Đại học Chính trị công bố danh sách thí sinh không đủ điều kiện xét tuyển 2017

Theo thông tin vừa mới cập nhật, Đại học Chính trị  – Bộ Quốc Phòng vừa công bố danh sách hơn 800 thí sinh không đủ điều kiện xét tuyển vào trường. 

Đại học Chính trị công bố danh sách thí sinh không đủ điều kiện xét tuyển 2017

Đại học Chính trị công bố danh sách thí sinh không đủ điều kiện xét tuyển 2017

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ KHÔNG PHẢI NGUYỆN VỌNG 1
1. BAN TUYỂN SINH: 02-TP Hồ Chí Minh
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 02-1-12 LCH A00 52310202 Ngô Văn Long 16/06/99 025866574
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
2. BAN TUYỂN SINH: 09-Tỉnh Tuyên Quang
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 09-44-07 LCH C00 52310202 Lý Văn Học 18/09/99 071046810
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
3. BAN TUYỂN SINH: 10-Tỉnh Lạng Sơn
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 10-70-06 LCH C00 52310202 Đàm Văn Vinh 28/06/99 082347492
2 10-245-05 LCH C00 52310202 Lương Thế Tài 27/08/98 082291905
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
4. BAN TUYỂN SINH: 12-Tỉnh Thái Nguyên
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 12-114-03 LCH C00 52310202 Lê Công Hiệu 14/09/99 091957123
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
5. BAN TUYỂN SINH: 13-Tỉnh Yên Bái
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 13-30-04 LCH C00 52310202 Vũ Tiến Anh 02/04/99 061090504
2 13-98-06 LCH C00 52310202 Nguyễn Công Đức 14/07/99 061111011
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
6. BAN TUYỂN SINH: 14-Tỉnh Sơn La
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 14-40-06 LCH C00 52310202 Giàng A Phổng 12/01/98 051020003
2 14-45-06 LCH C00 52310202 Mùi Thành Đồng 13/06/97 050951052
3 14-49-09 LCH C00 52310202 Lò Văn Quang 20/06/97 051016631
4 14-121-04 LCH C00 52310202 Lò Văn Thi 15/09/96 050895706
Cộng ban tuyển sinh: 4 Thí sinh
7. BAN TUYỂN SINH: 21-Tỉnh Hải Dương
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 21-66-10 LCH C00 52310202 Lê Xuân Mạnh 19/07/98 142890042
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
8. BAN TUYỂN SINH: 26-Tỉnh Thái Bình
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 26-101-04 LCH D01 52310202 Nguyễn Minh Hùng 15/05/99 034099002883
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
9. BAN TUYỂN SINH: 28-Tỉnh Thanh Hóa
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 28-122-21 LCH C00 52310202 Bùi Xuân Minh 12/07/99 038099006716
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
10. BAN TUYỂN SINH: 29-Tỉnh Nghệ An
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 29-208-10 LCH C00 52310202 Đặng Văn Đức 09/11/99 187766387
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
11. BAN TUYỂN SINH: 34-Tỉnh Quảng Nam
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 34-3-13 LCH A00 52310202 Nguyễn Đăng Hoàng 23/06/99 206052238
2 34-29-11 LCH C00 52310202 Huỳnh Nguyên Trường Sa 01/04/99 206339406
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
12. BAN TUYỂN SINH: 38-Tỉnh Gia Lai
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 38-64-10 LCH C00 52310202 Nay Ninh 04/04/98 231091909
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
13. BAN TUYỂN SINH: 40-Tỉnh Đắc Lắc
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 40-185-02 LCH C00 52310202 Nguyễn Duy Linh 29/09/99 241833272
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
14. BAN TUYỂN SINH: 42-Tỉnh Lâm Đồng
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 42-8-05 LCH C00 52310202 Nguyễn Minh Tâm 11/05/99 251128715
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
15. BAN TUYỂN SINH: 52-Tỉnh BàRịa-VT
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 52-2-08 LCH A00 52310202 Nguyễn Hữu Nghĩa 04/03/99 273692211
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
16. BAN TUYỂN SINH: 59-Tỉnh Sóc Trăng
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 59-6-07 LCH C00 52310202 Đinh Duy Khánh 20/02/99 366181913
2 59-31-05 LCH C00 52310202 Đoàn Tính Phát 21/02/98 366159345
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
17. BAN TUYỂN SINH: 62-Tỉnh Điện Biên
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 62-75-01 LCH C00 52310202 Lò Minh Đức 06/04/99 040830774
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
18. BAN TUYỂN SINH: 64-Tỉnh Hậu Giang
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 64-41-01 LCH C00 52310202 Đỗ Vũ Khánh 12/10/97 363908274
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
Cộng toàn bộ: 25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHÍNH TRỊ
DANH SÁCH THÍ SINH SƠ TUYỂN NHƯNG KHÔNG ĐĂNG KÝ NGUYỆN VỌNG
1. BAN TUYỂN SINH: 01-TP Hà Nội
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 01-3-27 LCH A00 52310202 Đỗ Giao Linh 27/11/99 001099011028
2 01-16-09 LCH A00 52310202 Nguyễn Duy Linh 04/05/99 013640110
3 01-19-14 LCH A00 52310202 Đỗ Minh Ngọc 26/11/99 001099014769
4 01-47-11 LCH C00 52310202 Nguyễn Hà Bắc 14/11/98 013524013
5 01-100-02 LCH C00 52310202 Nguyễn Khánh Tùng 07/08/97 013428325
6 01-111-22 LCH C00 52310202 Nguyễn Hữu Phúc 25/04/99 017511579
7 01-113-22 LCH C00 52310202 Nguyễn Tuấn Anh 01/07/97 017423047
8 01-125-29 LCH C00 52310202 Nguyễn Nhân Công 20/05/97 001097016223
9 01-140-17 LCH C00 52310202 Ngô Mạnh Hùng 24/01/95 017434883
Cộng ban tuyển sinh: 9 Thí sinh
2. BAN TUYỂN SINH: 02-TP Hồ Chí Minh
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 02-3-11 LCH C00 52310202 Nguyễn Khánh Hoàng 06/02/99 026110420
2 02-8-24 LCH C00 52310202 Phan Văn Hưng 19/06/98 025594944
3 02-10-23 LCH C00 52310202 Mai Văn Sáng 08/01/99 025711610
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
3. BAN TUYỂN SINH: 03-TP Hải Phòng
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 03-61-11 LCH C00 52310202 Lê Việt Hưng 25/11/97 032004848
2 03-75-05 LCH C00 52310202 Nguyễn Duy Hiền 05/09/99 031099000040
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
4. BAN TUYỂN SINH: 05-Tỉnh Hà Giang
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 05-33-08 LCH C00 52310202 Lù Văn Phù 17/11/99 073537859
2 05-35-07 LCH C00 52310202 Triệu Tiến Trực 30/08/99 703515196
3 05-36-07 LCH C00 52310202 Nông Đức Thuận 23/03/99 073486215
4 05-37-07 LCH C00 52310202 Nguyễn Mạnh Quân 25/10/99 073514147
5 05-47-03 LCH C00 52310202 Chu Quang Hà 05/11/98 073493766
6 05-60-04 LCH D01 52310202 Hoàng Quốc Khánh 18/11/99 073539520
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh
5. BAN TUYỂN SINH: 06-Tỉnh Cao Bằng
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 06-24-01 LCH C00 52310202 Hoàng Văn An 15/08/98 085911119
2 06-40-11 LCH C00 52310202 Nông Thanh Hoàn 18/02/99 085087755
3 06-109-09 LCH C00 52310202 Đàm Văn Linh 15/07/97 085906177
4 06-132-10 LCH C00 52310202 Nông Văn Huy 17/03/99 085918277
Cộng ban tuyển sinh: 4 Thí sinh
6. BAN TUYỂN SINH: 07-Tỉnh Lai Châu
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 07-12-01 LCH C00 52310202 Đoàn Quang Dũng 27/09/99 045226035
2 07-27-03 LCH C00 52310202 Đồng Tự Nguyện 20/07/97 045203504
3 07-34-04 LCH C00 52310202 Tao Văn Trái 08/02/99 045218371
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
7. BAN TUYỂN SINH: 08-Tỉnh Lào Cai
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 08-11-01 LCH C00 52310202 Nguyễn Xuân Trường 13/12/99 063528343
2 08-25-04 LCH C00 52310202 Lâm Văn Quynh 20/08/99 063489017
3 08-33-07 LCH C00 52310202 Vàng A Yêu 28/05/99 063539684
4 08-37-04 LCH A00 52310202 Mai Quốc Quân 23/03/99 063502488
Cộng ban tuyển sinh: 4 Thí sinh
8. BAN TUYỂN SINH: 09-Tỉnh Tuyên Quang
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 09-99-01 LCH C00 52310202 Phạm Quang Linh 21/02/99 071081759
2 09-120-02 LCH C00 52310202 Nguyễn Văn Lân 30/09/99 071062863
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
9. BAN TUYỂN SINH: 10-Tỉnh Lạng Sơn
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 10-40-08 LCH C00 52310202 Dương Tuấn Thành 21/10/99 082361678
2 10-48-05 LCH C00 52310202 Nguyễn Văn Dương 10/07/99 082338991
3 10-217-04 LCH C00 52310202 Hứa Văn Giáp 28/07/96 082277300
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
10. BAN TUYỂN SINH: 11-Tỉnh Bắc Cạn
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 11-33-07 LCH C00 52310202 Bế Văn Công 15/03/97 095246913
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
11. BAN TUYỂN SINH: 12-Tỉnh Thái Nguyên
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 12-3-04 LCH A00 52310202 Đào Quang Tân 05/08/96 091721582
2 12-61-08 LCH C00 52310202 Tạ Văn Hùng 19/11/94 091815363
3 12-105-03 LCH C00 52310202 Nông Duy Biểu 05/01/98 091758404
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
12. BAN TUYỂN SINH: 13-Tỉnh Yên Bái
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 13-51-04 LCH C00 52310202 Hoàng Đức Mạnh 02/07/98 061099831
2 13-54-05 LCH C00 52310202 Giàng A Chanh 21/09/99 061116076
3 13-102-09 LCH C00 52310202 Nguyễn Tuấn Vũ 19/11/99 061128343
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
13. BAN TUYỂN SINH: 14-Tỉnh Sơn La
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 14-39-06 LCH C00 52310202 Cầm Hải Ngọc 18/10/98 050980421
2 14-64-11 LCH C00 52310202 Hà Mạnh Hùng 01/10/99 051066093
3 14-76-06 LCH C00 52310202 Trương Văn Đồng 24/08/96 050904206
4 14-79-06 LCH C00 52310202 Sồng A Sử 06/08/98 050991008
5 14-89-07 LCH C00 52310202 Lò Duy Tùng 18/08/99 051099160
6 14-96-07 LCH C00 52310202 Lò Văn Huỳnh 11/03/98 051005311
7 14-107-09 LCH C00 52310202 Lường Văn Hà 06/07/99 051101348
8 14-112-04 LCH C00 52310202 Lầu A Minh 15/07/99 051081104
9 14-141-02 LCH C00 52310202 Hoàng Văn Mạnh 06/09/99 051041634
10 14-151-04 LCH C00 52310202 Cà Văn Thủy 10/09/99 051064676
11 14-172-01 LCH C00 52310202 Điêu Thái Ngọc 14/04/99 050997639
Cộng ban tuyển sinh: 11 Thí sinh
14. BAN TUYỂN SINH: 15-Tỉnh Phú Thọ
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 15-52-11 LCH C00 52310202 Phùng Văn Hải 26/08/99 132303925
2 15-67-10 LCH C00 52310202 Nguyễn Đức Quang 03/05/99 132319729
3 15-133-13 LCH C00 52310202 Nguyễn Đình Anh 09/08/99 132358542
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
15. BAN TUYỂN SINH: 16-Tỉnh Vĩnh Phúc
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 16-86-05 LCH D01 52310202 Nguyễn Minh Thường 13/06/99 026099002699
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
16. BAN TUYỂN SINH: 18-Tỉnh Bắc Giang
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 18-9-05 LCH A00 52310202 Dương Tùng Lâm 24/07/99 122343977
2 18-115-07 LCH C00 52310202 Đặng Đình Phong 30/01/99 122281357
3 18-123-07 LCH C00 52310202 Đồng Xuân Bách 07/03/99 122285316
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
17. BAN TUYỂN SINH: 19-Tỉnh Bắc Ninh
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 19-82-02 LCH C00 52310202 Vũ Đức Huy 12/02/99 125813215
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
18. BAN TUYỂN SINH: 21-Tỉnh Hải Dương
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 21-3-02 LCH A00 52310202 Nguyễn Trung Nam 19/06/99 030099001279
2 21-17-08 LCH A00 52310202 Trần Trung Anh 13/06/99 142960846
3 21-87-03 LCH C00 52310202 Nguyễn Danh Hùng 24/04/99 030099001740
4 21-99-05 LCH C00 52310202 Mai Văn Sơn 25/12/95 142669885
Cộng ban tuyển sinh: 4 Thí sinh
19. BAN TUYỂN SINH: 22-Tỉnh Hưng Yên
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 22-36-03 LCH C00 52310202 Vũ Trọng Phú 06/12/99 025699000040
2 22-61-09 LCH C00 52310202 Đinh Dương Thắng 19/10/99 145864094
3 22-69-10 LCH C00 52310202 Nguyễn Tất Việt Anh 27/07/99 145881520
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
20. BAN TUYỂN SINH: 23-Tỉnh Hòa Bình
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 23-50-04 LCH C00 52310202 Bùi Đức Toàn 17/04/98 113647297
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
21. BAN TUYỂN SINH: 24-Tỉnh Hà Nam
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 24-11-05 LCH A00 52310202 Phạm Sơn Hải 02/06/99 035099001833
2 24-42-04 LCH C00 52310202 Trần Đức Lương 02/06/99 168615068
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
22. BAN TUYỂN SINH: 25-Tỉnh Nam Định
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 25-40-07 LCH C00 52310202 Bùi Văn Toàn 11/02/99 036099009336
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
23. BAN TUYỂN SINH: 26-Tỉnh Thái Bình
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 26-49-08 LCH C00 52310202 Nguyễn Mậu Thành Đạt 30/05/99 034099002217
2 26-74-03 LCH C00 52310202 Thái Hải Quân 18/05/99 152255178
3 26-77-04 LCH C00 52310202 Nguyễn Minh Đức 07/12/99 152275729
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
24. BAN TUYỂN SINH: 27-Tỉnh Ninh Bình
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 27-93-03 LCH C00 52310202 Nguyễn Giang Thanh 04/03/99 164640961
2 27-114-07 LCH C00 52310202 Trần Lê Hưng 20/05/99 164642786
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
25. BAN TUYỂN SINH: 28-Tỉnh Thanh Hóa
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 28-6-01 LCH A00 52310202 Vũ Đình Huân 18/08/99 038099001885
2 28-7-01 LCH A00 52310202 Lê Huy Tuấn 13/11/99 038099002009
3 28-79-25 LCH A00 52310202 Nguyễn Ngọc Đức 16/05/99 175016905
4 28-104-15 LCH C00 52310202 Nguyễn Khắc Tiến Anh 01/04/99 038099007313
5 28-105-15 LCH C00 52310202 Lưu Đình Hiếu 07/02/99 038099004899
6 28-168-25 LCH C00 52310202 Vũ Xuân Chung 05/05/99 038099002428
7 28-199-15 LCH C00 52310202 Phạm Minh Đức 12/06/98 038098004960
8 28-213-15 LCH C00 52310202 Phạm Văn Trí 20/01/99 038099005626
9 28-247-18 LCH C00 52310202 Đào Khả Thắng 07/06/99 038099000992
10 28-262-18 LCH C00 52310202 Lê Thanh Quân 20/09/96 174788762
11 28-316-19 LCH C00 52310202 Lê Khắc Minh 22/08/99 038099010951
12 28-339-10 LCH C00 52310202 Bùi Văn Hân 28/12/96 174768784
13 28-361-12 LCH C00 52310202 Hà Quốc Đạt 15/01/96 174876599
14 28-512-03 LCH C00 52310202 Phan Mậu Phương 21/01/99 175013124
15 28-536-21 LCH D01 52310202 Hà Thế Hải 26/07/99 038099006632
16 28-538-21 LCH D01 52310202 Nguyễn Văn Đức 23/09/99 038099006698
17 28-539-27 LCH D01 52310202 Trịnh Quang Huy 20/11/99 038099002035
18 28-540-07 LCH A00 52310202 Nguyễn Tấn Dũng 24/04/99 175071599
19 28-541-04 LCH A00 52310202 Vũ Quang Thông 24/04/99 038099011476
20 28-543-04 LCH A00 52310202 Đặng Phương Nam 17/10/99 038099009190
21 28-544-07 LCH C00 52310202 Bùi Văn Chung 06/01/97 174930589
22 28-546-07 LCH C00 52310202 Lê Anh Đức 29/11/98 175070516
23 28-547-07 LCH C00 52310202 Đặng Tất Thắng 25/09/99 064099000028
Cộng ban tuyển sinh: 23 Thí sinh
26. BAN TUYỂN SINH: 29-Tỉnh Nghệ An
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 29-30-07 LCH A00 52310202 Dềnh Bá Xài 09/01/99 187694900
2 29-31-08 LCH A00 52310202 Nguyễn Đình Nguyên 06/12/97 187516933
3 29-83-17 LCH A00 52310202 Biện Văn Tùng 05/08/98 187811704
4 29-92-20 LCH A00 52310202 Nguyễn Văn Thắng 05/08/99 187814445
5 29-94-04 LCH C00 52310202 Nguyễn Huy Hậu 15/07/99 187640740
6 29-110-01 LCH C00 52310202 Hồ Văn Khoa 20/01/99 187757225
7 29-114-01 LCH C00 52310202 Lưu Văn Thắng 24/06/98 187696834
8 29-135-04 LCH C00 52310202 Lo Văn Thế 07/11/98 187641783
9 29-138-04 LCH C00 52310202 Hoàng Bá Chung 22/08/99 187839046
10 29-148-06 LCH C00 52310202 Lê Văn Quang 16/08/99 187751962
11 29-163-08 LCH C00 52310202 Ngân Khai Thiên 18/11/99 187671202
12 29-164-08 LCH C00 52310202 Già Bá Súa 20/12/99 187672446
13 29-167-08 LCH C00 52310202 Xồng Bá Chơ 04/04/99 187670740
14 29-168-08 LCH C00 52310202 Vi Trần Phú 15/07/99 187712362
15 29-170-08 LCH C00 52310202 Lo Thanh Tuyền 26/03/99 187712542
16 29-175-08 LCH C00 52310202 Già Bá Sáu 09/09/98 187670734
17 29-178-08 LCH C00 52310202 Phan Mạnh Hùng 13/05/98 187517175
18 29-228-11 LCH C00 52310202 Phạm Xuân Hiếu 01/09/98 187652083
19 29-306-15 LCH C00 52310202 Nguyễn Phùng Tài 28/02/99 187796148
20 29-328-19 LCH C00 52310202 Cụt Thanh Hải 24/03/99 187773990
Cộng ban tuyển sinh: 20 Thí sinh
27. BAN TUYỂN SINH: 30-Tỉnh Hà Tĩnh
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 30-35-08 LCH A00 52310202 Trần Quang Đức 19/05/98 184350908
2 30-190-06 LCH C00 52310202 Nguyễn Hữu Phước 30/09/99 184374355
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
28. BAN TUYỂN SINH: 31-Tỉnh Quảng Bình
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 31-35-07 LCH C00 52310202 Nguyễn Văn Tiến 20/10/98 194643709
2 31-126-07 LCH C00 52310202 Trần Văn Công 07/03/98 194634587
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
29. BAN TUYỂN SINH: 32-Tỉnh Quảng Trị
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 32-18-07 LCH A00 52310202 Lê Phước Hiệp 26/03/99 197413277
2 32-134-02 LCH C00 52310202 Trịnh Đình Phú 26/03/99 197390278
3 32-150-03 LCH C00 52310202 Nguyễn Phan Đức Tâm 06/04/98 197375328
4 32-172-05 LCH C00 52310202 Nguyễn Thành Đạt 25/08/96 197335549
5 32-225-09 LCH C00 52310202 Hồ Sĩ Thanh Minh 09/04/99 197422270
6 32-240-07 LCH C00 52310202 Trần Anh Tuấn 02/01/99 197413628
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh
30. BAN TUYỂN SINH: 33-Tỉnh TThiên-Huế
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 33-9-07 LCH A00 52310202 Nguyễn Văn Thịnh 09/11/98 192124074
2 33-20-03 LCH C00 52310202 Hồ Văn Nhã 02/08/97 191991700
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
31. BAN TUYỂN SINH: 34-Tỉnh Quảng Nam
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 34-15-16 LCH C00 52310202 A Râl Tim 23/09/99 206170939
2 34-16-16 LCH C00 52310202 A Râl Căng 16/07/99 206170938
3 34-23-05 LCH C00 52310202 Lê Minh Hoàng 03/07/99 206374369
4 34-27-05 LCH C00 52310202 Doãn Việt Toàn 01/11/98 206374435
Cộng ban tuyển sinh: 4 Thí sinh
32. BAN TUYỂN SINH: 35-Tỉnh Quảng Ngãi
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 35-6-09 LCH C00 52310202 Đinh Văn Đăng 05/06/95 212496362
2 35-7-09 LCH C00 52310202 Đinh Thông 04/03/96 212495766
3 35-16-08 LCH C00 52310202 Phạm Văn Dương 08/07/98 212510824
4 35-17-08 LCH C00 52310202 Phạm Văn Khương 03/01/97 212512403
5 35-20-06 LCH C00 52310202 Lê Hồng Nghi 26/03/99 21281312
Cộng ban tuyển sinh: 5 Thí sinh
33. BAN TUYỂN SINH: 36-Tỉnh KonTum
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 36-25-07 LCH C00 52310202 Hoàng Minh Hiếu 28/01/99 233273202
2 36-26-09 LCH C00 52310202 A Lang 07/08/99 233261431
3 36-28-02 LCH C00 52310202 Trần Phan Ngọc Bảo 16/05/99 233264789
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
34. BAN TUYỂN SINH: 37-Tỉnh Bình Định
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 37-17-09 LCH C00 52310202 Đoàn Lê Hoài Linh 10/08/99 215461638
2 37-46-03 LCH C00 52310202 Phan Đình Nhân 05/05/99 215440210
3 37-54-11 LCH C00 52310202 Nguyễn Ngọc Anh Học 20/10/99 215490806
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
35. BAN TUYỂN SINH: 38-Tỉnh Gia Lai
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 38-5-05 LCH A00 52310202 Lê Đức Hùng 06/09/99 231260398
2 38-98-02 LCH C00 52310202 Nguyễn Duy Tân 03/02/99 231202514
3 38-131-02 LCH C00 52310202 Nguyễn Vũ Hồng Việt 02/06/99 231201678
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
36. BAN TUYỂN SINH: 39-Tỉnh Phú Yên
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 39-14-08 LCH C00 52310202 Y Nhứt 26/02/97 221435205
2 39-51-05 LCH C00 52310202 Kpă Y Vu 29/10/98 221432468
3 39-71-02 LCH C00 52310202 Nguyễn Hùng Vương 18/08/99 221475797
4 39-76-01 LCH C00 52310202 Nguyễn Ngọc Đại 19/09/99 221489159
Cộng ban tuyển sinh: 4 Thí sinh
37. BAN TUYỂN SINH: 40-Tỉnh Đắc Lắc
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 40-44-07 LCH C00 52310202 Dương Trọng Nghĩa 25/04/99 241739962
2 40-56-08 LCH C00 52310202 Hồ Trường Giang 11/01/96 241695669
3 40-71-09 LCH C00 52310202 Phạm Công Dũng 07/08/98 241697959
4 40-97-09 LCH C00 52310202 Y Mik Niê 01/12/97 241698638
5 40-120-10 LCH C00 52310202 Nguyễn Văn Lam 02/09/99 241633164
6 40-168-05 LCH C00 52310202 Nguyễn Viết Xuân 05/06/99 241787719
7 40-197-01 LCH C00 52310202 Nguyễn Hoàng 09/08/99 241828496
Cộng ban tuyển sinh: 7 Thí sinh
38. BAN TUYỂN SINH: 41-Tỉnh Khánh Hòa
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 41-15-03 LCH C00 52310202 Trần Quốc Thắng 24/07/99 225685384
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
39. BAN TUYỂN SINH: 42-Tỉnh Lâm Đồng
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 42-47-12 LCH C00 52310202 Liêng Hót Ha Lý 25/04/98 251224720
2 42-62-02 LCH C00 52310202 Cù Thành Đạt 09/01/99 251149884
3 42-77-04 LCH C00 52310202 K’ Guỳn 26/08/99 251102641
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
40. BAN TUYỂN SINH: 43-Tỉnh Bình Phước
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 43-6-03 LCH A00 52310202 Lê Thanh Khôi 17/01/99 285820541
2 43-12-11 LCH C00 52310202 Phạm Minh Phước 11/04/98 285595296
3 43-36-05 LCH D01 52310202 Đinh Quốc Anh Hào 20/05/99 285724122
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
41. BAN TUYỂN SINH: 44-Tỉnh Bình Dương
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 44-1-02 LCH A00 52310202 Phạm Đức Anh 03/11/99 281231999
2 44-10-03 LCH C00 52310202 Phạm Quang Linh 22/06/98 281170101
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
42. BAN TUYỂN SINH: 46-Tỉnh Tây Ninh
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 46-1-09 LCH A00 52310202 Phạm Văn Ngọc 12/01/99 291203771
2 46-2-09 LCH A00 52310202 Trần An Đạo 07/04/99 145897651
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
43. BAN TUYỂN SINH: 47-Tỉnh Bình Thuận
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 47-1-08 LCH A00 52310202 Đoàn Quang Hiếu 05/05/99 261467658
2 47-11-08 LCH C00 52310202 Phan Văn Hiển 29/08/99 261465915
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
44. BAN TUYỂN SINH: 48-Tỉnh Đồng Nai
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 48-27-01 LCH D01 52310202 Hà Lê Thành Niên 09/12/99 272638957
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
45. BAN TUYỂN SINH: 49-Tỉnh Long An
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 49-10-06 LCH C00 52310202 Trần Trọng Khải 26/02/99 301713187
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
46. BAN TUYỂN SINH: 50-Tỉnh Đồng Tháp
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 50-21-06 LCH C00 52310202 Nguyễn Hữu Nhân 06/11/99 341991495
2 50-24-07 LCH C00 52310202 Nguyễn Trường Duy 31/01/99 342012164
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
47. BAN TUYỂN SINH: 51-Tỉnh An Giang
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 51-12-08 LCH C00 52310202 Nguyễn Chí Cường 19/05/98 352474914
2 51-19-06 LCH C00 52310202 Bùi Hữu Thắng 07/01/99 352451393
3 51-22-06 LCH C00 52310202 Nguyễn Văn Trường 31/01/99 352475478
4 51-23-06 LCH C00 52310202 Chau Sóc Ly 15/02/99 352451889
5 51-24-06 LCH C00 52310202 Nguyễn Chính Nghĩa 26/08/99 352465469
6 51-25-06 LCH C00 52310202 Nguyễn Khánh Tường 03/06/99 352451977
7 51-26-06 LCH C00 52310202 Vũ Trần Tuấn Kiệt 26/12/99 352465475
Cộng ban tuyển sinh: 7 Thí sinh
48. BAN TUYỂN SINH: 53-Tỉnh Tiền Giang
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 53-2-03 LCH C00 52310202 Lê Thái Sang 23/11/99 312497012
2 53-21-03 LCH C00 52310202 Nguyễn Quốc Tuấn 06/09/99 312395330
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
49. BAN TUYỂN SINH: 54-Tỉnh Kiên Giang
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 54-24-10 LCH C00 52310202 Trương Phước Lộc 13/11/99 371861805
2 54-28-06 LCH C00 52310202 Trác Thanh Phong 17/09/99 371887443
3 54-59-07 LCH C00 52310202 Nguyễn Minh Nhựt 20/12/97 371856201
4 54-66-07 LCH C00 52310202 Nguyễn Chánh Tín 17/08/99 371975173
5 54-73-12 LCH D01 52310202 Hoàng Văn Quang 20/04/99 371891219
Cộng ban tuyển sinh: 5 Thí sinh
50. BAN TUYỂN SINH: 55-TP Cần Thơ
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 55-23-02 LCH C00 52310202 Vũ Xuân Nguyên 02/11/99 025861737
2 55-24-02 LCH C00 52310202 Lê Vũ Phương Minh 06/01/98 362537275
3 55-27-03 LCH C00 52310202 Phan Huỳnh Bá Huy 31/03/99 362493761
4 55-35-04 LCH C00 52310202 Nguyễn Phương Tâm 12/04/99 092099003133
Cộng ban tuyển sinh: 4 Thí sinh
51. BAN TUYỂN SINH: 56-Tỉnh Bến Tre
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 56-10-05 LCH C00 52310202 Lê Nhựt Minh 25/06/99 321712586
2 56-14-06 LCH C00 52310202 Nguyễn Văn Lượm 09/06/99 321726147
3 56-29-09 LCH C00 52310202 Hồ Minh Sang 06/09/99 321733146
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
52. BAN TUYỂN SINH: 57-Tỉnh Vĩnh Long
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 57-42-02 LCH C00 52310202 Nguyễn Thành Phú 01/03/98 331773241
2 57-52-05 LCH C00 52310202 Nguyễn Tân Thời 07/04/99 331838276
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
53. BAN TUYỂN SINH: 58-Tỉnh Trà Vinh
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 58-2-04 LCH A00 52310202 Huỳnh Trí Khang 28/08/98 334913357
2 58-15-08 LCH C00 52310202 Lê Thanh Long 10/05/99 334955124
3 58-38-05 LCH C00 52310202 Nguyễn Ngọc Hào 29/11/99 334969925
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
54. BAN TUYỂN SINH: 59-Tỉnh Sóc Trăng
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 59-14-10 LCH C00 52310202 Thiềm Vũ Trường Khải 08/11/99 366290294
2 59-27-04 LCH C00 52310202 Phạm Thanh Hoài 16/07/99 366282763
3 59-29-05 LCH C00 52310202 Ngô Quốc Thiện 20/05/99 366159124
4 59-34-05 LCH C00 52310202 Thái Nhựt Linh 26/04/99 366188374
5 59-38-05 LCH C00 52310202 Nguyễn Văn Lập 30/12/98 366159697
6 59-46-09 LCH D01 52310202 Nguyễn Trường Giang 04/06/99 366234530
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh
55. BAN TUYỂN SINH: 60-Tỉnh Bạc Liêu
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 60-2-02 LCH A00 52310202 Quang Tấn Phát 20/10/99 385773412
2 60-5-04 LCH A00 52310202 Lê Phạm Nhựt Long 01/01/97 385746957
3 60-8-06 LCH C00 52310202 Trần Nguyễn 21/11/99 385762041
4 60-9-06 LCH C00 52310202 Lê Tuấn Anh 06/09/99 385742896
5 60-13-06 LCH C00 52310202 Trần Minh Hiếu 28/02/99 385775515
6 60-14-06 LCH C00 52310202 Trần Tiết Kha 20/01/97 385795887
7 60-15-06 LCH C00 52310202 Bùi Trung Hậu 15/10/98 385754702
8 60-32-03 LCH C00 52310202 Trần Văn Chí Đại 01/07/99 385763943
9 60-36-02 LCH C00 52310202 Trần Long Phú 07/06/99 385773059
10 60-39-02 LCH C00 52310202 Phạm Văn Nhựt 19/12/99 385740292
11 60-40-02 LCH C00 52310202 Phạm Văn Đảm 25/03/99 385758382
12 60-41-02 LCH C00 52310202 Đinh Nhựt Nam 03/08/99 385806674
13 60-42-02 LCH C00 52310202 Bùi Quốc Minh 28/11/99 385749723
14 60-43-02 LCH C00 52310202 Nguyễn Hoàng Khan 13/06/99 385773886
15 60-44-02 LCH C00 52310202 Trang Thanh Nhàn 25/09/99 385816555
16 60-46-01 LCH C00 52310202 Trần Văn Thịnh 08/01/99 385751458
17 60-47-02 LCH C00 52310202 Cao Nhật Quý 25/11/99 385806876
Cộng ban tuyển sinh: 17 Thí sinh
56. BAN TUYỂN SINH: 61-Tỉnh Cà Mau
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 61-15-05 LCH C00 52310202 Võ Hoàng Phúc 01/01/99 381939320
2 61-31-02 LCH C00 52310202 Huỳnh Phước Nguyên 26/03/99 371823268
3 61-41-01 LCH C00 52310202 Trần Gia Huy 06/09/99 381932015
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
57. BAN TUYỂN SINH: 62-Tỉnh Điện Biên
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 62-44-03 LCH C00 52310202 Nguyễn Quốc Khánh 26/08/99 040493658
2 62-55-10 LCH C00 52310202 Thào A Vinh 07/10/98 040903086
3 62-65-05 LCH C00 52310202 Hồ A Bàng 02/09/99 040686051
4 62-81-08 LCH C00 52310202 Giàng A Phùng 01/03/98 040632893
5 62-82-08 LCH C00 52310202 Sùng A Phòng 11/12/98 040633162
6 62-109-03 LCH C00 52310202 Lầu A Chung 20/05/97 040485593
7 62-150-06 LCH C00 52310202 Sùng A Vẳng 14/10/99 040582743
Cộng ban tuyển sinh: 7 Thí sinh
58. BAN TUYỂN SINH: 63-Tỉnh Đăk Nông
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 63-23-08 LCH C00 52310202 Đỗ Văn Thắng 10/09/99 026099002014
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
59. BAN TUYỂN SINH: 64-Tỉnh Hậu Giang
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 64-43-01 LCH C00 52310202 Lê Trọng Khiêm 19/12/99 364072164
2 64-48-01 LCH C00 52310202 Trương Quốc Thảo 20/10/99 364107141
3 64-62-03 LCH C00 52310202 Dương Minh Thật 31/05/99 385757599
4 64-69-06 LCH C00 52310202 Hồ Hoàng Luân 10/09/99 364096542
Cộng ban tuyển sinh: 4 Thí sinh
60. BAN TUYỂN SINH: L3-Quân khu 2
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 L3-29- LCH C00 52310202 Nguyễn Đức Long 23/10/97 061011342
2 L3-42- LCH C00 52310202 Đào Ngọc Huy 16/10/97 261535988
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
61. BAN TUYỂN SINH: L6-Quân khu 5
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 L6-12- LCH C00 52310202 Lê Công Minh 17/11/95 221362416
2 L6-21- LCH C00 52310202 Đinh Ngọc Hải 31/01/96 233220851
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
62. BAN TUYỂN SINH: L8-Quân khu 9
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 L8-34- LCH C00 52310202 Phạm Trọng Ân 12/12/97 352395981
2 L8-81- LCH C00 52310202 Hồng Thanh Hải 04/01/97 334940466
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
63. BAN TUYỂN SINH: M3-Quân Đoàn 3
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 M3-4- LCH C00 52310202 Lê Văn An 03/01/96 231036764
2 M3-11- LCH C00 52310202 Huỳnh Ngọc Vũ 01/01/95 215310895
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
64. BAN TUYỂN SINH: M4-Quân Đoàn 4
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 M4-9- LCH C00 52310202 Nguyễn Tuấn Đạt 26/05/97 341939106
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
65. BAN TUYỂN SINH: M6-QC Hải quân
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 M6-11- LCH C00 52310202 Nguyễn Đình Hùng 02/11/97 184258984
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
66. BAN TUYỂN SINH: Q1-Bộ tư lệnh Biên phòng
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 Q1-9- LCH C00 52310202 Nguyễn Văn Nhân 04/01/97 197340291
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
Cộng toàn bộ: 254

 

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ NGUYỆN VỌNG NHƯNG KHÔNG SƠ TUYỂN
1. BAN TUYỂN SINH: 01-TP Hà Nội
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 01-1- LCH C00 52310202 KIỀU MẠNH LINH 24/07/99 001099003725
2 01-2- LCH C00 52310202 CẤN VĂN HIẾU 17/06/99 001099008196
3 01-7- LCH C00 52310202 PHẠM QUANG HUY 12/03/99 013605411
4 01-16- LCH C00 52310202 ĐỖ VĂN LÝ 07/12/98 001098016996
5 01-21- LCH C00 52310202 PHÙNG XUÂN TRƯỜNG 27/10/99 001099019480
6 01-25- LCH D01 52310202 LÊ MINH HIẾU 30/10/99 013684479
7 01-27- LCH C00 52310202 TRẦN KHÁNH HƯNG 12/10/99 001099002072
8 01-28- LCH C00 52310202 NGUYỄN ANH TUẤN 23/12/99 001099019657
9 01-30- LCH C00 52310202 NGUYỄN NGỌC QUANG 20/07/99 001099021610
10 01-32- LCH C00 52310202 MẠC ĐỨC VINH 27/12/99 030099000013
11 01-33- LCH C00 52310202 LÊ VĂN KHẢ 11/04/99 001099009186
12 01-34- LCH A00 52310202 CHU TUẤN ANH 01/11/99 001099017784
13 01-35- LCH C00 52310202 LỤC THANH HƯNG 24/02/99 091928347
14 01-35- LCH C00 52310202 VI ANH TUẤN 01/02/99 073562333
15 01-36- LCH C00 52310202 ĐÀM MINH TÚ 10/02/99 095279530
16 01-36- LCH C00 52310202 TRIỆU TIẾN TRỰC 30/08/99 073515196
17 01-40- LCH D01 52310202 NGUYỄN VĂN ĐẠT 07/11/99 013604578
18 01-40- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN ĐẠT 07/11/99 013604578
19 01-46- LCH C00 52310202 NGUYỄN HOÀI LINH 20/04/99 017523401
20 01-48- LCH C00 52310202 ĐOÀN VĂN THANH 09/05/99 001099012106
21 01-54- LCH C00 52310202 NGUYỄN THÀNH TÔN 01/08/99 013621954
22 01-56- LCH C00 52310202 CHU VĂN TIẾN 04/06/99 MI0100206153
23 01-62- LCH C00 52310202 LƯƠNG QUANG BÁCH 20/06/99 013628744
24 01-63- LCH C00 52310202 LÊ VĂN THÁI 21/06/99 001099016624
25 01-63- LCH C00 52310202 NGUYỄN TRUNG KIÊN 29/11/99 013635372
26 01-68- LCH C00 52310202 PHAN HỒNG HẢI 18/04/99 013619678
27 01-71- LCH C00 52310202 PHẠM DUY ĐẠI 09/06/99 001099008428
28 01-71- LCH C00 52310202 LÊ VĂN LƯU 24/11/99 001099017623
29 01-76- LCH C00 52310202 NGUYỄN QUANG HƯỚNG 02/01/99 001099004763
30 01-81- LCH C00 52310202 NGUYỄN HỮU PHÚC 25/04/99 001099021774
31 01-82- LCH A00 52310202 TRẦN ANH TÚ 28/11/98 001098018086
32 01-84- LCH A00 52310202 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT 22/11/99 001099002723
33 01-91- LCH C00 52310202 QUÁCH QUANG TÙNG 12/05/99 013623521
34 01-93- LCH C00 52310202 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 10/07/99 001099000975
35 01-101- LCH C00 52310202 QUÁCH TRUNG HIẾU 04/09/99 025099000013
36 01-103- LCH C00 52310202 PHÙNG MẠNH QUANG 12/11/99 001099018448
37 01-105- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN TUYỂN 10/09/99 001099017302
38 01-113- LCH C00 52310202 PHẠM ĐỨC SƠN HÀ 08/07/99 001099009980
39 01-116- LCH C00 52310202 NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG LONG 23/11/99 001099015538
40 01-121- LCH C00 52310202 NGUYỄN HOÀNG ANH 08/11/99 013629019
41 01-206- LCH D01 52310202 NGUYỄN BẬT KHẢI 29/04/99 033099001874
42 01-207- LCH A00 52310202 NGUYỄN HOÀNG LONG 14/08/99 001099015503
43 01-213- LCH C00 52310202 LÊ MINH TÙNG 14/11/99 001099016968
44 01-217- LCH C00 52310202 ĐẶNG ĐỨC ANH 28/05/99 001099001316
45 01-229- LCH C00 52310202 NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG 31/01/99 001099000887
46 01-243- LCH C00 52310202 HOÀNG ANH HIẾU 14/09/99 026099002137
47 01-263- LCH C00 52310202 CHU MINH THÁI 20/10/98 001098002522
48 01-263- LCH C00 52310202 NGUYỄN THỊ HIỀN 04/11/99 001199013435
49 01-268- LCH A00 52310202 LÊ ĐỖ DUY ANH 24/11/99 001099003450
50 01-443- LCH A00 52310202 NGUYỄN XUÂN LIM 18/05/99 017534005
51 01-443- LCH C00 52310202 NGUYỄN XUÂN LIM 18/05/99 017534005
52 01-446- LCH C00 52310202 MẠC ĐÌNH QUANG 31/05/99 001099013074
53 01-919- LCH C00 52310202 NGUYỄN ĐỨC DÂN 25/10/94 132230157
Cộng ban tuyển sinh: 53 Thí sinh
2. BAN TUYỂN SINH: 02-TP Hồ Chí Minh
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 02-49- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN TRUYỆN 13/01/99 036099002959
2 02-49- LCH C00 52310202 ĐẶNG VÕ QUỐC PHƯƠNG 22/07/99 025885674
3 02-49- LCH C00 52310202 MAI BÁ HUY 13/12/99 122265780
4 02-57- LCH C00 52310202 HỒ GIA PHONG 27/05/99 079099005067
5 02-62- LCH C00 52310202 ĐẶNG QUỐC KHÁNH 24/11/99 334956645
6 02-82- LCH C00 52310202 PHAN KIÊN ĐỊNH 14/08/99 025943227
7 02-252- LCH C00 52310202 TRƯƠNG QUỐC HIẾU 05/12/99 251216982
8 02-508- LCH A00 52310202 NGUYỄN QUANG ÁN 13/12/97 301646719
9 02-528- LCH C00 52310202 HÀ THỊ HOÀNG THI 19/12/99 025775063
10 02-914- LCH C00 52310202 LÊ VĂN HIẾU 23/10/97 264516488
11 02-914- LCH C00 52310202 TRƯƠNG QUỐC HƯNG 30/03/97 251169797
Cộng ban tuyển sinh: 11 Thí sinh
3. BAN TUYỂN SINH: 03-TP Hải Phòng
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 03-9- LCH C00 52310202 TRƯƠNG NHẤT ĐẠT 09/06/99 031199000566
2 03-19- LCH C00 52310202 LẠI THANH TÙNG 18/05/99 032016685
3 03-33- LCH C00 52310202 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC 04/03/99 031099003638
4 03-37- LCH C00 52310202 PHẠM NGỌC QUYỀN 16/09/99 032020355
5 03-67- LCH C00 52310202 BÙI MINH TIÊN 23/10/99 031099002624
6 03-903- LCH C00 52310202 BÙI HUY PHÙNG 06/07/97 031919528
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh
4. BAN TUYỂN SINH: 04-TP Đà Nẵng
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 04-14- LCH C00 52310202 LÊ VĂN THANH 06/04/99 201812898
2 04-22- LCH C00 52310202 ĐẶNG ANH LỘC 20/06/99 201792337
3 04-26- LCH A00 52310202 NGUYỄN HỒNG QUÂN 08/09/99 201799844
4 04-27- LCH C00 52310202 TRẦN NAM HẢI 11/05/99 201806672
5 04-28- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN KHÁNH 10/05/99 201802398
6 04-902- LCH C00 52310202 DƯƠNG TẤN ĐẠT 01/01/94 201644626
7 04-903- LCH C00 52310202 NGUYỄN CÔNG TÂN 24/08/98 201766947
Cộng ban tuyển sinh: 7 Thí sinh
5. BAN TUYỂN SINH: 05-Tỉnh Hà Giang
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 05-13- LCH C00 52310202 HOÀNG ANH TUẤN 12/11/99 073554274
2 05-13- LCH C00 52310202 NGUYỄN THÙY LINH 02/02/99 001199014728
3 05-18- LCH C00 52310202 HÀ XUÂN HIỆP 10/02/95 073424314
4 05-19- LCH C00 52310202 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 12/07/99 073528887
5 05-19- LCH C00 52310202 ĐẶNG PHONG CHIẾN 25/08/97 073530012
6 05-19- LCH C00 52310202 VÙ XUÂN HẢI 25/12/98 073479163
7 05-20- LCH C00 52310202 VŨ THU HOÀI 06/02/99 073510910
8 05-21- LCH A00 52310202 NGUYỄN TUẤN CÁT 15/05/98 073536988
9 05-25- LCH A00 52310202 TRẦN MINH HIẾU 29/08/99 073555482
10 05-27- LCH C00 52310202 HOÀNG VĂN BỬU 14/04/99 073547700
11 05-27- LCH C00 52310202 HOÀNG KIM NGỌC 16/07/99 073555476
12 05-27- LCH C00 52310202 HOÀNG VĂN LONG 26/12/91 073294251
13 05-27- LCH C00 52310202 HOÀNG THI TUYỆN 10/10/99 073547601
14 05-28- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN TÙNG 17/04/99 073490511
15 05-52- LCH C00 52310202 NGUYỄN KHƯƠNG DUY 23/10/98 073417489
16 05-58- LCH A00 52310202 HOÀNG VĂN PHONG 01/07/99 073501072
17 05-58- LCH C00 52310202 HẠ MÍ LỬ 16/12/99 073493689
18 05-60- LCH C00 52310202 HOÀNG VĂN TOÀN 10/10/99 073508633
19 05-60- LCH C00 52310202 NGUYỄN QUANG NHUẬN 03/11/99 073545379
20 05-70- LCH C00 52310202 NGUYỄN TIẾN VŨ 16/02/99 073456917
Cộng ban tuyển sinh: 20 Thí sinh
6. BAN TUYỂN SINH: 06-Tỉnh Cao Bằng
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 06-3- LCH C00 52310202 TRIỆU VIỆT DŨNG 20/01/99 085920108
2 06-3- LCH C00 52310202 LÝ VIỆT HỮU 14/08/97 085085168
3 06-3- LCH C00 52310202 NÔNG VĂN CHỦ 20/07/97 085086499
4 06-3- LCH C00 52310202 HOÀNG QUANG LỘC 07/08/99 085920093
5 06-3- LCH C00 52310202 HOÀNG VĂN ĐỨC 24/04/99 085920164
6 06-3- LCH C00 52310202 LONG VĂN THUẬN 05/02/97 085906039
7 06-8- LCH C00 52310202 NGUYỄN HỒNG THÁI 26/11/98 085301729
8 06-10- LCH C00 52310202 VI VĂN ĐIỆP 03/08/98 085910022
9 06-12- LCH C00 52310202 LÝ THỊ KIM NGÂN 21/10/98 085101551
10 06-12- LCH C00 52310202 ĐÀM TRUNG THIẾT 21/01/98 085101732
11 06-18- LCH C00 52310202 NỊNH VĂN NÔNG 15/08/99 085503063
12 06-23- LCH C00 52310202 LÝ VĂN TĂNG 07/09/94 085079964
13 06-23- LCH C00 52310202 ĐẶNG DÀO LỤA 05/03/98 085703072
14 06-23- LCH C00 52310202 ĐẶNG TÒN DIẾT 04/10/98 085702987
15 06-23- LCH C00 52310202 TRIỆU TÒN NHẤT 07/06/99 085702958
16 06-23- LCH C00 52310202 HÀ THANH LINH 05/10/99 085702086
17 06-27- LCH C00 52310202 ĐẶNG THÙY NHƯ 14/11/98 085907785
18 06-31- LCH C00 52310202 MA VĂN BẮC 08/09/99 085066640
19 06-31- LCH C00 52310202 NÔNG VĂN ĐOÀN 06/05/99 085066653
20 06-31- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN THUẬN 25/01/98 085066772
21 06-31- LCH C00 52310202 NÔNG ĐỨC THẮNG 17/01/98 085066593
Cộng ban tuyển sinh: 21 Thí sinh
7. BAN TUYỂN SINH: 07-Tỉnh Lai Châu
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 07-2- LCH A00 52310202 CHẢO VĂN THƯỚC 29/01/99 045189521
2 07-2- LCH C00 52310202 LÙ VĂN ĐƯỢC 29/04/99 045189965
3 07-3- LCH C00 52310202 THÀO A THANH 07/10/98 045217593
4 07-3- LCH C00 52310202 TRẦN VĂN TUẤN 08/06/99 045189059
5 07-5- LCH C00 52310202 TRẦN VĂN DƯƠNG 17/01/99 045202071
6 07-5- LCH C00 52310202 TẨN LÁO LỞ 10/06/99 045232992
7 07-10- LCH C00 52310202 LÝ PHI LONG 20/08/99 045174637
8 07-13- LCH A00 52310202 NGÔ TÙNG LÂM 18/03/99 045184722
9 07-15- LCH A00 52310202 LÒ VĂN XUÂN 16/06/99 045225497
10 07-22- LCH C00 52310202 HOÀNG A PHIU 16/07/99 045226572
11 07-25- LCH C00 52310202 LÒ NHƯ NGỌC 23/09/99 045184887
Cộng ban tuyển sinh: 11 Thí sinh
8. BAN TUYỂN SINH: 08-Tỉnh Lào Cai
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 08-1- LCH C00 52310202 NGUYỄN MINH TÂN 20/09/99 063490019
2 08-1- LCH C00 52310202 TRẦN TUẤN ANH 10/05/99 063542911
3 08-10- LCH C00 52310202 VÀNG SEO BÌNH 14/11/99 063474993
4 08-10- LCH C00 52310202 TRIỆU VĂN KHUÊ 04/09/99 061081273
5 08-10- LCH C00 52310202 VÀNG SEO CHINH 20/11/99 063475000
6 08-11- LCH C00 52310202 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 27/11/99 063482932
7 08-14- LCH C00 52310202 SẦM ĐỨC VINH 12/01/99 063495713
8 08-20- LCH C00 52310202 VƯƠNG QUỐC THỐNG 16/10/97 063443940
9 08-23- LCH C00 52310202 THÀO A DŨNG 08/08/99 063523907
10 08-26- LCH C00 52310202 VÀNG SEO XẾNH 02/06/99 063497169
11 08-26- LCH C00 52310202 LY A HÙNG 10/10/99 063475818
12 08-26- LCH C00 52310202 GIÀNG A ĐỊNH 08/02/99 063475614
13 08-26- LCH C00 52310202 LY SEO HỒNG 03/02/99 063497466
14 08-26- LCH C00 52310202 HOÀNG SEO SỞI 03/04/99 063505619
15 08-26- LCH A00 52310202 MA SEO KÝ 20/08/99 063497770
16 08-29- LCH A00 52310202 LƯƠNG QUANG HUY 20/04/99 063506301
17 08-31- LCH C00 52310202 TRIỆU ÔNG NHỈ 20/11/99 063541136
18 08-32- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN HÓA 04/12/99 063518693
19 08-909- LCH C00 52310202 BÙI TẤT THÀNH 26/10/98 063478764
Cộng ban tuyển sinh: 19 Thí sinh
9. BAN TUYỂN SINH: 09-Tỉnh Tuyên Quang
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 09-8- LCH C00 52310202 TRỊNH ĐÌNH TRỌNG 13/03/99 071047926
2 09-12- LCH C00 52310202 LÝ THỊ THÚY HƯỜNG 27/07/99 071060954
3 09-15- LCH C00 52310202 CHẨU VĂN TÙNG 06/12/99 071062934
4 09-17- LCH C00 52310202 HOÀNG VĂN DONG 07/09/99 071072771
5 09-18- LCH C00 52310202 THÈN THỊ THÚY 27/11/99 071037210
6 09-18- LCH C00 52310202 LƯƠNG TUẤN DUY 29/10/99 071052537
7 09-18- LCH C00 52310202 TRẦN HOÀNG PHI 27/04/98 071052547
8 09-24- LCH A00 52310202 DƯƠNG NGỌC QUÝ 19/07/99 071044220
9 09-24- LCH C00 52310202 VŨ VĂN SƠN 16/07/99 071039943
10 09-24- LCH C00 52310202 VŨ THANH HẢI 05/05/99 071039944
11 09-29- LCH C00 52310202 TRƯƠNG QUỐC VIỆT 30/07/99 071053063
12 09-29- LCH C00 52310202 LỤC DIỆU LINH 18/10/99 071040692
13 09-29- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN NAM 02/10/99 071040642
14 09-31- LCH C00 52310202 NÔNG QUỐC HUY 14/07/99 071051558
15 09-31- LCH C00 52310202 HOÀNG THÀNH CÔNG 19/05/99 071051534
16 09-31- LCH C00 52310202 VƯƠNG QUỐC ANH 12/12/99 071067040
17 09-31- LCH C00 52310202 PHAN NGỌC HOÀNG 30/10/99 071083212
18 09-31- LCH C00 52310202 NGUYỄN NGỌC HIẾU 04/01/99 071051084
19 09-37- LCH C00 52310202 CHÚC MINH ĐỨC 11/12/99 071007982
20 09-37- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN TƯỜNG 06/11/99 071062881
21 09-37- LCH C00 52310202 NGUYỄN QUANG SÁNG 12/09/99 071062880
22 09-37- LCH C00 52310202 CHẨU XUÂN NGHỊ 31/12/99 071062762
23 09-916- LCH C00 52310202 LÊ XUÂN THIÊN 22/06/98 071036559
24 09-931- LCH C00 52310202 PHẠM MẠNH HÙNG 16/03/98 071054273
25 09-936- LCH C00 52310202 TRẦN VĂN QUYẾT 05/07/98 071056586
Cộng ban tuyển sinh: 25 Thí sinh
10. BAN TUYỂN SINH: 10-Tỉnh Lạng Sơn
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 10-10- LCH D01 52310202 HOÀNG VĂN TUẤN 14/01/98 082300373
2 10-13- LCH C00 52310202 NGUYỄN HỒNG PHÚC 10/08/99 122324506
3 10-15- LCH C00 52310202 HOÀNG ĐÌNH CHÌNH 15/11/96 082317702
4 10-19- LCH C00 52310202 HOÀNG VĂN HƯỚNG 21/02/99 082319636
5 10-24- LCH C00 52310202 NÔNG VĂN CHUYÊN 04/11/98 082291967
6 10-32- LCH C00 52310202 LÊ ĐẠI QUYỀN 06/01/99 082334745
7 10-32- LCH C00 52310202 TRẦN VĂN QUỐC 13/10/99 122343183
8 10-33- LCH C00 52310202 HOÀNG XUÂN NHÂN 11/11/99 082334834
Cộng ban tuyển sinh: 8 Thí sinh
11. BAN TUYỂN SINH: 11-Tỉnh Bắc Cạn
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 11-9- LCH C00 52310202 MA VĂN LÂM 23/07/99 095272966
2 11-9- LCH C00 52310202 NGUYỄN ĐỨC BẢO 29/11/99 095258620
3 11-10- LCH C00 52310202 LÊ ANH TÚ 08/06/99 095259921
4 11-11- LCH C00 52310202 BẾ VĂN CÔNG 15/03/97 095249613
5 11-12- LCH C00 52310202 NÔNG HIỀN LƯƠNG 24/09/97 095232354
6 11-14- LCH C00 52310202 LỘC VĂN NGỤY 07/05/98 095262789
7 11-14- LCH C00 52310202 BÀN VĂN CHUNG 02/11/99 095272771
8 11-15- LCH C00 52310202 TRIỆU VĂN VÀNG 10/02/98 095290006
9 11-17- LCH C00 52310202 BÀN PHÚC HUY 04/01/94 095169984
10 11-17- LCH C00 52310202 TRẦN QUỐC TOẢN 10/03/99 095268751
11 11-18- LCH C00 52310202 MA THẾ NAM 06/04/99 095255852
12 11-24- LCH C00 52310202 BÀN VĂN DUY 09/12/98 095274243
Cộng ban tuyển sinh: 12 Thí sinh
12. BAN TUYỂN SINH: 12-Tỉnh Thái Nguyên
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 12-12- LCH C00 52310202 LĂNG NGỌC TỨ 01/04/98 082300105
2 12-12- LCH C00 52310202 GIÀNG A SÚA 28/07/98 040580968
3 12-12- LCH C00 52310202 GIÀNG A SẢNG 04/10/97 040579948
4 12-13- LCH C00 52310202 TRẦN MINH HIẾU 21/08/99 091884499
5 12-13- LCH C00 52310202 TRẦN VĂN TOÀN 25/11/99 091902943
6 12-16- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN LẬP 25/10/98 091973265
7 12-16- LCH C00 52310202 NGUYỄN TRỌNG LINH 17/12/98 091971597
8 12-18- LCH C00 52310202 NGUYỄN NGỌC HOÀN 28/06/98 091870991
9 12-20- LCH C00 52310202 VŨ TRIỆU LONG 29/10/99 091903722
10 12-20- LCH C00 52310202 VŨ TẤT THÀNH 23/03/99 091903494
11 12-20- LCH C00 52310202 NGUYỄN THỊ HUYỀN 04/04/99 091903572
12 12-21- LCH C00 52310202 TRẦN VĂN HÙNG 17/11/99 091955496
13 12-21- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN HOÀN 03/06/99 091960063
14 12-23- LCH C00 52310202 BÙI KHẮC HUY 18/06/99 091724946
15 12-23- LCH A00 52310202 LÝ VĂN MÁI 10/04/99 091972991
16 12-23- LCH C00 52310202 PHƯƠNG THỊ MINH HUYỀN 01/05/99 091973096
17 12-23- LCH C00 52310202 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 11/11/98 091723168
18 12-25- LCH A00 52310202 NÔNG VĂN HÙNG 21/05/96 091857482
19 12-27- LCH C00 52310202 PHÙNG VĂN MẠNH 17/03/99 122333503
20 12-27- LCH C00 52310202 PHẠM NGỌC KHÁNH 15/05/98 122245085
21 12-27- LCH C00 52310202 TRẦN TIẾN DŨNG 23/09/99 091945721
22 12-33- LCH C00 52310202 MÔNG MẠNH HÙNG 17/10/99 085304914
23 12-33- LCH C00 52310202 SẦN BA DUY 16/04/99 187670916
24 12-68- LCH A00 52310202 MAI NHẬT THÀNH 10/05/99 091916143
25 12-68- LCH C00 52310202 HOÀNG THỊ THUỶ 27/02/99 091920584
26 12-69- LCH C00 52310202 TRẦN HOÀNG VŨ 19/03/99 091911902
Cộng ban tuyển sinh: 26 Thí sinh
13. BAN TUYỂN SINH: 13-Tỉnh Yên Bái
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 13-3- LCH C00 52310202 NGUYỄN MẠNH HÙNG 15/03/99 061073897
2 13-3- LCH C00 52310202 NGUYỄN THẾ ĐẠT 25/10/99 061060908
3 13-3- LCH C00 52310202 TRẦN VĂN MINH 08/11/99 061060820
4 13-20- LCH C00 52310202 PHAN THẾ SÁNG 28/10/98 061095572
5 13-25- LCH C00 52310202 NGÔ TÀI NAM 29/10/99 061124505
6 13-31- LCH C00 52310202 THÀO A SÚA 29/12/99 061107694
7 13-33- LCH C00 52310202 HOÀNG ĐÌNH VƯỢNG 30/06/98 061064658
Cộng ban tuyển sinh: 7 Thí sinh
14. BAN TUYỂN SINH: 14-Tỉnh Sơn La
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 14-2- LCH C00 52310202 ĐÀO XUÂN BÁCH 22/10/95 050965080
2 14-2- LCH C00 52310202 NGUYỄN VIỆT ANH 13/06/99 051027392
3 14-2- LCH C00 52310202 TÒNG VĂN QUÝ 17/02/97 051059069
4 14-2- LCH C00 52310202 SA THANH TUYỀN 10/12/96 050906963
5 14-2- LCH A00 52310202 TRẦN DOÃN KHƯƠNG 01/04/96 050954797
6 14-4- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN HIẾU 26/07/99 050997907
7 14-4- LCH C00 52310202 LÒ DUY TÙNG 18/08/99 051099106
8 14-4- LCH C00 52310202 LÊ TIẾN DŨNG 11/11/99 051029122
9 14-5- LCH C00 52310202 SỒNG VẢNG MUA 09/07/99 051003826
10 14-5- LCH C00 52310202 MÙA A CHÍNH 14/04/99 051088453
11 14-5- LCH C00 52310202 GIÀNG HOÀNG ANH 27/03/99 051029839
12 14-5- LCH C00 52310202 VÀNG LAO SƠN 29/05/99 051057627
13 14-7- LCH C00 52310202 LA VĂN QUỐC 12/02/99 051041670
14 14-8- LCH C00 52310202 LÒ VĂN LƯU 12/05/99 051015683
15 14-8- LCH C00 52310202 MÈ VĂN ĐANG 27/07/99 051041974
16 14-10- LCH C00 52310202 MÙA A CHO 20/10/99 051087475
17 14-13- LCH C00 52310202 LÒ VĂN CHUNG 09/05/99 051045092
18 14-13- LCH C00 52310202 LƯỜNG VĂN CÔNG 27/10/97 051059714
19 14-13- LCH C00 52310202 QUÀNG VĂN DUNG 20/11/99 051009622
20 14-13- LCH C00 52310202 LÒ VĂN NGHIÊM 27/07/98 050972033
21 14-13- LCH C00 52310202 LÒ VĂN QUYẾT 13/06/96 050946356
22 14-13- LCH C00 52310202 CÀ VĂN TƯƠI 12/03/98 051064209
23 14-14- LCH C00 52310202 CÀ VĂN THỦY 09/10/99 MI1400181688
24 14-14- LCH C00 52310202 LÙ VĂN ĐẾN 10/11/99 051081721
25 14-14- LCH C00 52310202 CÀ VĂN THÀNH 11/06/99 051009875
26 14-16- LCH C00 52310202 LẦU A MINH 15/07/99 MI1400211805
27 14-18- LCH C00 52310202 NGUYỄN ĐỨC ANH 15/11/99 051003743
28 14-20- LCH C00 52310202 VÌ VĂN DƯƠNG 15/05/99 051012316
29 14-20- LCH C00 52310202 VÀNG A NHÀ 16/09/99 051063388
30 14-20- LCH C00 52310202 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 09/02/99 051012180
31 14-20- LCH C00 52310202 LÒ THỊ THANH 18/03/99 051012135
32 14-21- LCH C00 52310202 MÙI ĐỨC TƯỜNG 08/12/99 051020789
33 14-24- LCH C00 52310202 TẠ HOÀNG LONG 08/04/99 051114687
34 14-24- LCH C00 52310202 HỒ MINH ĐỨC 12/08/99 051114653
35 14-33- LCH C00 52310202 LƯỜNG VĂN HÀ 07/06/99 MI1400206036
36 14-33- LCH C00 52310202 TÒNG VĂN QUẢNG 07/07/99 MI1400206055
37 14-33- LCH C00 52310202 LƯỜNG VĂN HÂN 13/10/99 MI1400206035
38 14-34- LCH C00 52310202 VỪ A XAY 13/02/97 051058357
39 14-34- LCH C00 52310202 CHÁ A CÔNG 03/12/97 051016310
40 14-35- LCH C00 52310202 NGUYỄN TUẤN THÀNH 14/07/99 051067343
Cộng ban tuyển sinh: 40 Thí sinh
15. BAN TUYỂN SINH: 15-Tỉnh Phú Thọ
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 15-4- LCH C00 52310202 NGUYỄN HỮU THẮNG 01/05/99 132366326
2 15-5- LCH C00 52310202 PHẠM TRUNG ĐỨC 19/04/99 132430077
3 15-10- LCH C00 52310202 NGUYỄN KHẮC ANH 10/11/99 132396405
4 15-12- LCH C00 52310202 NGUYỄN XUÂN CỪ 11/12/99 132323821
5 15-12- LCH C00 52310202 LÊ TUẤN HOÀNG 01/08/99 132323105
6 15-12- LCH C00 52310202 VŨ ANH TÚ 12/04/99 132322699
7 15-12- LCH C00 52310202 NGUYỄN ĐỨC ANH 14/07/99 132322179
8 15-12- LCH C00 52310202 LÊ XUÂN TRƯỜNG 28/06/99 132390309
9 15-19- LCH C00 52310202 HẠ VÂN PHỤNG 04/05/99 132390618
10 15-22- LCH C00 52310202 CHU PHƯƠNG NAM 20/02/99 132378939
11 15-25- LCH C00 52310202 PHẠM HUY HÙNG 06/01/99 132431049
12 15-29- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN HÙNG 01/03/99 132372540
13 15-35- LCH C00 52310202 NGUYỄN QUANG LINH 07/06/99 132404582
14 15-44- LCH C00 52310202 LÂM VĂN VIỆT 25/11/99 132319824
15 15-49- LCH D01 52310202 NGUYỄN ĐỨC HIỀN 05/05/99 132364841
16 15-57- LCH C00 52310202 HÀ LIÊN TỈNH 25/01/99 132359787
17 15-58- LCH C00 52310202 NGUYỄN ĐÌNH ANH 08/09/99 132258542
Cộng ban tuyển sinh: 17 Thí sinh
16. BAN TUYỂN SINH: 16-Tỉnh Vĩnh Phúc
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 16-16- LCH C00 52310202 BÙI TIẾN HIỀN 18/07/99 026099001244
2 16-45- LCH C00 52310202 ĐƯỜNG VĂN HUY 26/11/99 026099001084
3 16-63- LCH C00 52310202 NGUYỄN CAO DƯƠNG 05/10/99 026099002185
4 16-72- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN ĐOÀN 15/02/99 026099005164
5 16-72- LCH C00 52310202 NGUYỄN QUANG HÙNG 30/07/99 026099004395
6 16-73- LCH C00 52310202 HOÀNG ĐĂNG KHOA 01/02/99 026099004130
7 16-73- LCH C00 52310202 TRẦN VĂN HÀ 12/08/99 026099004132
8 16-81- LCH C00 52310202 NGUYỄN THỊ THƯƠNG THOAN 03/05/99 026199003325
9 16-85- LCH C00 52310202 LÊ TRỌNG CẦU 01/10/99 001099014245
Cộng ban tuyển sinh: 9 Thí sinh
17. BAN TUYỂN SINH: 17-Tỉnh Quảng Ninh
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 17-5- LCH C00 52310202 ĐÀO MINH AN 07/10/99 022099001428
2 17-5- LCH C00 52310202 ĐẶNG ĐỖ HUY HOÀNG 26/07/99 022099001482
3 17-7- LCH C00 52310202 NGUYỄN QUANG DŨNG 27/01/98 022098000090
4 17-7- LCH C00 52310202 ĐẶNG TRẦN DUYỆT 31/03/99 101342155
5 17-10- LCH C00 52310202 LÂM VĂN ĐẠT 21/08/99 031099003629
6 17-10- LCH A00 52310202 NGUYỄN THANH HIỀN 28/01/99 022099001231
7 17-13- LCH A00 52310202 BÙI ĐÌNH HUY 20/06/99 101294358
8 17-16- LCH C00 52310202 PHẠM THÁI BÌNH 26/09/99 101325669
9 17-17- LCH C00 52310202 QUÁCH HỮU VĂN 16/06/99 033099000438
10 17-17- LCH C00 52310202 NGUYỄN MINH TUẤN 07/09/99 022099003813
11 17-17- LCH C00 52310202 HOÀNG PHI TRƯỜNG 17/11/99 022099001606
12 17-30- LCH C00 52310202 TRẦN TIẾN DŨNG 02/03/99 022099004467
13 17-30- LCH C00 52310202 TRẦN QUANG KHẢI 19/02/99 036099000116
14 17-32- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN NGỌC 23/03/99 022099002573
15 17-32- LCH C00 52310202 VI THẾ LONG 21/01/99 101267487
16 17-42- LCH C00 52310202 HOÀNG QUANG LINH 30/08/99 022099004540
17 17-42- LCH D01 52310202 HOÀNG QUANG LINH 30/08/99 022099004540
18 17-42- LCH C00 52310202 HOÀNG VĂN TÂM 03/02/99 022099002079
19 17-50- LCH C00 52310202 TRƯƠNG HẢI HOÀNG 19/11/99 022099002852
20 17-59- LCH C00 52310202 LÊ MINH TRÍ 12/01/99 022099001987
21 17-69- LCH C00 52310202 ĐẶNG THỊ YÊN 06/07/99 101299428
22 17-71- LCH D01 52310202 NGUYỄN TUẤN ANH 23/11/99 022099002668
Cộng ban tuyển sinh: 22 Thí sinh
18. BAN TUYỂN SINH: 18-Tỉnh Bắc Giang
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 18-16- LCH C00 52310202 BÙI MỸ LINH 23/09/99 122301078
2 18-20- LCH C00 52310202 NGUYỄN XUÂN KHỞI 14/08/99 122303714
3 18-38- LCH C00 52310202 DƯƠNG VĂN PHƯƠNG 19/10/99 122316896
4 18-48- LCH A00 52310202 HÀ ANH VŨ 02/10/98 122288392
5 18-76- LCH C00 52310202 NGUYỄN NHƯ NGỌC 17/01/97 125654277
6 18-82- LCH C00 52310202 THÂN VĂN TUÂN 05/06/99 122296699
7 18-82- LCH C00 52310202 NGUYỄN DUY MẠNH 14/02/99 122335138
8 18-82- LCH D01 52310202 NGUYỄN DUY MẠNH 14/02/99 122335138
Cộng ban tuyển sinh: 8 Thí sinh
19. BAN TUYỂN SINH: 19-Tỉnh Bắc Ninh
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 19-10- LCH C00 52310202 ĐOÀN CÔNG ĐẠO 08/01/98 125831950
2 19-13- LCH A00 52310202 LÊ ĐỨC THỊNH 25/10/99 125823603
3 19-15- LCH D01 52310202 CAO VĂN HOÀNG 22/02/99 125872139
4 19-16- LCH A00 52310202 NGÔ TRỌNG HỢP 13/03/99 125911083
5 19-17- LCH C00 52310202 NGÔ THẾ MẠNH 24/01/99 125854064
6 19-17- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN QUÂN 29/07/99 125902607
7 19-19- LCH C00 52310202 TRẦN VĂN HÙNG 11/04/99 125910406
8 19-22- LCH C00 52310202 HOÀNG CÔNG MẠNH 16/09/99 125811533
9 19-27- LCH C00 52310202 NGUYỄN PHÚC QUÂN 09/07/99 125896011
10 19-27- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN TUẤN PHÁT 09/07/99 125806884
11 19-39- LCH C00 52310202 NGUYỄN TIẾN TÙNG 15/04/97 125816132
12 19-41- LCH C00 52310202 TRẦN MẠNH TÂN 05/03/99 125854499
13 19-42- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN HUỲNH 01/03/97 125722492
14 19-50- LCH C00 52310202 TRỊNH VĂN HÒA 10/06/99 000125806421
15 19-50- LCH C00 52310202 PHẠM TÔ ĐĂNG TÂM 20/12/99 000125878498
Cộng ban tuyển sinh: 15 Thí sinh
20. BAN TUYỂN SINH: 21-Tỉnh Hải Dương
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 21-14- LCH C00 52310202 VƯƠNG QUỐC TUẤN 20/11/99 030099000158
2 21-15- LCH C00 52310202 NGUYỄN HUY HOÀNG 05/07/97 142872804
3 21-18- LCH C00 52310202 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 28/10/99 030099004100
4 21-20- LCH C00 52310202 NGUYỄN HOÀNG TRUNG ANH 22/01/99 030099003645
5 21-24- LCH D01 52310202 PHẠM VĂN CÔNG 17/07/99 142893164
6 21-28- LCH C00 52310202 MẠC ĐỨC THANH 18/09/99 142867028
7 21-28- LCH A00 52310202 TRẦN TRUNG ANH 09/04/99 142867444
8 21-28- LCH A00 52310202 TRƯƠNG VĂN HẠNH 24/01/99 142867072
9 21-49- LCH C00 52310202 NGUYỄN TIẾN DUY 02/08/99 142871640
10 21-52- LCH C00 52310202 VŨ VĂN THIẾP 02/12/99 030099001931
11 21-54- LCH C00 52310202 TRỊNH THANH VÂN 23/11/99 142779044
12 21-72- LCH C00 52310202 VŨ HOÀNG NAM 30/05/99 142942080
Cộng ban tuyển sinh: 12 Thí sinh
21. BAN TUYỂN SINH: 22-Tỉnh Hưng Yên
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 22-16- LCH C00 52310202 VŨ ĐỨC THANH 25/01/99 145880227
2 22-16- LCH C00 52310202 NGUYỄN NGỌC THÀNH 04/05/99 145880816
3 22-20- LCH C00 52310202 VŨ TRỌNG PHÚ 12/06/99 025099000040
4 22-21- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN DŨNG 23/01/99 033099001834
5 22-34- LCH A00 52310202 LÊ MINH HIẾU 19/09/99 033099000796
6 22-75- LCH C00 52310202 TRẦN MINH TUẤN ANH 02/03/98 145824837
7 22-77- LCH C00 52310202 NGUYỄN HOÀNG THỨC 11/10/98 145814835
Cộng ban tuyển sinh: 7 Thí sinh
22. BAN TUYỂN SINH: 23-Tỉnh Hòa Bình
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 23-7- LCH C00 52310202 BÙI THÙY LINH 26/06/98 113664072
2 23-16- LCH C00 52310202 BÙI THỊ HÀ CHI 25/08/99 113687452
3 23-18- LCH C00 52310202 ĐINH THẾ LAI 01/11/99 113715744
4 23-22- LCH C00 52310202 HOÀNG VIỆT LINH 11/10/98 113684467
5 23-22- LCH C00 52310202 ĐỖ TUẤN ANH 18/01/95 082242555
6 23-28- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN HIẾU 04/06/95 MI2300210853
7 23-31- LCH C00 52310202 BẠCH MAI TRƯỜNG 17/11/99 113717292
8 23-31- LCH C00 52310202 ĐÀO VIẾT SƠN 05/08/99 113764035
9 23-33- LCH C00 52310202 BÙI VĂN CHIẾN 09/02/99 113717857
10 23-38- LCH C00 52310202 VŨ THỊ LAN ANH 21/04/98 113706070
11 23-38- LCH A00 52310202 NGUYỄN NGỌC THỐNG NHÂT 30/11/99 113728436
Cộng ban tuyển sinh: 11 Thí sinh
23. BAN TUYỂN SINH: 24-Tỉnh Hà Nam
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 24-12- LCH C00 52310202 LẠI ĐỨC THÀNH 14/03/99 168598258
2 24-24- LCH C00 52310202 TRẦN VĂN PHÚC 18/10/99 035099001271
3 24-52- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN QUÝ 08/12/99 035099002918
4 24-52- LCH C00 52310202 ĐÀO TUẤN KIỆT 17/03/99 035099002427
5 24-56- LCH C00 52310202 NGUYỄN TUẤN ANH 30/07/99 168611480
6 24-56- LCH C00 52310202 HÀ VĂN CƯƠNG 09/09/99 168611478
7 24-56- LCH C00 52310202 HOÀNG VĂN TÚ 09/08/99 168611497
Cộng ban tuyển sinh: 7 Thí sinh
24. BAN TUYỂN SINH: 25-Tỉnh Nam Định
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 25-16- LCH C00 52310202 PHẠM DUY PHONG 11/12/98 163446793
2 25-16- LCH C00 52310202 PHẠM HỒNG SƠN 22/02/99 036099005602
3 25-17- LCH C00 52310202 VŨ VĂN BÌNH 25/04/99 036099000260
4 25-21- LCH C00 52310202 MAI TUẤN ĐẠT 15/08/97 163340578
5 25-21- LCH C00 52310202 BÙI HẢI NINH 30/04/98 036098003338
6 25-27- LCH C00 52310202 NGUYỄN NGỌC HOÀN 12/10/99 036099005668
7 25-28- LCH C00 52310202 VŨ VĂN TOÀN 25/06/99 036099004171
8 25-45- LCH C00 52310202 NGUYỄN BÁ TÙNG 20/09/99 163424096
9 25-53- LCH D01 52310202 VŨ ĐỨC CẢNH 30/01/99 036099009142
10 25-55- LCH C00 52310202 TRẦN PHÁT MINH 31/07/99 036099009639
11 25-59- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN ĐỨC 08/12/99 036099008398
12 25-71- LCH C00 52310202 LƯƠNG VĂN TÝ 24/11/98 036098001279
13 25-76- LCH C00 52310202 NGUYỄN NGỌC LINH 02/09/99 036099006235
14 25-81- LCH A00 52310202 VŨ QUANG THẢO 31/10/99 036099009419
15 25-85- LCH C00 52310202 TRẦN TRỌNG HIẾU 10/06/99 036099007309
Cộng ban tuyển sinh: 15 Thí sinh
25. BAN TUYỂN SINH: 26-Tỉnh Thái Bình
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 26-0- LCH C00 52310202 BÙI THIÊN SƠN 23/10/97 152150672
2 26-4- LCH C00 52310202 PHẠM THỊ MƠ 01/02/99 152246744
3 26-6- LCH C00 52310202 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 15/05/99 152221997
4 26-12- LCH C00 52310202 NGUYỄN ĐỨC HƯNG 19/08/99 152249052
5 26-17- LCH C00 52310202 LÊ THANH SƠN 25/12/99 152255288
6 26-19- LCH C00 52310202 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 13/12/99 152255610
7 26-20- LCH A00 52310202 BÙI VĂN MINH 15/08/99 152262585
8 26-24- LCH C00 52310202 TRẦN MINH HIẾU 26/11/99 152256962
9 26-25- LCH C00 52310202 BÙI VĂN PHÚC 30/03/99 152275308
10 26-26- LCH C00 52310202 TÔ VĂN HOÀNG 29/09/99 034099002265
11 26-35- LCH C00 52310202 ĐỖ HOÀI NAM 27/08/99 152250320
12 26-40- LCH C00 52310202 VŨ NGỌC ĐẠO 10/04/99 034099000600
13 26-46- LCH C00 52310202 PHẠM VĂN KHÁ 02/02/99 152251927
14 26-49- LCH C00 52310202 NGUYỄN NHƯ Ý 01/11/99 152251370
15 26-50- LCH C00 52310202 ĐINH ĐỨC THIỆN 30/06/99 152258020
16 26-54- LCH C00 52310202 ĐỖ VĂN THĂNG 25/07/99 034099002198
17 26-55- LCH C00 52310202 PHẠM VĂN MINH 08/05/99 152257512
Cộng ban tuyển sinh: 17 Thí sinh
26. BAN TUYỂN SINH: 27-Tỉnh Ninh Bình
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 27-0- LCH A00 52310202 NGÔ VĂN TUẤN 08/06/98 091887521
2 27-14- LCH C00 52310202 NGUYỄN QUANG HƯNG 26/07/99 164644044
3 27-43- LCH C00 52310202 TRẦN THỊ THOA 27/05/99 164657292
4 27-61- LCH C00 52310202 VŨ VĂN CƯỜNG 09/09/99 164652146
5 27-64- LCH C00 52310202 CAO MINH HẢI 07/10/99 164652233
6 27-82- LCH A00 52310202 NGUYỄN QUANG HUY 25/01/99 164645478
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh
27. BAN TUYỂN SINH: 28-Tỉnh Thanh Hóa
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 28-3- LCH C00 52310202 LÊ TRUNG ĐỨC 02/07/99 038099001557
2 28-4- LCH C00 52310202 LÊ TIẾN TÙNG 17/05/99 079099005446
3 28-9- LCH C00 52310202 GIÀNG A CHÂU 02/07/99 038099008094
4 28-9- LCH C00 52310202 PHẠM BÁ KHẢI 14/01/99 038099001101
5 28-32- LCH C00 52310202 LƯƠNG MINH CHIẾN 23/09/96 174937619
6 28-32- LCH C00 52310202 VI VĂN HIẾU 01/03/98 038098002844
7 28-32- LCH C00 52310202 HÀ VĂN MẠNH 16/11/95 174936342
8 28-40- LCH C00 52310202 HÀ VĂN DŨNG 29/01/99 174931153
9 28-41- LCH C00 52310202 LÊ THỌ LONG 01/07/98 175006526
10 28-42- LCH A00 52310202 ĐINH VĂN LINH 23/04/99 038099002546
11 28-54- LCH C00 52310202 HÀ QUỐC ĐẠT 15/01/96 174816599
12 28-55- LCH C00 52310202 PHẠM MINH ĐỨC 06/12/98 MI2800204224
13 28-64- LCH C00 52310202 TRIỆU DUY THỌ 23/08/97 174974511
14 28-66- LCH C00 52310202 TRƯƠNG HẠNH PHÚC 15/07/99 174975940
15 28-69- LCH A00 52310202 TRỊNH VĂN ĐỨC 20/03/99 038099004320
16 28-69- LCH C00 52310202 LÊ QUỐC LAN 26/03/99 038099008040
17 28-81- LCH C00 52310202 LÊ BÁ THÔNG 15/02/99 038099011008
18 28-88- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN AN 28/01/97 038097002099
19 28-93- LCH C00 52310202 NGUYỄN BÁ SÁNG 03/12/98 174918034
20 28-97- LCH C00 52310202 LÊ VIẾT NGUYÊN 16/06/99 038099002888
21 28-104- LCH C00 52310202 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 07/01/99 038099006878
22 28-104- LCH C00 52310202 PHẠM VĂN NAM 14/01/99 038099006868
23 28-108- LCH C00 52310202 HOÀNG HỮU TÙNG 03/09/98 038098003675
24 28-120- LCH C00 52310202 HOÀNG THỊ THU HIỀN 18/10/98 038198002024
25 28-120- LCH C00 52310202 NGUYỄN THỊ THÙY LIÊN 14/12/99 175067056
26 28-120- LCH C00 52310202 ĐẶNG THỊ THƯƠNG 06/10/99 175067045
27 28-120- LCH C00 52310202 ĐÀO VĂN THỐNG 21/08/99 175067035
28 28-120- LCH C00 52310202 LÊ CHÍ MẠNH 30/10/99 175067033
29 28-123- LCH C00 52310202 LA THỊ NGA 29/12/99 174630755
30 28-129- LCH C00 52310202 VŨ THỊ HỒNG 18/05/98 175011299
31 28-143- LCH A00 52310202 LÊ VĂN HÙNG 21/05/99 038099003273
Cộng ban tuyển sinh: 31 Thí sinh
28. BAN TUYỂN SINH: 29-Tỉnh Nghệ An
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 29-2- LCH A00 52310202 BẠCH DUY QUANG 16/03/99 187757298
2 29-4- LCH D01 52310202 NGUYỄN MINH HIẾU 25/06/99 187842165
3 29-5- LCH C00 52310202 HỒ NGỌC ANH 17/06/95 187320839
4 29-16- LCH C00 52310202 HÀ VIỆT THÀNH 23/10/98 187685435
5 29-17- LCH C00 52310202 TRƯƠNG TRỌNG QUÂN 30/12/99 187640974
6 29-24- LCH C00 52310202 LÊ VĂN THÁI 30/06/98 187760444
7 29-29- LCH C00 52310202 VŨ THUÝ HÀ TRANG 26/02/99 187850345
8 29-39- LCH C00 52310202 THÁI ĐẮC MẠNH 06/06/99 187712122
9 29-39- LCH C00 52310202 LƯƠNG VĂN TUẤN 16/02/99 187710574
10 29-40- LCH C00 52310202 VI QUỐC TUỆ 16/12/98 187517016
11 29-52- LCH C00 52310202 NGUYỄN BÁ DŨNG 16/06/99 187744665
12 29-52- LCH C00 52310202 ĐẶNG THỊ MỸ DUYÊN 16/09/99 187730661
13 29-56- LCH C00 52310202 TRƯƠNG ĐỨC HƯNG 16/04/99 187737111
14 29-69- LCH C00 52310202 HỒ HỮU NGỌC 02/06/99 187822465
15 29-73- LCH C00 52310202 PHẠM ĐÌNH HIỂN 09/04/99 187796970
16 29-75- LCH C00 52310202 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 02/10/99 187794573
17 29-80- LCH C00 52310202 HOÀNG THỊ NGỌC THÚY 26/10/99 245346984
18 29-87- LCH C00 52310202 CAO ĐĂNG THỊNH 16/12/97 187532275
19 29-87- LCH C00 52310202 VĂN XUÂN CƯỜNG 20/02/97 184220218
20 29-87- LCH C00 52310202 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG NAM 25/10/91 191728438
21 29-87- LCH C00 52310202 NGUYỄN THANH HOÀNG 07/06/97 192020566
22 29-87- LCH C00 52310202 NGÔ TIẾN ANH 14/10/97 187699343
23 29-87- LCH C00 52310202 TRẦN THANH TÙNG 12/10/97 197350474
24 29-87- LCH C00 52310202 NGUYỄN THỐNG GIANG 18/05/97 194638928
25 29-87- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN THỨC 20/09/95 194553442
26 29-87- LCH C00 52310202 NGUYỄN BÁ TRUNG 23/03/97 187444070
27 29-87- LCH C00 52310202 HOÀNG MINH ĐỨC 20/02/97 194605686
28 29-97- LCH C00 52310202 ĐẶNG QUANG ANH 21/04/97 187560289
29 29-101- LCH C00 52310202 LÊ MINH TÚ 01/01/99 187641882
30 29-101- LCH C00 52310202 VI VĂN SANG 28/06/99 187641798
31 29-101- LCH C00 52310202 VI ĐÌNH TRUNG 05/01/99 187557060
32 29-126- LCH C00 52310202 VÕ THỊ NHẠ 15/06/99 187847478
33 29-128- LCH C00 52310202 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 02/06/98 187728297
Cộng ban tuyển sinh: 33 Thí sinh
29. BAN TUYỂN SINH: 30-Tỉnh Hà Tĩnh
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 30-2- LCH C00 52310202 TRẦN TUẤN ANH 08/02/99 184268889
2 30-2- LCH D01 52310202 NGUYỄN TIẾN DŨNG 25/09/99 184296287
3 30-3- LCH C00 52310202 LÊ CÔNG TRUNG 26/08/99 184282807
4 30-10- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN ANH 20/11/99 184390302
5 30-17- LCH C00 52310202 THÁI HỮU THÀNH 07/02/98 184319780
6 30-19- LCH C00 52310202 TRẦN QUỐC NGUYỆN 12/05/99 184377504
7 30-21- LCH C00 52310202 PHAN VIẾT THỐNG 19/03/99 184298207
8 30-23- LCH C00 52310202 TRƯƠNG VĂN TUẤN 14/12/99 184335586
9 30-23- LCH C00 52310202 NGUYỄN HOÀNG LỘC 07/01/99 184359754
10 30-23- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN QUÂN 15/10/99 184325080
11 30-23- LCH A00 52310202 ĐINH HOÀNG NGỌC 05/02/99 184325785
12 30-27- LCH C00 52310202 THÁI QUANG TRUNG 24/05/98 184376826
13 30-28- LCH A00 52310202 PHẠM TIẾN DŨNG 22/07/99 184379390
14 30-34- LCH C00 52310202 LÊ TUẤN DUẨN 20/10/99 184352835
15 30-42- LCH C00 52310202 TRẦN ĐÌNH VŨ 22/05/98 184263838
16 30-44- LCH C00 52310202 THIỀU ĐĂNG TÂM 02/06/99 184368607
17 30-48- LCH C00 52310202 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 07/10/99 184367570
18 30-901- LCH C00 52310202 DƯƠNG HỮU PHI 17/02/98 184309024
19 30-901- LCH C00 52310202 TRẦN ĐÌNH VŨ 29/05/98 184333747
20 30-902- LCH C00 52310202 PHAN HỒNG ĐỨC 20/02/98 184333277
21 30-904- LCH C00 52310202 LÊ VIẾT HIẾU 30/11/93 183877361
Cộng ban tuyển sinh: 21 Thí sinh
30. BAN TUYỂN SINH: 31-Tỉnh Quảng Bình
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 31-4- LCH C00 52310202 HÀ VĂN HỢI 02/02/95 194536488
2 31-4- LCH C00 52310202 LÊ ĐỨC TUẤN ANH 18/07/97 194594690
3 31-11- LCH C00 52310202 HOÀNG NGỌC SƠN 28/07/98 194590321
4 31-15- LCH C00 52310202 NGUYỄN HUY HOÀNG 07/06/98 044098000311
5 31-16- LCH C00 52310202 ĐINH THANH TÂM 27/03/99 194622430
6 31-21- LCH C00 52310202 NGUYỄN TRỊNH HOÀI SƠN 24/10/99 194627131
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh
31. BAN TUYỂN SINH: 32-Tỉnh Quảng Trị
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 32-17- LCH C00 52310202 HỒ THỊ NỮ 27/01/99 197432377
2 32-17- LCH C00 52310202 HỒ VĂN CƠ 25/05/99 197436767
3 32-20- LCH C00 52310202 DƯƠNG VĂN CƯỜNG 03/12/94 197278396
4 32-24- LCH A00 52310202 PHAN THANH SƠN 16/01/95 197358613
5 32-25- LCH C00 52310202 NGUYỄN HỮU TRUNG HIẾU 14/06/99 197384468
6 32-26- LCH C00 52310202 LÊ BÁ ĐỨC 14/10/99 197384484
7 32-32- LCH C00 52310202 LÊ BÃO ANH 05/03/99 197370143
Cộng ban tuyển sinh: 7 Thí sinh
32. BAN TUYỂN SINH: 33-Tỉnh TThiên-Huế
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 33-0- LCH C00 52310202 HOÀNG VŨ NGỌC 12/05/97 191991336
2 33-0- LCH A00 52310202 NGUYỄN VĂN THỊNH 11/09/98 192214074
3 33-17- LCH C00 52310202 NGUYỄN DUY THÀNH ĐẠT 25/11/99 192064298
4 33-18- LCH C00 52310202 LÊ VĂN THIỆN 07/03/99 192099363
5 33-25- LCH C00 52310202 PHẠM VĂN TÙNG 11/12/99 192170215
6 33-30- LCH C00 52310202 NGUYỄN DUY TÂM 03/05/99 192024354
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh
33. BAN TUYỂN SINH: 34-Tỉnh Quảng Nam
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 34-1- LCH C00 52310202 NGUYỄN THỊ NHẬT VY 12/10/99 206320500
2 34-2- LCH C00 52310202 TRẦN TẤN CHƯƠNG 07/12/99 206335905
3 34-2- LCH A00 52310202 NGUYỄN TẤN DŨNG 11/03/99 206221395
4 34-18- LCH C00 52310202 NGUYỄN ĐÌNH CÔNG VINH 26/07/99 206296065
5 34-25- LCH C00 52310202 PHAN PHƯỚC HỔ 01/01/99 206184239
6 34-25- LCH C00 52310202 LÊ VŨ ĐẠI QUÝ 25/12/99 206184092
7 34-25- LCH C00 52310202 HUỲNH TRUNG ĐỨC 01/01/99 206189185
8 34-35- LCH C00 52310202 HỒ THANH SƠN 08/09/99 206121448
9 34-35- LCH C00 52310202 HỒ VĂN ĐỒNG 18/09/98 206120337
10 34-42- LCH C00 52310202 NGUYỄN NGỌC LỄ 09/06/99 206221184
11 34-46- LCH C00 52310202 NGUYỄN THANH LÂM 27/02/99 206243190
12 34-64- LCH C00 52310202 ZƠRÂM ĐỨC 19/06/99 206152550
Cộng ban tuyển sinh: 12 Thí sinh
34. BAN TUYỂN SINH: 35-Tỉnh Quảng Ngãi
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 35-6- LCH C00 52310202 ĐẶNG ÚT TRÍ 08/03/99 212487903
2 35-14- LCH C00 52310202 ĐINH VĂN TƠN 06/05/99 212528651
3 35-903- LCH C00 52310202 NGÔ LẮM 20/03/97 212676677
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
35. BAN TUYỂN SINH: 36-Tỉnh KonTum
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 36-26- LCH C00 52310202 ĐINH NGỌC HẢI 31/01/96 233228051
2 36-26- LCH C00 52310202 LÊ THANH SƠN 14/04/99 233271128
3 36-30- LCH C00 52310202 NGUYỄN NGỌC CƯỜNG 21/12/99 233272997
4 36-33- LCH C00 52310202 A CƯỜNG 08/07/95 233204641
5 36-33- LCH C00 52310202 LÊ KÔNG ĐỨC 28/03/99 233264613
Cộng ban tuyển sinh: 5 Thí sinh
36. BAN TUYỂN SINH: 37-Tỉnh Bình Định
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 37-0- LCH C00 52310202 ĐỖ ĐÌNH NGUYÊN 13/02/97 215409088
2 37-5- LCH C00 52310202 ĐINH CÔNG VIÊN 28/02/98 215339386
3 37-11- LCH C00 52310202 NGUYỄN HỮU QÚY 01/01/99 215460598
4 37-18- LCH C00 52310202 HUỲNH NGỌC DANH 17/10/99 215486154
5 37-24- LCH C00 52310202 NGUYỄN QUỐC HUY 21/10/99 215561695
6 37-32- LCH C00 52310202 ĐÀO DUY THOẠI 07/07/94 213305419
7 37-47- LCH C00 52310202 VÕ HOÀNG GIANG 06/01/99 215473147
8 37-49- LCH C00 52310202 NGUYỄN NGỌC HUY 05/01/98 215457105
9 37-51- LCH C00 52310202 CAO THỊ HỒNG HOA 24/02/99 215451525
10 37-69- LCH C00 52310202 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 03/03/99 215456033
Cộng ban tuyển sinh: 10 Thí sinh
37. BAN TUYỂN SINH: 38-Tỉnh Gia Lai
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 38-1- LCH C00 52310202 CHU HÀ HẢI VIỆT 14/08/99 231144113
2 38-2- LCH C00 52310202 NGUYỄN NHẬT LINH 28/11/99 231189939
3 38-5- LCH C00 52310202 KPĂ SẮC 27/04/98 231208113
4 38-5- LCH C00 52310202 SIU SUKI 30/04/98 231269265
5 38-6- LCH C00 52310202 HUỲNH MAI KHIÊM 09/01/99 231168125
6 38-7- LCH C00 52310202 HOÀNG TRUNG HIẾU 20/09/98 231202358
7 38-9- LCH C00 52310202 HỒ THANH PHONG 31/07/99 231102990
8 38-11- LCH C00 52310202 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 05/06/99 231160575
9 38-11- LCH A00 52310202 LÊ ĐỨC HÙNG 09/06/99 231160398
10 38-14- LCH C00 52310202 ĐÀO CÔNG TRÍ 19/02/99 231226229
11 38-18- LCH C00 52310202 NAY TÂM 29/06/99 231295211
12 38-19- LCH C00 52310202 NAY MINH 31/03/99 231314462
13 38-20- LCH C00 52310202 TRẦN THỊ CƠ DUYÊN 19/05/99 231135723
14 38-23- LCH C00 52310202 PUIH HƠN 03/05/94 230892682
15 38-23- LCH C00 52310202 DƯƠNG ĐỨC QUỲNH HƯNG 31/08/97 231060742
16 38-34- LCH A00 52310202 PHẠM CHÍ TÀI 24/02/99 231144257
17 38-34- LCH C00 52310202 HÀ VĂN TOÀN 21/02/99 231269303
18 38-36- LCH A00 52310202 KSOR RÔ YÔ 10/04/98 231241053
19 38-39- LCH C00 52310202 NGUYỄN THẾ HẢI 22/07/97 231177661
20 38-43- LCH C00 52310202 ĐỖ NGỌC SƠN 13/08/99 231203516
21 38-65- LCH C00 52310202 TRƯƠNG THỊ TRANH 09/06/98 231205660
22 38-74- LCH C00 52310202 ĐINH VƯƠNG BÌNH 23/03/99 231102818
23 38-94- LCH C00 52310202 LÊ VĂN AN 01/03/96 233036764
24 38-94- LCH C00 52310202 TRẦN ĐÌNH KHANG 07/06/93 212699144
25 38-94- LCH C00 52310202 HUỲNH NGỌC VŨ 01/01/95 215310985
26 38-103- LCH C00 52310202 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 30/07/98 231163237
27 38-105- LCH C00 52310202 HỒ ĐÌNH ÁNH 09/01/97 230996778
28 38-113- LCH C00 52310202 BÀN VĂN CƯƠNG 26/07/98 231186163
Cộng ban tuyển sinh: 28 Thí sinh
38. BAN TUYỂN SINH: 39-Tỉnh Phú Yên
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 39-11- LCH C00 52310202 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 13/10/99 221484409
2 39-12- LCH C00 52310202 PHAN ANH KHÁNH 09/02/99 221490242
3 39-12- LCH C00 52310202 VĂN NGỌC ĐỨC 05/04/98 221451511
4 39-15- LCH C00 52310202 PHẠM VĂN TOÀN 17/12/99 221469710
5 39-15- LCH C00 52310202 PHÙNG XUÂN HIÊN 02/06/99 221473424
6 39-23- LCH A00 52310202 NGUYỄN KHẮC TIN 03/03/97 221442365
7 39-29- LCH C00 52310202 ĐẶNG VĂN KHẢI 13/01/99 221452435
8 39-39- LCH C00 52310202 PHẠM VĂN TUẤN 10/06/94 142810113
9 39-47- LCH C00 52310202 LƯƠNG VĂN CƯ 15/05/94 221376206
10 39-47- LCH C00 52310202 NGUYỄN TIẾN KHANH 26/04/95 221401839
Cộng ban tuyển sinh: 10 Thí sinh
39. BAN TUYỂN SINH: 40-Tỉnh Đắc Lắc
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 40-7- LCH C00 52310202 LỘC VĂN NƯỚC 17/09/93 241473808
2 40-7- LCH C00 52310202 KSƠR TRÍ 12/08/95 241453758
3 40-16- LCH C00 52310202 VÕ VĂN QUYỀN 15/06/99 241819978
4 40-20- LCH C00 52310202 NGUYỄN PHÚC VINH 02/04/99 241652298
5 40-29- LCH C00 52310202 NGUYỄN BÁ KHANG 07/10/99 241851470
6 40-37- LCH C00 52310202 TRẦN ĐÌNH ĐỨC 19/08/98 241773645
7 40-49- LCH C00 52310202 PHẠM VĂN GIỎI 27/07/98 241687612
8 40-51- LCH C00 52310202 NGUYỄN XUÂN VĂN 18/10/98 241698434
9 40-54- LCH C00 52310202 NGUYỄN VIẾT XUÂN 06/05/99 241797719
10 40-57- LCH C00 52310202 TRẦN TRUNG ĐẠO 27/08/99 241627917
11 40-57- LCH C00 52310202 Y’TÚ ‘BUÔN DAP 01/02/98 MI4000208308
12 40-58- LCH D01 52310202 TRẦN TRUNG HOÀNG HUY 07/10/99 231143095
13 40-69- LCH C00 52310202 PHẠM ĐỨC THƯƠNG 27/07/99 241781070
14 40-71- LCH C00 52310202 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 25/08/99 241743306
15 40-903- LCH C00 52310202 H’BLI NIÊ 11/09/98 241625416
16 40-909- LCH C00 52310202 PHẠM CÔNG DŨNG 08/07/98 241697595
17 40-912- LCH C00 52310202 Y ĐƯƠNG TƠR 10/10/98 241650790
18 40-915- LCH C00 52310202 CAO VĂN TÝ 20/02/95 225879047
Cộng ban tuyển sinh: 18 Thí sinh
40. BAN TUYỂN SINH: 41-Tỉnh Khánh Hòa
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 41-19- LCH A00 52310202 NGUYỄN ANH TUẤN 12/10/99 225926793
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh
41. BAN TUYỂN SINH: 42-Tỉnh Lâm Đồng
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 42-3- LCH A00 52310202 NGUYỄN MINH QUANG 27/01/99 251085687
2 42-11- LCH C00 52310202 PHAN CÔNG TỈNH 05/04/99 251194450
3 42-12- LCH C00 52310202 NGUYỄN QUANG THÀNH 04/02/99 251126505
4 42-19- LCH C00 52310202 LÊ ĐÌNH PHONG 16/09/99 251213811
5 42-19- LCH C00 52310202 VÀY TẮC SÊNH 26/01/99 251228717
6 42-19- LCH C00 52310202 HUỲNH PHƯỚC LỘC 19/02/99 251220622
7 42-19- LCH C00 52310202 TRẦN HOÀNG NGỌC HÙNG 10/05/99 251230693
8 42-22- LCH C00 52310202 NGUYỄN XUÂN HỒNG 04/01/98 251142729
9 42-27- LCH C00 52310202 PHAN VĂN TRUNG 03/04/96 251024345
10 42-32- LCH C00 52310202 LÀNH THỊ CHIỀU 10/06/99 251214089
11 42-37- LCH C00 52310202 LÊ TRẦN MẠNH TRÍ 26/08/99 251140900
12 42-48- LCH C00 52310202 ĐẶNG THÀNH TRUNG 26/12/99 251217163
13 42-50- LCH C00 52310202 NGUYỄN CAO HOÀNG MINH 02/08/99 251175528
14 42-54- LCH C00 52310202 LIÊNG HÓT HA LÝ 25/04/98 MI4200199997
15 42-76- LCH C00 52310202 NGUYỄN ĐẠI THÀNH TÔN 25/01/99 251119568
16 42-94- LCH A00 52310202 ĐINH VĂN TIẾN 11/03/99 251201733
Cộng ban tuyển sinh: 16 Thí sinh
42. BAN TUYỂN SINH: 43-Tỉnh Bình Phước
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 43-1- LCH C00 52310202 NGUYỄN QUỐC ĐẠI 31/07/99 285699518
2 43-8- LCH C00 52310202 VŨ ĐỨC THIỆU 09/02/99 285715612
3 43-18- LCH C00 52310202 NGUYỄN TẤN TÀI 28/02/99 285756769
4 43-18- LCH C00 52310202 NGUYỄN THANH LIÊM 27/07/99 285724107
5 43-22- LCH C00 52310202 ĐINH VĂN PHONG 16/01/99 285810569
6 43-31- LCH C00 52310202 TRIỆU TIẾN MINH 24/09/98 285702474
7 43-34- LCH C00 52310202 ĐIỂU PHÚC 04/11/99 285691159
8 43-39- LCH C00 52310202 NGUYỄN BÁ ĐẠT 11/03/99 285781832
Cộng ban tuyển sinh: 8 Thí sinh
43. BAN TUYỂN SINH: 44-Tỉnh Bình Dương
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 44-0- LCH C00 52310202 NGUYỄN THIẾT HUYÊN 03/08/97 125764084
2 44-7- LCH C00 52310202 HUỲNH THANH HẬU 01/10/96 281105985
3 44-7- LCH C00 52310202 TRẦN ĐÌNH HƯNG 29/12/99 281198435
4 44-7- LCH C00 52310202 PHAN VĂN ĐỨC 03/01/99 281273384
5 44-8- LCH C00 52310202 NGUYỄN THÀNH LUÂN 15/07/99 281271266
6 44-28- LCH C00 52310202 BÙI TRÍ AN 15/07/99 281187543
7 44-34- LCH C00 52310202 ĐẶNG QUỐC HÙNG 06/06/99 281190722
8 44-34- LCH C00 52310202 LÊ THỊ CẨM 12/08/98 281168406
9 44-34- LCH C00 52310202 LÊ VĂN SƠN 19/05/97 281168400
Cộng ban tuyển sinh: 9 Thí sinh
44. BAN TUYỂN SINH: 45-Tỉnh Ninh Thuận
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 45-3- LCH C00 52310202 HUỲNH HỮU TÀI 15/06/99 264530146
2 45-3- LCH C00 52310202 PHẠM THÀNH HƯNG 19/09/98 264534085
3 45-3- LCH C00 52310202 NGUYỄN NGỌC LINH 10/12/99 264535950
4 45-9- LCH C00 52310202 NGÔ ANH QUÂN 30/04/99 264521255
5 45-16- LCH A00 52310202 ĐỖ VIẾT QUÂN 17/05/99 264522519
6 45-16- LCH C00 52310202 VŨ MẠNH TÚ 27/01/99 264535098
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh
45. BAN TUYỂN SINH: 46-Tỉnh Tây Ninh
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 46-13- LCH C00 52310202 TRẦN NHỰT TƯỜNG 10/12/99 072099002485
2 46-15- LCH C00 52310202 PHẠM AN NHẬT MINH 20/05/99 072099003643
3 46-20- LCH C00 52310202 LÊ MINH NHỰT 07/07/99 291207885
4 46-35- LCH C00 52310202 PHẠM HIẾU NGHĨA 14/04/99 072099002114
5 46-38- LCH C00 52310202 NGÔ NGUYỄN TRUNG NAM 20/12/99 072099001115
6 46-43- LCH A00 52310202 PHẠM VĂN NGỌC 01/12/99 201203771
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh
46. BAN TUYỂN SINH: 47-Tỉnh Bình Thuận
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 47-3- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN DŨNG 13/07/98 261416907
2 47-3- LCH C00 52310202 PHAN CAO VINH 08/08/99 261416966
3 47-9- LCH C00 52310202 DỤNG THÀNH LUẬN 18/10/95 261412864
4 47-18- LCH C00 52310202 TRẦN VĂN LỘC 17/02/99 261573426
5 47-30- LCH C00 52310202 HOÀNG ĐÌNH TRUNG HIẾU 07/12/99 261476103
6 47-31- LCH C00 52310202 LÊ HỮU LỘC 04/12/98 261480386
7 47-33- LCH C00 52310202 NGUYỄN MẠNH HÙNG 12/07/94 261293005
Cộng ban tuyển sinh: 7 Thí sinh
47. BAN TUYỂN SINH: 48-Tỉnh Đồng Nai
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 48-19- LCH A00 52310202 LÊ ĐINH XUÂN SƠN 11/04/99 272874362
2 48-19- LCH C00 52310202 TRỊNH MINH ĐỨC 17/06/99 272872718
3 48-19- LCH C00 52310202 PHẠM THANH TÙNG 27/03/99 272620213
4 48-55- LCH D01 52310202 NGUYỄN GIA HUY 15/01/99 272679051
5 48-56- LCH C00 52310202 PHẠM VĂN PHÚC 06/07/98 272724963
Cộng ban tuyển sinh: 5 Thí sinh
48. BAN TUYỂN SINH: 49-Tỉnh Long An
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 49-3- LCH C00 52310202 TRƯƠNG NGUYỄN ANH TUẤN 07/05/99 301634316
2 49-58- LCH C00 52310202 LÊ THỊ THÚY HỒNG 11/07/98 301706376
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh
49. BAN TUYỂN SINH: 50-Tỉnh Đồng Tháp
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 50-15- LCH C00 52310202 NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH 05/09/99 341983165
2 50-26- LCH C00 52310202 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 03/10/99 341991781
3 50-26- LCH C00 52310202 PHẠM THANH HẢI 06/09/99 341991624
4 50-26- LCH C00 52310202 ĐẶNG HOÀNG KHIÊM 02/11/99 341949446
5 50-27- LCH C00 52310202 HUỲNH VĂN THUẬN 05/04/99 341992427
6 50-29- LCH C00 52310202 PHẠM GIA ĐẠI 10/03/99 341947747
7 50-29- LCH C00 52310202 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 09/04/99 342010258
8 50-30- LCH C00 52310202 VÕ VĂN PHÚ HÀO 21/09/99 342011675
9 50-32- LCH C00 52310202 PHẠM VĂN PHỤNG 28/08/99 341883061
10 50-32- LCH C00 52310202 VÕ TRUNG HIẾU 14/09/99 341945372
11 50-32- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN KHÁNH 15/12/99 341946469
12 50-34- LCH C00 52310202 MAI VĂN HIẾU 04/08/99 341915779
Cộng ban tuyển sinh: 12 Thí sinh
50. BAN TUYỂN SINH: 51-Tỉnh An Giang
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 51-6- LCH C00 52310202 TRẦN MINH TRÍ 19/03/98 352481631
2 51-16- LCH C00 52310202 LÊ THÀNH GOM 05/12/99 352456002
3 51-37- LCH C00 52310202 PHẠM MINH QUANG 25/06/99 352579540
4 51-37- LCH C00 52310202 NGUYỄN PHÚC THIỆN 10/10/99 352512110
5 51-78- LCH C00 52310202 NGUYỄN LÊ HUỲNH THÔNG 21/06/99 352447433
6 51-94- LCH C00 52310202 VÕ TRUNG TÍNH 25/08/96 371674668
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh
51. BAN TUYỂN SINH: 52-Tỉnh BàRịa-VT
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 52-5- LCH C00 52310202 NGUYỄN THANH SƠN 05/02/99 044099000498
2 52-14- LCH C00 52310202 PHẠM XUÂN TRƯỜNG 24/08/99 273696188
3 52-51- LCH A00 52310202 TRỊNH ĐÌNH OAI 06/01/98 273707969
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh
52. BAN TUYỂN SINH: 53-Tỉnh Tiền Giang
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 53-5- LCH C00 52310202 LÊ NHẬT DUY 21/08/99 312391831
2 53-5- LCH C00 52310202 TRẦN CÔNG VINH 23/02/98 312341136
3 53-9- LCH C00 52310202 HUỲNH TRUNG HIẾU 01/06/98 312354156
4 53-48- LCH A00 52310202 LÊ PHAN DIỆP KHANG 04/08/98 312362583
5 53-53- LCH C00 52310202 TRẦN NGỌC TÍNH 17/01/97 312328953
Cộng ban tuyển sinh: 5 Thí sinh
53. BAN TUYỂN SINH: 54-Tỉnh Kiên Giang
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 54-0- LCH C00 52310202 TRƯƠNG TẤN LỊNH 15/09/96 371757441
2 54-3- LCH C00 52310202 VÕ HÙNG ANH 09/12/99 371918105
3 54-3- LCH C00 52310202 HUỲNH NGỌC HÒA 29/12/99 371877291
4 54-16- LCH C00 52310202 PHAN HỮU KHÁNH 14/10/99 371910206
5 54-18- LCH C00 52310202 LÂM THANH LAM 12/11/99 371843760
6 54-61- LCH C00 52310202 HÀ TUẤN SANG 30/05/97 371804571
7 54-72- LCH C00 52310202 HUỲNH ANH THỊNH 15/06/99 371966718
8 54-72- LCH C00 52310202 LÝ VĂN NHI 25/08/98 371871503
9 54-73- LCH C00 52310202 ĐẶNG HỮU TRÍ 11/12/99 371971265
10 54-78- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN TẦNG 24/03/99 371815660
11 54-78- LCH C00 52310202 LỮ VĂN CHÍ LINH 16/06/99 371968533
12 54-80- LCH C00 52310202 NGUYỄN QUỐC HƯNG 05/05/99 371808018
Cộng ban tuyển sinh: 12 Thí sinh
54. BAN TUYỂN SINH: 55-TP Cần Thơ
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 55-4- LCH C00 52310202 BÙI KHẮC HUY 14/07/99 362548283
2 55-9- LCH A00 52310202 NGUYỄN TẤN ĐẠT 01/01/98 364069084
3 55-9- LCH C00 52310202 TRẦN ĐẶNG MINH ĐỨC 09/09/97 362549192
4 55-12- LCH C00 52310202 TRẦN THANH HÙNG 29/03/99 092099000142
5 55-14- LCH C00 52310202 LÂM HOÀNG TÙNG 27/10/99 362525704
6 55-18- LCH C00 52310202 TRẦN THANH LIÊM 15/01/99 362512667
7 55-18- LCH C00 52310202 CAO QUỐC CƯỜNG 26/01/99 092099002590
8 55-23- LCH C00 52310202 NGUYỄN TẤN HIỂU 15/07/99 362518051
9 55-28- LCH C00 52310202 VỎ QUỐC KHỞI 12/06/99 362524586
10 55-41- LCH C00 52310202 BÙI VŨ LUÂN 09/09/99 362522028
11 55-41- LCH C00 52310202 VÕ THANH PHONG 27/07/98 362492619
Cộng ban tuyển sinh: 11 Thí sinh
55. BAN TUYỂN SINH: 56-Tỉnh Bến Tre
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 56-1- LCH C00 52310202 PHẠM QUỐC VIỆT 07/10/95 321526377
2 56-1- LCH C00 52310202 LÊ HOÀNG ANH 15/09/95 321544755
3 56-8- LCH C00 52310202 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC HUY 10/06/99 321601338
4 56-10- LCH C00 52310202 NGUYỄN TRẦN KHẢ NGUYÊN 20/01/99 321733145
5 56-10- LCH C00 52310202 NGUYỄN DUY HÙNG 04/04/99 321732191
6 56-43- LCH C00 52310202 NGUYỄN KHÁNH TRUNG 11/06/99 321757347
7 56-44- LCH C00 52310202 TRẦN THÀNH ĐẠI 26/02/99 321753918
8 56-56- LCH C00 52310202 NGUYỄN TUẤN LINH 10/12/99 321762200
9 56-67- LCH C00 52310202 TRẦN QUANG DUY 26/05/99 321774782
10 56-71- LCH C00 52310202 LÊ THANH THẢNG 28/06/99 321706920
11 56-74- LCH C00 52310202 NGUYỄN HOÀI AN 15/11/99 321733099
12 56-75- LCH C00 52310202 LÊ HẢI ĐĂNG 28/04/96 321585554
13 56-75- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN THẮNG 04/06/97 321751059
Cộng ban tuyển sinh: 13 Thí sinh
56. BAN TUYỂN SINH: 57-Tỉnh Vĩnh Long
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 57-3- LCH C00 52310202 NGUYỄN NHẬT KHANG 15/08/98 331829451
2 57-3- LCH C00 52310202 NGUYỄN MINH HIẾU 14/07/98 331829450
3 57-3- LCH C00 52310202 NGUYỄN CHÂU PHƯỚC VINH 08/01/99 331841803
4 57-7- LCH C00 52310202 PHAN TẤN TÀI 12/03/99 331832543
5 57-8- LCH C00 52310202 NGUYỄN CÔNG THÀNH 12/02/99 331890344
6 57-14- LCH C00 52310202 HUỲNH LÊ MINH 27/07/99 331883350
7 57-22- LCH C00 52310202 PHẠM MINH KHÔI 25/05/99 331883428
8 57-25- LCH C00 52310202 PHAN QUANG NHƠN 12/10/99 331883225
9 57-31- LCH C00 52310202 VỎ THẾ KHẢI 30/04/99 331808553
10 57-44- LCH C00 52310202 PHAN TẤN ĐẠT 21/12/92 371488730
Cộng ban tuyển sinh: 10 Thí sinh
57. BAN TUYỂN SINH: 58-Tỉnh Trà Vinh
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 58-1- LCH C00 52310202 LÊ VĂN THÀNH 14/07/99 334946492
2 58-10- LCH C00 52310202 NGUYỄN THÁI AN 01/01/98 334898666
3 58-17- LCH C00 52310202 THẠCH SÔVANĐA 27/07/99 334942714
4 58-25- LCH C00 52310202 HUỲNH TUẤN AN 08/05/99 334971227
5 58-26- LCH C00 52310202 KIM SƠN 07/05/99 334938151
6 58-26- LCH C00 52310202 TỪ HỒNG ĐĂNG 30/04/99 334938952
7 58-40- LCH C00 52310202 TRƯƠNG HOÀN QUI 06/09/99 334981053
8 58-909- LCH C00 52310202 NGUYỄN PHƯƠNG TOÀN 05/09/97 334832684
9 58-909- LCH C00 52310202 KIM THANH LIÊM 21/02/96 334872250
10 58-909- LCH C00 52310202 SƠN CHÍ NHẠN 01/01/98 334922300
Cộng ban tuyển sinh: 10 Thí sinh
58. BAN TUYỂN SINH: 59-Tỉnh Sóc Trăng
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 59-0- LCH C00 52310202 LÝ TRUNG NGHĨA 14/12/97 366202732
2 59-8- LCH C00 52310202 LÊ ĐẮC KHANG 25/04/99 366161632
3 59-8- LCH C00 52310202 PHẠM HOÀI NGUYÊN 06/11/99 366232025
4 59-21- LCH C00 52310202 LÊ VĂN HOÀI 29/01/99 366297539
5 59-22- LCH C00 52310202 NGUYỄN HOÀNG LỘC 30/07/99 366189242
6 59-28- LCH C00 52310202 TRẦN VĂN THÀNH 19/05/99 366293158
7 59-52- LCH C00 52310202 TRẦN VĂN THẬT 20/05/99 366191988
8 59-54- LCH A00 52310202 THẠCH HẬU 01/01/99 366271295
Cộng ban tuyển sinh: 8 Thí sinh
59. BAN TUYỂN SINH: 60-Tỉnh Bạc Liêu
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 60-2- LCH C00 52310202 NGUYỄN TRỌNG DUY 02/10/99 385793193
2 60-3- LCH C00 52310202 ĐINH QUỐC TRỊ 16/01/99 385747268
3 60-8- LCH C00 52310202 ĐINH HUỲNH LỘC 11/06/99 385760743
4 60-8- LCH C00 52310202 ĐỔ TIẾN ĐẠT 23/09/99 385808975
5 60-8- LCH C00 52310202 MAI TẤN PHÁT 28/05/98 385751064
6 60-8- LCH C00 52310202 NGUYỄN CHÍ LINH 12/05/99 385787775
7 60-8- LCH C00 52310202 HUỲNH KIM NGUYÊN 22/11/98 385737965
8 60-8- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN PHONG 21/05/98 385751808
9 60-8- LCH C00 52310202 LÊ THANH TRUNG 08/09/99 385757735
10 60-10- LCH C00 52310202 TÔ ĐĂNG KHÔI 10/04/96 385664131
11 60-13- LCH C00 52310202 HUỲNH VĂN NHO 23/10/97 385761966
12 60-40- LCH C00 52310202 MAI MINH NHẬT 20/12/99 385807601
13 60-47- LCH C00 52310202 VÕ TRỌNG NGHĨA 12/10/98 385752824
Cộng ban tuyển sinh: 13 Thí sinh
60. BAN TUYỂN SINH: 61-Tỉnh Cà Mau
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 61-3- LCH C00 52310202 NGUYỄN QUỐC DƯƠNG 17/07/99 381860027
2 61-3- LCH A00 52310202 PHẠM HOÀI PHÚC 01/11/99 381898190
3 61-4- LCH C00 52310202 CHÂU QUỐC HUY 30/06/98 381836308
4 61-7- LCH C00 52310202 PHẠM VŨ KHA 24/12/99 381942928
5 61-7- LCH C00 52310202 LÊ HIẾU HUYNH 30/09/99 381861521
6 61-7- LCH C00 52310202 LÂM MINH MẨN 10/09/99 381942171
7 61-7- LCH C00 52310202 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 10/08/99 381875581
8 61-7- LCH C00 52310202 NGUYỄN DUY KHÁNH 09/05/99 381931445
9 61-8- LCH C00 52310202 TRẦN VIỆT QUỐC 09/04/99 381853272
10 61-9- LCH C00 52310202 HỒ THANH TOÁN 07/04/99 381908333
11 61-10- LCH C00 52310202 TIỀN KHA LY 01/01/97 381866501
12 61-11- LCH C00 52310202 TRẦN PHẠM TUÂN 25/03/99 381929158
13 61-15- LCH C00 52310202 PHẠM QUỐC NGHIÊM 01/12/99 381909430
14 61-15- LCH C00 52310202 PHẠM HOÀNG MÔI 28/01/99 381916155
15 61-15- LCH D01 52310202 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 14/05/99 381933794
16 61-21- LCH C00 52310202 HUỲNH NHẬT HÀO 14/05/99 381877347
17 61-29- LCH C00 52310202 NGUYỄN VŨ LUÂN 22/08/98 381878197
18 61-39- LCH C00 52310202 TÔN VĂN CÒN 25/10/99 381879134
19 61-39- LCH C00 52310202 LÝ NHẬT ANH 09/07/99 381935978
20 61-42- LCH A00 52310202 LÊ HOÀNG VIỆT 11/01/98 381859957
21 61-43- LCH C00 52310202 LÊ VĂN QUI 29/09/98 381932733
Cộng ban tuyển sinh: 21 Thí sinh
61. BAN TUYỂN SINH: 62-Tỉnh Điện Biên
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 62-0- LCH C00 52310202 CHỚ A CHỈNH 03/02/98 040683867
2 62-0- LCH C00 52310202 DƯƠNG VĂN THANH 03/03/93 040826291
3 62-0- LCH C00 52310202 VỪ A CÔNG 05/12/98 040684183
4 62-0- LCH C00 52310202 VŨ VIỆT BẢO 10/11/98 040486820
5 62-0- LCH C00 52310202 DƯƠNG VĂN SÚA 11/08/97 040827928
6 62-1- LCH C00 52310202 VŨ TUẤN VIÊN 10/11/98 040829623
7 62-1- LCH C00 52310202 LÊ TRUNG LONG 24/09/99 040829548
8 62-4- LCH C00 52310202 HẠNG A HỒ 15/09/97 040684052
9 62-4- LCH C00 52310202 SÙNG A VỪ 08/07/99 040581018
10 62-4- LCH C00 52310202 HẠNG A VẢNG 01/02/99 040582209
11 62-4- LCH C00 52310202 SÙNG A CA 01/04/99 040580948
12 62-4- LCH C00 52310202 VÀNG A CHỪ 20/09/99 040683749
13 62-4- LCH A00 52310202 SÙNG TRÁI DI 20/08/99 040492628
14 62-9- LCH C00 52310202 LÒ VĂN HÀ 15/01/99 040493583
15 62-12- LCH C00 52310202 VỪ A CỦA 12/10/98 040537846
16 62-12- LCH C00 52310202 NGUYỄN HUY ĐỨC 02/09/99 040540842
17 62-12- LCH C00 52310202 MÙA A HỒNG 28/12/99 040543032
18 62-13- LCH C00 52310202 QUÀNG VĂN HAI 02/12/99 040731954
19 62-15- LCH C00 52310202 ĐINH THANH SƠN 11/10/99 040902809
20 62-15- LCH C00 52310202 SÙNG A DỜ 21/03/99 040685433
21 62-15- LCH C00 52310202 HỜ A PÓ 26/07/99 040686073
22 62-17- LCH C00 52310202 LÒ VĂN THÁP 20/05/99 040580994
23 62-17- LCH C00 52310202 CỨ A CỦA 07/06/96 040579670
24 62-17- LCH C00 52310202 LÙ A PANH 03/06/99 040581432
25 62-17- LCH C00 52310202 HẠNG A SU 13/01/99 040578769
26 62-17- LCH C00 52310202 LÒ VĂN PHƯƠNG 09/12/99 040579437
27 62-17- LCH C00 52310202 GIÀNG A VÀNG 20/01/98 040582026
28 62-17- LCH C00 52310202 GIÀNG A NHÈ 08/08/99 040580038
29 62-17- LCH C00 52310202 GIÀNG A THI 09/04/98 040582097
30 62-19- LCH C00 52310202 GIÀNG A SỀNH 20/05/98 040784353
31 62-19- LCH C00 52310202 HẠNG A CỬ 16/09/98 040777481
32 62-19- LCH C00 52310202 VÀNG A LY 16/02/99 040786929
33 62-25- LCH C00 52310202 LÒ VĂN PHONG 19/10/99 040733219
34 62-25- LCH A00 52310202 QUÀNG VĂN LAN 10/03/99 040735699
35 62-31- LCH C00 52310202 THÀO A PÁO 13/08/99 040632772
36 62-33- LCH C00 52310202 THÀO A PHỒNG 10/12/98 040536077
37 62-35- LCH C00 52310202 THÙNG ANH THẾ 18/10/99 040901145
38 62-36- LCH C00 52310202 HẠNG A PHỪ 16/07/98 040579983
39 62-39- LCH C00 52310202 HỜ A SÁNG 15/10/99 040493832
40 62-39- LCH C00 52310202 CÀ BÌNH MINH 05/08/99 040492211
41 62-41- LCH C00 52310202 THÀO A KỶ 10/08/99 040582083
42 62-41- LCH C00 52310202 VÀNG A CÔNG 07/03/99 040582730
43 62-41- LCH C00 52310202 HẠNG A HỒNG 25/06/99 040582273
44 62-41- LCH C00 52310202 THÀO A LÀNG 30/04/98 040582239
45 62-41- LCH C00 52310202 SÙNG A SO 15/07/97 040580397
46 62-41- LCH C00 52310202 THÀO A SÌNH 18/02/99 040582123
47 62-41- LCH C00 52310202 THÀO A HỒ 06/11/98 040581321
48 62-42- LCH C00 52310202 SÙNG A NHAN 01/07/97 040732228
49 62-42- LCH C00 52310202 CÀ LONG THÀNH 02/12/99 040732339
50 62-42- LCH C00 52310202 LƯỜNG VĂN HẢI 10/10/99 040731175
51 62-44- LCH C00 52310202 LÒ VĂN THẮNG 15/07/99 040787132
52 62-45- LCH C00 52310202 LÒ VĂN BÁCH 19/10/99 040684789
53 62-45- LCH C00 52310202 GIÀNG A VẢNG 13/03/99 040905349
54 62-45- LCH C00 52310202 GIÀNG A DŨNG 07/12/99 040686142
55 62-45- LCH C00 52310202 SÙNG A TƯỚNG 10/03/99 040685188
Cộng ban tuyển sinh: 55 Thí sinh
62. BAN TUYỂN SINH: 63-Tỉnh Đăk Nông
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 63-5- LCH A00 52310202 ĐIỂU BIỆT 11/11/95 245372425
2 63-6- LCH C00 52310202 PHẠM THỊ QUYÊN LÝ 23/07/99 245375768
3 63-8- LCH C00 52310202 LỮ VĂN DŨNG 03/11/96 245302914
4 63-14- LCH C00 52310202 TRẦN VĂN THUYẾT 23/12/98 245400386
5 63-19- LCH C00 52310202 TRẦN VĂN TIẾN 26/09/99 184329448
Cộng ban tuyển sinh: 5 Thí sinh
63. BAN TUYỂN SINH: 64-Tỉnh Hậu Giang
STT Ph Bts Đvị Trg Khối Ng Họ và tên Ngày sinh CM Thư
1 64-4- LCH C00 52310202 THÁI THANH SANG 06/02/98 364015160
2 64-9- LCH C00 52310202 PHẠM VĂN KHIÊM 12/06/99 364036071
3 64-10- LCH C00 52310202 LÊ THANH HOÀI 21/10/99 363933076
4 64-12- LCH C00 52310202 LÊ QUỐC DƯƠNG 29/11/99 364054394
5 64-12- LCH C00 52310202 NGUYỄN HOÀNG NHỰT 01/09/99 363962135
6 64-12- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN TIẾN 08/04/99 363984866
7 64-13- LCH C00 52310202 TÔ HOÀNG DỮNG 11/04/99 363987703
8 64-15- LCH C00 52310202 NGUYỄN VĂN VƯƠNG 10/08/99 363994580
9 64-27- LCH C00 52310202 LÊ CHÍ NGUYỄN 18/06/99 364096409
10 64-125- LCH A00 52310202 DANH THANH TUẤN 17/07/98 363971070
11 64-229- LCH C00 52310202 LÊ CHÍ NGUYỆN 25/08/97 363877733
12 64-229- LCH C00 52310202 THÁI VĂN THƯƠNG 13/10/96 363830102
13 64-234- LCH C00 52310202 LÊ KIM CHI 09/01/98 363902558
Cộng ban tuyển sinh: 13 Thí sinh
Cộng toàn bộ: 859

 

 

 

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *