Mã các trường THPT của các tỉnh vùng Bắc Trung Bộ dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia

Rất nhiều thí sinh đang tiến hành thủ tục đăng ký dự thi THPT quốc gia cũng như đăng ký xét tuyển vào các trường Đại học nhưng chưa biết mã trường THPT của mình.

Mã các trường THPT của các tỉnh Bắc Trung Bộ dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia

Dưới đây là danh sách mã các trường THPT khu vực Bắc Trung Bộ (từ Thanh Hóa trở vào đến Huế) để giúp thí sinh điền đầy đủ thông tin vào trong phiếu đăng ký dự thi và xét tuyển Đại học bao gồm các tỉnh: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế.

Mã các trường THPT của các tỉnh vùng Bắc Trung Bộ dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Thanh Hóa 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Thanh Hoá 28 001 THPT Đào Duy Từ
Thanh Hoá 28 002 THPT Hàm Rồng
Thanh Hoá 28 003 THPT Nguyễn Trãi
Thanh Hoá 28 004 THPT Tô Hiến Thành
Thanh Hoá 28 005 THPT Trường Thi
Thanh Hoá 28 006 THPT Lý Thường Kiệt
Thanh Hoá 28 007 THPT Đào Duy Anh
Thanh Hoá 28 008 TTGDTX-DN TP T.Hoá
Thanh Hoá 28 009 THPT DTNT Tỉnh Thanh Hóa
Thanh Hoá 28 010 THPT Chuyên Lam Sơn
Thanh Hoá 28 011 TTGDTX tỉnh T.Hoá
Thanh Hoá 28 012 THPT Đông Sơn
Thanh Hoá 28 013 THPT Nguyễn Huệ
Thanh Hoá 28 014 Trường CĐ TDTT T.Hóa
Thanh Hoá 28 015 ĐH VHTT và DL TH
Thanh Hoá 28 016 CĐN NN – PTNT T.Hóa
Thanh Hoá 28 017 Trường CĐ KT- KTCT
Thanh Hoá 28 018 CĐ nghề CN T.Hóa
Thanh Hoá 28 019 Trường CĐN An Nhất Vinh
Thanh Hoá 28 020 TC nghề số 1 TP T.Hoá
Thanh Hoá 28 021 THPT Bỉm Sơn
Thanh Hoá 28 022 THPT Lê Hồng Phong
Thanh Hoá 28 023 TTGDTX  TX Bỉm Sơn
Thanh Hoá 28 024 THPT Sầm Sơn
Thanh Hoá 28 025 THPT Nguyễn Thị Lợi
Thanh Hoá 28 026 TTGDTX-DN Sầm Sơn
Thanh Hoá 28 027 THPT Quảng Xương 3
Thanh Hoá 28 028 THPT Quan Hoá
Thanh Hoá 28 029 TTGDTX Quan Hoá
Thanh Hoá 28 030 THCS-THPT Quan Hóa
Thanh Hoá 28 031 THPT Quan Sơn
Thanh Hoá 28 032 TTGDTX-DN Quan Sơn
Thanh Hoá 28 033 THPT Quan Sơn 2
Thanh Hoá 28 034 THPT Mường Lát
Thanh Hoá 28 035 TTGDTX Mường Lát
Thanh Hoá 28 036 THPT Bá Thước
Thanh Hoá 28 037 THPT Hà Văn Mao
Thanh Hoá 28 038 TTGDTX-DN Bá Thước
Thanh Hoá 28 039 THPT Bá Thước 3
Thanh Hoá 28 040 THPT Cầm Bá Thước
Thanh Hoá 28 041 THPT Thường Xuân 2
Thanh Hoá 28 042 TTGDTX Thường Xuân
Thanh Hoá 28 043 THPT Thường Xuân 3
Thanh Hoá 28 044 THPT Như Xuân
Thanh Hoá 28 045 TTGDTX Như Xuân
Thanh Hoá 28 046 THPT Như Xuân 2
Thanh Hoá 28 047 THPT Như Thanh
Thanh Hoá 28 048 THPT Như Thanh 2
Thanh Hoá 28 049 TTGDTX-DN Như Thanh
Thanh Hoá 28 050 THCS-THPT Như Thanh
Thanh Hoá 28 051 THPT Lang Chánh
Thanh Hoá 28 052 TTGDTX-DN Lang Chánh
Thanh Hoá 28 053 THPT Ngọc Lặc
Thanh Hoá 28 054 THPT Lê Lai
Thanh Hoá 28 055 TTGDTX Ngọc Lặc
Thanh Hoá 28 056 THPT Bắc Sơn
Thanh Hoá 28 057 TC nghề MN T.Hoá
Thanh Hoá 28 058 THPT Thạch Thành 1
Thanh Hoá 28 059 THPT Thạch Thành 2
Thanh Hoá 28 060 THPT Thạch Thành 3
Thanh Hoá 28 061 TTGDTX Thạch Thành
Thanh Hoá 28 062 THPT Thạch Thành 4
Thanh Hoá 28 063 THPT Cẩm Thuỷ 1
Thanh Hoá 28 064 THPT Cẩm Thuỷ 2
Thanh Hoá 28 065 THPT Cẩm Thuỷ 3
Thanh Hoá 28 066 TTGDTX Cẩm Thuỷ
Thanh Hoá 28 067 THPT Lê Lợi
Thanh Hoá 28 068 THPT Lê Hoàn
Thanh Hoá 28 069 THPT Lam Kinh
Thanh Hoá 28 070 THPT Thọ Xuân 4
Thanh Hoá 28 071 THPT  Lê Văn Linh
Thanh Hoá 28 072 THPT Thọ Xuân 5
Thanh Hoá 28 073 TTGDTX Thọ Xuân
Thanh Hoá 28 074 THPT Vĩnh Lộc
Thanh Hoá 28 075 THPT Tống Duy Tân
Thanh Hoá 28 076 THPT Trần Khát Chân
Thanh Hoá 28 077 TTGDTX Vĩnh Lộc
Thanh Hoá 28 078 THPT Thiệu Hoá
Thanh Hoá 28 079 THPT Nguyễn Quán Nho
Thanh Hoá 28 080 THPT Lê Văn Hưu
Thanh Hoá 28 081 THPT  Dương Đình Nghệ
Thanh Hoá 28 082 TTGDTX Thiệu Hoá
Thanh Hoá 28 083 THPT Triệu Sơn 1
Thanh Hoá 28 084 THPT Triệu Sơn 2
Thanh Hoá 28 085 THPT Triệu Sơn 3
Thanh Hoá 28 086 THPT Triệu Sơn 4
Thanh Hoá 28 087 THPT Triệu Sơn 5
Thanh Hoá 28 088 THPT Triệu Sơn 6
Thanh Hoá 28 089 THPT Triệu Sơn
Thanh Hoá 28 090 TTGDTX Triệu Sơn
Thanh Hoá 28 091 Trường CĐ NL T.Hóa
Thanh Hoá 28 092 THPT Nông Cống 1
Thanh Hoá 28 093 THPT Nông Cống 2
Thanh Hoá 28 094 THPT Nông Cống 3
Thanh Hoá 28 095 THPT Nông Cống 4
Thanh Hoá 28 096 THPT Triệu Thị Trinh
Thanh Hoá 28 097 TTGDTX Nông Cống
Thanh Hoá 28 098 THPT Nông Cống
Thanh Hoá 28 099 THPT Đông Sơn 1
Thanh Hoá 28 100 THPT Đông Sơn 2
Thanh Hoá 28 101 PT Nguyễn Mộng Tuân
Thanh Hoá 28 102 TTGDTX Đông Sơn
Thanh Hoá 28 103 THPT Hà Trung
Thanh Hoá 28 104 THPT Hoàng Lệ Kha
Thanh Hoá 28 105 THPT Nguyễn Hoàng
Thanh Hoá 28 106 TTGDTX-DN Hà Trung
Thanh Hoá 28 107 THPT Lương Đắc Bằng
Thanh Hoá 28 108 THPT Hoằng Hoá 2
Thanh Hoá 28 109 THPT Hoằng Hoá 3
Thanh Hoá 28 110 THPT Hoằng Hoá 4
Thanh Hoá 28 111 THPT Lưu Đình Chất
Thanh Hoá 28 112 THPT Lê Viết Tạo
Thanh Hoá 28 113 TTGDTX-DN Hoằng Hoá
Thanh Hoá 28 114 THPT Hoằng Hoá
Thanh Hoá 28 115 THPT Ba Đình
Thanh Hoá 28 116 THPT Mai Anh Tuấn
Thanh Hoá 28 117 THPT Trần Phú
Thanh Hoá 28 118 TTGDTX Nga Sơn
Thanh Hoá 28 119 THPT Nga Sơn
Thanh Hoá 28 120 TC nghề Nga Sơn
Thanh Hoá 28 121 THPT Hậu Lộc 1
Thanh Hoá 28 122 THPT Hậu Lộc 2
Thanh Hoá 28 123 THPT Đinh Chương Dương
Thanh Hoá 28 124 TTGDTX Hậu Lộc
Thanh Hoá 28 125 THPT Hậu Lộc 3
Thanh Hoá 28 126 THPT Hậu Lộc 4
Thanh Hoá 28 127 THPT Quảng Xương 1
Thanh Hoá 28 128 THPT Quảng Xương 2
Thanh Hoá 28 129 THPT Quảng Xương 4
Thanh Hoá 28 130 THPT Nguyễn Xuân Nguyên
Thanh Hoá 28 131 THPT Đặng Thai Mai
Thanh Hoá 28 132 TTGDTX-DN Quảng Xương
Thanh Hoá 28 133 TC nghề  PTTH
Thanh Hoá 28 134 THPT Tĩnh Gia 1
Thanh Hoá 28 135 THPT Tĩnh Gia 2
Thanh Hoá 28 136 THPT Tĩnh Gia 3
Thanh Hoá 28 137 THPT Tĩnh Gia 5
Thanh Hoá 28 138 TTGDTX Tĩnh Gia
Thanh Hoá 28 139 THPT Tĩnh Gia 4
Thanh Hoá 28 140 TC nghề Nghi Sơn
Thanh Hoá 28 141 THCS-THPT Nghi Sơn
Thanh Hoá 28 142 THPT Yên Định 1
Thanh Hoá 28 143 THPT Yên Định 2
Thanh Hoá 28 144 THPT Yên Định 3
Thanh Hoá 28 145 THCS-THPT Thống Nhất
Thanh Hoá 28 146 THPT Trần Ân Chiêm
Thanh Hoá 28 147 TTGDTX Yên Định
Thanh Hoá 28 800 Học ở nước ngoài_28
Thanh Hoá 28 900 Quân nhân, CA tại ngũ_28

 

Danh sách mã các trường THPT tại Tỉnh Nghệ An 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Nghệ An 29 002 THPT Huỳnh Thúc Kháng
Nghệ An 29 003 THPT Hà Huy Tập
Nghệ An 29 004 THPT Lê Viết Thuật
Nghệ An 29 005 THPT  Nguyễn Trường Tộ – TP Vinh
Nghệ An 29 006 THPT Chuyên Phan Bội Châu
Nghệ An 29 007 Chuyên Toán ĐH Vinh
Nghệ An 29 008 THPT DTNT Tỉnh Nghệ An
Nghệ An 29 009 THPT  VTC
Nghệ An 29 010 THPT  Nguyễn Huệ
Nghệ An 29 011 THPT  Hermann Gmeiner
Nghệ An 29 012 PT năng khiếu TDTT Nghệ An
Nghệ An 29 013 THPT DTNT Số 2
Nghệ An 29 014 THPT Cửa lò
Nghệ An 29 016 THPT Quỳ Châu
Nghệ An 29 017 THPT  Quỳ Hợp 2
Nghệ An 29 018 THPT Quỳ Hợp 1
Nghệ An 29 020 THPT  Sông Hiếu
Nghệ An 29 021 THPT Đông Hiếu
Nghệ An 29 023 THPT Thái Hoà
Nghệ An 29 024 THPT 1/5
Nghệ An 29 025 THPT Tây Hiếu
Nghệ An 29 026 THPT Cờ Đỏ
Nghệ An 29 027 THPT Bắc Quỳnh Lưu
Nghệ An 29 029 THPT Quỳnh Lưu 1
Nghệ An 29 030 THPT Quỳnh Lưu 2
Nghệ An 29 031 THPT Quỳnh Lưu 3
Nghệ An 29 032 THPT Quỳnh Lưu 4
Nghệ An 29 033 THPT Nguyễn Đức Mậu
Nghệ An 29 034 THPT Hoàng Mai
Nghệ An 29 035 THPT Cù Chính Lan
Nghệ An 29 037 THPT Kỳ Sơn
Nghệ An 29 039 THPT Tương Dương 1
Nghệ An 29 040 THPT Tương Dương 2
Nghệ An 29 042 THPT Con Cuông
Nghệ An 29 043 THPT Mường Quạ
Nghệ An 29 044 THPT Tân Kỳ
Nghệ An 29 045 THPT Lê Lợi
Nghệ An 29 047 THPT Tân Kỳ 3
Nghệ An 29 048 THPT Yên Thành 2
Nghệ An 29 049 THPT Phan Thúc Trực
Nghệ An 29 050 THPT Bắc Yên Thành
Nghệ An 29 051 THPT Lê Doãn Nhã
Nghệ An 29 052 THPT Yên Thành 3
Nghệ An 29 054 THPT Phan Đăng Lưu
Nghệ An 29 055 THPT Diễn Châu 2
Nghệ An 29 056 THPT Diễn Châu 3
Nghệ An 29 057 THPT Diễn Châu 4
Nghệ An 29 058 THPT Nguyễn Văn Tố
Nghệ An 29 059 THPT Ngô Trí Hoà
Nghệ An 29 061 THPT Nguyễn Xuân Ôn
Nghệ An 29 062 THPT Diễn Châu 5
Nghệ An 29 063 THPT Anh Sơn 3
Nghệ An 29 064 THPT Anh Sơn 1
Nghệ An 29 065 THPT Anh Sơn 2
Nghệ An 29 067 THPT Đô Lương 3
Nghệ An 29 068 THPT Đô Lương 1
Nghệ An 29 069 THPT Đô Lương 2
Nghệ An 29 071 THPT Văn Tràng
Nghệ An 29 072 THPT Duy Tân
Nghệ An 29 073 THPT Thanh Chương 3
Nghệ An 29 074 THPT Nguyễn Sỹ Sách
Nghệ An 29 075 THPT Đặng Thúc Hứa
Nghệ An 29 076 THPT Nguyễn Cảnh Chân
Nghệ An 29 078 THPT Thanh Chương 1
Nghệ An 29 079 THPT Đặng Thai Mai
Nghệ An 29 080 THPT Nghi Lộc 3
Nghệ An 29 081 THPT Nguyễn Duy Trinh
Nghệ An 29 082 THPT Nghi Lộc 2
Nghệ An 29 084 THPT Nguyễn Thức Tự
Nghệ An 29 085 THPT Nghi Lộc 4
Nghệ An 29 087 THPT Nam Đàn 1
Nghệ An 29 088 THPT Nam Đàn 2
Nghệ An 29 089 THPT Kim Liên
Nghệ An 29 090 THPT  Sào Nam
Nghệ An 29 092 THPT Lê Hồng Phong
Nghệ An 29 093 THPT Phạm Hồng Thái
Nghệ An 29 094 THPT Thái Lão
Nghệ An 29 095 THPT Đinh Bạt Tụy
Nghệ An 29 097 THPT Quế Phong
Nghệ An 29 098 THPT  Nguyễn Trãi
Nghệ An 29 099 THPT Cửa Lò 2
Nghệ An 29 100 THPT Trần Đình Phong
Nghệ An 29 101 THPT Quỳ Hợp 3
Nghệ An 29 102 THPT Lý Tự Trọng
Nghệ An 29 103 THPT Quang Trung
Nghệ An 29 104 TTGDTX Vinh
Nghệ An 29 105 TTGDTX Số 2
Nghệ An 29 106 TTGDTX Quỳ Châu
Nghệ An 29 107 TTGDTX Quỳ Hợp
Nghệ An 29 108 TTGDTX Nghĩa Đàn
Nghệ An 29 109 TTGDTX Quỳnh Lưu
Nghệ An 29 110 TTGDTX Kỳ Sơn
Nghệ An 29 111 TTGDTX Tương Dương
Nghệ An 29 112 TTGDTX Con Cuông
Nghệ An 29 113 TTGDTX Tân Kỳ
Nghệ An 29 114 TTGDTX Yên Thành
Nghệ An 29 115 TTGDTX Diễn Châu
Nghệ An 29 116 TTGDTX Anh Sơn
Nghệ An 29 117 TTGDTX Đô Lương
Nghệ An 29 118 TTGDTX Thanh Chương
Nghệ An 29 119 TTGDTX Nghi Lộc
Nghệ An 29 120 TTGDTX Nam Đàn
Nghệ An 29 121 TTGDTX Hưng Nguyên
Nghệ An 29 122 TTGDTX Quế Phong
Nghệ An 29 123 THPT Cát Ngạn
Nghệ An 29 124 THPT Mai Hắc Đế
Nghệ An 29 125 THPT Nguyễn Trường Tộ-Hưng Nguyên
Nghệ An 29 126 THPT Nghi Lộc 5
Nghệ An 29 127 THPT Nam Yên Thành
Nghệ An 29 128 THPT Đô Lương 4
Nghệ An 29 129 THPT Nguyễn Du
Nghệ An 29 130 Trường Quân sự Quân khu 4
Nghệ An 29 131 CĐ Nghề Kỹ thuật – Công nghiệp Việt Nam – Hàn Quốc
Nghệ An 29 132 CĐ Nghề Kỹ thuật Việt – Đức
Nghệ An 29 133 CĐ Nghề Du lịch – Thương mại Nghệ An
Nghệ An 29 134 TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Số 1
Nghệ An 29 135 TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật – Công nghiệp Vinh
Nghệ An 29 136 TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Miền Tây
Nghệ An 29 137 TC Nghề Kỹ thuật Công – Nông nghiệp Yên Thành
Nghệ An 29 138 TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Bắc Nghệ An
Nghệ An 29 139 TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Đô Lương
Nghệ An 29 140 TC Nghề số 4 – Bộ Quốc phòng
Nghệ An 29 141 TC Nghề Kinh tế – Công nghiệp – Tiểu Thủ CN Nghệ An
Nghệ An 29 142 TC Nghề Dân tộc – Miền núi Nghệ An
Nghệ An 29 143 TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật Nghi Lộc
Nghệ An 29 144 TTGDTX Thái Hòa
Nghệ An 29 145 TC KT-KT Hồng Lam
Nghệ An 29 800 Học ở nước ngoài_29
Nghệ An 29 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_29

 

Danh sách mã các trường THPT tại Tỉnh Hà Tĩnh

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Hà Tĩnh 30 000 Sở GDDT Hà Tĩnh
Hà Tĩnh 30 001 Trung tâm  DN-HN và GDTX Kỳ Anh
Hà Tĩnh 30 002 THPT Kỳ Anh
Hà Tĩnh 30 003 THPT Nguyễn Huệ
Hà Tĩnh 30 004 THPT Kỳ Lâm
Hà Tĩnh 30 005 Trung tâm DN-HN và GDTX Cẩm Xuyên
Hà Tĩnh 30 006 THPT Cẩm Xuyên
Hà Tĩnh 30 007 THPT Cẩm Bình
Hà Tĩnh 30 008 THPT Hà Huy Tập
Hà Tĩnh 30 009 Trung tâm BDNVSP và GDTX tỉnh Hà Tĩnh
Hà Tĩnh 30 010 THPT Phan Đình Phùng
Hà Tĩnh 30 011 THPT ISCHOOL Hà Tĩnh
Hà Tĩnh 30 012 Trung tâm DN-HN và GDTX Thạch Hà
Hà Tĩnh 30 013 THPT Lý Tự Trọng
Hà Tĩnh 30 014 THPT Nguyễn Trung Thiên
Hà Tĩnh 30 015 Trung tâm DN-HN và GDTX Can Lộc
Hà Tĩnh 30 016 THPT Can Lộc
Hà Tĩnh 30 017 THPT Đồng Lộc
Hà Tĩnh 30 018 THPT Nghèn
Hà Tĩnh 30 019 THPT Nguyễn Văn Trỗi
Hà Tĩnh 30 020 Trung tâm DN-HN và GDTX Hương Khê
Hà Tĩnh 30 021 THPT Hương Khê
Hà Tĩnh 30 022 THPT Hàm Nghi
Hà Tĩnh 30 023 THPT Phúc Trạch
Hà Tĩnh 30 024 Trung tâm DN-HN và GDTX Hương Sơn
Hà Tĩnh 30 025 THPT Dân lập Nguyễn Khắc Viện
Hà Tĩnh 30 026 THPT Hương Sơn
Hà Tĩnh 30 027 THPT Lê Hữu Trác
Hà Tĩnh 30 028 THPT Lý Chính Thắng
Hà Tĩnh 30 029 THPT Cao Thắng
Hà Tĩnh 30 030 Trung tâm DN-HN và GDTX Đức Thọ
Hà Tĩnh 30 031 THPT Lê Hồng Phong
Hà Tĩnh 30 032 THPT Nguyễn Thị Minh Khai
Hà Tĩnh 30 033 THPT Trần Phú
Hà Tĩnh 30 034 THPT Đức Thọ
Hà Tĩnh 30 035 Trung tâm DN-HN và GDTX Hồng Lĩnh
Hà Tĩnh 30 036 THPT Hồng Lĩnh
Hà Tĩnh 30 037 Trung tâm DN-HN và GDTX Nghi Xuân
Hà Tĩnh 30 038 THPT Nguyễn Du
Hà Tĩnh 30 039 THPT Nguyễn Công Trứ
Hà Tĩnh 30 040 THPT Chuyên Hà Tĩnh
Hà Tĩnh 30 041 THPT Lê Quý Đôn
Hà Tĩnh 30 042 THPT Dân lập Can Lộc
Hà Tĩnh 30 043 THPT Phan Đình Giót
Hà Tĩnh 30 044 THPT Nguyễn Thị Bích Châu
Hà Tĩnh 30 045 THPT  Mai Thúc Loan
Hà Tĩnh 30 046 THPT Vũ Quang
Hà Tĩnh 30 047 Trung tâm DN-HN và GDTX Vũ Quang
Hà Tĩnh 30 048 THPT Nguyễn Đổng Chi
Hà Tĩnh 30 049 THPT Mai Kính
Hà Tĩnh 30 050 THPT Nghi Xuân
Hà Tĩnh 30 051 THPT Hồng Lam
Hà Tĩnh 30 052 Trung tâm DN- HN và GDTX TP Hà Tĩnh
Hà Tĩnh 30 053 THPT Nguyễn Đình Liễn
Hà Tĩnh 30 054 THPT Lê Quảng Chí
Hà Tĩnh 30 055 THPT Gia Phố
Hà Tĩnh 30 056 THPT Cù Huy Cận
Hà Tĩnh 30 057 Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh
Hà Tĩnh 30 058 THPT Thành Sen
Hà Tĩnh 30 059 Cao đẳng Nghề công nghệ Hà Tĩnh
Hà Tĩnh 30 060 Trung cấp Nghề  Hà Tĩnh
Hà Tĩnh 30 061 Cao đẳng nghề Việt Đức Hà Tĩnh
Hà Tĩnh 30 062 Trung tâm DN-HN và GDTX Lộc Hà
Hà Tĩnh 30 063 THCS-THPT Dân tộc nội trú Hà Tĩnh
Hà Tĩnh 30 064 THPT bán công Nghi Xuân
Hà Tĩnh 30 065 Cao đẳng Nghề công nghệ Hà Tĩnh
Hà Tĩnh 30 071 THPT Nguyễn Đình Liễn (cũ)
Hà Tĩnh 30 072 THPT Lê Quảng Chí (cũ 2)
Hà Tĩnh 30 073 THPT Kỳ Anh (Cũ)
Hà Tĩnh 30 074 Trung tâm  DN-HN và GDTX Kỳ Anh (cũ)
Hà Tĩnh 30 800 Học ở nước ngoài_30
Hà Tĩnh 30 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_30

 

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Quảng Bình 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG
Quảng Bình 31 002 THPT Đào Duy Từ
Quảng Bình 31 003 THPT Đồng Hới
Quảng Bình 31 004 THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
Quảng Bình 31 005 THPT Phan Đình Phùng
Quảng Bình 31 006 Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh
Quảng Bình 31 007 TT GD-DN Đồng Hới
Quảng Bình 31 009 THPT Tuyên Hoá
Quảng Bình 31 010 THPT Lê Trực
Quảng Bình 31 011 THPT Phan Bội Châu
Quảng Bình 31 012 THCS và THPT Bắc Sơn
Quảng Bình 31 013 TT GD-DN Tuyên Hoá
Quảng Bình 31 015 THPT Minh Hoá
Quảng Bình 31 016 THCS và THPT Hoá Tiến
Quảng Bình 31 017 TT GD-DN Minh Hoá
Quảng Bình 31 019 THPT Lương Thế Vinh
Quảng Bình 31 020 THPT Lê Hồng Phong
Quảng Bình 31 021 THPT Quang Trung
Quảng Bình 31 022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Quảng Bình 31 023 TT GD-DN Quảng Trạch
Quảng Bình 31 025 THPT số 1 Bố Trạch
Quảng Bình 31 026 THPT số 2 Bố Trạch
Quảng Bình 31 027 THPT số 3 Bố Trạch
Quảng Bình 31 028 THPT số 5 Bố Trạch
Quảng Bình 31 029 THCS và THPT Việt Trung
Quảng Bình 31 030 THPT số 4 Bố trạch
Quảng Bình 31 031 TT GD-DN Bố Trạch
Quảng Bình 31 033 THPT Quảng Ninh
Quảng Bình 31 034 THPT Ninh Châu
Quảng Bình 31 035 TT GD-DN Quảng Ninh
Quảng Bình 31 036 THPT Nguyễn Hữu Cảnh
Quảng Bình 31 038 THPT Lệ Thuỷ
Quảng Bình 31 039 THPT Hoàng Hoa Thám
Quảng Bình 31 040 THPT Trần Hưng Đạo
Quảng Bình 31 041 THPT  Nguyễn  Chí Thanh
Quảng Bình 31 042 TT GD-DN Lệ Thuỷ
Quảng Bình 31 043 THPT KT Lệ Thuỷ
Quảng Bình 31 044 THPT Lê Lợi
Quảng Bình 31 045 THCS và THPT Dương Văn An
Quảng Bình 31 046 THCS và THPT Trung Hoá
Quảng Bình 31 049 Cao đẳng  nghề  Quảng Bình
Quảng Bình 31 050 TC  nghề số  9
Quảng Bình 31 051 TT GD-DN Ba Đồn
Quảng Bình 31 052 THPT Lê Quý Đôn
Quảng Bình 31 053 THPT Hùng Vương
Quảng Bình 31 054 THPT Trần Phú
Quảng Bình 31 055 THPT Nguyễn Trãi
Quảng Bình 31 056 THPT Ngô Quyền
Quảng Bình 31 057 THCS và THPT Chu Văn An
Quảng Bình 31 601 TT GDTX Đồng Hới
Quảng Bình 31 602 TT KTTH HN-DN Đồng Hới
Quảng Bình 31 603 TT GDTX Tuyên Hóa
Quảng Bình 31 604 TT KTTH HN-DN Tuyên Hóa
Quảng Bình 31 605 TT GDTX Minh Hóa
Quảng Bình 31 606 TT KTTH HN-DN Minh Hóa
Quảng Bình 31 607 THPT số 1 Quảng Trạch
Quảng Bình 31 608 THPT số 2 Quảng Trạch
Quảng Bình 31 609 THPT số 4 Quảng Trạch
Quảng Bình 31 610 TT GDTX Quảng Trạch
Quảng Bình 31 611 TT KTTH HN-DN Quảng Trạch
Quảng Bình 31 612 TT GDTX Bố Trạch
Quảng Bình 31 613 TT KTTH HN-DN Bố Trạch
Quảng Bình 31 614 TT GDTX Quảng Ninh
Quảng Bình 31 615 TT KTTH HN-DN Quảng Ninh
Quảng Bình 31 616 TT GDTX Lệ Thủy
Quảng Bình 31 617 TT KTTH HN-DN Lệ Thủy
Quảng Bình 31 618 THPT Số 3 Quảng Trạch
Quảng Bình 31 619 THPT Số 5 Quảng Trạch
Quảng Bình 31 620 THPT Chuyên Quảng Bình
Quảng Bình 31 621 Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình
Quảng Bình 31 800 Học ở nước ngoài_31
Quảng Bình 31 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_31

 

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Quảng Trị 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG
Quảng Trị 32 000 Sở GD&ĐT Quảng Trị
Quảng Trị 32 011 THPT Bùi Dục Tài
Quảng Trị 32 012 THPT Hải Lăng
Quảng Trị 32 013 THPT Trần Thị Tâm
Quảng Trị 32 014 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Quảng Trị 32 016 THPT TX Quảng Trị
Quảng Trị 32 017 Phổ thông DTNT tỉnh
Quảng Trị 32 018 THPT Nguyễn Huệ
Quảng Trị 32 020 THPT Triệu Phong
Quảng Trị 32 021 THPT Chu Văn An
Quảng Trị 32 022 THPT Vĩnh Định
Quảng Trị 32 024 THPT chuyên Lê Quý Đôn
Quảng Trị 32 025 THPT Đông Hà
Quảng Trị 32 026 THPT Lê Lợi
Quảng Trị 32 027 THPT Phan Châu Trinh
Quảng Trị 32 028 Trung tâm KTTH-HN tỉnh
Quảng Trị 32 030 THPT Tân Lâm
Quảng Trị 32 031 THPT Cam Lộ
Quảng Trị 32 032 THPT Lê Thế Hiếu
Quảng Trị 32 034 THPT Hướng Hoá
Quảng Trị 32 035 THPT Lao Bảo
Quảng Trị 32 037 THPT Đakrông
Quảng Trị 32 039 THPT Cồn Tiên
Quảng Trị 32 040 THPT Gio Linh
Quảng Trị 32 041 THPT Nguyễn Du
Quảng Trị 32 043 THPT Vĩnh Linh
Quảng Trị 32 044 THPT Cửa Tùng
Quảng Trị 32 045 THPT Nguyễn Công Trứ
Quảng Trị 32 046 THCS&THPT Bến Quan
Quảng Trị 32 048 Trung tâm GDTX Hướng Hoá
Quảng Trị 32 049 Trung tâm GDTX Đakrông
Quảng Trị 32 050 Trung tâm GDTX Cam Lộ
Quảng Trị 32 051 Trung tâm GDTX Đông Hà
Quảng Trị 32 052 Trung tâm GDTX Hải Lăng
Quảng Trị 32 053 Trung tâm GDTX TX Quảng trị
Quảng Trị 32 054 Trung tâm GDTX Triệu Phong
Quảng Trị 32 055 Trung tâm GDTX Gio Linh
Quảng Trị 32 056 Trung tâm GDTX Vĩnh Linh
Quảng Trị 32 057 Trung tâm KTTH-HN TX Quảng trị
Quảng Trị 32 058 Trung tâm KTTH-HN Vĩnh Linh
Quảng Trị 32 059 THPT Hướng Phùng
Quảng Trị 32 060 THPT Số 2 Đakrông
Quảng Trị 32 061 THPT A Túc
Quảng Trị 32 062 THPT Nguyễn Hữu Thận
Quảng Trị 32 063 TC nghề Quảng Trị
Quảng Trị 32 064 THPT Chế Lan Viên
Quảng Trị 32 065 Huyện đảo Cồn Cỏ
Quảng Trị 32 066 TH, THCS và THPT Trưng Vương
Quảng Trị 32 800 Học ở nước ngoài_32
Quảng Trị 32 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_32
Quảng Trị 32 902 Phòng GD&ĐT TX Quảng Trị
Quảng Trị 32 903 Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh
Quảng Trị 32 904 Phòng GD&ĐT Gio Linh
Quảng Trị 32 905 Phòng GD&ĐT Cam Lộ
Quảng Trị 32 906 Phòng GD&ĐT Triệu Phong
Quảng Trị 32 907 Phòng GD&ĐT Hải Lăng
Quảng Trị 32 908 Phòng GD&ĐT Hướng Hóa
Quảng Trị 32 909 Phòng GD&ĐT Đakrông

 

Danh sách mã các trường THPT tại Tỉnh Thừa Thiên Huế

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Thừa Thiên -Huế 33 000 Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên -Huế 33 001 THPT  Chuyên Quốc Học
Thừa Thiên -Huế 33 002 THPT Hai Bà Trưng
Thừa Thiên -Huế 33 003 THPT Nguyễn Huệ
Thừa Thiên -Huế 33 004 THPT Gia Hội
Thừa Thiên -Huế 33 005 THPT Bùi Thị Xuân
Thừa Thiên -Huế 33 006 Phổ thông Huế Star
Thừa Thiên -Huế 33 007 THPT Nguyễn Trường Tộ
Thừa Thiên -Huế 33 008 THPT Hoá Châu
Thừa Thiên -Huế 33 009 TT GDTX TP Huế
Thừa Thiên -Huế 33 010 Khối chuyên ĐHKH Huế
Thừa Thiên -Huế 33 011 THPT Phong Điền
Thừa Thiên -Huế 33 012 THPT Tam Giang
Thừa Thiên -Huế 33 013 THPT Nguyễn Đình Chiểu
Thừa Thiên -Huế 33 014 THPT Nguyễn Chí Thanh
Thừa Thiên -Huế 33 015 THPT Đặng Huy Trứ
Thừa Thiên -Huế 33 016 THPT Phan Đăng Lưu
Thừa Thiên -Huế 33 017 THPT Nguyễn Sinh Cung
Thừa Thiên -Huế 33 018 THPT Hương Thủy
Thừa Thiên -Huế 33 019 THPT Phú Bài
Thừa Thiên -Huế 33 020 THPT An Lương Đông
Thừa Thiên -Huế 33 021 THPT Vinh Lộc
Thừa Thiên -Huế 33 022 THPT Phú Lộc
Thừa Thiên -Huế 33 023 THPT Nam Đông
Thừa Thiên -Huế 33 024 THPT A Lưới
Thừa Thiên -Huế 33 025 THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh
Thừa Thiên -Huế 33 026 THPT Thừa Lưu
Thừa Thiên -Huế 33 027 THPT Hương Vinh
Thừa Thiên -Huế 33 028 Phòng GDCN Sở GD-ĐT TT-Huế
Thừa Thiên -Huế 33 029 THPT  Đặng Trần Côn
Thừa Thiên -Huế 33 030 THPT Bình Điền
Thừa Thiên -Huế 33 031 THPT Vinh Xuân
Thừa Thiên -Huế 33 032 TC Phật Học Huế
Thừa Thiên -Huế 33 033 Học viện Âm nhạc Huế
Thừa Thiên -Huế 33 034 CĐ Công nghiệp Huế
Thừa Thiên -Huế 33 035 THPT Thuận An
Thừa Thiên -Huế 33 036 THPT Chi Lăng
Thừa Thiên -Huế 33 037 THPT Trần Văn Kỷ
Thừa Thiên -Huế 33 038 THPT DL Trần Hưng Đạo
Thừa Thiên -Huế 33 039 THPT Hương Lâm
Thừa Thiên -Huế 33 040 THPT Hồng Vân
Thừa Thiên -Huế 33 041 THPT Hương Trà
Thừa Thiên -Huế 33 042 THPT Cao Thắng
Thừa Thiên -Huế 33 043 THPT Hương Giang
Thừa Thiên -Huế 33 044 THPT Tố Hữu
Thừa Thiên -Huế 33 045 THPT Tư thục Thế Hệ Mới
Thừa Thiên -Huế 33 046 THPT Nguyễn Trãi
Thừa Thiên -Huế 33 047 THPT Hà Trung
Thừa Thiên -Huế 33 048 TH VHNT Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên -Huế 33 049 TTGDTX Quảng Điền
Thừa Thiên -Huế 33 050 TTGDTX  Phú Vang
Thừa Thiên -Huế 33 051 TTGDTX  Hương Thủy
Thừa Thiên -Huế 33 052 CĐ Nghề Du lịch Huế
Thừa Thiên -Huế 33 053 CĐ Nghề Nguyễn Tri Phương
Thừa Thiên -Huế 33 054 TC Nghề số 10
Thừa Thiên -Huế 33 055 CĐ Nghề Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên -Huế 33 056 CĐ Nghề số 23 Bộ Quốc phòng
Thừa Thiên -Huế 33 057 TC Nghề Quảng Điền
Thừa Thiên -Huế 33 058 TC Nghề Huế
Thừa Thiên -Huế 33 059 TTGDTX Phong Điền
Thừa Thiên -Huế 33 060 TTGDTX Hương Trà
Thừa Thiên -Huế 33 061 TTGDTX Phú Lộc
Thừa Thiên -Huế 33 062 TTGDTX Nam Đông
Thừa Thiên -Huế 33 063 TTGDTX A Lưới
Thừa Thiên -Huế 33 800 Học ở nước ngoài_33
Thừa Thiên -Huế 33 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_33

 

Theo (THPT quốc gia tổng hợp)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *