Rất nhiều thí sinh đang tiến hành thủ tục đăng ký dự thi THPT quốc gia cũng như đăng ký xét tuyển vào các trường Đại học nhưng chưa biết mã trường THPT của mình.
- Mã các trường THPT tại Hà Nội dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia
- Danh sách Mã các trường THPT tại TP.HCM dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia
- Danh sách Mã các trường THPT tại Hải Phòng dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia
- Mã các trường THPT của các tỉnh Đông Bắc dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
- Mã các trường THPT của các tỉnh Tây Bắc dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
Mã các trường THPT của các tỉnh ĐB Sông Hồng dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
Dưới đây là danh sách mã các trường THPT của các tỉnh vùng Đồng bằng Sông Hồng (trừ TP. Hà Nội và TP. Hải Phòng đã được cập nhật) để giúp thí sinh điền đầy đủ thông tin vào trong phiếu đăng ký dự thi và xét tuyển Đại học – Cao đẳng. Gồm các tỉnh: Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hải Dương, Thái Bình, Hưng Yên, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình.
Mã các trường THPT của các tỉnh Tây Bắc dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
Danh sách mã các trường THPT tỉnh Vĩnh Phúc
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Vĩnh Phúc | 16 | 010 | CĐ nghề Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc | 16 | 011 | THPT Trần Phú |
Vĩnh Phúc | 16 | 012 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc | 16 | 013 | THPT Liên Bảo |
Vĩnh Phúc | 16 | 014 | THPT Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc | 16 | 015 | THPT DTNT Cấp 2,3 Tỉnh Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc | 16 | 016 | THPT Nguyễn Thái Học |
Vĩnh Phúc | 16 | 017 | TTGDTX Tỉnh |
Vĩnh Phúc | 16 | 018 | CĐ Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc | 16 | 019 | TC Kỹ thuật Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc | 16 | 020 | Trường Quân sự Quân khu 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 021 | THPT Tam Dương |
Vĩnh Phúc | 16 | 022 | TTGDTX & DN Tam Dương |
Vĩnh Phúc | 16 | 023 | THPT Trần Hưng Đạo |
Vĩnh Phúc | 16 | 024 | THPT Tam Dương 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 031 | THPT Ngô Gia Tự |
Vĩnh Phúc | 16 | 032 | THPT Liễn Sơn |
Vĩnh Phúc | 16 | 034 | THPT Trần Nguyên Hãn |
Vĩnh Phúc | 16 | 035 | THPT Triệu Thái |
Vĩnh Phúc | 16 | 036 | TTGDTX & DN Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | 16 | 037 | THPT Thái Hoà |
Vĩnh Phúc | 16 | 039 | THPT Văn Quán |
Vĩnh Phúc | 16 | 041 | THPT Lê Xoay |
Vĩnh Phúc | 16 | 042 | THPT Nguyễn Viết Xuân |
Vĩnh Phúc | 16 | 043 | THPT Đội Cấn |
Vĩnh Phúc | 16 | 044 | TTGDTX & DN Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | 16 | 045 | THPT Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | 16 | 046 | THPT Nguyễn Thị Giang |
Vĩnh Phúc | 16 | 047 | THPT Hồ Xuân Hương |
Vĩnh Phúc | 16 | 051 | THPT Yên Lạc |
Vĩnh Phúc | 16 | 052 | THPT Yên Lạc 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 053 | THPT Phạm Công Bình |
Vĩnh Phúc | 16 | 054 | TTGDTX & DN Yên Lạc |
Vĩnh Phúc | 16 | 055 | THPT Đồng Đậu |
Vĩnh Phúc | 16 | 061 | THPT Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc | 16 | 062 | THPT Quang Hà |
Vĩnh Phúc | 16 | 063 | THPT Võ Thị Sáu |
Vĩnh Phúc | 16 | 064 | TTGDTX & DN Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc | 16 | 065 | CĐ nghề cơ khí nông nghiệp |
Vĩnh Phúc | 16 | 066 | THPT Nguyễn Duy Thì |
Vĩnh Phúc | 16 | 071 | THPT Sáng Sơn |
Vĩnh Phúc | 16 | 072 | THPT Bình Sơn |
Vĩnh Phúc | 16 | 073 | THPT Sông Lô |
Vĩnh Phúc | 16 | 081 | THPT Bến Tre |
Vĩnh Phúc | 16 | 082 | THCS&THPT Hai Bà Trưng |
Vĩnh Phúc | 16 | 083 | THPT Xuân Hòa |
Vĩnh Phúc | 16 | 084 | TC nghề kỹ thuật xây dựng và nghiệp vụ |
Vĩnh Phúc | 16 | 085 | THPT Phúc Yên |
Vĩnh Phúc | 16 | 086 | TT GDTX&DN Phúc Yên |
Vĩnh Phúc | 16 | 087 | CĐ Công nghiệp Phúc Yên |
Vĩnh Phúc | 16 | 088 | Trung cấp xây dựng số 4 |
Vĩnh Phúc | 16 | 089 | CĐ nghề Việt Xô số 1 |
Vĩnh Phúc | 16 | 091 | THPT Tam Đảo |
Vĩnh Phúc | 16 | 092 | TTGDTX & DN Tam Đảo |
Vĩnh Phúc | 16 | 093 | THPT Tam Đảo 2 |
Vĩnh Phúc | 16 | 800 | Học ở nước ngoài_16 |
Vĩnh Phúc | 16 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_16 |
Danh sách mã các trường THPT ở tỉnh Bắc Ninh
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Bắc Ninh | 19 | 000 | Sở GD&ĐT Bắc Ninh |
Bắc Ninh | 19 | 001 | Phòng GD&ĐT Tp Bắc Ninh |
Bắc Ninh | 19 | 002 | Phòng GD&ĐT Yên Phong |
Bắc Ninh | 19 | 003 | Phòng GD&ĐT Quế Võ |
Bắc Ninh | 19 | 004 | Phòng GD&ĐT Tiên Du |
Bắc Ninh | 19 | 005 | Phòng GD&ĐT Từ Sơn |
Bắc Ninh | 19 | 006 | Phòng GD&ĐT Thuận Thành |
Bắc Ninh | 19 | 007 | Phòng GD&ĐT Gia Bình |
Bắc Ninh | 19 | 008 | Phòng GD&ĐT Lương Tài |
Bắc Ninh | 19 | 009 | THPT Chuyên Bắc Ninh |
Bắc Ninh | 19 | 010 | THPT Gia Bình số 1 |
Bắc Ninh | 19 | 011 | THPT Lê Văn Thịnh |
Bắc Ninh | 19 | 012 | THPT Hoàng Quốc Việt |
Bắc Ninh | 19 | 013 | THPT Hàn Thuyên |
Bắc Ninh | 19 | 014 | THPT Lương Tài |
Bắc Ninh | 19 | 015 | THPT Lương Tài số 2 |
Bắc Ninh | 19 | 016 | THPT Lý Thái Tổ |
Bắc Ninh | 19 | 017 | THPT Ngô Gia Tự |
Bắc Ninh | 19 | 018 | THPT Quế Võ số 1 |
Bắc Ninh | 19 | 019 | THPT Quế Võ số 2 |
Bắc Ninh | 19 | 020 | THPT Quế Võ số 3 |
Bắc Ninh | 19 | 021 | THPT Thuận Thành số 1 |
Bắc Ninh | 19 | 022 | THPT Thuận Thành số 2 |
Bắc Ninh | 19 | 023 | THPT Thuận Thành số 3 |
Bắc Ninh | 19 | 024 | THPT Tiên Du số 1 |
Bắc Ninh | 19 | 025 | THPT Lý Thường Kiệt |
Bắc Ninh | 19 | 026 | THPT Yên Phong số 1 |
Bắc Ninh | 19 | 027 | THPT Lý Nhân Tông |
Bắc Ninh | 19 | 028 | PT có nhiều cấp học Quốc tế Kinh Bắc |
Bắc Ninh | 19 | 029 | THPT Gia Bình số 3 |
Bắc Ninh | 19 | 030 | THPT Lương Tài số 3 |
Bắc Ninh | 19 | 031 | THPT Nguyễn Du |
Bắc Ninh | 19 | 032 | THPT Nguyễn Trãi |
Bắc Ninh | 19 | 033 | THPT Phố Mới |
Bắc Ninh | 19 | 034 | THPT Thiên Đức |
Bắc Ninh | 19 | 035 | THPT Trần Nhân Tông |
Bắc Ninh | 19 | 036 | THPT Từ Sơn |
Bắc Ninh | 19 | 037 | TT GDTX Bắc Ninh |
Bắc Ninh | 19 | 038 | TT GDTX Yên Phong |
Bắc Ninh | 19 | 039 | TT GDTX số 2 tỉnh Bắc Ninh |
Bắc Ninh | 19 | 040 | TT GDTX Tiên Du |
Bắc Ninh | 19 | 041 | TT GDTX Từ Sơn |
Bắc Ninh | 19 | 042 | TT GDTX Thuận Thành |
Bắc Ninh | 19 | 043 | TT GDTX Gia Bình |
Bắc Ninh | 19 | 044 | TT GDTX Lương Tài |
Bắc Ninh | 19 | 045 | CĐ Nghề Kinh tế Kỹ thuật Bắc Ninh |
Bắc Ninh | 19 | 046 | CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Bắc Ninh |
Bắc Ninh | 19 | 047 | THPT Trần Hưng Đạo |
Bắc Ninh | 19 | 048 | THPT Nguyễn Đăng Đạo |
Bắc Ninh | 19 | 049 | THPT Yên Phong số 2 |
Bắc Ninh | 19 | 050 | THPT Hàm Long |
Bắc Ninh | 19 | 051 | THPT Lê Quý Đôn |
Bắc Ninh | 19 | 052 | THPT Hải Á |
Bắc Ninh | 19 | 053 | THPT Nguyễn Văn Cừ |
Bắc Ninh | 19 | 054 | THPT Kinh Bắc |
Bắc Ninh | 19 | 055 | PT năng khiếu TDTT Olympic |
Bắc Ninh | 19 | 056 | CĐ Thủy sản |
Bắc Ninh | 19 | 057 | CĐ Công nghiệp Hưng Yên (cơ sở 2) |
Bắc Ninh | 19 | 058 | TC nghề KT KT Liên đoàn Lao động |
Bắc Ninh | 19 | 059 | THPT Bắc Ninh |
Bắc Ninh | 19 | 060 | Trường Phổ thông IVS |
Bắc Ninh | 19 | 061 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà |
Bắc Ninh | 19 | 800 | Học ở nước ngoài_19 |
Bắc Ninh | 19 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_19 |
Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Hải Dương
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Hải Dương | 21 | 013 | THPT Nguyễn Trãi |
Hải Dương | 21 | 014 | THPT Hồng Quang |
Hải Dương | 21 | 015 | THPT Nguyễn Du |
Hải Dương | 21 | 016 | THPT Hoàng Văn Thụ |
Hải Dương | 21 | 017 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Hải Dương | 21 | 018 | THPT Chí Linh |
Hải Dương | 21 | 019 | THPT Phả Lại |
Hải Dương | 21 | 020 | THPT Nam Sách |
Hải Dương | 21 | 021 | THPT Mạc Đĩnh Chi |
Hải Dương | 21 | 022 | THPT Thanh Hà |
Hải Dương | 21 | 023 | THPT Hà Đông |
Hải Dương | 21 | 024 | THPT Hà Bắc |
Hải Dương | 21 | 025 | THPT Kim Thành |
Hải Dương | 21 | 026 | THPT Đồng Gia |
Hải Dương | 21 | 027 | THPT Kinh Môn |
Hải Dương | 21 | 028 | THPT Nhị Chiểu |
Hải Dương | 21 | 029 | THPT Phúc Thành |
Hải Dương | 21 | 030 | THPT Tứ Kỳ |
Hải Dương | 21 | 031 | THPT Cầu Xe |
Hải Dương | 21 | 032 | THPT Gia Lộc |
Hải Dương | 21 | 033 | THPT Đoàn Thượng |
Hải Dương | 21 | 034 | THPT Ninh Giang |
Hải Dương | 21 | 035 | THPT Quang Trung |
Hải Dương | 21 | 036 | THPT Thanh Miện |
Hải Dương | 21 | 037 | THPT Thanh Miện II |
Hải Dương | 21 | 038 | THPT Cẩm Giàng |
Hải Dương | 21 | 039 | THPT Bình Giang |
Hải Dương | 21 | 040 | THPT Kẻ Sặt |
Hải Dương | 21 | 041 | THPT Thành Đông |
Hải Dương | 21 | 042 | THPT Tuệ Tĩnh |
Hải Dương | 21 | 043 | THPT Trần Phú |
Hải Dương | 21 | 044 | THPT Hưng Đạo |
Hải Dương | 21 | 045 | THPT Khúc Thừa Dụ |
Hải Dương | 21 | 046 | THPT Nam Sách II |
Hải Dương | 21 | 047 | THPT Gia Lộc II |
Hải Dương | 21 | 048 | THPT Thanh Bình |
Hải Dương | 21 | 049 | THPT Kim Thành II |
Hải Dương | 21 | 050 | THPT Ninh Giang II |
Hải Dương | 21 | 051 | THPT Kinh Môn II |
Hải Dương | 21 | 052 | THPT Thanh Miện III |
Hải Dương | 21 | 053 | THPT Cẩm Giàng II |
Hải Dương | 21 | 054 | THPT Đường An |
Hải Dương | 21 | 055 | TT GDTX TP. Hải Dương |
Hải Dương | 21 | 056 | TT GDTX – HN – DN Chí Linh |
Hải Dương | 21 | 057 | TT GDTX Nam Sách |
Hải Dương | 21 | 058 | TT GDTX Kinh Môn |
Hải Dương | 21 | 059 | TT GDTX – HN Gia Lộc |
Hải Dương | 21 | 060 | TT GDTX Tứ Kỳ |
Hải Dương | 21 | 061 | TT GDTX Thanh Miện |
Hải Dương | 21 | 062 | TT GDTX Ninh Giang |
Hải Dương | 21 | 063 | TT GDTX Cẩm Giàng |
Hải Dương | 21 | 064 | TT GDTX Thanh Hà |
Hải Dương | 21 | 065 | TT GDTX Kim Thành |
Hải Dương | 21 | 066 | TT GDTX Bình Giang |
Hải Dương | 21 | 067 | TC Văn hóa – Nghệ thuật – Du lịch |
Hải Dương | 21 | 072 | THPT Tứ Kỳ II |
Hải Dương | 21 | 073 | THPT Phú Thái |
Hải Dương | 21 | 074 | THPT Bến Tắm |
Hải Dương | 21 | 075 | THPT Phan Bội Châu |
Hải Dương | 21 | 076 | THPT Ái Quốc |
Hải Dương | 21 | 077 | THPT Trần Quang Khải |
Hải Dương | 21 | 078 | THPT Quang Thành |
Hải Dương | 21 | 079 | THPT Hồng Đức |
Hải Dương | 21 | 080 | THPT Lương Thế Vinh |
Hải Dương | 21 | 081 | THPT Marie Curie |
Hải Dương | 21 | 082 | THPT Vũ Ngọc Phan |
Hải Dương | 21 | 085 | THPT Lê Quý Đôn |
Hải Dương | 21 | 800 | Học ở nước ngoài_21 |
Hải Dương | 21 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_21 |
Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Hưng Yên
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Hưng Yên | 22 | 000 | Sở GD&ĐT Hưng Yên |
Hưng Yên | 22 | 011 | THPT Chuyên Hưng Yên |
Hưng Yên | 22 | 012 | THPT Hưng Yên |
Hưng Yên | 22 | 013 | TT GDTX TP Hưng Yên |
Hưng Yên | 22 | 014 | Phòng GD&ĐT TP. Hưng Yên |
Hưng Yên | 22 | 015 | THPT Tô Hiệu |
Hưng Yên | 22 | 016 | THPT Kim Động |
Hưng Yên | 22 | 017 | THPT Đức Hợp |
Hưng Yên | 22 | 018 | TT GDTX Kim Động |
Hưng Yên | 22 | 019 | Phòng GD&ĐT Kim Động |
Hưng Yên | 22 | 020 | THPT Ân Thi |
Hưng Yên | 22 | 021 | THPT Ng Trung Ngạn |
Hưng Yên | 22 | 022 | TT GDTX Ân Thi |
Hưng Yên | 22 | 023 | TT KT-TH Ân Thi |
Hưng Yên | 22 | 024 | Phòng GD&ĐT H Ân Thi |
Hưng Yên | 22 | 025 | THPT Lê Quý Đôn |
Hưng Yên | 22 | 026 | THPT Phạm Ngũ Lão |
Hưng Yên | 22 | 027 | THPT Khoái Châu |
Hưng Yên | 22 | 028 | THPT Nam Khoái Châu |
Hưng Yên | 22 | 029 | TTGDTX Khoái Châu |
Hưng Yên | 22 | 030 | TT KT-TH Khoái Châu |
Hưng Yên | 22 | 031 | Phòng GD&ĐT Khoái Châu |
Hưng Yên | 22 | 032 | THPT Trần Quang Khải |
Hưng Yên | 22 | 033 | THPT Phùng Hưng |
Hưng Yên | 22 | 034 | THPT Yên Mỹ |
Hưng Yên | 22 | 035 | THPT Triệu Quang Phục |
Hưng Yên | 22 | 036 | TT GDTX Phố Nối |
Hưng Yên | 22 | 037 | Phòng GD&ĐT Yên Mỹ |
Hưng Yên | 22 | 038 | THPT Hồng Bàng |
Hưng Yên | 22 | 039 | THPT Tiên Lữ |
Hưng Yên | 22 | 040 | THPT Trần Hưng Đạo |
Hưng Yên | 22 | 041 | THPT Hoàng Hoa Thám |
Hưng Yên | 22 | 042 | TT GDTX Tiên Lữ |
Hưng Yên | 22 | 043 | TT-KT-TH Tiên Lữ |
Hưng Yên | 22 | 044 | Phòng GD&ĐT Tiên Lữ |
Hưng Yên | 22 | 045 | THPT Phù Cừ |
Hưng Yên | 22 | 046 | THPT Nam Phù Cừ |
Hưng Yên | 22 | 047 | TT GDTX Phù Cừ |
Hưng Yên | 22 | 048 | Phòng GD&ĐT Phù Cừ |
Hưng Yên | 22 | 049 | THPT Mỹ Hào |
Hưng Yên | 22 | 050 | THPT Nguyễn Thiện Thuật |
Hưng Yên | 22 | 051 | TT GDTX Mỹ Hào |
Hưng Yên | 22 | 052 | Phòng GD Mỹ Hào |
Hưng Yên | 22 | 053 | THPT Văn Lâm |
Hưng Yên | 22 | 054 | THPT Trưng Vương |
Hưng Yên | 22 | 055 | TT GDTX Văn Lâm |
Hưng Yên | 22 | 056 | Phòng GD&ĐT Văn Lâm |
Hưng Yên | 22 | 057 | THPT Văn Giang |
Hưng Yên | 22 | 058 | TT GDTX Văn Giang |
Hưng Yên | 22 | 059 | Phòng GD&ĐT Văn Giang |
Hưng Yên | 22 | 060 | THPT Dương Quảng Hàm |
Hưng Yên | 22 | 064 | CĐ Công Nghiệp Hưng Yên |
Hưng Yên | 22 | 066 | CĐ Nghề Cơ điện và Thủy lợi |
Hưng Yên | 22 | 070 | TC Văn hóa Ng.Thuật và D. Lịch HY |
Hưng Yên | 22 | 072 | TC Nghề Hưng Yên |
Hưng Yên | 22 | 073 | THPT Nghĩa Dân |
Hưng Yên | 22 | 074 | THPT Nguyễn Trãi |
Hưng Yên | 22 | 075 | THPT Nguyễn Du |
Hưng Yên | 22 | 076 | THPT Minh Châu |
Hưng Yên | 22 | 077 | THPT Hồng Đức |
Hưng Yên | 22 | 078 | THPT Quang Trung |
Hưng Yên | 22 | 079 | THPT Nguyễn Siêu |
Hưng Yên | 22 | 080 | THPT Ngô Quyền |
Hưng Yên | 22 | 081 | THPT Hùng Vương |
Hưng Yên | 22 | 082 | THPT Nguyễn Công Hoan |
Hưng Yên | 22 | 083 | TC công nghệ, kinh tế Việt Hàn |
Hưng Yên | 22 | 084 | Trường PT Đoàn thị Điểm Ecopark |
Hưng Yên | 22 | 085 | THPT Lương Tài |
Hưng Yên | 22 | 086 | CĐ ASEAN |
Hưng Yên | 22 | 087 | CĐ Hàng Không |
Hưng Yên | 22 | 088 | TC Nghề Giao thông Vận tải HY |
Hưng Yên | 22 | 089 | TC Cảnh sát C66 |
Hưng Yên | 22 | 800 | Học ở nước ngoài_22 |
Hưng Yên | 22 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_22 |
Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Thái Bình
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Thái Bình | 26 | 002 | THPT Chuyên Thái Bình |
Thái Bình | 26 | 003 | THPT Lê Quý Đôn |
Thái Bình | 26 | 004 | THPT Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Bình | 26 | 005 | THPT Nguyễn Công Trứ |
Thái Bình | 26 | 006 | THPT Nguyễn Thái Bình |
Thái Bình | 26 | 007 | TT GDTX và Hướng nghiệp Thành phố TB |
Thái Bình | 26 | 009 | THPT Quỳnh Côi |
Thái Bình | 26 | 010 | THPT Quỳnh Thọ |
Thái Bình | 26 | 011 | THPT Phụ Dực |
Thái Bình | 26 | 012 | THPT Nguyễn Huệ |
Thái Bình | 26 | 013 | THPT Trần Hưng Đạo |
Thái Bình | 26 | 014 | TT GDTX và Hướng nghiệp I Quỳnh Phụ |
Thái Bình | 26 | 015 | TT GDTX và Hướng nghiệp II Quỳnh Phụ |
Thái Bình | 26 | 017 | THPT Hưng Nhân |
Thái Bình | 26 | 018 | THPT Bắc Duyên Hà |
Thái Bình | 26 | 019 | THPT Nam Duyên Hà |
Thái Bình | 26 | 020 | THPT Đông Hưng Hà |
Thái Bình | 26 | 021 | THPT Trần Thị Dung |
Thái Bình | 26 | 022 | TT GDTX và Hướng nghiệp Hưng Hà |
Thái Bình | 26 | 024 | THPT Tiên Hưng |
Thái Bình | 26 | 025 | THPT Bắc Đông Quan |
Thái Bình | 26 | 026 | THPT Nam Đông Quan |
Thái Bình | 26 | 027 | THPT Mê Linh |
Thái Bình | 26 | 028 | THPT Đông Quan |
Thái Bình | 26 | 030 | TT GDTX và Hướng nghiệp Đông Hưng |
Thái Bình | 26 | 032 | THPT Nguyễn Trãi |
Thái Bình | 26 | 033 | THPT Vũ Tiên |
Thái Bình | 26 | 034 | THPT Lý Bôn |
Thái Bình | 26 | 035 | THPT Hùng Vương |
Thái Bình | 26 | 036 | THPT Phạm Quang Thẩm |
Thái Bình | 26 | 037 | TT GDTX và Hướng nghiệp Vũ Thư |
Thái Bình | 26 | 039 | THPT Nguyễn Du |
Thái Bình | 26 | 040 | THPT Bắc Kiến Xương |
Thái Bình | 26 | 041 | THPT Chu Văn An |
Thái Bình | 26 | 042 | THPT Bình Thanh |
Thái Bình | 26 | 043 | THPT Hồng Đức |
Thái Bình | 26 | 044 | TT GDTX và Hướng nghiệp Kiến Xương |
Thái Bình | 26 | 046 | THPT Tây Tiền Hải |
Thái Bình | 26 | 047 | THPT Nam Tiền Hải |
Thái Bình | 26 | 048 | THPT Đông Tiền Hải |
Thái Bình | 26 | 049 | THPT Hoàng Văn Thái |
Thái Bình | 26 | 050 | TT GDTX và Hướng nghiệp Tiền Hải |
Thái Bình | 26 | 052 | THPT Đông Thụy Anh |
Thái Bình | 26 | 053 | THPT Tây Thụy Anh |
Thái Bình | 26 | 054 | THPT Thái Ninh |
Thái Bình | 26 | 055 | THPT Thái Phúc |
Thái Bình | 26 | 056 | THPT Diêm Điền |
Thái Bình | 26 | 057 | TT GDTX và Hướng nghiệp I Thái Thụy |
Thái Bình | 26 | 058 | TT GDTX và Hướng nghiệp II Thái Thụy |
Thái Bình | 26 | 059 | Trung cấp nghề cho người khuyết tật T.Bình |
Thái Bình | 26 | 060 | Cao đẳng nghề Thái Bình |
Thái Bình | 26 | 061 | Cao đẳng nghề số 19 – Bộ Quốc phòng |
Thái Bình | 26 | 800 | Học ở nước ngoài_26 |
Thái Bình | 26 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_26 |
Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Hà Nam
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Hà Nam | 24 | 011 | THPT Chuyên Biên Hòa |
Hà Nam | 24 | 012 | THPT A Phủ Lý |
Hà Nam | 24 | 013 | THPT B Phủ Lý |
Hà Nam | 24 | 014 | THPT Dân lập Lương Thế Vinh |
Hà Nam | 24 | 015 | Trung tâm GDTX Tỉnh Hà Nam |
Hà Nam | 24 | 016 | Cao đẳng nghề Hà Nam |
Hà Nam | 24 | 017 | THPT C Phủ Lý |
Hà Nam | 24 | 021 | THPT A Duy Tiên |
Hà Nam | 24 | 022 | THPT B Duy Tiên |
Hà Nam | 24 | 023 | THPT C Duy Tiên |
Hà Nam | 24 | 024 | THPT Nguyễn Hữu Tiến |
Hà Nam | 24 | 025 | Trung tâm GDTX Duy Tiên |
Hà Nam | 24 | 031 | THPT A Kim Bảng |
Hà Nam | 24 | 032 | THPT B Kim Bảng |
Hà Nam | 24 | 033 | THPT C Kim Bảng |
Hà Nam | 24 | 034 | Trung tâm GDTX Kim Bảng |
Hà Nam | 24 | 035 | THPT Lý Thường Kiệt |
Hà Nam | 24 | 041 | THPT Lý Nhân |
Hà Nam | 24 | 042 | THPT Bắc Lý |
Hà Nam | 24 | 043 | THPT Nam Lý |
Hà Nam | 24 | 044 | THPT Dân lập Trần Hưng Đạo |
Hà Nam | 24 | 045 | THPT Nam Cao |
Hà Nam | 24 | 046 | Trung tâm GDTX Lý Nhân |
Hà Nam | 24 | 051 | THPT A Thanh Liêm |
Hà Nam | 24 | 052 | THPT B Thanh Liêm |
Hà Nam | 24 | 053 | THPT Dân lập Thanh Liêm |
Hà Nam | 24 | 054 | Trung tâm GDTX Thanh Liêm |
Hà Nam | 24 | 055 | THPT C Thanh Liêm |
Hà Nam | 24 | 056 | THPT Lê Hoàn |
Hà Nam | 24 | 061 | THPT A Bình Lục |
Hà Nam | 24 | 062 | THPT B Bình Lục |
Hà Nam | 24 | 063 | THPT C Bình Lục |
Hà Nam | 24 | 064 | THPT Dân lập Bình Lục |
Hà Nam | 24 | 065 | Trung tâm GDTX Bình Lục |
Hà Nam | 24 | 066 | THPT Nguyễn Khuyến |
Hà Nam | 24 | 800 | Học ở nước ngoài_24 |
Hà Nam | 24 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_24 |
Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Nam Định
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Nam Định | 25 | 002 | THPT chuyên Lê Hồng Phong |
Nam Định | 25 | 003 | THPT Trần Hưng Đạo |
Nam Định | 25 | 004 | THPT Nguyễn Khuyến |
Nam Định | 25 | 005 | THPT Ngô Quyền |
Nam Định | 25 | 006 | THPT Nguyễn Huệ |
Nam Định | 25 | 007 | THPT Nguyễn Công Trứ |
Nam Định | 25 | 008 | THPT Trần Quang Khải |
Nam Định | 25 | 009 | THPT DL Trần Nhật Duật |
Nam Định | 25 | 011 | THPT Hoàng Diệu |
Nam Định | 25 | 012 | TT GDTX Trần Phú |
Nam Định | 25 | 013 | TT GDTX Tỉnh Nam Định |
Nam Định | 25 | 014 | TT KTTH-HN Nam Định |
Nam Định | 25 | 015 | THPT Hùng Vương |
Nam Định | 25 | 016 | THPT Mỹ Lộc |
Nam Định | 25 | 017 | THPT Trần Văn Lan |
Nam Định | 25 | 018 | TT GDTX H. Mỹ Lộc |
Nam Định | 25 | 020 | THPT Xuân Trường |
Nam Định | 25 | 021 | THPT Xuân Trường B |
Nam Định | 25 | 022 | THPT Xuân Trường C |
Nam Định | 25 | 023 | THPT Cao Phong |
Nam Định | 25 | 024 | THPT Nguyễn Trường Thuý |
Nam Định | 25 | 025 | TT GDTX H.Xuân Trường |
Nam Định | 25 | 027 | THPT Giao Thủy |
Nam Định | 25 | 028 | THPT Giao Thuỷ B |
Nam Định | 25 | 029 | THPT Giao Thuỷ C |
Nam Định | 25 | 030 | THPT Thiên Trường |
Nam Định | 25 | 031 | THPT Quất Lâm |
Nam Định | 25 | 032 | TT GDTX H.Giao Thuỷ |
Nam Định | 25 | 034 | THPT Tống Văn Trân |
Nam Định | 25 | 035 | THPT Phạm Văn Nghị |
Nam Định | 25 | 036 | THPT Mỹ Tho |
Nam Định | 25 | 037 | THPT Ý Yên |
Nam Định | 25 | 038 | THPT Đại An |
Nam Định | 25 | 039 | TT GDTX A H. Ý Yên |
Nam Định | 25 | 040 | THPT Đỗ Huy Liêu |
Nam Định | 25 | 041 | THPT Lý Nhân Tông |
Nam Định | 25 | 043 | THPT Hoàng Văn Thụ |
Nam Định | 25 | 044 | THPT Lương Thế Vinh |
Nam Định | 25 | 045 | THPT Nguyễn Bính |
Nam Định | 25 | 046 | THPT Nguyễn Đức Thuận |
Nam Định | 25 | 047 | TT GDTX Liên Minh |
Nam Định | 25 | 050 | THPT Nam Trực |
Nam Định | 25 | 051 | THPT Lý Tự Trọng |
Nam Định | 25 | 052 | THPT Nguyễn Du |
Nam Định | 25 | 053 | THPT Phan Bội Châu |
Nam Định | 25 | 054 | THPT Quang Trung |
Nam Định | 25 | 055 | THPT Trần Văn Bảo |
Nam Định | 25 | 056 | TT GDTX H. Nam Trực |
Nam Định | 25 | 057 | TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu |
Nam Định | 25 | 059 | THPT Trực Ninh |
Nam Định | 25 | 060 | THPT Nguyễn Trãi |
Nam Định | 25 | 061 | THPT Trực Ninh B |
Nam Định | 25 | 062 | THPT Lê Quý Đôn |
Nam Định | 25 | 063 | THPT Đoàn Kết |
Nam Định | 25 | 064 | TT GDTX A H. Trực Ninh |
Nam Định | 25 | 065 | TT GDTX B H. Trực Ninh |
Nam Định | 25 | 067 | THPT A Nghĩa Hưng |
Nam Định | 25 | 068 | THPT B Nghĩa Hưng |
Nam Định | 25 | 069 | THPT C Nghĩa Hưng |
Nam Định | 25 | 070 | THPT Nghĩa Hưng |
Nam Định | 25 | 071 | THPT Trần Nhân Tông |
Nam Định | 25 | 072 | TT GDTX H. Nghĩa Hưng |
Nam Định | 25 | 073 | TT GDTX Nghĩa Tân |
Nam Định | 25 | 075 | THPT A Hải Hậu |
Nam Định | 25 | 076 | THPT B Hải Hậu |
Nam Định | 25 | 077 | THPT C Hải Hậu |
Nam Định | 25 | 078 | THPT Tô Hiến Thành |
Nam Định | 25 | 079 | THPT Thịnh Long |
Nam Định | 25 | 080 | THPT Trần Quốc Tuấn |
Nam Định | 25 | 081 | THPT An Phúc |
Nam Định | 25 | 082 | TT GDTX H. Hải Hậu |
Nam Định | 25 | 083 | TT GDTX Hải Cường |
Nam Định | 25 | 084 | THPT Vũ Văn Hiếu |
Nam Định | 25 | 085 | THPT Nghĩa Minh |
Nam Định | 25 | 087 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
Nam Định | 25 | 088 | CĐ Công nghiệp Nam Định |
Nam Định | 25 | 089 | CĐ Xây dựng Nam Định |
Nam Định | 25 | 090 | CĐ nghề Nam Định |
Nam Định | 25 | 091 | CĐ nghề Kinh tế – Kỹ thuật Vinatex |
Nam Định | 25 | 092 | TC Cơ Điện Nam Định |
Nam Định | 25 | 093 | TC nghề Kinh tế – Kỹ thuật CN |
Nam Định | 25 | 094 | TC nghề Thủ công Mỹ nghệ Nam Định |
Nam Định | 25 | 095 | TC nghề Đại Lâm |
Nam Định | 25 | 096 | TC nghề Giao thông Vận tải |
Nam Định | 25 | 097 | TC nghề Số 8 |
Nam Định | 25 | 098 | TC nghề Số 20 |
Nam Định | 25 | 099 | Trường BTVH Dệt Nam Định |
Nam Định | 25 | 800 | Học ở nước ngoài_25 |
Nam Định | 25 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_25 |
Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Ninh Bình
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Ninh Bình | 27 | 001 | TC Công nghệ và Y tế Pasteur |
Ninh Bình | 27 | 002 | TC Kinh tế kỹ thuật và Tại chức |
Ninh Bình | 27 | 003 | TC Y Dược Tôn Thất Tùng |
Ninh Bình | 27 | 011 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Ninh Bình | 27 | 012 | THPT Đinh Tiên Hoàng |
Ninh Bình | 27 | 013 | THPT Trần Hưng Đạo |
Ninh Bình | 27 | 014 | THPT Ninh Bình Bạc Liêu |
Ninh Bình | 27 | 015 | THPT Nguyễn Công Trứ |
Ninh Bình | 27 | 016 | TTGDTX Ninh Bình |
Ninh Bình | 27 | 017 | CĐ nghề LiLaMa 1 |
Ninh Bình | 27 | 018 | TC nghề Thành Nam |
Ninh Bình | 27 | 019 | TC nghề Mỹ thuật Thanh Bình |
Ninh Bình | 27 | 020 | TC nghề kinh tế – KT Công Đoàn Ninh Bình |
Ninh Bình | 27 | 021 | THPT Nguyễn Huệ |
Ninh Bình | 27 | 022 | THPT Ngô Thì Nhậm |
Ninh Bình | 27 | 023 | TTGDTX Tam Điệp |
Ninh Bình | 27 | 024 | CĐ nghề Cơ điện – Xây dựng Tam Điệp |
Ninh Bình | 27 | 025 | CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình |
Ninh Bình | 27 | 026 | TC Nghề số 13 |
Ninh Bình | 27 | 027 | TC Nghề số 14 |
Ninh Bình | 27 | 028 | TC Nghề Việt Can |
Ninh Bình | 27 | 031 | THPT Nho Quan A |
Ninh Bình | 27 | 032 | THPT Nho Quan B |
Ninh Bình | 27 | 033 | THPT DT Nội Trú |
Ninh Bình | 27 | 034 | TTGDTX Nho Quan |
Ninh Bình | 27 | 035 | THPT Nho Quan C |
Ninh Bình | 27 | 036 | TC Nghề Nho Quan |
Ninh Bình | 27 | 041 | THPT Gia Viễn A |
Ninh Bình | 27 | 042 | THPT Gia Viễn B |
Ninh Bình | 27 | 043 | THPT Gia Viễn C |
Ninh Bình | 27 | 044 | TTGDTX Gia Viễn |
Ninh Bình | 27 | 051 | THPT Hoa Lư A |
Ninh Bình | 27 | 052 | THPT Trương Hán Siêu |
Ninh Bình | 27 | 053 | TTGDTX Hoa Lư |
Ninh Bình | 27 | 061 | THPT Yên Mô A |
Ninh Bình | 27 | 062 | THPT Yên Mô B |
Ninh Bình | 27 | 063 | TTGDTX Yên Mô |
Ninh Bình | 27 | 064 | THPT Tạ Uyên |
Ninh Bình | 27 | 071 | THPT Kim Sơn A |
Ninh Bình | 27 | 072 | THPT Kim Sơn B |
Ninh Bình | 27 | 073 | THPT Bình Minh |
Ninh Bình | 27 | 074 | TTGDTX Kim Sơn |
Ninh Bình | 27 | 075 | THPT Kim Sơn C |
Ninh Bình | 27 | 081 | THPT Yên Khánh A |
Ninh Bình | 27 | 082 | THPT Yên Khánh B |
Ninh Bình | 27 | 083 | THPT Vũ Duy Thanh |
Ninh Bình | 27 | 084 | TTGDTX Yên Khánh |
Ninh Bình | 27 | 085 | THPT Yên Khánh C |
Ninh Bình | 27 | 091 | THPT Bán công Ninh Bình |
Ninh Bình | 27 | 092 | THPT dân lập Nguyễn Công Trứ |
Ninh Bình | 27 | 093 | THPT dân lập Hoa Lư |
Ninh Bình | 27 | 094 | THPT dân lập Yên Khánh |
Ninh Bình | 27 | 800 | Học ở nước ngoài_27 |
Ninh Bình | 27 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_27 |
Ninh Bình | 27 | CNY | CĐ Y tế Ninh Bình |
THPT QUỐC GIA TỔN HỢPK