Theo thông tin vừa mới cập nhật, Đại học Chính trị – Bộ Quốc Phòng vừa công bố danh sách hơn 800 thí sinh không đủ điều kiện xét tuyển vào trường.
- Công bố tỷ lệ chọi vào Học viện An ninh Nhân dân năm 2017
- Dự báo 7 nhóm ngành có tỷ lệ chọi cao nhất trong kỳ thi tuyển sinh đại học năm 2017
- Điểm thi THPT tăng cao 28 điểm vẫn có nguy cơ trượt Đại học top đầu
- 50 trường Đại học sẽ có điểm chuẩn cao nhất cả nước năm 2017
Đại học Chính trị công bố danh sách thí sinh không đủ điều kiện xét tuyển 2017
Đại học Chính trị công bố danh sách thí sinh không đủ điều kiện xét tuyển 2017
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ KHÔNG PHẢI NGUYỆN VỌNG 1 | |||||||
1. BAN TUYỂN SINH: 02-TP Hồ Chí Minh | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 02-1-12 | LCH | A00 | 52310202 | Ngô Văn Long | 16/06/99 | 025866574 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
2. BAN TUYỂN SINH: 09-Tỉnh Tuyên Quang | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 09-44-07 | LCH | C00 | 52310202 | Lý Văn Học | 18/09/99 | 071046810 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
3. BAN TUYỂN SINH: 10-Tỉnh Lạng Sơn | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 10-70-06 | LCH | C00 | 52310202 | Đàm Văn Vinh | 28/06/99 | 082347492 |
2 | 10-245-05 | LCH | C00 | 52310202 | Lương Thế Tài | 27/08/98 | 082291905 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
4. BAN TUYỂN SINH: 12-Tỉnh Thái Nguyên | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 12-114-03 | LCH | C00 | 52310202 | Lê Công Hiệu | 14/09/99 | 091957123 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
5. BAN TUYỂN SINH: 13-Tỉnh Yên Bái | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 13-30-04 | LCH | C00 | 52310202 | Vũ Tiến Anh | 02/04/99 | 061090504 |
2 | 13-98-06 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Công Đức | 14/07/99 | 061111011 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
6. BAN TUYỂN SINH: 14-Tỉnh Sơn La | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 14-40-06 | LCH | C00 | 52310202 | Giàng A Phổng | 12/01/98 | 051020003 |
2 | 14-45-06 | LCH | C00 | 52310202 | Mùi Thành Đồng | 13/06/97 | 050951052 |
3 | 14-49-09 | LCH | C00 | 52310202 | Lò Văn Quang | 20/06/97 | 051016631 |
4 | 14-121-04 | LCH | C00 | 52310202 | Lò Văn Thi | 15/09/96 | 050895706 |
Cộng ban tuyển sinh: 4 Thí sinh | |||||||
7. BAN TUYỂN SINH: 21-Tỉnh Hải Dương | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 21-66-10 | LCH | C00 | 52310202 | Lê Xuân Mạnh | 19/07/98 | 142890042 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
8. BAN TUYỂN SINH: 26-Tỉnh Thái Bình | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 26-101-04 | LCH | D01 | 52310202 | Nguyễn Minh Hùng | 15/05/99 | 034099002883 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
9. BAN TUYỂN SINH: 28-Tỉnh Thanh Hóa | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 28-122-21 | LCH | C00 | 52310202 | Bùi Xuân Minh | 12/07/99 | 038099006716 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
10. BAN TUYỂN SINH: 29-Tỉnh Nghệ An | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 29-208-10 | LCH | C00 | 52310202 | Đặng Văn Đức | 09/11/99 | 187766387 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
11. BAN TUYỂN SINH: 34-Tỉnh Quảng Nam | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 34-3-13 | LCH | A00 | 52310202 | Nguyễn Đăng Hoàng | 23/06/99 | 206052238 |
2 | 34-29-11 | LCH | C00 | 52310202 | Huỳnh Nguyên Trường Sa | 01/04/99 | 206339406 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
12. BAN TUYỂN SINH: 38-Tỉnh Gia Lai | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 38-64-10 | LCH | C00 | 52310202 | Nay Ninh | 04/04/98 | 231091909 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
13. BAN TUYỂN SINH: 40-Tỉnh Đắc Lắc | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 40-185-02 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Duy Linh | 29/09/99 | 241833272 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
14. BAN TUYỂN SINH: 42-Tỉnh Lâm Đồng | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 42-8-05 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Minh Tâm | 11/05/99 | 251128715 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
15. BAN TUYỂN SINH: 52-Tỉnh BàRịa-VT | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 52-2-08 | LCH | A00 | 52310202 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 04/03/99 | 273692211 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
16. BAN TUYỂN SINH: 59-Tỉnh Sóc Trăng | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 59-6-07 | LCH | C00 | 52310202 | Đinh Duy Khánh | 20/02/99 | 366181913 |
2 | 59-31-05 | LCH | C00 | 52310202 | Đoàn Tính Phát | 21/02/98 | 366159345 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
17. BAN TUYỂN SINH: 62-Tỉnh Điện Biên | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 62-75-01 | LCH | C00 | 52310202 | Lò Minh Đức | 06/04/99 | 040830774 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
18. BAN TUYỂN SINH: 64-Tỉnh Hậu Giang | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 64-41-01 | LCH | C00 | 52310202 | Đỗ Vũ Khánh | 12/10/97 | 363908274 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
Cộng toàn bộ: 25 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHÍNH TRỊ | |||||||
DANH SÁCH THÍ SINH SƠ TUYỂN NHƯNG KHÔNG ĐĂNG KÝ NGUYỆN VỌNG | |||||||
1. BAN TUYỂN SINH: 01-TP Hà Nội | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 01-3-27 | LCH | A00 | 52310202 | Đỗ Giao Linh | 27/11/99 | 001099011028 |
2 | 01-16-09 | LCH | A00 | 52310202 | Nguyễn Duy Linh | 04/05/99 | 013640110 |
3 | 01-19-14 | LCH | A00 | 52310202 | Đỗ Minh Ngọc | 26/11/99 | 001099014769 |
4 | 01-47-11 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Hà Bắc | 14/11/98 | 013524013 |
5 | 01-100-02 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Khánh Tùng | 07/08/97 | 013428325 |
6 | 01-111-22 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Hữu Phúc | 25/04/99 | 017511579 |
7 | 01-113-22 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Tuấn Anh | 01/07/97 | 017423047 |
8 | 01-125-29 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Nhân Công | 20/05/97 | 001097016223 |
9 | 01-140-17 | LCH | C00 | 52310202 | Ngô Mạnh Hùng | 24/01/95 | 017434883 |
Cộng ban tuyển sinh: 9 Thí sinh | |||||||
2. BAN TUYỂN SINH: 02-TP Hồ Chí Minh | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 02-3-11 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Khánh Hoàng | 06/02/99 | 026110420 |
2 | 02-8-24 | LCH | C00 | 52310202 | Phan Văn Hưng | 19/06/98 | 025594944 |
3 | 02-10-23 | LCH | C00 | 52310202 | Mai Văn Sáng | 08/01/99 | 025711610 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
3. BAN TUYỂN SINH: 03-TP Hải Phòng | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 03-61-11 | LCH | C00 | 52310202 | Lê Việt Hưng | 25/11/97 | 032004848 |
2 | 03-75-05 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Duy Hiền | 05/09/99 | 031099000040 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
4. BAN TUYỂN SINH: 05-Tỉnh Hà Giang | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 05-33-08 | LCH | C00 | 52310202 | Lù Văn Phù | 17/11/99 | 073537859 |
2 | 05-35-07 | LCH | C00 | 52310202 | Triệu Tiến Trực | 30/08/99 | 703515196 |
3 | 05-36-07 | LCH | C00 | 52310202 | Nông Đức Thuận | 23/03/99 | 073486215 |
4 | 05-37-07 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Mạnh Quân | 25/10/99 | 073514147 |
5 | 05-47-03 | LCH | C00 | 52310202 | Chu Quang Hà | 05/11/98 | 073493766 |
6 | 05-60-04 | LCH | D01 | 52310202 | Hoàng Quốc Khánh | 18/11/99 | 073539520 |
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh | |||||||
5. BAN TUYỂN SINH: 06-Tỉnh Cao Bằng | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 06-24-01 | LCH | C00 | 52310202 | Hoàng Văn An | 15/08/98 | 085911119 |
2 | 06-40-11 | LCH | C00 | 52310202 | Nông Thanh Hoàn | 18/02/99 | 085087755 |
3 | 06-109-09 | LCH | C00 | 52310202 | Đàm Văn Linh | 15/07/97 | 085906177 |
4 | 06-132-10 | LCH | C00 | 52310202 | Nông Văn Huy | 17/03/99 | 085918277 |
Cộng ban tuyển sinh: 4 Thí sinh | |||||||
6. BAN TUYỂN SINH: 07-Tỉnh Lai Châu | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 07-12-01 | LCH | C00 | 52310202 | Đoàn Quang Dũng | 27/09/99 | 045226035 |
2 | 07-27-03 | LCH | C00 | 52310202 | Đồng Tự Nguyện | 20/07/97 | 045203504 |
3 | 07-34-04 | LCH | C00 | 52310202 | Tao Văn Trái | 08/02/99 | 045218371 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
7. BAN TUYỂN SINH: 08-Tỉnh Lào Cai | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 08-11-01 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Xuân Trường | 13/12/99 | 063528343 |
2 | 08-25-04 | LCH | C00 | 52310202 | Lâm Văn Quynh | 20/08/99 | 063489017 |
3 | 08-33-07 | LCH | C00 | 52310202 | Vàng A Yêu | 28/05/99 | 063539684 |
4 | 08-37-04 | LCH | A00 | 52310202 | Mai Quốc Quân | 23/03/99 | 063502488 |
Cộng ban tuyển sinh: 4 Thí sinh | |||||||
8. BAN TUYỂN SINH: 09-Tỉnh Tuyên Quang | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 09-99-01 | LCH | C00 | 52310202 | Phạm Quang Linh | 21/02/99 | 071081759 |
2 | 09-120-02 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Văn Lân | 30/09/99 | 071062863 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
9. BAN TUYỂN SINH: 10-Tỉnh Lạng Sơn | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 10-40-08 | LCH | C00 | 52310202 | Dương Tuấn Thành | 21/10/99 | 082361678 |
2 | 10-48-05 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Văn Dương | 10/07/99 | 082338991 |
3 | 10-217-04 | LCH | C00 | 52310202 | Hứa Văn Giáp | 28/07/96 | 082277300 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
10. BAN TUYỂN SINH: 11-Tỉnh Bắc Cạn | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 11-33-07 | LCH | C00 | 52310202 | Bế Văn Công | 15/03/97 | 095246913 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
11. BAN TUYỂN SINH: 12-Tỉnh Thái Nguyên | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 12-3-04 | LCH | A00 | 52310202 | Đào Quang Tân | 05/08/96 | 091721582 |
2 | 12-61-08 | LCH | C00 | 52310202 | Tạ Văn Hùng | 19/11/94 | 091815363 |
3 | 12-105-03 | LCH | C00 | 52310202 | Nông Duy Biểu | 05/01/98 | 091758404 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
12. BAN TUYỂN SINH: 13-Tỉnh Yên Bái | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 13-51-04 | LCH | C00 | 52310202 | Hoàng Đức Mạnh | 02/07/98 | 061099831 |
2 | 13-54-05 | LCH | C00 | 52310202 | Giàng A Chanh | 21/09/99 | 061116076 |
3 | 13-102-09 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Tuấn Vũ | 19/11/99 | 061128343 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
13. BAN TUYỂN SINH: 14-Tỉnh Sơn La | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 14-39-06 | LCH | C00 | 52310202 | Cầm Hải Ngọc | 18/10/98 | 050980421 |
2 | 14-64-11 | LCH | C00 | 52310202 | Hà Mạnh Hùng | 01/10/99 | 051066093 |
3 | 14-76-06 | LCH | C00 | 52310202 | Trương Văn Đồng | 24/08/96 | 050904206 |
4 | 14-79-06 | LCH | C00 | 52310202 | Sồng A Sử | 06/08/98 | 050991008 |
5 | 14-89-07 | LCH | C00 | 52310202 | Lò Duy Tùng | 18/08/99 | 051099160 |
6 | 14-96-07 | LCH | C00 | 52310202 | Lò Văn Huỳnh | 11/03/98 | 051005311 |
7 | 14-107-09 | LCH | C00 | 52310202 | Lường Văn Hà | 06/07/99 | 051101348 |
8 | 14-112-04 | LCH | C00 | 52310202 | Lầu A Minh | 15/07/99 | 051081104 |
9 | 14-141-02 | LCH | C00 | 52310202 | Hoàng Văn Mạnh | 06/09/99 | 051041634 |
10 | 14-151-04 | LCH | C00 | 52310202 | Cà Văn Thủy | 10/09/99 | 051064676 |
11 | 14-172-01 | LCH | C00 | 52310202 | Điêu Thái Ngọc | 14/04/99 | 050997639 |
Cộng ban tuyển sinh: 11 Thí sinh | |||||||
14. BAN TUYỂN SINH: 15-Tỉnh Phú Thọ | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 15-52-11 | LCH | C00 | 52310202 | Phùng Văn Hải | 26/08/99 | 132303925 |
2 | 15-67-10 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Đức Quang | 03/05/99 | 132319729 |
3 | 15-133-13 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Đình Anh | 09/08/99 | 132358542 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
15. BAN TUYỂN SINH: 16-Tỉnh Vĩnh Phúc | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 16-86-05 | LCH | D01 | 52310202 | Nguyễn Minh Thường | 13/06/99 | 026099002699 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
16. BAN TUYỂN SINH: 18-Tỉnh Bắc Giang | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 18-9-05 | LCH | A00 | 52310202 | Dương Tùng Lâm | 24/07/99 | 122343977 |
2 | 18-115-07 | LCH | C00 | 52310202 | Đặng Đình Phong | 30/01/99 | 122281357 |
3 | 18-123-07 | LCH | C00 | 52310202 | Đồng Xuân Bách | 07/03/99 | 122285316 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
17. BAN TUYỂN SINH: 19-Tỉnh Bắc Ninh | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 19-82-02 | LCH | C00 | 52310202 | Vũ Đức Huy | 12/02/99 | 125813215 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
18. BAN TUYỂN SINH: 21-Tỉnh Hải Dương | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 21-3-02 | LCH | A00 | 52310202 | Nguyễn Trung Nam | 19/06/99 | 030099001279 |
2 | 21-17-08 | LCH | A00 | 52310202 | Trần Trung Anh | 13/06/99 | 142960846 |
3 | 21-87-03 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Danh Hùng | 24/04/99 | 030099001740 |
4 | 21-99-05 | LCH | C00 | 52310202 | Mai Văn Sơn | 25/12/95 | 142669885 |
Cộng ban tuyển sinh: 4 Thí sinh | |||||||
19. BAN TUYỂN SINH: 22-Tỉnh Hưng Yên | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 22-36-03 | LCH | C00 | 52310202 | Vũ Trọng Phú | 06/12/99 | 025699000040 |
2 | 22-61-09 | LCH | C00 | 52310202 | Đinh Dương Thắng | 19/10/99 | 145864094 |
3 | 22-69-10 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Tất Việt Anh | 27/07/99 | 145881520 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
20. BAN TUYỂN SINH: 23-Tỉnh Hòa Bình | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 23-50-04 | LCH | C00 | 52310202 | Bùi Đức Toàn | 17/04/98 | 113647297 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
21. BAN TUYỂN SINH: 24-Tỉnh Hà Nam | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 24-11-05 | LCH | A00 | 52310202 | Phạm Sơn Hải | 02/06/99 | 035099001833 |
2 | 24-42-04 | LCH | C00 | 52310202 | Trần Đức Lương | 02/06/99 | 168615068 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
22. BAN TUYỂN SINH: 25-Tỉnh Nam Định | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 25-40-07 | LCH | C00 | 52310202 | Bùi Văn Toàn | 11/02/99 | 036099009336 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
23. BAN TUYỂN SINH: 26-Tỉnh Thái Bình | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 26-49-08 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Mậu Thành Đạt | 30/05/99 | 034099002217 |
2 | 26-74-03 | LCH | C00 | 52310202 | Thái Hải Quân | 18/05/99 | 152255178 |
3 | 26-77-04 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Minh Đức | 07/12/99 | 152275729 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
24. BAN TUYỂN SINH: 27-Tỉnh Ninh Bình | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 27-93-03 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Giang Thanh | 04/03/99 | 164640961 |
2 | 27-114-07 | LCH | C00 | 52310202 | Trần Lê Hưng | 20/05/99 | 164642786 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
25. BAN TUYỂN SINH: 28-Tỉnh Thanh Hóa | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 28-6-01 | LCH | A00 | 52310202 | Vũ Đình Huân | 18/08/99 | 038099001885 |
2 | 28-7-01 | LCH | A00 | 52310202 | Lê Huy Tuấn | 13/11/99 | 038099002009 |
3 | 28-79-25 | LCH | A00 | 52310202 | Nguyễn Ngọc Đức | 16/05/99 | 175016905 |
4 | 28-104-15 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Khắc Tiến Anh | 01/04/99 | 038099007313 |
5 | 28-105-15 | LCH | C00 | 52310202 | Lưu Đình Hiếu | 07/02/99 | 038099004899 |
6 | 28-168-25 | LCH | C00 | 52310202 | Vũ Xuân Chung | 05/05/99 | 038099002428 |
7 | 28-199-15 | LCH | C00 | 52310202 | Phạm Minh Đức | 12/06/98 | 038098004960 |
8 | 28-213-15 | LCH | C00 | 52310202 | Phạm Văn Trí | 20/01/99 | 038099005626 |
9 | 28-247-18 | LCH | C00 | 52310202 | Đào Khả Thắng | 07/06/99 | 038099000992 |
10 | 28-262-18 | LCH | C00 | 52310202 | Lê Thanh Quân | 20/09/96 | 174788762 |
11 | 28-316-19 | LCH | C00 | 52310202 | Lê Khắc Minh | 22/08/99 | 038099010951 |
12 | 28-339-10 | LCH | C00 | 52310202 | Bùi Văn Hân | 28/12/96 | 174768784 |
13 | 28-361-12 | LCH | C00 | 52310202 | Hà Quốc Đạt | 15/01/96 | 174876599 |
14 | 28-512-03 | LCH | C00 | 52310202 | Phan Mậu Phương | 21/01/99 | 175013124 |
15 | 28-536-21 | LCH | D01 | 52310202 | Hà Thế Hải | 26/07/99 | 038099006632 |
16 | 28-538-21 | LCH | D01 | 52310202 | Nguyễn Văn Đức | 23/09/99 | 038099006698 |
17 | 28-539-27 | LCH | D01 | 52310202 | Trịnh Quang Huy | 20/11/99 | 038099002035 |
18 | 28-540-07 | LCH | A00 | 52310202 | Nguyễn Tấn Dũng | 24/04/99 | 175071599 |
19 | 28-541-04 | LCH | A00 | 52310202 | Vũ Quang Thông | 24/04/99 | 038099011476 |
20 | 28-543-04 | LCH | A00 | 52310202 | Đặng Phương Nam | 17/10/99 | 038099009190 |
21 | 28-544-07 | LCH | C00 | 52310202 | Bùi Văn Chung | 06/01/97 | 174930589 |
22 | 28-546-07 | LCH | C00 | 52310202 | Lê Anh Đức | 29/11/98 | 175070516 |
23 | 28-547-07 | LCH | C00 | 52310202 | Đặng Tất Thắng | 25/09/99 | 064099000028 |
Cộng ban tuyển sinh: 23 Thí sinh | |||||||
26. BAN TUYỂN SINH: 29-Tỉnh Nghệ An | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 29-30-07 | LCH | A00 | 52310202 | Dềnh Bá Xài | 09/01/99 | 187694900 |
2 | 29-31-08 | LCH | A00 | 52310202 | Nguyễn Đình Nguyên | 06/12/97 | 187516933 |
3 | 29-83-17 | LCH | A00 | 52310202 | Biện Văn Tùng | 05/08/98 | 187811704 |
4 | 29-92-20 | LCH | A00 | 52310202 | Nguyễn Văn Thắng | 05/08/99 | 187814445 |
5 | 29-94-04 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Huy Hậu | 15/07/99 | 187640740 |
6 | 29-110-01 | LCH | C00 | 52310202 | Hồ Văn Khoa | 20/01/99 | 187757225 |
7 | 29-114-01 | LCH | C00 | 52310202 | Lưu Văn Thắng | 24/06/98 | 187696834 |
8 | 29-135-04 | LCH | C00 | 52310202 | Lo Văn Thế | 07/11/98 | 187641783 |
9 | 29-138-04 | LCH | C00 | 52310202 | Hoàng Bá Chung | 22/08/99 | 187839046 |
10 | 29-148-06 | LCH | C00 | 52310202 | Lê Văn Quang | 16/08/99 | 187751962 |
11 | 29-163-08 | LCH | C00 | 52310202 | Ngân Khai Thiên | 18/11/99 | 187671202 |
12 | 29-164-08 | LCH | C00 | 52310202 | Già Bá Súa | 20/12/99 | 187672446 |
13 | 29-167-08 | LCH | C00 | 52310202 | Xồng Bá Chơ | 04/04/99 | 187670740 |
14 | 29-168-08 | LCH | C00 | 52310202 | Vi Trần Phú | 15/07/99 | 187712362 |
15 | 29-170-08 | LCH | C00 | 52310202 | Lo Thanh Tuyền | 26/03/99 | 187712542 |
16 | 29-175-08 | LCH | C00 | 52310202 | Già Bá Sáu | 09/09/98 | 187670734 |
17 | 29-178-08 | LCH | C00 | 52310202 | Phan Mạnh Hùng | 13/05/98 | 187517175 |
18 | 29-228-11 | LCH | C00 | 52310202 | Phạm Xuân Hiếu | 01/09/98 | 187652083 |
19 | 29-306-15 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Phùng Tài | 28/02/99 | 187796148 |
20 | 29-328-19 | LCH | C00 | 52310202 | Cụt Thanh Hải | 24/03/99 | 187773990 |
Cộng ban tuyển sinh: 20 Thí sinh | |||||||
27. BAN TUYỂN SINH: 30-Tỉnh Hà Tĩnh | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 30-35-08 | LCH | A00 | 52310202 | Trần Quang Đức | 19/05/98 | 184350908 |
2 | 30-190-06 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Hữu Phước | 30/09/99 | 184374355 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
28. BAN TUYỂN SINH: 31-Tỉnh Quảng Bình | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 31-35-07 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Văn Tiến | 20/10/98 | 194643709 |
2 | 31-126-07 | LCH | C00 | 52310202 | Trần Văn Công | 07/03/98 | 194634587 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
29. BAN TUYỂN SINH: 32-Tỉnh Quảng Trị | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 32-18-07 | LCH | A00 | 52310202 | Lê Phước Hiệp | 26/03/99 | 197413277 |
2 | 32-134-02 | LCH | C00 | 52310202 | Trịnh Đình Phú | 26/03/99 | 197390278 |
3 | 32-150-03 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Phan Đức Tâm | 06/04/98 | 197375328 |
4 | 32-172-05 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Thành Đạt | 25/08/96 | 197335549 |
5 | 32-225-09 | LCH | C00 | 52310202 | Hồ Sĩ Thanh Minh | 09/04/99 | 197422270 |
6 | 32-240-07 | LCH | C00 | 52310202 | Trần Anh Tuấn | 02/01/99 | 197413628 |
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh | |||||||
30. BAN TUYỂN SINH: 33-Tỉnh TThiên-Huế | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 33-9-07 | LCH | A00 | 52310202 | Nguyễn Văn Thịnh | 09/11/98 | 192124074 |
2 | 33-20-03 | LCH | C00 | 52310202 | Hồ Văn Nhã | 02/08/97 | 191991700 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
31. BAN TUYỂN SINH: 34-Tỉnh Quảng Nam | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 34-15-16 | LCH | C00 | 52310202 | A Râl Tim | 23/09/99 | 206170939 |
2 | 34-16-16 | LCH | C00 | 52310202 | A Râl Căng | 16/07/99 | 206170938 |
3 | 34-23-05 | LCH | C00 | 52310202 | Lê Minh Hoàng | 03/07/99 | 206374369 |
4 | 34-27-05 | LCH | C00 | 52310202 | Doãn Việt Toàn | 01/11/98 | 206374435 |
Cộng ban tuyển sinh: 4 Thí sinh | |||||||
32. BAN TUYỂN SINH: 35-Tỉnh Quảng Ngãi | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 35-6-09 | LCH | C00 | 52310202 | Đinh Văn Đăng | 05/06/95 | 212496362 |
2 | 35-7-09 | LCH | C00 | 52310202 | Đinh Thông | 04/03/96 | 212495766 |
3 | 35-16-08 | LCH | C00 | 52310202 | Phạm Văn Dương | 08/07/98 | 212510824 |
4 | 35-17-08 | LCH | C00 | 52310202 | Phạm Văn Khương | 03/01/97 | 212512403 |
5 | 35-20-06 | LCH | C00 | 52310202 | Lê Hồng Nghi | 26/03/99 | 21281312 |
Cộng ban tuyển sinh: 5 Thí sinh | |||||||
33. BAN TUYỂN SINH: 36-Tỉnh KonTum | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 36-25-07 | LCH | C00 | 52310202 | Hoàng Minh Hiếu | 28/01/99 | 233273202 |
2 | 36-26-09 | LCH | C00 | 52310202 | A Lang | 07/08/99 | 233261431 |
3 | 36-28-02 | LCH | C00 | 52310202 | Trần Phan Ngọc Bảo | 16/05/99 | 233264789 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
34. BAN TUYỂN SINH: 37-Tỉnh Bình Định | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 37-17-09 | LCH | C00 | 52310202 | Đoàn Lê Hoài Linh | 10/08/99 | 215461638 |
2 | 37-46-03 | LCH | C00 | 52310202 | Phan Đình Nhân | 05/05/99 | 215440210 |
3 | 37-54-11 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Ngọc Anh Học | 20/10/99 | 215490806 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
35. BAN TUYỂN SINH: 38-Tỉnh Gia Lai | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 38-5-05 | LCH | A00 | 52310202 | Lê Đức Hùng | 06/09/99 | 231260398 |
2 | 38-98-02 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Duy Tân | 03/02/99 | 231202514 |
3 | 38-131-02 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Vũ Hồng Việt | 02/06/99 | 231201678 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
36. BAN TUYỂN SINH: 39-Tỉnh Phú Yên | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 39-14-08 | LCH | C00 | 52310202 | Y Nhứt | 26/02/97 | 221435205 |
2 | 39-51-05 | LCH | C00 | 52310202 | Kpă Y Vu | 29/10/98 | 221432468 |
3 | 39-71-02 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Hùng Vương | 18/08/99 | 221475797 |
4 | 39-76-01 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Ngọc Đại | 19/09/99 | 221489159 |
Cộng ban tuyển sinh: 4 Thí sinh | |||||||
37. BAN TUYỂN SINH: 40-Tỉnh Đắc Lắc | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 40-44-07 | LCH | C00 | 52310202 | Dương Trọng Nghĩa | 25/04/99 | 241739962 |
2 | 40-56-08 | LCH | C00 | 52310202 | Hồ Trường Giang | 11/01/96 | 241695669 |
3 | 40-71-09 | LCH | C00 | 52310202 | Phạm Công Dũng | 07/08/98 | 241697959 |
4 | 40-97-09 | LCH | C00 | 52310202 | Y Mik Niê | 01/12/97 | 241698638 |
5 | 40-120-10 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Văn Lam | 02/09/99 | 241633164 |
6 | 40-168-05 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Viết Xuân | 05/06/99 | 241787719 |
7 | 40-197-01 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Hoàng | 09/08/99 | 241828496 |
Cộng ban tuyển sinh: 7 Thí sinh | |||||||
38. BAN TUYỂN SINH: 41-Tỉnh Khánh Hòa | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 41-15-03 | LCH | C00 | 52310202 | Trần Quốc Thắng | 24/07/99 | 225685384 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
39. BAN TUYỂN SINH: 42-Tỉnh Lâm Đồng | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 42-47-12 | LCH | C00 | 52310202 | Liêng Hót Ha Lý | 25/04/98 | 251224720 |
2 | 42-62-02 | LCH | C00 | 52310202 | Cù Thành Đạt | 09/01/99 | 251149884 |
3 | 42-77-04 | LCH | C00 | 52310202 | K’ Guỳn | 26/08/99 | 251102641 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
40. BAN TUYỂN SINH: 43-Tỉnh Bình Phước | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 43-6-03 | LCH | A00 | 52310202 | Lê Thanh Khôi | 17/01/99 | 285820541 |
2 | 43-12-11 | LCH | C00 | 52310202 | Phạm Minh Phước | 11/04/98 | 285595296 |
3 | 43-36-05 | LCH | D01 | 52310202 | Đinh Quốc Anh Hào | 20/05/99 | 285724122 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
41. BAN TUYỂN SINH: 44-Tỉnh Bình Dương | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 44-1-02 | LCH | A00 | 52310202 | Phạm Đức Anh | 03/11/99 | 281231999 |
2 | 44-10-03 | LCH | C00 | 52310202 | Phạm Quang Linh | 22/06/98 | 281170101 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
42. BAN TUYỂN SINH: 46-Tỉnh Tây Ninh | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 46-1-09 | LCH | A00 | 52310202 | Phạm Văn Ngọc | 12/01/99 | 291203771 |
2 | 46-2-09 | LCH | A00 | 52310202 | Trần An Đạo | 07/04/99 | 145897651 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
43. BAN TUYỂN SINH: 47-Tỉnh Bình Thuận | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 47-1-08 | LCH | A00 | 52310202 | Đoàn Quang Hiếu | 05/05/99 | 261467658 |
2 | 47-11-08 | LCH | C00 | 52310202 | Phan Văn Hiển | 29/08/99 | 261465915 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
44. BAN TUYỂN SINH: 48-Tỉnh Đồng Nai | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 48-27-01 | LCH | D01 | 52310202 | Hà Lê Thành Niên | 09/12/99 | 272638957 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
45. BAN TUYỂN SINH: 49-Tỉnh Long An | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 49-10-06 | LCH | C00 | 52310202 | Trần Trọng Khải | 26/02/99 | 301713187 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
46. BAN TUYỂN SINH: 50-Tỉnh Đồng Tháp | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 50-21-06 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Hữu Nhân | 06/11/99 | 341991495 |
2 | 50-24-07 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Trường Duy | 31/01/99 | 342012164 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
47. BAN TUYỂN SINH: 51-Tỉnh An Giang | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 51-12-08 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Chí Cường | 19/05/98 | 352474914 |
2 | 51-19-06 | LCH | C00 | 52310202 | Bùi Hữu Thắng | 07/01/99 | 352451393 |
3 | 51-22-06 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Văn Trường | 31/01/99 | 352475478 |
4 | 51-23-06 | LCH | C00 | 52310202 | Chau Sóc Ly | 15/02/99 | 352451889 |
5 | 51-24-06 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Chính Nghĩa | 26/08/99 | 352465469 |
6 | 51-25-06 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Khánh Tường | 03/06/99 | 352451977 |
7 | 51-26-06 | LCH | C00 | 52310202 | Vũ Trần Tuấn Kiệt | 26/12/99 | 352465475 |
Cộng ban tuyển sinh: 7 Thí sinh | |||||||
48. BAN TUYỂN SINH: 53-Tỉnh Tiền Giang | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 53-2-03 | LCH | C00 | 52310202 | Lê Thái Sang | 23/11/99 | 312497012 |
2 | 53-21-03 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Quốc Tuấn | 06/09/99 | 312395330 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
49. BAN TUYỂN SINH: 54-Tỉnh Kiên Giang | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 54-24-10 | LCH | C00 | 52310202 | Trương Phước Lộc | 13/11/99 | 371861805 |
2 | 54-28-06 | LCH | C00 | 52310202 | Trác Thanh Phong | 17/09/99 | 371887443 |
3 | 54-59-07 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Minh Nhựt | 20/12/97 | 371856201 |
4 | 54-66-07 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Chánh Tín | 17/08/99 | 371975173 |
5 | 54-73-12 | LCH | D01 | 52310202 | Hoàng Văn Quang | 20/04/99 | 371891219 |
Cộng ban tuyển sinh: 5 Thí sinh | |||||||
50. BAN TUYỂN SINH: 55-TP Cần Thơ | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 55-23-02 | LCH | C00 | 52310202 | Vũ Xuân Nguyên | 02/11/99 | 025861737 |
2 | 55-24-02 | LCH | C00 | 52310202 | Lê Vũ Phương Minh | 06/01/98 | 362537275 |
3 | 55-27-03 | LCH | C00 | 52310202 | Phan Huỳnh Bá Huy | 31/03/99 | 362493761 |
4 | 55-35-04 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Phương Tâm | 12/04/99 | 092099003133 |
Cộng ban tuyển sinh: 4 Thí sinh | |||||||
51. BAN TUYỂN SINH: 56-Tỉnh Bến Tre | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 56-10-05 | LCH | C00 | 52310202 | Lê Nhựt Minh | 25/06/99 | 321712586 |
2 | 56-14-06 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Văn Lượm | 09/06/99 | 321726147 |
3 | 56-29-09 | LCH | C00 | 52310202 | Hồ Minh Sang | 06/09/99 | 321733146 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
52. BAN TUYỂN SINH: 57-Tỉnh Vĩnh Long | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 57-42-02 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Thành Phú | 01/03/98 | 331773241 |
2 | 57-52-05 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Tân Thời | 07/04/99 | 331838276 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
53. BAN TUYỂN SINH: 58-Tỉnh Trà Vinh | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 58-2-04 | LCH | A00 | 52310202 | Huỳnh Trí Khang | 28/08/98 | 334913357 |
2 | 58-15-08 | LCH | C00 | 52310202 | Lê Thanh Long | 10/05/99 | 334955124 |
3 | 58-38-05 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Ngọc Hào | 29/11/99 | 334969925 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
54. BAN TUYỂN SINH: 59-Tỉnh Sóc Trăng | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 59-14-10 | LCH | C00 | 52310202 | Thiềm Vũ Trường Khải | 08/11/99 | 366290294 |
2 | 59-27-04 | LCH | C00 | 52310202 | Phạm Thanh Hoài | 16/07/99 | 366282763 |
3 | 59-29-05 | LCH | C00 | 52310202 | Ngô Quốc Thiện | 20/05/99 | 366159124 |
4 | 59-34-05 | LCH | C00 | 52310202 | Thái Nhựt Linh | 26/04/99 | 366188374 |
5 | 59-38-05 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Văn Lập | 30/12/98 | 366159697 |
6 | 59-46-09 | LCH | D01 | 52310202 | Nguyễn Trường Giang | 04/06/99 | 366234530 |
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh | |||||||
55. BAN TUYỂN SINH: 60-Tỉnh Bạc Liêu | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 60-2-02 | LCH | A00 | 52310202 | Quang Tấn Phát | 20/10/99 | 385773412 |
2 | 60-5-04 | LCH | A00 | 52310202 | Lê Phạm Nhựt Long | 01/01/97 | 385746957 |
3 | 60-8-06 | LCH | C00 | 52310202 | Trần Nguyễn | 21/11/99 | 385762041 |
4 | 60-9-06 | LCH | C00 | 52310202 | Lê Tuấn Anh | 06/09/99 | 385742896 |
5 | 60-13-06 | LCH | C00 | 52310202 | Trần Minh Hiếu | 28/02/99 | 385775515 |
6 | 60-14-06 | LCH | C00 | 52310202 | Trần Tiết Kha | 20/01/97 | 385795887 |
7 | 60-15-06 | LCH | C00 | 52310202 | Bùi Trung Hậu | 15/10/98 | 385754702 |
8 | 60-32-03 | LCH | C00 | 52310202 | Trần Văn Chí Đại | 01/07/99 | 385763943 |
9 | 60-36-02 | LCH | C00 | 52310202 | Trần Long Phú | 07/06/99 | 385773059 |
10 | 60-39-02 | LCH | C00 | 52310202 | Phạm Văn Nhựt | 19/12/99 | 385740292 |
11 | 60-40-02 | LCH | C00 | 52310202 | Phạm Văn Đảm | 25/03/99 | 385758382 |
12 | 60-41-02 | LCH | C00 | 52310202 | Đinh Nhựt Nam | 03/08/99 | 385806674 |
13 | 60-42-02 | LCH | C00 | 52310202 | Bùi Quốc Minh | 28/11/99 | 385749723 |
14 | 60-43-02 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Hoàng Khan | 13/06/99 | 385773886 |
15 | 60-44-02 | LCH | C00 | 52310202 | Trang Thanh Nhàn | 25/09/99 | 385816555 |
16 | 60-46-01 | LCH | C00 | 52310202 | Trần Văn Thịnh | 08/01/99 | 385751458 |
17 | 60-47-02 | LCH | C00 | 52310202 | Cao Nhật Quý | 25/11/99 | 385806876 |
Cộng ban tuyển sinh: 17 Thí sinh | |||||||
56. BAN TUYỂN SINH: 61-Tỉnh Cà Mau | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 61-15-05 | LCH | C00 | 52310202 | Võ Hoàng Phúc | 01/01/99 | 381939320 |
2 | 61-31-02 | LCH | C00 | 52310202 | Huỳnh Phước Nguyên | 26/03/99 | 371823268 |
3 | 61-41-01 | LCH | C00 | 52310202 | Trần Gia Huy | 06/09/99 | 381932015 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
57. BAN TUYỂN SINH: 62-Tỉnh Điện Biên | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 62-44-03 | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Quốc Khánh | 26/08/99 | 040493658 |
2 | 62-55-10 | LCH | C00 | 52310202 | Thào A Vinh | 07/10/98 | 040903086 |
3 | 62-65-05 | LCH | C00 | 52310202 | Hồ A Bàng | 02/09/99 | 040686051 |
4 | 62-81-08 | LCH | C00 | 52310202 | Giàng A Phùng | 01/03/98 | 040632893 |
5 | 62-82-08 | LCH | C00 | 52310202 | Sùng A Phòng | 11/12/98 | 040633162 |
6 | 62-109-03 | LCH | C00 | 52310202 | Lầu A Chung | 20/05/97 | 040485593 |
7 | 62-150-06 | LCH | C00 | 52310202 | Sùng A Vẳng | 14/10/99 | 040582743 |
Cộng ban tuyển sinh: 7 Thí sinh | |||||||
58. BAN TUYỂN SINH: 63-Tỉnh Đăk Nông | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 63-23-08 | LCH | C00 | 52310202 | Đỗ Văn Thắng | 10/09/99 | 026099002014 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
59. BAN TUYỂN SINH: 64-Tỉnh Hậu Giang | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 64-43-01 | LCH | C00 | 52310202 | Lê Trọng Khiêm | 19/12/99 | 364072164 |
2 | 64-48-01 | LCH | C00 | 52310202 | Trương Quốc Thảo | 20/10/99 | 364107141 |
3 | 64-62-03 | LCH | C00 | 52310202 | Dương Minh Thật | 31/05/99 | 385757599 |
4 | 64-69-06 | LCH | C00 | 52310202 | Hồ Hoàng Luân | 10/09/99 | 364096542 |
Cộng ban tuyển sinh: 4 Thí sinh | |||||||
60. BAN TUYỂN SINH: L3-Quân khu 2 | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | L3-29- | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Đức Long | 23/10/97 | 061011342 |
2 | L3-42- | LCH | C00 | 52310202 | Đào Ngọc Huy | 16/10/97 | 261535988 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
61. BAN TUYỂN SINH: L6-Quân khu 5 | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | L6-12- | LCH | C00 | 52310202 | Lê Công Minh | 17/11/95 | 221362416 |
2 | L6-21- | LCH | C00 | 52310202 | Đinh Ngọc Hải | 31/01/96 | 233220851 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
62. BAN TUYỂN SINH: L8-Quân khu 9 | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | L8-34- | LCH | C00 | 52310202 | Phạm Trọng Ân | 12/12/97 | 352395981 |
2 | L8-81- | LCH | C00 | 52310202 | Hồng Thanh Hải | 04/01/97 | 334940466 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
63. BAN TUYỂN SINH: M3-Quân Đoàn 3 | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | M3-4- | LCH | C00 | 52310202 | Lê Văn An | 03/01/96 | 231036764 |
2 | M3-11- | LCH | C00 | 52310202 | Huỳnh Ngọc Vũ | 01/01/95 | 215310895 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
64. BAN TUYỂN SINH: M4-Quân Đoàn 4 | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | M4-9- | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Tuấn Đạt | 26/05/97 | 341939106 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
65. BAN TUYỂN SINH: M6-QC Hải quân | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | M6-11- | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Đình Hùng | 02/11/97 | 184258984 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
66. BAN TUYỂN SINH: Q1-Bộ tư lệnh Biên phòng | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | Q1-9- | LCH | C00 | 52310202 | Nguyễn Văn Nhân | 04/01/97 | 197340291 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
Cộng toàn bộ: 254 |
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ NGUYỆN VỌNG NHƯNG KHÔNG SƠ TUYỂN | |||||||
1. BAN TUYỂN SINH: 01-TP Hà Nội | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 01-1- | LCH | C00 | 52310202 | KIỀU MẠNH LINH | 24/07/99 | 001099003725 |
2 | 01-2- | LCH | C00 | 52310202 | CẤN VĂN HIẾU | 17/06/99 | 001099008196 |
3 | 01-7- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM QUANG HUY | 12/03/99 | 013605411 |
4 | 01-16- | LCH | C00 | 52310202 | ĐỖ VĂN LÝ | 07/12/98 | 001098016996 |
5 | 01-21- | LCH | C00 | 52310202 | PHÙNG XUÂN TRƯỜNG | 27/10/99 | 001099019480 |
6 | 01-25- | LCH | D01 | 52310202 | LÊ MINH HIẾU | 30/10/99 | 013684479 |
7 | 01-27- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN KHÁNH HƯNG | 12/10/99 | 001099002072 |
8 | 01-28- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN ANH TUẤN | 23/12/99 | 001099019657 |
9 | 01-30- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 20/07/99 | 001099021610 |
10 | 01-32- | LCH | C00 | 52310202 | MẠC ĐỨC VINH | 27/12/99 | 030099000013 |
11 | 01-33- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ VĂN KHẢ | 11/04/99 | 001099009186 |
12 | 01-34- | LCH | A00 | 52310202 | CHU TUẤN ANH | 01/11/99 | 001099017784 |
13 | 01-35- | LCH | C00 | 52310202 | LỤC THANH HƯNG | 24/02/99 | 091928347 |
14 | 01-35- | LCH | C00 | 52310202 | VI ANH TUẤN | 01/02/99 | 073562333 |
15 | 01-36- | LCH | C00 | 52310202 | ĐÀM MINH TÚ | 10/02/99 | 095279530 |
16 | 01-36- | LCH | C00 | 52310202 | TRIỆU TIẾN TRỰC | 30/08/99 | 073515196 |
17 | 01-40- | LCH | D01 | 52310202 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 07/11/99 | 013604578 |
18 | 01-40- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 07/11/99 | 013604578 |
19 | 01-46- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN HOÀI LINH | 20/04/99 | 017523401 |
20 | 01-48- | LCH | C00 | 52310202 | ĐOÀN VĂN THANH | 09/05/99 | 001099012106 |
21 | 01-54- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THÀNH TÔN | 01/08/99 | 013621954 |
22 | 01-56- | LCH | C00 | 52310202 | CHU VĂN TIẾN | 04/06/99 | MI0100206153 |
23 | 01-62- | LCH | C00 | 52310202 | LƯƠNG QUANG BÁCH | 20/06/99 | 013628744 |
24 | 01-63- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ VĂN THÁI | 21/06/99 | 001099016624 |
25 | 01-63- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 29/11/99 | 013635372 |
26 | 01-68- | LCH | C00 | 52310202 | PHAN HỒNG HẢI | 18/04/99 | 013619678 |
27 | 01-71- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM DUY ĐẠI | 09/06/99 | 001099008428 |
28 | 01-71- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ VĂN LƯU | 24/11/99 | 001099017623 |
29 | 01-76- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN QUANG HƯỚNG | 02/01/99 | 001099004763 |
30 | 01-81- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN HỮU PHÚC | 25/04/99 | 001099021774 |
31 | 01-82- | LCH | A00 | 52310202 | TRẦN ANH TÚ | 28/11/98 | 001098018086 |
32 | 01-84- | LCH | A00 | 52310202 | NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT | 22/11/99 | 001099002723 |
33 | 01-91- | LCH | C00 | 52310202 | QUÁCH QUANG TÙNG | 12/05/99 | 013623521 |
34 | 01-93- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 10/07/99 | 001099000975 |
35 | 01-101- | LCH | C00 | 52310202 | QUÁCH TRUNG HIẾU | 04/09/99 | 025099000013 |
36 | 01-103- | LCH | C00 | 52310202 | PHÙNG MẠNH QUANG | 12/11/99 | 001099018448 |
37 | 01-105- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN TUYỂN | 10/09/99 | 001099017302 |
38 | 01-113- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM ĐỨC SƠN HÀ | 08/07/99 | 001099009980 |
39 | 01-116- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG LONG | 23/11/99 | 001099015538 |
40 | 01-121- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 08/11/99 | 013629019 |
41 | 01-206- | LCH | D01 | 52310202 | NGUYỄN BẬT KHẢI | 29/04/99 | 033099001874 |
42 | 01-207- | LCH | A00 | 52310202 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 14/08/99 | 001099015503 |
43 | 01-213- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ MINH TÙNG | 14/11/99 | 001099016968 |
44 | 01-217- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG ĐỨC ANH | 28/05/99 | 001099001316 |
45 | 01-229- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG | 31/01/99 | 001099000887 |
46 | 01-243- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG ANH HIẾU | 14/09/99 | 026099002137 |
47 | 01-263- | LCH | C00 | 52310202 | CHU MINH THÁI | 20/10/98 | 001098002522 |
48 | 01-263- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 04/11/99 | 001199013435 |
49 | 01-268- | LCH | A00 | 52310202 | LÊ ĐỖ DUY ANH | 24/11/99 | 001099003450 |
50 | 01-443- | LCH | A00 | 52310202 | NGUYỄN XUÂN LIM | 18/05/99 | 017534005 |
51 | 01-443- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN XUÂN LIM | 18/05/99 | 017534005 |
52 | 01-446- | LCH | C00 | 52310202 | MẠC ĐÌNH QUANG | 31/05/99 | 001099013074 |
53 | 01-919- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN ĐỨC DÂN | 25/10/94 | 132230157 |
Cộng ban tuyển sinh: 53 Thí sinh | |||||||
2. BAN TUYỂN SINH: 02-TP Hồ Chí Minh | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 02-49- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN TRUYỆN | 13/01/99 | 036099002959 |
2 | 02-49- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG VÕ QUỐC PHƯƠNG | 22/07/99 | 025885674 |
3 | 02-49- | LCH | C00 | 52310202 | MAI BÁ HUY | 13/12/99 | 122265780 |
4 | 02-57- | LCH | C00 | 52310202 | HỒ GIA PHONG | 27/05/99 | 079099005067 |
5 | 02-62- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG QUỐC KHÁNH | 24/11/99 | 334956645 |
6 | 02-82- | LCH | C00 | 52310202 | PHAN KIÊN ĐỊNH | 14/08/99 | 025943227 |
7 | 02-252- | LCH | C00 | 52310202 | TRƯƠNG QUỐC HIẾU | 05/12/99 | 251216982 |
8 | 02-508- | LCH | A00 | 52310202 | NGUYỄN QUANG ÁN | 13/12/97 | 301646719 |
9 | 02-528- | LCH | C00 | 52310202 | HÀ THỊ HOÀNG THI | 19/12/99 | 025775063 |
10 | 02-914- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ VĂN HIẾU | 23/10/97 | 264516488 |
11 | 02-914- | LCH | C00 | 52310202 | TRƯƠNG QUỐC HƯNG | 30/03/97 | 251169797 |
Cộng ban tuyển sinh: 11 Thí sinh | |||||||
3. BAN TUYỂN SINH: 03-TP Hải Phòng | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 03-9- | LCH | C00 | 52310202 | TRƯƠNG NHẤT ĐẠT | 09/06/99 | 031199000566 |
2 | 03-19- | LCH | C00 | 52310202 | LẠI THANH TÙNG | 18/05/99 | 032016685 |
3 | 03-33- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | 04/03/99 | 031099003638 |
4 | 03-37- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM NGỌC QUYỀN | 16/09/99 | 032020355 |
5 | 03-67- | LCH | C00 | 52310202 | BÙI MINH TIÊN | 23/10/99 | 031099002624 |
6 | 03-903- | LCH | C00 | 52310202 | BÙI HUY PHÙNG | 06/07/97 | 031919528 |
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh | |||||||
4. BAN TUYỂN SINH: 04-TP Đà Nẵng | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 04-14- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ VĂN THANH | 06/04/99 | 201812898 |
2 | 04-22- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG ANH LỘC | 20/06/99 | 201792337 |
3 | 04-26- | LCH | A00 | 52310202 | NGUYỄN HỒNG QUÂN | 08/09/99 | 201799844 |
4 | 04-27- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN NAM HẢI | 11/05/99 | 201806672 |
5 | 04-28- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 10/05/99 | 201802398 |
6 | 04-902- | LCH | C00 | 52310202 | DƯƠNG TẤN ĐẠT | 01/01/94 | 201644626 |
7 | 04-903- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN CÔNG TÂN | 24/08/98 | 201766947 |
Cộng ban tuyển sinh: 7 Thí sinh | |||||||
5. BAN TUYỂN SINH: 05-Tỉnh Hà Giang | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 05-13- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG ANH TUẤN | 12/11/99 | 073554274 |
2 | 05-13- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THÙY LINH | 02/02/99 | 001199014728 |
3 | 05-18- | LCH | C00 | 52310202 | HÀ XUÂN HIỆP | 10/02/95 | 073424314 |
4 | 05-19- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 12/07/99 | 073528887 |
5 | 05-19- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG PHONG CHIẾN | 25/08/97 | 073530012 |
6 | 05-19- | LCH | C00 | 52310202 | VÙ XUÂN HẢI | 25/12/98 | 073479163 |
7 | 05-20- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ THU HOÀI | 06/02/99 | 073510910 |
8 | 05-21- | LCH | A00 | 52310202 | NGUYỄN TUẤN CÁT | 15/05/98 | 073536988 |
9 | 05-25- | LCH | A00 | 52310202 | TRẦN MINH HIẾU | 29/08/99 | 073555482 |
10 | 05-27- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG VĂN BỬU | 14/04/99 | 073547700 |
11 | 05-27- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG KIM NGỌC | 16/07/99 | 073555476 |
12 | 05-27- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG VĂN LONG | 26/12/91 | 073294251 |
13 | 05-27- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG THI TUYỆN | 10/10/99 | 073547601 |
14 | 05-28- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 17/04/99 | 073490511 |
15 | 05-52- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN KHƯƠNG DUY | 23/10/98 | 073417489 |
16 | 05-58- | LCH | A00 | 52310202 | HOÀNG VĂN PHONG | 01/07/99 | 073501072 |
17 | 05-58- | LCH | C00 | 52310202 | HẠ MÍ LỬ | 16/12/99 | 073493689 |
18 | 05-60- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG VĂN TOÀN | 10/10/99 | 073508633 |
19 | 05-60- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN QUANG NHUẬN | 03/11/99 | 073545379 |
20 | 05-70- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN TIẾN VŨ | 16/02/99 | 073456917 |
Cộng ban tuyển sinh: 20 Thí sinh | |||||||
6. BAN TUYỂN SINH: 06-Tỉnh Cao Bằng | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 06-3- | LCH | C00 | 52310202 | TRIỆU VIỆT DŨNG | 20/01/99 | 085920108 |
2 | 06-3- | LCH | C00 | 52310202 | LÝ VIỆT HỮU | 14/08/97 | 085085168 |
3 | 06-3- | LCH | C00 | 52310202 | NÔNG VĂN CHỦ | 20/07/97 | 085086499 |
4 | 06-3- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG QUANG LỘC | 07/08/99 | 085920093 |
5 | 06-3- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG VĂN ĐỨC | 24/04/99 | 085920164 |
6 | 06-3- | LCH | C00 | 52310202 | LONG VĂN THUẬN | 05/02/97 | 085906039 |
7 | 06-8- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN HỒNG THÁI | 26/11/98 | 085301729 |
8 | 06-10- | LCH | C00 | 52310202 | VI VĂN ĐIỆP | 03/08/98 | 085910022 |
9 | 06-12- | LCH | C00 | 52310202 | LÝ THỊ KIM NGÂN | 21/10/98 | 085101551 |
10 | 06-12- | LCH | C00 | 52310202 | ĐÀM TRUNG THIẾT | 21/01/98 | 085101732 |
11 | 06-18- | LCH | C00 | 52310202 | NỊNH VĂN NÔNG | 15/08/99 | 085503063 |
12 | 06-23- | LCH | C00 | 52310202 | LÝ VĂN TĂNG | 07/09/94 | 085079964 |
13 | 06-23- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG DÀO LỤA | 05/03/98 | 085703072 |
14 | 06-23- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG TÒN DIẾT | 04/10/98 | 085702987 |
15 | 06-23- | LCH | C00 | 52310202 | TRIỆU TÒN NHẤT | 07/06/99 | 085702958 |
16 | 06-23- | LCH | C00 | 52310202 | HÀ THANH LINH | 05/10/99 | 085702086 |
17 | 06-27- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG THÙY NHƯ | 14/11/98 | 085907785 |
18 | 06-31- | LCH | C00 | 52310202 | MA VĂN BẮC | 08/09/99 | 085066640 |
19 | 06-31- | LCH | C00 | 52310202 | NÔNG VĂN ĐOÀN | 06/05/99 | 085066653 |
20 | 06-31- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN THUẬN | 25/01/98 | 085066772 |
21 | 06-31- | LCH | C00 | 52310202 | NÔNG ĐỨC THẮNG | 17/01/98 | 085066593 |
Cộng ban tuyển sinh: 21 Thí sinh | |||||||
7. BAN TUYỂN SINH: 07-Tỉnh Lai Châu | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 07-2- | LCH | A00 | 52310202 | CHẢO VĂN THƯỚC | 29/01/99 | 045189521 |
2 | 07-2- | LCH | C00 | 52310202 | LÙ VĂN ĐƯỢC | 29/04/99 | 045189965 |
3 | 07-3- | LCH | C00 | 52310202 | THÀO A THANH | 07/10/98 | 045217593 |
4 | 07-3- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN VĂN TUẤN | 08/06/99 | 045189059 |
5 | 07-5- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN VĂN DƯƠNG | 17/01/99 | 045202071 |
6 | 07-5- | LCH | C00 | 52310202 | TẨN LÁO LỞ | 10/06/99 | 045232992 |
7 | 07-10- | LCH | C00 | 52310202 | LÝ PHI LONG | 20/08/99 | 045174637 |
8 | 07-13- | LCH | A00 | 52310202 | NGÔ TÙNG LÂM | 18/03/99 | 045184722 |
9 | 07-15- | LCH | A00 | 52310202 | LÒ VĂN XUÂN | 16/06/99 | 045225497 |
10 | 07-22- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG A PHIU | 16/07/99 | 045226572 |
11 | 07-25- | LCH | C00 | 52310202 | LÒ NHƯ NGỌC | 23/09/99 | 045184887 |
Cộng ban tuyển sinh: 11 Thí sinh | |||||||
8. BAN TUYỂN SINH: 08-Tỉnh Lào Cai | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 08-1- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN MINH TÂN | 20/09/99 | 063490019 |
2 | 08-1- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN TUẤN ANH | 10/05/99 | 063542911 |
3 | 08-10- | LCH | C00 | 52310202 | VÀNG SEO BÌNH | 14/11/99 | 063474993 |
4 | 08-10- | LCH | C00 | 52310202 | TRIỆU VĂN KHUÊ | 04/09/99 | 061081273 |
5 | 08-10- | LCH | C00 | 52310202 | VÀNG SEO CHINH | 20/11/99 | 063475000 |
6 | 08-11- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG PHƯƠNG NAM | 27/11/99 | 063482932 |
7 | 08-14- | LCH | C00 | 52310202 | SẦM ĐỨC VINH | 12/01/99 | 063495713 |
8 | 08-20- | LCH | C00 | 52310202 | VƯƠNG QUỐC THỐNG | 16/10/97 | 063443940 |
9 | 08-23- | LCH | C00 | 52310202 | THÀO A DŨNG | 08/08/99 | 063523907 |
10 | 08-26- | LCH | C00 | 52310202 | VÀNG SEO XẾNH | 02/06/99 | 063497169 |
11 | 08-26- | LCH | C00 | 52310202 | LY A HÙNG | 10/10/99 | 063475818 |
12 | 08-26- | LCH | C00 | 52310202 | GIÀNG A ĐỊNH | 08/02/99 | 063475614 |
13 | 08-26- | LCH | C00 | 52310202 | LY SEO HỒNG | 03/02/99 | 063497466 |
14 | 08-26- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG SEO SỞI | 03/04/99 | 063505619 |
15 | 08-26- | LCH | A00 | 52310202 | MA SEO KÝ | 20/08/99 | 063497770 |
16 | 08-29- | LCH | A00 | 52310202 | LƯƠNG QUANG HUY | 20/04/99 | 063506301 |
17 | 08-31- | LCH | C00 | 52310202 | TRIỆU ÔNG NHỈ | 20/11/99 | 063541136 |
18 | 08-32- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN HÓA | 04/12/99 | 063518693 |
19 | 08-909- | LCH | C00 | 52310202 | BÙI TẤT THÀNH | 26/10/98 | 063478764 |
Cộng ban tuyển sinh: 19 Thí sinh | |||||||
9. BAN TUYỂN SINH: 09-Tỉnh Tuyên Quang | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 09-8- | LCH | C00 | 52310202 | TRỊNH ĐÌNH TRỌNG | 13/03/99 | 071047926 |
2 | 09-12- | LCH | C00 | 52310202 | LÝ THỊ THÚY HƯỜNG | 27/07/99 | 071060954 |
3 | 09-15- | LCH | C00 | 52310202 | CHẨU VĂN TÙNG | 06/12/99 | 071062934 |
4 | 09-17- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG VĂN DONG | 07/09/99 | 071072771 |
5 | 09-18- | LCH | C00 | 52310202 | THÈN THỊ THÚY | 27/11/99 | 071037210 |
6 | 09-18- | LCH | C00 | 52310202 | LƯƠNG TUẤN DUY | 29/10/99 | 071052537 |
7 | 09-18- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN HOÀNG PHI | 27/04/98 | 071052547 |
8 | 09-24- | LCH | A00 | 52310202 | DƯƠNG NGỌC QUÝ | 19/07/99 | 071044220 |
9 | 09-24- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ VĂN SƠN | 16/07/99 | 071039943 |
10 | 09-24- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ THANH HẢI | 05/05/99 | 071039944 |
11 | 09-29- | LCH | C00 | 52310202 | TRƯƠNG QUỐC VIỆT | 30/07/99 | 071053063 |
12 | 09-29- | LCH | C00 | 52310202 | LỤC DIỆU LINH | 18/10/99 | 071040692 |
13 | 09-29- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN NAM | 02/10/99 | 071040642 |
14 | 09-31- | LCH | C00 | 52310202 | NÔNG QUỐC HUY | 14/07/99 | 071051558 |
15 | 09-31- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG THÀNH CÔNG | 19/05/99 | 071051534 |
16 | 09-31- | LCH | C00 | 52310202 | VƯƠNG QUỐC ANH | 12/12/99 | 071067040 |
17 | 09-31- | LCH | C00 | 52310202 | PHAN NGỌC HOÀNG | 30/10/99 | 071083212 |
18 | 09-31- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN NGỌC HIẾU | 04/01/99 | 071051084 |
19 | 09-37- | LCH | C00 | 52310202 | CHÚC MINH ĐỨC | 11/12/99 | 071007982 |
20 | 09-37- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN TƯỜNG | 06/11/99 | 071062881 |
21 | 09-37- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN QUANG SÁNG | 12/09/99 | 071062880 |
22 | 09-37- | LCH | C00 | 52310202 | CHẨU XUÂN NGHỊ | 31/12/99 | 071062762 |
23 | 09-916- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ XUÂN THIÊN | 22/06/98 | 071036559 |
24 | 09-931- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM MẠNH HÙNG | 16/03/98 | 071054273 |
25 | 09-936- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN VĂN QUYẾT | 05/07/98 | 071056586 |
Cộng ban tuyển sinh: 25 Thí sinh | |||||||
10. BAN TUYỂN SINH: 10-Tỉnh Lạng Sơn | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 10-10- | LCH | D01 | 52310202 | HOÀNG VĂN TUẤN | 14/01/98 | 082300373 |
2 | 10-13- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | 10/08/99 | 122324506 |
3 | 10-15- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG ĐÌNH CHÌNH | 15/11/96 | 082317702 |
4 | 10-19- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG VĂN HƯỚNG | 21/02/99 | 082319636 |
5 | 10-24- | LCH | C00 | 52310202 | NÔNG VĂN CHUYÊN | 04/11/98 | 082291967 |
6 | 10-32- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ ĐẠI QUYỀN | 06/01/99 | 082334745 |
7 | 10-32- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN VĂN QUỐC | 13/10/99 | 122343183 |
8 | 10-33- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG XUÂN NHÂN | 11/11/99 | 082334834 |
Cộng ban tuyển sinh: 8 Thí sinh | |||||||
11. BAN TUYỂN SINH: 11-Tỉnh Bắc Cạn | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 11-9- | LCH | C00 | 52310202 | MA VĂN LÂM | 23/07/99 | 095272966 |
2 | 11-9- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN ĐỨC BẢO | 29/11/99 | 095258620 |
3 | 11-10- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ ANH TÚ | 08/06/99 | 095259921 |
4 | 11-11- | LCH | C00 | 52310202 | BẾ VĂN CÔNG | 15/03/97 | 095249613 |
5 | 11-12- | LCH | C00 | 52310202 | NÔNG HIỀN LƯƠNG | 24/09/97 | 095232354 |
6 | 11-14- | LCH | C00 | 52310202 | LỘC VĂN NGỤY | 07/05/98 | 095262789 |
7 | 11-14- | LCH | C00 | 52310202 | BÀN VĂN CHUNG | 02/11/99 | 095272771 |
8 | 11-15- | LCH | C00 | 52310202 | TRIỆU VĂN VÀNG | 10/02/98 | 095290006 |
9 | 11-17- | LCH | C00 | 52310202 | BÀN PHÚC HUY | 04/01/94 | 095169984 |
10 | 11-17- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN QUỐC TOẢN | 10/03/99 | 095268751 |
11 | 11-18- | LCH | C00 | 52310202 | MA THẾ NAM | 06/04/99 | 095255852 |
12 | 11-24- | LCH | C00 | 52310202 | BÀN VĂN DUY | 09/12/98 | 095274243 |
Cộng ban tuyển sinh: 12 Thí sinh | |||||||
12. BAN TUYỂN SINH: 12-Tỉnh Thái Nguyên | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 12-12- | LCH | C00 | 52310202 | LĂNG NGỌC TỨ | 01/04/98 | 082300105 |
2 | 12-12- | LCH | C00 | 52310202 | GIÀNG A SÚA | 28/07/98 | 040580968 |
3 | 12-12- | LCH | C00 | 52310202 | GIÀNG A SẢNG | 04/10/97 | 040579948 |
4 | 12-13- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN MINH HIẾU | 21/08/99 | 091884499 |
5 | 12-13- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN VĂN TOÀN | 25/11/99 | 091902943 |
6 | 12-16- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN LẬP | 25/10/98 | 091973265 |
7 | 12-16- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN TRỌNG LINH | 17/12/98 | 091971597 |
8 | 12-18- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN NGỌC HOÀN | 28/06/98 | 091870991 |
9 | 12-20- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ TRIỆU LONG | 29/10/99 | 091903722 |
10 | 12-20- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ TẤT THÀNH | 23/03/99 | 091903494 |
11 | 12-20- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 04/04/99 | 091903572 |
12 | 12-21- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN VĂN HÙNG | 17/11/99 | 091955496 |
13 | 12-21- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN HOÀN | 03/06/99 | 091960063 |
14 | 12-23- | LCH | C00 | 52310202 | BÙI KHẮC HUY | 18/06/99 | 091724946 |
15 | 12-23- | LCH | A00 | 52310202 | LÝ VĂN MÁI | 10/04/99 | 091972991 |
16 | 12-23- | LCH | C00 | 52310202 | PHƯƠNG THỊ MINH HUYỀN | 01/05/99 | 091973096 |
17 | 12-23- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN THỊ THANH HUYỀN | 11/11/98 | 091723168 |
18 | 12-25- | LCH | A00 | 52310202 | NÔNG VĂN HÙNG | 21/05/96 | 091857482 |
19 | 12-27- | LCH | C00 | 52310202 | PHÙNG VĂN MẠNH | 17/03/99 | 122333503 |
20 | 12-27- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM NGỌC KHÁNH | 15/05/98 | 122245085 |
21 | 12-27- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN TIẾN DŨNG | 23/09/99 | 091945721 |
22 | 12-33- | LCH | C00 | 52310202 | MÔNG MẠNH HÙNG | 17/10/99 | 085304914 |
23 | 12-33- | LCH | C00 | 52310202 | SẦN BA DUY | 16/04/99 | 187670916 |
24 | 12-68- | LCH | A00 | 52310202 | MAI NHẬT THÀNH | 10/05/99 | 091916143 |
25 | 12-68- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG THỊ THUỶ | 27/02/99 | 091920584 |
26 | 12-69- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN HOÀNG VŨ | 19/03/99 | 091911902 |
Cộng ban tuyển sinh: 26 Thí sinh | |||||||
13. BAN TUYỂN SINH: 13-Tỉnh Yên Bái | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 13-3- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 15/03/99 | 061073897 |
2 | 13-3- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THẾ ĐẠT | 25/10/99 | 061060908 |
3 | 13-3- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN VĂN MINH | 08/11/99 | 061060820 |
4 | 13-20- | LCH | C00 | 52310202 | PHAN THẾ SÁNG | 28/10/98 | 061095572 |
5 | 13-25- | LCH | C00 | 52310202 | NGÔ TÀI NAM | 29/10/99 | 061124505 |
6 | 13-31- | LCH | C00 | 52310202 | THÀO A SÚA | 29/12/99 | 061107694 |
7 | 13-33- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG ĐÌNH VƯỢNG | 30/06/98 | 061064658 |
Cộng ban tuyển sinh: 7 Thí sinh | |||||||
14. BAN TUYỂN SINH: 14-Tỉnh Sơn La | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 14-2- | LCH | C00 | 52310202 | ĐÀO XUÂN BÁCH | 22/10/95 | 050965080 |
2 | 14-2- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VIỆT ANH | 13/06/99 | 051027392 |
3 | 14-2- | LCH | C00 | 52310202 | TÒNG VĂN QUÝ | 17/02/97 | 051059069 |
4 | 14-2- | LCH | C00 | 52310202 | SA THANH TUYỀN | 10/12/96 | 050906963 |
5 | 14-2- | LCH | A00 | 52310202 | TRẦN DOÃN KHƯƠNG | 01/04/96 | 050954797 |
6 | 14-4- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 26/07/99 | 050997907 |
7 | 14-4- | LCH | C00 | 52310202 | LÒ DUY TÙNG | 18/08/99 | 051099106 |
8 | 14-4- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ TIẾN DŨNG | 11/11/99 | 051029122 |
9 | 14-5- | LCH | C00 | 52310202 | SỒNG VẢNG MUA | 09/07/99 | 051003826 |
10 | 14-5- | LCH | C00 | 52310202 | MÙA A CHÍNH | 14/04/99 | 051088453 |
11 | 14-5- | LCH | C00 | 52310202 | GIÀNG HOÀNG ANH | 27/03/99 | 051029839 |
12 | 14-5- | LCH | C00 | 52310202 | VÀNG LAO SƠN | 29/05/99 | 051057627 |
13 | 14-7- | LCH | C00 | 52310202 | LA VĂN QUỐC | 12/02/99 | 051041670 |
14 | 14-8- | LCH | C00 | 52310202 | LÒ VĂN LƯU | 12/05/99 | 051015683 |
15 | 14-8- | LCH | C00 | 52310202 | MÈ VĂN ĐANG | 27/07/99 | 051041974 |
16 | 14-10- | LCH | C00 | 52310202 | MÙA A CHO | 20/10/99 | 051087475 |
17 | 14-13- | LCH | C00 | 52310202 | LÒ VĂN CHUNG | 09/05/99 | 051045092 |
18 | 14-13- | LCH | C00 | 52310202 | LƯỜNG VĂN CÔNG | 27/10/97 | 051059714 |
19 | 14-13- | LCH | C00 | 52310202 | QUÀNG VĂN DUNG | 20/11/99 | 051009622 |
20 | 14-13- | LCH | C00 | 52310202 | LÒ VĂN NGHIÊM | 27/07/98 | 050972033 |
21 | 14-13- | LCH | C00 | 52310202 | LÒ VĂN QUYẾT | 13/06/96 | 050946356 |
22 | 14-13- | LCH | C00 | 52310202 | CÀ VĂN TƯƠI | 12/03/98 | 051064209 |
23 | 14-14- | LCH | C00 | 52310202 | CÀ VĂN THỦY | 09/10/99 | MI1400181688 |
24 | 14-14- | LCH | C00 | 52310202 | LÙ VĂN ĐẾN | 10/11/99 | 051081721 |
25 | 14-14- | LCH | C00 | 52310202 | CÀ VĂN THÀNH | 11/06/99 | 051009875 |
26 | 14-16- | LCH | C00 | 52310202 | LẦU A MINH | 15/07/99 | MI1400211805 |
27 | 14-18- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 15/11/99 | 051003743 |
28 | 14-20- | LCH | C00 | 52310202 | VÌ VĂN DƯƠNG | 15/05/99 | 051012316 |
29 | 14-20- | LCH | C00 | 52310202 | VÀNG A NHÀ | 16/09/99 | 051063388 |
30 | 14-20- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 09/02/99 | 051012180 |
31 | 14-20- | LCH | C00 | 52310202 | LÒ THỊ THANH | 18/03/99 | 051012135 |
32 | 14-21- | LCH | C00 | 52310202 | MÙI ĐỨC TƯỜNG | 08/12/99 | 051020789 |
33 | 14-24- | LCH | C00 | 52310202 | TẠ HOÀNG LONG | 08/04/99 | 051114687 |
34 | 14-24- | LCH | C00 | 52310202 | HỒ MINH ĐỨC | 12/08/99 | 051114653 |
35 | 14-33- | LCH | C00 | 52310202 | LƯỜNG VĂN HÀ | 07/06/99 | MI1400206036 |
36 | 14-33- | LCH | C00 | 52310202 | TÒNG VĂN QUẢNG | 07/07/99 | MI1400206055 |
37 | 14-33- | LCH | C00 | 52310202 | LƯỜNG VĂN HÂN | 13/10/99 | MI1400206035 |
38 | 14-34- | LCH | C00 | 52310202 | VỪ A XAY | 13/02/97 | 051058357 |
39 | 14-34- | LCH | C00 | 52310202 | CHÁ A CÔNG | 03/12/97 | 051016310 |
40 | 14-35- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN TUẤN THÀNH | 14/07/99 | 051067343 |
Cộng ban tuyển sinh: 40 Thí sinh | |||||||
15. BAN TUYỂN SINH: 15-Tỉnh Phú Thọ | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 15-4- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN HỮU THẮNG | 01/05/99 | 132366326 |
2 | 15-5- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM TRUNG ĐỨC | 19/04/99 | 132430077 |
3 | 15-10- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN KHẮC ANH | 10/11/99 | 132396405 |
4 | 15-12- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN XUÂN CỪ | 11/12/99 | 132323821 |
5 | 15-12- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ TUẤN HOÀNG | 01/08/99 | 132323105 |
6 | 15-12- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ ANH TÚ | 12/04/99 | 132322699 |
7 | 15-12- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 14/07/99 | 132322179 |
8 | 15-12- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ XUÂN TRƯỜNG | 28/06/99 | 132390309 |
9 | 15-19- | LCH | C00 | 52310202 | HẠ VÂN PHỤNG | 04/05/99 | 132390618 |
10 | 15-22- | LCH | C00 | 52310202 | CHU PHƯƠNG NAM | 20/02/99 | 132378939 |
11 | 15-25- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM HUY HÙNG | 06/01/99 | 132431049 |
12 | 15-29- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 01/03/99 | 132372540 |
13 | 15-35- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN QUANG LINH | 07/06/99 | 132404582 |
14 | 15-44- | LCH | C00 | 52310202 | LÂM VĂN VIỆT | 25/11/99 | 132319824 |
15 | 15-49- | LCH | D01 | 52310202 | NGUYỄN ĐỨC HIỀN | 05/05/99 | 132364841 |
16 | 15-57- | LCH | C00 | 52310202 | HÀ LIÊN TỈNH | 25/01/99 | 132359787 |
17 | 15-58- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN ĐÌNH ANH | 08/09/99 | 132258542 |
Cộng ban tuyển sinh: 17 Thí sinh | |||||||
16. BAN TUYỂN SINH: 16-Tỉnh Vĩnh Phúc | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 16-16- | LCH | C00 | 52310202 | BÙI TIẾN HIỀN | 18/07/99 | 026099001244 |
2 | 16-45- | LCH | C00 | 52310202 | ĐƯỜNG VĂN HUY | 26/11/99 | 026099001084 |
3 | 16-63- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN CAO DƯƠNG | 05/10/99 | 026099002185 |
4 | 16-72- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | 15/02/99 | 026099005164 |
5 | 16-72- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN QUANG HÙNG | 30/07/99 | 026099004395 |
6 | 16-73- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG ĐĂNG KHOA | 01/02/99 | 026099004130 |
7 | 16-73- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN VĂN HÀ | 12/08/99 | 026099004132 |
8 | 16-81- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG THOAN | 03/05/99 | 026199003325 |
9 | 16-85- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ TRỌNG CẦU | 01/10/99 | 001099014245 |
Cộng ban tuyển sinh: 9 Thí sinh | |||||||
17. BAN TUYỂN SINH: 17-Tỉnh Quảng Ninh | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 17-5- | LCH | C00 | 52310202 | ĐÀO MINH AN | 07/10/99 | 022099001428 |
2 | 17-5- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG ĐỖ HUY HOÀNG | 26/07/99 | 022099001482 |
3 | 17-7- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN QUANG DŨNG | 27/01/98 | 022098000090 |
4 | 17-7- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG TRẦN DUYỆT | 31/03/99 | 101342155 |
5 | 17-10- | LCH | C00 | 52310202 | LÂM VĂN ĐẠT | 21/08/99 | 031099003629 |
6 | 17-10- | LCH | A00 | 52310202 | NGUYỄN THANH HIỀN | 28/01/99 | 022099001231 |
7 | 17-13- | LCH | A00 | 52310202 | BÙI ĐÌNH HUY | 20/06/99 | 101294358 |
8 | 17-16- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM THÁI BÌNH | 26/09/99 | 101325669 |
9 | 17-17- | LCH | C00 | 52310202 | QUÁCH HỮU VĂN | 16/06/99 | 033099000438 |
10 | 17-17- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN MINH TUẤN | 07/09/99 | 022099003813 |
11 | 17-17- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG PHI TRƯỜNG | 17/11/99 | 022099001606 |
12 | 17-30- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN TIẾN DŨNG | 02/03/99 | 022099004467 |
13 | 17-30- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN QUANG KHẢI | 19/02/99 | 036099000116 |
14 | 17-32- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 23/03/99 | 022099002573 |
15 | 17-32- | LCH | C00 | 52310202 | VI THẾ LONG | 21/01/99 | 101267487 |
16 | 17-42- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG QUANG LINH | 30/08/99 | 022099004540 |
17 | 17-42- | LCH | D01 | 52310202 | HOÀNG QUANG LINH | 30/08/99 | 022099004540 |
18 | 17-42- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG VĂN TÂM | 03/02/99 | 022099002079 |
19 | 17-50- | LCH | C00 | 52310202 | TRƯƠNG HẢI HOÀNG | 19/11/99 | 022099002852 |
20 | 17-59- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ MINH TRÍ | 12/01/99 | 022099001987 |
21 | 17-69- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG THỊ YÊN | 06/07/99 | 101299428 |
22 | 17-71- | LCH | D01 | 52310202 | NGUYỄN TUẤN ANH | 23/11/99 | 022099002668 |
Cộng ban tuyển sinh: 22 Thí sinh | |||||||
18. BAN TUYỂN SINH: 18-Tỉnh Bắc Giang | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 18-16- | LCH | C00 | 52310202 | BÙI MỸ LINH | 23/09/99 | 122301078 |
2 | 18-20- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN XUÂN KHỞI | 14/08/99 | 122303714 |
3 | 18-38- | LCH | C00 | 52310202 | DƯƠNG VĂN PHƯƠNG | 19/10/99 | 122316896 |
4 | 18-48- | LCH | A00 | 52310202 | HÀ ANH VŨ | 02/10/98 | 122288392 |
5 | 18-76- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN NHƯ NGỌC | 17/01/97 | 125654277 |
6 | 18-82- | LCH | C00 | 52310202 | THÂN VĂN TUÂN | 05/06/99 | 122296699 |
7 | 18-82- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN DUY MẠNH | 14/02/99 | 122335138 |
8 | 18-82- | LCH | D01 | 52310202 | NGUYỄN DUY MẠNH | 14/02/99 | 122335138 |
Cộng ban tuyển sinh: 8 Thí sinh | |||||||
19. BAN TUYỂN SINH: 19-Tỉnh Bắc Ninh | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 19-10- | LCH | C00 | 52310202 | ĐOÀN CÔNG ĐẠO | 08/01/98 | 125831950 |
2 | 19-13- | LCH | A00 | 52310202 | LÊ ĐỨC THỊNH | 25/10/99 | 125823603 |
3 | 19-15- | LCH | D01 | 52310202 | CAO VĂN HOÀNG | 22/02/99 | 125872139 |
4 | 19-16- | LCH | A00 | 52310202 | NGÔ TRỌNG HỢP | 13/03/99 | 125911083 |
5 | 19-17- | LCH | C00 | 52310202 | NGÔ THẾ MẠNH | 24/01/99 | 125854064 |
6 | 19-17- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 29/07/99 | 125902607 |
7 | 19-19- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN VĂN HÙNG | 11/04/99 | 125910406 |
8 | 19-22- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG CÔNG MẠNH | 16/09/99 | 125811533 |
9 | 19-27- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN PHÚC QUÂN | 09/07/99 | 125896011 |
10 | 19-27- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN TUẤN PHÁT | 09/07/99 | 125806884 |
11 | 19-39- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN TIẾN TÙNG | 15/04/97 | 125816132 |
12 | 19-41- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN MẠNH TÂN | 05/03/99 | 125854499 |
13 | 19-42- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN HUỲNH | 01/03/97 | 125722492 |
14 | 19-50- | LCH | C00 | 52310202 | TRỊNH VĂN HÒA | 10/06/99 | 000125806421 |
15 | 19-50- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM TÔ ĐĂNG TÂM | 20/12/99 | 000125878498 |
Cộng ban tuyển sinh: 15 Thí sinh | |||||||
20. BAN TUYỂN SINH: 21-Tỉnh Hải Dương | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 21-14- | LCH | C00 | 52310202 | VƯƠNG QUỐC TUẤN | 20/11/99 | 030099000158 |
2 | 21-15- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 05/07/97 | 142872804 |
3 | 21-18- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THÁI DƯƠNG | 28/10/99 | 030099004100 |
4 | 21-20- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN HOÀNG TRUNG ANH | 22/01/99 | 030099003645 |
5 | 21-24- | LCH | D01 | 52310202 | PHẠM VĂN CÔNG | 17/07/99 | 142893164 |
6 | 21-28- | LCH | C00 | 52310202 | MẠC ĐỨC THANH | 18/09/99 | 142867028 |
7 | 21-28- | LCH | A00 | 52310202 | TRẦN TRUNG ANH | 09/04/99 | 142867444 |
8 | 21-28- | LCH | A00 | 52310202 | TRƯƠNG VĂN HẠNH | 24/01/99 | 142867072 |
9 | 21-49- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN TIẾN DUY | 02/08/99 | 142871640 |
10 | 21-52- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ VĂN THIẾP | 02/12/99 | 030099001931 |
11 | 21-54- | LCH | C00 | 52310202 | TRỊNH THANH VÂN | 23/11/99 | 142779044 |
12 | 21-72- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ HOÀNG NAM | 30/05/99 | 142942080 |
Cộng ban tuyển sinh: 12 Thí sinh | |||||||
21. BAN TUYỂN SINH: 22-Tỉnh Hưng Yên | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 22-16- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ ĐỨC THANH | 25/01/99 | 145880227 |
2 | 22-16- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN NGỌC THÀNH | 04/05/99 | 145880816 |
3 | 22-20- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ TRỌNG PHÚ | 12/06/99 | 025099000040 |
4 | 22-21- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 23/01/99 | 033099001834 |
5 | 22-34- | LCH | A00 | 52310202 | LÊ MINH HIẾU | 19/09/99 | 033099000796 |
6 | 22-75- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN MINH TUẤN ANH | 02/03/98 | 145824837 |
7 | 22-77- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN HOÀNG THỨC | 11/10/98 | 145814835 |
Cộng ban tuyển sinh: 7 Thí sinh | |||||||
22. BAN TUYỂN SINH: 23-Tỉnh Hòa Bình | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 23-7- | LCH | C00 | 52310202 | BÙI THÙY LINH | 26/06/98 | 113664072 |
2 | 23-16- | LCH | C00 | 52310202 | BÙI THỊ HÀ CHI | 25/08/99 | 113687452 |
3 | 23-18- | LCH | C00 | 52310202 | ĐINH THẾ LAI | 01/11/99 | 113715744 |
4 | 23-22- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG VIỆT LINH | 11/10/98 | 113684467 |
5 | 23-22- | LCH | C00 | 52310202 | ĐỖ TUẤN ANH | 18/01/95 | 082242555 |
6 | 23-28- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 04/06/95 | MI2300210853 |
7 | 23-31- | LCH | C00 | 52310202 | BẠCH MAI TRƯỜNG | 17/11/99 | 113717292 |
8 | 23-31- | LCH | C00 | 52310202 | ĐÀO VIẾT SƠN | 05/08/99 | 113764035 |
9 | 23-33- | LCH | C00 | 52310202 | BÙI VĂN CHIẾN | 09/02/99 | 113717857 |
10 | 23-38- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ THỊ LAN ANH | 21/04/98 | 113706070 |
11 | 23-38- | LCH | A00 | 52310202 | NGUYỄN NGỌC THỐNG NHÂT | 30/11/99 | 113728436 |
Cộng ban tuyển sinh: 11 Thí sinh | |||||||
23. BAN TUYỂN SINH: 24-Tỉnh Hà Nam | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 24-12- | LCH | C00 | 52310202 | LẠI ĐỨC THÀNH | 14/03/99 | 168598258 |
2 | 24-24- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN VĂN PHÚC | 18/10/99 | 035099001271 |
3 | 24-52- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 08/12/99 | 035099002918 |
4 | 24-52- | LCH | C00 | 52310202 | ĐÀO TUẤN KIỆT | 17/03/99 | 035099002427 |
5 | 24-56- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN TUẤN ANH | 30/07/99 | 168611480 |
6 | 24-56- | LCH | C00 | 52310202 | HÀ VĂN CƯƠNG | 09/09/99 | 168611478 |
7 | 24-56- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG VĂN TÚ | 09/08/99 | 168611497 |
Cộng ban tuyển sinh: 7 Thí sinh | |||||||
24. BAN TUYỂN SINH: 25-Tỉnh Nam Định | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 25-16- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM DUY PHONG | 11/12/98 | 163446793 |
2 | 25-16- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM HỒNG SƠN | 22/02/99 | 036099005602 |
3 | 25-17- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ VĂN BÌNH | 25/04/99 | 036099000260 |
4 | 25-21- | LCH | C00 | 52310202 | MAI TUẤN ĐẠT | 15/08/97 | 163340578 |
5 | 25-21- | LCH | C00 | 52310202 | BÙI HẢI NINH | 30/04/98 | 036098003338 |
6 | 25-27- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN NGỌC HOÀN | 12/10/99 | 036099005668 |
7 | 25-28- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ VĂN TOÀN | 25/06/99 | 036099004171 |
8 | 25-45- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN BÁ TÙNG | 20/09/99 | 163424096 |
9 | 25-53- | LCH | D01 | 52310202 | VŨ ĐỨC CẢNH | 30/01/99 | 036099009142 |
10 | 25-55- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN PHÁT MINH | 31/07/99 | 036099009639 |
11 | 25-59- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 08/12/99 | 036099008398 |
12 | 25-71- | LCH | C00 | 52310202 | LƯƠNG VĂN TÝ | 24/11/98 | 036098001279 |
13 | 25-76- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN NGỌC LINH | 02/09/99 | 036099006235 |
14 | 25-81- | LCH | A00 | 52310202 | VŨ QUANG THẢO | 31/10/99 | 036099009419 |
15 | 25-85- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN TRỌNG HIẾU | 10/06/99 | 036099007309 |
Cộng ban tuyển sinh: 15 Thí sinh | |||||||
25. BAN TUYỂN SINH: 26-Tỉnh Thái Bình | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 26-0- | LCH | C00 | 52310202 | BÙI THIÊN SƠN | 23/10/97 | 152150672 |
2 | 26-4- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM THỊ MƠ | 01/02/99 | 152246744 |
3 | 26-6- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | 15/05/99 | 152221997 |
4 | 26-12- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN ĐỨC HƯNG | 19/08/99 | 152249052 |
5 | 26-17- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ THANH SƠN | 25/12/99 | 152255288 |
6 | 26-19- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 13/12/99 | 152255610 |
7 | 26-20- | LCH | A00 | 52310202 | BÙI VĂN MINH | 15/08/99 | 152262585 |
8 | 26-24- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN MINH HIẾU | 26/11/99 | 152256962 |
9 | 26-25- | LCH | C00 | 52310202 | BÙI VĂN PHÚC | 30/03/99 | 152275308 |
10 | 26-26- | LCH | C00 | 52310202 | TÔ VĂN HOÀNG | 29/09/99 | 034099002265 |
11 | 26-35- | LCH | C00 | 52310202 | ĐỖ HOÀI NAM | 27/08/99 | 152250320 |
12 | 26-40- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ NGỌC ĐẠO | 10/04/99 | 034099000600 |
13 | 26-46- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM VĂN KHÁ | 02/02/99 | 152251927 |
14 | 26-49- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN NHƯ Ý | 01/11/99 | 152251370 |
15 | 26-50- | LCH | C00 | 52310202 | ĐINH ĐỨC THIỆN | 30/06/99 | 152258020 |
16 | 26-54- | LCH | C00 | 52310202 | ĐỖ VĂN THĂNG | 25/07/99 | 034099002198 |
17 | 26-55- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM VĂN MINH | 08/05/99 | 152257512 |
Cộng ban tuyển sinh: 17 Thí sinh | |||||||
26. BAN TUYỂN SINH: 27-Tỉnh Ninh Bình | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 27-0- | LCH | A00 | 52310202 | NGÔ VĂN TUẤN | 08/06/98 | 091887521 |
2 | 27-14- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN QUANG HƯNG | 26/07/99 | 164644044 |
3 | 27-43- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN THỊ THOA | 27/05/99 | 164657292 |
4 | 27-61- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ VĂN CƯỜNG | 09/09/99 | 164652146 |
5 | 27-64- | LCH | C00 | 52310202 | CAO MINH HẢI | 07/10/99 | 164652233 |
6 | 27-82- | LCH | A00 | 52310202 | NGUYỄN QUANG HUY | 25/01/99 | 164645478 |
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh | |||||||
27. BAN TUYỂN SINH: 28-Tỉnh Thanh Hóa | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 28-3- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ TRUNG ĐỨC | 02/07/99 | 038099001557 |
2 | 28-4- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ TIẾN TÙNG | 17/05/99 | 079099005446 |
3 | 28-9- | LCH | C00 | 52310202 | GIÀNG A CHÂU | 02/07/99 | 038099008094 |
4 | 28-9- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM BÁ KHẢI | 14/01/99 | 038099001101 |
5 | 28-32- | LCH | C00 | 52310202 | LƯƠNG MINH CHIẾN | 23/09/96 | 174937619 |
6 | 28-32- | LCH | C00 | 52310202 | VI VĂN HIẾU | 01/03/98 | 038098002844 |
7 | 28-32- | LCH | C00 | 52310202 | HÀ VĂN MẠNH | 16/11/95 | 174936342 |
8 | 28-40- | LCH | C00 | 52310202 | HÀ VĂN DŨNG | 29/01/99 | 174931153 |
9 | 28-41- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ THỌ LONG | 01/07/98 | 175006526 |
10 | 28-42- | LCH | A00 | 52310202 | ĐINH VĂN LINH | 23/04/99 | 038099002546 |
11 | 28-54- | LCH | C00 | 52310202 | HÀ QUỐC ĐẠT | 15/01/96 | 174816599 |
12 | 28-55- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM MINH ĐỨC | 06/12/98 | MI2800204224 |
13 | 28-64- | LCH | C00 | 52310202 | TRIỆU DUY THỌ | 23/08/97 | 174974511 |
14 | 28-66- | LCH | C00 | 52310202 | TRƯƠNG HẠNH PHÚC | 15/07/99 | 174975940 |
15 | 28-69- | LCH | A00 | 52310202 | TRỊNH VĂN ĐỨC | 20/03/99 | 038099004320 |
16 | 28-69- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ QUỐC LAN | 26/03/99 | 038099008040 |
17 | 28-81- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ BÁ THÔNG | 15/02/99 | 038099011008 |
18 | 28-88- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN AN | 28/01/97 | 038097002099 |
19 | 28-93- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN BÁ SÁNG | 03/12/98 | 174918034 |
20 | 28-97- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ VIẾT NGUYÊN | 16/06/99 | 038099002888 |
21 | 28-104- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | 07/01/99 | 038099006878 |
22 | 28-104- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM VĂN NAM | 14/01/99 | 038099006868 |
23 | 28-108- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG HỮU TÙNG | 03/09/98 | 038098003675 |
24 | 28-120- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG THỊ THU HIỀN | 18/10/98 | 038198002024 |
25 | 28-120- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THỊ THÙY LIÊN | 14/12/99 | 175067056 |
26 | 28-120- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG THỊ THƯƠNG | 06/10/99 | 175067045 |
27 | 28-120- | LCH | C00 | 52310202 | ĐÀO VĂN THỐNG | 21/08/99 | 175067035 |
28 | 28-120- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ CHÍ MẠNH | 30/10/99 | 175067033 |
29 | 28-123- | LCH | C00 | 52310202 | LA THỊ NGA | 29/12/99 | 174630755 |
30 | 28-129- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ THỊ HỒNG | 18/05/98 | 175011299 |
31 | 28-143- | LCH | A00 | 52310202 | LÊ VĂN HÙNG | 21/05/99 | 038099003273 |
Cộng ban tuyển sinh: 31 Thí sinh | |||||||
28. BAN TUYỂN SINH: 29-Tỉnh Nghệ An | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 29-2- | LCH | A00 | 52310202 | BẠCH DUY QUANG | 16/03/99 | 187757298 |
2 | 29-4- | LCH | D01 | 52310202 | NGUYỄN MINH HIẾU | 25/06/99 | 187842165 |
3 | 29-5- | LCH | C00 | 52310202 | HỒ NGỌC ANH | 17/06/95 | 187320839 |
4 | 29-16- | LCH | C00 | 52310202 | HÀ VIỆT THÀNH | 23/10/98 | 187685435 |
5 | 29-17- | LCH | C00 | 52310202 | TRƯƠNG TRỌNG QUÂN | 30/12/99 | 187640974 |
6 | 29-24- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ VĂN THÁI | 30/06/98 | 187760444 |
7 | 29-29- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ THUÝ HÀ TRANG | 26/02/99 | 187850345 |
8 | 29-39- | LCH | C00 | 52310202 | THÁI ĐẮC MẠNH | 06/06/99 | 187712122 |
9 | 29-39- | LCH | C00 | 52310202 | LƯƠNG VĂN TUẤN | 16/02/99 | 187710574 |
10 | 29-40- | LCH | C00 | 52310202 | VI QUỐC TUỆ | 16/12/98 | 187517016 |
11 | 29-52- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN BÁ DŨNG | 16/06/99 | 187744665 |
12 | 29-52- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG THỊ MỸ DUYÊN | 16/09/99 | 187730661 |
13 | 29-56- | LCH | C00 | 52310202 | TRƯƠNG ĐỨC HƯNG | 16/04/99 | 187737111 |
14 | 29-69- | LCH | C00 | 52310202 | HỒ HỮU NGỌC | 02/06/99 | 187822465 |
15 | 29-73- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM ĐÌNH HIỂN | 09/04/99 | 187796970 |
16 | 29-75- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | 02/10/99 | 187794573 |
17 | 29-80- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG THỊ NGỌC THÚY | 26/10/99 | 245346984 |
18 | 29-87- | LCH | C00 | 52310202 | CAO ĐĂNG THỊNH | 16/12/97 | 187532275 |
19 | 29-87- | LCH | C00 | 52310202 | VĂN XUÂN CƯỜNG | 20/02/97 | 184220218 |
20 | 29-87- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG NAM | 25/10/91 | 191728438 |
21 | 29-87- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THANH HOÀNG | 07/06/97 | 192020566 |
22 | 29-87- | LCH | C00 | 52310202 | NGÔ TIẾN ANH | 14/10/97 | 187699343 |
23 | 29-87- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN THANH TÙNG | 12/10/97 | 197350474 |
24 | 29-87- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THỐNG GIANG | 18/05/97 | 194638928 |
25 | 29-87- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN THỨC | 20/09/95 | 194553442 |
26 | 29-87- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN BÁ TRUNG | 23/03/97 | 187444070 |
27 | 29-87- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG MINH ĐỨC | 20/02/97 | 194605686 |
28 | 29-97- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG QUANG ANH | 21/04/97 | 187560289 |
29 | 29-101- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ MINH TÚ | 01/01/99 | 187641882 |
30 | 29-101- | LCH | C00 | 52310202 | VI VĂN SANG | 28/06/99 | 187641798 |
31 | 29-101- | LCH | C00 | 52310202 | VI ĐÌNH TRUNG | 05/01/99 | 187557060 |
32 | 29-126- | LCH | C00 | 52310202 | VÕ THỊ NHẠ | 15/06/99 | 187847478 |
33 | 29-128- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 02/06/98 | 187728297 |
Cộng ban tuyển sinh: 33 Thí sinh | |||||||
29. BAN TUYỂN SINH: 30-Tỉnh Hà Tĩnh | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 30-2- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN TUẤN ANH | 08/02/99 | 184268889 |
2 | 30-2- | LCH | D01 | 52310202 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 25/09/99 | 184296287 |
3 | 30-3- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ CÔNG TRUNG | 26/08/99 | 184282807 |
4 | 30-10- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN ANH | 20/11/99 | 184390302 |
5 | 30-17- | LCH | C00 | 52310202 | THÁI HỮU THÀNH | 07/02/98 | 184319780 |
6 | 30-19- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN QUỐC NGUYỆN | 12/05/99 | 184377504 |
7 | 30-21- | LCH | C00 | 52310202 | PHAN VIẾT THỐNG | 19/03/99 | 184298207 |
8 | 30-23- | LCH | C00 | 52310202 | TRƯƠNG VĂN TUẤN | 14/12/99 | 184335586 |
9 | 30-23- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN HOÀNG LỘC | 07/01/99 | 184359754 |
10 | 30-23- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 15/10/99 | 184325080 |
11 | 30-23- | LCH | A00 | 52310202 | ĐINH HOÀNG NGỌC | 05/02/99 | 184325785 |
12 | 30-27- | LCH | C00 | 52310202 | THÁI QUANG TRUNG | 24/05/98 | 184376826 |
13 | 30-28- | LCH | A00 | 52310202 | PHẠM TIẾN DŨNG | 22/07/99 | 184379390 |
14 | 30-34- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ TUẤN DUẨN | 20/10/99 | 184352835 |
15 | 30-42- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN ĐÌNH VŨ | 22/05/98 | 184263838 |
16 | 30-44- | LCH | C00 | 52310202 | THIỀU ĐĂNG TÂM | 02/06/99 | 184368607 |
17 | 30-48- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 07/10/99 | 184367570 |
18 | 30-901- | LCH | C00 | 52310202 | DƯƠNG HỮU PHI | 17/02/98 | 184309024 |
19 | 30-901- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN ĐÌNH VŨ | 29/05/98 | 184333747 |
20 | 30-902- | LCH | C00 | 52310202 | PHAN HỒNG ĐỨC | 20/02/98 | 184333277 |
21 | 30-904- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ VIẾT HIẾU | 30/11/93 | 183877361 |
Cộng ban tuyển sinh: 21 Thí sinh | |||||||
30. BAN TUYỂN SINH: 31-Tỉnh Quảng Bình | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 31-4- | LCH | C00 | 52310202 | HÀ VĂN HỢI | 02/02/95 | 194536488 |
2 | 31-4- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ ĐỨC TUẤN ANH | 18/07/97 | 194594690 |
3 | 31-11- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG NGỌC SƠN | 28/07/98 | 194590321 |
4 | 31-15- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 07/06/98 | 044098000311 |
5 | 31-16- | LCH | C00 | 52310202 | ĐINH THANH TÂM | 27/03/99 | 194622430 |
6 | 31-21- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN TRỊNH HOÀI SƠN | 24/10/99 | 194627131 |
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh | |||||||
31. BAN TUYỂN SINH: 32-Tỉnh Quảng Trị | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 32-17- | LCH | C00 | 52310202 | HỒ THỊ NỮ | 27/01/99 | 197432377 |
2 | 32-17- | LCH | C00 | 52310202 | HỒ VĂN CƠ | 25/05/99 | 197436767 |
3 | 32-20- | LCH | C00 | 52310202 | DƯƠNG VĂN CƯỜNG | 03/12/94 | 197278396 |
4 | 32-24- | LCH | A00 | 52310202 | PHAN THANH SƠN | 16/01/95 | 197358613 |
5 | 32-25- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN HỮU TRUNG HIẾU | 14/06/99 | 197384468 |
6 | 32-26- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ BÁ ĐỨC | 14/10/99 | 197384484 |
7 | 32-32- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ BÃO ANH | 05/03/99 | 197370143 |
Cộng ban tuyển sinh: 7 Thí sinh | |||||||
32. BAN TUYỂN SINH: 33-Tỉnh TThiên-Huế | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 33-0- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG VŨ NGỌC | 12/05/97 | 191991336 |
2 | 33-0- | LCH | A00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 11/09/98 | 192214074 |
3 | 33-17- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN DUY THÀNH ĐẠT | 25/11/99 | 192064298 |
4 | 33-18- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ VĂN THIỆN | 07/03/99 | 192099363 |
5 | 33-25- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM VĂN TÙNG | 11/12/99 | 192170215 |
6 | 33-30- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN DUY TÂM | 03/05/99 | 192024354 |
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh | |||||||
33. BAN TUYỂN SINH: 34-Tỉnh Quảng Nam | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 34-1- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THỊ NHẬT VY | 12/10/99 | 206320500 |
2 | 34-2- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN TẤN CHƯƠNG | 07/12/99 | 206335905 |
3 | 34-2- | LCH | A00 | 52310202 | NGUYỄN TẤN DŨNG | 11/03/99 | 206221395 |
4 | 34-18- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN ĐÌNH CÔNG VINH | 26/07/99 | 206296065 |
5 | 34-25- | LCH | C00 | 52310202 | PHAN PHƯỚC HỔ | 01/01/99 | 206184239 |
6 | 34-25- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ VŨ ĐẠI QUÝ | 25/12/99 | 206184092 |
7 | 34-25- | LCH | C00 | 52310202 | HUỲNH TRUNG ĐỨC | 01/01/99 | 206189185 |
8 | 34-35- | LCH | C00 | 52310202 | HỒ THANH SƠN | 08/09/99 | 206121448 |
9 | 34-35- | LCH | C00 | 52310202 | HỒ VĂN ĐỒNG | 18/09/98 | 206120337 |
10 | 34-42- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN NGỌC LỄ | 09/06/99 | 206221184 |
11 | 34-46- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THANH LÂM | 27/02/99 | 206243190 |
12 | 34-64- | LCH | C00 | 52310202 | ZƠRÂM ĐỨC | 19/06/99 | 206152550 |
Cộng ban tuyển sinh: 12 Thí sinh | |||||||
34. BAN TUYỂN SINH: 35-Tỉnh Quảng Ngãi | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 35-6- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG ÚT TRÍ | 08/03/99 | 212487903 |
2 | 35-14- | LCH | C00 | 52310202 | ĐINH VĂN TƠN | 06/05/99 | 212528651 |
3 | 35-903- | LCH | C00 | 52310202 | NGÔ LẮM | 20/03/97 | 212676677 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
35. BAN TUYỂN SINH: 36-Tỉnh KonTum | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 36-26- | LCH | C00 | 52310202 | ĐINH NGỌC HẢI | 31/01/96 | 233228051 |
2 | 36-26- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ THANH SƠN | 14/04/99 | 233271128 |
3 | 36-30- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN NGỌC CƯỜNG | 21/12/99 | 233272997 |
4 | 36-33- | LCH | C00 | 52310202 | A CƯỜNG | 08/07/95 | 233204641 |
5 | 36-33- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ KÔNG ĐỨC | 28/03/99 | 233264613 |
Cộng ban tuyển sinh: 5 Thí sinh | |||||||
36. BAN TUYỂN SINH: 37-Tỉnh Bình Định | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 37-0- | LCH | C00 | 52310202 | ĐỖ ĐÌNH NGUYÊN | 13/02/97 | 215409088 |
2 | 37-5- | LCH | C00 | 52310202 | ĐINH CÔNG VIÊN | 28/02/98 | 215339386 |
3 | 37-11- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN HỮU QÚY | 01/01/99 | 215460598 |
4 | 37-18- | LCH | C00 | 52310202 | HUỲNH NGỌC DANH | 17/10/99 | 215486154 |
5 | 37-24- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN QUỐC HUY | 21/10/99 | 215561695 |
6 | 37-32- | LCH | C00 | 52310202 | ĐÀO DUY THOẠI | 07/07/94 | 213305419 |
7 | 37-47- | LCH | C00 | 52310202 | VÕ HOÀNG GIANG | 06/01/99 | 215473147 |
8 | 37-49- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN NGỌC HUY | 05/01/98 | 215457105 |
9 | 37-51- | LCH | C00 | 52310202 | CAO THỊ HỒNG HOA | 24/02/99 | 215451525 |
10 | 37-69- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 03/03/99 | 215456033 |
Cộng ban tuyển sinh: 10 Thí sinh | |||||||
37. BAN TUYỂN SINH: 38-Tỉnh Gia Lai | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 38-1- | LCH | C00 | 52310202 | CHU HÀ HẢI VIỆT | 14/08/99 | 231144113 |
2 | 38-2- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN NHẬT LINH | 28/11/99 | 231189939 |
3 | 38-5- | LCH | C00 | 52310202 | KPĂ SẮC | 27/04/98 | 231208113 |
4 | 38-5- | LCH | C00 | 52310202 | SIU SUKI | 30/04/98 | 231269265 |
5 | 38-6- | LCH | C00 | 52310202 | HUỲNH MAI KHIÊM | 09/01/99 | 231168125 |
6 | 38-7- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG TRUNG HIẾU | 20/09/98 | 231202358 |
7 | 38-9- | LCH | C00 | 52310202 | HỒ THANH PHONG | 31/07/99 | 231102990 |
8 | 38-11- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | 05/06/99 | 231160575 |
9 | 38-11- | LCH | A00 | 52310202 | LÊ ĐỨC HÙNG | 09/06/99 | 231160398 |
10 | 38-14- | LCH | C00 | 52310202 | ĐÀO CÔNG TRÍ | 19/02/99 | 231226229 |
11 | 38-18- | LCH | C00 | 52310202 | NAY TÂM | 29/06/99 | 231295211 |
12 | 38-19- | LCH | C00 | 52310202 | NAY MINH | 31/03/99 | 231314462 |
13 | 38-20- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN THỊ CƠ DUYÊN | 19/05/99 | 231135723 |
14 | 38-23- | LCH | C00 | 52310202 | PUIH HƠN | 03/05/94 | 230892682 |
15 | 38-23- | LCH | C00 | 52310202 | DƯƠNG ĐỨC QUỲNH HƯNG | 31/08/97 | 231060742 |
16 | 38-34- | LCH | A00 | 52310202 | PHẠM CHÍ TÀI | 24/02/99 | 231144257 |
17 | 38-34- | LCH | C00 | 52310202 | HÀ VĂN TOÀN | 21/02/99 | 231269303 |
18 | 38-36- | LCH | A00 | 52310202 | KSOR RÔ YÔ | 10/04/98 | 231241053 |
19 | 38-39- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THẾ HẢI | 22/07/97 | 231177661 |
20 | 38-43- | LCH | C00 | 52310202 | ĐỖ NGỌC SƠN | 13/08/99 | 231203516 |
21 | 38-65- | LCH | C00 | 52310202 | TRƯƠNG THỊ TRANH | 09/06/98 | 231205660 |
22 | 38-74- | LCH | C00 | 52310202 | ĐINH VƯƠNG BÌNH | 23/03/99 | 231102818 |
23 | 38-94- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ VĂN AN | 01/03/96 | 233036764 |
24 | 38-94- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN ĐÌNH KHANG | 07/06/93 | 212699144 |
25 | 38-94- | LCH | C00 | 52310202 | HUỲNH NGỌC VŨ | 01/01/95 | 215310985 |
26 | 38-103- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 30/07/98 | 231163237 |
27 | 38-105- | LCH | C00 | 52310202 | HỒ ĐÌNH ÁNH | 09/01/97 | 230996778 |
28 | 38-113- | LCH | C00 | 52310202 | BÀN VĂN CƯƠNG | 26/07/98 | 231186163 |
Cộng ban tuyển sinh: 28 Thí sinh | |||||||
38. BAN TUYỂN SINH: 39-Tỉnh Phú Yên | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 39-11- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 13/10/99 | 221484409 |
2 | 39-12- | LCH | C00 | 52310202 | PHAN ANH KHÁNH | 09/02/99 | 221490242 |
3 | 39-12- | LCH | C00 | 52310202 | VĂN NGỌC ĐỨC | 05/04/98 | 221451511 |
4 | 39-15- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM VĂN TOÀN | 17/12/99 | 221469710 |
5 | 39-15- | LCH | C00 | 52310202 | PHÙNG XUÂN HIÊN | 02/06/99 | 221473424 |
6 | 39-23- | LCH | A00 | 52310202 | NGUYỄN KHẮC TIN | 03/03/97 | 221442365 |
7 | 39-29- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG VĂN KHẢI | 13/01/99 | 221452435 |
8 | 39-39- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM VĂN TUẤN | 10/06/94 | 142810113 |
9 | 39-47- | LCH | C00 | 52310202 | LƯƠNG VĂN CƯ | 15/05/94 | 221376206 |
10 | 39-47- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN TIẾN KHANH | 26/04/95 | 221401839 |
Cộng ban tuyển sinh: 10 Thí sinh | |||||||
39. BAN TUYỂN SINH: 40-Tỉnh Đắc Lắc | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 40-7- | LCH | C00 | 52310202 | LỘC VĂN NƯỚC | 17/09/93 | 241473808 |
2 | 40-7- | LCH | C00 | 52310202 | KSƠR TRÍ | 12/08/95 | 241453758 |
3 | 40-16- | LCH | C00 | 52310202 | VÕ VĂN QUYỀN | 15/06/99 | 241819978 |
4 | 40-20- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN PHÚC VINH | 02/04/99 | 241652298 |
5 | 40-29- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN BÁ KHANG | 07/10/99 | 241851470 |
6 | 40-37- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN ĐÌNH ĐỨC | 19/08/98 | 241773645 |
7 | 40-49- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM VĂN GIỎI | 27/07/98 | 241687612 |
8 | 40-51- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN XUÂN VĂN | 18/10/98 | 241698434 |
9 | 40-54- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VIẾT XUÂN | 06/05/99 | 241797719 |
10 | 40-57- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN TRUNG ĐẠO | 27/08/99 | 241627917 |
11 | 40-57- | LCH | C00 | 52310202 | Y’TÚ ‘BUÔN DAP | 01/02/98 | MI4000208308 |
12 | 40-58- | LCH | D01 | 52310202 | TRẦN TRUNG HOÀNG HUY | 07/10/99 | 231143095 |
13 | 40-69- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM ĐỨC THƯƠNG | 27/07/99 | 241781070 |
14 | 40-71- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 25/08/99 | 241743306 |
15 | 40-903- | LCH | C00 | 52310202 | H’BLI NIÊ | 11/09/98 | 241625416 |
16 | 40-909- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM CÔNG DŨNG | 08/07/98 | 241697595 |
17 | 40-912- | LCH | C00 | 52310202 | Y ĐƯƠNG TƠR | 10/10/98 | 241650790 |
18 | 40-915- | LCH | C00 | 52310202 | CAO VĂN TÝ | 20/02/95 | 225879047 |
Cộng ban tuyển sinh: 18 Thí sinh | |||||||
40. BAN TUYỂN SINH: 41-Tỉnh Khánh Hòa | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 41-19- | LCH | A00 | 52310202 | NGUYỄN ANH TUẤN | 12/10/99 | 225926793 |
Cộng ban tuyển sinh: 1 Thí sinh | |||||||
41. BAN TUYỂN SINH: 42-Tỉnh Lâm Đồng | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 42-3- | LCH | A00 | 52310202 | NGUYỄN MINH QUANG | 27/01/99 | 251085687 |
2 | 42-11- | LCH | C00 | 52310202 | PHAN CÔNG TỈNH | 05/04/99 | 251194450 |
3 | 42-12- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN QUANG THÀNH | 04/02/99 | 251126505 |
4 | 42-19- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ ĐÌNH PHONG | 16/09/99 | 251213811 |
5 | 42-19- | LCH | C00 | 52310202 | VÀY TẮC SÊNH | 26/01/99 | 251228717 |
6 | 42-19- | LCH | C00 | 52310202 | HUỲNH PHƯỚC LỘC | 19/02/99 | 251220622 |
7 | 42-19- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN HOÀNG NGỌC HÙNG | 10/05/99 | 251230693 |
8 | 42-22- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN XUÂN HỒNG | 04/01/98 | 251142729 |
9 | 42-27- | LCH | C00 | 52310202 | PHAN VĂN TRUNG | 03/04/96 | 251024345 |
10 | 42-32- | LCH | C00 | 52310202 | LÀNH THỊ CHIỀU | 10/06/99 | 251214089 |
11 | 42-37- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ TRẦN MẠNH TRÍ | 26/08/99 | 251140900 |
12 | 42-48- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG THÀNH TRUNG | 26/12/99 | 251217163 |
13 | 42-50- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN CAO HOÀNG MINH | 02/08/99 | 251175528 |
14 | 42-54- | LCH | C00 | 52310202 | LIÊNG HÓT HA LÝ | 25/04/98 | MI4200199997 |
15 | 42-76- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN ĐẠI THÀNH TÔN | 25/01/99 | 251119568 |
16 | 42-94- | LCH | A00 | 52310202 | ĐINH VĂN TIẾN | 11/03/99 | 251201733 |
Cộng ban tuyển sinh: 16 Thí sinh | |||||||
42. BAN TUYỂN SINH: 43-Tỉnh Bình Phước | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 43-1- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN QUỐC ĐẠI | 31/07/99 | 285699518 |
2 | 43-8- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ ĐỨC THIỆU | 09/02/99 | 285715612 |
3 | 43-18- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN TẤN TÀI | 28/02/99 | 285756769 |
4 | 43-18- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THANH LIÊM | 27/07/99 | 285724107 |
5 | 43-22- | LCH | C00 | 52310202 | ĐINH VĂN PHONG | 16/01/99 | 285810569 |
6 | 43-31- | LCH | C00 | 52310202 | TRIỆU TIẾN MINH | 24/09/98 | 285702474 |
7 | 43-34- | LCH | C00 | 52310202 | ĐIỂU PHÚC | 04/11/99 | 285691159 |
8 | 43-39- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN BÁ ĐẠT | 11/03/99 | 285781832 |
Cộng ban tuyển sinh: 8 Thí sinh | |||||||
43. BAN TUYỂN SINH: 44-Tỉnh Bình Dương | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 44-0- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THIẾT HUYÊN | 03/08/97 | 125764084 |
2 | 44-7- | LCH | C00 | 52310202 | HUỲNH THANH HẬU | 01/10/96 | 281105985 |
3 | 44-7- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN ĐÌNH HƯNG | 29/12/99 | 281198435 |
4 | 44-7- | LCH | C00 | 52310202 | PHAN VĂN ĐỨC | 03/01/99 | 281273384 |
5 | 44-8- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 15/07/99 | 281271266 |
6 | 44-28- | LCH | C00 | 52310202 | BÙI TRÍ AN | 15/07/99 | 281187543 |
7 | 44-34- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG QUỐC HÙNG | 06/06/99 | 281190722 |
8 | 44-34- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ THỊ CẨM | 12/08/98 | 281168406 |
9 | 44-34- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ VĂN SƠN | 19/05/97 | 281168400 |
Cộng ban tuyển sinh: 9 Thí sinh | |||||||
44. BAN TUYỂN SINH: 45-Tỉnh Ninh Thuận | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 45-3- | LCH | C00 | 52310202 | HUỲNH HỮU TÀI | 15/06/99 | 264530146 |
2 | 45-3- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM THÀNH HƯNG | 19/09/98 | 264534085 |
3 | 45-3- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN NGỌC LINH | 10/12/99 | 264535950 |
4 | 45-9- | LCH | C00 | 52310202 | NGÔ ANH QUÂN | 30/04/99 | 264521255 |
5 | 45-16- | LCH | A00 | 52310202 | ĐỖ VIẾT QUÂN | 17/05/99 | 264522519 |
6 | 45-16- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ MẠNH TÚ | 27/01/99 | 264535098 |
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh | |||||||
45. BAN TUYỂN SINH: 46-Tỉnh Tây Ninh | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 46-13- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN NHỰT TƯỜNG | 10/12/99 | 072099002485 |
2 | 46-15- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM AN NHẬT MINH | 20/05/99 | 072099003643 |
3 | 46-20- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ MINH NHỰT | 07/07/99 | 291207885 |
4 | 46-35- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM HIẾU NGHĨA | 14/04/99 | 072099002114 |
5 | 46-38- | LCH | C00 | 52310202 | NGÔ NGUYỄN TRUNG NAM | 20/12/99 | 072099001115 |
6 | 46-43- | LCH | A00 | 52310202 | PHẠM VĂN NGỌC | 01/12/99 | 201203771 |
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh | |||||||
46. BAN TUYỂN SINH: 47-Tỉnh Bình Thuận | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 47-3- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 13/07/98 | 261416907 |
2 | 47-3- | LCH | C00 | 52310202 | PHAN CAO VINH | 08/08/99 | 261416966 |
3 | 47-9- | LCH | C00 | 52310202 | DỤNG THÀNH LUẬN | 18/10/95 | 261412864 |
4 | 47-18- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN VĂN LỘC | 17/02/99 | 261573426 |
5 | 47-30- | LCH | C00 | 52310202 | HOÀNG ĐÌNH TRUNG HIẾU | 07/12/99 | 261476103 |
6 | 47-31- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ HỮU LỘC | 04/12/98 | 261480386 |
7 | 47-33- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 12/07/94 | 261293005 |
Cộng ban tuyển sinh: 7 Thí sinh | |||||||
47. BAN TUYỂN SINH: 48-Tỉnh Đồng Nai | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 48-19- | LCH | A00 | 52310202 | LÊ ĐINH XUÂN SƠN | 11/04/99 | 272874362 |
2 | 48-19- | LCH | C00 | 52310202 | TRỊNH MINH ĐỨC | 17/06/99 | 272872718 |
3 | 48-19- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM THANH TÙNG | 27/03/99 | 272620213 |
4 | 48-55- | LCH | D01 | 52310202 | NGUYỄN GIA HUY | 15/01/99 | 272679051 |
5 | 48-56- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM VĂN PHÚC | 06/07/98 | 272724963 |
Cộng ban tuyển sinh: 5 Thí sinh | |||||||
48. BAN TUYỂN SINH: 49-Tỉnh Long An | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 49-3- | LCH | C00 | 52310202 | TRƯƠNG NGUYỄN ANH TUẤN | 07/05/99 | 301634316 |
2 | 49-58- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ THỊ THÚY HỒNG | 11/07/98 | 301706376 |
Cộng ban tuyển sinh: 2 Thí sinh | |||||||
49. BAN TUYỂN SINH: 50-Tỉnh Đồng Tháp | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 50-15- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH | 05/09/99 | 341983165 |
2 | 50-26- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | 03/10/99 | 341991781 |
3 | 50-26- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM THANH HẢI | 06/09/99 | 341991624 |
4 | 50-26- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG HOÀNG KHIÊM | 02/11/99 | 341949446 |
5 | 50-27- | LCH | C00 | 52310202 | HUỲNH VĂN THUẬN | 05/04/99 | 341992427 |
6 | 50-29- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM GIA ĐẠI | 10/03/99 | 341947747 |
7 | 50-29- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 09/04/99 | 342010258 |
8 | 50-30- | LCH | C00 | 52310202 | VÕ VĂN PHÚ HÀO | 21/09/99 | 342011675 |
9 | 50-32- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM VĂN PHỤNG | 28/08/99 | 341883061 |
10 | 50-32- | LCH | C00 | 52310202 | VÕ TRUNG HIẾU | 14/09/99 | 341945372 |
11 | 50-32- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 15/12/99 | 341946469 |
12 | 50-34- | LCH | C00 | 52310202 | MAI VĂN HIẾU | 04/08/99 | 341915779 |
Cộng ban tuyển sinh: 12 Thí sinh | |||||||
50. BAN TUYỂN SINH: 51-Tỉnh An Giang | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 51-6- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN MINH TRÍ | 19/03/98 | 352481631 |
2 | 51-16- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ THÀNH GOM | 05/12/99 | 352456002 |
3 | 51-37- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM MINH QUANG | 25/06/99 | 352579540 |
4 | 51-37- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN PHÚC THIỆN | 10/10/99 | 352512110 |
5 | 51-78- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN LÊ HUỲNH THÔNG | 21/06/99 | 352447433 |
6 | 51-94- | LCH | C00 | 52310202 | VÕ TRUNG TÍNH | 25/08/96 | 371674668 |
Cộng ban tuyển sinh: 6 Thí sinh | |||||||
51. BAN TUYỂN SINH: 52-Tỉnh BàRịa-VT | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 52-5- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THANH SƠN | 05/02/99 | 044099000498 |
2 | 52-14- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | 24/08/99 | 273696188 |
3 | 52-51- | LCH | A00 | 52310202 | TRỊNH ĐÌNH OAI | 06/01/98 | 273707969 |
Cộng ban tuyển sinh: 3 Thí sinh | |||||||
52. BAN TUYỂN SINH: 53-Tỉnh Tiền Giang | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 53-5- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ NHẬT DUY | 21/08/99 | 312391831 |
2 | 53-5- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN CÔNG VINH | 23/02/98 | 312341136 |
3 | 53-9- | LCH | C00 | 52310202 | HUỲNH TRUNG HIẾU | 01/06/98 | 312354156 |
4 | 53-48- | LCH | A00 | 52310202 | LÊ PHAN DIỆP KHANG | 04/08/98 | 312362583 |
5 | 53-53- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN NGỌC TÍNH | 17/01/97 | 312328953 |
Cộng ban tuyển sinh: 5 Thí sinh | |||||||
53. BAN TUYỂN SINH: 54-Tỉnh Kiên Giang | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 54-0- | LCH | C00 | 52310202 | TRƯƠNG TẤN LỊNH | 15/09/96 | 371757441 |
2 | 54-3- | LCH | C00 | 52310202 | VÕ HÙNG ANH | 09/12/99 | 371918105 |
3 | 54-3- | LCH | C00 | 52310202 | HUỲNH NGỌC HÒA | 29/12/99 | 371877291 |
4 | 54-16- | LCH | C00 | 52310202 | PHAN HỮU KHÁNH | 14/10/99 | 371910206 |
5 | 54-18- | LCH | C00 | 52310202 | LÂM THANH LAM | 12/11/99 | 371843760 |
6 | 54-61- | LCH | C00 | 52310202 | HÀ TUẤN SANG | 30/05/97 | 371804571 |
7 | 54-72- | LCH | C00 | 52310202 | HUỲNH ANH THỊNH | 15/06/99 | 371966718 |
8 | 54-72- | LCH | C00 | 52310202 | LÝ VĂN NHI | 25/08/98 | 371871503 |
9 | 54-73- | LCH | C00 | 52310202 | ĐẶNG HỮU TRÍ | 11/12/99 | 371971265 |
10 | 54-78- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN TẦNG | 24/03/99 | 371815660 |
11 | 54-78- | LCH | C00 | 52310202 | LỮ VĂN CHÍ LINH | 16/06/99 | 371968533 |
12 | 54-80- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN QUỐC HƯNG | 05/05/99 | 371808018 |
Cộng ban tuyển sinh: 12 Thí sinh | |||||||
54. BAN TUYỂN SINH: 55-TP Cần Thơ | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 55-4- | LCH | C00 | 52310202 | BÙI KHẮC HUY | 14/07/99 | 362548283 |
2 | 55-9- | LCH | A00 | 52310202 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | 01/01/98 | 364069084 |
3 | 55-9- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN ĐẶNG MINH ĐỨC | 09/09/97 | 362549192 |
4 | 55-12- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN THANH HÙNG | 29/03/99 | 092099000142 |
5 | 55-14- | LCH | C00 | 52310202 | LÂM HOÀNG TÙNG | 27/10/99 | 362525704 |
6 | 55-18- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN THANH LIÊM | 15/01/99 | 362512667 |
7 | 55-18- | LCH | C00 | 52310202 | CAO QUỐC CƯỜNG | 26/01/99 | 092099002590 |
8 | 55-23- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN TẤN HIỂU | 15/07/99 | 362518051 |
9 | 55-28- | LCH | C00 | 52310202 | VỎ QUỐC KHỞI | 12/06/99 | 362524586 |
10 | 55-41- | LCH | C00 | 52310202 | BÙI VŨ LUÂN | 09/09/99 | 362522028 |
11 | 55-41- | LCH | C00 | 52310202 | VÕ THANH PHONG | 27/07/98 | 362492619 |
Cộng ban tuyển sinh: 11 Thí sinh | |||||||
55. BAN TUYỂN SINH: 56-Tỉnh Bến Tre | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 56-1- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM QUỐC VIỆT | 07/10/95 | 321526377 |
2 | 56-1- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ HOÀNG ANH | 15/09/95 | 321544755 |
3 | 56-8- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN HOÀNG ĐỨC HUY | 10/06/99 | 321601338 |
4 | 56-10- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN TRẦN KHẢ NGUYÊN | 20/01/99 | 321733145 |
5 | 56-10- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN DUY HÙNG | 04/04/99 | 321732191 |
6 | 56-43- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN KHÁNH TRUNG | 11/06/99 | 321757347 |
7 | 56-44- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN THÀNH ĐẠI | 26/02/99 | 321753918 |
8 | 56-56- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN TUẤN LINH | 10/12/99 | 321762200 |
9 | 56-67- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN QUANG DUY | 26/05/99 | 321774782 |
10 | 56-71- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ THANH THẢNG | 28/06/99 | 321706920 |
11 | 56-74- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN HOÀI AN | 15/11/99 | 321733099 |
12 | 56-75- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ HẢI ĐĂNG | 28/04/96 | 321585554 |
13 | 56-75- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 04/06/97 | 321751059 |
Cộng ban tuyển sinh: 13 Thí sinh | |||||||
56. BAN TUYỂN SINH: 57-Tỉnh Vĩnh Long | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 57-3- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN NHẬT KHANG | 15/08/98 | 331829451 |
2 | 57-3- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN MINH HIẾU | 14/07/98 | 331829450 |
3 | 57-3- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN CHÂU PHƯỚC VINH | 08/01/99 | 331841803 |
4 | 57-7- | LCH | C00 | 52310202 | PHAN TẤN TÀI | 12/03/99 | 331832543 |
5 | 57-8- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | 12/02/99 | 331890344 |
6 | 57-14- | LCH | C00 | 52310202 | HUỲNH LÊ MINH | 27/07/99 | 331883350 |
7 | 57-22- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM MINH KHÔI | 25/05/99 | 331883428 |
8 | 57-25- | LCH | C00 | 52310202 | PHAN QUANG NHƠN | 12/10/99 | 331883225 |
9 | 57-31- | LCH | C00 | 52310202 | VỎ THẾ KHẢI | 30/04/99 | 331808553 |
10 | 57-44- | LCH | C00 | 52310202 | PHAN TẤN ĐẠT | 21/12/92 | 371488730 |
Cộng ban tuyển sinh: 10 Thí sinh | |||||||
57. BAN TUYỂN SINH: 58-Tỉnh Trà Vinh | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 58-1- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ VĂN THÀNH | 14/07/99 | 334946492 |
2 | 58-10- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN THÁI AN | 01/01/98 | 334898666 |
3 | 58-17- | LCH | C00 | 52310202 | THẠCH SÔVANĐA | 27/07/99 | 334942714 |
4 | 58-25- | LCH | C00 | 52310202 | HUỲNH TUẤN AN | 08/05/99 | 334971227 |
5 | 58-26- | LCH | C00 | 52310202 | KIM SƠN | 07/05/99 | 334938151 |
6 | 58-26- | LCH | C00 | 52310202 | TỪ HỒNG ĐĂNG | 30/04/99 | 334938952 |
7 | 58-40- | LCH | C00 | 52310202 | TRƯƠNG HOÀN QUI | 06/09/99 | 334981053 |
8 | 58-909- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN PHƯƠNG TOÀN | 05/09/97 | 334832684 |
9 | 58-909- | LCH | C00 | 52310202 | KIM THANH LIÊM | 21/02/96 | 334872250 |
10 | 58-909- | LCH | C00 | 52310202 | SƠN CHÍ NHẠN | 01/01/98 | 334922300 |
Cộng ban tuyển sinh: 10 Thí sinh | |||||||
58. BAN TUYỂN SINH: 59-Tỉnh Sóc Trăng | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 59-0- | LCH | C00 | 52310202 | LÝ TRUNG NGHĨA | 14/12/97 | 366202732 |
2 | 59-8- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ ĐẮC KHANG | 25/04/99 | 366161632 |
3 | 59-8- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM HOÀI NGUYÊN | 06/11/99 | 366232025 |
4 | 59-21- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ VĂN HOÀI | 29/01/99 | 366297539 |
5 | 59-22- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN HOÀNG LỘC | 30/07/99 | 366189242 |
6 | 59-28- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN VĂN THÀNH | 19/05/99 | 366293158 |
7 | 59-52- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN VĂN THẬT | 20/05/99 | 366191988 |
8 | 59-54- | LCH | A00 | 52310202 | THẠCH HẬU | 01/01/99 | 366271295 |
Cộng ban tuyển sinh: 8 Thí sinh | |||||||
59. BAN TUYỂN SINH: 60-Tỉnh Bạc Liêu | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 60-2- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN TRỌNG DUY | 02/10/99 | 385793193 |
2 | 60-3- | LCH | C00 | 52310202 | ĐINH QUỐC TRỊ | 16/01/99 | 385747268 |
3 | 60-8- | LCH | C00 | 52310202 | ĐINH HUỲNH LỘC | 11/06/99 | 385760743 |
4 | 60-8- | LCH | C00 | 52310202 | ĐỔ TIẾN ĐẠT | 23/09/99 | 385808975 |
5 | 60-8- | LCH | C00 | 52310202 | MAI TẤN PHÁT | 28/05/98 | 385751064 |
6 | 60-8- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN CHÍ LINH | 12/05/99 | 385787775 |
7 | 60-8- | LCH | C00 | 52310202 | HUỲNH KIM NGUYÊN | 22/11/98 | 385737965 |
8 | 60-8- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN PHONG | 21/05/98 | 385751808 |
9 | 60-8- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ THANH TRUNG | 08/09/99 | 385757735 |
10 | 60-10- | LCH | C00 | 52310202 | TÔ ĐĂNG KHÔI | 10/04/96 | 385664131 |
11 | 60-13- | LCH | C00 | 52310202 | HUỲNH VĂN NHO | 23/10/97 | 385761966 |
12 | 60-40- | LCH | C00 | 52310202 | MAI MINH NHẬT | 20/12/99 | 385807601 |
13 | 60-47- | LCH | C00 | 52310202 | VÕ TRỌNG NGHĨA | 12/10/98 | 385752824 |
Cộng ban tuyển sinh: 13 Thí sinh | |||||||
60. BAN TUYỂN SINH: 61-Tỉnh Cà Mau | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 61-3- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN QUỐC DƯƠNG | 17/07/99 | 381860027 |
2 | 61-3- | LCH | A00 | 52310202 | PHẠM HOÀI PHÚC | 01/11/99 | 381898190 |
3 | 61-4- | LCH | C00 | 52310202 | CHÂU QUỐC HUY | 30/06/98 | 381836308 |
4 | 61-7- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM VŨ KHA | 24/12/99 | 381942928 |
5 | 61-7- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ HIẾU HUYNH | 30/09/99 | 381861521 |
6 | 61-7- | LCH | C00 | 52310202 | LÂM MINH MẨN | 10/09/99 | 381942171 |
7 | 61-7- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | 10/08/99 | 381875581 |
8 | 61-7- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 09/05/99 | 381931445 |
9 | 61-8- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN VIỆT QUỐC | 09/04/99 | 381853272 |
10 | 61-9- | LCH | C00 | 52310202 | HỒ THANH TOÁN | 07/04/99 | 381908333 |
11 | 61-10- | LCH | C00 | 52310202 | TIỀN KHA LY | 01/01/97 | 381866501 |
12 | 61-11- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN PHẠM TUÂN | 25/03/99 | 381929158 |
13 | 61-15- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM QUỐC NGHIÊM | 01/12/99 | 381909430 |
14 | 61-15- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM HOÀNG MÔI | 28/01/99 | 381916155 |
15 | 61-15- | LCH | D01 | 52310202 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | 14/05/99 | 381933794 |
16 | 61-21- | LCH | C00 | 52310202 | HUỲNH NHẬT HÀO | 14/05/99 | 381877347 |
17 | 61-29- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VŨ LUÂN | 22/08/98 | 381878197 |
18 | 61-39- | LCH | C00 | 52310202 | TÔN VĂN CÒN | 25/10/99 | 381879134 |
19 | 61-39- | LCH | C00 | 52310202 | LÝ NHẬT ANH | 09/07/99 | 381935978 |
20 | 61-42- | LCH | A00 | 52310202 | LÊ HOÀNG VIỆT | 11/01/98 | 381859957 |
21 | 61-43- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ VĂN QUI | 29/09/98 | 381932733 |
Cộng ban tuyển sinh: 21 Thí sinh | |||||||
61. BAN TUYỂN SINH: 62-Tỉnh Điện Biên | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 62-0- | LCH | C00 | 52310202 | CHỚ A CHỈNH | 03/02/98 | 040683867 |
2 | 62-0- | LCH | C00 | 52310202 | DƯƠNG VĂN THANH | 03/03/93 | 040826291 |
3 | 62-0- | LCH | C00 | 52310202 | VỪ A CÔNG | 05/12/98 | 040684183 |
4 | 62-0- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ VIỆT BẢO | 10/11/98 | 040486820 |
5 | 62-0- | LCH | C00 | 52310202 | DƯƠNG VĂN SÚA | 11/08/97 | 040827928 |
6 | 62-1- | LCH | C00 | 52310202 | VŨ TUẤN VIÊN | 10/11/98 | 040829623 |
7 | 62-1- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ TRUNG LONG | 24/09/99 | 040829548 |
8 | 62-4- | LCH | C00 | 52310202 | HẠNG A HỒ | 15/09/97 | 040684052 |
9 | 62-4- | LCH | C00 | 52310202 | SÙNG A VỪ | 08/07/99 | 040581018 |
10 | 62-4- | LCH | C00 | 52310202 | HẠNG A VẢNG | 01/02/99 | 040582209 |
11 | 62-4- | LCH | C00 | 52310202 | SÙNG A CA | 01/04/99 | 040580948 |
12 | 62-4- | LCH | C00 | 52310202 | VÀNG A CHỪ | 20/09/99 | 040683749 |
13 | 62-4- | LCH | A00 | 52310202 | SÙNG TRÁI DI | 20/08/99 | 040492628 |
14 | 62-9- | LCH | C00 | 52310202 | LÒ VĂN HÀ | 15/01/99 | 040493583 |
15 | 62-12- | LCH | C00 | 52310202 | VỪ A CỦA | 12/10/98 | 040537846 |
16 | 62-12- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN HUY ĐỨC | 02/09/99 | 040540842 |
17 | 62-12- | LCH | C00 | 52310202 | MÙA A HỒNG | 28/12/99 | 040543032 |
18 | 62-13- | LCH | C00 | 52310202 | QUÀNG VĂN HAI | 02/12/99 | 040731954 |
19 | 62-15- | LCH | C00 | 52310202 | ĐINH THANH SƠN | 11/10/99 | 040902809 |
20 | 62-15- | LCH | C00 | 52310202 | SÙNG A DỜ | 21/03/99 | 040685433 |
21 | 62-15- | LCH | C00 | 52310202 | HỜ A PÓ | 26/07/99 | 040686073 |
22 | 62-17- | LCH | C00 | 52310202 | LÒ VĂN THÁP | 20/05/99 | 040580994 |
23 | 62-17- | LCH | C00 | 52310202 | CỨ A CỦA | 07/06/96 | 040579670 |
24 | 62-17- | LCH | C00 | 52310202 | LÙ A PANH | 03/06/99 | 040581432 |
25 | 62-17- | LCH | C00 | 52310202 | HẠNG A SU | 13/01/99 | 040578769 |
26 | 62-17- | LCH | C00 | 52310202 | LÒ VĂN PHƯƠNG | 09/12/99 | 040579437 |
27 | 62-17- | LCH | C00 | 52310202 | GIÀNG A VÀNG | 20/01/98 | 040582026 |
28 | 62-17- | LCH | C00 | 52310202 | GIÀNG A NHÈ | 08/08/99 | 040580038 |
29 | 62-17- | LCH | C00 | 52310202 | GIÀNG A THI | 09/04/98 | 040582097 |
30 | 62-19- | LCH | C00 | 52310202 | GIÀNG A SỀNH | 20/05/98 | 040784353 |
31 | 62-19- | LCH | C00 | 52310202 | HẠNG A CỬ | 16/09/98 | 040777481 |
32 | 62-19- | LCH | C00 | 52310202 | VÀNG A LY | 16/02/99 | 040786929 |
33 | 62-25- | LCH | C00 | 52310202 | LÒ VĂN PHONG | 19/10/99 | 040733219 |
34 | 62-25- | LCH | A00 | 52310202 | QUÀNG VĂN LAN | 10/03/99 | 040735699 |
35 | 62-31- | LCH | C00 | 52310202 | THÀO A PÁO | 13/08/99 | 040632772 |
36 | 62-33- | LCH | C00 | 52310202 | THÀO A PHỒNG | 10/12/98 | 040536077 |
37 | 62-35- | LCH | C00 | 52310202 | THÙNG ANH THẾ | 18/10/99 | 040901145 |
38 | 62-36- | LCH | C00 | 52310202 | HẠNG A PHỪ | 16/07/98 | 040579983 |
39 | 62-39- | LCH | C00 | 52310202 | HỜ A SÁNG | 15/10/99 | 040493832 |
40 | 62-39- | LCH | C00 | 52310202 | CÀ BÌNH MINH | 05/08/99 | 040492211 |
41 | 62-41- | LCH | C00 | 52310202 | THÀO A KỶ | 10/08/99 | 040582083 |
42 | 62-41- | LCH | C00 | 52310202 | VÀNG A CÔNG | 07/03/99 | 040582730 |
43 | 62-41- | LCH | C00 | 52310202 | HẠNG A HỒNG | 25/06/99 | 040582273 |
44 | 62-41- | LCH | C00 | 52310202 | THÀO A LÀNG | 30/04/98 | 040582239 |
45 | 62-41- | LCH | C00 | 52310202 | SÙNG A SO | 15/07/97 | 040580397 |
46 | 62-41- | LCH | C00 | 52310202 | THÀO A SÌNH | 18/02/99 | 040582123 |
47 | 62-41- | LCH | C00 | 52310202 | THÀO A HỒ | 06/11/98 | 040581321 |
48 | 62-42- | LCH | C00 | 52310202 | SÙNG A NHAN | 01/07/97 | 040732228 |
49 | 62-42- | LCH | C00 | 52310202 | CÀ LONG THÀNH | 02/12/99 | 040732339 |
50 | 62-42- | LCH | C00 | 52310202 | LƯỜNG VĂN HẢI | 10/10/99 | 040731175 |
51 | 62-44- | LCH | C00 | 52310202 | LÒ VĂN THẮNG | 15/07/99 | 040787132 |
52 | 62-45- | LCH | C00 | 52310202 | LÒ VĂN BÁCH | 19/10/99 | 040684789 |
53 | 62-45- | LCH | C00 | 52310202 | GIÀNG A VẢNG | 13/03/99 | 040905349 |
54 | 62-45- | LCH | C00 | 52310202 | GIÀNG A DŨNG | 07/12/99 | 040686142 |
55 | 62-45- | LCH | C00 | 52310202 | SÙNG A TƯỚNG | 10/03/99 | 040685188 |
Cộng ban tuyển sinh: 55 Thí sinh | |||||||
62. BAN TUYỂN SINH: 63-Tỉnh Đăk Nông | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 63-5- | LCH | A00 | 52310202 | ĐIỂU BIỆT | 11/11/95 | 245372425 |
2 | 63-6- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM THỊ QUYÊN LÝ | 23/07/99 | 245375768 |
3 | 63-8- | LCH | C00 | 52310202 | LỮ VĂN DŨNG | 03/11/96 | 245302914 |
4 | 63-14- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN VĂN THUYẾT | 23/12/98 | 245400386 |
5 | 63-19- | LCH | C00 | 52310202 | TRẦN VĂN TIẾN | 26/09/99 | 184329448 |
Cộng ban tuyển sinh: 5 Thí sinh | |||||||
63. BAN TUYỂN SINH: 64-Tỉnh Hậu Giang | |||||||
STT | Ph Bts Đvị | Trg | Khối | Ng | Họ và tên | Ngày sinh | CM Thư |
1 | 64-4- | LCH | C00 | 52310202 | THÁI THANH SANG | 06/02/98 | 364015160 |
2 | 64-9- | LCH | C00 | 52310202 | PHẠM VĂN KHIÊM | 12/06/99 | 364036071 |
3 | 64-10- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ THANH HOÀI | 21/10/99 | 363933076 |
4 | 64-12- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ QUỐC DƯƠNG | 29/11/99 | 364054394 |
5 | 64-12- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN HOÀNG NHỰT | 01/09/99 | 363962135 |
6 | 64-12- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 08/04/99 | 363984866 |
7 | 64-13- | LCH | C00 | 52310202 | TÔ HOÀNG DỮNG | 11/04/99 | 363987703 |
8 | 64-15- | LCH | C00 | 52310202 | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | 10/08/99 | 363994580 |
9 | 64-27- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ CHÍ NGUYỄN | 18/06/99 | 364096409 |
10 | 64-125- | LCH | A00 | 52310202 | DANH THANH TUẤN | 17/07/98 | 363971070 |
11 | 64-229- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ CHÍ NGUYỆN | 25/08/97 | 363877733 |
12 | 64-229- | LCH | C00 | 52310202 | THÁI VĂN THƯƠNG | 13/10/96 | 363830102 |
13 | 64-234- | LCH | C00 | 52310202 | LÊ KIM CHI | 09/01/98 | 363902558 |
Cộng ban tuyển sinh: 13 Thí sinh | |||||||
Cộng toàn bộ: 859 | |||||||