Mã các trường THPT tại Hà Nội dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia

Rất nhiều thí sinh đang tiến hành thủ tục đăng ký dự thi THPT quốc gia cũng như đăng ký xét tuyển vào các trường Đại học nhưng chưa biết mã trường THPT của mình là bao nhiêu. 

Mã các trường THPT tại Hà Nội dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia

Dưới đây là danh sách mã các trường THPT tại Hà Nội năm 2017 dành cho thí sinh hoàn tất thủ tục đăng ký dự thi THPT quốc gia và xét tuyển Đại học – Cao đẳng năm 2017.

Mã các trường THPT tại Hà Nội dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Hà Nội 01 001 THPT Ba Vì
Hà Nội 01 002 THPT Bắc Lương Sơn
Hà Nội 01 003 THPT Bắc Thăng Long
Hà Nội 01 004 THPT Bất Bạt
Hà Nội 01 005 THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm
Hà Nội 01 006 THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai
Hà Nội 01 007 THPT Cầu Giấy
Hà Nội 01 008 THPT Chu Văn An
Hà Nội 01 009 THPT Chuyên Đại học Sư phạm
Hà Nội 01 010 THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam
Hà Nội 01 011 THPT Chuyên KHTN
Hà Nội 01 012 THPT Chuyên Nguyễn Huệ
Hà Nội 01 013 THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ
Hà Nội 01 014 THPT Chúc Động
Hà Nội 01 015 THPT Chương Mỹ A
Hà Nội 01 016 THPT Chương Mỹ B
Hà Nội 01 017 THPT Cổ Loa
Hà Nội 01 018 PT Dân tộc nội trú
Hà Nội 01 019 THPT Dương Xá
Hà Nội 01 020 THPT Đa Phúc
Hà Nội 01 021 THPT Đại Cường
Hà Nội 01 022 THPT Đại Mỗ
Hà Nội 01 023 THPT Đan Phượng
Hà Nội 01 024 THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng
Hà Nội 01 025 THPT Đông Anh
Hà Nội 01 026 THPT Đồng Quan
Hà Nội 01 027 THPT Đống Đa
Hà Nội 01 028 THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất
Hà Nội 01 029 THPT Hoài Đức A
Hà Nội 01 030 THPT Hoài Đức B
Hà Nội 01 031 THPT Hoàng Cầu
Hà Nội 01 032 THPT Hoàng Văn Thụ
Hà Nội 01 033 THPT Hồng Thái
Hà Nội 01 034 THPT Hợp Thanh
Hà Nội 01 035 Hữu Nghị T78
Hà Nội 01 036 Hữu Nghị 80
Hà Nội 01 037 THPT Kim Anh
Hà Nội 01 038 THPT Kim Liên
Hà Nội 01 039 ĐH Lâm Nghiệp
Hà Nội 01 040 THPT Lê Lợi
Hà Nội 01 041 THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa
Hà Nội 01 042 THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông
Hà Nội 01 043 THPT Liên Hà
Hà Nội 01 044 THPT Lưu Hoàng
Hà Nội 01 045 THPT Lý Thường Kiệt

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Hà Nội 01 046 THPT Lý Tử Tấn
Hà Nội 01 047 THPT Mê Linh
Hà Nội 01 048 THPT Minh Khai
Hà Nội 01 049 THPT Minh Phú
Hà Nội 01 050 THPT Mỹ Đức A
Hà Nội 01 051 THPT Mỹ Đức B
Hà Nội 01 052 THPT Mỹ Đức C
Hà Nội 01 053 PT Năng khiếu TDTT Hà Nội
Hà Nội 01 054 THPT Ngọc Hồi
Hà Nội 01 055 THPT Ngọc Tảo
Hà Nội 01 056 THPT Ngô Quyền-Ba Vì
Hà Nội 01 057 THPT Ngô Thì Nhậm
Hà Nội 01 058 THPT Nguyễn Du-Thanh Oai
Hà Nội 01 059 THPT Nguyễn Gia Thiều
Hà Nội 01 060 THCS&THPT Nguyễn Tất Thành
Hà Nội 01 061 THPT Nguyễn Thị Minh Khai
Hà Nội 01 062 THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình
Hà Nội 01 063 THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín
Hà Nội 01 064 THPT Nguyễn Văn Cừ
Hà Nội 01 065 THPT Nhân Chính
Hà Nội 01 066 THPT Phan Đình Phùng
Hà Nội 01 067 THPT Phan Huy Chú-Đống Đa
Hà Nội 01 068 THPT Phạm Hồng Thái
Hà Nội 01 069 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
Hà Nội 01 070 THPT Phú Xuyên A
Hà Nội 01 071 THPT Phú Xuyên B
Hà Nội 01 072 THPT Phúc Thọ
Hà Nội 01 073 THPT Quang Minh
Hà Nội 01 074 THPT Quang Trung-Đống Đa
Hà Nội 01 075 THPT Quang Trung-Hà Đông
Hà Nội 01 076 THPT Quảng Oai
Hà Nội 01 077 THPT Quốc Oai
Hà Nội 01 078 THPT Sóc Sơn
Hà Nội 01 079 THPT Sơn Tây
Hà Nội 01 080 THPT Tân Dân
Hà Nội 01 081 THPT Tân Lập
Hà Nội 01 082 THPT Tây Hồ
Hà Nội 01 083 THPT Thanh Oai A
Hà Nội 01 084 THPT Thanh Oai B
Hà Nội 01 085 THPT Thạch Bàn
Hà Nội 01 086 THPT Thạch Thất
Hà Nội 01 087 THPT Thăng Long
Hà Nội 01 088 THPT Thực nghiệm
Hà Nội 01 089 THPT Thường Tín
Hà Nội 01 090 THPT Thượng Cát
Hà Nội 01 091 THPT Tiền Phong
Hà Nội 01 092 THPT Tiến Thịnh
Hà Nội 01 093 THPT Tô Hiệu-Thường Tín

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Hà Nội 01 094 THPT Trần Đăng Ninh
Hà Nội 01 095 THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông
Hà Nội 01 096 THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân
Hà Nội 01 097 THPT Trần Nhân Tông
Hà Nội 01 098 THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm
Hà Nội 01 099 THCS-THPT Trần Quốc Tuấn
Hà Nội 01 099 Thi sinh tu do – KTKD
Hà Nội 01 100 THPT Trung Giã
Hà Nội 01 101 THPT Trung Văn
Hà Nội 01 102 THPT Trương Định
Hà Nội 01 103 THPT Tùng Thiện
Hà Nội 01 104 THPT Tự Lập
Hà Nội 01 105 THPT Ứng Hòa A
Hà Nội 01 106 THPT Ứng Hòa B
Hà Nội 01 107 THPT Vạn Xuân-Hoài Đức
Hà Nội 01 108 THPT Vân Cốc
Hà Nội 01 109 THPT Vân Nội
Hà Nội 01 110 THPT Vân Tảo
Hà Nội 01 111 THPT Việt-Đức
Hà Nội 01 112 THPT Việt Nam-Ba Lan
Hà Nội 01 113 THPT Xuân Đỉnh
Hà Nội 01 114 THPT Xuân Giang
Hà Nội 01 115 THPT Xuân Khanh
Hà Nội 01 116 THPT Xuân Mai
Hà Nội 01 117 THPT Yên Hòa
Hà Nội 01 118 THPT Yên Lãng
Hà Nội 01 119 THPT Yên Viên
Hà Nội 01 131 THPT Đại Mỗ (cũ)
Hà Nội 01 132 PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (cũ)
Hà Nội 01 133 THPT Nguyễn Thị Minh Khai (cũ)
Hà Nội 01 134 THPT Thượng Cát (cũ)
Hà Nội 01 135 THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (cũ)
Hà Nội 01 136 THPT Trung Văn (cũ)
Hà Nội 01 137 THPT Xuân Đỉnh (cũ)
Hà Nội 01 201 THCS&THPT Alfred Nobel
Hà Nội 01 202 THPT An Dương Vương
Hà Nội 01 203 THPT Bắc Hà-Đống Đa
Hà Nội 01 204 THPT Bắc Hà-Thanh Oai
Hà Nội 01 205 THPT Bắc Đuống
Hà Nội 01 206 THPT Bình Minh
Hà Nội 01 207 THPT Đào Duy Từ
Hà Nội 01 208 THPT Đại Việt
Hà Nội 01 209 THPT Đặng Thai Mai
Hà Nội 01 210 THPT Đặng Tiến Đông
Hà Nội 01 211 THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình
Hà Nội 01 212 THPT DL Đoàn Thị Điểm
Hà Nội 01 213 THPT Đông Đô
Hà Nội 01 214 THPT Đông Kinh

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Hà Nội 01 215 THPT Einstein
Hà Nội 01 216 THPT FPT
Hà Nội 01 217 THPT Hà Đông
Hà Nội 01 218 THPT Hà Nội
Hà Nội 01 219 THPT Hà Nội Academy
Hà Nội 01 220 THCS-THPT Hà Thành
Hà Nội 01 221 THPT Hermann Gmeiner
Hà Nội 01 222 THPT Hoàng Diệu
Hà Nội 01 223 THPT Hoàng Long
Hà Nội 01 224 THPT Hồ Tùng Mậu
Hà Nội 01 225 THPT Hồ Xuân Hương
Hà Nội 01 226 THPT Hồng Bàng
Hà Nội 01 227 PT Hồng Đức
Hà Nội 01 228 THPT Hồng Hà
Hà Nội 01 229 THPT Huỳnh Thúc Kháng
Hà Nội 01 230 THPT Lam Hồng
Hà Nội 01 231 THPT Lạc Long Quân
Hà Nội 01 232 THPT Lê Ngọc Hân
Hà Nội 01 233 THPT Lê Thánh Tông
Hà Nội 01 234 THPT Lê Văn Thiêm
Hà Nội 01 235 THCS&THPT M.V.Lômônôxốp
Hà Nội 01 236 THPT Lương Thế Vinh
Hà Nội 01 237 THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì
Hà Nội 01 238 THPT Lương Văn Can
Hà Nội 01 239 THPT Lý Thái Tổ
Hà Nội 01 240 THPT Lý Thánh Tông
Hà Nội 01 241 THPT Mai Hắc Đế
Hà Nội 01 242 THCS&THPT Marie Curie
Hà Nội 01 243 THPT Mạc Đĩnh Chi
Hà Nội 01 244 THPT Minh Trí
Hà Nội 01 245 THCS-THPT Newton
Hà Nội 01 246 THPT Ngô Quyền-Đông Anh
Hà Nội 01 247 THPT Ngô Sỹ Liên
Hà Nội 01 248 THPT Ngô Tất Tố
Hà Nội 01 249 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Hà Nội 01 250 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy
Hà Nội 01 251 THPT Nguyễn Du-Mê Linh
Hà Nội 01 252 THPT Nguyễn Đình Chiểu
Hà Nội 01 253 THCS&THPT Nguyễn Siêu
Hà Nội 01 254 THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây
Hà Nội 01 255 THPT DL Nguyễn Thượng Hiền
Hà Nội 01 256 THPT Nguyễn Thượng Hiền
Hà Nội 01 257 THPT Nguyễn Trường Tộ
Hà Nội 01 258 PT Nguyễn Trực
Hà Nội 01 259 THPT Nguyễn Văn Huyên
Hà Nội 01 260 THPT Olympia
Hà Nội 01 261 THPT Phan Bội Châu
Hà Nội 01 262 THPT Phan Chu Trinh

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Hà Nội 01 263 THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất
Hà Nội 01 264 THPT Phạm Ngũ Lão
Hà Nội 01 265 PT Phùng Hưng
Hà Nội 01 266 THPT DL Phùng Khắc Khoan
Hà Nội 01 267 PT Phú Bình
Hà Nội 01 268 THPT Phương Nam
Hà Nội 01 269 PT Quốc Tế Việt Nam
Hà Nội 01 270 Song ngữ QT Horizon
Hà Nội 01 271 THCS&THPT Tạ Quang Bửu
Hà Nội 01 272 THPT Tây Đô
Hà Nội 01 273 THPT Tây Sơn
Hà Nội 01 274 THPT Thanh Xuân
Hà Nội 01 275 THPT Tô Hiến Thành
Hà Nội 01 276 THPT Tô Hiệu-Gia Lâm
Hà Nội 01 277 THPT Trần Đại Nghĩa
Hà Nội 01 278 THPT Trần Phú-Ba Vì
Hà Nội 01 279 THPT Trần Quang Khải
Hà Nội 01 280 THPT Trần Thánh Tông
Hà Nội 01 281 THPT Trí Đức
Hà Nội 01 282 THPT Vạn Xuân-Long Biên
Hà Nội 01 283 THPT Văn Hiến
Hà Nội 01 284 THPT Văn Lang
Hà Nội 01 285 THPT Việt Hoàng
Hà Nội 01 286 THCS&THPT Việt Úc Hà Nội
Hà Nội 01 287 THPT Wellspring-Mùa Xuân
Hà Nội 01 288 THPT Xa La
Hà Nội 01 289 THPT Xuân Thủy
Hà Nội 01 290 THPT Đông Nam Á
Hà Nội 01 291 THPT Lê Hồng Phong
Hà Nội 01 292 THPT Ngô Gia Tự
Hà Nội 01 293 THCS&THPT Phạm Văn Đồng
Hà Nội 01 294 THCS-THPT Quốc tế Thăng Long
Hà Nội 01 295 PT Võ Thuật Bảo Long
Hà Nội 01 296 THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức
Hà Nội 01 331 THPT DL Đoàn Thị Điểm (cũ)
Hà Nội 01 332 THCS-THPT Hà Thành (cũ)
Hà Nội 01 333 THPT Huỳnh Thúc Kháng (cũ)
Hà Nội 01 334 THPT Lê Thánh Tông (cũ)
Hà Nội 01 335 THCS&THPT M.V.Lômônôxốp (cũ)
Hà Nội 01 336 THCS-THPT Newton (cũ)
Hà Nội 01 337 THPT Olympia (cũ)
Hà Nội 01 338 THPT Tây Đô (cũ)
Hà Nội 01 339 THPT Trí Đức (cũ)
Hà Nội 01 340 THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (cũ)
Hà Nội 01 341 THPT Xuân Thủy (cũ)
Hà Nội 01 401 GDTX Ba Đình
Hà Nội 01 402 GDTX Ba Vì
Hà Nội 01 403 GDTX&DN Cầu Giấy

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Hà Nội 01 404 GDTX Chương Mỹ
Hà Nội 01 405 GDTX Đan Phượng
Hà Nội 01 406 GDTX Đình Xuyên
Hà Nội 01 407 GDTX Đông Anh
Hà Nội 01 408 GDTX Đông Mỹ
Hà Nội 01 409 GDTX Đống Đa
Hà Nội 01 410 GDTX Hai Bà Trưng
Hà Nội 01 411 GDTX Hà Tây
Hà Nội 01 412 GDTX Hoài Đức
Hà Nội 01 413 GDTX Hoàng Mai
Hà Nội 01 414 GDTX Mê Linh
Hà Nội 01 415 GDTX Mỹ Đức
Hà Nội 01 416 GDTX Nguyễn Văn Tố
Hà Nội 01 417 GDTX Phú Thị
Hà Nội 01 418 GDTX Phú Xuyên
Hà Nội 01 419 GDTX Phúc Thọ
Hà Nội 01 420 GDTX Quốc Oai
Hà Nội 01 421 GDTX Sóc Sơn
Hà Nội 01 422 GDTX Sơn Tây
Hà Nội 01 423 GDTX Tây Hồ
Hà Nội 01 424 GDTX Thanh Oai
Hà Nội 01 425 GDTX Thanh Trì
Hà Nội 01 426 GDTX Thanh Xuân
Hà Nội 01 427 GDTX Thạch Thất
Hà Nội 01 428 GDTX Thường Tín
Hà Nội 01 429 GDTX Từ Liêm
Hà Nội 01 430 GDTX Ứng Hòa
Hà Nội 01 431 GDTX Việt Hưng
Hà Nội 01 441 GDTX Từ Liêm (cũ)
Hà Nội 01 501 Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội
Hà Nội 01 502 BTVH Công ty Xây dựng
Hà Nội 01 503 Học viện âm nhạc QGVN
Hà Nội 01 504 Trung cấp Quang Trung
Hà Nội 01 505 Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam
Hà Nội 01 601 CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế
Hà Nội 01 602 CĐ nghề bách Khoa
Hà Nội 01 603 CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội
Hà Nội 01 604 CĐ nghề cơ điện Hà Nội
Hà Nội 01 605 CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội
Hà Nội 01 606 CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội
Hà Nội 01 607 CĐ nghề điện
Hà Nội 01 608 CĐ nghề đường sắt I
Hà Nội 01 609 CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I
Hà Nội 01 610 CĐ nghề Hùng Vương
Hà Nội 01 611 CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội
Hà Nội 01 612 CĐ nghề KT công nghệ LOD – Phân hiệu HN
Hà Nội 01 613 CĐ nghề kỹ thuật – công nghệ – kinh tế S
Hà Nội 01 614 CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Hà Nội 01 615 CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam
Hà Nội 01 616 CĐ nghề Long Biên
Hà Nội 01 617 CĐ nghề Phú Châu
Hà Nội 01 618 CĐ nghề Thăng Long
Hà Nội 01 619 CĐ nghề Trần Hưng Đạo
Hà Nội 01 620 CĐ nghề Văn Lang Hà Nội
Hà Nội 01 621 CĐ nghề VIGLACERA
Hà Nội 01 622 TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà
Hà Nội 01 623 TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội
Hà Nội 01 624 TC nghề Cơ khí xây dựng
Hà Nội 01 625 TC nghề Công đoàn Việt Nam
Hà Nội 01 626 TC nghề Công nghệ ôtô
Hà Nội 01 627 TC nghề Công nghệ Tây An
Hà Nội 01 628 TC nghề Công trình I
Hà Nội 01 629 TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN
Hà Nội 01 630 TC nghề Dân lập Cờ Đỏ
Hà Nội 01 631 TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long
Hà Nội 01 632 TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ
Hà Nội 01 633 TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội
Hà Nội 01 634 TC nghề Dân lập Quang Trung
Hà Nội 01 635 TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex
Hà Nội 01 636 TC nghề đồng hồ – điện tử – tin học HN
Hà Nội 01 637 TC nghề Du lịch Hà Nội
Hà Nội 01 638 TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội
Hà Nội 01 639 TC nghề Giao thông Vận tải
Hà Nội 01 640 TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long
Hà Nội 01 641 TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor
Hà Nội 01 642 TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT
Hà Nội 01 643 TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân
Hà Nội 01 644 TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ
Hà Nội 01 645 TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch
Hà Nội 01 646 TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN
Hà Nội 01 647 TC nghề may và thời trang Hà Nội
Hà Nội 01 648 TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN
Hà Nội 01 649 TC nghề Nhân lực Quốc tế
Hà Nội 01 650 TC nghề Phùng Khắc Khoan
Hà Nội 01 651 TC nghề Q. tế Đông dương – Phân hiệu HN
Hà Nội 01 652 TC nghề số 10
Hà Nội 01 653 TC nghề số 17
Hà Nội 01 654 TC nghề số 18
Hà Nội 01 655 TC nghề số I Hà Nội
Hà Nội 01 656 TC nghề Sơn Tây
Hà Nội 01 657 TC nghề T thục Formach
Hà Nội 01 658 TC nghề Thăng Long
Hà Nội 01 659 TC nghề thông tin và truyền thông HN
Hà Nội 01 660 TC nghề Tổng hợp Hà Nội
Hà Nội 01 661 TC nghề Tư thục ASEAN
Hà Nội 01 662 TC nghề tư thục Âu Việt

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Hà Nội 01 663 TC nghề Tư thục Điện tử – Cơ khí và Xây
Hà Nội 01 664 TC nghề Vân Canh
Hà Nội 01 665 TC nghề Việt Tiệp
Hà Nội 01 666 TC nghề Việt Úc
Hà Nội 01 667 Trường Đại học VHNT Quân đội
Hà Nội 01 668 Trường Nghệ thuật Quân đội
Hà Nội 01 669 Trường CĐ Múa Việt Nam
Hà Nội 01 800 Học ở nước ngoài_01
Hà Nội 01 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_01

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *