Mã các trường THPT của các tỉnh Đông Bắc dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia

Rất nhiều thí sinh đang tiến hành thủ tục đăng ký dự thi THPT quốc gia cũng như đăng ký xét tuyển vào các trường Đại học nhưng chưa biết mã trường THPT của mình là bao nhiêu. 

Mã các trường THPT của các tỉnh Đông Bắc dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia

Mã các trường THPT của các tỉnh Đông Bắc dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia

Dưới đây là danh sách mã các trường THPT tại các tỉnh Phía Bắc năm 2017 dành cho thí sinh hoàn tất thủ tục đăng ký dự thi THPT quốc gia và xét tuyển Đại học – Cao đẳng năm 2017. Gồm 11 tỉnh: Quảng Ninh, Lạng Sơn, Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Yên Bái, Lào Cai, Hà Giang, Tuyên Quang, Phú Thọ và Bắc Giang

Danh sách mã các trường THPT tại Quảng Ninh 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Quảng Ninh 17 001 THPT Chuyên Hạ Long
Quảng Ninh 17 002 TT HN&GDTX tỉnh
Quảng Ninh 17 003 PT DTNT tỉnh
Quảng Ninh 17 004 THPT Hòn Gai
Quảng Ninh 17 005 THPT Ngô Quyền
Quảng Ninh 17 006 THPT Vũ Văn Hiếu
Quảng Ninh 17 007 THPT Bãi Cháy
Quảng Ninh 17 008 THCS&THPT Lê Thánh Tông
Quảng Ninh 17 009 THPT Hạ Long
Quảng Ninh 17 010 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Quảng Ninh 17 011 TH-THCS-THPT Văn Lang
Quảng Ninh 17 012 TH-THCS-THPT Đoàn Thị Điểm Hạ Long
Quảng Ninh 17 013 THPT Cẩm Phả
Quảng Ninh 17 014 THPT Lê Hồng Phong
Quảng Ninh 17 015 THPT Cửa Ông
Quảng Ninh 17 016 THPT Lê Quý Đôn
Quảng Ninh 17 017 THPT Mông Dương
Quảng Ninh 17 018 THPT Lương Thế Vinh
Quảng Ninh 17 019 THPT Hùng Vương
Quảng Ninh 17 020 Trung Tâm GDNN – GDTX Cẩm Phả
Quảng Ninh 17 021 CĐ Công nghiệp Cẩm Phả
Quảng Ninh 17 022 THPT Uông Bí
Quảng Ninh 17 023 THPT Hoàng Văn Thụ
Quảng Ninh 17 024 Trung Tâm GDNN – GDTX Uông Bí
Quảng Ninh 17 025 THPT Hồng Đức
Quảng Ninh 17 026 THPT Nguyễn Tất Thành
Quảng Ninh 17 027 CĐ Công nghiệp & Xây dựng
Quảng Ninh 17 028 THPT Trần Phú
Quảng Ninh 17 029 THPT Lý Thường Kiệt
Quảng Ninh 17 030 THCS&THPT Chu Văn An
Quảng Ninh 17 031 Trung Tâm GDNN – GDTX Móng Cái
Quảng Ninh 17 032 THPT Bình Liêu
Quảng Ninh 17 033 THCS&THPT Hoành Mô
Quảng Ninh 17 034 Trung tâm GDNN-GDTX Bình Liêu
Quảng Ninh 17 035 THPT Đầm Hà
Quảng Ninh 17 036 THCS&THPT Lê Lợi
Quảng Ninh 17 037 Trung Tâm GDNN – GDTX Đầm Hà
Quảng Ninh 17 038 THPT Quảng Hà

 

Quảng Ninh 17 039 THPT Nguyễn Du
Quảng Ninh 17 040 Trung Tâm GDNN – GDTX Hải Hà
Quảng Ninh 17 041 THCS&THPT Đường Hoa Cương
Quảng Ninh 17 042 THPT Tiên Yên
Quảng Ninh 17 043 THPT Hải Đông
Quảng Ninh 17 044 THPT Nguyễn Trãi
Quảng Ninh 17 045 Trung Tâm GDNN – GDTX Tiên Yên
Quảng Ninh 17 046 PT DTNT THCS&THPT Tiên Yên
Quảng Ninh 17 047 THPT Ba Chẽ
Quảng Ninh 17 048 Trung Tâm GDNN – GDTX Ba Chẽ
Quảng Ninh 17 049 THPT Đông Triều
Quảng Ninh 17 050 THPT Hoàng Quốc Việt
Quảng Ninh 17 051 THPT Hoàng Hoa Thám
Quảng Ninh 17 052 THPT Lê Chân
Quảng Ninh 17 053 THCS&THPT Trần Nhân Tông
Quảng Ninh 17 054 THCS&THPT Nguyễn Bình
Quảng Ninh 17 055 Trung Tâm GDNN – GDTX Đông Triều
Quảng Ninh 17 056 ĐH Công nghiệp Quảng Ninh
Quảng Ninh 17 057 TH-THCS&THPT Trần Hưng Đạo
Quảng Ninh 17 058 THPT Bạch Đằng
Quảng Ninh 17 059 THPT Minh Hà
Quảng Ninh 17 060 THPT Đông Thành
Quảng Ninh 17 061 THPT Yên Hưng
Quảng Ninh 17 062 THPT Trần Quốc Tuấn
Quảng Ninh 17 063 THPT Ngô Gia Tự
Quảng Ninh 17 064 Trung Tâm GDNN – GDTX Quảng Yên
Quảng Ninh 17 065 THPT Hoành Bồ
Quảng Ninh 17 066 THPT Quảng La
Quảng Ninh 17 067 THPT Thống Nhất
Quảng Ninh 17 068 Trung Tâm GDNN – GDTX Hoành Bồ
Quảng Ninh 17 069 THPT Hải Đảo
Quảng Ninh 17 070 THPT Quan Lạn
Quảng Ninh 17 071 THPT Trần Khánh Dư
Quảng Ninh 17 072 Trung Tâm GDNN – GDTX Vân Đồn
Quảng Ninh 17 073 THPT Cô Tô
Quảng Ninh 17 074 Trung Tâm GDNN – GDTX Cô Tô
Quảng Ninh 17 076 THPT Đông Triều (Năm 2015 về trước)
Quảng Ninh 17 077 THPT Bạch Đằng (Năm 2012 về trước)
Quảng Ninh 17 078 THPT Minh Hà (Năm 2012 về trước)
Quảng Ninh 17 079 THPT Yên Hưng (Năm 2012 về trước)
Quảng Ninh 17 080 THPT Ngô Gia Tự (Năm 2012 về trước)
Quảng Ninh 17 081 Trung tâm GDHN-GDTX Quảng Yên (Năm 2012 về trước)
Quảng Ninh 17 800 Học ở nước ngoài_17
Quảng Ninh 17 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_17

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Lạng Sơn 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Lạng Sơn 10 000 Sở GD&ĐT Lạng Sơn
Lạng Sơn 10 001 THPT Việt Bắc
Lạng Sơn 10 002 THPT Chuyên Chu Văn An
Lạng Sơn 10 003 THPT DT Nội trú tỉnh
Lạng Sơn 10 004 Cao đẳng nghề Lạng Sơn
Lạng Sơn 10 005 TT GDTX 1 tỉnh
Lạng Sơn 10 006 THPT Ngô Thì Sỹ
Lạng Sơn 10 007 THPT Tràng Định
Lạng Sơn 10 008 TT GDTX Tràng Định
Lạng Sơn 10 009 THPT Bình Độ
Lạng Sơn 10 010 THPT Bình Gia
Lạng Sơn 10 011 TT GDTX Bình Gia
Lạng Sơn 10 012 THPT Pác Khuông
Lạng Sơn 10 013 THPT Văn Lãng
Lạng Sơn 10 014 TT GDTX Văn Lãng
Lạng Sơn 10 015 THPT Bắc Sơn
Lạng Sơn 10 016 THPT Vũ Lễ
Lạng Sơn 10 017 TTGDTX Bắc Sơn
Lạng Sơn 10 018 THPT Lương Văn Tri
Lạng Sơn 10 019 THPT Văn Quan
Lạng Sơn 10 020 TT GDTX Văn Quan
Lạng Sơn 10 021 THPT Đồng Đăng
Lạng Sơn 10 022 THPT Cao Lộc
Lạng Sơn 10 023 TT GDTX Cao Lộc
Lạng Sơn 10 024 THPT Lộc Bình
Lạng Sơn 10 025 THPT Na Dương
Lạng Sơn 10 026 TT GDTX Lộc Bình
Lạng Sơn 10 027 THPT Chi Lăng
Lạng Sơn 10 028 THPT Hòa Bình
Lạng Sơn 10 029 TT GDTX Chi Lăng
Lạng Sơn 10 030 THPT Đình Lập
Lạng Sơn 10 031 TT GDTX Đình Lập
Lạng Sơn 10 032 THPT Hữu Lũng
Lạng Sơn 10 033 THPT Vân Nham
Lạng Sơn 10 034 TT GDTX 2 tỉnh
Lạng Sơn 10 035 THPT Tú Đoạn
Lạng Sơn 10 036 THPT Đồng Bành
Lạng Sơn 10 037 CĐ Nghề Công nghệ và Nông Lâm Đông Bắc
Lạng Sơn 10 038 THPT Tân Thành
Lạng Sơn 10 800 Học ở nước ngoài_10
Lạng Sơn 10 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_10

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Cao Bằng 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Cao Bằng 06 000 Sở GD&ĐT Cao Bằng
Cao Bằng 06 002 THPT DTNT tỉnh Cao Bằng
Cao Bằng 06 003 THPT Thành phố Cao Bằng
Cao Bằng 06 004 THPT Chuyên Cao Bằng
Cao Bằng 06 005 TT GDTX Thành phố Cao Bằng
Cao Bằng 06 006 TT KTTH-HN tỉnh Cao Bằng
Cao Bằng 06 008 THPT Bảo Lạc
Cao Bằng 06 010 THPT Thông Nông
Cao Bằng 06 012 THPT Hà Quảng
Cao Bằng 06 013 THPT Nà Giàng
Cao Bằng 06 015 THPT Trà Lĩnh
Cao Bằng 06 016 THPT Quang Trung
Cao Bằng 06 018 THPT Trùng Khánh
Cao Bằng 06 019 THPT Pò Tấu
Cao Bằng 06 020 THPT Thông Huề
Cao Bằng 06 021 TTGDTX Trùng Khánh
Cao Bằng 06 023 THPT Nguyên Bình
Cao Bằng 06 024 THPT Tinh Túc
Cao Bằng 06 025 THPT Nà Bao
Cao Bằng 06 027 THPT Hoà An
Cao Bằng 06 028 THPT Cao Bình
Cao Bằng 06 029 TTGDTX Hoà An
Cao Bằng 06 031 THPT Quảng Uyên
Cao Bằng 06 032 THPT Đống Đa
Cao Bằng 06 033 TT GDTX Quảng Uyên
Cao Bằng 06 035 THPT Thạch An
Cao Bằng 06 036 THPT Canh Tân
Cao Bằng 06 038 THPT Hạ Lang
Cao Bằng 06 039 THPT Bằng Ca
Cao Bằng 06 041 THPT Bảo Lâm
Cao Bằng 06 043 THPT Phục Hoà
Cao Bằng 06 044 THPT Bế Văn Đàn
Cao Bằng 06 045 THPT Cách Linh
Cao Bằng 06 046 TTGDTX Trà Lĩnh
Cao Bằng 06 047 TTGDTX Hà Quảng
Cao Bằng 06 048 TTGDTX Thạch An
Cao Bằng 06 049 TTGDTX Phục Hoà
Cao Bằng 06 050 TTGDTX Bảo Lâm
Cao Bằng 06 051 TTGDTX Hạ Lang
Cao Bằng 06 052 TTGDTX  Nguyên Bình
Cao Bằng 06 053 TTGDTX Thông Nông
Cao Bằng 06 054 THPT Lục Khu
Cao Bằng 06 055 THPT Bản Ngà
Cao Bằng 06 056 TTGDTX Bảo Lạc
Cao Bằng 06 057 THPT Lý Bôn
Cao Bằng 06 058 TTGDTX Tỉnh
Cao Bằng 06 059 TC nghề Cao Bằng
Cao Bằng 06 800 Học ở nước ngoài_06
Cao Bằng 06 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_06

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Bắc Kạn 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Bắc Kạn 11 009 THPT Bắc Kạn
Bắc Kạn 11 010 THPT Chợ Đồn
Bắc Kạn 11 011 THPT Chợ Mới
Bắc Kạn 11 012 THPT Na Rì
Bắc Kạn 11 013 THPT Ngân Sơn
Bắc Kạn 11 014 Trường PT DTNT tỉnh Bắc Kạn
Bắc Kạn 11 015 THCS&THPT Nà Phặc
Bắc Kạn 11 016 THPT Bộc Bố
Bắc Kạn 11 017 THPT Phủ Thông
Bắc Kạn 11 018 THPT Ba Bể
Bắc Kạn 11 019 THPT Chuyên
Bắc Kạn 11 020 THPT Yên Hân
Bắc Kạn 11 021 TT GDTX tỉnh
Bắc Kạn 11 022 THPT Dân lập Hùng Vương
Bắc Kạn 11 023 THPT Quảng Khê
Bắc Kạn 11 024 THPT Bình Trung
Bắc Kạn 11 025 TT Kỹ thuật TH-HN Bắc Kạn
Bắc Kạn 11 026 TT GDTX H. Ba Bể tỉnh Bắc Kạn
Bắc Kạn 11 027 TC nghề Bắc Kạn
Bắc Kạn 11 028 TT GDTX H. Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
Bắc Kạn 11 029 TT GDTX H. Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
Bắc Kạn 11 030 TT GDTX-DN H. Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
Bắc Kạn 11 031 TT GDTX H. Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
Bắc Kạn 11 032 TT GDTX H. Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
Bắc Kạn 11 033 TT GDTX H. Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
Bắc Kạn 11 800 Học ở nước ngoài_11
Bắc Kạn 11 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_11

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Tuyên Quang 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Tuyên Quang 09 008 Trường Phổ thông Dân tộc nội trú THPT tỉnh Tuyên Quang
Tuyên Quang 09 009 THPT Chuyên tỉnh
Tuyên Quang 09 010 THPT Tân Trào
Tuyên Quang 09 011 THPT Ỷ La
Tuyên Quang 09 012 THPT Nguyễn Văn Huyên
Tuyên Quang 09 013 THPT Sông Lô
Tuyên Quang 09 014 Trung tâm GDTX-HN tỉnh
Tuyên Quang 09 015 THPT Thượng Lâm
Tuyên Quang 09 016 THPT Na Hang
Tuyên Quang 09 017 THPT Yên Hoa
Tuyên Quang 09 018 THPT Chiêm Hóa
Tuyên Quang 09 019 THPT Kim Bình
Tuyên Quang 09 020 THPT Minh Quang
Tuyên Quang 09 021 THPT Hà Lang
Tuyên Quang 09 022 THPT Đầm Hồng
Tuyên Quang 09 023 THPT Hòa Phú
Tuyên Quang 09 024 THPT Hàm Yên
Tuyên Quang 09 025 THPT Phù Lưu
Tuyên Quang 09 026 THPT Thái Hòa
Tuyên Quang 09 027 THPT Xuân Huy
Tuyên Quang 09 028 THPT Trung Sơn
Tuyên Quang 09 029 THPT Xuân Vân
Tuyên Quang 09 030 THPT Tháng 10
Tuyên Quang 09 031 THPT Sơn Dương
Tuyên Quang 09 032 THPT Kim Xuyên
Tuyên Quang 09 033 THPT ATK Tân Trào
Tuyên Quang 09 034 THPT Đông Thọ
Tuyên Quang 09 035 THPT Kháng Nhật
Tuyên Quang 09 036 THPT Sơn Nam
Tuyên Quang 09 037 THPT Lâm Bình
Tuyên Quang 09 800 Học ở nước ngoài_09
Tuyên Quang 09 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_09

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Phú Thọ 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Phú Thọ 15 001 Trường THPT Chuyên Hùng Vương
Phú Thọ 15 002 Trường THPT Việt Trì
Phú Thọ 15 003 Trường THPT Công nghiệp Việt Trì
Phú Thọ 15 004 Trường THPT Kỹ thuật Việt Trì
Phú Thọ 15 005 Trường THPT Nguyễn Tất Thành
Phú Thọ 15 006 Trường THPT Vũ Thê Lang
Phú Thọ 15 007 Trường PT Hermann Gmeiner Việt Trì
Phú Thọ 15 008 Trường THPT Trần Phú
Phú Thọ 15 009 Trung tâm GDNN-GDTX Việt Trì
Phú Thọ 15 010 Trường THPT Hùng Vương
Phú Thọ 15 011 Trường PT Dân tộc nội trú tỉnh Phú Thọ
Phú Thọ 15 012 Trường THPT Thị xã Phú Thọ
Phú Thọ 15 013 Trường THPT Trường Thịnh
Phú Thọ 15 014 Trung tâm GDNN-GDTX Thị xã Phú Thọ
Phú Thọ 15 015 Trường THPT Đoan Hùng
Phú Thọ 15 016 Trường THPT Chân Mộng
Phú Thọ 15 017 Trường THPT Quế Lâm
Phú Thọ 15 018 Trung tâm GDNN-GDTX Đoan Hùng
Phú Thọ 15 019 Trường THPT Thanh Ba
Phú Thọ 15 020 Trường THPT Yển Khê
Phú Thọ 15 021 Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Ba
Phú Thọ 15 022 Trường THPT Hạ Hoà
Phú Thọ 15 023 Trường THPT Vĩnh Chân
Phú Thọ 15 024 Trường THPT Xuân áng
Phú Thọ 15 025 Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Phú Thọ 15 026 Trung tâm GDNN-GDTX Hạ Hoà
Phú Thọ 15 027 Trường THPT Cẩm Khê
Phú Thọ 15 028 Trường THPT Hiền Đa
Phú Thọ 15 029 Trường THPT Phương Xá
Phú Thọ 15 030 Trung tâm GDNN-GDTX Cẩm Khê
Phú Thọ 15 031 Trường THPT Yên Lập
Phú Thọ 15 032 Trường THPT Lương Sơn
Phú Thọ 15 033 Trường THPT Minh Hoà
Phú Thọ 15 034 Trung tâm GDNN-GDTX Yên Lập
Phú Thọ 15 035 Trường THPT Thanh Sơn
Phú Thọ 15 036 Trường THPT Văn Miếu
Phú Thọ 15 037 Trường THPT Hương Cần
Phú Thọ 15 038 Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Sơn
Phú Thọ 15 039 Trường THPT Phù Ninh
Phú Thọ 15 040 Trường THPT Tử Đà
Phú Thọ 15 041 Trường THPT Trung Giáp
Phú Thọ 15 042 Trường THPT Nguyễn Huệ
Phú Thọ 15 043 Trung tâm GDNN-GDTX Phù Ninh
Phú Thọ 15 044 Trường THPT Long Châu Sa
Phú Thọ 15 045 Trường THPT Phong Châu
Phú Thọ 15 046 Trường THPT Lâm Thao
Phú Thọ 15 047 Trung tâm GDNN-GDTX Lâm Thao
Phú Thọ 15 048 Trường Cao đẳng Công nghiệp Hóa chất
Phú Thọ 15 049 Trường THPT Tam Nông
Phú Thọ 15 050 Trường THPT Mỹ Văn
Phú Thọ 15 051 Trường THPT Hưng Hoá
Phú Thọ 15 052 Trung tâm GDNN-GDTX Tam Nông
Phú Thọ 15 053 Trường THPT Thanh Thuỷ
Phú Thọ 15 054 Trường THPT Trung Nghĩa
Phú Thọ 15 055 Trường THPT Tản Đà
Phú Thọ 15 056 Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Thuỷ
Phú Thọ 15 057 Trường THPT Minh Đài
Phú Thọ 15 058 Trường THPT Thạch Kiệt
Phú Thọ 15 059 Trung tâm GDNN-GDTX Tân Sơn
Phú Thọ 15 060 Trung tâm KTTH-HN tỉnh Phú Thọ
Phú Thọ 15 061 Trung tâm KTTH-HN thị xã Phú Thọ
Phú Thọ 15 062 Trường Cao đẳng nghề cơ điện Phú Thọ
Phú Thọ 15 063 Trường Cao đẳng Nghề Phú Thọ
Phú Thọ 15 064 Trường Cao đẳng nghề Giấy và Cơ điện
Phú Thọ 15 065 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ
Phú Thọ 15 066 Trường Trung cấp Nghề Công nghệ và Vận tải Phú Thọ
Phú Thọ 15 067 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Phú Thọ
Phú Thọ 15 068 Trường Trung cấp Nghề Herman Gmeiner Việt Trì
Phú Thọ 15 069 Trường Trung cấp nghề Bách khoa Phú Thọ
Phú Thọ 15 070 Trường Trung cấp nghề Công nghệ, Du lịch và dịch vụ Phú Nam
Phú Thọ 15 071 Trường THPT Lê Quý Đôn
Phú Thọ 15 072 Trường ĐH Công nghiệp Việt trì
Phú Thọ 15 073 Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm
Phú Thọ 15 074 Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ
Phú Thọ 15 075 Trường Cao đẳng Dược Phú Thọ
Phú Thọ 15 076 Trường THPT Dân lập Âu cơ
Phú Thọ 15 077 Trường THPT Dân lập Vân Phú
Phú Thọ 15 078 Trường THPT Bán Công Hùng Vương
Phú Thọ 15 079 Trường THPT Bán Công Đoan Hùng
Phú Thọ 15 080 Trường THPT Bán Công Thanh Ba
Phú Thọ 15 081 Trường THPT Bán Công Cẩm Khê
Phú Thọ 15 082 Trường THPT Bán Công Thanh Sơn
Phú Thọ 15 083 Trường THPT Bán Công Phù Ninh
Phú Thọ 15 084 Trường THPT Phan Đăng Lưu
Phú Thọ 15 085 Trường THPT Bán Công Phong Châu
Phú Thọ 15 086 Trường THPT Bán Công Tam Nông
Phú Thọ 15 087 Trường THPT Bán công Công nghiệp Việt Trì
Phú Thọ 15 088 Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Phú Thọ
Phú Thọ 15 800 Học ở nước ngoài_15
Phú Thọ 15 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_15

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Thái Nguyên 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Thái Nguyên 12 001 TTGDTX TP. Thái Nguyên
Thái Nguyên 12 002 TTGDTX Thành phố Sông Công
Thái Nguyên 12 003 TTGDTX Huyện Định Hoá
Thái Nguyên 12 004 TTGDTX Huyện Phú Lương
Thái Nguyên 12 005 TTGDTX Huyện Võ Nhai
Thái Nguyên 12 006 TTGDTX Huyện Đại Từ
Thái Nguyên 12 007 TTGDTX Huyện Đồng Hỷ
Thái Nguyên 12 008 TTGDTX Huyện Phú Bình
Thái Nguyên 12 009 TTGDTX Thị xã Phổ Yên
Thái Nguyên 12 010 THPT Chuyên Thái Nguyên
Thái Nguyên 12 011 THPT Lương Ngọc Quyến
Thái Nguyên 12 012 THPT Ngô Quyền
Thái Nguyên 12 013 THPT Gang Thép
Thái Nguyên 12 014 THPT Chu Văn An
Thái Nguyên 12 015 THPT Dương Tự Minh
Thái Nguyên 12 016 THPT Khánh Hoà
Thái Nguyên 12 017 PT Dân tộc nội trú Thái Nguyên
Thái Nguyên 12 018 THPT Thái Nguyên
Thái Nguyên 12 019 THPT  Lê Quý Đôn
Thái Nguyên 12 020 THPT Sông Công
Thái Nguyên 12 021 THPT Định Hoá
Thái Nguyên 12 022 THPT Bình Yên
Thái Nguyên 12 023 THPT Phú Lương
Thái Nguyên 12 024 THPT Võ Nhai
Thái Nguyên 12 025 THPT Đại Từ
Thái Nguyên 12 026 THPT Đồng Hỷ
Thái Nguyên 12 027 THPT Trại Cau
Thái Nguyên 12 028 THPT Phú Bình
Thái Nguyên 12 029 THPT Lê Hồng Phong
Thái Nguyên 12 030 THPT Bắc Sơn
Thái Nguyên 12 031 Thiếu Sinh Quân QK1
Thái Nguyên 12 032 THPT Lương Thế Vinh
Thái Nguyên 12 033 Phổ thông Vùng Cao Việt Bắc
Thái Nguyên 12 034 THPT Yên Ninh
Thái Nguyên 12 035 THPT Nguyễn Huệ
Thái Nguyên 12 036 THPT Lương Phú
Thái Nguyên 12 037 THPT Phổ Yên
Thái Nguyên 12 038 CĐ SP Thái Nguyên
Thái Nguyên 12 039 CĐ Kinh tế Tài chính Thái Nguyên
Thái Nguyên 12 040 CĐ Cơ khí luyện kim
Thái Nguyên 12 041 CĐ Giao thông Vận tải miền núi
Thái Nguyên 12 042 CĐ Y tế Thái Nguyên
Thái Nguyên 12 043 CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc
Thái Nguyên 12 044 CĐ Thương mại  và Du lịch
Thái Nguyên 12 045 CĐ Công nghiệp Thái Nguyên
Thái Nguyên 12 046 CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp
Thái Nguyên 12 047 CĐ Công nghiệp Việt Đức
Thái Nguyên 12 048 Văn hoá I – Bộ Công An
Thái Nguyên 12 049 CĐ Nghề than khoáng sản Việt Nam
Thái Nguyên 12 050 TH Bưu chính Viễn thông và CNTT Miền Núi
Thái Nguyên 12 051 CĐ Kinh tế kỹ thuật – ĐH TN
Thái Nguyên 12 052 CĐ Nghề Cơ điện LK
Thái Nguyên 12 053 THPT Trần Phú
Thái Nguyên 12 054 THPT Lưu Nhân Chú
Thái Nguyên 12 055 THPT Hoàng Quốc Việt
Thái Nguyên 12 056 TC nghề Thái Nguyên
Thái Nguyên 12 057 THPT Trần Quốc Tuấn
Thái Nguyên 12 058 THPT Điềm Thuỵ
Thái Nguyên 12 059 TT GDTX tỉnh
Thái Nguyên 12 060 THPT Đào Duy Từ
Thái Nguyên 12 061 TC Nghề Nam Thái Nguyên
Thái Nguyên 12 062 TC nghề số 1- Bộ Quốc phòng
Thái Nguyên 12 063 Trường TC nghề KT 3D
Thái Nguyên 12 064 Trung cấp Y tế Thái Nguyên
Thái Nguyên 12 065 Trung cấp Thái Nguyên
Thái Nguyên 12 066 Trung cấp Y khoa Pasteur
Thái Nguyên 12 067 TT GDTX Thị xã Phổ Yên
Thái Nguyên 12 068 THPT Lê Hồng Phong
Thái Nguyên 12 069 THPT Bắc Sơn
Thái Nguyên 12 070 THPT Phổ Yên
Thái Nguyên 12 071 CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp
Thái Nguyên 12 072 TC Nghề Nam Thái Nguyên
Thái Nguyên 12 800 Học ở nước ngoài_12
Thái Nguyên 12 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_12

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Bắc Giang 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Bắc Giang 18 011 THPT Ngô Sĩ Liên
Bắc Giang 18 012 THPT Chuyên Bắc Giang
Bắc Giang 18 013 THPT Thái Thuận
Bắc Giang 18 014 THPT Yên Thế
Bắc Giang 18 019 THPT Lục Nam
Bắc Giang 18 020 THPT Cẩm Lý
Bắc Giang 18 021 THPT Phương Sơn
Bắc Giang 18 022 THPT Tứ Sơn
Bắc Giang 18 023 THPT Tân Yên số 1
Bắc Giang 18 024 THPT Tân Yên số 2
Bắc Giang 18 025 THPT Nhã Nam
Bắc Giang 18 026 THPT Hiệp Hòa số 1
Bắc Giang 18 027 THPT Hiệp Hòa số 2
Bắc Giang 18 028 THPT Hiệp Hòa số 3
Bắc Giang 18 029 THPT Lạng Giang số 1
Bắc Giang 18 030 THPT Lạng Giang số 2
Bắc Giang 18 031 THPT Lạng Giang số 3
Bắc Giang 18 032 THPT Việt Yên số 1
Bắc Giang 18 033 THPT Việt Yên số 2
Bắc Giang 18 034 THPT Lý Thường Kiệt
Bắc Giang 18 035 THPT Yên Dũng số 1
Bắc Giang 18 036 THPT Yên Dũng số 2
Bắc Giang 18 037 THPT Yên Dũng số 3
Bắc Giang 18 038 PTTH Dân lập Nguyên Hồng
Bắc Giang 18 039 PTTH Dân lập Hồ Tùng Mậu
Bắc Giang 18 040 PT DTNT tỉnh Bắc Giang
Bắc Giang 18 041 TT GDTX tỉnh Bắc Giang
Bắc Giang 18 042 TT Ngoại ngữ -Tin học Bắc Giang
Bắc Giang 18 043 TT GD KTTH  Hướng nghiệp
Bắc Giang 18 044 THPT Mỏ Trạng
Bắc Giang 18 045 TT GDTX DN H.Yên Thế
Bắc Giang 18 046 THPT Lục Ngạn số 4
Bắc Giang 18 047 TT GDTX DN H.Lục Ngạn
Bắc Giang 18 048 THPT Sơn Động số 1
Bắc Giang 18 049 PT DTNT H.Sơn Động
Bắc Giang 18 050 THPT Sơn Động số 2
Bắc Giang 18 051 TT GDTX DN H.Sơn Động
Bắc Giang 18 052 PTTH Dân lập Đồi Ngô
Bắc Giang 18 053 TT GDTX DN H.Lục Nam
Bắc Giang 18 054 THPT Hoàng Hoa Thám
Bắc Giang 18 055 TT GDTX DN H.Tân Yên
Bắc Giang 18 056 THPT Hiệp Hòa số 5
Bắc Giang 18 057 THPT Dân lập số 2 Hiệp Hòa
Bắc Giang 18 058 TT GDTX DN H. Hiệp Hòa
Bắc Giang 18 059 THPT Dân lập Thái Đào
Bắc Giang 18 060 THPT Dân Lập Phi Mô
Bắc Giang 18 061 CĐ Nghề Bắc Giang
Bắc Giang 18 062 TT GDTX DN H.Lạng Giang
Bắc Giang 18 063 TH, THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Bắc Giang 18 064 TT GDTX DN H.Việt Yên
Bắc Giang 18 065 THPT Dân lập Yên Dũng
Bắc Giang 18 066 TT GDTX DN H.Yên Dũng
Bắc Giang 18 067 CĐ Kỹ thuật Công nghiệp
Bắc Giang 18 068 PT DTNT H.Lục Ngạn
Bắc Giang 18 069 THPT Sơn Động số 3
Bắc Giang 18 070 THPT Bán công H.Lục Ngạn
Bắc Giang 18 071 THPT Tư thục Thanh Hồ Lục Nam
Bắc Giang 18 072 THPT Quang Trung
Bắc Giang 18 073 THPT Tư thục Thái Sơn
Bắc Giang 18 074 THPT Hiệp Hòa số 4
Bắc Giang 18 075 TC Nghề MN Yên Thế
Bắc Giang 18 076 TC Nghề số 12 Bộ Quốc phòng
Bắc Giang 18 077 TC Nghề Thủ công Mỹ nghệ 19.5
Bắc Giang 18 079 TC Nghề GTVT
Bắc Giang 18 080 TC Nghề Lái xe số 1
Bắc Giang 18 081 THCS và THPT Hiệp Hòa
Bắc Giang 18 082 THPT Giáp Hải
Bắc Giang 18 083 TC Văn hóa-Thể thao và Du lịch
Bắc Giang 18 084 CĐ Công nghệ Việt Hàn Bắc Giang
Bắc Giang 18 085 Tiểu học, THCS, THPT Thu Hương
Bắc Giang 18 800 Học ở nước ngoài_18
Bắc Giang 18 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_18

(Thpt quốc gia tổng hợp)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *