Rất nhiều thí sinh đang tiến hành thủ tục đăng ký dự thi THPT quốc gia cũng như đăng ký xét tuyển vào các trường Đại học nhưng chưa biết mã trường THPT của mình.
- Mã các trường THPT tại Hà Nội dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia
- Danh sách Mã các trường THPT tại TP.HCM dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia
- Danh sách Mã các trường THPT tại Hải Phòng dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia
- Mã các trường THPT của các tỉnh Đông Bắc dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
Mã các trường THPT của các tỉnh Tây Bắc dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
Dưới đây là danh sách mã các trường THPT của các tỉnh vùng Tây Bắc để giúp thí sinh điền đầy đủ thông tin vào trong phiếu đăng ký dự thi và xét tuyển Đại học – Cao đẳng. Gồm các tỉnh: Hà Giang, Lào Cai, Lai Châu, Điện Biên, Yên Bái, Sơn La.
Mã các trường THPT của các tỉnh Tây Bắc dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
Danh sách mã các trường THPT tại Hà Giang
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Hà Giang | 05 | 012 | THPT Chuyên |
Hà Giang | 05 | 013 | THPT Lê Hồng Phong |
Hà Giang | 05 | 014 | THPT Ngọc Hà |
Hà Giang | 05 | 015 | PTDT Nội trú tỉnh |
Hà Giang | 05 | 016 | THPT Đồng Yên |
Hà Giang | 05 | 017 | THPT Mèo Vạc |
Hà Giang | 05 | 018 | THPT Yên Minh |
Hà Giang | 05 | 019 | THPT Quản Bạ |
Hà Giang | 05 | 020 | THPT Vị Xuyên |
Hà Giang | 05 | 021 | THPT Việt Lâm |
Hà Giang | 05 | 022 | THPT Bắc Mê |
Hà Giang | 05 | 023 | THPT Hoàng Su Phì |
Hà Giang | 05 | 024 | THPT Xín Mần |
Hà Giang | 05 | 025 | THPT Việt Vinh |
Hà Giang | 05 | 026 | THPT Đồng Văn |
Hà Giang | 05 | 027 | THPT Xuân Giang |
Hà Giang | 05 | 028 | THPT Hùng An |
Hà Giang | 05 | 029 | THPT Liên Hiệp |
Hà Giang | 05 | 030 | THPT Tân Quang |
Hà Giang | 05 | 031 | GDTX Tỉnh |
Hà Giang | 05 | 032 | GDTX Đồng Văn |
Hà Giang | 05 | 033 | GDTX Mèo Vạc |
Hà Giang | 05 | 034 | GDTX Yên Minh |
Hà Giang | 05 | 035 | GDTX Quản Bạ |
Hà Giang | 05 | 036 | GDTX Vị Xuyên |
Hà Giang | 05 | 037 | GDTX Bắc Mê |
Hà Giang | 05 | 038 | GDTX Hoàng Su Phì |
Hà Giang | 05 | 039 | GDTX Xín Mần |
Hà Giang | 05 | 040 | GDTX Bắc Quang |
Hà Giang | 05 | 041 | THPT Thông Nguyên |
Hà Giang | 05 | 042 | GDTX Quang Bình |
Hà Giang | 05 | 043 | PT Cấp 2-3 Phương Tiến |
Hà Giang | 05 | 044 | THPT Quang Bình |
Hà Giang | 05 | 045 | PT DTNT cấp 2-3 Yên Minh |
Hà Giang | 05 | 046 | PT DTNT cấp 2-3 Bắc Quang |
Hà Giang | 05 | 047 | THCS và THPT Minh Ngọc |
Hà Giang | 05 | 048 | THCS và THPT Linh Hồ |
Hà Giang | 05 | 049 | THCS và THPT Nà Chì |
Hà Giang | 05 | 050 | CĐ Nghề Hà Giang |
Hà Giang | 05 | 051 | THPT Mậu Duệ |
Hà Giang | 05 | 052 | THPT Kim Ngọc |
Hà Giang | 05 | 053 | THPT Quyết Tiến |
Hà Giang | 05 | 054 | CĐSP Hà Giang |
Hà Giang | 05 | 055 | Trung cấp Nghề Bắc Quang |
Hà Giang | 05 | 056 | THCS&THPT Tùng Bá |
Hà Giang | 05 | 800 | Học ở nước ngoài_05 |
Hà Giang | 05 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_05 |
Danh sách mã các trường THPT tại Lào Cai
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Lào Cai | 08 | 001 | THPT số 1 huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | 08 | 002 | THPT số 2 huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | 08 | 003 | THPT số 3 huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | 08 | 004 | THPT số 1 huyện Bảo Yên |
Lào Cai | 08 | 005 | THPT số 2 huyện Bảo Yên |
Lào Cai | 08 | 006 | THPT số 3 huyện Bảo Yên |
Lào Cai | 08 | 007 | THPT số 1 huyện Bát Xát |
Lào Cai | 08 | 008 | THPT số 2 huyện Bát Xát |
Lào Cai | 08 | 009 | THCS và THPT huyện Bát Xát |
Lào Cai | 08 | 010 | THPT số 1 huyện Bắc Hà |
Lào Cai | 08 | 011 | THPT số 2 huyện Bắc Hà |
Lào Cai | 08 | 012 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bắc Hà |
Lào Cai | 08 | 013 | THPT số 1 Tp Lào Cai |
Lào Cai | 08 | 014 | THPT số 2 Tp Lào Cai |
Lào Cai | 08 | 015 | THPT số 3 Tp Lào Cai |
Lào Cai | 08 | 016 | THPT số 4 Tp Lào Cai |
Lào Cai | 08 | 017 | THPT DTNT tỉnh |
Lào Cai | 08 | 018 | THPT Chuyên tỉnh Lào Cai |
Lào Cai | 08 | 019 | THPT số 1 huyện Mường Khương |
Lào Cai | 08 | 020 | THPT số 2 huyện Mường Khương |
Lào Cai | 08 | 021 | THPT số 3 huyện Mường Khương |
Lào Cai | 08 | 022 | PTDTNT THCS&THPT huyện Mường Khương |
Lào Cai | 08 | 023 | THPT số 1 huyện Sa Pa |
Lào Cai | 08 | 024 | THPT số 2 huyện Sa Pa |
Lào Cai | 08 | 025 | PTDTNT THCS&THPT huyện Sa Pa |
Lào Cai | 08 | 026 | THPT số 1 huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | 08 | 027 | THPT số 2 huyện Si ma cai |
Lào Cai | 08 | 028 | PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | 08 | 029 | THPT số 1 huyện Văn Bàn |
Lào Cai | 08 | 030 | THPT số 2 huyện Văn Bàn |
Lào Cai | 08 | 031 | THPT số 3 huyện Văn Bàn |
Lào Cai | 08 | 032 | THPT số 4 huyện Văn Bàn |
Lào Cai | 08 | 033 | TT DN&GDTX huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | 08 | 034 | TT DN&GDTX huyện Bảo Yên |
Lào Cai | 08 | 035 | TT DN&GDTX huyện Bát Xát |
Lào Cai | 08 | 036 | TT DN&GDTX huyện Bắc Hà |
Lào Cai | 08 | 037 | TT DN&GDTX TP Lào Cai |
Lào Cai | 08 | 038 | TT KTTH-HNDN&GDTX tỉnh |
Lào Cai | 08 | 039 | TT DN&GDTX huyện Mường Khương |
Lào Cai | 08 | 040 | TT DN&GDTX huyện Sa Pa |
Lào Cai | 08 | 041 | TT DN&GDTX huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | 08 | 042 | TT DN&GDTX huyện Văn Bàn |
Lào Cai | 08 | 043 | TT GDTX huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | 08 | 044 | TT GDTX huyện Bảo Yên |
Lào Cai | 08 | 045 | TT GDTX huyện Bát Xát |
Lào Cai | 08 | 046 | TT GDTX huyện Bắc Hà |
Lào Cai | 08 | 047 | TT GDTX số 1 TP Lào Cai |
Lào Cai | 08 | 048 | TT GDTX số 2 TP Lào Cai |
Lào Cai | 08 | 049 | TT GDTX huyện Mường Khương |
Lào Cai | 08 | 050 | TT GDTX huyện Sa Pa |
Lào Cai | 08 | 051 | TT GDTX huyện Si Ma Cai |
Lào Cai | 08 | 052 | TT GDTX huyện Văn Bàn |
Lào Cai | 08 | 053 | CĐ nghề tỉnh Lào Cai |
Lào Cai | 08 | 054 | Trung cấp Y tế Lào Cai |
Lào Cai | 08 | 055 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Thắng |
Lào Cai | 08 | 056 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Yên |
Lào Cai | 08 | 057 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bát Xát |
Lào Cai | 08 | 058 | PTDTNT THCS&THPT huyện Văn Bàn |
Lào Cai | 08 | 059 | CĐ Cộng đồng Lào Cai |
Lào Cai | 08 | 060 | Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai |
Lào Cai | 08 | 061 | Trường TC Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Lào Cai |
Lào Cai | 08 | 800 | Học ở nước ngoài_08 |
Lào Cai | 08 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_08 |
Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Lai Châu
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Lai Châu | 07 | 001 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Lai Châu | 07 | 002 | THPT Thành Phố Lai Châu |
Lai Châu | 07 | 003 | THPT Quyết Thắng |
Lai Châu | 07 | 004 | THPT Bình Lư |
Lai Châu | 07 | 005 | THPT Phong Thổ |
Lai Châu | 07 | 006 | THPT Mường So |
Lai Châu | 07 | 007 | THPT Dào San |
Lai Châu | 07 | 008 | THPT Sìn Hồ |
Lai Châu | 07 | 009 | THPT Nậm Tăm |
Lai Châu | 07 | 010 | THPT Mường Tè |
Lai Châu | 07 | 011 | THPT Than Uyên |
Lai Châu | 07 | 012 | THPT Mường Than |
Lai Châu | 07 | 013 | THPT Mường Kim |
Lai Châu | 07 | 014 | THPT Tân Uyên |
Lai Châu | 07 | 015 | THPT Trung Đồng |
Lai Châu | 07 | 016 | THPT Nậm Nhùn |
Lai Châu | 07 | 022 | PT DTNT Tỉnh Lai Châu |
Lai Châu | 07 | 023 | THPT Dân tộc Nội trú Ka Lăng |
Lai Châu | 07 | 024 | PT DTNT huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | 07 | 025 | PT DTNT huyện Than Uyên |
Lai Châu | 07 | 026 | PT DTNT huyện Tam Đường |
Lai Châu | 07 | 027 | Dân tộc Nội trú THPT huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | 07 | 028 | Dân tộc Nội trú THPT huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | 07 | 029 | Dân tộc Nội trú THPT huyện Than Uyên |
Lai Châu | 07 | 030 | Trung tâm GDTX – Hướng nghiệp Tỉnh |
Lai Châu | 07 | 031 | Trung tâm GDTX huyện Tam Đường |
Lai Châu | 07 | 032 | Trung tâm GDTX huyện Phong Thổ |
Lai Châu | 07 | 033 | Trung tâm GDTX huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | 07 | 034 | Trung tâm GDTX Mường Tè |
Lai Châu | 07 | 035 | Trung tâm GDTX huyện Than Uyên |
Lai Châu | 07 | 036 | Trung tâm GDTX huyện Tân Uyên |
Lai Châu | 07 | 040 | Trường Trung cấp nghề Lai Châu |
Lai Châu | 07 | 800 | Học ở nước ngoài_07 |
Lai Châu | 07 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_07 |
Danh sách mã các trường THPT tại Tỉnh Điện Biên
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Điện Biên | 62 | 041 | Trường PT DTNT THPT huyện Tủa Chùa |
Điện Biên | 62 | 000 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
Điện Biên | 62 | 001 | Trường THPT thành phố Điện Biên Phủ |
Điện Biên | 62 | 002 | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Điện Biên | 62 | 003 | Trường THPT Phan Đình Giót |
Điện Biên | 62 | 004 | Trường Phổ thông Dân tộc Nội Trú Tỉnh |
Điện Biên | 62 | 005 | Trung tâm GDTX Tỉnh |
Điện Biên | 62 | 006 | Phòng GD&ĐT TP Điện Biên Phủ |
Điện Biên | 62 | 007 | Trường THPT thị xã Mường Lay |
Điện Biên | 62 | 008 | Phòng GD&ĐT TX Mường Lay |
Điện Biên | 62 | 009 | Trường THPT huyện Điện Biên |
Điện Biên | 62 | 010 | Trường THPT Thanh Chăn |
Điện Biên | 62 | 011 | Phòng GD&ĐT huyện Điện Biên |
Điện Biên | 62 | 012 | Trường THPT Tuần Giáo |
Điện Biên | 62 | 013 | Trường THPT Mường Ảng |
Điện Biên | 62 | 014 | Phòng GD&ĐT huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | 62 | 015 | Trường THPT Mường Chà |
Điện Biên | 62 | 016 | Phòng GD&ĐT huyện Mường Chà |
Điện Biên | 62 | 017 | Trường THPT Tủa Chùa |
Điện Biên | 62 | 018 | Phòng GD&ĐT huyện Tủa Chùa |
Điện Biên | 62 | 019 | Trường THPT Trần Can |
Điện Biên | 62 | 020 | Phòng GD&ĐT huyện Điện Biên Đông |
Điện Biên | 62 | 021 | Phòng GD&ĐT huyện Mường Nhé |
Điện Biên | 62 | 022 | Trường THPT Mường Nhà |
Điện Biên | 62 | 023 | Trường THPT Mường Luân |
Điện Biên | 62 | 024 | Trường THPT Nà Tấu |
Điện Biên | 62 | 025 | Trường THPT Búng Lao |
Điện Biên | 62 | 026 | Trung tâm GDTX huyện Điện Biên Đông |
Điện Biên | 62 | 027 | Trung tâm GDTX huyện Điện Biên |
Điện Biên | 62 | 028 | Trung tâm GDTX huyện Mường Chà |
Điện Biên | 62 | 029 | Trung tâm GDTX huyện Tủa Chùa |
Điện Biên | 62 | 030 | Trung tâm GDTX huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | 62 | 031 | Trường THPT Mường Nhé |
Điện Biên | 62 | 032 | Phòng GD&ĐT huyện Mường Ảng |
Điện Biên | 62 | 033 | Trường THPT Mùn Chung |
Điện Biên | 62 | 034 | Trung tâm GDTX huyện Mường Ảng |
Điện Biên | 62 | 035 | Trường THPT Chà Cang |
Điện Biên | 62 | 036 | Trường THCS – THPT Tả Sìn Thàng |
Điện Biên | 62 | 037 | Trung tâm GDTX huyện Mường Nhé |
Điện Biên | 62 | 038 | Trường Cao đẳng Nghề Điện Biên |
Điện Biên | 62 | 039 | Trường PT DTNT THPT huyện Điện Biên |
Điện Biên | 62 | 040 | Trường PT DTNT THPT huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | 62 | 041 | Trường PT DTNT THPT huyện Tủa Chùa |
Điện Biên | 62 | 042 | Trường PT DTNT THPT huyện Mường Ảng |
Điện Biên | 62 | 043 | Trường PT DTNT THPT huyện Mường Nhé |
Điện Biên | 62 | 044 | Trường PT DTNT THPT huyện Điện Biên Đông |
Điện Biên | 62 | 045 | Trường PT DTNT THPT huyện Mường Chà |
Điện Biên | 62 | 046 | Trường THPT Thanh Nưa |
Điện Biên | 62 | 047 | Phòng GDĐT huyện Nậm Pồ |
Điện Biên | 62 | 048 | Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật Điện Biên |
Điện Biên | 62 | 049 | Trường CĐ Y tế Điện Biên |
Điện Biên | 62 | 050 | Trường CĐ Sư phạm Điện Biên |
Điện Biên | 62 | 800 | Học ở nước ngoài_62 |
Điện Biên | 62 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_62 |
Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Yên Bái
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Yên Bái | 13 | 001 | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Yên Bái | 13 | 002 | THPT Nguyễn Huệ |
Yên Bái | 13 | 003 | THPT Lý Thường Kiệt |
Yên Bái | 13 | 004 | THPT Dân tộc nội trú |
Yên Bái | 13 | 005 | THPT Hoàng Quốc Việt |
Yên Bái | 13 | 006 | THPT Đồng Tâm |
Yên Bái | 13 | 007 | TTGDTX tỉnh |
Yên Bái | 13 | 008 | TT DN-GDTX TP Yên Bái |
Yên Bái | 13 | 009 | Trung cấp Kinh tế – Kỹ thuật Yên Bái |
Yên Bái | 13 | 010 | THPT Nghĩa Lộ |
Yên Bái | 13 | 011 | THPT Nguyễn Trãi |
Yên Bái | 13 | 012 | PT DTNT THPT Miền Tây |
Yên Bái | 13 | 013 | TT GDTX-HNDN Tx Nghĩa Lộ |
Yên Bái | 13 | 014 | THPT Chu Văn An |
Yên Bái | 13 | 015 | THPT Nguyễn Lương Bằng |
Yên Bái | 13 | 016 | Trường THPT Trần Phú |
Yên Bái | 13 | 017 | TT DN-GDTX Huyện Văn Yên |
Yên Bái | 13 | 018 | THPT Cảm Ân |
Yên Bái | 13 | 019 | THPT Trần Nhật Duật |
Yên Bái | 13 | 020 | THPT Thác Bà |
Yên Bái | 13 | 021 | THPT Cảm Nhân |
Yên Bái | 13 | 022 | TT DN-GDTX Huyện Yên Bình |
Yên Bái | 13 | 023 | THPT Mù Cang Chải |
Yên Bái | 13 | 024 | TT DN-GDTX H. Mù Cang Chải |
Yên Bái | 13 | 025 | THPT Văn Chấn |
Yên Bái | 13 | 026 | THPT Sơn Thịnh |
Yên Bái | 13 | 027 | TT DN-GDTX Huyện Văn Chấn |
Yên Bái | 13 | 028 | THPT Lê Quý Đôn |
Yên Bái | 13 | 029 | PT Liên cấp 2+3 Trấn Yên II |
Yên Bái | 13 | 030 | TT DN-GDTX Huyện Trấn Yên |
Yên Bái | 13 | 031 | THPT Trạm Tấu |
Yên Bái | 13 | 032 | TT DN-GDTX Huyện Trạm Tấu |
Yên Bái | 13 | 033 | THPT Mai Sơn |
Yên Bái | 13 | 034 | THPT Hoàng Văn Thụ |
Yên Bái | 13 | 035 | THPT Hồng Quang |
Yên Bái | 13 | 036 | TT GDTX-HNDN Hồ Tùng Mậu |
Yên Bái | 13 | 037 | Trung cấp Nghề DTTN |
Yên Bái | 13 | 038 | Trung cấp Nghề Lục Yên |
Yên Bái | 13 | 800 | Học ở nước ngoài_13 |
Yên Bái | 13 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_13 |
Danh sách mã các trường THPT tại Tỉnh Sơn La
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Sơn La | 14 | 001 | TTGDTX Thành phố Sơn La |
Sơn La | 14 | 002 | Trường THPT Tô Hiệu |
Sơn La | 14 | 003 | Trường THPT Chiềng Sinh |
Sơn La | 14 | 004 | Trường THPT Chuyên |
Sơn La | 14 | 005 | Trường PTDT Nội trú tỉnh |
Sơn La | 14 | 006 | Trường THPT Nguyễn Du |
Sơn La | 14 | 007 | Trường THPT Quỳnh Nhai |
Sơn La | 14 | 008 | Trường THPT Mường Giôn |
Sơn La | 14 | 009 | Trung tâm GDTX huyện Quỳnh Nhai |
Sơn La | 14 | 010 | Trường THPT Mường La |
Sơn La | 14 | 011 | Trường THPT Mường Bú |
Sơn La | 14 | 012 | Trung tâm GDTX huyện Mường La |
Sơn La | 14 | 013 | Trường THPT Thuận Châu |
Sơn La | 14 | 014 | Trường THPT Tông Lệnh |
Sơn La | 14 | 015 | Trung tâm GDTX- HN&DN huyện Thuận Châu |
Sơn La | 14 | 016 | Trường THPT Bình Thuận |
Sơn La | 14 | 017 | Trường THPT Co Mạ |
Sơn La | 14 | 018 | Trường THPT Bắc Yên |
Sơn La | 14 | 019 | Trung tâm GDTX huyện Bắc Yên |
Sơn La | 14 | 020 | Trường THPT Phù Yên |
Sơn La | 14 | 021 | Trường THPT Gia Phù |
Sơn La | 14 | 022 | Trung tâm GDTX- HN&DN huyện Phù Yên |
Sơn La | 14 | 023 | Trường THPT Tân Lang |
Sơn La | 14 | 024 | Trường THPT Mai Sơn |
Sơn La | 14 | 025 | Trường THPT Cò Nòi |
Sơn La | 14 | 026 | Trường THPT Chu Văn Thịnh |
Sơn La | 14 | 027 | Trung tâm GDTX huyện Mai Sơn |
Sơn La | 14 | 028 | Trường THPT Yên Châu |
Sơn La | 14 | 029 | Trường THPT Phiêng Khoài |
Sơn La | 14 | 030 | Trung tâm GDTX huyện Yên Châu |
Sơn La | 14 | 031 | Trường THPT Sông Mã |
Sơn La | 14 | 032 | Trường THPT Chiềng Khương |
Sơn La | 14 | 033 | Trường THPT Mường Lầm |
Sơn La | 14 | 034 | Trung tâm GDTX huyện Sông Mã |
Sơn La | 14 | 035 | Trường THPT Chiềng Sơn |
Sơn La | 14 | 036 | Trường THPT Tân Lập |
Sơn La | 14 | 037 | Trường THPT Mộc Lỵ |
Sơn La | 14 | 038 | Trường THPT Thảo Nguyên |
Sơn La | 14 | 039 | Trung tâm GDTX-HN&DN Mộc Châu |
Sơn La | 14 | 040 | Trường THPT Sốp Cộp |
Sơn La | 14 | 041 | Trung tâm GDTX- HN &DN huyện Sốp Cộp |
Sơn La | 14 | 042 | Trường THPT Mộc Hạ |
Sơn La | 14 | 043 | Phòng GD -ĐT Thành phố Sơn La |
Sơn La | 14 | 044 | Phòng GD -ĐT huyện Quỳnh Nhai |
Sơn La | 14 | 045 | Phòng GD -ĐT huyện Mường La |
Sơn La | 14 | 046 | Phòng GD -ĐT huyện Thuận Châu |
Sơn La | 14 | 047 | Phòng GD -ĐT huyện Bắc Yên |
Sơn La | 14 | 048 | Phòng GD -ĐT huyện Phù Yên |
Sơn La | 14 | 049 | Phòng GD -ĐT huyện Mai Sơn |
Sơn La | 14 | 050 | Phòng GD -ĐT huyện Yên Châu |
Sơn La | 14 | 051 | Phòng GD -ĐT huyện Sông Mã |
Sơn La | 14 | 052 | Phòng GD -ĐT huyện Mộc Châu |
Sơn La | 14 | 053 | Phòng GD -ĐT huyện Sốp Cộp |
Sơn La | 14 | 054 | Phòng GD – ĐT huyện Vân Hồ |
Sơn La | 14 | 055 | Trường THPT Vân Hồ |
Sơn La | 14 | 056 | Trường TH, THCS&THPT Chu Văn An |
Sơn La | 14 | 800 | Học ở nước ngoài_14 |
Sơn La | 14 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_14 |
Thí sinh có thể theo dõi tất cả mã các trường THPT cũng như mã các trường Đại học trên website THPTQUOCGIA.ORG. Chúng tôi luôn cập nhật những thông tin mới nhất về kỳ thi thpt quốc gia cũng như tuyển sinh Đại học – Cao đẳng năm 2017.
Theo (THPTQUOCGIA.ORG)