Rất nhiều thí sinh đang tiến hành thủ tục đăng ký dự thi THPT quốc gia cũng như đăng ký xét tuyển vào các trường Đại học nhưng chưa biết mã trường THPT của mình.
- Mã các trường THPT của các tỉnh Đông Bắc dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
- Mã các trường THPT của các tỉnh Tây Bắc dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
- Mã các trường THPT của các tỉnh vùng Bắc Trung Bộ dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
Mã các trường THPT của các tỉnh Nam Trung Bộ dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
Dưới đây là danh sách mã các trường THPT khu vực Nam Trung Bộ (Đà Nẵng trở vào Bình Thuận) để giúp thí sinh điền đầy đủ thông tin vào trong phiếu đăng ký dự thi và xét tuyển Đại học bao gồm các tỉnh – Thành phố: TP Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận.
Danh sách mã các trường THPT quốc gia tại Thành phố Đà Nẵng
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Đà Nẵng | 04 | 001 | THPT Nguyễn Hiền |
Đà Nẵng | 04 | 002 | THPT Phan Châu Trinh |
Đà Nẵng | 04 | 003 | THPT Trần Phú |
Đà Nẵng | 04 | 004 | THPT Diên Hồng |
Đà Nẵng | 04 | 005 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Đà Nẵng | 04 | 006 | TT GDTX, KTTH-HN&DN quận Hải Châu |
Đà Nẵng | 04 | 007 | THPT Thái Phiên |
Đà Nẵng | 04 | 008 | TT TT GDTX, KTTH-HN&DN Thanh Khê |
Đà Nẵng | 04 | 009 | THPT TT Quang Trung |
Đà Nẵng | 04 | 010 | THPT Hoàng Hoa Thám |
Đà Nẵng | 04 | 011 | THPT Ngô Quyền |
Đà Nẵng | 04 | 012 | TT GDTX Thành Phố |
Đà Nẵng | 04 | 013 | TT GDTX, KTTH-HN&DN Sơn Trà |
Đà Nẵng | 04 | 014 | THPT Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng | 04 | 015 | TT GDTX, KTTH-HN&DN Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng | 04 | 016 | PTDL Hermann Gmeiner |
Đà Nẵng | 04 | 017 | THPT Nguyễn Trãi |
Đà Nẵng | 04 | 018 | THPT TT Khai Trí |
Đà Nẵng | 04 | 019 | TT GDTX, KTTH-HN&DN Liên Chiểu |
Đà Nẵng | 04 | 020 | THPT Hòa Vang |
Đà Nẵng | 04 | 021 | THPT Phan Thành Tài |
Đà Nẵng | 04 | 022 | THPT Ông Ích Khiêm |
Đà Nẵng | 04 | 023 | THPT Phạm Phú Thứ |
Đà Nẵng | 04 | 024 | TT GDTX, KTTH-HN&DN Cẩm Lệ |
Đà Nẵng | 04 | 025 | TT GDTX, KTTH-HN&DN Hòa Vang |
Đà Nẵng | 04 | 026 | THPT Nguyễn Thượng Hiền |
Đà Nẵng | 04 | 027 | THPT Tôn Thất Tùng |
Đà Nẵng | 04 | 028 | THPT Thanh Khê |
Đà Nẵng | 04 | 029 | THPT Cẩm Lệ |
Đà Nẵng | 04 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_04 |
Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Quảng Nam
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Quảng Nam | 34 | 001 | THPT Duy Tân |
Quảng Nam | 34 | 002 | THPT Phan Bội Châu |
Quảng Nam | 34 | 003 | THPT Trần Cao Vân |
Quảng Nam | 34 | 004 | THPT Lê Quý Đôn |
Quảng Nam | 34 | 005 | THPT Tư thục Hà Huy Tập |
Quảng Nam | 34 | 006 | TT. GDTX tỉnh Quảng Nam |
Quảng Nam | 34 | 007 | THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Quảng Nam | 34 | 008 | TT. GDTX-HN&DN Hội An |
Quảng Nam | 34 | 009 | THPT Trần Quý Cáp |
Quảng Nam | 34 | 010 | THPT Chuyên Lê Thánh Tông |
Quảng Nam | 34 | 011 | PTDT Nội trú tỉnh Quảng Nam |
Quảng Nam | 34 | 012 | THPT NguyễnTrãi |
Quảng Nam | 34 | 013 | THPT Sào Nam |
Quảng Nam | 34 | 014 | THPT Lê Hồng Phong |
Quảng Nam | 34 | 015 | TT. GDTX-HN Duy Xuyên |
Quảng Nam | 34 | 016 | THPT Nguyễn Hiền |
Quảng Nam | 34 | 017 | THPT Nguyễn Duy Hiệu |
Quảng Nam | 34 | 018 | THPT Hoàng Diệu |
Quảng Nam | 34 | 019 | THPT Phạm Phú Thứ |
Quảng Nam | 34 | 020 | THPT Lương Thế Vinh |
Quảng Nam | 34 | 021 | THPT Nguyễn Khuyến |
Quảng Nam | 34 | 022 | TT. GDTX-HN Điện Bàn |
Quảng Nam | 34 | 023 | THPT Huỳnh Ngọc Huệ |
Quảng Nam | 34 | 024 | THPT Chu Văn An |
Quảng Nam | 34 | 025 | THPT Đỗ Đăng Tuyển |
Quảng Nam | 34 | 026 | THPT Lương Thúc Kỳ |
Quảng Nam | 34 | 027 | TT. GDTX-HN&DN Đại Lộc |
Quảng Nam | 34 | 028 | THPT Hùng Vương |
Quảng Nam | 34 | 029 | THPT Quế Sơn |
Quảng Nam | 34 | 030 | THPT Nguyễn Văn Cừ |
Quảng Nam | 34 | 031 | THPT Nông Sơn |
Quảng Nam | 34 | 032 | THPT Trần Đại Nghĩa |
Quảng Nam | 34 | 033 | TT. GDTX-HN&DN Quế Sơn |
Quảng Nam | 34 | 034 | THPT TT Phạm Văn Đồng |
Quảng Nam | 34 | 035 | THPT Hiệp Đức |
Quảng Nam | 34 | 036 | TT. GDTX-HN&DN Hiệp Đức |
Quảng Nam | 34 | 037 | THPT Tiểu La |
Quảng Nam | 34 | 038 | THPT Nguyễn Thái Bình |
Quảng Nam | 34 | 039 | THPT Thái Phiên |
Quảng Nam | 34 | 040 | THPT Lý Tự Trọng |
Quảng Nam | 34 | 041 | TT. GDTX-HN&DN Thăng Bình |
Quảng Nam | 34 | 042 | THPT Núi Thành |
Quảng Nam | 34 | 043 | THPT Cao Bá Quát |
Quảng Nam | 34 | 044 | THPT Nguyễn Huệ |
Quảng Nam | 34 | 045 | TT. GDTX-HN Núi Thành |
Quảng Nam | 34 | 046 | THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Quảng Nam | 34 | 047 | THPT Phan Châu Trinh |
Quảng Nam | 34 | 048 | TT. GDTX-HN&DN Tiên Phước |
Quảng Nam | 34 | 049 | THPT Bắc Trà My |
Quảng Nam | 34 | 050 | TT. GDTX-HN Bắc Trà My |
Quảng Nam | 34 | 051 | THPT Quang Trung |
Quảng Nam | 34 | 052 | THPT Nam Giang |
Quảng Nam | 34 | 053 | THPT Khâm Đức |
Quảng Nam | 34 | 054 | THPT Trần Văn Dư |
Quảng Nam | 34 | 055 | TT GDTX-HN&DN Phú Ninh |
Quảng Nam | 34 | 056 | THPT Nam Trà My |
Quảng Nam | 34 | 057 | THPT Tây Giang |
Quảng Nam | 34 | 058 | TT.GDTX-HN Nam Trà My |
Quảng Nam | 34 | 059 | TT GDTX-HN&DN Phước Sơn |
Quảng Nam | 34 | 060 | TT.GDTX Nam Giang |
Quảng Nam | 34 | 061 | THPT Nguyễn Dục |
Quảng Nam | 34 | 062 | PTDT Nội trú Nước Oa |
Quảng Nam | 34 | 063 | THPT Trần Phú |
Quảng Nam | 34 | 064 | THPT Âu Cơ |
Quảng Nam | 34 | 065 | THPT Trần Hưng Đạo |
Quảng Nam | 34 | 066 | Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa |
Quảng Nam | 34 | 067 | Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông |
Quảng Nam | 34 | 068 | THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Quảng Nam | 34 | 069 | Phổ thông Dân tộc Nội trú Phước Sơn |
Quảng Nam | 34 | 070 | CĐ Kinh tế – Kỹ thuật Quảng Nam |
Quảng Nam | 34 | 071 | Trung cấp Kinh tế – Kỹ thuật Quảng Đông |
Quảng Nam | 34 | 072 | Phổ thông Dân tộc nội trú Nam Trà My |
Quảng Nam | 34 | 800 | Học ở nước ngoài_34 |
Quảng Nam | 34 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_34 |
Danh sách mã các trường THPT tại Tỉnh Quảng Ngãi
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Quảng Ngãi | 35 | 001 | Trường THPT Trần Kỳ Phong |
Quảng Ngãi | 35 | 002 | Trường THPT Lê Quý Đôn |
Quảng Ngãi | 35 | 003 | Trường THPT Bình Sơn |
Quảng Ngãi | 35 | 004 | Trường THPT Vạn Tường |
Quảng Ngãi | 35 | 005 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi | 35 | 006 | Trường THPT Ba Gia |
Quảng Ngãi | 35 | 007 | Trường THPT Tư thục Trương Định |
Quảng Ngãi | 35 | 008 | Trường THPT Võ Nguyên Giáp |
Quảng Ngãi | 35 | 009 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Quảng Ngãi | 35 | 010 | Trường THPT Sơn Mỹ |
Quảng Ngãi | 35 | 011 | Trường THPT Trần Quốc Tuấn |
Quảng Ngãi | 35 | 012 | Trường THPT Lê Trung Đình |
Quảng Ngãi | 35 | 013 | Trường THPT chuyên Lê Khiết |
Quảng Ngãi | 35 | 014 | Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi | 35 | 015 | Trường THPT Tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Quảng Ngãi | 35 | 016 | Trường THPT Tư thục Hoàng Văn Thụ |
Quảng Ngãi | 35 | 017 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi | 35 | 018 | Trung tâm DN-GDTX&HN tỉnh Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi | 35 | 019 | Trường THPT Số 1 Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi | 35 | 020 | Trường THPT Chu Văn An |
Quảng Ngãi | 35 | 021 | Trường THPT Số 2 Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi | 35 | 022 | Trường THPT Thu Xà |
Quảng Ngãi | 35 | 023 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi | 35 | 024 | Trường THPT Số 1 Nghĩa Hành |
Quảng Ngãi | 35 | 025 | Trường THPT Nguyễn Công Phương |
Quảng Ngãi | 35 | 026 | Trường THPT Số 2 Nghĩa Hành |
Quảng Ngãi | 35 | 027 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nghĩa Hành |
Quảng Ngãi | 35 | 028 | Trường THPT Số 2 Mộ Đức |
Quảng Ngãi | 35 | 029 | Trường THPT Phạm Văn Đồng |
Quảng Ngãi | 35 | 030 | Trường THPT Nguyễn Công Trứ |
Quảng Ngãi | 35 | 031 | Trường THPT Trần Quang Diệu |
Quảng Ngãi | 35 | 032 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi | 35 | 033 | Trường THPT Số 1 Đức Phổ |
Quảng Ngãi | 35 | 034 | Trường THPT Lương Thế Vinh |
Quảng Ngãi | 35 | 035 | Trường THPT Số 2 Đức Phổ |
Quảng Ngãi | 35 | 036 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi | 35 | 037 | Trường THPT Ba Tơ |
Quảng Ngãi | 35 | 038 | Trường THPT Phạm Kiệt |
Quảng Ngãi | 35 | 039 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi | 35 | 040 | Trường THPT Minh Long |
Quảng Ngãi | 35 | 041 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Minh Long |
Quảng Ngãi | 35 | 042 | Trường THPT Quang Trung |
Quảng Ngãi | 35 | 043 | Trường THPT Sơn Hà |
Quảng Ngãi | 35 | 044 | Trường THCS và THPT Phạm Kiệt |
Quảng Ngãi | 35 | 045 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Hà |
Quảng Ngãi | 35 | 046 | Trường THPT Đinh Tiên Hoàng |
Quảng Ngãi | 35 | 047 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tây |
Quảng Ngãi | 35 | 048 | Trường THPT Trà Bồng |
Quảng Ngãi | 35 | 049 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trà Bồng |
Quảng Ngãi | 35 | 050 | Trường THPT Tây Trà |
Quảng Ngãi | 35 | 051 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tây Trà |
Quảng Ngãi | 35 | 052 | Trường THPT Lý Sơn |
Quảng Ngãi | 35 | 053 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lý Sơn |
Quảng Ngãi | 35 | 054 | Trường THPT Võ Nguyên Giáp (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) |
Quảng Ngãi | 35 | 055 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trướ |
Quảng Ngãi | 35 | 056 | Trường THPT Sơn Mỹ (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) |
Quảng Ngãi | 35 | 057 | Trung tâm DN-GDTX&HN huyện Sơn Tịnh (Học xong lớp 12 từ năm 2015 t |
Quảng Ngãi | 35 | 060 | Trường CĐN Kỹ thuật – Công nghệ Dung Quất |
Quảng Ngãi | 35 | 061 | Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi | 35 | 062 | Trường TCN Kinh tế – Công nghệ Dung Quất |
Quảng Ngãi | 35 | 063 | Trường Cao đẳng nghề Cơ giới |
Quảng Ngãi | 35 | 064 | Trường Trung cấp nghề Đức Phổ |
Quảng Ngãi | 35 | 065 | Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (TN từ năm 2015 trở về trước) |
Quảng Ngãi | 35 | 800 | Học ở nước ngoài_35 |
Quảng Ngãi | 35 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_35 |
Danh sách mã các trường THPT tại Tỉnh Phú Yên
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Phú Yên | 39 | 001 | THPT Nguyễn Huệ |
Phú Yên | 39 | 002 | THPT Trần Quốc Tuấn |
Phú Yên | 39 | 003 | PT Dân tộc nội trú tỉnh |
Phú Yên | 39 | 004 | Phổ thông Duy Tân |
Phú Yên | 39 | 005 | THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Phú Yên | 39 | 006 | THPT Lê Trung Kiên |
Phú Yên | 39 | 007 | THPT Ngô Gia Tự |
Phú Yên | 39 | 008 | THPT Lê Hồng Phong |
Phú Yên | 39 | 009 | THPT Phạm Văn Đồng |
Phú Yên | 39 | 010 | THPT Lê Thành Phương |
Phú Yên | 39 | 011 | THPT Trần Phú |
Phú Yên | 39 | 012 | THPT Phan Đình Phùng |
Phú Yên | 39 | 013 | THPT Phan Chu Trinh |
Phú Yên | 39 | 014 | THPT Lê Lợi |
Phú Yên | 39 | 015 | THPT Phan Bội Châu |
Phú Yên | 39 | 016 | THPT Nguyễn Du |
Phú Yên | 39 | 017 | THPT Nguyễn Trãi |
Phú Yên | 39 | 018 | THPT Nguyễn Trường Tộ |
Phú Yên | 39 | 019 | THPT tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Phú Yên | 39 | 020 | THPT Nguyễn Công Trứ |
Phú Yên | 39 | 021 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Phú Yên | 39 | 022 | Trung tâm GDTX tỉnh |
Phú Yên | 39 | 023 | Trung tâm GD Nghề nghiệp – GDTX H. Đông Hòa |
Phú Yên | 39 | 024 | THPT Trần Bình Trọng |
Phú Yên | 39 | 025 | THCS và THPT Võ Thị Sáu |
Phú Yên | 39 | 026 | Trung tâm GDTX-HN Sơn Hòa |
Phú Yên | 39 | 027 | THPT Nguyễn Thái Bình |
Phú Yên | 39 | 028 | Trung tâm GD Nghề nghiệp – GDTX H. Đồng Xuân |
Phú Yên | 39 | 029 | THPT Trần Suyền |
Phú Yên | 39 | 030 | THPT DL Lê Thánh Tôn |
Phú Yên | 39 | 031 | Trung tâm KTTH-HN tỉnh |
Phú Yên | 39 | 032 | Cao đẳng nghề Phú Yên |
Phú Yên | 39 | 033 | Trung tâm GD Nghề nghiệp – GDTX H.Sông Hinh |
Phú Yên | 39 | 034 | Trung tâm GD Nghề nghiệp – GDTX H. Tuy An |
Phú Yên | 39 | 035 | THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Phú Yên | 39 | 036 | Đại học Xây dựng Miền Trung |
Phú Yên | 39 | 037 | THPT Nguyễn Văn Linh |
Phú Yên | 39 | 038 | THPT Tôn Đức Thắng |
Phú Yên | 39 | 039 | Trung tâm GD Nghề nghiệp – GDTX Tx.Sông Cầu |
Phú Yên | 39 | 040 | THCS và THPT Nguyễn Bá Ngọc |
Phú Yên | 39 | 041 | THCS và THPT Nguyễn Viết Xuân |
Phú Yên | 39 | 042 | THCS và THPT Chu Văn An |
Phú Yên | 39 | 043 | Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hòa |
Phú Yên | 39 | 044 | Trung tâm GD Nghề nghiệp – GDTX H. Phú Hòa |
Phú Yên | 39 | 045 | THCS và THPT Võ Văn Kiệt |
Phú Yên | 39 | 046 | THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Phú Yên | 39 | 047 | Trung tâm GD Nghề nghiệp – GDTX H. Tây Hòa |
Phú Yên | 39 | 800 | Học ở nước ngoài_39 |
Phú Yên | 39 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_39 |
Danh sách mã các trường thpt tại tỉnh Khánh Hòa
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Khánh Hoà | 41 | 001 | Cao đẳng nghề Nha Trang |
Khánh Hoà | 41 | 002 | Trung cấp Kinh tế Khánh Hòa |
Khánh Hoà | 41 | 007 | GDTX&HN Khánh Sơn |
Khánh Hoà | 41 | 009 | THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Khánh Hoà | 41 | 010 | THPT Tô Văn Ơn |
Khánh Hoà | 41 | 011 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Khánh Hoà | 41 | 012 | THPT Nguyễn Trãi |
Khánh Hoà | 41 | 013 | THPT Trần Quý Cáp |
Khánh Hoà | 41 | 014 | THPT Trần Cao Vân |
Khánh Hoà | 41 | 015 | THPT Lý Tự Trọng |
Khánh Hoà | 41 | 016 | THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Khánh Hoà | 41 | 017 | THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Khánh Hoà | 41 | 018 | THPT Hà Huy Tập |
Khánh Hoà | 41 | 019 | THPT Hoàng Văn Thụ |
Khánh Hoà | 41 | 020 | THPT BC Nguyễn Trường Tộ |
Khánh Hoà | 41 | 021 | THCS&THPT iSchool Nha Trang |
Khánh Hoà | 41 | 022 | THPT Nguyễn Thiện Thuật |
Khánh Hoà | 41 | 023 | THPT Lê Thánh Tôn |
Khánh Hoà | 41 | 024 | THPT Hoàng Hoa Thám |
Khánh Hoà | 41 | 025 | THPT Lê Lợi |
Khánh Hoà | 41 | 026 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Khánh Hoà | 41 | 027 | THPT Nguyễn Huệ |
Khánh Hoà | 41 | 028 | THPT Trần Hưng Đạo |
Khánh Hoà | 41 | 029 | THPT Trần Bình Trọng |
Khánh Hoà | 41 | 030 | THPT Phan Bội Châu |
Khánh Hoà | 41 | 031 | THPT Hermann Gmeiner |
Khánh Hoà | 41 | 032 | KTTH-HN tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hoà | 41 | 033 | GDTX&HN Ninh Hoà |
Khánh Hoà | 41 | 034 | GDTX&HN Nha Trang |
Khánh Hoà | 41 | 035 | GDTX&HN Diên Khánh |
Khánh Hoà | 41 | 036 | GDTX&HN Cam Ranh |
Khánh Hoà | 41 | 037 | GDTX&HN Vạn Ninh |
Khánh Hoà | 41 | 038 | THPT Nguyễn Chí Thanh |
Khánh Hoà | 41 | 039 | Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Khánh Hòa |
Khánh Hoà | 41 | 040 | THPT Lạc Long Quân |
Khánh Hoà | 41 | 041 | THPT Ngô Gia Tự |
Khánh Hoà | 41 | 042 | THPT Khánh Sơn |
Khánh Hoà | 41 | 043 | THPT Nguyễn Thái Học |
Khánh Hoà | 41 | 044 | GDTX&HN Khánh Vĩnh |
Khánh Hoà | 41 | 045 | THPT Tôn Đức Thắng |
Khánh Hoà | 41 | 046 | GDTX&HN Cam Lâm |
Khánh Hoà | 41 | 047 | THPT Ngô Gia Tự (Hệ GDTX) |
Khánh Hoà | 41 | 048 | THPT Lê Hồng Phong |
Khánh Hoà | 41 | 049 | THPT Đoàn Thị Điểm |
Khánh Hoà | 41 | 050 | Cao đẳng nghề Quốc tế Nam Việt |
Khánh Hoà | 41 | 051 | Trung cấp nghề Ninh Hòa |
Khánh Hoà | 41 | 052 | Trung cấp nghề Cam Ranh |
Khánh Hoà | 41 | 053 | Trung cấp nghề Nha Trang |
Khánh Hoà | 41 | 054 | Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương (APC) |
Khánh Hoà | 41 | 055 | Quốc Tế Hoàn Cầu Nha Trang |
Khánh Hoà | 41 | 056 | Trung cấp nghề Vạn Ninh |
Khánh Hoà | 41 | 057 | THPT Đại Việt |
Khánh Hoà | 41 | 058 | Trung cấp KTKT Trần Đại Nghĩa |
Khánh Hoà | 41 | 059 | Trường dự bị ĐH Dân tộc TW Nha Trang |
Khánh Hoà | 41 | 060 | THPT Thăng Long |
Khánh Hoà | 41 | 061 | THPT Hà Huy Tập (Hệ GDTX) |
Khánh Hoà | 41 | 800 | Học ở nước ngoài_41 |
Khánh Hoà | 41 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_41 |
Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Ninh Thuận
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Ninh Thuận | 45 | 001 | THPT Nguyễn Trãi |
Ninh Thuận | 45 | 002 | THPT Nguyễn Du |
Ninh Thuận | 45 | 003 | THPT Ninh Hải |
Ninh Thuận | 45 | 004 | THPT An Phước |
Ninh Thuận | 45 | 005 | TTGDTX Ninh Thuận |
Ninh Thuận | 45 | 006 | THPT Dân tộc nội trú Ninh Thuận |
Ninh Thuận | 45 | 007 | THPT Tháp Chàm |
Ninh Thuận | 45 | 008 | THPT Ischool |
Ninh Thuận | 45 | 009 | THPT Chu Văn An |
Ninh Thuận | 45 | 010 | THPT Nguyễn Huệ |
Ninh Thuận | 45 | 011 | TT GDTX-DN-HN Ninh Phước |
Ninh Thuận | 45 | 012 | TT GDTX-DN-HN Ninh Sơn |
Ninh Thuận | 45 | 013 | THPT Trường Chinh |
Ninh Thuận | 45 | 014 | TT KTTH-HN Phan Rang |
Ninh Thuận | 45 | 015 | THPT Phạm Văn Đồng |
Ninh Thuận | 45 | 016 | THPT Tôn Đức Thắng |
Ninh Thuận | 45 | 017 | THPT chuyên Lê Quí Đôn |
Ninh Thuận | 45 | 018 | THPT Bác ái |
Ninh Thuận | 45 | 019 | THPT Lê Duẩn |
Ninh Thuận | 45 | 020 | THPT Nguyễn Văn Linh |
Ninh Thuận | 45 | 021 | Tr. CĐ nghề Ninh Thuận |
Ninh Thuận | 45 | 022 | THPT Phan Bội Châu |
Ninh Thuận | 45 | 023 | THPT Phan Chu Trinh |
Ninh Thuận | 45 | 024 | Phổ thông Dân tộc nội trú Pinăng Tắc |
Ninh Thuận | 45 | 800 | Học ở nước ngoài_45 |
Ninh Thuận | 45 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_45 |
Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Bình Thuận
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Bình Thuận | 47 | 001 | THPT Phan Bội Châu |
Bình Thuận | 47 | 002 | THPT Tuy Phong |
Bình Thuận | 47 | 003 | THPT Bắc Bình |
Bình Thuận | 47 | 004 | THPT Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận | 47 | 005 | THPT Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận | 47 | 006 | THPT Lý Thường Kiệt |
Bình Thuận | 47 | 007 | THPT Đức Linh |
Bình Thuận | 47 | 008 | THPT Tánh Linh |
Bình Thuận | 47 | 009 | THPT Hòa Đa |
Bình Thuận | 47 | 010 | THPT Dân tộc nội trú Tỉnh |
Bình Thuận | 47 | 011 | THPT Nguyễn Huệ |
Bình Thuận | 47 | 012 | THPT Phan Chu Trinh |
Bình Thuận | 47 | 013 | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo |
Bình Thuận | 47 | 014 | THPT Đức Tân |
Bình Thuận | 47 | 015 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Bình Thuận | 47 | 016 | THPT Chu Văn An |
Bình Thuận | 47 | 017 | THCS và THPT Lê Lợi |
Bình Thuận | 47 | 018 | THPT Ngô Quyền |
Bình Thuận | 47 | 019 | THPT Hùng Vương |
Bình Thuận | 47 | 020 | THPT Lê Quý Đôn |
Bình Thuận | 47 | 021 | THPT Nguyễn Khuyến |
Bình Thuận | 47 | 022 | TH Bổ túc Phan Bội Châu |
Bình Thuận | 47 | 023 | TT GDTX-HN Đức Linh |
Bình Thuận | 47 | 024 | TT GDTX-HN La Gi |
Bình Thuận | 47 | 025 | THPT Quang Trung |
Bình Thuận | 47 | 026 | THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Bình Thuận | 47 | 027 | TT GDTX-HN Bắc Bình |
Bình Thuận | 47 | 028 | TT GDTX-HN Tánh Linh |
Bình Thuận | 47 | 029 | THPT Nguyễn Trường Tộ |
Bình Thuận | 47 | 030 | THPT Lương Thế Vinh |
Bình Thuận | 47 | 031 | THPT Nguyễn Văn Linh |
Bình Thuận | 47 | 032 | THPT Bùi Thị Xuân |
Bình Thuận | 47 | 033 | THPT Hàm Tân |
Bình Thuận | 47 | 034 | Trường TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật CĐ Bình Thuận |
Bình Thuận | 47 | 035 | CĐ Nghề Bình Thuận |
Bình Thuận | 47 | 036 | THPT Phan Thiết |
Bình Thuận | 47 | 037 | TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn |
Bình Thuận | 47 | 038 | TH, THCS, THPT Châu A’ Thái Bình Dương |
Bình Thuận | 47 | 039 | THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Bình Thuận | 47 | 040 | Trường TC Du lịch Mũi Né |
Bình Thuận | 47 | 041 | CĐ Cộng đồng Bình Thuận |
Bình Thuận | 47 | 042 | CĐ Y tế Bình Thuận |
Bình Thuận | 47 | 043 | Trường Đại học Phan Thiết |
Bình Thuận | 47 | 044 | TT GDTX Tỉnh Bình Thuận |
Bình Thuận | 47 | 800 | Học ở nước ngoài_47 |
Bình Thuận | 47 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_47 |
Theo (THPTQUOCGIA.ORG tổng hợp)