Rất nhiều thí sinh đang tiến hành thủ tục đăng ký dự thi THPT quốc gia cũng như đăng ký xét tuyển vào các trường Đại học nhưng chưa biết mã trường THPT của mình là bao nhiêu.
- Điểm chuẩn Cao đẳng Dược Hà Nội năm 2017
- Tham khảo điểm chuẩn Đại học an ninh năm 2017 dành cho thí sinh
- Điểm chuẩn tham khảo các trường Quân đội năm 2016
Mã các trường THPT tại Hà Nội dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia
Dưới đây là danh sách mã các trường THPT tại Hà Nội năm 2017 dành cho thí sinh hoàn tất thủ tục đăng ký dự thi THPT quốc gia và xét tuyển Đại học – Cao đẳng năm 2017.
Mã các trường THPT tại Hà Nội dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Hà Nội | 01 | 001 | THPT Ba Vì |
Hà Nội | 01 | 002 | THPT Bắc Lương Sơn |
Hà Nội | 01 | 003 | THPT Bắc Thăng Long |
Hà Nội | 01 | 004 | THPT Bất Bạt |
Hà Nội | 01 | 005 | THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm |
Hà Nội | 01 | 006 | THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai |
Hà Nội | 01 | 007 | THPT Cầu Giấy |
Hà Nội | 01 | 008 | THPT Chu Văn An |
Hà Nội | 01 | 009 | THPT Chuyên Đại học Sư phạm |
Hà Nội | 01 | 010 | THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam |
Hà Nội | 01 | 011 | THPT Chuyên KHTN |
Hà Nội | 01 | 012 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Hà Nội | 01 | 013 | THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ |
Hà Nội | 01 | 014 | THPT Chúc Động |
Hà Nội | 01 | 015 | THPT Chương Mỹ A |
Hà Nội | 01 | 016 | THPT Chương Mỹ B |
Hà Nội | 01 | 017 | THPT Cổ Loa |
Hà Nội | 01 | 018 | PT Dân tộc nội trú |
Hà Nội | 01 | 019 | THPT Dương Xá |
Hà Nội | 01 | 020 | THPT Đa Phúc |
Hà Nội | 01 | 021 | THPT Đại Cường |
Hà Nội | 01 | 022 | THPT Đại Mỗ |
Hà Nội | 01 | 023 | THPT Đan Phượng |
Hà Nội | 01 | 024 | THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng |
Hà Nội | 01 | 025 | THPT Đông Anh |
Hà Nội | 01 | 026 | THPT Đồng Quan |
Hà Nội | 01 | 027 | THPT Đống Đa |
Hà Nội | 01 | 028 | THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất |
Hà Nội | 01 | 029 | THPT Hoài Đức A |
Hà Nội | 01 | 030 | THPT Hoài Đức B |
Hà Nội | 01 | 031 | THPT Hoàng Cầu |
Hà Nội | 01 | 032 | THPT Hoàng Văn Thụ |
Hà Nội | 01 | 033 | THPT Hồng Thái |
Hà Nội | 01 | 034 | THPT Hợp Thanh |
Hà Nội | 01 | 035 | Hữu Nghị T78 |
Hà Nội | 01 | 036 | Hữu Nghị 80 |
Hà Nội | 01 | 037 | THPT Kim Anh |
Hà Nội | 01 | 038 | THPT Kim Liên |
Hà Nội | 01 | 039 | ĐH Lâm Nghiệp |
Hà Nội | 01 | 040 | THPT Lê Lợi |
Hà Nội | 01 | 041 | THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa |
Hà Nội | 01 | 042 | THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông |
Hà Nội | 01 | 043 | THPT Liên Hà |
Hà Nội | 01 | 044 | THPT Lưu Hoàng |
Hà Nội | 01 | 045 | THPT Lý Thường Kiệt |
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Hà Nội | 01 | 046 | THPT Lý Tử Tấn |
Hà Nội | 01 | 047 | THPT Mê Linh |
Hà Nội | 01 | 048 | THPT Minh Khai |
Hà Nội | 01 | 049 | THPT Minh Phú |
Hà Nội | 01 | 050 | THPT Mỹ Đức A |
Hà Nội | 01 | 051 | THPT Mỹ Đức B |
Hà Nội | 01 | 052 | THPT Mỹ Đức C |
Hà Nội | 01 | 053 | PT Năng khiếu TDTT Hà Nội |
Hà Nội | 01 | 054 | THPT Ngọc Hồi |
Hà Nội | 01 | 055 | THPT Ngọc Tảo |
Hà Nội | 01 | 056 | THPT Ngô Quyền-Ba Vì |
Hà Nội | 01 | 057 | THPT Ngô Thì Nhậm |
Hà Nội | 01 | 058 | THPT Nguyễn Du-Thanh Oai |
Hà Nội | 01 | 059 | THPT Nguyễn Gia Thiều |
Hà Nội | 01 | 060 | THCS&THPT Nguyễn Tất Thành |
Hà Nội | 01 | 061 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Hà Nội | 01 | 062 | THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình |
Hà Nội | 01 | 063 | THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín |
Hà Nội | 01 | 064 | THPT Nguyễn Văn Cừ |
Hà Nội | 01 | 065 | THPT Nhân Chính |
Hà Nội | 01 | 066 | THPT Phan Đình Phùng |
Hà Nội | 01 | 067 | THPT Phan Huy Chú-Đống Đa |
Hà Nội | 01 | 068 | THPT Phạm Hồng Thái |
Hà Nội | 01 | 069 | THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
Hà Nội | 01 | 070 | THPT Phú Xuyên A |
Hà Nội | 01 | 071 | THPT Phú Xuyên B |
Hà Nội | 01 | 072 | THPT Phúc Thọ |
Hà Nội | 01 | 073 | THPT Quang Minh |
Hà Nội | 01 | 074 | THPT Quang Trung-Đống Đa |
Hà Nội | 01 | 075 | THPT Quang Trung-Hà Đông |
Hà Nội | 01 | 076 | THPT Quảng Oai |
Hà Nội | 01 | 077 | THPT Quốc Oai |
Hà Nội | 01 | 078 | THPT Sóc Sơn |
Hà Nội | 01 | 079 | THPT Sơn Tây |
Hà Nội | 01 | 080 | THPT Tân Dân |
Hà Nội | 01 | 081 | THPT Tân Lập |
Hà Nội | 01 | 082 | THPT Tây Hồ |
Hà Nội | 01 | 083 | THPT Thanh Oai A |
Hà Nội | 01 | 084 | THPT Thanh Oai B |
Hà Nội | 01 | 085 | THPT Thạch Bàn |
Hà Nội | 01 | 086 | THPT Thạch Thất |
Hà Nội | 01 | 087 | THPT Thăng Long |
Hà Nội | 01 | 088 | THPT Thực nghiệm |
Hà Nội | 01 | 089 | THPT Thường Tín |
Hà Nội | 01 | 090 | THPT Thượng Cát |
Hà Nội | 01 | 091 | THPT Tiền Phong |
Hà Nội | 01 | 092 | THPT Tiến Thịnh |
Hà Nội | 01 | 093 | THPT Tô Hiệu-Thường Tín |
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Hà Nội | 01 | 094 | THPT Trần Đăng Ninh |
Hà Nội | 01 | 095 | THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông |
Hà Nội | 01 | 096 | THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân |
Hà Nội | 01 | 097 | THPT Trần Nhân Tông |
Hà Nội | 01 | 098 | THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm |
Hà Nội | 01 | 099 | THCS-THPT Trần Quốc Tuấn |
Hà Nội | 01 | 099 | Thi sinh tu do – KTKD |
Hà Nội | 01 | 100 | THPT Trung Giã |
Hà Nội | 01 | 101 | THPT Trung Văn |
Hà Nội | 01 | 102 | THPT Trương Định |
Hà Nội | 01 | 103 | THPT Tùng Thiện |
Hà Nội | 01 | 104 | THPT Tự Lập |
Hà Nội | 01 | 105 | THPT Ứng Hòa A |
Hà Nội | 01 | 106 | THPT Ứng Hòa B |
Hà Nội | 01 | 107 | THPT Vạn Xuân-Hoài Đức |
Hà Nội | 01 | 108 | THPT Vân Cốc |
Hà Nội | 01 | 109 | THPT Vân Nội |
Hà Nội | 01 | 110 | THPT Vân Tảo |
Hà Nội | 01 | 111 | THPT Việt-Đức |
Hà Nội | 01 | 112 | THPT Việt Nam-Ba Lan |
Hà Nội | 01 | 113 | THPT Xuân Đỉnh |
Hà Nội | 01 | 114 | THPT Xuân Giang |
Hà Nội | 01 | 115 | THPT Xuân Khanh |
Hà Nội | 01 | 116 | THPT Xuân Mai |
Hà Nội | 01 | 117 | THPT Yên Hòa |
Hà Nội | 01 | 118 | THPT Yên Lãng |
Hà Nội | 01 | 119 | THPT Yên Viên |
Hà Nội | 01 | 131 | THPT Đại Mỗ (cũ) |
Hà Nội | 01 | 132 | PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (cũ) |
Hà Nội | 01 | 133 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai (cũ) |
Hà Nội | 01 | 134 | THPT Thượng Cát (cũ) |
Hà Nội | 01 | 135 | THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (cũ) |
Hà Nội | 01 | 136 | THPT Trung Văn (cũ) |
Hà Nội | 01 | 137 | THPT Xuân Đỉnh (cũ) |
Hà Nội | 01 | 201 | THCS&THPT Alfred Nobel |
Hà Nội | 01 | 202 | THPT An Dương Vương |
Hà Nội | 01 | 203 | THPT Bắc Hà-Đống Đa |
Hà Nội | 01 | 204 | THPT Bắc Hà-Thanh Oai |
Hà Nội | 01 | 205 | THPT Bắc Đuống |
Hà Nội | 01 | 206 | THPT Bình Minh |
Hà Nội | 01 | 207 | THPT Đào Duy Từ |
Hà Nội | 01 | 208 | THPT Đại Việt |
Hà Nội | 01 | 209 | THPT Đặng Thai Mai |
Hà Nội | 01 | 210 | THPT Đặng Tiến Đông |
Hà Nội | 01 | 211 | THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình |
Hà Nội | 01 | 212 | THPT DL Đoàn Thị Điểm |
Hà Nội | 01 | 213 | THPT Đông Đô |
Hà Nội | 01 | 214 | THPT Đông Kinh |
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Hà Nội | 01 | 215 | THPT Einstein |
Hà Nội | 01 | 216 | THPT FPT |
Hà Nội | 01 | 217 | THPT Hà Đông |
Hà Nội | 01 | 218 | THPT Hà Nội |
Hà Nội | 01 | 219 | THPT Hà Nội Academy |
Hà Nội | 01 | 220 | THCS-THPT Hà Thành |
Hà Nội | 01 | 221 | THPT Hermann Gmeiner |
Hà Nội | 01 | 222 | THPT Hoàng Diệu |
Hà Nội | 01 | 223 | THPT Hoàng Long |
Hà Nội | 01 | 224 | THPT Hồ Tùng Mậu |
Hà Nội | 01 | 225 | THPT Hồ Xuân Hương |
Hà Nội | 01 | 226 | THPT Hồng Bàng |
Hà Nội | 01 | 227 | PT Hồng Đức |
Hà Nội | 01 | 228 | THPT Hồng Hà |
Hà Nội | 01 | 229 | THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Hà Nội | 01 | 230 | THPT Lam Hồng |
Hà Nội | 01 | 231 | THPT Lạc Long Quân |
Hà Nội | 01 | 232 | THPT Lê Ngọc Hân |
Hà Nội | 01 | 233 | THPT Lê Thánh Tông |
Hà Nội | 01 | 234 | THPT Lê Văn Thiêm |
Hà Nội | 01 | 235 | THCS&THPT M.V.Lômônôxốp |
Hà Nội | 01 | 236 | THPT Lương Thế Vinh |
Hà Nội | 01 | 237 | THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì |
Hà Nội | 01 | 238 | THPT Lương Văn Can |
Hà Nội | 01 | 239 | THPT Lý Thái Tổ |
Hà Nội | 01 | 240 | THPT Lý Thánh Tông |
Hà Nội | 01 | 241 | THPT Mai Hắc Đế |
Hà Nội | 01 | 242 | THCS&THPT Marie Curie |
Hà Nội | 01 | 243 | THPT Mạc Đĩnh Chi |
Hà Nội | 01 | 244 | THPT Minh Trí |
Hà Nội | 01 | 245 | THCS-THPT Newton |
Hà Nội | 01 | 246 | THPT Ngô Quyền-Đông Anh |
Hà Nội | 01 | 247 | THPT Ngô Sỹ Liên |
Hà Nội | 01 | 248 | THPT Ngô Tất Tố |
Hà Nội | 01 | 249 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Hà Nội | 01 | 250 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy |
Hà Nội | 01 | 251 | THPT Nguyễn Du-Mê Linh |
Hà Nội | 01 | 252 | THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Hà Nội | 01 | 253 | THCS&THPT Nguyễn Siêu |
Hà Nội | 01 | 254 | THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây |
Hà Nội | 01 | 255 | THPT DL Nguyễn Thượng Hiền |
Hà Nội | 01 | 256 | THPT Nguyễn Thượng Hiền |
Hà Nội | 01 | 257 | THPT Nguyễn Trường Tộ |
Hà Nội | 01 | 258 | PT Nguyễn Trực |
Hà Nội | 01 | 259 | THPT Nguyễn Văn Huyên |
Hà Nội | 01 | 260 | THPT Olympia |
Hà Nội | 01 | 261 | THPT Phan Bội Châu |
Hà Nội | 01 | 262 | THPT Phan Chu Trinh |
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Hà Nội | 01 | 263 | THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất |
Hà Nội | 01 | 264 | THPT Phạm Ngũ Lão |
Hà Nội | 01 | 265 | PT Phùng Hưng |
Hà Nội | 01 | 266 | THPT DL Phùng Khắc Khoan |
Hà Nội | 01 | 267 | PT Phú Bình |
Hà Nội | 01 | 268 | THPT Phương Nam |
Hà Nội | 01 | 269 | PT Quốc Tế Việt Nam |
Hà Nội | 01 | 270 | Song ngữ QT Horizon |
Hà Nội | 01 | 271 | THCS&THPT Tạ Quang Bửu |
Hà Nội | 01 | 272 | THPT Tây Đô |
Hà Nội | 01 | 273 | THPT Tây Sơn |
Hà Nội | 01 | 274 | THPT Thanh Xuân |
Hà Nội | 01 | 275 | THPT Tô Hiến Thành |
Hà Nội | 01 | 276 | THPT Tô Hiệu-Gia Lâm |
Hà Nội | 01 | 277 | THPT Trần Đại Nghĩa |
Hà Nội | 01 | 278 | THPT Trần Phú-Ba Vì |
Hà Nội | 01 | 279 | THPT Trần Quang Khải |
Hà Nội | 01 | 280 | THPT Trần Thánh Tông |
Hà Nội | 01 | 281 | THPT Trí Đức |
Hà Nội | 01 | 282 | THPT Vạn Xuân-Long Biên |
Hà Nội | 01 | 283 | THPT Văn Hiến |
Hà Nội | 01 | 284 | THPT Văn Lang |
Hà Nội | 01 | 285 | THPT Việt Hoàng |
Hà Nội | 01 | 286 | THCS&THPT Việt Úc Hà Nội |
Hà Nội | 01 | 287 | THPT Wellspring-Mùa Xuân |
Hà Nội | 01 | 288 | THPT Xa La |
Hà Nội | 01 | 289 | THPT Xuân Thủy |
Hà Nội | 01 | 290 | THPT Đông Nam Á |
Hà Nội | 01 | 291 | THPT Lê Hồng Phong |
Hà Nội | 01 | 292 | THPT Ngô Gia Tự |
Hà Nội | 01 | 293 | THCS&THPT Phạm Văn Đồng |
Hà Nội | 01 | 294 | THCS-THPT Quốc tế Thăng Long |
Hà Nội | 01 | 295 | PT Võ Thuật Bảo Long |
Hà Nội | 01 | 296 | THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức |
Hà Nội | 01 | 331 | THPT DL Đoàn Thị Điểm (cũ) |
Hà Nội | 01 | 332 | THCS-THPT Hà Thành (cũ) |
Hà Nội | 01 | 333 | THPT Huỳnh Thúc Kháng (cũ) |
Hà Nội | 01 | 334 | THPT Lê Thánh Tông (cũ) |
Hà Nội | 01 | 335 | THCS&THPT M.V.Lômônôxốp (cũ) |
Hà Nội | 01 | 336 | THCS-THPT Newton (cũ) |
Hà Nội | 01 | 337 | THPT Olympia (cũ) |
Hà Nội | 01 | 338 | THPT Tây Đô (cũ) |
Hà Nội | 01 | 339 | THPT Trí Đức (cũ) |
Hà Nội | 01 | 340 | THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (cũ) |
Hà Nội | 01 | 341 | THPT Xuân Thủy (cũ) |
Hà Nội | 01 | 401 | GDTX Ba Đình |
Hà Nội | 01 | 402 | GDTX Ba Vì |
Hà Nội | 01 | 403 | GDTX&DN Cầu Giấy |
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Hà Nội | 01 | 404 | GDTX Chương Mỹ |
Hà Nội | 01 | 405 | GDTX Đan Phượng |
Hà Nội | 01 | 406 | GDTX Đình Xuyên |
Hà Nội | 01 | 407 | GDTX Đông Anh |
Hà Nội | 01 | 408 | GDTX Đông Mỹ |
Hà Nội | 01 | 409 | GDTX Đống Đa |
Hà Nội | 01 | 410 | GDTX Hai Bà Trưng |
Hà Nội | 01 | 411 | GDTX Hà Tây |
Hà Nội | 01 | 412 | GDTX Hoài Đức |
Hà Nội | 01 | 413 | GDTX Hoàng Mai |
Hà Nội | 01 | 414 | GDTX Mê Linh |
Hà Nội | 01 | 415 | GDTX Mỹ Đức |
Hà Nội | 01 | 416 | GDTX Nguyễn Văn Tố |
Hà Nội | 01 | 417 | GDTX Phú Thị |
Hà Nội | 01 | 418 | GDTX Phú Xuyên |
Hà Nội | 01 | 419 | GDTX Phúc Thọ |
Hà Nội | 01 | 420 | GDTX Quốc Oai |
Hà Nội | 01 | 421 | GDTX Sóc Sơn |
Hà Nội | 01 | 422 | GDTX Sơn Tây |
Hà Nội | 01 | 423 | GDTX Tây Hồ |
Hà Nội | 01 | 424 | GDTX Thanh Oai |
Hà Nội | 01 | 425 | GDTX Thanh Trì |
Hà Nội | 01 | 426 | GDTX Thanh Xuân |
Hà Nội | 01 | 427 | GDTX Thạch Thất |
Hà Nội | 01 | 428 | GDTX Thường Tín |
Hà Nội | 01 | 429 | GDTX Từ Liêm |
Hà Nội | 01 | 430 | GDTX Ứng Hòa |
Hà Nội | 01 | 431 | GDTX Việt Hưng |
Hà Nội | 01 | 441 | GDTX Từ Liêm (cũ) |
Hà Nội | 01 | 501 | Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội |
Hà Nội | 01 | 502 | BTVH Công ty Xây dựng |
Hà Nội | 01 | 503 | Học viện âm nhạc QGVN |
Hà Nội | 01 | 504 | Trung cấp Quang Trung |
Hà Nội | 01 | 505 | Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam |
Hà Nội | 01 | 601 | CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế |
Hà Nội | 01 | 602 | CĐ nghề bách Khoa |
Hà Nội | 01 | 603 | CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội |
Hà Nội | 01 | 604 | CĐ nghề cơ điện Hà Nội |
Hà Nội | 01 | 605 | CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội |
Hà Nội | 01 | 606 | CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội |
Hà Nội | 01 | 607 | CĐ nghề điện |
Hà Nội | 01 | 608 | CĐ nghề đường sắt I |
Hà Nội | 01 | 609 | CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I |
Hà Nội | 01 | 610 | CĐ nghề Hùng Vương |
Hà Nội | 01 | 611 | CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội |
Hà Nội | 01 | 612 | CĐ nghề KT công nghệ LOD – Phân hiệu HN |
Hà Nội | 01 | 613 | CĐ nghề kỹ thuật – công nghệ – kinh tế S |
Hà Nội | 01 | 614 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ |
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Hà Nội | 01 | 615 | CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam |
Hà Nội | 01 | 616 | CĐ nghề Long Biên |
Hà Nội | 01 | 617 | CĐ nghề Phú Châu |
Hà Nội | 01 | 618 | CĐ nghề Thăng Long |
Hà Nội | 01 | 619 | CĐ nghề Trần Hưng Đạo |
Hà Nội | 01 | 620 | CĐ nghề Văn Lang Hà Nội |
Hà Nội | 01 | 621 | CĐ nghề VIGLACERA |
Hà Nội | 01 | 622 | TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà |
Hà Nội | 01 | 623 | TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội |
Hà Nội | 01 | 624 | TC nghề Cơ khí xây dựng |
Hà Nội | 01 | 625 | TC nghề Công đoàn Việt Nam |
Hà Nội | 01 | 626 | TC nghề Công nghệ ôtô |
Hà Nội | 01 | 627 | TC nghề Công nghệ Tây An |
Hà Nội | 01 | 628 | TC nghề Công trình I |
Hà Nội | 01 | 629 | TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN |
Hà Nội | 01 | 630 | TC nghề Dân lập Cờ Đỏ |
Hà Nội | 01 | 631 | TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long |
Hà Nội | 01 | 632 | TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ |
Hà Nội | 01 | 633 | TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội |
Hà Nội | 01 | 634 | TC nghề Dân lập Quang Trung |
Hà Nội | 01 | 635 | TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex |
Hà Nội | 01 | 636 | TC nghề đồng hồ – điện tử – tin học HN |
Hà Nội | 01 | 637 | TC nghề Du lịch Hà Nội |
Hà Nội | 01 | 638 | TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội |
Hà Nội | 01 | 639 | TC nghề Giao thông Vận tải |
Hà Nội | 01 | 640 | TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long |
Hà Nội | 01 | 641 | TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor |
Hà Nội | 01 | 642 | TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT |
Hà Nội | 01 | 643 | TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân |
Hà Nội | 01 | 644 | TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ |
Hà Nội | 01 | 645 | TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch |
Hà Nội | 01 | 646 | TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN |
Hà Nội | 01 | 647 | TC nghề may và thời trang Hà Nội |
Hà Nội | 01 | 648 | TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN |
Hà Nội | 01 | 649 | TC nghề Nhân lực Quốc tế |
Hà Nội | 01 | 650 | TC nghề Phùng Khắc Khoan |
Hà Nội | 01 | 651 | TC nghề Q. tế Đông dương – Phân hiệu HN |
Hà Nội | 01 | 652 | TC nghề số 10 |
Hà Nội | 01 | 653 | TC nghề số 17 |
Hà Nội | 01 | 654 | TC nghề số 18 |
Hà Nội | 01 | 655 | TC nghề số I Hà Nội |
Hà Nội | 01 | 656 | TC nghề Sơn Tây |
Hà Nội | 01 | 657 | TC nghề T thục Formach |
Hà Nội | 01 | 658 | TC nghề Thăng Long |
Hà Nội | 01 | 659 | TC nghề thông tin và truyền thông HN |
Hà Nội | 01 | 660 | TC nghề Tổng hợp Hà Nội |
Hà Nội | 01 | 661 | TC nghề Tư thục ASEAN |
Hà Nội | 01 | 662 | TC nghề tư thục Âu Việt |
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Hà Nội | 01 | 663 | TC nghề Tư thục Điện tử – Cơ khí và Xây |
Hà Nội | 01 | 664 | TC nghề Vân Canh |
Hà Nội | 01 | 665 | TC nghề Việt Tiệp |
Hà Nội | 01 | 666 | TC nghề Việt Úc |
Hà Nội | 01 | 667 | Trường Đại học VHNT Quân đội |
Hà Nội | 01 | 668 | Trường Nghệ thuật Quân đội |
Hà Nội | 01 | 669 | Trường CĐ Múa Việt Nam |
Hà Nội | 01 | 800 | Học ở nước ngoài_01 |
Hà Nội | 01 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_01 |