Mã các trường THPT của các tỉnh vùng Nam Trung Bộ dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia

Rất nhiều thí sinh đang tiến hành thủ tục đăng ký dự thi THPT quốc gia cũng như đăng ký xét tuyển vào các trường Đại học nhưng chưa biết mã trường THPT của mình.

Mã các trường THPT của các tỉnh Nam Trung Bộ dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia

Dưới đây là danh sách mã các trường THPT khu vực Nam Trung Bộ (Đà Nẵng trở vào Bình Thuận) để giúp thí sinh điền đầy đủ thông tin vào trong phiếu đăng ký dự thi và xét tuyển Đại học bao gồm các tỉnh – Thành phố: TP Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận.

Danh sách mã các trường THPT quốc gia tại Thành phố Đà Nẵng

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Đà Nẵng 04 001 THPT Nguyễn Hiền
Đà Nẵng 04 002 THPT Phan Châu Trinh
Đà Nẵng 04 003 THPT Trần Phú
Đà Nẵng 04 004 THPT Diên Hồng
Đà Nẵng 04 005 THPT Chuyên Lê Quý Đôn
Đà Nẵng 04 006 TT GDTX, KTTH-HN&DN quận Hải Châu
Đà Nẵng 04 007 THPT Thái Phiên
Đà Nẵng 04 008 TT TT GDTX, KTTH-HN&DN  Thanh Khê
Đà Nẵng 04 009 THPT TT Quang Trung
Đà Nẵng 04 010 THPT Hoàng Hoa Thám
Đà Nẵng 04 011 THPT Ngô Quyền
Đà Nẵng 04 012 TT GDTX Thành Phố
Đà Nẵng 04 013 TT GDTX, KTTH-HN&DN  Sơn Trà
Đà Nẵng 04 014 THPT Ngũ Hành Sơn
Đà Nẵng 04 015 TT GDTX, KTTH-HN&DN  Ngũ Hành Sơn
Đà Nẵng 04 016 PTDL Hermann Gmeiner
Đà Nẵng 04 017 THPT Nguyễn Trãi
Đà Nẵng 04 018 THPT TT Khai Trí
Đà Nẵng 04 019 TT GDTX, KTTH-HN&DN  Liên Chiểu
Đà Nẵng 04 020 THPT Hòa Vang
Đà Nẵng 04 021 THPT Phan Thành Tài
Đà Nẵng 04 022 THPT Ông Ích Khiêm
Đà Nẵng 04 023 THPT Phạm Phú Thứ
Đà Nẵng 04 024 TT GDTX, KTTH-HN&DN  Cẩm Lệ
Đà Nẵng 04 025 TT GDTX, KTTH-HN&DN  Hòa Vang
Đà Nẵng 04 026 THPT Nguyễn Thượng Hiền
Đà Nẵng 04 027 THPT Tôn Thất Tùng
Đà Nẵng 04 028 THPT Thanh Khê
Đà Nẵng 04 029 THPT Cẩm Lệ
Đà Nẵng 04 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_04

 

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Quảng Nam 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Quảng Nam 34 001 THPT Duy Tân
Quảng Nam 34 002 THPT Phan Bội Châu
Quảng Nam 34 003 THPT Trần Cao Vân
Quảng Nam 34 004 THPT Lê Quý Đôn
Quảng Nam 34 005 THPT Tư thục Hà Huy Tập
Quảng Nam 34 006 TT. GDTX tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam 34 007 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Quảng Nam 34 008 TT. GDTX-HN&DN  Hội An
Quảng Nam 34 009 THPT  Trần Quý Cáp
Quảng Nam 34 010 THPT Chuyên Lê Thánh Tông
Quảng Nam 34 011 PTDT Nội trú tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam 34 012 THPT NguyễnTrãi
Quảng Nam 34 013 THPT Sào Nam
Quảng Nam 34 014 THPT Lê Hồng Phong
Quảng Nam 34 015 TT. GDTX-HN  Duy Xuyên
Quảng Nam 34 016 THPT Nguyễn Hiền
Quảng Nam 34 017 THPT Nguyễn Duy Hiệu
Quảng Nam 34 018 THPT Hoàng Diệu
Quảng Nam 34 019 THPT Phạm Phú Thứ
Quảng Nam 34 020 THPT Lương Thế Vinh
Quảng Nam 34 021 THPT Nguyễn Khuyến
Quảng Nam 34 022 TT. GDTX-HN  Điện Bàn
Quảng Nam 34 023 THPT  Huỳnh Ngọc Huệ
Quảng Nam 34 024 THPT  Chu Văn An
Quảng Nam 34 025 THPT  Đỗ Đăng Tuyển
Quảng Nam 34 026 THPT  Lương Thúc Kỳ
Quảng Nam 34 027 TT. GDTX-HN&DN  Đại Lộc
Quảng Nam 34 028 THPT  Hùng Vương
Quảng Nam 34 029 THPT  Quế Sơn
Quảng Nam 34 030 THPT  Nguyễn Văn Cừ
Quảng Nam 34 031 THPT Nông Sơn
Quảng Nam 34 032 THPT  Trần Đại Nghĩa
Quảng Nam 34 033 TT. GDTX-HN&DN  Quế Sơn
Quảng Nam 34 034 THPT TT Phạm Văn Đồng
Quảng Nam 34 035 THPT Hiệp Đức
Quảng Nam 34 036 TT. GDTX-HN&DN  Hiệp Đức
Quảng Nam 34 037 THPT  Tiểu La
Quảng Nam 34 038 THPT  Nguyễn Thái Bình
Quảng Nam 34 039 THPT Thái Phiên
Quảng Nam 34 040 THPT  Lý Tự Trọng
Quảng Nam 34 041 TT. GDTX-HN&DN  Thăng Bình
Quảng Nam 34 042 THPT  Núi Thành
Quảng Nam 34 043 THPT  Cao Bá Quát
Quảng Nam 34 044 THPT  Nguyễn Huệ
Quảng Nam 34 045 TT. GDTX-HN  Núi Thành
Quảng Nam 34 046 THPT  Huỳnh Thúc Kháng
Quảng Nam 34 047 THPT  Phan Châu Trinh
Quảng Nam 34 048 TT. GDTX-HN&DN  Tiên Phước
Quảng Nam 34 049 THPT Bắc Trà My
Quảng Nam 34 050 TT. GDTX-HN Bắc Trà My
Quảng Nam 34 051 THPT  Quang Trung
Quảng Nam 34 052 THPT Nam Giang
Quảng Nam 34 053 THPT Khâm Đức
Quảng Nam 34 054 THPT Trần Văn Dư
Quảng Nam 34 055 TT GDTX-HN&DN  Phú Ninh
Quảng Nam 34 056 THPT Nam Trà My
Quảng Nam 34 057 THPT Tây Giang
Quảng Nam 34 058 TT.GDTX-HN Nam Trà My
Quảng Nam 34 059 TT GDTX-HN&DN Phước Sơn
Quảng Nam 34 060 TT.GDTX Nam Giang
Quảng Nam 34 061 THPT Nguyễn Dục
Quảng Nam 34 062 PTDT Nội trú Nước Oa
Quảng Nam 34 063 THPT  Trần Phú
Quảng Nam 34 064 THPT  Âu Cơ
Quảng Nam 34 065 THPT  Trần Hưng Đạo
Quảng Nam 34 066 Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa
Quảng Nam 34 067 Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông
Quảng Nam 34 068 THPT  Nguyễn Văn Trỗi
Quảng Nam 34 069 Phổ thông Dân tộc Nội trú Phước Sơn
Quảng Nam 34 070 CĐ Kinh tế – Kỹ thuật Quảng Nam
Quảng Nam 34 071 Trung cấp Kinh tế – Kỹ thuật Quảng Đông
Quảng Nam 34 072 Phổ thông Dân tộc nội trú Nam Trà My
Quảng Nam 34 800 Học ở nước ngoài_34
Quảng Nam 34 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_34

 

Danh sách mã các trường THPT tại Tỉnh Quảng Ngãi 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG
Quảng Ngãi 35 001 Trường THPT Trần Kỳ Phong
Quảng Ngãi 35 002 Trường THPT  Lê Quý Đôn
Quảng Ngãi 35 003 Trường THPT Bình Sơn
Quảng Ngãi 35 004 Trường THPT Vạn Tường
Quảng Ngãi 35 005 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bình Sơn
Quảng Ngãi 35 006 Trường THPT Ba Gia
Quảng Ngãi 35 007 Trường THPT Tư thục Trương Định
Quảng Ngãi 35 008 Trường THPT Võ Nguyên Giáp
Quảng Ngãi 35 009 Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng
Quảng Ngãi 35 010 Trường THPT Sơn Mỹ
Quảng Ngãi 35 011 Trường THPT Trần Quốc Tuấn
Quảng Ngãi 35 012 Trường THPT Lê Trung Đình
Quảng Ngãi 35 013 Trường THPT chuyên Lê Khiết
Quảng Ngãi 35 014 Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi 35 015 Trường THPT Tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm
Quảng Ngãi 35 016 Trường THPT Tư thục Hoàng Văn Thụ
Quảng Ngãi 35 017 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tịnh
Quảng Ngãi 35 018 Trung tâm DN-GDTX&HN tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi 35 019 Trường THPT Số 1 Tư Nghĩa
Quảng Ngãi 35 020 Trường THPT Chu Văn An
Quảng Ngãi 35 021 Trường THPT Số 2 Tư Nghĩa
Quảng Ngãi 35 022 Trường THPT Thu Xà
Quảng Ngãi 35 023 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tư Nghĩa
Quảng Ngãi 35 024 Trường THPT Số 1 Nghĩa Hành
Quảng Ngãi 35 025 Trường THPT Nguyễn Công Phương
Quảng Ngãi 35 026 Trường THPT Số 2 Nghĩa Hành
Quảng Ngãi 35 027 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nghĩa Hành
Quảng Ngãi 35 028 Trường THPT Số 2 Mộ Đức
Quảng Ngãi 35 029 Trường THPT Phạm Văn Đồng
Quảng Ngãi 35 030 Trường THPT Nguyễn Công Trứ
Quảng Ngãi 35 031 Trường THPT Trần Quang Diệu
Quảng Ngãi 35 032 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mộ Đức
Quảng Ngãi 35 033 Trường THPT Số 1 Đức Phổ
Quảng Ngãi 35 034 Trường THPT Lương Thế Vinh
Quảng Ngãi 35 035 Trường THPT Số 2 Đức Phổ
Quảng Ngãi 35 036 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Phổ
Quảng Ngãi 35 037 Trường THPT Ba Tơ
Quảng Ngãi 35 038 Trường THPT Phạm Kiệt
Quảng Ngãi 35 039 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ba Tơ
Quảng Ngãi 35 040 Trường THPT Minh Long
Quảng Ngãi 35 041 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Minh Long
Quảng Ngãi 35 042 Trường THPT Quang Trung
Quảng Ngãi 35 043 Trường THPT Sơn Hà
Quảng Ngãi 35 044 Trường THCS và THPT Phạm Kiệt
Quảng Ngãi 35 045 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Hà
Quảng Ngãi 35 046 Trường THPT Đinh Tiên Hoàng
Quảng Ngãi 35 047 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tây
Quảng Ngãi 35 048 Trường THPT Trà Bồng
Quảng Ngãi 35 049 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trà Bồng
Quảng Ngãi 35 050 Trường THPT Tây Trà
Quảng Ngãi 35 051 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tây Trà
Quảng Ngãi 35 052 Trường THPT Lý Sơn
Quảng Ngãi 35 053 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lý Sơn
Quảng Ngãi 35 054 Trường THPT Võ Nguyên Giáp (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước)
Quảng Ngãi 35 055 Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trướ
Quảng Ngãi 35 056 Trường THPT Sơn Mỹ (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước)
Quảng Ngãi 35 057 Trung tâm DN-GDTX&HN huyện Sơn Tịnh (Học xong lớp 12 từ năm 2015 t
Quảng Ngãi 35 060 Trường CĐN Kỹ thuật – Công nghệ Dung Quất
Quảng Ngãi 35 061 Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi 35 062 Trường TCN Kinh tế – Công nghệ Dung Quất
Quảng Ngãi 35 063 Trường Cao đẳng nghề Cơ giới
Quảng Ngãi 35 064 Trường Trung cấp nghề Đức Phổ
Quảng Ngãi 35 065 Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (TN từ năm 2015 trở về trước)
Quảng Ngãi 35 800 Học ở nước ngoài_35
Quảng Ngãi 35 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_35

 

Danh sách mã các trường THPT tại Tỉnh Phú Yên

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Phú Yên 39 001 THPT  Nguyễn Huệ
Phú Yên 39 002 THPT  Trần Quốc Tuấn
Phú Yên 39 003 PT Dân tộc nội trú tỉnh
Phú Yên 39 004 Phổ thông  Duy Tân
Phú Yên 39 005 THPT Chuyên  Lương Văn Chánh
Phú Yên 39 006 THPT  Lê Trung Kiên
Phú Yên 39 007 THPT  Ngô Gia Tự
Phú Yên 39 008 THPT  Lê Hồng Phong
Phú Yên 39 009 THPT Phạm Văn Đồng
Phú Yên 39 010 THPT  Lê Thành Phương
Phú Yên 39 011 THPT  Trần Phú
Phú Yên 39 012 THPT  Phan Đình Phùng
Phú Yên 39 013 THPT  Phan Chu Trinh
Phú Yên 39 014 THPT  Lê Lợi
Phú Yên 39 015 THPT  Phan Bội Châu
Phú Yên 39 016 THPT  Nguyễn Du
Phú Yên 39 017 THPT  Nguyễn Trãi
Phú Yên 39 018 THPT  Nguyễn Trường Tộ
Phú Yên 39 019 THPT tư thục  Nguyễn Bỉnh Khiêm
Phú Yên 39 020 THPT  Nguyễn Công Trứ
Phú Yên 39 021 THPT  Nguyễn Thị Minh Khai
Phú Yên 39 022 Trung tâm GDTX tỉnh
Phú Yên 39 023 Trung  tâm GD Nghề nghiệp – GDTX H. Đông Hòa
Phú Yên 39 024 THPT Trần Bình Trọng
Phú Yên 39 025 THCS và THPT  Võ Thị Sáu
Phú Yên 39 026 Trung  tâm GDTX-HN Sơn Hòa
Phú Yên 39 027 THPT Nguyễn Thái Bình
Phú Yên 39 028 Trung  tâm GD Nghề nghiệp – GDTX H. Đồng Xuân
Phú Yên 39 029 THPT  Trần Suyền
Phú Yên 39 030 THPT DL  Lê Thánh Tôn
Phú Yên 39 031 Trung tâm KTTH-HN tỉnh
Phú Yên 39 032 Cao đẳng nghề Phú Yên
Phú Yên 39 033 Trung  tâm GD Nghề nghiệp – GDTX H.Sông Hinh
Phú Yên 39 034 Trung  tâm GD Nghề nghiệp – GDTX H. Tuy An
Phú Yên 39 035 THCS và THPT Nguyễn Khuyến
Phú Yên 39 036 Đại học Xây dựng Miền Trung
Phú Yên 39 037 THPT Nguyễn Văn Linh
Phú Yên 39 038 THPT Tôn Đức Thắng
Phú Yên 39 039 Trung  tâm GD Nghề nghiệp – GDTX Tx.Sông Cầu
Phú Yên 39 040 THCS và THPT Nguyễn Bá Ngọc
Phú Yên 39 041 THCS và THPT Nguyễn Viết Xuân
Phú Yên 39 042 THCS và THPT Chu Văn An
Phú Yên 39 043 Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hòa
Phú Yên 39 044 Trung  tâm GD Nghề nghiệp – GDTX H. Phú Hòa
Phú Yên 39 045 THCS và THPT Võ Văn Kiệt
Phú Yên 39 046 THCS và THPT Võ Nguyên Giáp
Phú Yên 39 047 Trung  tâm GD Nghề nghiệp – GDTX H. Tây Hòa
Phú Yên 39 800 Học ở nước ngoài_39
Phú Yên 39 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_39

 

Danh sách mã các trường thpt tại tỉnh Khánh Hòa 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Khánh Hoà 41 001 Cao đẳng nghề Nha Trang
Khánh Hoà 41 002 Trung cấp Kinh tế Khánh Hòa
Khánh Hoà 41 007 GDTX&HN Khánh Sơn
Khánh Hoà 41 009 THPT Huỳnh Thúc Kháng
Khánh Hoà 41 010 THPT Tô Văn  Ơn
Khánh Hoà 41 011 THPT Nguyễn Thị Minh Khai
Khánh Hoà 41 012 THPT Nguyễn Trãi
Khánh Hoà 41 013 THPT Trần Quý Cáp
Khánh Hoà 41 014 THPT Trần Cao Vân
Khánh Hoà 41 015 THPT Lý Tự Trọng
Khánh Hoà 41 016 THPT Nguyễn Văn Trỗi
Khánh Hoà 41 017 THPT chuyên Lê Quý Đôn
Khánh Hoà 41 018 THPT Hà Huy Tập
Khánh Hoà 41 019 THPT Hoàng Văn Thụ
Khánh Hoà 41 020 THPT BC Nguyễn Trường Tộ
Khánh Hoà 41 021 THCS&THPT iSchool Nha Trang
Khánh Hoà 41 022 THPT Nguyễn Thiện Thuật
Khánh Hoà 41 023 THPT Lê Thánh Tôn
Khánh Hoà 41 024 THPT Hoàng Hoa Thám
Khánh Hoà 41 025 THPT Lê Lợi
Khánh Hoà 41 026 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Khánh Hoà 41 027 THPT Nguyễn Huệ
Khánh Hoà 41 028 THPT Trần Hưng Đạo
Khánh Hoà 41 029 THPT Trần Bình Trọng
Khánh Hoà 41 030 THPT Phan Bội Châu
Khánh Hoà 41 031 THPT Hermann Gmeiner
Khánh Hoà 41 032 KTTH-HN tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hoà 41 033 GDTX&HN Ninh Hoà
Khánh Hoà 41 034 GDTX&HN Nha Trang
Khánh Hoà 41 035 GDTX&HN Diên Khánh
Khánh Hoà 41 036 GDTX&HN Cam Ranh
Khánh Hoà 41 037 GDTX&HN Vạn Ninh
Khánh Hoà 41 038 THPT Nguyễn Chí Thanh
Khánh Hoà 41 039 Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hoà 41 040 THPT Lạc Long Quân
Khánh Hoà 41 041 THPT Ngô Gia Tự
Khánh Hoà 41 042 THPT Khánh Sơn
Khánh Hoà 41 043 THPT Nguyễn Thái Học
Khánh Hoà 41 044 GDTX&HN Khánh Vĩnh
Khánh Hoà 41 045 THPT Tôn Đức Thắng
Khánh Hoà 41 046 GDTX&HN Cam Lâm
Khánh Hoà 41 047 THPT Ngô Gia Tự (Hệ GDTX)
Khánh Hoà 41 048 THPT Lê Hồng Phong
Khánh Hoà 41 049 THPT Đoàn Thị Điểm
Khánh Hoà 41 050 Cao đẳng nghề Quốc tế Nam Việt
Khánh Hoà 41 051 Trung cấp nghề Ninh Hòa
Khánh Hoà 41 052 Trung cấp nghề Cam Ranh
Khánh Hoà 41 053 Trung cấp nghề Nha Trang
Khánh Hoà 41 054 Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương (APC)
Khánh Hoà 41 055 Quốc Tế Hoàn Cầu Nha Trang
Khánh Hoà 41 056 Trung cấp nghề Vạn Ninh
Khánh Hoà 41 057 THPT Đại Việt
Khánh Hoà 41 058 Trung cấp KTKT Trần Đại Nghĩa
Khánh Hoà 41 059 Trường dự bị ĐH Dân tộc TW Nha Trang
Khánh Hoà 41 060 THPT Thăng Long
Khánh Hoà 41 061 THPT Hà Huy Tập (Hệ GDTX)
Khánh Hoà 41 800 Học ở nước ngoài_41
Khánh Hoà 41 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_41

 

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Ninh Thuận 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Ninh Thuận 45 001 THPT Nguyễn Trãi
Ninh Thuận 45 002 THPT Nguyễn Du
Ninh Thuận 45 003 THPT Ninh Hải
Ninh Thuận 45 004 THPT An Phước
Ninh Thuận 45 005 TTGDTX Ninh Thuận
Ninh Thuận 45 006 THPT Dân tộc nội trú Ninh Thuận
Ninh Thuận 45 007 THPT Tháp Chàm
Ninh Thuận 45 008 THPT  Ischool
Ninh Thuận 45 009 THPT Chu Văn An
Ninh Thuận 45 010 THPT Nguyễn Huệ
Ninh Thuận 45 011 TT GDTX-DN-HN Ninh Phước
Ninh Thuận 45 012 TT GDTX-DN-HN Ninh Sơn
Ninh Thuận 45 013 THPT Trường Chinh
Ninh Thuận 45 014 TT KTTH-HN Phan Rang
Ninh Thuận 45 015 THPT Phạm Văn Đồng
Ninh Thuận 45 016 THPT Tôn Đức Thắng
Ninh Thuận 45 017 THPT chuyên Lê Quí Đôn
Ninh Thuận 45 018 THPT Bác ái
Ninh Thuận 45 019 THPT Lê Duẩn
Ninh Thuận 45 020 THPT Nguyễn Văn Linh
Ninh Thuận 45 021 Tr. CĐ nghề Ninh Thuận
Ninh Thuận 45 022 THPT  Phan Bội Châu
Ninh Thuận 45 023 THPT  Phan Chu Trinh
Ninh Thuận 45 024 Phổ thông Dân tộc nội trú Pinăng Tắc
Ninh Thuận 45 800 Học ở nước ngoài_45
Ninh Thuận 45 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_45

 

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Bình Thuận 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Bình Thuận 47 001 THPT Phan Bội Châu
Bình Thuận 47 002 THPT Tuy Phong
Bình Thuận 47 003 THPT Bắc Bình
Bình Thuận 47 004 THPT Hàm Thuận Bắc
Bình Thuận 47 005 THPT Hàm Thuận Nam
Bình Thuận 47 006 THPT Lý Thường Kiệt
Bình Thuận 47 007 THPT Đức Linh
Bình Thuận 47 008 THPT Tánh Linh
Bình Thuận 47 009 THPT Hòa Đa
Bình Thuận 47 010 THPT Dân tộc nội trú Tỉnh
Bình Thuận 47 011 THPT Nguyễn Huệ
Bình Thuận 47 012 THPT Phan Chu Trinh
Bình Thuận 47 013 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo
Bình Thuận 47 014 THPT Đức Tân
Bình Thuận 47 015 THPT Nguyễn Thị Minh Khai
Bình Thuận 47 016 THPT Chu Văn An
Bình Thuận 47 017 THCS và THPT Lê Lợi
Bình Thuận 47 018 THPT Ngô Quyền
Bình Thuận 47 019 THPT Hùng Vương
Bình Thuận 47 020 THPT Lê Quý Đôn
Bình Thuận 47 021 THPT Nguyễn Khuyến
Bình Thuận 47 022 TH Bổ túc Phan Bội Châu
Bình Thuận 47 023 TT GDTX-HN Đức Linh
Bình Thuận 47 024 TT GDTX-HN La Gi
Bình Thuận 47 025 THPT Quang Trung
Bình Thuận 47 026 THPT Nguyễn Văn Trỗi
Bình Thuận 47 027 TT GDTX-HN Bắc Bình
Bình Thuận 47 028 TT GDTX-HN Tánh Linh
Bình Thuận 47 029 THPT Nguyễn Trường Tộ
Bình Thuận 47 030 THPT Lương Thế Vinh
Bình Thuận 47 031 THPT Nguyễn Văn Linh
Bình Thuận 47 032 THPT Bùi Thị Xuân
Bình Thuận 47 033 THPT Hàm Tân
Bình Thuận 47 034 Trường TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật CĐ Bình Thuận
Bình Thuận 47 035 CĐ Nghề Bình Thuận
Bình Thuận 47 036 THPT Phan Thiết
Bình Thuận 47 037 TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn
Bình Thuận 47 038 TH, THCS, THPT Châu A’ Thái Bình Dương
Bình Thuận 47 039 THPT Huỳnh Thúc Kháng
Bình Thuận 47 040 Trường TC Du lịch Mũi Né
Bình Thuận 47 041 CĐ Cộng đồng Bình Thuận
Bình Thuận 47 042 CĐ Y tế Bình Thuận
Bình Thuận 47 043 Trường Đại học Phan Thiết
Bình Thuận 47 044 TT GDTX Tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận 47 800 Học ở nước ngoài_47
Bình Thuận 47 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_47

 

Theo (THPTQUOCGIA.ORG tổng hợp)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *