Rất nhiều thí sinh đang tiến hành thủ tục đăng ký dự thi THPT quốc gia cũng như đăng ký xét tuyển vào các trường Đại học nhưng chưa biết mã trường THPT của mình.
- Mã các trường THPT tại Hà Nội dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia
- Danh sách Mã các trường THPT tại TP.HCM dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia
- Danh sách Mã các trường THPT tại Hải Phòng dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia
- Mã các trường THPT của các tỉnh Đông Bắc dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
- Mã các trường THPT của các tỉnh Tây Bắc dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
Mã các trường THPT của các tỉnh Bắc Trung Bộ dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
Dưới đây là danh sách mã các trường THPT khu vực Bắc Trung Bộ (từ Thanh Hóa trở vào đến Huế) để giúp thí sinh điền đầy đủ thông tin vào trong phiếu đăng ký dự thi và xét tuyển Đại học bao gồm các tỉnh: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế.
Mã các trường THPT của các tỉnh vùng Bắc Trung Bộ dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Thanh Hóa
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Thanh Hoá | 28 | 001 | THPT Đào Duy Từ |
Thanh Hoá | 28 | 002 | THPT Hàm Rồng |
Thanh Hoá | 28 | 003 | THPT Nguyễn Trãi |
Thanh Hoá | 28 | 004 | THPT Tô Hiến Thành |
Thanh Hoá | 28 | 005 | THPT Trường Thi |
Thanh Hoá | 28 | 006 | THPT Lý Thường Kiệt |
Thanh Hoá | 28 | 007 | THPT Đào Duy Anh |
Thanh Hoá | 28 | 008 | TTGDTX-DN TP T.Hoá |
Thanh Hoá | 28 | 009 | THPT DTNT Tỉnh Thanh Hóa |
Thanh Hoá | 28 | 010 | THPT Chuyên Lam Sơn |
Thanh Hoá | 28 | 011 | TTGDTX tỉnh T.Hoá |
Thanh Hoá | 28 | 012 | THPT Đông Sơn |
Thanh Hoá | 28 | 013 | THPT Nguyễn Huệ |
Thanh Hoá | 28 | 014 | Trường CĐ TDTT T.Hóa |
Thanh Hoá | 28 | 015 | ĐH VHTT và DL TH |
Thanh Hoá | 28 | 016 | CĐN NN – PTNT T.Hóa |
Thanh Hoá | 28 | 017 | Trường CĐ KT- KTCT |
Thanh Hoá | 28 | 018 | CĐ nghề CN T.Hóa |
Thanh Hoá | 28 | 019 | Trường CĐN An Nhất Vinh |
Thanh Hoá | 28 | 020 | TC nghề số 1 TP T.Hoá |
Thanh Hoá | 28 | 021 | THPT Bỉm Sơn |
Thanh Hoá | 28 | 022 | THPT Lê Hồng Phong |
Thanh Hoá | 28 | 023 | TTGDTX TX Bỉm Sơn |
Thanh Hoá | 28 | 024 | THPT Sầm Sơn |
Thanh Hoá | 28 | 025 | THPT Nguyễn Thị Lợi |
Thanh Hoá | 28 | 026 | TTGDTX-DN Sầm Sơn |
Thanh Hoá | 28 | 027 | THPT Quảng Xương 3 |
Thanh Hoá | 28 | 028 | THPT Quan Hoá |
Thanh Hoá | 28 | 029 | TTGDTX Quan Hoá |
Thanh Hoá | 28 | 030 | THCS-THPT Quan Hóa |
Thanh Hoá | 28 | 031 | THPT Quan Sơn |
Thanh Hoá | 28 | 032 | TTGDTX-DN Quan Sơn |
Thanh Hoá | 28 | 033 | THPT Quan Sơn 2 |
Thanh Hoá | 28 | 034 | THPT Mường Lát |
Thanh Hoá | 28 | 035 | TTGDTX Mường Lát |
Thanh Hoá | 28 | 036 | THPT Bá Thước |
Thanh Hoá | 28 | 037 | THPT Hà Văn Mao |
Thanh Hoá | 28 | 038 | TTGDTX-DN Bá Thước |
Thanh Hoá | 28 | 039 | THPT Bá Thước 3 |
Thanh Hoá | 28 | 040 | THPT Cầm Bá Thước |
Thanh Hoá | 28 | 041 | THPT Thường Xuân 2 |
Thanh Hoá | 28 | 042 | TTGDTX Thường Xuân |
Thanh Hoá | 28 | 043 | THPT Thường Xuân 3 |
Thanh Hoá | 28 | 044 | THPT Như Xuân |
Thanh Hoá | 28 | 045 | TTGDTX Như Xuân |
Thanh Hoá | 28 | 046 | THPT Như Xuân 2 |
Thanh Hoá | 28 | 047 | THPT Như Thanh |
Thanh Hoá | 28 | 048 | THPT Như Thanh 2 |
Thanh Hoá | 28 | 049 | TTGDTX-DN Như Thanh |
Thanh Hoá | 28 | 050 | THCS-THPT Như Thanh |
Thanh Hoá | 28 | 051 | THPT Lang Chánh |
Thanh Hoá | 28 | 052 | TTGDTX-DN Lang Chánh |
Thanh Hoá | 28 | 053 | THPT Ngọc Lặc |
Thanh Hoá | 28 | 054 | THPT Lê Lai |
Thanh Hoá | 28 | 055 | TTGDTX Ngọc Lặc |
Thanh Hoá | 28 | 056 | THPT Bắc Sơn |
Thanh Hoá | 28 | 057 | TC nghề MN T.Hoá |
Thanh Hoá | 28 | 058 | THPT Thạch Thành 1 |
Thanh Hoá | 28 | 059 | THPT Thạch Thành 2 |
Thanh Hoá | 28 | 060 | THPT Thạch Thành 3 |
Thanh Hoá | 28 | 061 | TTGDTX Thạch Thành |
Thanh Hoá | 28 | 062 | THPT Thạch Thành 4 |
Thanh Hoá | 28 | 063 | THPT Cẩm Thuỷ 1 |
Thanh Hoá | 28 | 064 | THPT Cẩm Thuỷ 2 |
Thanh Hoá | 28 | 065 | THPT Cẩm Thuỷ 3 |
Thanh Hoá | 28 | 066 | TTGDTX Cẩm Thuỷ |
Thanh Hoá | 28 | 067 | THPT Lê Lợi |
Thanh Hoá | 28 | 068 | THPT Lê Hoàn |
Thanh Hoá | 28 | 069 | THPT Lam Kinh |
Thanh Hoá | 28 | 070 | THPT Thọ Xuân 4 |
Thanh Hoá | 28 | 071 | THPT Lê Văn Linh |
Thanh Hoá | 28 | 072 | THPT Thọ Xuân 5 |
Thanh Hoá | 28 | 073 | TTGDTX Thọ Xuân |
Thanh Hoá | 28 | 074 | THPT Vĩnh Lộc |
Thanh Hoá | 28 | 075 | THPT Tống Duy Tân |
Thanh Hoá | 28 | 076 | THPT Trần Khát Chân |
Thanh Hoá | 28 | 077 | TTGDTX Vĩnh Lộc |
Thanh Hoá | 28 | 078 | THPT Thiệu Hoá |
Thanh Hoá | 28 | 079 | THPT Nguyễn Quán Nho |
Thanh Hoá | 28 | 080 | THPT Lê Văn Hưu |
Thanh Hoá | 28 | 081 | THPT Dương Đình Nghệ |
Thanh Hoá | 28 | 082 | TTGDTX Thiệu Hoá |
Thanh Hoá | 28 | 083 | THPT Triệu Sơn 1 |
Thanh Hoá | 28 | 084 | THPT Triệu Sơn 2 |
Thanh Hoá | 28 | 085 | THPT Triệu Sơn 3 |
Thanh Hoá | 28 | 086 | THPT Triệu Sơn 4 |
Thanh Hoá | 28 | 087 | THPT Triệu Sơn 5 |
Thanh Hoá | 28 | 088 | THPT Triệu Sơn 6 |
Thanh Hoá | 28 | 089 | THPT Triệu Sơn |
Thanh Hoá | 28 | 090 | TTGDTX Triệu Sơn |
Thanh Hoá | 28 | 091 | Trường CĐ NL T.Hóa |
Thanh Hoá | 28 | 092 | THPT Nông Cống 1 |
Thanh Hoá | 28 | 093 | THPT Nông Cống 2 |
Thanh Hoá | 28 | 094 | THPT Nông Cống 3 |
Thanh Hoá | 28 | 095 | THPT Nông Cống 4 |
Thanh Hoá | 28 | 096 | THPT Triệu Thị Trinh |
Thanh Hoá | 28 | 097 | TTGDTX Nông Cống |
Thanh Hoá | 28 | 098 | THPT Nông Cống |
Thanh Hoá | 28 | 099 | THPT Đông Sơn 1 |
Thanh Hoá | 28 | 100 | THPT Đông Sơn 2 |
Thanh Hoá | 28 | 101 | PT Nguyễn Mộng Tuân |
Thanh Hoá | 28 | 102 | TTGDTX Đông Sơn |
Thanh Hoá | 28 | 103 | THPT Hà Trung |
Thanh Hoá | 28 | 104 | THPT Hoàng Lệ Kha |
Thanh Hoá | 28 | 105 | THPT Nguyễn Hoàng |
Thanh Hoá | 28 | 106 | TTGDTX-DN Hà Trung |
Thanh Hoá | 28 | 107 | THPT Lương Đắc Bằng |
Thanh Hoá | 28 | 108 | THPT Hoằng Hoá 2 |
Thanh Hoá | 28 | 109 | THPT Hoằng Hoá 3 |
Thanh Hoá | 28 | 110 | THPT Hoằng Hoá 4 |
Thanh Hoá | 28 | 111 | THPT Lưu Đình Chất |
Thanh Hoá | 28 | 112 | THPT Lê Viết Tạo |
Thanh Hoá | 28 | 113 | TTGDTX-DN Hoằng Hoá |
Thanh Hoá | 28 | 114 | THPT Hoằng Hoá |
Thanh Hoá | 28 | 115 | THPT Ba Đình |
Thanh Hoá | 28 | 116 | THPT Mai Anh Tuấn |
Thanh Hoá | 28 | 117 | THPT Trần Phú |
Thanh Hoá | 28 | 118 | TTGDTX Nga Sơn |
Thanh Hoá | 28 | 119 | THPT Nga Sơn |
Thanh Hoá | 28 | 120 | TC nghề Nga Sơn |
Thanh Hoá | 28 | 121 | THPT Hậu Lộc 1 |
Thanh Hoá | 28 | 122 | THPT Hậu Lộc 2 |
Thanh Hoá | 28 | 123 | THPT Đinh Chương Dương |
Thanh Hoá | 28 | 124 | TTGDTX Hậu Lộc |
Thanh Hoá | 28 | 125 | THPT Hậu Lộc 3 |
Thanh Hoá | 28 | 126 | THPT Hậu Lộc 4 |
Thanh Hoá | 28 | 127 | THPT Quảng Xương 1 |
Thanh Hoá | 28 | 128 | THPT Quảng Xương 2 |
Thanh Hoá | 28 | 129 | THPT Quảng Xương 4 |
Thanh Hoá | 28 | 130 | THPT Nguyễn Xuân Nguyên |
Thanh Hoá | 28 | 131 | THPT Đặng Thai Mai |
Thanh Hoá | 28 | 132 | TTGDTX-DN Quảng Xương |
Thanh Hoá | 28 | 133 | TC nghề PTTH |
Thanh Hoá | 28 | 134 | THPT Tĩnh Gia 1 |
Thanh Hoá | 28 | 135 | THPT Tĩnh Gia 2 |
Thanh Hoá | 28 | 136 | THPT Tĩnh Gia 3 |
Thanh Hoá | 28 | 137 | THPT Tĩnh Gia 5 |
Thanh Hoá | 28 | 138 | TTGDTX Tĩnh Gia |
Thanh Hoá | 28 | 139 | THPT Tĩnh Gia 4 |
Thanh Hoá | 28 | 140 | TC nghề Nghi Sơn |
Thanh Hoá | 28 | 141 | THCS-THPT Nghi Sơn |
Thanh Hoá | 28 | 142 | THPT Yên Định 1 |
Thanh Hoá | 28 | 143 | THPT Yên Định 2 |
Thanh Hoá | 28 | 144 | THPT Yên Định 3 |
Thanh Hoá | 28 | 145 | THCS-THPT Thống Nhất |
Thanh Hoá | 28 | 146 | THPT Trần Ân Chiêm |
Thanh Hoá | 28 | 147 | TTGDTX Yên Định |
Thanh Hoá | 28 | 800 | Học ở nước ngoài_28 |
Thanh Hoá | 28 | 900 | Quân nhân, CA tại ngũ_28 |
Danh sách mã các trường THPT tại Tỉnh Nghệ An
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Nghệ An | 29 | 002 | THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Nghệ An | 29 | 003 | THPT Hà Huy Tập |
Nghệ An | 29 | 004 | THPT Lê Viết Thuật |
Nghệ An | 29 | 005 | THPT Nguyễn Trường Tộ – TP Vinh |
Nghệ An | 29 | 006 | THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Nghệ An | 29 | 007 | Chuyên Toán ĐH Vinh |
Nghệ An | 29 | 008 | THPT DTNT Tỉnh Nghệ An |
Nghệ An | 29 | 009 | THPT VTC |
Nghệ An | 29 | 010 | THPT Nguyễn Huệ |
Nghệ An | 29 | 011 | THPT Hermann Gmeiner |
Nghệ An | 29 | 012 | PT năng khiếu TDTT Nghệ An |
Nghệ An | 29 | 013 | THPT DTNT Số 2 |
Nghệ An | 29 | 014 | THPT Cửa lò |
Nghệ An | 29 | 016 | THPT Quỳ Châu |
Nghệ An | 29 | 017 | THPT Quỳ Hợp 2 |
Nghệ An | 29 | 018 | THPT Quỳ Hợp 1 |
Nghệ An | 29 | 020 | THPT Sông Hiếu |
Nghệ An | 29 | 021 | THPT Đông Hiếu |
Nghệ An | 29 | 023 | THPT Thái Hoà |
Nghệ An | 29 | 024 | THPT 1/5 |
Nghệ An | 29 | 025 | THPT Tây Hiếu |
Nghệ An | 29 | 026 | THPT Cờ Đỏ |
Nghệ An | 29 | 027 | THPT Bắc Quỳnh Lưu |
Nghệ An | 29 | 029 | THPT Quỳnh Lưu 1 |
Nghệ An | 29 | 030 | THPT Quỳnh Lưu 2 |
Nghệ An | 29 | 031 | THPT Quỳnh Lưu 3 |
Nghệ An | 29 | 032 | THPT Quỳnh Lưu 4 |
Nghệ An | 29 | 033 | THPT Nguyễn Đức Mậu |
Nghệ An | 29 | 034 | THPT Hoàng Mai |
Nghệ An | 29 | 035 | THPT Cù Chính Lan |
Nghệ An | 29 | 037 | THPT Kỳ Sơn |
Nghệ An | 29 | 039 | THPT Tương Dương 1 |
Nghệ An | 29 | 040 | THPT Tương Dương 2 |
Nghệ An | 29 | 042 | THPT Con Cuông |
Nghệ An | 29 | 043 | THPT Mường Quạ |
Nghệ An | 29 | 044 | THPT Tân Kỳ |
Nghệ An | 29 | 045 | THPT Lê Lợi |
Nghệ An | 29 | 047 | THPT Tân Kỳ 3 |
Nghệ An | 29 | 048 | THPT Yên Thành 2 |
Nghệ An | 29 | 049 | THPT Phan Thúc Trực |
Nghệ An | 29 | 050 | THPT Bắc Yên Thành |
Nghệ An | 29 | 051 | THPT Lê Doãn Nhã |
Nghệ An | 29 | 052 | THPT Yên Thành 3 |
Nghệ An | 29 | 054 | THPT Phan Đăng Lưu |
Nghệ An | 29 | 055 | THPT Diễn Châu 2 |
Nghệ An | 29 | 056 | THPT Diễn Châu 3 |
Nghệ An | 29 | 057 | THPT Diễn Châu 4 |
Nghệ An | 29 | 058 | THPT Nguyễn Văn Tố |
Nghệ An | 29 | 059 | THPT Ngô Trí Hoà |
Nghệ An | 29 | 061 | THPT Nguyễn Xuân Ôn |
Nghệ An | 29 | 062 | THPT Diễn Châu 5 |
Nghệ An | 29 | 063 | THPT Anh Sơn 3 |
Nghệ An | 29 | 064 | THPT Anh Sơn 1 |
Nghệ An | 29 | 065 | THPT Anh Sơn 2 |
Nghệ An | 29 | 067 | THPT Đô Lương 3 |
Nghệ An | 29 | 068 | THPT Đô Lương 1 |
Nghệ An | 29 | 069 | THPT Đô Lương 2 |
Nghệ An | 29 | 071 | THPT Văn Tràng |
Nghệ An | 29 | 072 | THPT Duy Tân |
Nghệ An | 29 | 073 | THPT Thanh Chương 3 |
Nghệ An | 29 | 074 | THPT Nguyễn Sỹ Sách |
Nghệ An | 29 | 075 | THPT Đặng Thúc Hứa |
Nghệ An | 29 | 076 | THPT Nguyễn Cảnh Chân |
Nghệ An | 29 | 078 | THPT Thanh Chương 1 |
Nghệ An | 29 | 079 | THPT Đặng Thai Mai |
Nghệ An | 29 | 080 | THPT Nghi Lộc 3 |
Nghệ An | 29 | 081 | THPT Nguyễn Duy Trinh |
Nghệ An | 29 | 082 | THPT Nghi Lộc 2 |
Nghệ An | 29 | 084 | THPT Nguyễn Thức Tự |
Nghệ An | 29 | 085 | THPT Nghi Lộc 4 |
Nghệ An | 29 | 087 | THPT Nam Đàn 1 |
Nghệ An | 29 | 088 | THPT Nam Đàn 2 |
Nghệ An | 29 | 089 | THPT Kim Liên |
Nghệ An | 29 | 090 | THPT Sào Nam |
Nghệ An | 29 | 092 | THPT Lê Hồng Phong |
Nghệ An | 29 | 093 | THPT Phạm Hồng Thái |
Nghệ An | 29 | 094 | THPT Thái Lão |
Nghệ An | 29 | 095 | THPT Đinh Bạt Tụy |
Nghệ An | 29 | 097 | THPT Quế Phong |
Nghệ An | 29 | 098 | THPT Nguyễn Trãi |
Nghệ An | 29 | 099 | THPT Cửa Lò 2 |
Nghệ An | 29 | 100 | THPT Trần Đình Phong |
Nghệ An | 29 | 101 | THPT Quỳ Hợp 3 |
Nghệ An | 29 | 102 | THPT Lý Tự Trọng |
Nghệ An | 29 | 103 | THPT Quang Trung |
Nghệ An | 29 | 104 | TTGDTX Vinh |
Nghệ An | 29 | 105 | TTGDTX Số 2 |
Nghệ An | 29 | 106 | TTGDTX Quỳ Châu |
Nghệ An | 29 | 107 | TTGDTX Quỳ Hợp |
Nghệ An | 29 | 108 | TTGDTX Nghĩa Đàn |
Nghệ An | 29 | 109 | TTGDTX Quỳnh Lưu |
Nghệ An | 29 | 110 | TTGDTX Kỳ Sơn |
Nghệ An | 29 | 111 | TTGDTX Tương Dương |
Nghệ An | 29 | 112 | TTGDTX Con Cuông |
Nghệ An | 29 | 113 | TTGDTX Tân Kỳ |
Nghệ An | 29 | 114 | TTGDTX Yên Thành |
Nghệ An | 29 | 115 | TTGDTX Diễn Châu |
Nghệ An | 29 | 116 | TTGDTX Anh Sơn |
Nghệ An | 29 | 117 | TTGDTX Đô Lương |
Nghệ An | 29 | 118 | TTGDTX Thanh Chương |
Nghệ An | 29 | 119 | TTGDTX Nghi Lộc |
Nghệ An | 29 | 120 | TTGDTX Nam Đàn |
Nghệ An | 29 | 121 | TTGDTX Hưng Nguyên |
Nghệ An | 29 | 122 | TTGDTX Quế Phong |
Nghệ An | 29 | 123 | THPT Cát Ngạn |
Nghệ An | 29 | 124 | THPT Mai Hắc Đế |
Nghệ An | 29 | 125 | THPT Nguyễn Trường Tộ-Hưng Nguyên |
Nghệ An | 29 | 126 | THPT Nghi Lộc 5 |
Nghệ An | 29 | 127 | THPT Nam Yên Thành |
Nghệ An | 29 | 128 | THPT Đô Lương 4 |
Nghệ An | 29 | 129 | THPT Nguyễn Du |
Nghệ An | 29 | 130 | Trường Quân sự Quân khu 4 |
Nghệ An | 29 | 131 | CĐ Nghề Kỹ thuật – Công nghiệp Việt Nam – Hàn Quốc |
Nghệ An | 29 | 132 | CĐ Nghề Kỹ thuật Việt – Đức |
Nghệ An | 29 | 133 | CĐ Nghề Du lịch – Thương mại Nghệ An |
Nghệ An | 29 | 134 | TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Số 1 |
Nghệ An | 29 | 135 | TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật – Công nghiệp Vinh |
Nghệ An | 29 | 136 | TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Miền Tây |
Nghệ An | 29 | 137 | TC Nghề Kỹ thuật Công – Nông nghiệp Yên Thành |
Nghệ An | 29 | 138 | TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Bắc Nghệ An |
Nghệ An | 29 | 139 | TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Đô Lương |
Nghệ An | 29 | 140 | TC Nghề số 4 – Bộ Quốc phòng |
Nghệ An | 29 | 141 | TC Nghề Kinh tế – Công nghiệp – Tiểu Thủ CN Nghệ An |
Nghệ An | 29 | 142 | TC Nghề Dân tộc – Miền núi Nghệ An |
Nghệ An | 29 | 143 | TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Nghi Lộc |
Nghệ An | 29 | 144 | TTGDTX Thái Hòa |
Nghệ An | 29 | 145 | TC KT-KT Hồng Lam |
Nghệ An | 29 | 800 | Học ở nước ngoài_29 |
Nghệ An | 29 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_29 |
Danh sách mã các trường THPT tại Tỉnh Hà Tĩnh
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Hà Tĩnh | 30 | 000 | Sở GDDT Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | 30 | 001 | Trung tâm DN-HN và GDTX Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | 30 | 002 | THPT Kỳ Anh |
Hà Tĩnh | 30 | 003 | THPT Nguyễn Huệ |
Hà Tĩnh | 30 | 004 | THPT Kỳ Lâm |
Hà Tĩnh | 30 | 005 | Trung tâm DN-HN và GDTX Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | 30 | 006 | THPT Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh | 30 | 007 | THPT Cẩm Bình |
Hà Tĩnh | 30 | 008 | THPT Hà Huy Tập |
Hà Tĩnh | 30 | 009 | Trung tâm BDNVSP và GDTX tỉnh Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | 30 | 010 | THPT Phan Đình Phùng |
Hà Tĩnh | 30 | 011 | THPT ISCHOOL Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | 30 | 012 | Trung tâm DN-HN và GDTX Thạch Hà |
Hà Tĩnh | 30 | 013 | THPT Lý Tự Trọng |
Hà Tĩnh | 30 | 014 | THPT Nguyễn Trung Thiên |
Hà Tĩnh | 30 | 015 | Trung tâm DN-HN và GDTX Can Lộc |
Hà Tĩnh | 30 | 016 | THPT Can Lộc |
Hà Tĩnh | 30 | 017 | THPT Đồng Lộc |
Hà Tĩnh | 30 | 018 | THPT Nghèn |
Hà Tĩnh | 30 | 019 | THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Hà Tĩnh | 30 | 020 | Trung tâm DN-HN và GDTX Hương Khê |
Hà Tĩnh | 30 | 021 | THPT Hương Khê |
Hà Tĩnh | 30 | 022 | THPT Hàm Nghi |
Hà Tĩnh | 30 | 023 | THPT Phúc Trạch |
Hà Tĩnh | 30 | 024 | Trung tâm DN-HN và GDTX Hương Sơn |
Hà Tĩnh | 30 | 025 | THPT Dân lập Nguyễn Khắc Viện |
Hà Tĩnh | 30 | 026 | THPT Hương Sơn |
Hà Tĩnh | 30 | 027 | THPT Lê Hữu Trác |
Hà Tĩnh | 30 | 028 | THPT Lý Chính Thắng |
Hà Tĩnh | 30 | 029 | THPT Cao Thắng |
Hà Tĩnh | 30 | 030 | Trung tâm DN-HN và GDTX Đức Thọ |
Hà Tĩnh | 30 | 031 | THPT Lê Hồng Phong |
Hà Tĩnh | 30 | 032 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Hà Tĩnh | 30 | 033 | THPT Trần Phú |
Hà Tĩnh | 30 | 034 | THPT Đức Thọ |
Hà Tĩnh | 30 | 035 | Trung tâm DN-HN và GDTX Hồng Lĩnh |
Hà Tĩnh | 30 | 036 | THPT Hồng Lĩnh |
Hà Tĩnh | 30 | 037 | Trung tâm DN-HN và GDTX Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | 30 | 038 | THPT Nguyễn Du |
Hà Tĩnh | 30 | 039 | THPT Nguyễn Công Trứ |
Hà Tĩnh | 30 | 040 | THPT Chuyên Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | 30 | 041 | THPT Lê Quý Đôn |
Hà Tĩnh | 30 | 042 | THPT Dân lập Can Lộc |
Hà Tĩnh | 30 | 043 | THPT Phan Đình Giót |
Hà Tĩnh | 30 | 044 | THPT Nguyễn Thị Bích Châu |
Hà Tĩnh | 30 | 045 | THPT Mai Thúc Loan |
Hà Tĩnh | 30 | 046 | THPT Vũ Quang |
Hà Tĩnh | 30 | 047 | Trung tâm DN-HN và GDTX Vũ Quang |
Hà Tĩnh | 30 | 048 | THPT Nguyễn Đổng Chi |
Hà Tĩnh | 30 | 049 | THPT Mai Kính |
Hà Tĩnh | 30 | 050 | THPT Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | 30 | 051 | THPT Hồng Lam |
Hà Tĩnh | 30 | 052 | Trung tâm DN- HN và GDTX TP Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | 30 | 053 | THPT Nguyễn Đình Liễn |
Hà Tĩnh | 30 | 054 | THPT Lê Quảng Chí |
Hà Tĩnh | 30 | 055 | THPT Gia Phố |
Hà Tĩnh | 30 | 056 | THPT Cù Huy Cận |
Hà Tĩnh | 30 | 057 | Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | 30 | 058 | THPT Thành Sen |
Hà Tĩnh | 30 | 059 | Cao đẳng Nghề công nghệ Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | 30 | 060 | Trung cấp Nghề Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | 30 | 061 | Cao đẳng nghề Việt Đức Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | 30 | 062 | Trung tâm DN-HN và GDTX Lộc Hà |
Hà Tĩnh | 30 | 063 | THCS-THPT Dân tộc nội trú Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | 30 | 064 | THPT bán công Nghi Xuân |
Hà Tĩnh | 30 | 065 | Cao đẳng Nghề công nghệ Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | 30 | 071 | THPT Nguyễn Đình Liễn (cũ) |
Hà Tĩnh | 30 | 072 | THPT Lê Quảng Chí (cũ 2) |
Hà Tĩnh | 30 | 073 | THPT Kỳ Anh (Cũ) |
Hà Tĩnh | 30 | 074 | Trung tâm DN-HN và GDTX Kỳ Anh (cũ) |
Hà Tĩnh | 30 | 800 | Học ở nước ngoài_30 |
Hà Tĩnh | 30 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_30 |
Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Quảng Bình
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Quảng Bình | 31 | 002 | THPT Đào Duy Từ |
Quảng Bình | 31 | 003 | THPT Đồng Hới |
Quảng Bình | 31 | 004 | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
Quảng Bình | 31 | 005 | THPT Phan Đình Phùng |
Quảng Bình | 31 | 006 | Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh |
Quảng Bình | 31 | 007 | TT GD-DN Đồng Hới |
Quảng Bình | 31 | 009 | THPT Tuyên Hoá |
Quảng Bình | 31 | 010 | THPT Lê Trực |
Quảng Bình | 31 | 011 | THPT Phan Bội Châu |
Quảng Bình | 31 | 012 | THCS và THPT Bắc Sơn |
Quảng Bình | 31 | 013 | TT GD-DN Tuyên Hoá |
Quảng Bình | 31 | 015 | THPT Minh Hoá |
Quảng Bình | 31 | 016 | THCS và THPT Hoá Tiến |
Quảng Bình | 31 | 017 | TT GD-DN Minh Hoá |
Quảng Bình | 31 | 019 | THPT Lương Thế Vinh |
Quảng Bình | 31 | 020 | THPT Lê Hồng Phong |
Quảng Bình | 31 | 021 | THPT Quang Trung |
Quảng Bình | 31 | 022 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Quảng Bình | 31 | 023 | TT GD-DN Quảng Trạch |
Quảng Bình | 31 | 025 | THPT số 1 Bố Trạch |
Quảng Bình | 31 | 026 | THPT số 2 Bố Trạch |
Quảng Bình | 31 | 027 | THPT số 3 Bố Trạch |
Quảng Bình | 31 | 028 | THPT số 5 Bố Trạch |
Quảng Bình | 31 | 029 | THCS và THPT Việt Trung |
Quảng Bình | 31 | 030 | THPT số 4 Bố trạch |
Quảng Bình | 31 | 031 | TT GD-DN Bố Trạch |
Quảng Bình | 31 | 033 | THPT Quảng Ninh |
Quảng Bình | 31 | 034 | THPT Ninh Châu |
Quảng Bình | 31 | 035 | TT GD-DN Quảng Ninh |
Quảng Bình | 31 | 036 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
Quảng Bình | 31 | 038 | THPT Lệ Thuỷ |
Quảng Bình | 31 | 039 | THPT Hoàng Hoa Thám |
Quảng Bình | 31 | 040 | THPT Trần Hưng Đạo |
Quảng Bình | 31 | 041 | THPT Nguyễn Chí Thanh |
Quảng Bình | 31 | 042 | TT GD-DN Lệ Thuỷ |
Quảng Bình | 31 | 043 | THPT KT Lệ Thuỷ |
Quảng Bình | 31 | 044 | THPT Lê Lợi |
Quảng Bình | 31 | 045 | THCS và THPT Dương Văn An |
Quảng Bình | 31 | 046 | THCS và THPT Trung Hoá |
Quảng Bình | 31 | 049 | Cao đẳng nghề Quảng Bình |
Quảng Bình | 31 | 050 | TC nghề số 9 |
Quảng Bình | 31 | 051 | TT GD-DN Ba Đồn |
Quảng Bình | 31 | 052 | THPT Lê Quý Đôn |
Quảng Bình | 31 | 053 | THPT Hùng Vương |
Quảng Bình | 31 | 054 | THPT Trần Phú |
Quảng Bình | 31 | 055 | THPT Nguyễn Trãi |
Quảng Bình | 31 | 056 | THPT Ngô Quyền |
Quảng Bình | 31 | 057 | THCS và THPT Chu Văn An |
Quảng Bình | 31 | 601 | TT GDTX Đồng Hới |
Quảng Bình | 31 | 602 | TT KTTH HN-DN Đồng Hới |
Quảng Bình | 31 | 603 | TT GDTX Tuyên Hóa |
Quảng Bình | 31 | 604 | TT KTTH HN-DN Tuyên Hóa |
Quảng Bình | 31 | 605 | TT GDTX Minh Hóa |
Quảng Bình | 31 | 606 | TT KTTH HN-DN Minh Hóa |
Quảng Bình | 31 | 607 | THPT số 1 Quảng Trạch |
Quảng Bình | 31 | 608 | THPT số 2 Quảng Trạch |
Quảng Bình | 31 | 609 | THPT số 4 Quảng Trạch |
Quảng Bình | 31 | 610 | TT GDTX Quảng Trạch |
Quảng Bình | 31 | 611 | TT KTTH HN-DN Quảng Trạch |
Quảng Bình | 31 | 612 | TT GDTX Bố Trạch |
Quảng Bình | 31 | 613 | TT KTTH HN-DN Bố Trạch |
Quảng Bình | 31 | 614 | TT GDTX Quảng Ninh |
Quảng Bình | 31 | 615 | TT KTTH HN-DN Quảng Ninh |
Quảng Bình | 31 | 616 | TT GDTX Lệ Thủy |
Quảng Bình | 31 | 617 | TT KTTH HN-DN Lệ Thủy |
Quảng Bình | 31 | 618 | THPT Số 3 Quảng Trạch |
Quảng Bình | 31 | 619 | THPT Số 5 Quảng Trạch |
Quảng Bình | 31 | 620 | THPT Chuyên Quảng Bình |
Quảng Bình | 31 | 621 | Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình |
Quảng Bình | 31 | 800 | Học ở nước ngoài_31 |
Quảng Bình | 31 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_31 |
Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Quảng Trị
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Quảng Trị | 32 | 000 | Sở GD&ĐT Quảng Trị |
Quảng Trị | 32 | 011 | THPT Bùi Dục Tài |
Quảng Trị | 32 | 012 | THPT Hải Lăng |
Quảng Trị | 32 | 013 | THPT Trần Thị Tâm |
Quảng Trị | 32 | 014 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Quảng Trị | 32 | 016 | THPT TX Quảng Trị |
Quảng Trị | 32 | 017 | Phổ thông DTNT tỉnh |
Quảng Trị | 32 | 018 | THPT Nguyễn Huệ |
Quảng Trị | 32 | 020 | THPT Triệu Phong |
Quảng Trị | 32 | 021 | THPT Chu Văn An |
Quảng Trị | 32 | 022 | THPT Vĩnh Định |
Quảng Trị | 32 | 024 | THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Quảng Trị | 32 | 025 | THPT Đông Hà |
Quảng Trị | 32 | 026 | THPT Lê Lợi |
Quảng Trị | 32 | 027 | THPT Phan Châu Trinh |
Quảng Trị | 32 | 028 | Trung tâm KTTH-HN tỉnh |
Quảng Trị | 32 | 030 | THPT Tân Lâm |
Quảng Trị | 32 | 031 | THPT Cam Lộ |
Quảng Trị | 32 | 032 | THPT Lê Thế Hiếu |
Quảng Trị | 32 | 034 | THPT Hướng Hoá |
Quảng Trị | 32 | 035 | THPT Lao Bảo |
Quảng Trị | 32 | 037 | THPT Đakrông |
Quảng Trị | 32 | 039 | THPT Cồn Tiên |
Quảng Trị | 32 | 040 | THPT Gio Linh |
Quảng Trị | 32 | 041 | THPT Nguyễn Du |
Quảng Trị | 32 | 043 | THPT Vĩnh Linh |
Quảng Trị | 32 | 044 | THPT Cửa Tùng |
Quảng Trị | 32 | 045 | THPT Nguyễn Công Trứ |
Quảng Trị | 32 | 046 | THCS&THPT Bến Quan |
Quảng Trị | 32 | 048 | Trung tâm GDTX Hướng Hoá |
Quảng Trị | 32 | 049 | Trung tâm GDTX Đakrông |
Quảng Trị | 32 | 050 | Trung tâm GDTX Cam Lộ |
Quảng Trị | 32 | 051 | Trung tâm GDTX Đông Hà |
Quảng Trị | 32 | 052 | Trung tâm GDTX Hải Lăng |
Quảng Trị | 32 | 053 | Trung tâm GDTX TX Quảng trị |
Quảng Trị | 32 | 054 | Trung tâm GDTX Triệu Phong |
Quảng Trị | 32 | 055 | Trung tâm GDTX Gio Linh |
Quảng Trị | 32 | 056 | Trung tâm GDTX Vĩnh Linh |
Quảng Trị | 32 | 057 | Trung tâm KTTH-HN TX Quảng trị |
Quảng Trị | 32 | 058 | Trung tâm KTTH-HN Vĩnh Linh |
Quảng Trị | 32 | 059 | THPT Hướng Phùng |
Quảng Trị | 32 | 060 | THPT Số 2 Đakrông |
Quảng Trị | 32 | 061 | THPT A Túc |
Quảng Trị | 32 | 062 | THPT Nguyễn Hữu Thận |
Quảng Trị | 32 | 063 | TC nghề Quảng Trị |
Quảng Trị | 32 | 064 | THPT Chế Lan Viên |
Quảng Trị | 32 | 065 | Huyện đảo Cồn Cỏ |
Quảng Trị | 32 | 066 | TH, THCS và THPT Trưng Vương |
Quảng Trị | 32 | 800 | Học ở nước ngoài_32 |
Quảng Trị | 32 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_32 |
Quảng Trị | 32 | 902 | Phòng GD&ĐT TX Quảng Trị |
Quảng Trị | 32 | 903 | Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh |
Quảng Trị | 32 | 904 | Phòng GD&ĐT Gio Linh |
Quảng Trị | 32 | 905 | Phòng GD&ĐT Cam Lộ |
Quảng Trị | 32 | 906 | Phòng GD&ĐT Triệu Phong |
Quảng Trị | 32 | 907 | Phòng GD&ĐT Hải Lăng |
Quảng Trị | 32 | 908 | Phòng GD&ĐT Hướng Hóa |
Quảng Trị | 32 | 909 | Phòng GD&ĐT Đakrông |
Danh sách mã các trường THPT tại Tỉnh Thừa Thiên Huế
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 000 | Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 001 | THPT Chuyên Quốc Học |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 002 | THPT Hai Bà Trưng |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 003 | THPT Nguyễn Huệ |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 004 | THPT Gia Hội |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 005 | THPT Bùi Thị Xuân |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 006 | Phổ thông Huế Star |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 007 | THPT Nguyễn Trường Tộ |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 008 | THPT Hoá Châu |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 009 | TT GDTX TP Huế |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 010 | Khối chuyên ĐHKH Huế |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 011 | THPT Phong Điền |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 012 | THPT Tam Giang |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 013 | THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 014 | THPT Nguyễn Chí Thanh |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 015 | THPT Đặng Huy Trứ |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 016 | THPT Phan Đăng Lưu |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 017 | THPT Nguyễn Sinh Cung |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 018 | THPT Hương Thủy |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 019 | THPT Phú Bài |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 020 | THPT An Lương Đông |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 021 | THPT Vinh Lộc |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 022 | THPT Phú Lộc |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 023 | THPT Nam Đông |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 024 | THPT A Lưới |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 025 | THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 026 | THPT Thừa Lưu |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 027 | THPT Hương Vinh |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 028 | Phòng GDCN Sở GD-ĐT TT-Huế |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 029 | THPT Đặng Trần Côn |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 030 | THPT Bình Điền |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 031 | THPT Vinh Xuân |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 032 | TC Phật Học Huế |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 033 | Học viện Âm nhạc Huế |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 034 | CĐ Công nghiệp Huế |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 035 | THPT Thuận An |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 036 | THPT Chi Lăng |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 037 | THPT Trần Văn Kỷ |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 038 | THPT DL Trần Hưng Đạo |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 039 | THPT Hương Lâm |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 040 | THPT Hồng Vân |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 041 | THPT Hương Trà |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 042 | THPT Cao Thắng |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 043 | THPT Hương Giang |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 044 | THPT Tố Hữu |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 045 | THPT Tư thục Thế Hệ Mới |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 046 | THPT Nguyễn Trãi |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 047 | THPT Hà Trung |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 048 | TH VHNT Thừa Thiên Huế |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 049 | TTGDTX Quảng Điền |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 050 | TTGDTX Phú Vang |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 051 | TTGDTX Hương Thủy |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 052 | CĐ Nghề Du lịch Huế |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 053 | CĐ Nghề Nguyễn Tri Phương |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 054 | TC Nghề số 10 |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 055 | CĐ Nghề Thừa Thiên Huế |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 056 | CĐ Nghề số 23 Bộ Quốc phòng |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 057 | TC Nghề Quảng Điền |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 058 | TC Nghề Huế |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 059 | TTGDTX Phong Điền |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 060 | TTGDTX Hương Trà |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 061 | TTGDTX Phú Lộc |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 062 | TTGDTX Nam Đông |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 063 | TTGDTX A Lưới |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 800 | Học ở nước ngoài_33 |
Thừa Thiên -Huế | 33 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_33 |
Theo (THPT quốc gia tổng hợp)