Rất nhiều thí sinh đang tiến hành thủ tục đăng ký dự thi THPT quốc gia cũng như đăng ký xét tuyển vào các trường Đại học nhưng chưa biết mã trường THPT của mình.
- Mã các trường THPT của các tỉnh vùng Bắc Trung Bộ dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
- Mã các trường THPT của các tỉnh vùng Nam Trung Bộ dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
Mã các trường THPT của các tỉnh vùng Tây Nguyên dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
Dưới đây là danh sách mã các trường THPT khu vực Tây Nguyên để giúp thí sinh điền đầy đủ thông tin vào trong phiếu đăng ký dự thi và xét tuyển Đại học bao gồm các tỉnh – Thành phố:
Mã các trường THPT của các tỉnh vùng Tây Nguyên dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia
Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Kon Tum
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Kon Tum | 36 | 001 | THPT Kon Tum |
Kon Tum | 36 | 002 | PT DTNT tỉnh Kon Tum |
Kon Tum | 36 | 003 | THPT chuyên Nguyễn Tất Thành |
Kon Tum | 36 | 005 | PT DTNT Sa Thầy |
Kon Tum | 36 | 006 | PT DTNT Đăk Hà |
Kon Tum | 36 | 007 | PT DTNT Đăk Tô |
Kon Tum | 36 | 008 | Phòng GD&ĐT huyện Đăk Glei |
Kon Tum | 36 | 009 | Phòng GD&ĐT huyện Ngọc Hồi |
Kon Tum | 36 | 010 | Phòng GD&ĐT huyện Đăk Tô |
Kon Tum | 36 | 011 | Phòng GD&ĐT huyện Đăk Hà |
Kon Tum | 36 | 012 | Phòng GD&ĐT huyện Sa Thầy |
Kon Tum | 36 | 013 | Phòng GD&ĐT Tp Kon Tum |
Kon Tum | 36 | 014 | Phòng GD&ĐT huyện Kon Plong |
Kon Tum | 36 | 015 | CĐ Sư phạm Kon Tum |
Kon Tum | 36 | 016 | CĐ Kinh tế – Kỹ thuật Kon Tum |
Kon Tum | 36 | 017 | PT DTNT Kon Plong |
Kon Tum | 36 | 018 | TT GDTX Tỉnh |
Kon Tum | 36 | 019 | Trung học Y tế Kon Tum |
Kon Tum | 36 | 020 | THPT Duy Tân |
Kon Tum | 36 | 021 | PT DTNT Ngọc Hồi |
Kon Tum | 36 | 022 | PT DTNT Đăk Glei |
Kon Tum | 36 | 023 | Phòng GD&ĐT huyện Kon Rẫy |
Kon Tum | 36 | 024 | PT DTNT Kon Rẫy |
Kon Tum | 36 | 025 | THPT Lê Lợi |
Kon Tum | 36 | 026 | THPT Nguyễn Văn Cừ |
Kon Tum | 36 | 027 | THPT Nguyễn Trãi |
Kon Tum | 36 | 028 | TT GDTX Đăk Hà |
Kon Tum | 36 | 029 | Phòng GD&ĐT huyện Tu Mơ Rông |
Kon Tum | 36 | 030 | THPT Trần Quốc Tuấn |
Kon Tum | 36 | 031 | PT DTNT Tu Mơ Rông |
Kon Tum | 36 | 032 | THPT Nguyễn Du |
Kon Tum | 36 | 033 | THPT Lương Thế Vinh |
Kon Tum | 36 | 034 | THPT Quang Trung |
Kon Tum | 36 | 035 | THPT Chu Văn An |
Kon Tum | 36 | 036 | THPT Ngô Mây |
Kon Tum | 36 | 037 | TT GDTX Đăk Glei |
Kon Tum | 36 | 038 | Trường TC Nghề Kon Tum |
Kon Tum | 36 | 041 | THPT Trường Chinh |
Kon Tum | 36 | 042 | TT GDTX Ngọc Hồi |
Kon Tum | 36 | 043 | TT GDTX Sa Thầy |
Kon Tum | 36 | 044 | TT GDTX Kon Rẫy |
Kon Tum | 36 | 045 | TT GDTX Đăk Tô |
Kon Tum | 36 | 046 | THPT Phan Bội Châu |
Kon Tum | 36 | 047 | THPT Phan Chu Trinh |
Kon Tum | 36 | 048 | Phân hiệu THPT Lương Thế Vinh |
Kon Tum | 36 | 049 | Phân hiệu PT DTNT Kon Plong |
Kon Tum | 36 | 800 | Học ở nước ngoài_36 |
Kon Tum | 36 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_36 |
Kon Tum | 36 | 902 | Phòng GD&ĐT huyện Đăk Glei |
Kon Tum | 36 | 903 | Phòng GD&ĐT huyện Ngọc Hồi |
Kon Tum | 36 | 904 | Phòng GD&ĐT huyện Đăk Tô |
Kon Tum | 36 | 905 | Phòng GD&ĐT huyện Sa Thầy |
Kon Tum | 36 | 906 | Phòng GD&ĐT huyện Kon Plông |
Kon Tum | 36 | 907 | Phòng GD&ĐT huyện Đăk Hà |
Kon Tum | 36 | 908 | Phòng GD&ĐT huyện Kon Rẫy |
Kon Tum | 36 | 909 | Phòng GD&ĐT huyện Tu Mơ Rông |
Danh sách mã các trường THPT tại Tỉnh Gia Lai
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Gia Lai | 38 | 001 | Trường THPT Pleiku |
Gia Lai | 38 | 002 | Trường THPT Phan Bội Châu |
Gia Lai | 38 | 003 | Trường PT Dân tộc Nội trú tỉnh |
Gia Lai | 38 | 004 | Trường THPT Lê Lợi |
Gia Lai | 38 | 005 | Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
Gia Lai | 38 | 006 | Trường THPT Hoàng Hoa Thám |
Gia Lai | 38 | 007 | Trường THPT Mạc Đĩnh Chi |
Gia Lai | 38 | 008 | Trường THPT Ia Ly |
Gia Lai | 38 | 009 | Trường THPT Trần Hưng Đạo |
Gia Lai | 38 | 010 | Trường THPT Lương Thế Vinh |
Gia Lai | 38 | 011 | Trường THPT Quang Trung |
Gia Lai | 38 | 012 | Trường THPT Nguyễn Khuyến |
Gia Lai | 38 | 013 | Trường THPT Hà Huy Tập |
Gia Lai | 38 | 014 | Trường THPT Lê Hoàn |
Gia Lai | 38 | 015 | Trường THPT Lê Quý Đôn |
Gia Lai | 38 | 016 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Gia Lai | 38 | 017 | Trường THPT Lê Thánh Tông |
Gia Lai | 38 | 018 | Trường THPT Trần Quốc Tuấn |
Gia Lai | 38 | 019 | Trường THPT Chu Văn An |
Gia Lai | 38 | 020 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Gia Lai | 38 | 021 | Trường THPT Phạm Văn Đồng |
Gia Lai | 38 | 022 | Trường THPT Nguyễn Huệ |
Gia Lai | 38 | 023 | TT GDTX tỉnh |
Gia Lai | 38 | 024 | TT GDTX Chư Sê |
Gia Lai | 38 | 025 | Trường Cao đẳng nghề Gia Lai |
Gia Lai | 38 | 026 | TT Kỹ thuật – Tổng hợp – Hướng nghiệp |
Gia Lai | 38 | 027 | TT GDTX Ayun Pa |
Gia Lai | 38 | 028 | TT GDTX An Khê |
Gia Lai | 38 | 029 | Trường THPT Nguyễn Du |
Gia Lai | 38 | 030 | Trường THPT Trần Phú |
Gia Lai | 38 | 031 | Trường THPT Nguyễn Trãi |
Gia Lai | 38 | 032 | Trường THPT Nguyễn Thái Học |
Gia Lai | 38 | 033 | Trường THPT Nguyễn Tất Thành |
Gia Lai | 38 | 034 | Trường THPT Nguyễn Chí Thanh |
Gia Lai | 38 | 035 | Trường THPT Lê Hồng Phong |
Gia Lai | 38 | 036 | Trường THPT Phan Chu Trinh |
Gia Lai | 38 | 037 | Trường THPT Lý Thường Kiệt |
Gia Lai | 38 | 038 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ |
Gia Lai | 38 | 039 | Trường THPT Trường Chinh |
Gia Lai | 38 | 040 | Trường THPT Anh hùng Núp |
Gia Lai | 38 | 041 | Trường THCS&THPT Kpă Klơng |
Gia Lai | 38 | 042 | Trường Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương – Gia Lai |
Gia Lai | 38 | 043 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
Gia Lai | 38 | 044 | Trường THPT Nguyễn Văn Cừ |
Gia Lai | 38 | 045 | Trường THPT Y Đôn |
Gia Lai | 38 | 046 | Trường THPT Đinh Tiên Hoàng |
Gia Lai | 38 | 047 | TT GDTX Chư Păh |
Gia Lai | 38 | 048 | TT DN&GDTX KBang |
Gia Lai | 38 | 049 | TT GDTX Kông Chro |
Gia Lai | 38 | 050 | TT GDTX Đức Cơ |
Gia Lai | 38 | 051 | TT DN&GDTX Chư Prông |
Gia Lai | 38 | 052 | TT GDTX Krông Pa |
Gia Lai | 38 | 053 | TT GDTX Đak Đoa |
Gia Lai | 38 | 054 | TT GDTX Đak Pơ |
Gia Lai | 38 | 055 | TT GDTX Phú Thiện |
Gia Lai | 38 | 056 | TT GDTX-HN Ia Pa |
Gia Lai | 38 | 057 | Trường THPT Võ Văn Kiệt |
Gia Lai | 38 | 058 | Trường TC nghề An Khê |
Gia Lai | 38 | 059 | Trường TC nghề Ayun Pa |
Gia Lai | 38 | 060 | Trường TC nghề số 15 |
Gia Lai | 38 | 061 | Trường TC nghề số 21 |
Gia Lai | 38 | 062 | Trường CĐ nghề số 05 Chi nhánh Gia Lai |
Gia Lai | 38 | 063 | Trường THPT Tôn Đức Thắng |
Gia Lai | 38 | 064 | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Gia Lai | 38 | 065 | Trường THPT Pleime |
Gia Lai | 38 | 066 | TT GDTX-HN Chư Pưh |
Gia Lai | 38 | 067 | TT DN&GDTX Mang Yang |
Gia Lai | 38 | 068 | TT DN&GDTX Ia Grai |
Gia Lai | 38 | 069 | Trường TC Y tế Gia Lai |
Gia Lai | 38 | 070 | Trường TC VH-NT Gia Lai |
Gia Lai | 38 | 071 | Trường Thiếu sinh quân-Quân khu V |
Gia Lai | 38 | 072 | Trường TH, THCS, THPT Nguyễn văn Linh |
Gia Lai | 38 | 073 | Trường Bổ túc văn hóa Gia Lai Kon Tum |
Gia Lai | 38 | 074 | Trường THPT Dân Tộc Nội Trú Đông Gia Lai |
Gia Lai | 38 | 075 | Trường THPT A Sanh |
Gia Lai | 38 | 076 | Trường Trung học lâm nghiệp Tây Nguyên |
Gia Lai | 38 | 800 | Học ở nước ngoài_38 |
Gia Lai | 38 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_38 |
Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Đắc Lắc
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Đắk Lắk | 40 | 000 | Sở GDĐT Đắk Lắk |
Đắk Lắk | 40 | 002 | THPT Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | 40 | 003 | THPT Chu Văn An |
Đắk Lắk | 40 | 004 | THPT Quang Trung |
Đắk Lắk | 40 | 005 | THPT Trần Phú |
Đắk Lắk | 40 | 006 | THPT DTNT Nơ Trang Lơng |
Đắk Lắk | 40 | 007 | TT GDTX Tỉnh |
Đắk Lắk | 40 | 008 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Đắk Lắk | 40 | 009 | THPT Lê Hồng Phong |
Đắk Lắk | 40 | 010 | THPT Buôn Hồ |
Đắk Lắk | 40 | 011 | THPT Cư M’Gar |
Đắk Lắk | 40 | 012 | THPT Krông Ana |
Đắk Lắk | 40 | 013 | THPT Việt Đức |
Đắk Lắk | 40 | 014 | THPT Phan Bội Châu |
Đắk Lắk | 40 | 015 | THPT Ngô Gia Tự |
Đắk Lắk | 40 | 016 | THPT Trần Quốc Toản |
Đắk Lắk | 40 | 017 | THPT Krông Bông |
Đắk Lắk | 40 | 018 | THPT NguyễnTất Thành |
Đắk Lắk | 40 | 019 | THPT Ea H’leo |
Đắk Lắk | 40 | 020 | THPT Lắk |
Đắk Lắk | 40 | 021 | THPT Ea Sup |
Đắk Lắk | 40 | 022 | THPT Hồng Đức |
Đắk Lắk | 40 | 023 | THPT Nguyễn Trãi |
Đắk Lắk | 40 | 024 | THPT Chuyên Nguyễn Du |
Đắk Lắk | 40 | 025 | THPT Cao Bá Quát |
Đắk Lắk | 40 | 026 | THPT Phan Đình Phùng |
Đắk Lắk | 40 | 027 | THPT Buôn Đôn |
Đắk Lắk | 40 | 028 | TT GDTX Krông Ana |
Đắk Lắk | 40 | 029 | TT GDTX Krông Pắk |
Đắk Lắk | 40 | 030 | TT GDTX Buôn Hồ |
Đắk Lắk | 40 | 031 | TT GDTX Lăk |
Đắk Lắk | 40 | 032 | TT GDTX Cư M’Gar |
Đắk Lắk | 40 | 033 | TT GDTX Ea H’Leo |
Đắk Lắk | 40 | 034 | TT GDTX Krông Năng |
Đắk Lắk | 40 | 035 | THPT Hai Bà Trưng |
Đắk Lắk | 40 | 036 | THPT Nguyễn Công Trứ |
Đắk Lắk | 40 | 037 | THPT Y Jut |
Đắk Lắk | 40 | 038 | THPT Lê Hữu Trác |
Đắk Lắk | 40 | 039 | THPT Trần Nhân Tông |
Đắk Lắk | 40 | 040 | THPT Lê Qúy Đôn |
Đắk Lắk | 40 | 041 | TT GDTX M’Drăk |
Đắk Lắk | 40 | 042 | TT GDTX Ea Kar |
Đắk Lắk | 40 | 043 | THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Đắk Lắk | 40 | 044 | TTGDTX Krông Bông |
Đắk Lắk | 40 | 045 | TTGDTX Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk | 40 | 046 | THPT Hùng Vương |
Đắk Lắk | 40 | 047 | TC nghề Đăk Lăk |
Đắk Lắk | 40 | 048 | CĐ Nghề TN Dân Tộc Tây Nguyên, Đăk Lăk |
Đắk Lắk | 40 | 049 | THPT Phú Xuân |
Đắk Lắk | 40 | 050 | THPT Phan Chu Trinh |
Đắk Lắk | 40 | 051 | THPT Nguyễn Trường Tộ |
Đắk Lắk | 40 | 052 | THPT Lý Tự Trọng |
Đắk Lắk | 40 | 053 | TT GDTX Buôn Đôn |
Đắk Lắk | 40 | 054 | TT GDTX Ea Súp |
Đắk Lắk | 40 | 055 | TC Kinh tế Kỹ thuật Đắk lắk |
Đắk Lắk | 40 | 056 | Trường VHNT Đắk Lắk |
Đắk Lắk | 40 | 057 | Trường Văn Hóa 3 |
Đắk Lắk | 40 | 058 | THPT DTNT Tây Nguyên |
Đắk Lắk | 40 | 059 | THPT Thực hành Cao Nguyên |
Đắk Lắk | 40 | 060 | THPT Nguyễn Huệ |
Đắk Lắk | 40 | 061 | THPT Nguyễn Văn Cừ |
Đắk Lắk | 40 | 062 | THPT Lê Duẩn |
Đắk Lắk | 40 | 063 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Đắk Lắk | 40 | 064 | Trường năng khiếu Thể dục Thể thao |
Đắk Lắk | 40 | 065 | THPT Phan Đăng Lưu |
Đắk Lắk | 40 | 066 | THPT Trường Chinh |
Đắk Lắk | 40 | 067 | THPT Trần Quang Khải |
Đắk Lắk | 40 | 068 | THPT Nguyễn Thái Bình |
Đắk Lắk | 40 | 069 | THPT Trần Đại Nghĩa |
Đắk Lắk | 40 | 070 | TTGDTX Cư Kuin |
Đắk Lắk | 40 | 071 | THPT Phạm Văn Đồng |
Đắk Lắk | 40 | 072 | THPT Ea Rốk |
Đắk Lắk | 40 | 073 | THPT Trần Hưng Đạo |
Đắk Lắk | 40 | 074 | THPT Đông Du |
Đắk Lắk | 40 | 075 | THPT Tôn Đức Thắng |
Đắk Lắk | 40 | 800 | Học ở nước ngoài_40 |
Đắk Lắk | 40 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_40 |
Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Đắc Nông
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Đăk Nông | 63 | 000 | Sở GD&ĐT Dăk Nông |
Đăk Nông | 63 | 001 | THPT Chu Văn An |
Đăk Nông | 63 | 002 | Trung học phổ thông Dân tộc nội trú N’ Trang Lơng tỉnh Đăk Nông |
Đăk Nông | 63 | 003 | THPT Phạm Văn Đồng |
Đăk Nông | 63 | 004 | THPT Nguyễn Tất Thành |
Đăk Nông | 63 | 005 | THPT Đăk Song |
Đăk Nông | 63 | 006 | THPT Đăk Mil |
Đăk Nông | 63 | 007 | THPT Trần Hưng Đạo |
Đăk Nông | 63 | 008 | THPT Phan Chu Trinh |
Đăk Nông | 63 | 009 | THPT Krông Nô |
Đăk Nông | 63 | 010 | TT GDTX Đăk RLấp |
Đăk Nông | 63 | 011 | TT GDTX Đăk Mil |
Đăk Nông | 63 | 012 | TT GDTX Krông Nô |
Đăk Nông | 63 | 013 | TT GDTX Cư Jút |
Đăk Nông | 63 | 014 | THPT Phan Bội Châu |
Đăk Nông | 63 | 015 | THPT Quang Trung |
Đăk Nông | 63 | 016 | THPT Hùng Vương |
Đăk Nông | 63 | 017 | THPT Trường Chinh |
Đăk Nông | 63 | 018 | THPT Lê Quý Đôn |
Đăk Nông | 63 | 019 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Đăk Nông | 63 | 020 | TT GDTX Đăk Song |
Đăk Nông | 63 | 021 | THPT Trần Phú |
Đăk Nông | 63 | 022 | THPT Gia Nghĩa |
Đăk Nông | 63 | 023 | THPT Đăk Glong |
Đăk Nông | 63 | 024 | TT GDTX tỉnh |
Đăk Nông | 63 | 025 | THPT Phan Đình Phùng |
Đăk Nông | 63 | 026 | THPT Đào Duy Từ |
Đăk Nông | 63 | 027 | THPT Nguyễn Du |
Đăk Nông | 63 | 029 | Phổ thông DTNT Đăk Song |
Đăk Nông | 63 | 030 | Phổ thông DTNT Đăk RLấp |
Đăk Nông | 63 | 031 | Phổ thông DTNT Đăk Glong |
Đăk Nông | 63 | 034 | Phổ thông DTNT Krông Nô |
Đăk Nông | 63 | 035 | THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Đăk Nông | 63 | 036 | THPT Lê Duẩn |
Đăk Nông | 63 | 037 | THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Đăk Nông | 63 | 038 | TT GDTX Tuy Đức |
Đăk Nông | 63 | 800 | Học ở nước ngoài_63 |
Đăk Nông | 63 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_63 |
Danh sách mã các trường THPT tại Tỉnh Lâm Đồng
TÊN TỈNH | MÃ TỈNH | MÃ TRƯỜNG | TÊN TRƯỜNG |
Lâm Đồng | 42 | 002 | THPT Trần Phú |
Lâm Đồng | 42 | 003 | THPT Bùi Thị Xuân |
Lâm Đồng | 42 | 004 | THCS & THPT Chi Lăng – Đà Lạt |
Lâm Đồng | 42 | 005 | THPT Xuân Trường |
Lâm Đồng | 42 | 006 | THPT Đống Đa |
Lâm Đồng | 42 | 007 | PT DTNT Tỉnh |
Lâm Đồng | 42 | 008 | THPT Chuyên Thăng Long – Đà Lạt |
Lâm Đồng | 42 | 009 | THCS & THPT Nguyễn Du – Đà Lạt |
Lâm Đồng | 42 | 010 | THPT Phù Đổng |
Lâm Đồng | 42 | 011 | THCS & THPT Tây Sơn – Đà Lạt |
Lâm Đồng | 42 | 012 | PT Hermann Gmeiner – Đà Lạt |
Lâm Đồng | 42 | 013 | THPT DL Phù Đổng |
Lâm Đồng | 42 | 014 | THPT Hùng Vương – Đơn Dương |
Lâm Đồng | 42 | 015 | THPT Đơn Dương |
Lâm Đồng | 42 | 016 | THPT Ngô Gia Tự – Đơn Dương |
Lâm Đồng | 42 | 017 | THPT Bán trú Lang Biang – Lạc Dương |
Lâm Đồng | 42 | 018 | THPT Đức Trọng |
Lâm Đồng | 42 | 019 | THPT Lương Thế Vinh – Đức Trọng |
Lâm Đồng | 42 | 020 | THPT Hòa Ninh |
Lâm Đồng | 42 | 021 | THPT Di Linh |
Lâm Đồng | 42 | 022 | THPT Phan Bội Châu |
Lâm Đồng | 42 | 024 | THPT Bảo Lâm |
Lâm Đồng | 42 | 026 | THPT Bảo Lộc |
Lâm Đồng | 42 | 027 | THPT Lộc Thanh |
Lâm Đồng | 42 | 028 | Dân lập Lê Lợi – Bảo Lộc |
Lâm Đồng | 42 | 030 | THPT Đạ Huoai |
Lâm Đồng | 42 | 032 | THPT Đạ Tẻh |
Lâm Đồng | 42 | 034 | THPT Cát Tiên |
Lâm Đồng | 42 | 036 | THPT Lâm Hà |
Lâm Đồng | 42 | 037 | THPT Thăng Long – Lâm Hà |
Lâm Đồng | 42 | 039 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Lâm Đồng tại thành phố Đà Lạt |
Lâm Đồng | 42 | 040 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên Lâm Đồng |
Lâm Đồng | 42 | 041 | THPT Lê Hồng Phong – Di Linh |
Lâm Đồng | 42 | 042 | THPT thị trấn Đạm Ri |
Lâm Đồng | 42 | 043 | THPT Tân Hà – Lâm Hà |
Lâm Đồng | 42 | 044 | THPT Gia Viễn |
Lâm Đồng | 42 | 045 | THPT Nguyễn Du – Bảo Lộc |
Lâm Đồng | 42 | 046 | THPT Lê Thị Pha – Bảo Lộc |
Lâm Đồng | 42 | 047 | THPT Nguyễn Tri Phương – Bảo Lộc |
Lâm Đồng | 42 | 048 | THPT Lộc Thành |
Lâm Đồng | 42 | 049 | THPT Lộc An – Bảo Lâm |
Lâm Đồng | 42 | 050 | THPT Chu Văn An |
Lâm Đồng | 42 | 051 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm – Đức Trọng |
Lâm Đồng | 42 | 052 | THPT Nguyễn Thái Bình – Đức Trọng |
Lâm Đồng | 42 | 053 | THPT Lang Biang – Lạc Dương |
Lâm Đồng | 42 | 054 | THPT Đạ Tông |
Lâm Đồng | 42 | 055 | THPT Pró – Đơn Dương |
Lâm Đồng | 42 | 056 | THPT Nguyễn Viết Xuân – Di Linh |
Lâm Đồng | 42 | 057 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng | 42 | 058 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng | 42 | 059 | THPT Quang Trung – Cát Tiên |
Lâm Đồng | 42 | 060 | THPT Lê Lợi – Đơn Dương |
Lâm Đồng | 42 | 061 | THPT Lê Quý Đôn – Lâm Hà |
Lâm Đồng | 42 | 062 | THPT Lê Quý Đôn – Đạ Tẻh |
Lâm Đồng | 42 | 063 | THPT Bá Thiên |
Lâm Đồng | 42 | 064 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | 42 | 065 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Di Linh |
Lâm Đồng | 42 | 066 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đơn Dương |
Lâm Đồng | 42 | 067 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đạ Huoai |
Lâm Đồng | 42 | 068 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đạ Tẻh |
Lâm Đồng | 42 | 069 | Trung Tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | 42 | 070 | Trường CĐ KT-KT Lâm Đồng |
Lâm Đồng | 42 | 071 | THPT Lộc Phát – Bảo Lộc |
Lâm Đồng | 42 | 072 | THPT Hoàng Hoa Thám – Đức Trọng |
Lâm Đồng | 42 | 073 | THPT Nguyễn Huệ – Di Linh |
Lâm Đồng | 42 | 074 | THPT Đa Sar |
Lâm Đồng | 42 | 076 | THPT Nguyễn Chí Thanh |
Lâm Đồng | 42 | 077 | THCS & THPT Tà Nung – Đà Lạt |
Lâm Đồng | 42 | 078 | THPT Yersin – Đà Lạt |
Lâm Đồng | 42 | 079 | THPT Huỳnh Thúc Kháng – Lâm Hà |
Lâm Đồng | 42 | 080 | THCS & THPT Lộc Bắc – Bảo Lâm |
Lâm Đồng | 42 | 081 | THPT Trường Chinh |
Lâm Đồng | 42 | 082 | THPT TT Nguyễn Khuyến – Đạ Tẻh |
Lâm Đồng | 42 | 083 | THPT TT Duy Tân – Bảo Lộc |
Lâm Đồng | 42 | 084 | THCS & THPT DTNT Liên huyện phía Nam |
Lâm Đồng | 42 | 085 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Lạc Dương |
Lâm Đồng | 42 | 086 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đam Rông |
Lâm Đồng | 42 | 087 | TC Nghề Bảo Lộc |
Lâm Đồng | 42 | 088 | CĐ Y tế Lâm Đồng |
Lâm Đồng | 42 | 089 | Cao đẳng nghề Du lịch Đà Lạt |
Lâm Đồng | 42 | 090 | TC KT-KT Quốc Việt |
Lâm Đồng | 42 | 091 | Phân hiệu TC Văn thư lưu trữ TW |
Lâm Đồng | 42 | 092 | CĐ Công nghệ & Kinh tế Bảo Lộc |
Lâm Đồng | 42 | 093 | THPT Chuyên Bảo Lộc |
Lâm Đồng | 42 | 094 | THPT Phan Đình Phùng – Đam Rông |
Lâm Đồng | 42 | 095 | Cao đẳng nghề Đà Lạt |
Lâm Đồng | 42 | 097 | Cao đẳng sư phạm Đà Lạt |
Lâm Đồng | 42 | 101 | Trung tâm KTTH-HN Đức Trọng |
Lâm Đồng | 42 | 102 | Trung tâm KTTH-HN Đơn Dương |
Lâm Đồng | 42 | 103 | Trung tâm KTTH-HN Lâm Hà |
Lâm Đồng | 42 | 104 | Trung tâm KTTH-HN Di Linh |
Lâm Đồng | 42 | 105 | Trung tâm KTTH-HN Đạ Huoai |
Lâm Đồng | 42 | 106 | Trung tâm KTTH-HN Đạ Tẻh |
Lâm Đồng | 42 | 107 | Trung tâm GDTX Cát Tiên |
Lâm Đồng | 42 | 108 | Trung tâm GDTX Đà Lạt |
Lâm Đồng | 42 | 109 | Trung tâm GDTX-KTTH-HN Lạc Dương |
Lâm Đồng | 42 | 110 | Trung tâm GDTX-KTTH-HN Đam Rông |
Lâm Đồng | 42 | 111 | Trung tâm GDTX Bảo Lâm |
Lâm Đồng | 42 | 112 | Trường Trung cấp Du lịch Đà Lạt |
Lâm Đồng | 42 | 800 | Học ở nước ngoài_42 |
Lâm Đồng | 42 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_42 |
Theo (THPTQUOCGIA.ORG TỔNG HỢP)