Điểm chuẩn vào tất cả các ngành Đại học năm 2016 của hơn 100 trường Đại học trên cả nước để thí sinh tham khảo và đăng ký nguyện vọng trong kỳ thi THPT quốc gia năm 2017.
- Điểm chuẩn Đại học 2016 vào các trường Đại học Y dược dành cho thí sinh tham khảo
- Danh sách điểm chuẩn các trường Đại học Khối D1 năm 2016 ở Hà Nội
Điểm chuẩn vào tất cả các ngành của hơn 100 trường Đại học trên cả nước 2016
Điểm chuẩn vào tất cả các ngành của hơn 100 trường Đại học trên cả nước 2016
Ngoài điểm chuẩn năm 2016 để thí sinh tham khảo với các trường như Đại học Dược, Đại học Y…còn có chỉ tiêu và thông tin tuyển sinh năm 2017 vào các trường.
Danh sách điểm chuẩn Đại học năm 2016 của hơn 100 trường Đại học trên cả nước để tham khảo.
Mã | Tên trường | Tên ngành | Khối | Chỉ tiêu 2016 | Điểm chuẩn 2016 | Chỉ tiêu 2017 |
LPH | Đại học Luật Hà Nội | Luật | A00 | 1480 | 23.25 | 1480 |
LPH | Đại học Luật Hà Nội | Luật | C00 | 1480 | 26.25 | 1480 |
LPH | Đại học Luật Hà Nội | Luật | D01 | 1480 | 21.75 | 1480 |
LPH | Đại học Luật Hà Nội | Luật Kinh tế | A00 | 300 | 25.25 | 300 |
LPH | Đại học Luật Hà Nội | Luật Kinh tế | C00 | 300 | 28 | 300 |
LPH | Đại học Luật Hà Nội | Luật Kinh tế | D01 | 300 | 23.75 | 300 |
LPH | Đại học Luật Hà Nội | Luật Thương mại Quốc tế | D01 | 120 | 31.25 | 120 |
LPH | Đại học Luật Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | D01 | 120 | 29.25 | 100 |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Cấp thoát nước | A00 | 150 | 16 | 300 |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Thiết kế đồ họa | H00 | 50 | 19.25 | 50 |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Thiết kế nội thất | H00 | 100 | 17.75 | 100 |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00 | 50 | 16.25 | 100 |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Kiến trúc | V00 | 350 | 25.75 | 350 |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Quy hoạch vùng và đô thị | V00 | 150 | 23.75 | 150 |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Kiến trúc cảnh quan | V00 | 50 | 23 | 50 |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00 | 450 | 20.25 | 450 |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Xây dựng công trình ngầm đô thị | A00 | 50 | 19.75 | 100 |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A00 | 100 | 18.75 | 300 |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Kỹ thuật môi trường đô thị | A00 | 50 | 16 | 300 |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Kỹ thuật môi trường đô thị | B00 | 16.25 | 300 | |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Kinh tế xây dựng | A00 | 150 | 20.25 | 200 |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Quản lý xây dựng | A00 | 150 | 16.25 | 100 |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Quản lý xây dựng | A01 | 16.25 | 100 | |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00 | 19 | 50 | |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Công nghệ thông tin | A01 | 15.25 | 50 | |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 888 | 20.16 | 888 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 | 297 | 16.95 | 297 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Công nghệ thông tin | A00 | 150 | 22.5 | 150 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Công nghệ thông tin | A01 | 50 | 21.09 | 50 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật cơ khí | A00 | 428 | 20.91 | 428 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật cơ khí | A01 | 142 | 18.24 | 142 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00 | 94 | 21.3 | 94 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A01 | 31 | 19.14 | 31 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật điện điện tử | A00 | 94 | 21.99 | 94 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật điện điện tử | A01 | 31 | 19.86 | 31 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 90 | 22.71 | 90 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 30 | 20.88 | 30 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Quản trị kinh doanh | A00 | 83 | 20.49 | 83 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Quản trị kinh doanh | A01 | 27 | 19.92 | 27 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kinh tế | A00 | 45 | 21.39 | 45 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kinh tế | A01 | 15 | 20.22 | 15 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kinh tế xây dựng | A00 | 60 | 21.9 | 60 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kinh tế xây dựng | A01 | 20 | 20.64 | 20 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kế toán | A00 | 71 | 21.6 | 71 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kế toán | A01 | 24 | 20.52 | 24 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Khai thác vận tải | A00 | 90 | 19.59 | 90 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Khai thác vận tải | A01 | 30 | 17.88 | 30 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kinh tế vận tải | A00 | 90 | 20.4 | 90 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kinh tế vận tải | A01 | 30 | 19.74 | 30 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật môi trường | A00 | 38 | 19.8 | 38 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật môi trường | A01 | 12 | 18.21 | 12 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00 | 38 | 20.01 | 38 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A01 | 12 | 17.85 | 12 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 180 | 19.86 | 180 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 60 | 17.04 | 60 |
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Công nghệ thông tin | D01 | 18.25 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Công nghệ thông tin | A01 | 18.5 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00 | 18 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00 | 20 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A01 | 20 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | C01 | 20 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Công nghệ sinh học | B00 | 15 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Kế toán | D01 | 19.5 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Kế toán | A01 | 19 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Kế toán | A00 | 19.5 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Quản trị kinh doanh | D01 | 19 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A01 | 19 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00 | 19 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Quản trị du lịch, khách sạn | D01 | 20.5 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Quản trị du lịch, khách sạn | A01 | 21 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Quản trị du lịch, khách sạn | A00 | 21 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Hướng dẫn du lịch | D01 | 19.5 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Hướng dẫn du lịch | A01 | 19.5 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Hướng dẫn du lịch | A00 | 19.5 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 17 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 18 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Luật kinh tế | D01 | 19.5 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Luật kinh tế | A00 | 19.5 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Luật quốc tế | D01 | 17.25 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Luật quốc tế | A00 | 17.25 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.5 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 22.5 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 20 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Kiến trúc | V00 | 19 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Kiến trúc | V02 | 19 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Thiết kế nội thất | H00 | 24.5 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Thiết kế nội thất | H02 | 20 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Thiết kế nội thất | H03 | 19 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Thiết kế thời trang | H00 | 25.5 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Thiết kế thời trang | H02 | 19 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Thiết kế thời trang | H03 | 19 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Thiết kế đồ họa | H00 | 24 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Thiết kế đồ họa | H02 | 19 | ||
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Thiết kế đồ họa | H03 | 23 | ||
DHA | Đại học Luật – Đại học Huế | Luật | A00, A01, C00, D01 | 550 | 20.5 | 650 |
DHA | Đại học Luật – Đại học Huế | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 350 | 20.5 | 400 |
DHC | Khoa Giáo dục Thể chất – Đại học Huế | Giáo dục thể chất | T00 | 160 | 16.5 | 100 |
DHD | Khoa Du lịch – Đại học Huế | Kinh tế | A00, A01, D01, D10 | 50 | 17 | 50 |
DHD | Khoa Du lịch – Đại học Huế | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 200 | 17 | 200 |
DHD | Khoa Du lịch – Đại học Huế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D10 | 300 | 18 | 350 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 100 | 23.5 | 80 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế | Sư phạm tiếng Pháp | D03, D01 | 30 | 20 | 30 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D04, D01 | 30 | 21.25 | 30 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế | Việt Nam học | D01 | 50 | 18 | 50 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế | Ngôn ngữ Anh | D01 | 540 | 20.5 | 550 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế | Ngôn ngữ Nga | D02,.D01 | 40 | 20 | 30 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế | Ngôn ngữ Pháp | D03, D01 | 50 | 20.5 | 50 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04, D01 | 160 | 21.5 | 200 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế | Ngôn ngữ Nhật | D06, D01 | 180 | 23.75 | 200 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 70 | 24.25 | 100 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế | Quốc tế học | D01 | 50 | 20 | 50 |
DHF | Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế | Sư phạm Tiếng Anh (liên thông) | D01 | |||
DHF | Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế | Ngôn ngữ Anh (liên thông) | D01 | |||
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Kinh tế | A00, A01, D01, C01 | 280 | 19 | 280 |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C01 | 260 | 20.5 | 280 |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Marketing | A00, A01, D01, C01 | 80 | 20 | 80 |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, C01 | 170 | 19 | 170 |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D03 | 150 | 19 | 150 |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Kế toán | A00, A01, D01, C01 | 170 | 20 | 170 |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Kiểm toán | A00, A01, D01, C01 | 160 | 20 | 160 |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, C01 | 70 | 19 | 70 |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, C01 | 150 | 18 | 150 |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01, C01 | 50 | 16 | 50 |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01, C01 | 150 | 17 | 150 |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Tài chính – Ngân hàng (liên kết) | A00, A01, D01, D03 | 50 | 16 | 50 |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Kinh tế nông nghiệp – Tài chính (chương trình tiên tiến) | A00, A01, D01, C01 | 60 | 60 | |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Quản trị kinh doanh (liên thông) | A00, A01, D01, C01 | 10 | 10 | |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Kế toán (liên thông) | A00, A01, D01, C01 | 10 | 10 | |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Công thôn | A00, A01 | 30 | 15 | |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 60 | 18 | 70 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Kỹ thuật cơ – điện tử | A00, A01 | 50 | 18 | 80 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 50 | 16 | 50 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Công nghệ thực phẩm | A00, B00 | 150 | 20 | 190 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00 | 50 | 17 | 50 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Quản lý đất đai | A00, B00 | 250 | 16 | 200 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Khoa học đất | A00, B00 | 30 | 15 | 30 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Nông học | A00, B00 | 50 | 17 | 60 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Bảo vệ thực vật | A00, B00 | 100 | 16 | 100 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Khoa học cây trồng | A00, B00 | 150 | 16 | 140 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00 | 50 | 15 | 50 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Chăn nuôi | A00, B00 | 160 | 19 | 270 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Thú y | A00, B00 | 200 | 20.25 | 230 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00 | 220 | 17 | 200 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00, B00 | 50 | 15 | 50 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01 | 45 | 15 | 30 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Lâm nghiệp | A00, B00 | 100 | 15 | 100 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Lâm nghiệp đô thị | A00, B00 | 45 | 15 | 30 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00 | 100 | 15 | 70 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Khuyến nông | A00, B00 | 50 | 15 | 50 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Phát triển nông thôn | A00, A01, C00,D01 | 170 | 16 | 170 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Khoa học cây trồng (liên thông) | A00, B01 | |||
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Chăn nuôi (liên thông) | A00, B00 | |||
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Nuôi trồng thủy sản (liên thông) | A00, B00 | |||
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Quản lý đất đai (liên thông) | A00, B00 | |||
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Công thôn (liên thông) | A00, A01 | |||
DHN | Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 30 | 32.5 | 15 |
DHN | Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế | Hội họa | H00 | 20 | 33 | 10 |
DHN | Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế | Đồ họa | H00 | 10 | 5 | |
DHN | Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế | Điêu khắc | H00 | 5 | 5 | |
DHN | Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế | Thiết kế đồ họa | H00 | 60 | 24.75 | 40 |
DHN | Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế | Thiết kế thời trang | H00 | 25 | 27.25 | 20 |
DHN | Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế | Thiết kế nội thất | H00 | 60 | 26.75 | 40 |
DHQ | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 50 | 15 | 60 |
DHQ | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D07 | 50 | 15 | 60 |
DHQ | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D07 | 50 | 15 | 60 |
DHQ | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | ||
DHQ | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 C01 | 15 | ||
DHQ | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | Thiết kế đồ họa | H00 | 24.75 | ||
DHQ | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | Thiết kế Nội thất | H00 | |||
DHQ | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | A00, A01 | |||
DHS | Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 150 | 26 | 140 |
DHS | Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Sư phạm Tin học | A00, A01 | 90 | 18 | 100 |
DHS | Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 120 | 18 | 120 |
DHS | Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01 | 30 | 15 | 30 |
DHS | Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07 | 120 | 24 | 120 |
DHS | Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 120 | 18 | 120 |
DHS | Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | B00, D08 | |||
DHS | Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Giáo dục chính trị | C00,D01, D14 | 50 | 15 | 80 |
DHS | Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | C00, D01, D14 | 30 | ||
DHS | Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14 | 200 | 21 | 200 |
DHS | Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Sư phạm Lịch sử | C00, D14 | 150 | 18 | 140 |
DHS | Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Sư phạm Địa lý | B00, C00, D15, D10 | 150 | 15 | 140 |
DHS | Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Tâm lý học giáo dục | C00, D13, D01, D08 | 50 | 15 | 50 |
DHS | Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Giáo dục Tiểu học | C00, D01 | 160 | 20.25 | 150 |
DHS | Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Giáo dục Mầm non | M00, M01 | 160 | 17.25 | 160 |
DHS | Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Vật lý (chương trình tiên tiến) | A00, A01 | 30 | 18 | 30 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Đông phương học | C00, D01, D14 | 50 | 15 | 50 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Triết học | A00, C00, D01 | 60 | 15 | 60 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Lịch sử | C00, D01, D14 | 100 | 15 | 100 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Xã hội học | C00, D01, D14 | 60 | 15 | 60 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Báo chí | C00, D01, D14 | 180 | 17 | 180 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Sinh học | A00, B00, D08 | 80 | 15 | 80 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Công nghệ sinh học | A00, B00, D08 | 100 | 17 | 100 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Vật lý học | A00, A01 | 70 | 15 | 70 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Hóa học | A00, B00, D07 | 100 | 15 | 100 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Địa lý tự nhiên | A00, B00, D10 | 60 | 15 | 60 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Khoa học môi trường | A00, B00, D07 | 100 | 15 | 100 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 250 | 24.5 | 250 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01 | 100 | 16.5 | 100 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Kiến trúc | V00, V01 | 150 | 20 | 150 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Công tác xã hội | C00, D01, D14 | 150 | 15.5 | 150 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D08 | 100 | 16 | 100 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Hán – Nôm | C00, D01, D14 | 30 | 15 | 30 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Ngôn ngữ học | C00, D01, D14 | 40 | 15 | 40 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Văn học | C00, D14 | 130 | 15 | 120 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Toán học | A00, A01 | 60 | 18 | 50 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Toán ứng dụng | A00, 101 | 60 | 18 | 60 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Kỹ thuật địa chất | A00, D07 | 100 | 15 | 100 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | A00, A01 | 45 | 15 | 45 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Địa chất học | A00, D07 | 45 | 15 | 45 |
DHY | Đại học Y Dược – Đại học Huế | Y đa khoa | B00 | 550 | 26 | 500 |
DHY | Đại học Y Dược – Đại học Huế | Răng – Hàm – Mặt | B00 | 100 | 25.75 | 100 |
DHY | Đại học Y Dược – Đại học Huế | Y học dự phòng | B00 | 180 | 22.75 | 160 |
DHY | Đại học Y Dược – Đại học Huế | Y học cổ truyền | B00 | 80 | 24.5 | 80 |
DHY | Đại học Y Dược – Đại học Huế | Dược học | A00 | 180 | 25.5 | 180 |
DHY | Đại học Y Dược – Đại học Huế | Điều dưỡng | B00 | 150 | 22.5 | 200 |
DHY | Đại học Y Dược – Đại học Huế | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 60 | 23.25 | 80 |
DHY | Đại học Y Dược – Đại học Huế | Xét nghiệm y học | B00 | 100 | 23.25 | 100 |
DHY | Đại học Y Dược – Đại học Huế | Y tế công cộng | B00 | 100 | 21 | 100 |
DHY | Đại học Y Dược – Đại học Huế | Điều dưỡng (LT) | B00 | |||
DHY | Đại học Y Dược – Đại học Huế | Kỹ thuật hình ảnh y học (LT) | B00 | |||
DHY | Đại học Y Dược – Đại học Huế | Xét nghiệm y học (LT) | B00 | |||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | VNH – Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01 | 19 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | VHH – Văn hóa truyền thông | C00 | 23.5 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | VHH – Văn hóa truyền thông | D01 | 18.75 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | VHH – Nghiên cứu VH | C00 | 20 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | VHH – Nghiên cứu VH | D01 | 16 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | QLVL – CSVH&QLNT | C00 | 20 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | QLVL – CSVH&QLNT | D01 | 16 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | QLVL – CSVH&QLNT | NK02 | 22.5 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | QLVL – QLNN về DSVH | C00 | 20 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | QLVL – QLNN về DSVH | D01 | 16 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | QLVH – QLNN về gia đình | C00 | 20 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | QLVH – QLNN về gia đình | D01 | 16 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | QLVH – Biểu diển âm nhạc | NK01 | 19.5 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | QLVH – Đạo diễn sự kiện | Nk03 | 21.25 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | QLVH – Biên đạo múa | Nk04 | 23.25 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Sáng tác văn học | C00 | |||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Sáng tác văn học | D01 | |||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Văn hóa các DTTSVN | C00 | 20 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Văn hóa các DTTSVN | D01 | 16 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Văn hóa các DTTSVN | Nk02 | |||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | VNH – Văn hóa du lịch | C00 | 23.5 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | VNH – Văn hóa du lịch | D01 | 18.75 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | VNH – Lữ hành, HDDH | C00 | 23.5 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | VNH – Lữ hành, HDDH | D01 | 18.75 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Thông tin học | C00 | 20 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Thông tin học | D01 | 16 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Khoa học thư viện | C00 | 20 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Khoa học thư viện | D01 | 16 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Bảo tàng học | C00 | 20 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Bảo tàng học | D01 | 16 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Kinh doanh XBP | C00 | 20 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Kinh doanh XBP | D01 | 16 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Cao đẳng VNH | C00 | |||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Cao đẳng VNH | D01 | |||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Cao đẳng QLVH | C00 | |||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Cao đẳng QLVH | D01 | |||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Cao đẳng KHVT | C00 | |||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Cao đẳng KHVT | D01 | |||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Liên thông VNH | C00 | 20.5 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Liên thông VNH | D01 | 15 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Liên thông KHTV | C00 | 17 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Liên thông KHTV | D01 | 15 | ||
VHH | Đại học Văn hóa Hà Nội | Liên thông QLVH | C00 | 17 | ||
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01 | 220 | 15 | 150 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Chăn nuôi | A00, A01, B00, D01 | 420 | 18.25 | 500 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Chăn nuôi – đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) | A00, A01, B00, D01 | 420 | 500 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Công nghệ rau – hoa – quả và cảnh quan | A00, A01, B00, D01 | 65 | 18.5 | 100 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, B00, D01 | 65 | 15 | 120 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01 | 285 | 20.5 | 320 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Công nghệ sinh học – đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE) | A00, A01, B00, D01 | 285 | 320 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, C01 | 145 | 17 | 180 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Công nghệ thông tin – đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE) | A00, A01, B00, D01 | 145 | 180 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 245 | 21.25 | 320 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Công thôn | A00, A01, D01, C01 | 35 | 15 | 30 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kế toán | A00, A01, D01, C01 | 220 | 18 | 400 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kế toán – đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE) | A00, A01, D01, C01 | 220 | 400 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00, D01 | 425 | 15 | 360 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Khoa học cây trồng tiên tiến | A00, A01, B00, D01 | 425 | 360 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Khoa học đất | A00, A01, B00, D01 | 45 | 15 | 30 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Khoa học môi trường | A00, A01, B00, D01 | 395 | 16 | 320 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 40 | 15 | 30 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kinh tế | A00, A01, B00, D01 | 385 | 15.5 | 400 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 270 | 15 | 230 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, C01 | 170 | 15 | 140 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kĩ thuật cơ khí – đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE) | A00, A01, D01, C01 | 170 | 140 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, C01 | 170 | 15 | 200 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Nông nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 60 | 15 | 100 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Nông nghiệp – đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE) | A00, A01, B00, D01 | 60 | 100 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00, D01 | 85 | 15 | 100 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phát triển nông thôn | A00, A01, B00, D01 | 110 | 15 | 130 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phát triển nông thôn – đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE) | A00, A01, B00, D01 | 110 | 15 | 130 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Quản lí đất đai | A00, A01, B00, D01 | 390 | 16 | 300 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 230 | 15.5 | 280 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến | A00, A01, B00, D01 | |||
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Sư phạm kỹ thuật NN – đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE) | A00, A01, B00, D01 | 50 | 15 | 50 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 50 | 15 | 30 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thú y | A00, A01, B00, D01 | 640 | 20 | 850 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Quản trị nhân lực | D01, C00, A01, A00 | 260 | 17 | 290 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Quản trị nhân lực | C00 | 260 | 23.5 | 290 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Quản trị văn phòng | D01, A01, A00 | 240 | 17 | 285 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Quản trị văn phòng | C00 | 240 | 21.5 | 285 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Quản lí nhà nước | D01, A01, A00 | 260 | 17 | 200 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Quản lí nhà nước | C00 | 260 | 21.5 | 200 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Quản lí văn hóa | D01, A01 | 140 | 16 | 105 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Quản lí văn hóa | C00, C03 | 140 | 19.5 | 105 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Lưu trữ học | D01, A01 | 180 | 16 | 110 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Lưu trữ học | C00 | 180 | 19 | 110 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Khoa học thư viện | D01, A01 | 120 | 16 | 50 |
DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | Khoa học thư viện | C00, C03 | 120 | 18 | 50 |
DDL | Đại học Điện lực | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 70 | 17 | 60 |
DDL | Đại học Điện lực | Quản trị du lịch khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 65 | 16.75 | 60 |
DDL | Đại học Điện lực | Quản trị doanh nghiệp chât lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 40 | 15 | 30 |
DDL | Đại học Điện lực | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 50 | 17 | 60 |
DDL | Đại học Điện lực | Tài chính ngân hàng chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 40 | 15 | 30 |
DDL | Đại học Điện lực | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 100 | 18 | 150 |
DDL | Đại học Điện lực | Kế toán tài chính và kiểm soát | A00, A01, D01, D07 | 50 | 16.5 | 60 |
DDL | Đại học Điện lực | Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 40 | 16 | 30 |
DDL | Đại học Điện lực | Công nghệ phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 55 | 18.5 | 100 |
DDL | Đại học Điện lực | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 35 | 17.75 | 50 |
DDL | Đại học Điện lực | Quản trị an ninh mạng | A00, A01, D01, D07 | 40 | 17.25 | 50 |
DDL | Đại học Điện lực | Xây dựng công trình điện | A00, A01, D07 | 35 | 15.75 | 30 |
DDL | Đại học Điện lực | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D07 | 35 | 15 | 30 |
DDL | Đại học Điện lực | Quản lý dự án và công trình điện | A00, A01, D07 | 35 | 15 | 30 |
DDL | Đại học Điện lực | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D07 | 40 | 18 | 60 |
DDL | Đại học Điện lực | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D07 | 50 | 19.5 | 100 |
DDL | Đại học Điện lực | Hệ thống điện | A00, A01, D07 | 140 | 17.75 | 200 |
DDL | Đại học Điện lực | Nhiệt điện | A00, A01, D07 | 50 | 15.75 | 50 |
DDL | Đại học Điện lực | Điện lạnh | A00, A01, D07 | 35 | 19.25 | 100 |
DDL | Đại học Điện lực | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, A01, D07 | 70 | 19.5 | 40 |
DDL | Đại học Điện lực | Điện hạt nhân | A00, A01, D07 | 35 | 15 | |
DDL | Đại học Điện lực | Công nghệ chế tạo thiết bị điện | A00, A01, D07 | 35 | 17 | 40 |
DDL | Đại học Điện lực | Năng lượng tái tạo | A00, A01, D07 | 35 | 15 | 30 |
DDL | Đại học Điện lực | Hệ thống điện Chất lượng cao | A00, A01, D07 | 40 | 15 | 40 |
DDL | Đại học Điện lực | Điện công nghiệp và dân dụng chất lượng cao | A00, A01, D07 | 40 | 18 | 100 |
DDL | Đại học Điện lực | Điện tử viễn thông | A00, A01, D07 | 80 | 17.5 | 100 |
DDL | Đại học Điện lực | Kỹ thuật điện tử | A00, A01, D07 | 40 | 19.25 | 100 |
DDL | Đại học Điện lực | Thiết bị điện tử y tế | A00, A01, D07 | 40 | 15.75 | 30 |
DDL | Đại học Điện lực | Điện tử viễn thông chất lượng cao | A00, A01, D07 | 40 | 15 | 30 |
DDL | Đại học Điện lực | Công nghệ tự động | A00, A01, D07 | 80 | 18.25 | 100 |
DDL | Đại học Điện lực | Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp | A00, A01, D07 | 55 | 20.25 | 80 |
DDL | Đại học Điện lực | Công nghệ tự động chất lượng cao | A00, A01, D07 | 40 | 15.75 | 30 |
DDL | Đại học Điện lực | Quản lý năng lượng | A00, A01, D07 | 110 | 15 | 50 |
DDL | Đại học Điện lực | Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị | A00, A01,D01, D07 | 65 | 15 | 30 |
DDL | Đại học Điện lực | Quản lý năng lượng chất lượng cao | A00, A01, D07 | 40 | 15 | 30 |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Quản lí giáo dục | A00 | 10 | 21.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Quản lí giáo dục | C00 | 15 | 22.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Quản lí giáo dục | D | 10 | 21 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục mầm non | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu | 40 | 21.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục mầm non SP Tiếng Anh | Ngữ văn, Anh, Năng khiếu | 15 | 17.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục mầm non SP Tiếng Anh | Toán, Anh, Năng khiếu | 15 | 18.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục tiểu học | C03 | |||
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục tiểu học SP Tiếng Anh | D01 | 40 | 22.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục tiểu học | C04 | |||
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục tiểu học | D | 40 | 22.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục đặc biệt | B03 | 12 | 18.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục đặc biệt | C00 | 20 | 22.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục đặc biệt | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu | |||
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục đặc biệt | Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ | 8 | 20 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục công dân | C00 | 17 | 21 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục công dân | C03 | 17 | 19.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục công dân | C04 | 18 | 18.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ | 18 | 18.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục chính trị | C00 | 25 | 21.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục chính trị | C03 | 25 | 18.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục chính trị | C04 | 25 | 18.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục chính trị | Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ | 25 | 18.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục thể chất | T00 | 70 | 25.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | A00 | 30 | 19.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | C00 | 30 | 24.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | C01 | 20 | 19.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Toán học | A00 | 140 | 24.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy toán học bằng Tiếng Anh) | A00 | 25 | 24 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy toán học bằng Tiếng Anh) | A01 | 15 | 25.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy toán học bằng Tiếng Anh) | D01 | 10 | 24.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Tin học | A00 | 25 | 18.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy TIn học bằng Tiếng Anh) | A00 | 13 | 17 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy TIn học bằng Tiếng Anh) | A01 | 12 | 19.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Tin học | A01 | 15 | 18.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Vật lý (đào tạo giáo viên Vất Lý bằng Tiếng Anh) | A00 | 5 | 22.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Vật lý (đào tạo giáo viên Vất Lý bằng Tiếng Anh) | A01 | 15 | 23.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Vật lý (đào tạo giáo viên Vất Lý bằng Tiếng Anh) | C01 | 5 | 23.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Vật lý | A00 | 60 | 22.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Vật lý | A01 | 20 | 22.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Vật lý | C01 | 10 | 24 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Hóa học | A00 | 90 | 23 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Hóa học (đào tạo giáo viên Hóa học bằng Tiếng Anh) | D07 | 25 | 18.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Sinh học | A00 | 20 | 18 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Sinh học (đào tạo giáo viên bằng Tiếng Anh) | A01 | 5 | 19.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Sinh học (đào tạo giáo viên bằng Tiếng Anh) | D08 | 15 | 17.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Sinh học (đào tạo giáo viên bằng Tiếng Anh) | D07 | 5 | 16.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Sinh học | B00 | 60 | 21.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Kĩ thuật công nghiệp | A00 | 60 | 16.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Kĩ thuật công nghiệp | A01 | 30 | 16 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Kĩ thuật công nghiệp | C01 | 20 | 16.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Ngữ văn | C00 | 60 | 26 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Ngữ văn | C03 | 20 | 22.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Ngữ văn | C04 | 20 | 23.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ | 60 | 22 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Lịch sử | C00 | 70 | 23.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Lịch sử | Ngữ văn, Sử, Ngoại ngữ | 20 | 17 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Địa lý | A00 | 30 | 16.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Địa lý | C00 | 26 | 22.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Địa lý | C04 | 54 | 24.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Âm nhạc | Ngữ văn, NK nhạc, hát | 40 | 22.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Mỹ thuật | Ngữ văn, NK, vẽ màu | 40 | 20.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Tiếng Anh | D01 | 60 | 32 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Tiếng Pháp | Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ | 20 | 25.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Tiếng Pháp | Toán, Hóa, Ngoại ngữ | 6 | 26.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Tiếng Pháp | Ngữ văn, Sử, Ngoại ngữ | 7 | ||
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Tiếng Pháp | Ngữ văn, Địa, Ngoại ngữ | 7 | 28.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Việt Nam học | C00 | 30 | 20 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Việt Nam học | C04 | 20 | 21.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Việt Nam học | Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ | 30 | 18.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Chính trị học (SP Triết học) | A00 | 9 | 20.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Chính trị học (SP Triết học) | C00 | 15 | 18 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Chính trị học (SP Triết học) | C03 | 12 | 18 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Chính trị học (SP Triết học) | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | 12 | 17 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Tâm lý học | B00 | 10 | 19.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Tâm lý học | C00 | 25 | 24 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Tâm lý học | C03 | 10 | 18 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Tâm lý học | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | 25 | 20.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Tâm lý học giáo dục | B00 | 5 | 18.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Tâm lý học giáo dục | C00 | 10 | 21.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Tâm lý học giáo dục | C03 | 5 | 19.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Tâm lý học giáo dục | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | 10 | 20.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Sinh học | A00 | 10 | 20 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Sinh học | B00 | 30 | 18.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Toán học | A00 | 20 | 20.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Toán học | A01 | 10 | 20.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Toán học | D01 | 10 | 20.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00 | 50 | 16.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Công nghệ thông tin | A01 | 30 | 18.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Văn học | C00 | 20 | 23.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Văn học | C03 | 5 | 21.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Văn học | C04 | 5 | 22.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Văn học | D | 20 | 20.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Công tác xã hội | C00 | 30 | 18 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Công tác xã hội | D14 | 20 | 16.5 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Công tác xã hội | D00 | 50 | 18.25 | |
YPB | Đại học Y Dược Hải Phòng | Y đa khoa | B00 | 500 | 25 | |
YPB | Đại học Y Dược Hải Phòng | Y học dự phòng | B00 | 70 | 22.75 | |
YPB | Đại học Y Dược Hải Phòng | Y học cổ truyền | B00 | 60 | 23.75 | |
YPB | Đại học Y Dược Hải Phòng | Xét nghiệm y học | B00 | 70 | 23 | |
YPB | Đại học Y Dược Hải Phòng | Dược học | B00, A00 | 100 | 24.5 | |
YPB | Đại học Y Dược Hải Phòng | Điều dưỡng | B00 | 70 | 22.75 | |
YPB | Đại học Y Dược Hải Phòng | Răng hàm mặt | B00 | 80 | 24.5 | |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Giáo dục học | C00, D01, B03 | 60 | 15 | 50 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Giáo dục mầm non | M00 | 150 | 22.5 | 160 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Giáo dục Tiểu học | D01, C010, C02 | 120 | 17 | 140 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Giáo dục Chính trị | D01, C00, C03, C04 | 70 | 15 | 50 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Giáo dục Thể chất | T00 | 100 | 15 | 40 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 200 | 20.5 | 180 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Sư phạm Tin học | A00, A01 | 60 | 15 | 40 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Sư phạm Vật lý | A00, A01, C01 | 80 | 17 | 60 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Sư phạm Hóa học | A00,D07 | 120 | 16 | 80 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Sư phạm Sinh học | A00, D07, B00, D08 | 120 | 16 | 60 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D01 | 180 | 20.5 | 160 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Sư phạm Lịch Sử | C00 | 100 | 17 | 50 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Sư phạm Lịch Sử | C03 | 100 | 16 | 10 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Sư phạm Địa Lý | C00 | 100 | 19 | 40 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Sư phạm Địa Lý | D10 | 100 | 16 | 10 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Sư phạm Địa Lý | C04 | 100 | 20 | 20 |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 60 | 23 | 70 |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Giáo dục mầm non | Toán, Ngữ văn, NK; Ngữ văn, tiếng Anh, NK; Toán, tiếng Anh, Nk | 17.5 | 150 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Giáo dục Tiểu học | D01, A00, A01, C03, C04 | 28.75 | 150 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Giáo dục Công dân | C00, D01,, C03, C04 | 19 | 60 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Giáo dục Thể chất | T00; Toán, Ngữ văn, NK | 21 | 60 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | D01, A00, C00 | 21.5 | 60 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01 | 30 | 150 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Tin học | A00, D01 | 24 | 100 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, C01 | 28.5 | 100 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Hóa học | A00, D07 | 28 | 100 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 26 | 100 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, C03, C04, D04 | 28.5 | 150 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Lịch Sử | D09, D65 | 27 | 100 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 29 | 120 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Việt Nam học | C00, D01, C03, C04, D04 | 26 | 200 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 28 | 200 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04, D01 | 24 | 200 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Lịch sử | C00, D14, D65 | 27 | ||
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Văn học | C00, D01, C04, D04 | 28.5 | 200 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Sinh học | B00, D08 | 26 | ||
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Vật lý | A00, A01, C01 | 28.5 | ||
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Hóa học | A00, D07 | 28 | 100 | |
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Toán học | A00, A01, D01 | 30 | ||
SP2 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Công nghệ thông tin | A00, D01 | 100 | ||
MBS | Đại học mở TP HCM | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14 | 300 | 24 | |
MBS | Đại học mở TP HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ | 50 | 20 | |
MBS | Đại học mở TP HCM | Ngôn ngữ Nhật | A01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ | 80 | 22 | |
MBS | Đại học mở TP HCM | Đông Nam Á học | A01; C00; Toán, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ | 100 | 16 | |
MBS | Đại học mở TP HCM | Kinh tế | A00, A01, D01 | 150 | 18 | |
MBS | Đại học mở TP HCM | Xã hội học | A01; C00; Toán, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ | 100 | 16 | |
MBS | Đại học mở TP HCM | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 360 | 19.5 | |
MBS | Đại học mở TP HCM | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01 | 250 | 18 | |
MBS | Đại học mở TP HCM | Kế toán | A00, A01, D01 | 300 | 18 | |
MBS | Đại học mở TP HCM | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01 | 100 | 15 | |
MBS | Đại học mở TP HCM | Luật kinh tế | A00; A01; C00; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | 200 | 20.5 | |
MBS | Đại học mở TP HCM | Công nghệ Sinh học | A00, A01, B00, D01 | 250 | 16 | |
MBS | Đại học mở TP HCM | Khoa học máy tính | A00, A01, D01 | 150 | 20 | |
MBS | Đại học mở TP HCM | CNKT Công trình xây dựng | A00, A01, D01 | 150 | 23.25 | |
MBS | Đại học mở TP HCM | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01 | 100 | 22.25 | |
MBS | Đại học mở TP HCM | Công tác xã hội | A01; C00; Toán, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ | 100 | 15 | |
YCT | Đại học Y dược Cần Thơ | Y đa khoa | B00 | 640 | 25 | 640 Ngoài ĐBSCL: 25,25 |
YCT | Đại học Y dược Cần Thơ | Y học dự phòng | B00 | 120 | 22.5 | 120 |
YCT | Đại học Y dược Cần Thơ | Y học cổ truyền | B00 | 120 | 23 | 120 Ngoài ĐBSCL: 23,25 |
YCT | Đại học Y dược Cần Thơ | Y tế công cộng | B00 | 40 | 21.25 | 40 |
YCT | Đại học Y dược Cần Thơ | Xét nghiệm y học | B00 | 80 | 23.25 | 80 |
YCT | Đại học Y dược Cần Thơ | Dược học | B00 | 140 | 24.25 | 140 Ngoài ĐBSCL: 25,25 |
YCT | Đại học Y dược Cần Thơ | Điều dưỡng đa khoa | B00 | 80 | 22.25 | 80 |
YCT | Đại học Y dược Cần Thơ | Răng hàm mặt | B00 | 80 | 24.25 | 80 Ngoài ĐBSCL: 25,25 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP Toán học | A00 | 150 | 33 | 150 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP Toán học | A01 | 150 | 33 | 150 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP Tin học | A00, A01 | 90 | 19 | 90 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP Vật lý | A00, A01 | 100 | 31.5 | 100 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP Vật lý | C01 | 100 | 31.5 | 100 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP hóa học | A00 | 80 | 31 | 80 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP Sinh học | B00 | 80 | 28 | 80 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP Sinh học | D08 | 80 | 28 | 80 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP Ngữ văn | C00, D01 | 120 | 30.5 | 120 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP Ngữ văn | C03, C04 | 120 | 30.5 | 120 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP Lịch sử | C00 | 90 | 26 | 80 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP Lịch sử | D14 | 90 | 26 | 80 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP Địa lý | C00 | 90 | 29 | 90 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP Địa lý | C04, D15, D10 | 90 | 29 | 90 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | GD Chính trị | C00, A01 | 80 | 18.5 | 80 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | GD Chính trị | C03, C04 | 80 | 18.5 | 80 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | GDQP – AN | A00, A01, C00, D01 | 80 | ||
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP Tiếng Anh | D01 | 120 | 32.25 | 120 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP song ngữ Nga – Anh | D01 | 40 | 25 | 40 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP song ngữ Nga – Anh | D02 | 40 | 25 | 40 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP song ngữ Nga – Anh | D14 | 40 | 25 | 40 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP song ngữ Nga – Anh | D62 | 40 | 25 | 40 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03 | 40 | 22 | 40 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Sư phạm Tiếng Pháp | D14, D64 | 40 | 22 | 40 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP tiếng Trung Quốc | D01, D04 | 40 | 22 | 40 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | SP tiếng Trung Quốc | D14, D65 | 40 | 22 | 40 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, D01 | 200 | 21.5 | 200 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Giáo dục Tiểu học | C03 | 200 | 21.5 | 200 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Giáo dục Mầm non | M00 | 190 | 20 | 190 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Giáo dục Thể chất | T00 | 120 | 20 | 120 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Giáo dục Thể chất | T01 | 120 | 20 | 120 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Giáo dục Đặc biệt | D01, M00, B03, C03 | 50 | 18.5 | 50 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Quản lí Giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 80 | 19.5 | 80 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 150 | 19.75 | 150 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Vật lý học | A00, A01 | 150 | 26 | 150 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Hóa học | A00, B00 | 150 | 28 | 100 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Văn học | C00, D01 | 100 | 26 | 100 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Việt Nam học | C00, D01 | 150 | 20 | 150 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Quốc tế học | C00, D14 | 150 | 18.75 | 150 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Tâm lý học | B00, C00, D01 | 120 | 21.25 | 120 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Ngôn ngữ Anh | D01 | 250 | 29.5 | 250 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Ngôn ngữ Nga – Anh | D01, D02 | 130 | 22 | 130 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Ngôn ngữ Nga – Anh | D14, D62 | 130 | 22 | 130 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 130 | 20 | 130 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Ngôn ngữ Pháp | D14, D64 | 130 | 20 | 130 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 180 | 22 | 180 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14, D65 | 180 | 22 | 180 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 180 | 28 | 180 |
SPS | Đại học Sư phạm TP HCM | Ngôn ngữ Nhật | D14, D63 | 180 | 28 | 180 |
YDN | Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng | Y đa khoa | B00 | 100 | 25 | |
YDN | Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng | Y tế công cộng | B00 | 40 | 20.5 | |
YDN | Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 50 | 23 | |
YDN | Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng | Xét nghiệm y học | B00 | 70 | 23 | |
YDN | Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng | Dược học | B00 | 160 | 24 | |
YDN | Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng | Điều dưỡng đa khoa | B00 | 300 | 21.5 | |
YDN | Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng | Điều dưỡng nha khoa | B00 | 40 | 21 | |
YDN | Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng | Điều dưỡng gây mê hồi sức | B00 | 40 | 21 | |
YDN | Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng | Phục hồi chức năng | B00 | 30 | 22.5 | |
DKY | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Y đa khoa | B00 | 50 | 24.5 | |
DKY | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 120 | 22 | |
DKY | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Xét nghiệm y học | B00 | 120 | 22.5 | |
DKY | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Điều dưỡng | B00 | 250 | 22 | |
DKY | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Phục hồi chức năng | B00 | 80 | 21 | |
HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | Quan hệ quốc tế | D1, A1 | 90 | 24.25 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | Quan hệ quốc tế | D3 | 90 | 24.25 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | Kinh tế quốc tế | A1, D1 | 90 | 24.25 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | Kinh tế quốc tế | A | 90 | 25 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | Luật quốc tế | D1, A1 | 90 | 23.75 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | Truyền thông quốc tế | D1, A1 | 90 | 24.5 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | Truyền thông quốc tế | D3 | 90 | 24.5 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | Ngôn ngữ Anh | D1 | 90 | 32 | 90 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Công nghệ Sinh học | A00, A01, B00 | 150 | 20.5 | 150 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 100 | 20.75 | 100 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00 | 75 | 20 | 75 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Hóa sinh | A00, A01, B00 | 55 | 21 | 55 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01 | 55 | 19.25 | 55 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01 | 45 | 19.75 | 45 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | A00, A01, D01 | 75 | 20 | 75 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01 | 50 | 18 | 50 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Kỹ thuật Y sinh | A00, A01, B00 | 75 | 22 | 75 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Logistics & Quản lý chuổi cung ứng | A00, A01, D01 | 140 | 22.5 | 140 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00, A01, B00, D01 | 30 | 17.75 | 30 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 150 | 22.5 | 150 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01 | 100 | 21.5 | 100 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Toán ứng dụng | A00, A01 | 40 | 19 | 40 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Các chương trình liên kết | A00, A01, B00, D01 | 780 | 15 | |
DLX | Đại học Lao động – Xã hội | Kế toán | A00, A01, D01 | 700 | 18 | 750 |
DLX | Đại học Lao động – Xã hội | Công tác xã hội | C00 | 450 | 19.25 | 500 |
DLX | Đại học Lao động – Xã hội | Công tác xã hội | A00, A01, D01 | 450 | 18.25 | 500 |
DLX | Đại học Lao động – Xã hội | Quản trị nhân lực | A00, A01 | 680 | 16.25 | 750 |
DLX | Đại học Lao động – Xã hội | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 350 | 17 | 480 |
DLX | Đại học Lao động – Xã hội | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 320 | 15 | 320 |
XDA | Đại học Xây dựng | Kiến trúc | V00 | 400 | 33.6 | 350 |
XDA | Đại học Xậy dựng | Quy hoạch vùng và đô thị | V00 | 100 | 23.07 | 100 |
XDA | Đại học Xậy dựng | Hệ thống kỹ thuật công trình | A00 | 28.41 | 100 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | A00 | 30.1 | 700 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Xây dựng Cảng – Đường thủy | A00 | 24.1 | 100 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện | A00 | 23.76 | 100 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Tin học Xây dựng | A00 | 28.1 | 100 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông | A00 | 28.07 | 350 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Cấp thoát nước | A00 | 22.07 | 150 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00 | 100 | 24.2 | 100 |
XDA | Đại học Xậy dựng | Kỹ thuật Công trình biển | A00 | 21.23 | 100 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Công nghệ Kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00 | 150 | 27.23 | 200 |
XDA | Đại học Xậy dựng | Công nghệ thông tin | A00 | 29.5 | 150 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Máy xây dựng | A00 | 26.17 | 100 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Cơ giới hóa xây dựng | A00 | 27 | 100 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | A00 | 21.27 | 50 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Kinh tế xây dựng | A00 | 28.87 | 400 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Kinh tế và quản lý đô thị | A00 | 27.23 | 100 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Kinh tế và quản lý bất động sản | A00 | 27.68 | 50 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | A01 | 30.1 | 700 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Hệ thống kỹ thuật công trình | A01 | 28.41 | 100 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Xây dựng Cảng – Đường thủy | A01 | 24.1 | 100 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện | A01 | 23.76 | 100 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Tin học Xây dựng | A01 | 28.1 | 100 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông | A01 | 28.07 | 350 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Cấp thoát nước | A01 | 22.07 | 150 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Kỹ thuật Công trình biển | A01 | 21.23 | 100 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Công nghệ thông tin | A01 | 29.5 | 150 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Máy xây dựng | A01 | 26.17 | 100 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Cơ giới hóa xây dựng | A01 | 27 | 100 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | A01 | 21.27 | 50 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Kinh tế xây dựng | A01 | 28.87 | 400 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Kinh tế và quản lý đô thị | A01 | 27.23 | 100 | |
XDA | Đại học Xậy dựng | Kinh tế và quản lý bất động sản | A01 | 27.68 | 50 | |
NHF | Đại học Hà Nội | Công nghệ thông tin | D01 | 200 | 19 | 150 |
NHF | Đại học Hà Nội | Kế toán | D01 | 100 | 28.5 | 100 |
NHF | Đại học Hà Nội | Tài chính Ngân hàng | D01 | 100 | 28.5 | 100 |
NHF | Đại học Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 75 | 30.5 | 75 |
NHF | Đại học Hà Nội | Quản trị kinh doanh | D01 | 100 | 29.25 | 100 |
NHF | Đại học Hà Nội | Quốc tế học | D01 | 125 | 27.5 | 125 |
NHF | Đại học Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | D01 | 250 | 31.75 | 300 |
NHF | Đại học Hà Nội | Ngôn ngữ Nga | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Nga | 100 | 26.5 | 100 |
NHF | Đại học Hà Nội | Ngôn ngữ Pháp | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Pháp | 100 | 29.5 | 100 |
NHF | Đại học Hà Nội | Ngôn ngữ Trung Quốc | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Trung | 200 | 30 | 250 |
NHF | Đại học Hà Nội | Ngôn ngữ Đức | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 100 | 28.5 | 125 |
NHF | Đại học Hà Nội | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 50 | 29 | 75 |
NHF | Đại học Hà Nội | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 50 | 26 | 50 |
NHF | Đại học Hà Nội | Ngôn ngữ Italia | D01 | 100 | 25 | 100 |
NHF | Đại học Hà Nội | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 150 | 32.5 | 175 |
NHF | Đại học Hà Nội | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 100 | 32 | 125 |
HTC | Học viện Tài chính | Ngôn ngữ Anh | D01 | 200 | 22.25 | 100 |
HTC | Học viện Tài chính | Kế toán | A00, A01 | 1300 | 24 | 600 |
HTC | Học viện Tài chính | Kế toán | D01 | 1300 | 19.75 | 600 |
HTC | Học viện Tài chính | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 240 | 23 | 120 |
HTC | Học viện Tài chính | Kinh tế | A00, A01, D01 | 240 | 17.25 | 120 |
HTC | Học viện Tài chính | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01 | 1900 | 19.5 | 950 |
HTC | Học viện Tài chính | Tài chính Ngân hàng | D01 | 1900 | 17 | 950 |
HTC | Học viện Tài chính | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01 | 120 | 17.5 | 60 |
HTC | Học viện Tài chính | Hệ thống thông tin quản lý | D01 | 120 | 23 | 60 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật dầu khí | A00 | 230 | 5.11 | 135 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật dầu khí | A01 | 230 | 5.11 | 135 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật địa vật lý | A00 | 60 | 5.11 | 40 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật địa vật lý | A01 | 60 | 5.11 | 40 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 | 100 | 5.14 | 100 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A01 | 100 | 5.14 | 100 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật địa chất | A00, A01 | 350 | 5 | 200 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | A00, A01 | 300 | 5 | 290 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Quản lý đất đai | A00, A01, D01, B00 | 100 | 5.21 | 290 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật mỏ | A00, A01 | 220 | 5.02 | 150 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00, A01 | 160 | 5.02 | 80 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 480 | 5.32 | 500 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 180 | 5.82 | 180 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật cơ khí | A00 | 190 | 5.22 | 300 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật cơ khí | A01 | 190 | 5.22 | 300 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01 | 350 | 5.02 | 280 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00 | 250 | 5 | 180 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 210 | 5.46 | 250 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kế toán | A00 | 260 | 5.69 | 450 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kế toán | A01 | 260 | 5.69 | 450 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kế toán | D01 | 260 | 5.69 | 450 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 | 5.14 | ||
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A01 | 5.14 | ||
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 240 | 5.82 | 300 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật mỏ | A00, A01 | 40 | 5 | 40 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 40 | 5 | 40 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kế toán | A00, A01, D01 | 40 | 5 | 40 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật dầu khí | A00, A01 | 50 | 5.04 | 40 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01 | 50 | 5.04 | |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 40 | 5.04 | 40 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 40 | 5.04 | |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật mỏ | A00, A01 | 50 | 5.04 | 40 |
LDA | Đại học Công đoàn | Quan hệ lao động | A00, A01, D01 | 15.75 | 1450 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Bảo hộ lao động | A00, A01 | 16.5 | 550 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Bảo hộ lao động | D01 | 16.75 | 550 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 19.5 | 1450 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 18.75 | 1450 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Kế toán | A00, A01, D01 | 20.5 | 1450 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01 | 19.25 | 1450 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Xã hội học | A01 | 16.75 | 550 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Xã hội học | C00 | 19.5 | 550 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Xã hội học | D01 | 17.5 | 550 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Công tác xã hội | A01 | 17.5 | 550 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Công tác xã hội | C00 | 20.75 | 550 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Công tác xã hội | C01 | 18.75 | 550 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Luật | A01 | 19.25 | 1450 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Luật | C00 | 23 | 1450 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Luật | D01 | 21 | 1450 | |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Thống kê kinh tế | A00, A01, D01, B00 | 120 | 21.45 | 140 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Toán ứng dụng trong kinh tê | A00, A01, D01, B00 | 120 | 20.64 | 140 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Kinh tế tài nguyên | A00, A01, D01, B00 | 70 | 21 | 80 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh ( E-BBA) | A00, A01, D01, B00 | 120 | 23.07 | 150 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Các chương trình định hướng ứng dụng | D01, A01 | 350 | 26.16 | 350 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Ngôn ngữ Anh | D01 | 120 | 28.76 | 140 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Kinh tế | A00, A01, D01, B00 | 750 | 23.46 | 720 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, B00 | 120 | 25.44 | 70 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, B00 | 330 | 24.06 | 340 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, B00 | 120 | 23.1 | 120 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, B00 | 70 | 23.34 | 70 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Marketing | A00, A01, D01, B00 | 200 | 24.09 | 200 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Bất động sản | A00, A01, D01, B00 | 130 | 22.05 | 140 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, B00 | 140 | 24.81 | 140 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, B00 | 170 | 23.76 | 170 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, B00 | 520 | 24.03 | 480 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Bảo hiểm | A00, A01, D01, B00 | 140 | 21.75 | 150 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Kế toán | A00, A01, D01, B00 | 400 | 25.5 | 400 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, B00 | 120 | 23.31 | 80 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, B00 | 120 | 22.35 | 130 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Luật | A00, A01, D01, B00 | 120 | 22.92 | 120 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) | A00, A01, D01, B00 | 100 | 22.95 | 100 |
KHA | Đại học Kinh tế quốc dân | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01, B00 | 90 | 21.51 | 100 |
YHB | Đại học Y Hà Nội | Khúc xạ Nhãn khoa | B00 | 50 | 24.5 | 50 |
YHB | Đại học Y Hà Nội | Y đa khoa | B00 | 500 | 27 | 500 |
YHB | Đại học Y Hà Nội | Y học Cổ truyền | B00 | 50 | 25.5 | 50 |
YHB | Đại học Y Hà Nội | Y tế công cộng | B00 | 30 | 23.25 | 30 |
YHB | Đại học Y Hà Nội | Y học Dự phòng | B00 | 100 | 24 | 100 |
YHB | Đại học Y Hà Nội | Dinh Dưỡng | B00 | 50 | 23.5 | 50 |
YHB | Đại học Y Hà Nội | Xét nghiệm y học | B00 | 50 | 24.75 | 50 |
YHB | Đại học Y Hà Nội | Điều dưỡng | B00 | 90 | 24 | 90 |
YHB | Đại học Y Hà Nội | Răng Hàm Mặt | B00 | 80 | 26.75 | 80 |
YDS | Đại học Y Dược TP HCM | Bác sĩ đa khoa | B00 | 400 | 26.75 | |
YDS | Đại học Y Dược TP HCM | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | B00 | 100 | 26 | |
YDS | Đại học Y Dược TP HCM | Dược sĩ Đại học | B00 | 320 | 25.25 | |
YDS | Đại học Y Dược TP HCM | Cử nhân Xét nghiệm y học | B00 | 60 | 24 | |
YDS | Đại học Y Dược TP HCM | Bác sĩ Y học cổ truyền | B00 | 150 | 24 | |
YDS | Đại học Y Dược TP HCM | Bác sĩ Y học dự phòng | B00 | 100 | 23 | |
YDS | Đại học Y Dược TP HCM | Cử nhân Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 50 | 23.5 | |
YDS | Đại học Y Dược TP HCM | Cử nhân Điều dưỡng (đa khoa) | B00 | 150 | 22.5 | |
YDS | Đại học Y Dược TP HCM | Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành Gây mê hồi sức) | B00 | 50 | 22.75 | |
YDS | Đại học Y Dược TP HCM | Cử nhân Phục hồi chức năng | B00 | 50 | 22 | |
YDS | Đại học Y Dược TP HCM | Cử nhân Kỹ thuật phục hình răng | B00 | 30 | 23 | |
YDS | Đại học Y Dược TP HCM | Cử nhân Y tế công cộng | B00 | 60 | 20.5 | |
YDS | Đại học Y Dược TP HCM | Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành hộ sinh) | B00 | 80 | 21.5 | |
YDS | Đại học Y Dược TP HCM | Dược sĩ cao đẳng | B00 | |||
YPB | Đại học Y Dược Hải Phòng | Y đa khoa | B00 | 500 | 25 | |
YPB | Đại học Y Dược Hải Phòng | Y học dự phòng | B00 | 70 | 22.75 | |
YPB | Đại học Y Dược Hải Phòng | Y học cổ truyền | B00 | 60 | 23.75 | |
YPB | Đại học Y Dược Hải Phòng | Xét nghiệm y học | B00 | 70 | 23 | |
YPB | Đại học Y Dược Hải Phòng | Dược học | A00, B00 | 100 | 24.5 | |
YPB | Đại học Y Dược Hải Phòng | Điều dưỡng | B00 | 70 | 22.75 | |
YPB | Đại học Y Dược Hải Phòng | Răng Hàm Mặt | B00 | 80 | 24.5 | |
YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | Y đa khoa | B00 | 580 | 25.25 | 600 |
YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | Dược học | B00 | 120 | 24.25 | 120 |
YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | Y học cổ truyền | B00 | 60 | 23.75 | 60 |
YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | Y học dự phòng | B00 | 60 | 23.25 | 60 |
YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | Điều dưỡng | B00 | 120 | 22.5 | 110 |
YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | Y tế công cộng | B00 | 60 | 21.25 | 60 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 450 | 21.4 | 520 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 210 | 23 | 210 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 360 | 21.3 | 420 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 450 | 21.55 | 510 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01 | 490 | 20.3 | 450 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Khoa học máy tính | A00, A01 | 140 | 19.9 | 120 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Kế toán | A00, A01, D01 | 720 | 20.3 | 780 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 160 | 20.1 | 140 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 780 | 19.43 | 490 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Công nghệ may | A00, A01, D01 | 250 | 21.65 | 210 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07 | 280 | 20.3 | 260 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) | D01 | 210 | 26.02 | 210 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Công nghệ điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 210 | 22.75 | 210 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 140 | 19.73 | 140 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01 | 210 | 19.2 | 210 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch) | A00, A01, D01 | 780 | 18.95 | 280 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 240 | 20.9 | 200 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Việt Nam học | D01, C00, D14 | 160 | 19.25 | 180 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật Hóa dầu | A00, B00, D07 | 280 | 18.75 | 260 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00, B00, D07 | 80 | 19.7 | 60 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01 | 200 | 18.5 | 140 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 200 | 18.83 | 140 |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 17.9 | 140 | |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Thiết kế thời trang | A00, A01, D01 | 50 | 20.9 | 40 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Ngôn ngữ Anh | D01 | 170 | 33.03 | 170 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 60 | 31.77 | 60 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Ngôn ngữ Trung | D01 | 60 | 32.31 | 60 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Ngôn ngữ Trung | D04 | 60 | 29.31 | 60 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Ngôn ngữ Nhật | D01 | 90 | 32.46 | 90 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Ngôn ngữ Nhật | D06 | 90 | 29.46 | 90 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh tế | A00 | 890 | 26.45 | 840 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh tế | A01 | 890 | 24.95 | 840 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh tế | D01 | 890 | 24.95 | 840 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh tế | D02 | 890 | 23.45 | 840 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh tế | D03 | 890 | 24.95 | 840 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh tế | D04 | 890 | 24.95 | 840 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh tế | D06 | 890 | 24.95 | 840 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh tế quốc tế | A00 | 340 | 26.45 | 340 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh tế quốc tế | A01 | 340 | 24.95 | 340 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh tế quốc tế | D01 | 340 | 24.95 | 340 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh tế quốc tế | D03 | 340 | 24.95 | 340 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Quản trị kinh doanh | A00 | 390 | 26.35 | 340 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Quản trị kinh doanh | A01 | 390 | 24.83 | 340 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Quản trị kinh doanh | D01 | 390 | 24.85 | 340 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh doanh quốc tế | A00 | 140 | 26.35 | 140 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh doanh quốc tế | A01 | 140 | 24.83 | 140 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh doanh quốc tế | D01 | 140 | 24.85 | 140 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 340 | 25.8 | 340 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Tài chính – Ngân hàng | A01 | 340 | 24.3 | 340 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 340 | 24.3 | 340 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Luật | A00 | 120 | 26.45 | 120 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Luật | A01 | 120 | 24.95 | 120 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Luật | D01 | 120 | 24.95 | 120 |
NTS | Đại học Ngoại thương | Kinh tế | A00 | 500 | 26.5 | 500 |
NTS | Đại học Ngoại thương | Kinh tế | A01 | 500 | 25 | 500 |
NTS | Đại học Ngoại thương | Kinh tế | D01 | 500 | 25 | 500 |
NTS | Đại học Ngoại thương | Kinh tế | D06 | 500 | 25 | 500 |
NTS | Đại học Ngoại thương | Quản trị kinh doanh | A00 | 250 | 26 | 150 |
NTS | Đại học Ngoại thương | Quản trị kinh doanh | A01 | 250 | 24.5 | 150 |
NTS | Đại học Ngoại thương | Quản trị kinh doanh | D01 | 250 | 24.5 | 150 |
NTS | Đại học Ngoại thương | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 150 | 25.75 | 150 |
NTS | Đại học Ngoại thương | Tài chính – Ngân hàng | A01 | 150 | 24.25 | 150 |
NTS | Đại học Ngoại thương | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 150 | 24.25 | 150 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Quản trị kinh doanh | A00 | 120 | 18 | 70 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Quản trị kinh doanh | A01 | 120 | 18 | 70 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Quản trị kinh doanh | D01 | 120 | 18 | 70 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh doanh quốc tế | A00 | 80 | 18 | 80 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh doanh quốc tế | A01 | 80 | 18 | 80 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh doanh quốc tế | D01 | 80 | 18 | 80 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Cấp thoát nước | A00, A01 | 120 | 5.67 | 190 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Kinh tế | A00, A01 | 100 | 6.43 | 130 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Quản trị kinh doanh | A00, A01 | 120 | 6.47 | 140 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Kế toán | A00, A01 | 210 | 6.72 | 210 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Thủy văn | A00, A01 | 70 | 5.68 | 210 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 210 | 6.72 | 400 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 120 | 5.67 | 920 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 210 | 6.32 | 320 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 140 | 6.5 | 210 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật môi trường | A00, A01 | 140 | 5.67 | 140 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | A00, A01 | 50 | 5.68 | 50 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01 | 290 | 6.02 | 920 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật công trình thủy | A00, A01 | 300 | 5.71 | 920 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật công trình biển | A00, A01 | 70 | 5.72 | 920 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 190 | 5.67 | 920 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 70 | 5.9 | 190 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01 | 210 | 5.67 | 210 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Quản lý xây dựng | A00, A01 | 140 | 5.87 | 920 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 100 | 5.39 | 60 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01 | 50 | 5.33 | 60 |
TLS | Đại học Thủy lợi | Cấp thoát nước | A00, A01 | 70 | 15 | 100 |
TLS | Đại học Thủy lợi | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 70 | 16 | 280 |
TLS | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01 | 140 | 15 | 280 |
TLS | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật công trình thủy | A00, A01 | 140 | 15 | 280 |
TLS | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 90 | 15 | 280 |
TLS | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01 | 70 | 15 | 100 |
TMA | Đại học Thương mại | Kinh tế | A00 | 300 | 23 | 300 |
TMA | Đại học Thương mại | Kinh tế | A01 | 300 | 21.5 | 300 |
TMA | Đại học Thương mại | Quản trị kinh doanh (QTDN Thương mại) | A00 | 250 | ||
TMA | Đại học Thương mại | Quản trị kinh doanh (QTDN Thương mại) | D01 | 250 | ||
TMA | Đại học Thương mại | Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp) | A00 | 250 | 22.75 | 350 |
TMA | Đại học Thương mại | Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp) | D01 | 250 | 21.25 | 350 |
TMA | Đại học Thương mại | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00 | 150 | 21.25 | 100 |
TMA | Đại học Thương mại | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | D03 | 150 | 21 | 100 |
TMA | Đại học Thương mại | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 200 | 20.75 | 200 |
TMA | Đại học Thương mại | Quản trị khách sạn | D01 | 200 | 21 | 200 |
TMA | Đại học Thương mại | Marketing (Marketing thương mại) | A00 | 450 | 23 | 250 |
TMA | Đại học Thương mại | Marketing (Marketing thương mại) | D01 | 450 | 22 | 250 |
TMA | Đại học Thương mại | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00 | 450 | 22.25 | 200 |
TMA | Đại học Thương mại | Marketing (Quản trị thương hiệu) | D01 | 450 | 21.5 | 200 |
TMA | Đại học Thương mại | Kinh doanh quốc tế | D01 | 300 | 21.25 | 200 |
TMA | Đại học Thương mại | Thương mại điện tử | A00 | 200 | 23 | 200 |
TMA | Đại học Thương mại | Thương mại điện tử | A01 | 200 | 21.25 | 200 |
TMA | Đại học Thương mại | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 300 | 22.5 | 350 |
TMA | Đại học Thương mại | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 300 | 21 | 350 |
TMA | Đại học Thương mại | Kế toán | A00 | 300 | 23.5 | 350 |
TMA | Đại học Thương mại | Kế toán | A01 | 300 | 21.5 | 350 |
TMA | Đại học Thương mại | Quản trị nhân lực | A00 | 250 | 22.5 | 250 |
TMA | Đại học Thương mại | Quản trị nhân lực | A01 | 250 | 20.75 | 250 |
TMA | Đại học Thương mại | Hệ thống thông tin quản lý | A00 | 200 | 21.75 | 150 |
TMA | Đại học Thương mại | Hệ thống thông tin quản lý | A01 | 200 | 20.5 | 150 |
TMA | Đại học Thương mại | Luật kinh tế | D01 | 200 | 21 | 200 |
TMA | Đại học Thương mại | Ngôn ngữ Anh | D01 | 250 | 28.25 | 250 |
LPS | Đại học Luật TP Hồ Chí Minh | Quản trị – Luật (110103) | A00 | 100 | 23 | 200 |
LPS | Đại học Luật TP Hồ Chí Minh | Quản trị – Luật (110103) | A01 | 100 | 23 | 200 |
LPS | Đại học Luật TP Hồ Chí Minh | Quản trị – Luật (110103) | D01 | 100 | 23 | 200 |
LPS | Đại học Luật TP Hồ Chí Minh | Luật (380101) | A00 | 1250 | 21.5 | 1050 |
LPS | Đại học Luật TP Hồ Chí Minh | Luật (380101) | A01 | 1250 | 21 | 1050 |
LPS | Đại học Luật TP Hồ Chí Minh | Luật (380101) | C00 | 1250 | 24 | 1050 |
LPS | Đại học Luật TP Hồ Chí Minh | Luật (380101) | D01 | 1250 | 20.5 | 1050 |
LPS | Đại học Luật TP Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh | A00 | 100 | 21 | 100 |
LPS | Đại học Luật TP Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh | A01 | 100 | 20.5 | 100 |
LPS | Đại học Luật TP Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh | D01 | 100 | 20.3 | 100 |
LPS | Đại học Luật TP Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Anh | D01 | 50 | 21 | 50 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Văn học | C00 | 100 | 22.25 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Văn học | D01 | 100 | 20.62 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Văn học | D14 | 100 | 20.81 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ học | C00 | 100 | 22.25 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ học | D01 | 100 | 20.58 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ học | D14 | 100 | 20.7 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Báo chí | C00 | 130 | 25 | 130 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Báo chí | D01 | 130 | 22.25 | 130 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Báo chí | D14 | 130 | 22.25 | 130 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Lịch sử | C00 | 130 | 17.5 | 120 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Lịch sử | D01 | 130 | 16.5 | 120 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Lịch sử | D14 | 130 | 17.75 | 120 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Nhân học | C00 | 60 | 18.75 | 60 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Nhân học | D01 | 60 | 17.75 | 60 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Nhân học | D14 | 60 | 17.75 | 60 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Triết học | A01 | 100 | 16.5 | 90 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Triết học | C00 | 100 | 20 | 90 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Triết học | D01 | 100 | 17 | 90 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Triết học | D14 | 100 | 17 | 90 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Địa lý học | A01 | 120 | 19.5 | 110 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Địa lý học | C00 | 120 | 21.88 | 110 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Địa lý học | D01 | 120 | 19.5 | 110 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Địa lý học | D15 | 120 | 19.44 | 110 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Xã hội học | A00 | 150 | 19.5 | 150 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Xã hội học | D14 | 150 | 19.5 | 150 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Xã hội học | C00 | 150 | 22.5 | 150 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Xã hội học | D01 | 150 | 19.5 | 150 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Thông tin học | A01 | 100 | 19 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Thông tin học | D14 | 100 | 19 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Thông tin học | C00 | 100 | 20.75 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Thông tin học | D01 | 100 | 19 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Đông phương học | D01 | 140 | 20.75 | 140 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Đông phương học | D04 | 140 | 20.75 | 140 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Đông phương học | D14 | 140 | 20.75 | 140 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Giáo dục học | C00 | 120 | 19.5 | 120 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Giáo dục học | D01 | 120 | 17.5 | 120 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Giáo dục học | D14 | 120 | 17.5 | 120 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Lưu trữ học | C00 | 80 | 18 | 80 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Lưu trữ học | D01 | 80 | 17 | 80 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Lưu trữ học | D14 | 80 | 17 | 80 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Văn hóa học | C00 | 70 | 22 | 70 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Văn hóa học | D01 | 70 | 20 | 70 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Văn hóa học | D14 | 70 | 20 | 70 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Công tác xã hội | C00 | 80 | 21.5 | 80 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Công tác xã hội | D01 | 80 | 19.5 | 80 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Công tác xã hội | D14 | 80 | 19.5 | 80 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Tâm lý học | B00 | 100 | 21.5 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Tâm lý học | C00 | 100 | 23.5 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Tâm lý học | D01 | 100 | 21.5 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Tâm lý học | D14 | 100 | 21.5 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Quy hoạch vùng và đô thị | A00 | 80 | 18.5 | 80 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Quy hoạch vùng và đô thị | A01 | 80 | 18.5 | 80 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Quy hoạch vùng và đô thị | D01 | 80 | 18.5 | 80 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Quy hoạch vùng và đô thị | D14 | 80 | 18.5 | 80 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 100 | 24.25 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 100 | 22.25 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 100 | 22.25 | 100 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Nhật Bản học | D01 | 100 | 22.25 | 110 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Nhật Bản học | D06 | 100 | 20.18 | 110 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Nhật Bản học | D14 | 100 | 22.25 | 110 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Hàn Quốc học | D01 | 100 | 21 | 110 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Hàn Quốc học | D14 | 100 | 21 | 110 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Anh | D01 | 270 | 22.41 | 270 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Nga | D01 | 70 | 16.5 | 70 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Nga | D02 | 70 | 21.29 | 70 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 90 | 19 | 90 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 90 | 19 | 90 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 130 | 19.25 | 130 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 130 | 19.25 | 130 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Đức | D01 | 70 | 18.51 | 80 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Đức | D05 | 70 | 22.28 | 80 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Quan hệ Quốc tế | D01 | 160 | 22.25 | 160 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Quan hệ Quốc tế | D14 | 160 | 22.25 | 160 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 50 | 19.61 | 50 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D03 | 50 | ||
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Italia | D01 | 50 | 17.18 | 50 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Italia | D03 | 50 | 17.42 | 50 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A00, A01 | 45 | 19.25 | 45 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ sinh học | A00, D07 | 65 | 22 | 65 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 170 | 23.75 | 185 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ thông tin (CLC ngoại ngữ Anh) | A00, A01 | 45 | 22.25 | 45 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ thông tin (CLC ngoại ngữ Nhật + Anh)) | A00, A01 | 45 | 21.5 | 45 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01 | 60 | 20.25 | 60 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01 | 120 | 22.25 | 130 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Quản lý công nghiệp | A00, A01 | 60 | 21.25 | 70 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 120 | 22.5 | 140 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 120 | 23.25 | 140 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 110 | 21.5 | 150 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01 | 50 | 19.75 | 60 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 125 | 23 | 170 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật điện, điện tử (CLC) | A00, A01 | 45 | 21.5 | 90 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật điện tử và viễn thông | A00, A01 | 95 | 22.5 | 180 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 95 | 23.5 | 100 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC) | A00, A01 | 45 | 21.25 | 90 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật hóa học | A00, D07 | 70 | 20.5 | 80 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật môi trường | A00, D07 | 70 | 20.25 | 80 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật dầu khí | A00, D07 | 80 | 20.25 | 80 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ thực phẩm | A00, D07 | 80 | 22.75 | 85 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kiến trúc | V01 | 120 | 18.5 | 90 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01 | 200 | 21.25 | 215 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật công trình thủy | A00, A01 | 65 | 19.5 | 110 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 120 | 20.5 | 135 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) | A00, A01 | 45 | 19.75 | 45 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 200 | 21.75 | 50 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kinh tế xây dựng | A00, A01 | 110 | 20 | 120 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, D07 | 60 | 19.5 | 65 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Chương tình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt – Mỹ ngành điện tử viễn thông | A01 | 80 | 21.25 | 90 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Chương tình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt – Mỹ ngành điện tử viễn thông | D07 | 80 | 21.25 | 90 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Chương tình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt – Mỹ ngành Hệ thống nhúng | A01, D07 | 40 | 20.25 | 50 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Chương tình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt – Mỹ ngành Hệ thống nhúng | A01, D07 | 40 | 20.25 | 50 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Chương trình đào tạo chất lượng cao Việt – Pháp | A00, A01 | 80 | 40 | 100 |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ sinh học (LT) | A00, D07 | 10 | 20.5 | |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ thông tin (LT) | A00, A01 | |||
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ chế tạo máy (LT) | A00, A01 | 10 | 20.75 | |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật cơ khí (LT) | A00, A01 | 10 | 21 | |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật cơ điện tử (LT) | A00, A01 | 10 | 21.75 | |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật nhiệt (LT) | A00, A01 | 10 | 20 | |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật điện, điện tử (LT) | A00, A01 | 10 | 21.5 | |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật điện tử và viễn thông (LT) | A00, A01 | 10 | 21 | |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật hóa học (LT) | A00, D07 | 10 | 19 | |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật môi trường (LT) | A00, D07 | 10 | 18.75 | |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ thực phẩm (LT) | A00, D07 | 10 | 21.25 | |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật công trình xây dựng (LT) | A00, A01 | 10 | 19.75 | |
DDK | Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (LT) | A00, A01 | 10 | 19 | |
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Kinh tế | A00, A01, D01 | 250 | 20.5 | 205 |
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Quản lý Nhà nước | A00, A01, D01 | 100 | 19.5 | 85 |
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 440 | 20.25 | 360 |
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 240 | 20 | 195 |
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 130 | 21 | 100 |
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Marketing | A00, A01, D01 | 160 | 20.75 | 130 |
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 240 | 21.75 | 200 |
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01 | 150 | 19 | 125 |
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 360 | 18.25 | 295 |
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Kế Toán | A00, A01, D01 | 320 | 20.75 | 270 |
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 200 | 19.75 | 165 |
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 100 | 20 | 80 |
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01 | 210 | 19.25 | 170 |
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Luật | A00, A01, D01 | 90 | 20.5 | 75 |
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 150 | 21.25 | 125 |
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Thống kê | A00, A01, D01 | 60 | 19.5 | 50 |
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (LT) | A00, A01, D01 | 16.5 | ||
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Kinh doanh thương mại (LT) | A00, A01, D01 | 15.25 | ||
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Tài chính – Ngân hàng (LT) | A00, A01, D01 | 15.75 | ||
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Kế toán (LT) | A00, A01, D01 | 15.25 | ||
DDQ | Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | Hệ thống thông tin quản lý (LT) | A00, A01, D01 | 15 | ||
DDS | Đại học sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 40 | 30.5 | 40 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Giáo dục mầm non | M00 | 55 | 19.75 | 55 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Giáo dục Tiểu học | D01 | 55 | 19 | 55 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Giáo dục Chính trị | C00, D01 | 45 | 17 | 45 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 45 | 22.5 | 45 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Sư phạm Tin học | A00, A01 | 45 | 17.25 | 45 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Sư phạm Vật lý | A00 | 45 | 20.75 | 45 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Sư phạm Hóa học | A00 | 45 | 20.75 | 45 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Sư phạm Sinh học | B00 | 45 | 20.25 | 45 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 45 | 18.5 | 45 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Sư phạm Lịch sử | C00 | 45 | 16 | 45 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Sư phạm Địa lý | C00 | 45 | 16.75 | 45 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Việt Nam học | C00, D01 | 80 | 17 | 90 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Lịch sử | C00, D01 | 70 | 16 | 90 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Văn học | C00, D01 | 110 | 16 | 180 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Văn hóa học | C00, D01 | 70 | 16 | 90 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Tâm lý học | B00, C00 | 70 | 17 | 90 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Địa lý học | C00, D01 | 70 | 16 | 90 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Báo chí | C00, D01 | 140 | 18.5 | 180 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ sinh học | B00 | 70 | 18 | 90 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Vật lý học | A00, A01 | 70 | 16 | 90 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Hóa học | A00, D07 | 230 | 16.25 | 230 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Địa lý tự nhiên | A00, B00 | 70 | 16.25 | 90 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Khoa học môi trường | A00 | 70 | 16 | 90 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Toán ứng dụng | A00, A01 | 130 | 16 | 140 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 210 | 19 | 180 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Công tác xã hội | C00, D01 | 70 | 16 | 90 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 70 | 16 | 90 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 105 | 28.75 | 105 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng | Sư phạm tiếng Pháp | D01, D03 | 35 | 18.25 | 35 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D01, D04 | 35 | 21 | 35 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng | Ngôn ngữ Anh | D01 | 765 | 24.25 | 744 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 70 | 20.25 | 70 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng | Ngôn ngữ Nga | A01 | 70 | 20.25 | 70 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 70 | 21.25 | 70 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 140 | 24 | 140 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 105 | 28 | 105 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 105 | 26.5 | 105 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng | Quốc tế học | A01, D01 | 140 | 23.5 | 100 |
DDF | Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng | Đông phương học | A01, D01 | 90 | 23 | 80 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01 | 80 | 11 | 80 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ sinh học | A00, B00, D07, D08 | 70 | 12.5 | 70 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 250 | 12.5 | 280 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | A00, A01, C01, V01 | 70 | 10.75 | 70 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, C01 | 80 | 10.75 | 100 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01 | 140 | 10.75 | 140 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, C01 | 110 | 10.75 | 110 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01 | 210 | 10 | 210 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01 | 120 | 11 | 120 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01 | 210 | 12.5 | 280 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C01 | 100 | 11.25 | 110 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01 | 320 | 10.25 | 320 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật điện tử – truyền thông | A00, A01, C01 | 70 | 10.25 | 70 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07 | 60 | 13.5 | 60 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 100 | 10.75 | 100 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 100 | 10.75 | 100 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01 | 60 | 11 | 60 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ thông tin (LT) | A00, A01, D01 | 10 | ||
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (LT) | A00, A01, C01 | 10 | ||
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật giao thông (LT) | A00, A01, C01 | 10 | ||
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (LT) | A00, A01, C01 | 10 | ||
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật ô tô (LT) | A00, A01, C01 | 10 | ||
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (LT) | A00, A01, C01 | 10 | ||
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật điện tử – truyền thông (LT) | A00, A01, C01 | 10 | ||
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh | A00, B00, D07 | 70 | 11.25 | |
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Marketing | A00, B00, D07 | 35 | 12.75 | |
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Kế toán | A00, B00, D07 | 70 | 12 | |
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Khoa học máy tính | A00, B00, D07 | 35 | 11 | |
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Truyền thông và mạng máy tính | A00, B00, D07 | 35 | 10.25 | |
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Hệ thống thông tin | A00, B00, D07 | 35 | 10.75 | |
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | A00, B00, D07 | 210 | 10.25 | |
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Tin học ứng dụng | A00, B00, D07 | 70 | 13 | |
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, B00, D07 | 35 | 10.5 | |
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Kế toán (LT) | A00, B00, D07 | 10 | ||
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Công nghệ thông tin (LT) | A00, B00, D07 | 10 | ||
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Kinh doanh thương mại (cđ) | A00, A01, D01 | 20 | ||
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Kế toán (cđ) | A00, A01, D01 | 20 | ||
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Công nghệ sinh học (cđ) | A00, B00 | |||
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (cđ) | A00, A01 | 20 | ||
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, D01 | 40 | 16 | 45 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01 | 40 | 15.5 | 45 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 20 | 15 | 25 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 20 | 15.5 | 25 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01 | 20 | 22 | 25 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 40 | 15.5 | 25 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Kế toán | A00, A01, D01 | 20 | 15.25 | 25 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 20 | 15 | 25 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 20 | 15.25 | 25 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D07 | 20 | 15.5 | 25 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Kỹ thuật xậy dựng công trình giao thông | A00, A01, D07 | 20 | 15 | 25 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D07 | 20 | 25 | |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01 | 20 | 17.5 | 25 |
DDY | Khoa Y Dược – Đại học Đà Nẵng | Điều dưỡng | B00 | 150 | 20.75 | 100 |
DDY | Khoa Y Dược – Đại học Đà Nẵng | Y đa khoa | B00 | 70 | 24 | 150 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Toán học | A00, A01 | 140 | 15 | 80 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 20 | 22 | 30 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 240 | 15 | 300 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Vật lý học | A00, A01 | 60 | 15 | 80 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 20 | 18 | 30 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01 | 150 | 15 | 100 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Kỹ thuật hạt nhân | A00, A01 | 40 | 22.5 | 40 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Hóa học | A00 | 60 | 15 | 80 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Sư phạm Hóa học | A00 | 20 | 20 | 30 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Sinh học | B00 | 50 | 15 | 100 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Sư phạm Sinh học | B00 | 20 | 18 | 30 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Khoa học môi trường | A00, B00 | 60 | 15 | 80 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Nông học | B00 | 150 | 15 | 100 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Công nghệ sinh học | A00, B00 | 115 | 15 | 365 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00 | 150 | 15 | 125 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D001 | 80 | 15 | 200 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Kế toán | A00, A01 | 60 | 15 | 100 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Luật | C00, D01 | 210 | 18 | 300 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Xã hội học | C00, D01 | 30 | 15 | 30 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Văn hóa học | C00, D01 | 30 | 15 | 30 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Văn học | C00 | 100 | 15 | 60 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 20 | 17.5 | 30 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Lịch sử | C00 | 70 | 15 | 30 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Sư phạm Lịch sử | C00 | 17 | 17 | 20 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Việt Nam học | C00, D01 | 40 | 15 | 30 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01 | 120 | 15 | 200 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Công tác xã hội | C00, D01 | 68 | 15 | 40 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Đông phương học | C00, D01 | 200 | 16 | 255 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Quốc tế học | C00, D01 | 40 | 15 | 30 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Ngôn ngữ Anh | D01 | 200 | 15 | 240 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 20 | 21 | 30 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Triết học Mác – Lênin | C04 | 50 | 19 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Triết học Mác – Lênin | D01 | 50 | 17.5 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Triết học Mác – Lênin | C01 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Triết học Mác – Lênin | C03 | 50 | 17.5 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C04 | 50 | 18 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01 | 50 | 17.5 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C01 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C03 | 50 | 17.5 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | C04 | 50 | 21 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | D01 | 50 | 19 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | C01 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | c03 | 50 | 19.5 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quản lý kinh tế | C04 | 50 | 22.75 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quản lý kinh tế | D01 | 50 | 21.25 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quản lý kinh tế | C01 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quản lý kinh tế | C03 | 50 | 21.25 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C03 | 50 | 18.5 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C04 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | D01 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | D14 | 50 | 18.5 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C01 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C00 | 50 | 23.5 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C04 | 50 | 21.25 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | D01 | 50 | 20.5 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C01 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C03 | 50 | 20 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa | C04 | 110 | 20 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa | D01 | 110 | 18.5 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa | C01 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa | C03 | 110 | 19 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Chính trị phát triển | C04 | 55 | 19.5 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Chính trị phát triển | D01 | 55 | 18.5 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Chính trị phát triển | C01 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Chính trị phát triển | C03 | 55 | 19 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quản lý xã hội | C04 | 55 | 21 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quản lý xã hội | D01 | 55 | 20.5 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quản lý xã hội | C01 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quản lý xã hội | C03 | 55 | 20.25 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C04 | 55 | 18.5 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01 | 55 | 17.5 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C01 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C03 | 55 | 17.5 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Văn hóa phát triển | C04 | 50 | 20.5 | 45 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Văn hóa phát triển | D01 | 50 | 19.5 | 45 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Văn hóa phát triển | C01 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Văn hóa phát triển | C03 | 50 | 19.5 | 45 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Chính sách công | C04 | 55 | 19.75 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Chính sách công | D01 | 55 | 19 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Chính sách công | C01 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Chính sách công | C03 | 55 | 19 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Khoa học quản lý nhà nước | C04 | 55 | 21 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Khoa học quản lý nhà nước | D01 | 55 | 19.75 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Khoa học quản lý nhà nước | C01 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Khoa học quản lý nhà nước | C03 | 55 | 20 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Xuất bản | C04 | 50 | 22.75 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Xuất bản | D01 | 50 | 22 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Xuất bản | C01 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Xuất bản | C03 | 50 | 22 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Xã hội học | C04 | 50 | 22 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Xã hội học | D01 | 50 | 20.75 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Xã hội học | C01 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Xã hội học | C03 | 50 | 20.5 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Công tác xã hội | C04 | 50 | 22 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Công tác xã hội | D01 | 50 | 22 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Công tác xã hội | C01 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Công tác xã hội | C03 | 50 | 21.5 | 50 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Thông tin đối ngoại | D15 | 100 | 29.5 | 100 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Thông tin đối ngoại | D01 | 100 | 29.25 | 100 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Thông tin đối ngoại | D11 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Thông tin đối ngoại | D14 | 100 | 29.25 | 100 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D15 | 100 | 29.5 | 100 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01 | 100 | 29.25 | 100 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D11 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D14 | 100 | 29.25 | 100 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quan hệ công chúng | D15 | 50 | 30.5 | 80 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quan hệ công chúng | D01 | 50 | 30 | 80 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quan hệ công chúng | D11 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quan hệ công chúng | D14 | 50 | 30.5 | 80 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quảng cáo | D15 | 40 | 28.5 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quảng cáo | D01 | 40 | 28.5 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quảng cáo | D11 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quảng cáo | D14 | 40 | 28.5 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Ngôn ngữ Anh | D15 | 40 | 29 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Ngôn ngữ Anh | D01 | 40 | 29.5 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Ngôn ngữ Anh | D11 | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Ngôn ngữ Anh | D14 | 40 | 29 | 40 |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo in | VNL | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo in | VNS | 21.5 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo in | VNA | 19.5 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo in | VNT | 21 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Ảnh báo chí | VNS | 20 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Ảnh báo chí | VNL | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Ảnh báo chí | VNA | 19 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Ảnh báo chí | VNT | 20 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo phát thanh | VNS | 21.5 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo phát thanh | VNL | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo phát thanh | VNA | 19.5 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo phát thanh | VNT | 21 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo truyền hình | VNS | 21.5 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo truyền hình | VNL | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo truyền hình | VNA | 19.5 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo truyền hình | VNT | 21 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quay phim truyền hình | VNS | 19 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quay phim truyền hình | VNL | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quay phim truyền hình | VNA | 19 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Quay phim truyền hình | VNT | 19 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo mạng điện tử | VNS | 21.5 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo mạng điện tử | VNL | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo mạng điện tử | VNA | 19.5 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo mạng điện tử | VNT | 21 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo chí phương tiện | VNS | 21.5 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo chí phương tiện | VNL | |||
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo chí phương tiện | VNA | 19.5 | 435 | |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Báo chí phương tiện | VNT | 21 | 435 | |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Công nghệ chế tạo máy – Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử – Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 300 | 8.05 | |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Công nghệ Điều khiển và tự động hóa; Công nghệ KT điện tử – truyền thông; Công nghệ thông tin | A00, A01 | 400 | 8.32 | 540 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 7.93 | ||
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 160 | 7.47 | 140 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 80 | 7.73 | 80 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Kế toán; Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 80 | 7.73 | 100 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 200 | 8.42 | |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01 | 750 | 8 | |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 150 | 7.65 | 200 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Kỹ thuật vật liệu; Kỹ thuật vật liệu kim loại | A00, A01 | 180 | 7.66 | 230 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Kỹ thuật điện – điện tử; Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa; Kỹ thuật điện tử – truyền thông; Kỹ thuật y sinh | A00, A01 | 8.53 | 700 | |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Kỹ thuật máy tính; Truyền thông và mạng máy tính; Khoa học máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Công nghệ thông tin | A00, A01 | 400 | 8.82 | 700 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Toán – Tin | A00, A01 | 150 | 8.03 | 120 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Công nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 750 | 7.93 | 950 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hóa học | A00, B00, D07 | 50 | 7.75 | |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Kỹ thuật in và truyền thông | A00, B00, D07 | 50 | 7.72 | 50 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Kỹ thuật dệt; Công nghệ may; Công nghệ da giầy | A00, A01 | 170 | 7.73 | 180 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A00, A01 | 50 | 7.11 | 50 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Vật lý kỹ thuật | A00, A01 | 120 | 7.62 | 160 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Kỹ thuật hạt nhân | A00, A01 | 100 | 7.75 | 160 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiếng Anh KHKT và công nghệ | D01 | 200 | 7.48 | 140 |
BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | D01 | 200 | 7.29 | 60 |
GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | ĐHSP Âm nhạc | N | 225 | 15 | 200 |
GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | ĐHSP Âm nhạc Mầm non | N | 225 | 15 | 200 |
GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | ĐHSP Mỹ thuật | H | 225 | 15 | 200 |
GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | ĐHSP Mỹ thuật mầm non | H | 225 | 15 | 200 |
GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | ĐH Quản lý văn hóa | H | 70 | 15 | 150 |
GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | ĐH quản lý văn hóa | H | 70 | 15 | 150 |
GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | ĐH Thiết kế Thời trang | H | 260 | 15 | 200 |
GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | ĐH Thiết kế Đồ họa | H | 320 | 15 | 250 |
GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | ĐH Hội họa | H | 30 | 15 | 30 |
GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | ĐH Thanh nhạc | N | 70 | 15 | 80 |
GTS | Đại học Giao thông Vận tải | Điều khiển tàu biển | A00, A01 | 80 | 17 | 100 |
GTS | Đại học Giao thông Vận tải | Vận hành khai thác máy tàu thủy | A00, A01 | 70 | 17 | 80 |
GTS | Đại học Giao thông Vận tải | Thiết bị năng lượng tàu thủy | A00, A01 | 50 | 17 | 60 |
GTS | Đại học Giao thông Vận tải | Quản lý hàng hải | A00, A01 | 50 | 16 | 50 |
GTS | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật Điện – Điện tử | A00, A01 | 100 | 19 | 140 |
GTS | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật Điện tử – Truyền thông | A00, A01 | 110 | 17 | 80 |
GTS | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00, A01 | 120 | 20 | 110 |
GTS | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01 | 150 | 16 | 160 |
GTS | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 270 | 19.25 | 300 |
GTS | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 230 | 18 | 340 |
GTS | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01 | 310 | 19.5 | 240 |
GTS | Đại học Giao thông Vận tải | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 100 | 19 | 100 |
GTS | Đại học Giao thông Vận tải | Truyền thông và mạng máy tính | A00, A01 | 90 | 16 | 80 |
GTS | Đại học Giao thông Vận tải | Kinh tế vận tải | A00, A01, D01 | 140 | 20 | 150 |
GTS | Đại học Giao thông Vận tải | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01 | 100 | 19 | 120 |
GTS | Đại học Giao thông Vận tải | Khai thác vận tải | A00, A01, D01 | 100 | 21.5 | 100 |
GTS | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00 | 50 | 16 | 50 |
KSA | Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh | Kinh tế | A00, A01, D01 | 18 | 4400 | |
KSA | Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 21 | 4400 | |
KSA | Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh | Marketing | A00, A01, D01 | 21 | 4400 | |
KSA | Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 21 | 4400 | |
KSA | Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 21 | 4400 | |
KSA | Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh | Kế toán | A00, A01, D01 | 21 | 4400 | |
KSA | Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01 | 25 | 200 | |
KSA | Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh | Luật | A00, A01, D01 | 21 | 100 | |
KSA | Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Anh | D01 | 100 | 28 | 100 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01 | 60 | 15 | 50 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00 | 60 | 15 | 40 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 60 | 15 | 40 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 60 | 15 | 60 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Nông học | A00, A01, B00 | 50 | 15 | 50 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Chăn nuôi | A00, A01, B00 | 50 | 15 | 50 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00 | 50 | 15 | 50 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00 | 50 | 15 | 50 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Lâm nghiệp | A00, A01, B00 | 50 | 15 | 50 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, B00 | 50 | 15 | 50 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Kế toán | A00, C01, D01 | 130 | 17 | 150 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Quản trị kinh doanh | A00, C01, D01 | 60 | 15 | 80 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Tài chính – Ngân hàng | A00, C01, D01 | 50 | 15 | 50 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Địa lý học | A00, A01, C00, D01 | 50 | 15 | 50 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Xã hội học | A00, A01, C00, D01 | 50 | 15 | 50 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Việt Nam học | A00, A01, C00, D01 | 50 | 15 | 50 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Tâm lý học | A00, B00, C00, D01 | 50 | 15 | 50 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Luật | C00, D01, A00 | 70 | 16 | 100 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 70 | 17 | 50 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 50 | 15 | 40 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Sư phạm Hóa học | A00, B00 | 50 | 15 | 40 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 50 | 15 | 40 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01 | 60 | 17 | 50 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Sư phạm Lịch sử | C00 | 50 | 15 | 40 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Sư phạm Địa lí | A00, A01, C00, D01 | 50 | 15 | 40 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Sư phạm tiếng Anh | A01, D01 | 70 | 17 | 70 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Giáo dục Tiểu học | D01, TVNK | 65 | 16 | 100 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Giáo dục Thể chất | T00 | 40 | 15 | 40 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Công nghệ sinh hoc | A00, A01, D01, B00 | 120 | 15 | 100 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Khoa học môi trường | A00, A01, D01, B00 | 170 | 15 | 200 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Tiếng Anh) | A00, A01, D01, B00 | 60 | 16 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Tiếng Việt) | A00, A01, D01, B00 | 60 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01 | 50 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Quản lý đất đai | A00, A01, D01, B00 | 150 | 15 | 120 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Kế toán | A00, A01, D01 | 105 | 15 | 300 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 100 | 15 | 150 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Kinh tế | A00, A01, D01 | 30 | 15 | 60 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Kinh tế Nông nghiệp | A00, A01, D01 | 50 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A01, D01, B00 | 200 | 15 | 300 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Lâm sinh | A00, A01, D01, B00 | 155 | 15 | 100 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Lâm nghiệp | A00, A01, D01, B00 | 100 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Khuyến nông | A00, A01, D01, B00 | 50 | 16 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Thiết kế công nghiệp | A00, A01, D01 | 20 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Thiết kế nội thất | A00, A01, D01 | 20 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Kiến trúc cảnh quan | A00, A01, D01 | 50 | 15 | 100 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Lâm nghiệp đô thị | A00, A01, D01, B00 | 100 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01 | 150 | 15 | 200 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01 | 50 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01 | 50 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Công thôn | A00, A01, D01 | 50 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01 | 50 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Công nghệ vật liệu | A00, A01, D01, B00 | 50 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, D01, B00 | 50 | 15 | 50 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Kế toán | A00, A01, D01 | 50 | 15 | 60 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 50 | 15 | 60 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Quản lý đất đai | A00, A01, D01, B00 | 40 | 15 | 60 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, D01, B00 | 40 | 15 | 40 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Khoa học môi trường | A00, A01, D01, B00 | 50 | 15 | 40 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Lâm sinh | A00, A01, D01, B00 | 60 | 15 | 50 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A01, D01, B00 | 60 | 15 | 80 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Thiết kế nội thất | A00, A01, D01 | 20 | 15 | 20 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Kiến trúc cảnh quan | A00, A01, D01 | 40 | 15 | |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Công nghệ sinh học | A00, A01, D01, B00 | 30 | 15 | 50 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01 | 40 | 15 | 50 |
VHS | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | Khoa học thư viện | C00, D01 | 50 | 16 | 50 |
VHS | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | Bảo tàng học | C00, D01 | 40 | 15 | 40 |
VHS | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | Việt Nam học | C00, D01 | 220 | 19.25 | 250 |
VHS | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | Kinh doanh xuất bản | C00, D01 | 50 | 17.25 | 100 |
VHS | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | Quản lý văn hóa | C00, D01, R00 | 200 | 17.5 | 230 |
VHS | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | Văn hóa các Dân tốc Thiểu số Việt Nam | C00, D01 | 30 | 15 | 40 |
VHS | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | Văn hóa học | C00, D01 | 110 | 18.5 | 100 |
HBU | Đại học Hòa Bình | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 15 | 60 | |
HBU | Đại học Hòa Bình | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, B00, D01 | 15 | 60 | |
HBU | Đại học Hòa Bình | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 15 | 60 | |
HBU | Đại học Hòa Bình | Thiết kế nội thất | V, H | 15 | 50 | |
HBU | Đại học Hòa Bình | Thiết kế thời trang | V, H | 15 | 40 | |
HBU | Đại học Hòa Bình | Thiết kế đồ họa | V, H | 15 | 60 | |
HBU | Đại học Hòa Bình | Quan hệ công chúng | A00, A01, B00, D01 | 15 | 200 | |
HBU | Đại học Hòa Bình | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 15 | 50 | |
HBU | Đại học Hòa Bình | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, B00, D01 | 15 | 50 | |
HBU | Đại học Hòa Bình | Kĩ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, B00, D01 | 15 | 50 | |
HBU | Đại học Hòa Bình | Kiến trúc | V, H | 15 | 60 | |
HBU | Đại học Hòa Bình | Kĩ thuật công trình xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 15 | 60 | |
TCT | Đại học Cần Thơ | Giáo dục Tiểu học | A00, D01 | 50 | 20.25 | 40 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Giáo dục công dân | C00 | 50 | 18 | 40 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Giáo dục Thể chất | T00 | 50 | 15 | 40 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 50 | 22.25 | 40 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Sư phạm Tin học | A00, A01 | 50 | 15 | 40 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 50 | 20.75 | 40 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Sư phạm Hóa học | A00,, B00 | 50 | 21.25 | 40 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Sư phạm Sinh học | B00 | 50 | 19.5 | 40 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 50 | 21.25 | 40 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Sư phạm Lịch sử | C00 | 50 | 19.25 | 40 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Sư phạm Địa lí | C00 | 40 | 20.5 | 40 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 50 | 21 | 40 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Sư phạm Tiếng Pháp | D03, D01 | 50 | 15 | 40 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Việt Nam học | C00, D01 | 90 | 21.75 | 120 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Ngôn ngữ Anh | D01 | 160 | 19.5 | 160 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Ngôn ngữ Pháp | D03, D01 | 80 | 15 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Triết hoc | C00 | 80 | 18.75 | 100 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Văn học | C00 | 120 | 18.5 | 140 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kinh tế | A00, A01, D01 | 80 | 19.75 | 120 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Chính trị học | C00 | 80 | 20.75 | 100 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Xã hội học | A01, C00, D01 | 90 | 18 | 115 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Thông tin học | A01, D01 | 70 | 15.5 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 120 | 20.25 | 140 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 100 | 19 | 120 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Marketing | A00, A01, D01 | 90 | 19 | 100 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 120 | 17.25 | 140 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01 | 80 | 15 | 120 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 140 | 18.5 | 150 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kế toán | A00, A01, D01 | 100 | 20 | 120 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 80 | 17.75 | 120 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Luật | A00, C00, D01, D03 | 260 | 23 | 300 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Sinh học | B00 | 110 | 18 | 110 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Công nghệ sinh hoc | A00, B00 | 150 | 21 | 135 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Sinh học ứng dụng | A00, B00 | 60 | 15 | 60 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Hóa học | A00, B00 | 120 | 21.5 | 60 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Khoa học môi trường | A00, B00 | 110 | 18.25 | 110 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Khoa học đất | B00 | 80 | 15 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Toán ứng dụng | A00 | 60 | 15 | 60 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Khoa học máy tính | A00, A01 | 90 | 18 | 100 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Truyền thông và mạng máy tính | A00, A01 | 100 | 18 | 100 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 100 | 18.75 | 100 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 100 | 17 | 100 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 200 | 19.25 | 200 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00 | 120 | 20.5 | 120 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Quản lý công nghiêp | A00, A01 | 120 | 17.75 | 120 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 240 | 19 | 270 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kỹ thuật Cơ – Điện tử | A00, A01 | 120 | 19 | 120 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 120 | 20 | 160 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01 | 110 | 17.5 | 120 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 110 | 17 | 120 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kỹ thuật điều khiển tự động hóa | A00, A01 | 120 | 18.5 | 120 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kỹ thuật môi trường | A00, B00 | 120 | 18.25 | 130 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Vật lý kỹ thuật | A00, A01 | 50 | 17.5 | 50 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Công nghệ thực phẩm | A00 | 170 | 18 | 170 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00 | 80 | 15 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Cồng nghệ chế biến thủy sản | A00 | 110 | 15 | 120 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01 | 280 | 20 | 160 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01 | 60 | 16 | 60 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Chăn nuôi | A00, B00 | 110 | 19.25 | 130 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Nông học | B00 | 80 | 18.5 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Khoa học cây trồng | B00 | 180 | 15 | 180 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Bảo vệ thực vật | B00 | 150 | 18.25 | 160 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Công nghệ rau quả và cảnh quan | B00 | 60 | 16.25 | 60 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01 | 100 | 17.25 | 120 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Phát triển nông thôn | A00, A01, B00 | 100 | 15.75 | 100 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Lâm sinh | A00, A01, B00 | 60 | 17.25 | 60 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 160 | 15 | 160 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Bệnh học thủy sản | B00 | 80 | 16 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00, B00 | 60 | 17.75 | 60 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Thú ý | B00 | 150 | 20.25 | 150 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00 | 80 | 18.75 | 100 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, D01 | 80 | 15 | 100 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Quản lý đất đai | A00, A01, B00 | 100 | 16 | 120 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Việt Nam học | C00, D01 | 80 | 18.5 | 100 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Ngôn ngữ Anh | D01 | 80 | 15 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 70 | 17.5 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Luật | A00, C00, D01, D03 | 70 | 21.5 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 80 | 17.25 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01 | 80 | 15.5 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Khuyến nông | A00, A01, B00 | 80 | 16 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Nông học | B00 | 80 | 15 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01 | 80 | 15 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01 | 80 | 15 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 80 | 15 | 80 |
DMS | Đại học tài chính – Marketing | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 400 | 20.75 | 400 |
DMS | Đại học tài chính – Marketing | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 110 | 20.75 | 110 |
DMS | Đại học tài chính – Marketing | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 150 | 20.5 | 150 |
DMS | Đại học tài chính – Marketing | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01 | 100 | 20 | 100 |
DMS | Đại học tài chính – Marketing | Marketing | A00, A01, D01 | 400 | 21 | 400 |
DMS | Đại học tài chính – Marketing | Bất động sản | A00, A01, D01 | 80 | 18.5 | 80 |
DMS | Đại học tài chính – Marketing | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 320 | 21.75 | 320 |
DMS | Đại học tài chính – Marketing | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 520 | 19.25 | 520 |
DMS | Đại học tài chính – Marketing | Kế toán | A00, A01, D01 | 200 | 20.75 | 200 |
DMS | Đại học tài chính – Marketing | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01 | 100 | 18.5 | 100 |
DMS | Đại học tài chính – Marketing | Ngôn ngữ Anh | D01 | 120 | 26 | 120 |
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, H01 | 30 | 15 | 30 |
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Kiến trúc | V00, H01 | 60 | 15 | 60 |
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, B00, D01 | Tốt nghiệp THPT | ||
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, B00, D01 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, B00, D01 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | V00, H01 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 505 | 15 | 250 |
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, B00, D01 | 15 | 110 | |
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Quản lý xây dựng | A00, A01, V00, H01 | 50 | 15 | 60 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Việt Nam học | C00 | 150 | 16.75 | 150 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Việt Nam học | D14 | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Ngôn ngữ Anh | D01 | 300 | 25 | 200 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Ngôn ngữ Anh | D14 | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Quốc tế học | D01 | 120 | 22.25 | 120 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Quốc tế học | D14 | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Tâm lí học | D01 | 100 | 17.5 | 100 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Tâm lí học | D14 | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Khoa học thư viện | D01 | 75 | 16 | 100 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Khoa học thư viện | C03 | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Khoa học thư viện | C04 | 25 | 16 | 100 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | D01 | 280 | 22.5 | 370 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | C01 | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | A01 | 90 | 24.25 | 370 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Tài chính ngân hàng | D01 | 280 | 21 | 370 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Tài chính ngân hàng | C01 | 90 | 25 | 370 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Kế toán | D01 | 280 | 21.25 | 370 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Kế toán | C01 | 90 | 26.25 | 370 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Quản trị văn phòng | D01 | 60 | 25.25 | 80 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Quản trị văn phòng | C03 | 20 | 26.5 | 80 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Quản trị văn phòng | C04 | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Luật | D01 | 25 | 25.25 | 100 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Luật | C03 | 25 | 27 | 100 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Khoa học môi trường | A00 | 50 | 16.25 | 100 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Khoa học môi trường | D07 | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Khoa học môi trường | B00 | 50 | 16.25 | 100 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Toán ứng dụng | A00 | 35 | 22.75 | 70 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Toán ứng dụng | A01 | 35 | 20.5 | 70 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Công nghệ thông tin | A00 | 90 | 25.5 | 280 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Công nghệ thông tin | A01 | 90 | 25.75 | 280 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00 | 35 | 20.25 | 70 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A01 | 35 | 18.25 | 70 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00 | 35 | 19.25 | 70 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A01 | 35 | 18 | 70 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A00 | 35 | 18 | 70 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Công nghệ kĩ thuật môi trường | D07 | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B00 | 35 | 17.5 | 70 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 35 | 20 | 70 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 35 | 18 | 70 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00 | 35 | 19.25 | 70 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Kỹ thuật điện tử truyền thông | A01 | 35 | 18 | 70 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Quản lý giáo dục | D01 | 30 | 16.25 | 30 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Quản lý giáo dục | C03 | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Quản lý giáo dục | C04 | 10 | 18.25 | 10 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Giáo dục Mầm non | Kể chuyện – Đọc diễn cảm, Hát – Nhạc, Ngữ văn | 150 | 22 | 245 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Giáo dục Mầm non | Kể chuyện – Đọc diễn cảm, Hát – Nhạc, Tiếng Anh | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Giáo dục Mầm non | Kể chuyện – Đọc diễn cảm, Hát – Nhạc, Lịch sử | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Giáo dục Tiểu học | D01 | 150 | 17.25 | 245 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Giáo dục Tiểu học | C03 | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Giáo dục Tiểu học | B03 | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Giáo dục chính trị | D01 | 38 | 16 | 30 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Giáo dục chính trị | C03 | 12 | 16 | 30 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Toán học | A00 | 38 | 31.75 | 30 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Toán học | A01 | 12 | 30.5 | 30 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Vật lý | A00 | 50 | 30.25 | 30 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Hóa học | A00 | 50 | 29.5 | 30 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Sinh học | B00 | 50 | 26 | 30 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 50 | 26.25 | 30 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Ngữ văn | D14 | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Lịch sử | C00 | 50 | 21.75 | 30 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Lịch sử | D14 | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Địa lí | C00 | 38 | 26 | 30 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Địa lí | C04 | 12 | 26 | 30 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Địa lí | D10 | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Âm nhạc | Hát – Xướng ấm, Thẩm âm – Tiết tấu, Ngữ văn | 40 | 18.5 | 40 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Âm nhạc | Hát – Xướng ấm, Thẩm âm – Tiết tấu, Tiếng Anh | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Mĩ thuật | Hình họa, Trang trí, Ngữ văn | 40 | 17.25 | 40 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Mĩ thuật | Hình họa, Trang trí, Tiếng Anh | |||
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 160 | 28.5 | 80 |
SGD | Đại học Sài Gòn | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | |||
DQB | Đại học Quảng Bình | Giáo dục Mầm non | M00 | 140 | 29 | 120 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01 | 145 | 19.5 | 120 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Giáo dục chính trị | C00 | 40 | 15 | 60 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 60 | 23.5 | 60 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 60 | 20 | 60 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Sư phạm Hóa học | A00, B00 | 60 | 20 | 60 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 40 | 20 | 60 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 60 | 22.75 | 60 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Sư phạm Lịch sử | C00 | 60 | 20 | 60 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Ngôn ngữ Anh | D01 | 80 | 20 | 120 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Địa lý Du lịch | A00, C00, D01 | 60 | 15 | 60 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 60 | 15 | 60 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Luật | A00, A01, C00, D01 | 140 | 15 | 120 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 50 | 15 | 50 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 50 | 15 | 50 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Kỹ thuật Điện, điện tử | A00, A01 | 40 | 20 | 50 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Phát triển nông thôn | A00, B00, D01, C00 | 50 | 15 | 50 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Lâm nghiệp | A00, B00, A02 | 40 | 15 | 50 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, B00, A01, D08 | 50 | 15 | 50 |
DAD | Đại học Đông Á | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A03, D01 | 1000 | 15 | |
DAD | Đại học Đông Á | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, A03, D01 | 15 | ||
DAD | Đại học Đông Á | Kế toán | A00, A01, A03, D01 | 15 | ||
DAD | Đại học Đông Á | Quản trị nhân lực | A01, A03, C00, D01 | 15 | ||
DAD | Đại học Đông Á | Ngôn ngữ Anh | A01, C01, C02, D01 | 300 | 15 | |
DAD | Đại học Đông Á | Công nghệ thực phẩm | A00, A03, B00, M02 | 15 | ||
DAD | Đại học Đông Á | Quản trị văn phòng | C00, C01, C02, D01 | 18 | ||
DAD | Đại học Đông Á | Điều dưỡng | A01, A03, B00, M02 | 230 | 15 | |
DAD | Đại học Đông Á | CN Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, A03, B00 | 15 | ||
DAD | Đại học Đông Á | CN Kỹ thuật Điện – Điện tử | A00, A01, A03, B00 | 15 | ||
DAD | Đại học Đông Á | Công nghệ thông tin | A00, A01, A03, B00 | 15 | ||
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01 | 210 | 21 | 420 |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C01, D01 | 120 | 21.25 | 180 |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh tổng hợp | A00, A01, C01, D01 | 920 | 19.5 | 480 |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Marketing | A00, A01, C01, D01 | 70 | 21 | 180 |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01 | 220 | 20.5 | 180 |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01 | 220 | 20.75 | 500 |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01 | 180 | 20.5 | 180 |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C01, D01 | 20 | 70 | |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Công nghệ may | A00, A01, C01, D01 | 210 | 20 | 140 |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 250 | 20.25 | 320 |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Quản trị khách sạn | A00, A01, C01, D01 | 20.5 | 70 | |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Công nghệ sinh học | A00, B00, D07 | 19.5 | 180 | |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Anh | D01 | 400 | 18 | 490 |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 420 | 20.25 | 620 |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Khoa học máy tính | A00, A01, C01, D01 | 70 | 19.5 | 610 |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Quản trị nhà hàng và dịch vụ chế biến | A00, A01, C01, D01 | 20 | 70 | |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07 | 500 | 19 | 430 |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 440 | 20 | 580 |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 180 | 19.5 | 460 | |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Thương mại Điện tử | A00, A01, C01, D01 | 70 | 19.5 | 70 |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C01 | 150 | 19.75 | 210 |
HUI | Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 160 | 19 | 740 |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 50 | 29.25 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Thiết kế thời trang | V01, V02 | 40 | 20 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 70 | 21.75 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Kế toán | A00, A01, D01 | 80 | 21.5 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | CN thông tin | A00, A01, D01 | 180 | 22.5 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | CN kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01 | 90 | 22.25 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | CN kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01 | 120 | 22.5 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | CN chế tạo máy | A00, A01, D01 | 180 | 22.25 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | CN kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01 | 150 | 23.25 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | CN kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01 | 180 | 23 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | CN kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01 | 70 | 21.75 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | CN kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01 | 180 | 23 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | CN kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01, D01 | 180 | 21.75 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01 | 120 | 23 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | CN kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01 | 80 | 21.5 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | CN kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07 | 70 | 22.75 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | CN kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 70 | 21.25 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | CN In | A00, A01, D01 | 70 | 21.25 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Quản lý công nghiệp | A00, B00, D07 | 80 | 22 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01, D01 | 70 | 21.5 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | CN thực phẩm | A00, B00, D07 | 70 | 22.75 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | CN may | A00, A01, D01 | 90 | 21.75 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01 | 70 | 21.25 | |
SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Kinh tế gia đình | A00, A01, B00, D07 | 50 | 18.25 | |
DQU | Đại học Quảng Nam | Sư phạm Toán | A00, A01 | 100 | 15 | 50 |
DQU | Đại học Quảng Nam | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 75 | 15 | 50 |
DQU | Đại học Quảng Nam | Sư phạm Sinh học | A00, D08 | 75 | 15 | 50 |
DQU | Đại học Quảng Nam | Giáo dục Mầm non | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu | 100 | 15.5 | 100 |
DQU | Đại học Quảng Nam | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01 | 100 | 18 | 100 |
DQU | Đại học Quảng Nam | Ngôn ngữ Anh | D01 | 200 | 15 | 200 |
DQU | Đại học Quảng Nam | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 150 | 15 | 150 |
DQU | Đại học Quảng Nam | Bảo vệ thực vật | B00 | 75 | 15 | 60 |
DQU | Đại học Quảng Nam | Văn học | C00 | 75 | 15 | 100 |
DQU | Đại học Quảng Nam | Vật lý học | A00, A01 | 75 | 15 | 60 |
DQU | Đại học Quảng Nam | Việt Nam học | C00, D01 | 75 | 15 | 70 |
DKQ | Đại học Tài chính – Kế toán | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15 | 90 | |
DKQ | Đại học Tài chính – Kế toán | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 15 | 150 | |
DKQ | Đại học Tài chính – Kế toán | Kế toán | A00, A01, D01 | 15 | 300 | |
DKQ | Đại học Tài chính – Kế toán | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 15 | 90 | |
DKQ | Đại học Tài chính – Kế toán | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 15 | 60 | |
HTN | Học viện Thanh Thiếu Niên | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | D01 | 200 | 17 | 200 |
HTN | Học viện Thanh Thiếu Niên | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C03 | 200 | 18 | 200 |
HTN | Học viện Thanh Thiếu Niên | Công tác Thanh thiếu niên | D01 | 180 | 17 | 350 |
HTN | Học viện Thanh Thiếu Niên | Công tác Thanh thiếu niên | C04 | 180 | 18 | 350 |
HTN | Học viện Thanh Thiếu Niên | Công tác xã hội | C00 | 120 | 18 | 150 |
HTN | Học viện Thanh Thiếu Niên | Công tác xã hội | D01 | 120 | 17 | 150 |
MTH | Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Hội họa | H00 | 25.5 | ||
MTH | Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | H00 | 25.5 | ||
MTH | Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 26.5 | ||
MTH | Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Đồ họa | H00 | 25 | ||
MTH | Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Điêu khắc | H00 | 27 | ||
MTH | Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thiết kế đồ họa | H00 | 24 | ||
DSG | Đại học Công nghệ Sài Gòn | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | ||
DSG | Đại học Công nghệ Sài Gòn | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | ||
DSG | Đại học Công nghệ Sài Gòn | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01, D01, D07 | 15 | ||
DSG | Đại học Công nghệ Sài Gòn | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 15 | ||
DSG | Đại học Công nghệ Sài Gòn | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, D01, B00 | 15 | ||
DSG | Đại học Công nghệ Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15 | ||
DSG | Đại học Công nghệ Sài Gòn | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | ||
DSG | Đại học Công nghệ Sài Gòn | Thiết kế công nghiệp | A00, A01, D01, Ngữ văn – Tiếng Anh – Năng khiếu | 15 | ||
HYD | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | Y học cổ truyền | B03 | |||
HYD | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | Y học cổ truyền | B00 | 429 | 23 | |
HYD | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | Y Đa khoa | B00 | 100 | 24.25 | |
HYD | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | Dược học | A00 | 146 | 24 | |
HYD | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | Dược học | C02 | |||
TDV | Đại học Vinh | Sư phạm toán học | A00, A01, B00 | 17 | 300 | |
TDV | Đại học Vinh | Sư phạm Tin học | A00, A01, B00 | 17 | 300 | |
TDV | Đại học Vinh | Sư phạm Vật lý | A00, A01, B00 | 17 | 300 | |
TDV | Đại học Vinh | Sư phạm Hóa học | A00, A01, B00 | 17 | 300 | |
TDV | Đại học Vinh | Sư phạm Sinh học | A00, A01, B00 | 17 | 300 | |
TDV | Đại học Vinh | Giáo dục Thể chât | T00 | 20 | 110 | |
TDV | Đại học Vinh | Giáo dục chính trị | C00, D01, A00 | 17 | 300 | |
TDV | Đại học Vinh | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, A00 | 17 | 300 | |
TDV | Đại học Vinh | Sư phạm Lịch sử | C00, D01, A00 | 17 | 300 | |
TDV | Đại học Vinh | Sư phạm Địa lí | C00, D01, A00 | 17 | 300 | |
TDV | Đại học Vinh | Giáo dục Mầm non | Toán – Ngữ văn – Năng khiếu; Toán – Tiếng Anh – Năng khiếu | 25.5 | 110 | |
TDV | Đại học Vinh | Quản lý giáo dục | C00, D01, A00, A01 | 15 | 1300 | |
TDV | Đại học Vinh | Công tác xã hội | C00, D01, A00, A01 | 15 | 1300 | |
TDV | Đại học Vinh | Việt Nam học | C00, D01, A00, A01 | 15 | 1300 | |
TDV | Đại học Vinh | Luật | C00, D01, A00, A01 | 15 | 1300 | |
TDV | Đại học Vinh | Giáo dục Tiểu học | C00, D01, A00 | 17 | 300 | |
TDV | Đại học Vinh | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00, B00, D01, A01 | 15 | 1400 | |
TDV | Đại học Vinh | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, B00, D01 | 15 | 590 | |
TDV | Đại học Vinh | Khoa học môi trường | A00, B00, D01 | 15 | 590 | |
TDV | Đại học Vinh | Công nghệ thông tin | A00, B00, D01, A01 | 15 | 1400 | |
TDV | Đại học Vinh | Kỹ thuật Điện tử truyền thông | A00, B00, D01, A01 | 15 | 1400 | |
TDV | Đại học Vinh | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 25 | 70 | |
TDV | Đại học Vinh | Kỹ thuật Xây dựng | A00, B00, D01, A01 | 15 | 1400 | |
TDV | Đại học Vinh | Quản lý đất đai | A00, B00, D01 | 15 | 590 | |
TDV | Đại học Vinh | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01 | 15 | 750 | |
TDV | Đại học Vinh | Kế toán | A00, A01, D01 | 15 | 750 | |
TDV | Đại học Vinh | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15 | 750 | |
TDV | Đại học Vinh | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01 | 15 | 750 | |
TDV | Đại học Vinh | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20 | 150 | |
TDV | Đại học Vinh | Chính trị học | C00, D01, A00, A01 | 15 | 1300 | |
TDV | Đại học Vinh | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D01, A01 | 15 | 1400 | |
TDV | Đại học Vinh | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01 | 15 | 750 | |
TDV | Đại học Vinh | Kỹ thuật công trình giao thông | A00, B00, D01, A01 | 15 | 1400 | |
TDV | Đại học Vinh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, B00, D01, A01 | 15 | 1400 | |
TDV | Đại học Vinh | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D01, A01 | 15 | 1400 | |
TDV | Đại học Vinh | Báo chí | C00, D01, A00, A01 | 15 | 1300 | |
TDV | Đại học Vinh | Quản lý văn hóa | C00, D01, A00, A01 | 15 | 1300 | |
TDV | Đại học Vinh | Giáo dục quốc phòng An ninh | C00, D01, A00 | 17 | 300 | |
TDV | Đại học Vinh | Luật kinh tế | C00, D01, A00, A01 | 15 | 1300 | |
TDV | Đại học Vinh | Nông học | A00, B00, D01 | 15 | 590 | |
TDV | Đại học Vinh | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D01 | 15 | 590 | |
DTB | Đại học Thái Bình | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 100 | 15 | |
DTB | Đại học Thái Bình | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 400 | 15 | |
DTB | Đại học Thái Bình | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 100 | 15 | |
DTB | Đại học Thái Bình | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 400 | 15 | |
DTB | Đại học Thái Bình | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 150 | 15 | |
DTB | Đại học Thái Bình | Luật | A00, D01, C00, C03 | 400 | 15 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 18 | 360 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00, V01, V02, V03 | 15 | 120 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Thiết kế Đồ họa | V00, V01, V02, V04 | 17 | 60 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Thiết kế Nội thất | V00, V01, V02, V04 | 17 | 60 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, B00, B01 | 15 | 420 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông | A00, A01, B00, B01 | 15 | 180 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, B01 | 15 | 120 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Quản lý xây dựng | A00, A01, B00, B01 | 15 | 90 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Kế toán | A00, A01, B00, B01 | 15 | 120 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, B00, B01 | 15 | 90 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, B00, B01 | 15 | 180 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Ngôn ngữ Anh | D01, A001, D14, D15 | 15 | 240 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, A001, D14, D15 | 15 | 120 | |
QST | Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00 | 120 | 21.75 | 100 |
QST | Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM | Công nghệ sinh học | A00, B00 | 200 | 23 | 200 |
QST | Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM | Địa chất | A00 | 150 | 19 | 160 |
QST | Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM | Địa chất | B00 | 150 | 19 | 160 |
QST | Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM | Hải dương học | A00 | 80 | 18 | 80 |
QST | Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM | Hải dương học | B00 | 80 | 20 | 80 |
QST | Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM | Hóa học | A00 | 225 | 22.75 | 230 |
QST | Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM | Hóa học | B00 | 225 | 23.75 | 230 |
QST | Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM | Khoa học môi trường | A00, B00 | 175 | 20.75 | 150 |
QST | Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM | Khoa học vật liệu | A00 | 200 | 20 | 200 |
QST | Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM | Khoa học vật liệu | B00 | 200 | 20 | 200 |
QST | Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01 | 200 | 22 | 200 |
QST | Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM | Kỹ thuật hạt nhân | A00 | 50 | 23 | 50 |
QST | Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM | Nhóm ngành công nghệ thông tin | A00, A01 | 600 | 23 | 600 |
QST | Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM | Sinh học | B00 | 300 | 20.5 | 300 |
QST | Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM | Toán học | A00, A01 | 300 | 20 | 300 |
QST | Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM | Vật lý học | A00, A01 | 200 | 20 | 200 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Văn học | C00 | 100 | 22.25 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Văn học | D01 | 100 | 20.62 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Văn học | D14 | 100 | 20.81 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Ngôn ngữ học | C00 | 100 | 22.25 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Ngôn ngữ học | D01 | 100 | 20.58 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Ngôn ngữ học | D14 | 100 | 20.7 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Báo chí | C00 | 130 | 25 | 130 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Báo chí | D01, D14 | 130 | 22.25 | 130 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Lịch sử | C00 | 130 | 17.5 | 120 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Lịch sử | D01 | 130 | 16.5 | 120 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Lịch sử | D14 | 130 | 17.75 | 120 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Nhân học | C00 | 60 | 18.75 | 60 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Nhân học | D01, D14 | 60 | 17.75 | 60 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Triết học | A01 | 100 | 16.5 | 90 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Triết học | C00 | 100 | 20 | 90 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Triết học | D01, D14 | 100 | 17 | 90 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Địa lý học | A01 | 120 | 19.5 | 110 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Địa lý học | C00 | 120 | 21.88 | 110 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Địa lý học | D01 | 120 | 19.5 | 110 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Địa lý học | D15 | 120 | 19.44 | 110 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Xã hội học | A00 | 150 | 19.5 | 150 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Xã hội học | C00 | 150 | 22.5 | 150 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Xã hội học | D01, D14 | 150 | 19.5 | 150 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Thông tin học | A01 | 100 | ||
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Thông tin học | A00 | 100 | 19 | |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Thông tin học | C00 | 100 | 20.75 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Thông tin học | D01, D14 | 19 | 100 | |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Đông phương học | D01, D14 | 140 | 20.75 | 140 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Đông phương học | D04 | 140 | 20.75 | 140 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Giáo dục học | C00 | 120 | 19.5 | 120 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Giáo dục học | D01, D14 | 120 | 17.5 | 120 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Lưu trữ học | C00 | 80 | 18 | 80 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Lưu trữ học | D01 | 80 | 17 | 80 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Lưu trữ học | D14 | 80 | 17 | 80 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Văn hóa học | C00 | 70 | 22 | 70 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Văn hóa học | D01, D14 | 70 | 20 | 70 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Công tác xã hội | C00 | 80 | 21.5 | 80 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Công tác xã hội | D01, D14 | 80 | 19.5 | 80 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Tâm lý học | B00, D01, D14 | 100 | 21.5 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Tâm lý học | C00 | 100 | 23.5 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Quy hoạch Vùng và Đô thị | A00 | 80 | 18.5 | 80 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Quy hoạch Vùng và Đô thị | A01 | 80 | 18.5 | 80 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Quy hoạch Vùng và Đô thị | D01, D14 | 80 | 18.5 | 80 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 100 | 24.25 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D14 | 100 | 22.25 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Nhật Bản học | D01, D14 | 100 | 22.25 | 110 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Nhật Bản học | D06 | 100 | 20.18 | 110 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Hàn Quốc học | D01, D14 | 100 | 21 | 110 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Ngôn ngữ Anh | D01 | 270 | 22.41 | 270 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Ngôn ngữ Nga | D01 | 70 | 16.5 | 70 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Ngôn ngữ Nga | D02 | 70 | 21.29 | 70 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 90 | 19 | 90 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 90 | 19 | 90 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 130 | 19.25 | 130 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 130 | 19.25 | 130 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Ngôn ngữ Đức | D01 | 70 | 18.51 | 80 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Ngôn ngữ Đức | D05 | 70 | 22.28 | 80 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Quan hệ quốc tế | D01, D14 | 160 | 22.25 | 160 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 50 | 19.61 | 50 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D03 | 50 | ||
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Ngôn ngữ Italia | D01, D03 | 50 | 17.18 | 50 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Ngôn ngữ Italia | D03 | 50 | ||
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM | Ngôn ngữ Italia | D05 | 50 | 17.42 | 50 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 80 | 23 | 80 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Kiến trúc | V00, V01 | 60 | 28.75 | 60 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Kỹ thuật Trắc địa – bản đồ | A00, A01 | 70 | 20.5 | 70 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01 | 70 | 22 | 35 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 160 | 23.5 | 115 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Kỹ thuật Vật liệu | A00, A01, D07 | 200 | 22 | 200 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Bảo dưỡng công nghiệp (C Đ) | A00, A01 | 150 | 14.25 | 150 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Nhóm ngành dệt may | A00, A01 | 70 | 22.5 | 70 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Nhóm ngành cơ khí- cơ điện tử | A00, A01 | 500 | 23.75 | 410 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Nhóm ngành kỹ thuật địa chất – dầu khí | A00, A01 | 150 | 20 | 105 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Nhóm ngành điện, điện tử | A00, A01 | 810 | 24.25 | 570 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Nhóm ngành kỹ thuật giao thông | A00, A01 | 180 | 24 | 135 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Nhóm ngành hóa – thực phẩm- sinh học | A00, D07, B00 | 430 | 24 | 365 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Nhóm ngành môi trường | A00, D07, B00 | 160 | 23.25 | 100 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin | A00, A01 | 330 | 25.5 | 240 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Nhóm ngành vật lý kỹ thuật- cơ kỹ thuật | A00, A01 | 150 | 23 | 150 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Nhóm ngành Xây dựng | A00, A01 | 530 | 22.75 | 450 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Kỹ thuật Dầu khí (CLC) | A00, A01 | 45 | 19 | 45 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Kỹ thuật máy tính (CLC) | A00, A01 | 45 | 21.5 | 45 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Khoa học máy tính (CLC) | A00, A01 | 45 | 23.25 | 45 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Kỹ thuật Hóa học (CLC) | A00, D07, B00 | 45 | 22.75 | 45 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Quản lý và Công nghệ Môi trường (CLC) | A00, A01, D01, D07 | 30 | 19.75 | 30 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Kỹ thuật cơ điện tử (CLC) | A00, A01 | 45 | 22.25 | 45 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Kỹ thuật cơ khí (CLC) | A00, A01 | 45 | 20.25 | 45 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Kỹ thuật Công trình Xây dựng (CLC) | A00, A01 | 45 | 20.5 | 45 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Quản lý Công nghiệp (CLC) | A00, A01, D01, D07 | 45 | 19.75 | 45 |
QSB | Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM | Kỹ thuật Điện – Điện tử (CLC) | A00, A01 | 150 | 21.5 | 90 |
QSQ | Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 100 | 20.75 | 100 |
QSQ | Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00 | 80 | 20 | 75 |
QSQ | Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM | Kỹ thuật Điện tử và Truyền thông | A00, A01 | 60 | 19.25 | 55 |
QSQ | Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | A00, A01, D01 | 80 | 20 | 75 |
QSQ | Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM | Kỹ thuật Y sinh | A00, A01, B00 | 80 | 22 | 75 |
QSQ | Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01 | 50 | 18 | 50 |
QSQ | Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 50 | 19.75 | 45 |
QSQ | Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 140 | 22.5 | 140 |
QSQ | Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 150 | 22.5 | 150 |
QSQ | Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 100 | 21.5 | 100 |
QSQ | Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM | Toán ứng dụng | A00, A01 | 40 | 19 | 40 |
QSQ | Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM | Công nghệ Sinh học | A00, A01, D01 | 150 | 20.5 | 150 |
QSQ | Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM | Hóa sinh | A00, A01, B00 | 60 | 21 | 55 |
QSQ | Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00, A01, B00, D01 | 30 | 17.75 | 30 |
ĐH Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM | Khoa học Máy tính | A00, A01 | 130 | 22.25 | 130 | |
ĐH Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM | Truyền thông và Mạng máy tính | A00, A01 | 120 | 21.75 | 120 | |
ĐH Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01 | 100 | 24 | 80 | |
ĐH Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM | Hệ thống Thông tin | A00, A01 | 60 | 21.75 | 60 | |
ĐH Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM | Kỹ thuật Máy tính | A00, A01 | 80 | 21.75 | 60 | |
ĐH Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 120 | 23 | 120 | |
ĐH Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM | An toàn thông tin | A00, A01 | 100 | 22.25 | 100 | |
ĐH Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM | Thương mại điện tử – HTTT | A00, A01 | 60 | 21.75 | 60 | |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Kinh tế học | A00 | 140 | 22.75 | 140 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Kinh tế học | A01, D01 | 140 | 21.75 | 140 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Kinh tế đối ngoại | A00 | 120 | 25.5 | 100 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Kinh tế đối ngoại | A01, D01 | 120 | 24.5 | 100 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Kinh tế và quản lý công | A00 | 140 | 22.5 | 140 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Kinh tế và quản lý công | A01, D01 | 140 | 21.5 | 140 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 150 | 23.25 | 150 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Tài chính – Ngân hàng | A01, D01 | 150 | 22.25 | 150 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Kế toán | A00 | 100 | 24 | 100 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Kế toán | A01, D01 | 100 | 23 | 100 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Hệ thống Thông tin Quản lý | A00 | 90 | 22.5 | 150 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Hệ thống Thông tin Quản lý | A01, D01 | 90 | 21.5 | 150 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Quản trị kinh doanh | A00 | 120 | 24.25 | 120 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Quản trị kinh doanh | A01, D01 | 120 | 23.25 | 120 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Kiểm toán | A00 | 100 | 24.75 | 100 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Kiểm toán | A01, D01 | 100 | 23.75 | 100 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Marketing | A00 | 70 | 24 | 70 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Marketing | A01, D01 | 70 | 23 | 70 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Thương mại điện tử | A00 | 60 | 23 | 150 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Thương mại điện tử | A01, D01 | 60 | 22 | 150 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Luật kinh doanh | A00 | 200 | 24 | 200 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Luật kinh doanh | A01, D01 | 200 | 23 | 200 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Luật thương mại quốc tế | A00 | 200 | 24 | 200 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Luật thương mại quốc tế | A01, D01 | 200 | 23 | 200 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Luật dân sự | A00 | 150 | 23.25 | 170 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Luật dân sự | A01, D01 | 150 | 22.25 | 170 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Luật tài chính – Ngân hàng | A00 | 150 | 22.75 | 170 |
QSK | Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM | Luật tài chính – Ngân hàng | A01, D01 | 150 | 21.75 | 170 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Sư phạm toán học | A00 | 65 | 22 | 60 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 65 | 20.5 | 50 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Sư phạm Hóa học | A00 | 65 | 19.5 | 50 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01 | 40 | 15 | 30 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Sư phạm Sinh học | B00 | 55 | 15 | 40 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 60 | 19.5 | 50 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Sư phạm Lịch sử | C00 | 55 | 15 | 40 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Sư phạm Địa lí | A00, C00 | 55 | 17 | 40 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Giáo dục chính trị | C00, D01 | 40 | 15 | 30 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 110 | 23 | 90 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Giáo dục Tiểu học | A00, C00 | 80 | 22 | 90 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Giáo dục Thể chât | T | 40 | 23 | 30 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Giáo dục Mầm non | M | 80 | 19.5 | 90 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Toán học | A00 | 80 | 15 | 100 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 250 | 15 | 300 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Vật lý học | A00, A01 | 60 | 15 | 100 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Hóa học | A00 | 80 | 15 | 125 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Sinh học | B00 | 60 | 15 | 100 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Quản lý đất đai | A00, B00, D01 | 100 | 15 | 200 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Địa lý tự nhiên | A00, B00, D01 | 30 | 15 | 100 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Văn học | C00 | 150 | 15 | 200 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Lịch sử | C00 | 100 | 15 | 100 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Tâm lý học giáo dục | A00, A01, D01 | 40 | 15 | 85 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Công tác xã hội | C00, D01 | 60 | 15 | 100 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Quản lý giáo dục | A00, A01, D01 | 50 | 15 | 40 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Việt Nam học | C00, D01 | 70 | 15 | 100 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Quản lý nhà nước | A00, A01, D01 | 200 | 15 | 300 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Ngôn ngữ Anh | D01 | 280 | 20 | 300 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Quản trị kinh doanh | A00, D01, A01 | 400 | 15 | 300 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Kinh tế | A00, D01, A01 | 250 | 15 | 200 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Kế toán | A00, D01, A01 | 350 | 15 | 285 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Tài chính – Ngân hàng | A00, D01, A01 | 250 | 15 | 80 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Kĩ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 180 | 16 | 250 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01 | 150 | 15 | 180 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A00, A01 | 150 | 15 | 200 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Nông học | B00 | 50 | 15 | 100 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Công nghệ Kỹ thuật hóa học | A00 | 200 | 15 | 250 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Quản lý đất đai | A00, B00, C02, D01 | 280 | 15 | 140 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Phát triển nông thôn | A00, B00, C02, D01 | 140 | 15 | 60 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Kinh tế nông nghiệp | A00, B00, C02, D01 | 140 | 15 | 120 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D01 | 140 | 15 | 70 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, C02, D01 | 140 | 15 | 100 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Chăn nuôi | A00, B00, C02, D01 | 140 | 15 | 140 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Thú y | A00, B00, C02, D01 | 210 | 15 | 400 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Lâm nghiệp | A00, B00, C02, D01 | 140 | 15 | 70 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Khoa học cây trồng | A00, B00, C02, D01 | 140 | 15 | 120 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Khuyến nông | A00, B00, C02, D01 | 70 | 15 | 50 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Khoa học môi trường | A00, B00, C02, D01 | 140 | 15 | 100 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Khoa học và quản lý môi trường | A00, B00, C02, D01 | 70 | 15 | 50 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, C02, D01 | 70 | 15 | 30 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan | A00, B00, C02, D01 | 70 | 15 | 30 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ Sinh học | A00, B00, C02, D01 | 70 | 15 | 50 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, C02, D01 | 70 | 15 | 70 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, C02, D01 | 70 | 15 | 80 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00, B00, C02, D01 | 140 | 15 | 50 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 350 | 15 | 350 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật Cơ khí ( CTTT) | A00, A01, D01, D07 | 100 | 16 | 70 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật Cơ – Điện tử | A00, A01, D01, D07 | 140 | 17 | 240 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật Vật liệu | A00, A01, D01, D07 | 30 | 15 | 30 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật Điện, Điện tử | A00, A01, D01, D07 | 210 | 16 | 240 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật Điện | A00, A01, D01, D07 | 100 | 16 | 70 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | A00, A01, D01, D07 | 140 | 16 | 100 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật Máy tính | A00, A01, D01, D07 | 30 | 15 | 40 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 350 | 16 | 300 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 50 | 15 | 50 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D07 | 50 | 15 | 70 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 50 | 15 | 70 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 50 | 15 | 120 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 30 | 15 | 40 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kinh tế công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 40 | 15 | 50 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 40 | 15 | 40 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 30 | 15 | 40 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D07 | 30 | 15 | 30 |
DTY | Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên | Y đa khoa | B00 | 300 | 24.75 | 300 |
DTY | Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên | Dược học | A00 | 120 | 24.5 | 150 |
DTY | Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên | Răng Hàm Mặt | B00 | 30 | 24.5 | 30 |
DTY | Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên | Y học dự phòng | B00 | 50 | 23 | 50 |
DTY | Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên | Điều dưỡng | B00 | 120 | 22 | 150 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Toán học | A00, A01, D01, C01 | 40 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Toán ứng dụng | A00, A01, D01, C01 | 40 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Vật lý học | A00, D01, A01, C01 | 40 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Hóa học | A00, B00, D01, D07 | 40 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Hóa Dược | A00, B00, D01, D07 | 60 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00, B00, D01, D07 | 40 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Khoa học môi trường | A00, B00, D07, D08 | 60 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, B00, D01, D07 | 100 | 15 | 60 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Sinh học | A00, B00, D07, D08 | 40 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ Sinh học | A00, B00, D07, D08 | 40 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Văn học | C00, D01, C03, C04 | 50 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Lịch sử | C00, D01, C03, C04 | 40 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Báo chí | C00, D01, C03, C04 | 60 | 15 | 80 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Du lịch | C00, D01, C03, C04 | 60 | 15 | 100 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Địa lý tự nhiên | C00, D01, B00, C04 | 40 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Khoa học thư viện | C00, D01, B00, C04 | 40 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Khoa học Quản lý | D01, D07, A01, C00 | 100 | 15 | 80 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Công tác xã hội | C00, D01, C01, C03 | 100 | 15 | 100 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Luật | D01, D07, A01, C00 | 250 | 16 | 260 |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ thông tin | D01, A01, A00, C02 | 15 | 500 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật phần mềm | D01, A01, A00, C02 | 15 | 500 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Khoa học máy tính | D01, A01, A00, C02 | 15 | 500 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Truyền thông và Mạng máy tính | D01, A01, A00, C02 | 15 | 500 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Hệ thống thông tin | D01, A01, A00, C02 | 15 | 500 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | An toàn thông tin | D01, A01, A00, C02 | 15 | 500 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Truyền thông đa phương tiện | D01, A01, A00, C02 | 15 | 210 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Thiết kế đồ họa | D01, C04, D10, D15 | 40 | 15 | 40 |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ truyền thông | D01, C04, D10, D15 | 15 | 210 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật máy tính | D01, A01, A00, C01 | 15 | 400 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | D01, A01, A00, C01 | 15 | 400 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01, A01, A00, C01 | 15 | 400 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01, A01, A00, C01 | 15 | 400 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật Y sinh | D01, D07, B00, C02 | 100 | 15 | 100 |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Hệ thống thông tin quản lý | D01, A01, C04, C00 | 15 | 250 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Quản trị văn phòng | D01, A01, C04, C00 | 15 | 250 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Thương mại điện tử | D01, A01, C04, C00 | 15 | 250 | |
NHH | Học viện Ngân hàng | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01 | 1500 | 7.12 | 1300 |
NHH | Học viện Ngân hàng | Tài chính – Ngân hàng | D01, D07 | 1500 | 7.12 | 1300 |
NHH | Học viện Ngân hàng | Kế toán | A00, A01 | 800 | 7.35 | 800 |
NHH | Học viện Ngân hàng | Kế toán | D01, D07 | 800 | 7.35 | 800 |
NHH | Học viện Ngân hàng | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 300 | 6.99 | 400 |
NHH | Học viện Ngân hàng | Quản trị kinh doanh | A00, A01 | 450 | 7.03 | 450 |
NHH | Học viện Ngân hàng | Quản trị kinh doanh | D01, D07 | 450 | 7.03 | 450 |
NHH | Học viện Ngân hàng | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01 | 150 | 7.02 | 250 |
NHH | Học viện Ngân hàng | Hệ thống thông tin quản lý | D01, D07 | 150 | 7.02 | 250 |
NHH | Học viện Ngân hàng | Ngôn ngữ Anh | D01, A01, D07 | 250 | 7.01 | 200 |
HQT | Học viện Ngoại giao | Quan hệ quốc tế | D01, A01 | 90 | 24.25 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao | Quan hệ quốc tế | D03 | 90 | 24.25 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao | Kinh tế Quốc tế | A01, D01 | 90 | 24.25 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao | Kinh tế Quốc tế | A00 | 90 | 25 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao | Luật quốc tế | D01, A01 | 90 | 23.75 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao | Truyền thông quốc tế | D01, A01 | 90 | 24.5 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao | Truyền thông quốc tế | D03 | 90 | 24.5 | 90 |
HQT | Học viện Ngoại giao | Ngôn ngữ Anh | D01 | 90 | 32 | 90 |
HVQ | Học Viện Quản lý Giáo dục | Giáo dục học | A00, B00, C00, D01 | 100 | 16 | 100 |
HVQ | Học Viện Quản lý Giáo dục | Tâm lý học giáo dục | A00, B00, C00, D01 | 150 | 17 | 170 |
HVQ | Học Viện Quản lý Giáo dục | Kinh tế giáo dục | A00, A01, D01, D08 | 180 | 15 | 100 |
HVQ | Học Viện Quản lý Giáo dục | Quản lý giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 150 | 17.5 | 230 |
HVQ | Học Viện Quản lý Giáo dục | Công nghệ thông tin | A00, A01, A04, A05 | 270 | 15 | 165 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Quan hệ lao động | A00, A01, D01 | 170 | 15.75 | 1450 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Bảo hộ lao đông | A00, A01 | 153 | 16.5 | 550 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Bảo hộ lao đông | D01 | 17 | 16.75 | 1450 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 280 | 19.5 | 1450 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 210 | 18.75 | 1450 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Kế toán | A00, A01, D01 | 270 | 20.5 | 1450 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 270 | 19.25 | 1450 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Xã hội học | A01 | 14 | 16.75 | 550 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Xã hội học | C00 | 126 | 19.5 | 550 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Xã hội học | D01 | 126 | 17.5 | 550 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Công tác xã hội | A01 | 14 | 17.5 | 550 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Công tác xã hội | C00 | 126 | 20.75 | 550 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Công tác xã hội | D01 | 126 | 18.75 | 550 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Luật | A01 | 35 | 19.25 | 1450 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Luật | C00 | 315 | 23 | 1450 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Luật | D01 | 315 | 21 | 1450 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT xây dựng cầu đường | A00, A01, D07 | 360 | 5.63 | 200 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT xây dựng cầu | A00, A01, D07 | 60 | 5.63 | 50 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT xây dựng đường bộ | A00, A01, D07 | 100 | 5.63 | 90 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT xây dựng cầu đường sắt | A00, A01, D07 | 40 | 5.15 | 60 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT xây dựng cảng – đường thủy | A00, A01, D07 | 40 | 5.15 | 60 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D07 | 80 | 5.67 | 130 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D07 | 200 | 6.17 | 170 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT cơ khí máy xây dựng | A00, A01, D07 | 80 | 5.3 | 90 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT cơ khí máy tàu thủy | A00, A01, D07 | 40 | 5.3 | 90 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT cơ khí đầu máy – toa xe | A00, A01, D07 | 40 | 5.3 | 90 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D07 | 100 | 6.17 | 100 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 250 | 5.82 | 200 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 150 | 5.53 | 150 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 140 | 5.82 | 100 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Khai thác vận tải đường sắt | A00, A01, D01, D07 | 30 | 5.15 | 50 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Khai thác vận tải đường bộ | A00, A01, D01, D07 | 40 | 5.15 | 50 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Logistics và Vận tải đa phương thức | A00, A01, D01, D07 | 50 | 5.15 | 75 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Tài chính doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 80 | 5.53 | 100 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Hệ thống thông tin | A00, A01, D07, D01 | 90 | 5.66 | 75 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Điện tử viễn thông | A00, A01, D07, D01 | 120 | 5.66 | 80 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Truyền thông và mạng máy tính | A00, A01, D07, D01 | 100 | 5.66 | 100 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 50 | 5.15 | 50 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT xây dựng cầu đường | A00, A01, D07 | 100 | 5 | 50 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D07 | 35 | 5 | 30 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D07 | 100 | 5 | 40 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT cơ khí máy xây dựng | A00, A01, D07 | 5 | ||
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 60 | 5 | 30 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 30 | 5 | 30 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Hệ thống thông tin | A00, A01, D07, D01 | 30 | 5 | 30 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Điện tử viễn thông | A00, A01, D07, D01 | 5 | ||
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT xây dựng cầu đường | A00, A01, D07 | 100 | 5 | 20 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D07 | 35 | 5 | 20 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D07 | 5 | 20 | |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT cơ khí máy xây dựng | A00, A01, D07 | 5 | ||
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 40 | 5 | 20 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 30 | 5 | 20 |
TGA | Đại học An Giang | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D00 | 100 | 17.5 | 100 |
TGA | Đại học An Giang | Giáo dục mầm non | M | 200 | 15 | |
TGA | Đại học An Giang | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D00 | 100 | 15 | 60 |
TGA | Đại học An Giang | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D00 | 100 | 16.25 | 80 |
TGA | Đại học An Giang | Kinh tế Quốc tế | A00, A01, D00 | 50 | 15 | 50 |
TGA | Đại học An Giang | Ngôn ngữ Anh | D00 | 80 | 18 | 80 |
TGA | Đại học An Giang | Việt Nam học | A00, C00, D00 | 50 | 18 | 50 |
TGA | Đại học An Giang | SP tiếng Anh | D00 | 40 | 22 | 40 |
TGA | Đại học An Giang | SP Địa lý | C00, C02 | 40 | 15.25 | 40 |
TGA | Đại học An Giang | SP Lịch sử | C00, C01 | 40 | 15.5 | 40 |
TGA | Đại học An Giang | SP Ngữ văn | C00, D00 | 40 | 17 | 40 |
TGA | Đại học An Giang | SP Sinh học | B | 40 | 15 | 40 |
TGA | Đại học An Giang | SP Hóa học | A00, A01 | 40 | 15 | 40 |
TGA | Đại học An Giang | SP Vật lý | A00, A01 | 40 | 115 | 40 |
TGA | Đại học An Giang | SP Toán học | A00, A01 | 40 | 15.5 | 40 |
TGA | Đại học An Giang | GD Chính trị | C00, D00 | 40 | 17 | 40 |
TGA | Đại học An Giang | Tài chính doanh nghiệp | A00, A01, D00 | 100 | 15 | 80 |
TGA | Đại học An Giang | Kế toán | A00, A01, D00 | 100 | 16.5 | 80 |
TGA | Đại học An Giang | Công nghệ Sinh học | A00, A01, B00, Hóa – Sinh- Anh | 72 | 18 | 70 |
TGA | Đại học An Giang | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D00 | 60 | 15 | 60 |
TGA | Đại học An Giang | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D00 | 60 | 17 | 60 |
TGA | Đại học An Giang | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, Hóa – Sinh- Anh | 40 | 15 | 60 |
TGA | Đại học An Giang | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, Hóa – Sinh- Anh | 100 | 17 | 60 |
TGA | Đại học An Giang | Chăn nuôi | A00, A01, B00, Hóa – Sinh- Anh | 60 | 15 | 60 |
TGA | Đại học An Giang | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00, Hóa – Sinh- Anh | 70 | 16.25 | 70 |
TGA | Đại học An Giang | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, Hóa – Sinh- Anh | 103 | 18.5 | 100 |
TGA | Đại học An Giang | Phát triển nông thôn | A00, A01, B00, Hóa – Sinh- Anh | 70 | 15 | 70 |
TGA | Đại học An Giang | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00, Hóa – Sinh- Anh | 40 | 16 | 50 |
TGA | Đại học An Giang | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, A01, B00, Hóa – Sinh- Anh | 100 | 15 | 80 |
Đại học Dược Hà Nội | Dược học | A00 | 600 | 26.75 |