Điểm chuẩn Đại học tất cả các trường Khối C năm 2016 cho thí sinh tham khảo

Năm 2017 đăng ký dự thi THPT quốc gia và đăng ký xét tuyển Đại học được gộp làm 1. Để có những lựa chọn đúng nhất, Bộ GD&ĐT khuyên thí sinh nên tham khảo điểm chuẩn của các trường trước khi đăng ký nguyện vọng. 

Điểm chuẩn Đại học tất cả các trường Khối C năm 2016 cho thí sinh tham khảo 

Dưới đây là danh sách điểm chuẩn các trường Đại học xét tuyển Khối C năm 2016 để thí sinh tham khảo và hoàn thành đăng ký nguyện vọng.

Điểm chuẩn Đại học tất cả các trường Khối C năm 2016 cho thí sinh tham khảo 

Trường Đại học Luật Hà Nội 

Mã trường: LPH
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D380107 Luật kinh tế C00 28
2 D380101 Luật C00 26

Trường Đại học Luật TPHCM 

Mã trường: LPS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D380101 Luật C00; Văn, Sử, Nhật; Văn, Sử, Pháp; Văn, GDCD, Anh; Văn, GDCD, Nhật; Văn, GDCD, Pháp; Toán,GDCD, Anh; Toán,GDCD,Nhật; Toán,GDCD, Pháp 24

Trường Sĩ Quan Chính Trị – Đại Học Chính Trị

Mã trường: LCH
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310202 Xây dựng đảng và chính quyền nhà nước phía Bắc C00 25 Thí sinh đạt 24,75 điểm thì môn Văn phải đạt 8,25 điểm trở lên, nếu môn Văn đạt 8,0 điểm thì tổng điểm của 5 học kỳ phải đạt từ 123,0 điểm trở lên
2 D310202 Xây dựng đảng và chính quyền nhà nước phía Nam C00 23 Thí sinh đạt 23,00 điểm thì môn Văn phải đạt 6,5 điểm trở lên, nếu môn Văn đạt 6,25 điểm thì tổng điểm của 5 học kỳ phải đạt từ 99,3 điểm trở lên

Học Viện Biên Phòng

Mã trường: BPH
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D860206 Biên phòng C00 24
2 D860206 Biên phòng (Quân khu 4) C00 23
3 D860206 Biên phòng (Quân khu 5) C00 23
4 D860206 Biên phòng (Quân khu 9) C00 23
5 D860206 Biên phòng (Quân khu 7) C00 21

Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )

Mã trường: HCH
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310205 Quản lí nhà nước C00 24

Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Nam)

Mã trường: HCS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310205 Quản lí nhà nước C00 23

Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 

(Tổ chức bài thi đánh giá năng lực riêng điểm bằng bài thi đánh giá năng lực trên thang điểm 100)

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D320101 Báo chí 96
2 D310201 Chính trị học 84
3 D760101 Công tác xã hội 86
4 D220213 Đông phương học 99
5 D220104 Hán Nôm 83.5
6 D340401 Khoa học quản lý 91
7 D220310 Lịch sử 80
8 D320303 Lưu trữ học 84
9 D220320 Ngôn ngữ học 85.5
10 D310302 Nhân học 83
11 D360708 Quan hệ công chúng 97
12 D340103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành 94.5
13 D340107 Quản trị khách sạn 94
14 D340406 Quản trị văn phòng 91.5
15 D220212 Quốc tế học 93.5
16 D310401 Tâm lý học 93
17 D320201 Thông tin học 84
18 D220301 Triết học 78
19 D220330 Văn học 85.5
20 D220113 Việt Nam học 84.5
21 D310301 Xã hội học 85

Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QSX
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D320101 Báo chí C00 25
2 D310401 Tâm lý học C00 23
3 D220330 Văn học C00 22
4 D220320 Ngôn ngữ học C00 22
5 D310501 Địa lý học C00 22
6 D310301 Xã hội học C00 22
7 D220340 Văn hóa học C00 22
8 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00,D01;D14 22
9 D320201 Thông tin học C00 21
10 D760101 Công tác xã hội C00 21
11 D220301 Triết học C00 20
12 D310302 Nhân học C00 19
13 D140101 Giáo dục học C00 19
14 D320303 Lưu trữ học C00 18
15 D220310 Lịch sử C00 17

Đại học Nội vụ Hà Nội 

Mã trường: DNV
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340404 Quản trị nhân lực C00 23
2 D310205 Quản lí nhà nước C00 21
3 D340406 Quản trị văn phòng C00 21
4 D220342 Quản lí văn hóa C00 19
5 D320303 Lưu trữ học C00 19
6 D320202 Khoa học thư viện C00 18
7 D310205D Quản lí nhà nước C00 16
8 D340404D Quản trị nhân lực C00 16
9 D340406D Quản trị văn phòng C00 16
10 D320303D Lưu trữ học C00 16
11 D220342D Quản lí văn hóa C00 16
12 C340406 Văn thư – Lưu trữ C00 12
13 C380201 Dịch vụ pháp lý C00 12

Đại học Công Đoàn 

Mã trường: LDA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D380101 Luật C00 23 Nv2: 23.5
2 D760101 Công tác xã hội C00 21 Nv2: 21.25
3 D310301 Xã hội học C00 19 Nv2: 20

Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh 

Mã trường: MBS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D380107 Luật kinh tế A00,A01,C00,D01 20
2 D380101 Luật A00,A01,C00,D01 19
3 D220214 Đông Nam Á học A01,C00,D01; Văn, Sử, Anh 16
4 D310301 Xã hội học A01,C00,D01; Văn, Sử, Anh 16
5 D760101 Công tác xã hội A01,C00,D01; Văn, Sử, Anh 15

Đại học Công nghiệp TPHCM

Mã trường: HUI
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D380107 Luật kinh tế A00,D01,C00; Toán, Anh, Khoa học xã hội 20 NV2: 20.5
2 D380108 Luật quốc tế A00,D01,C00; Toán, Anh, Khoa học xã hội 18 NV2: 18

Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )

Mã trường: DLX
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D760101 Công tác xã hội C00 19 Nguyện vọng 2 lấy 20.25

Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở TPHCM)

Mã trường: DLS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D760101 Công tác xã hội C00 17 Điểm trúng tuyển NV2 là 18

Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây)

Mã trường: DLT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D760101 Công tác xã hội C00 16 Điểm trúng tuyển NV2 là 17

Đại học Sư phạm TPHCM

Mã trường: SPS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310401 Tâm lý học B00, C00, D01 21
2 D220113 Việt Nam học C00, D01 20
3 D140114 Quản lí Giáo dục A00, A01, C00, D01 19
4 D220212 Quốc tế học C00, D14 19
5 D140205 GD Chính trị C00, D01 , C03 18
6 D310403 Tâm lý học Giáo dục A00, C00, D01, D14 17

Đại học Sư phạm Hà Nội

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140114A Quản lý giáo dục 21.5
2 D140114C Quản lý giáo dục   22.25
3 D140114D Quản lý giáo dục 21
4 D140201A Giáo dục Mầm non 21.25
5 D140201B Giáo dục Mầm non – SP Tiếng Anh 18.5
6 D140201C Giáo dục Mầm non – SP Tiếng Anh   17.25
7 D140202A Giáo dục Tiểu học – SP Tiếng Anh 22.75
8 D140202D Giáo dục Tiểu học 22.75
9 D140203B Giáo dục đặc biệt 18.75
10 D140203C Giáo dục đặc biệt   22.5
11 D140203D Giáo dục đặc biệt 20
12 D140204A Giáo dục công dân 19.25
13 D140204B Giáo dục công dân 18.75
14 D140204C Giáo dục công dân   21
15 D140204D Giáo dục công dân 18.25
16 D140205A Giáo dục chính trị 18.25
17 D140205B Giáo dục chính trị 18.75
18 D140205C Giáo dục chính trị   21.25
19 D140205D Giáo dục chính trị 18.25
20 D140206 Giáo dục thể chất 25.5
21 D140208A Giáo dục Quốc phòng – An ninh 19.75
22 D140208B Giáo dục Quốc phòng – An ninh 19.25
23 D140208C Giáo dục Quốc phòng – An ninh   24.25
24 D140209A SP Toán học 24.75
25 D140209B SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) 24
26 D140209C SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) 25.25
27 D140209D SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) 24.25
28 D140210A SP Tin học 18.25
29 D140210B SP Tin học 18.75
30 D140210C SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh) 17
31 D140210D SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh) 19.5
32 D140211A SP Vật lí 22.75
33 D140211B SP Vật lí 22.5
34 D140211C SP Vật lí 24
35 D140211D SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) 22.5
36 D140211E SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) 23.25
37 D140211G SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) 23.75
38 D140212A SP Hoá học 23
39 D140212B SP Hoá học (đào tạo gv dạy Hoá học bằng Tiếng Anh) 18.5
40 D140213A SP Sinh học 18
41 D140213B SP Sinh học 21.5
42 D140213C SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) 19.5
43 D140213D SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) 17.25
44 D140213E SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) 16.5
45 D140214A SP Kỹ thuật công nghiệp 16.25
46 D140214B SP Kỹ thuật công nghiệp 16
47 D140214C SP Kỹ thuật công nghiệp 16.25
48 D140217A SP Ngữ văn 23.5
49 D140217B SP Ngữ văn 22.25
50 D140217C SP Ngữ văn   26
51 D140217D SP Ngữ văn 22
52 D140218C SP Lịch Sử   23.75
53 D140218D SP Lịch Sử 17
54 D140219A SP Địa lí 16.5
55 D140219B SP Địa lí 22.75
56 D140219C SP Địa lí   24.75
57 D140221 SP Âm nhạc 22.5
58 D140222 SP Mĩ thuật 20.5
59 D140231 SP Tiếng Anh 32
60 D140233A SP Tiếng Pháp 26.5
61 D140233B SP Tiếng Pháp
62 D140233C SP Tiếng Pháp 28.75
63 D140233D SP Tiếng Pháp 25.75
64 D220113B Việt Nam học 21.25
65 D220113C Việt Nam học   20
66 D220113D Việt Nam học 18.75
67 D220330A Văn học 22.5
68 D220330B Văn học 21.5
69 D220330C Văn học   23.25
70 D220330D Văn học 20.25
71 D310201A Chính trị học (SP Triết học) 20.5
72 D310201B Chính trị học (SP Triết học) 18
73 D310201C Chính trị học (SP Triết học)   18
74 D310201D Chính trị học (SP Triết học) 17
75 D310201E Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) 17.75
76 D310201G Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) 16
77 D310201H Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) 18.25
78 D310201K Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) 18.5
79 D310401A Tâm lí học 18
80 D310401B Tâm lí học 19.75
81 D310401C Tâm lí học   24
82 D310401D Tâm lí học 20.5
83 D310403A Tâm lí học giáo dục 19.25
84 D310403B Tâm lí học giáo dục 18.5
85 D310403C Tâm lí học giáo dục 21.75
86 D310403D Tâm lí học giáo dục 20.25
87 D420101A Sinh học 20
88 D420101B Sinh học 18.25
89 D460101A Toán học 20.75
90 D460101B Toán học 20.5
91 D460101D Toán học 20.75
92 D480201A Công nghệ thông tin 16.75
93 D480201B Công nghệ thông tin 18.25
94 D760101B Công tác xã hội 16.5
95 D760101C Công tác xã hội   18
96 D760101D Công tác xã hội 18.25

Học Viện Phụ Nữ Việt Nam

Mã trường: HPN
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D380101 Luật D1; A00; A01; C00 18
2 D760101 Công tác xã hội D1; A00; A01; C00 16
3 D340101 Quản trị kinh doanh C00 16
4 D310399 Giới và phát triển D1; A00; A01; C00 15

Học Viện Quản Lý Giáo Dục

Mã trường: HVQ
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140114 Quản lý giáo dục A00; A01; C00; D01 17
2 D310403 Tâm lý học giáo dục C00; D01; A00; B00 17
3 D140101 Giáo dục học C00; D01; A00; B00 16

Đại học sư phạm Thái Nguyên 

Mã trường: DTS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140217 SP Ngữ Văn C00 20
2 D140219 SP Địa Lý C00 19
3 D140218 SP Lịch Sử C00 17
4 D140101 Giáo dục học C00 15
5 D140205 GD Chính trị C00 15

Đại học Dân lập Văn Lang 

Mã trường: DVL
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D360708  Quan hệ Công chúng A00, A01, D01, C00 15

Đai học Phạm Văn Đồng 

Mã trường: DPQ
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140217 Sư phạm Ngữ văn C00 15
2 C140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 14
3 C140217 Sư phạm Ngữ văn C00 11
4 C140218 Sư phạm Lịch sử C00 10
5 C140219 Sư phạm Địa lý C00 10

Đại học Kinh Doanh và Công nghệ 

Mã trường: DQK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310205 Quản lý nhà nước A01, B00, C00, D01 15
2 D220201 Ngôn ngữ Anh A01, C00, D01, D14 15
3 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, C00, D01, D14 15

Đại học Trà Vinh 

Mã trường: DVT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D380101 ĐH Luật C00 17
2 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn C00; D14 15
3 D220106 ĐH Ngôn ngữ Khmer C00; D01; D14 15
4 D220112 ĐH Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D14 15
5 D310201 ĐH Chính trị học C00; D01 15
6 D340103 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; C04; D15 15
7 D340301 ĐH Kế toán C00 15
8 C220113 CĐ Việt Nam học C00 14
9 C220106 CĐ Tiếng Khmer C00 13
10 C320202 CĐ Khoa học Thư viện C00 13
11 C340406 CĐ Quản trị văn phòng C00 11
12 C220112 CĐ Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 10

Đại Học Yersin Đà Lạt

Mã trường: DYD
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340101 Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Kinh doanh tổng hợp; Ngoại thương; Kế toán doanh nghiệp; Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Nhà hàng – Khách sạn; Lữ hành) A00; A01; C00; D01 15 Xét học bạ lấy 18 điểm
2 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15 Xét học bạ lấy 18 điểm

Đại học Công nghiệp Thực phẩm TPHCM

Mã trường: DCT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 C220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) A00,A01,D01,C00 10 Xét học bạ 16.5

Đại học Tây Nguyên 

Mã trường: TTN
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140202C Giáo dục Tiểu học (Hệ Đại học) C00 23
2 D140203C Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai (Hệ Đại học) C00 19
3 D140217C Sư phạm Ngữ văn (Hệ Đại học) C00 19
4 D140205C Giáo dục Chính trị (Hệ Đại học) C00 17
5 D220301C Triết học (Hệ Đại học) C00 15
6 D220330C Văn học (trình độ Đại học) C00 15

Đại học Đà Lạt 

Mã trường: TDL
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D380101 Luật C00; D01 18
2 D140217 Sư phạm Ngữ văn C00 17
3 D140218 Sư phạm Lịch sử C00 17
4 D220213 Đông phương học C00; D01 16
5 D310301 Xã hội học C00; D01 15
6 D220340 Văn hóa học C00; D01 15
7 D220330 Văn học C00 15
8 D220310 Lịch sử C00 15
9 D220113 Việt Nam học C00; D01 15
10 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01 15
11 D760101 Công tác xã hội C00; D01 15
12 D220212 Quốc tế học C00; D01 15

Với các ngành khối C còn lại ở 1 số trường như Đại học Khoa học Huế, ĐH Sư phạm Vinh, ĐH Hải Phòng, Đại học Tây Bắc, Đại Học Đà Nẵng, Đh Quy Nhơn…. Thí sinh có thể tham khảo trên web: THPTQUOCGIA.ORG chúng tôi đã cập nhật đầy đủ.

(Theo THPTquocgia.org)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *