Mã các trường THPT của các tỉnh ĐB Sông Hồng dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia

Rất nhiều thí sinh đang tiến hành thủ tục đăng ký dự thi THPT quốc gia cũng như đăng ký xét tuyển vào các trường Đại học nhưng chưa biết mã trường THPT của mình.

Mã các trường THPT của các tỉnh ĐB Sông Hồng dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia

Dưới đây là danh sách mã các trường THPT của các tỉnh vùng Đồng bằng Sông Hồng (trừ TP. Hà Nội và TP. Hải Phòng đã được cập nhật) để giúp thí sinh điền đầy đủ thông tin vào trong phiếu đăng ký dự thi và xét tuyển Đại học – Cao đẳng. Gồm các tỉnh: Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hải Dương, Thái Bình, Hưng Yên, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình.

Mã các trường THPT của các tỉnh Tây Bắc dành cho thí sinh đăng thi THPT quốc gia

Danh sách mã các trường THPT tỉnh Vĩnh Phúc 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Vĩnh Phúc 16 010 CĐ nghề Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc 16 011 THPT Trần Phú
Vĩnh Phúc 16 012 THPT Chuyên Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc 16 013 THPT Liên Bảo
Vĩnh Phúc 16 014 THPT Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc 16 015 THPT DTNT Cấp 2,3 Tỉnh Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc 16 016 THPT Nguyễn Thái Học
Vĩnh Phúc 16 017 TTGDTX Tỉnh
Vĩnh Phúc 16 018 CĐ Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc 16 019 TC Kỹ thuật Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc 16 020 Trường Quân sự Quân khu 2
Vĩnh Phúc 16 021 THPT Tam Dương
Vĩnh Phúc 16 022 TTGDTX & DN Tam Dương
Vĩnh Phúc 16 023 THPT Trần Hưng Đạo
Vĩnh Phúc 16 024 THPT Tam Dương 2
Vĩnh Phúc 16 031 THPT Ngô Gia Tự
Vĩnh Phúc 16 032 THPT Liễn Sơn
Vĩnh Phúc 16 034 THPT Trần Nguyên Hãn
Vĩnh Phúc 16 035 THPT Triệu Thái
Vĩnh Phúc 16 036 TTGDTX & DN  Lập Thạch
Vĩnh Phúc 16 037 THPT Thái Hoà
Vĩnh Phúc 16 039 THPT Văn Quán
Vĩnh Phúc 16 041 THPT Lê Xoay
Vĩnh Phúc 16 042 THPT Nguyễn Viết Xuân
Vĩnh Phúc 16 043 THPT Đội Cấn
Vĩnh Phúc 16 044 TTGDTX & DN Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc 16 045 THPT  Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc 16 046 THPT Nguyễn Thị Giang
Vĩnh Phúc 16 047 THPT Hồ Xuân Hương
Vĩnh Phúc 16 051 THPT Yên Lạc
Vĩnh Phúc 16 052 THPT Yên Lạc 2
Vĩnh Phúc 16 053 THPT Phạm Công Bình
Vĩnh Phúc 16 054 TTGDTX  & DN Yên Lạc
Vĩnh Phúc 16 055 THPT Đồng Đậu
Vĩnh Phúc 16 061 THPT Bình Xuyên
Vĩnh Phúc 16 062 THPT Quang Hà
Vĩnh Phúc 16 063 THPT Võ Thị Sáu
Vĩnh Phúc 16 064 TTGDTX & DN Bình Xuyên
Vĩnh Phúc 16 065 CĐ nghề cơ khí nông nghiệp
Vĩnh Phúc 16 066 THPT Nguyễn Duy Thì
Vĩnh Phúc 16 071 THPT Sáng Sơn
Vĩnh Phúc 16 072 THPT Bình Sơn
Vĩnh Phúc 16 073 THPT Sông Lô
Vĩnh Phúc 16 081 THPT Bến Tre
Vĩnh Phúc 16 082 THCS&THPT Hai Bà Trưng
Vĩnh Phúc 16 083 THPT Xuân Hòa
Vĩnh Phúc 16 084 TC nghề kỹ thuật xây dựng và nghiệp vụ
Vĩnh Phúc 16 085 THPT Phúc Yên
Vĩnh Phúc 16 086 TT GDTX&DN Phúc Yên
Vĩnh Phúc 16 087 CĐ Công nghiệp Phúc Yên
Vĩnh Phúc 16 088 Trung cấp xây dựng số 4
Vĩnh Phúc 16 089 CĐ nghề Việt Xô số 1
Vĩnh Phúc 16 091 THPT Tam Đảo
Vĩnh Phúc 16 092 TTGDTX & DN Tam Đảo
Vĩnh Phúc 16 093 THPT Tam Đảo 2
Vĩnh Phúc 16 800 Học ở nước ngoài_16
Vĩnh Phúc 16 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_16

Danh sách mã các trường THPT ở tỉnh Bắc Ninh 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Bắc Ninh 19 000 Sở GD&ĐT Bắc Ninh
Bắc Ninh 19 001 Phòng GD&ĐT Tp Bắc Ninh
Bắc Ninh 19 002 Phòng GD&ĐT Yên Phong
Bắc Ninh 19 003 Phòng GD&ĐT Quế Võ
Bắc Ninh 19 004 Phòng GD&ĐT Tiên Du
Bắc Ninh 19 005 Phòng GD&ĐT Từ Sơn
Bắc Ninh 19 006 Phòng GD&ĐT Thuận Thành
Bắc Ninh 19 007 Phòng GD&ĐT Gia Bình
Bắc Ninh 19 008 Phòng GD&ĐT Lương Tài
Bắc Ninh 19 009 THPT Chuyên Bắc Ninh
Bắc Ninh 19 010 THPT Gia Bình số 1
Bắc Ninh 19 011 THPT Lê Văn Thịnh
Bắc Ninh 19 012 THPT Hoàng Quốc Việt
Bắc Ninh 19 013 THPT Hàn Thuyên
Bắc Ninh 19 014 THPT Lương Tài
Bắc Ninh 19 015 THPT Lương Tài số 2
Bắc Ninh 19 016 THPT Lý Thái Tổ
Bắc Ninh 19 017 THPT Ngô Gia Tự
Bắc Ninh 19 018 THPT Quế Võ số 1
Bắc Ninh 19 019 THPT Quế Võ số 2
Bắc Ninh 19 020 THPT Quế Võ số 3
Bắc Ninh 19 021 THPT Thuận Thành số 1
Bắc Ninh 19 022 THPT Thuận Thành số 2
Bắc Ninh 19 023 THPT Thuận Thành số 3
Bắc Ninh 19 024 THPT Tiên Du số 1
Bắc Ninh 19 025 THPT Lý Thường Kiệt
Bắc Ninh 19 026 THPT Yên Phong số 1
Bắc Ninh 19 027 THPT Lý Nhân Tông
Bắc Ninh 19 028 PT có nhiều cấp học Quốc tế Kinh Bắc
Bắc Ninh 19 029 THPT Gia Bình số 3
Bắc Ninh 19 030 THPT Lương Tài số 3
Bắc Ninh 19 031 THPT Nguyễn Du
Bắc Ninh 19 032 THPT Nguyễn Trãi
Bắc Ninh 19 033 THPT Phố Mới
Bắc Ninh 19 034 THPT Thiên Đức
Bắc Ninh 19 035 THPT Trần Nhân Tông
Bắc Ninh 19 036 THPT Từ Sơn
Bắc Ninh 19 037 TT GDTX Bắc Ninh
Bắc Ninh 19 038 TT GDTX Yên Phong
Bắc Ninh 19 039 TT GDTX số 2 tỉnh Bắc Ninh
Bắc Ninh 19 040 TT GDTX Tiên Du
Bắc Ninh 19 041 TT GDTX Từ Sơn
Bắc Ninh 19 042 TT GDTX Thuận Thành
Bắc Ninh 19 043 TT GDTX Gia Bình
Bắc Ninh 19 044 TT GDTX Lương Tài
Bắc Ninh 19 045 CĐ Nghề Kinh tế Kỹ thuật Bắc Ninh
Bắc Ninh 19 046 CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Bắc Ninh
Bắc Ninh 19 047 THPT Trần Hưng Đạo
Bắc Ninh 19 048 THPT Nguyễn Đăng Đạo
Bắc Ninh 19 049 THPT Yên Phong số 2
Bắc Ninh 19 050 THPT Hàm Long
Bắc Ninh 19 051 THPT Lê Quý Đôn
Bắc Ninh 19 052 THPT Hải Á
Bắc Ninh 19 053 THPT Nguyễn Văn Cừ
Bắc Ninh 19 054 THPT Kinh Bắc
Bắc Ninh 19 055 PT năng khiếu TDTT Olympic
Bắc Ninh 19 056 CĐ Thủy sản
Bắc Ninh 19 057 CĐ Công nghiệp Hưng Yên (cơ sở 2)
Bắc Ninh 19 058 TC nghề KT KT Liên đoàn Lao động
Bắc Ninh 19 059 THPT Bắc Ninh
Bắc Ninh 19 060 Trường Phổ thông IVS
Bắc Ninh 19 061 Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà
Bắc Ninh 19 800 Học ở nước ngoài_19
Bắc Ninh 19 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_19

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Hải Dương

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Hải Dương 21 013 THPT Nguyễn Trãi
Hải Dương 21 014 THPT Hồng Quang
Hải Dương 21 015 THPT Nguyễn Du
Hải Dương 21 016 THPT Hoàng Văn Thụ
Hải Dương 21 017 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Hải Dương 21 018 THPT Chí Linh
Hải Dương 21 019 THPT Phả Lại
Hải Dương 21 020 THPT Nam Sách
Hải Dương 21 021 THPT Mạc Đĩnh Chi
Hải Dương 21 022 THPT Thanh Hà
Hải Dương 21 023 THPT Hà Đông
Hải Dương 21 024 THPT Hà Bắc
Hải Dương 21 025 THPT Kim Thành
Hải Dương 21 026 THPT Đồng Gia
Hải Dương 21 027 THPT Kinh Môn
Hải Dương 21 028 THPT Nhị Chiểu
Hải Dương 21 029 THPT Phúc Thành
Hải Dương 21 030 THPT Tứ Kỳ
Hải Dương 21 031 THPT Cầu Xe
Hải Dương 21 032 THPT Gia Lộc
Hải Dương 21 033 THPT Đoàn Thượng
Hải Dương 21 034 THPT Ninh Giang
Hải Dương 21 035 THPT Quang Trung
Hải Dương 21 036 THPT Thanh Miện
Hải Dương 21 037 THPT Thanh Miện II
Hải Dương 21 038 THPT Cẩm Giàng
Hải Dương 21 039 THPT Bình Giang
Hải Dương 21 040 THPT Kẻ Sặt
Hải Dương 21 041 THPT Thành Đông
Hải Dương 21 042 THPT Tuệ Tĩnh
Hải Dương 21 043 THPT Trần Phú
Hải Dương 21 044 THPT Hưng Đạo
Hải Dương 21 045 THPT Khúc Thừa Dụ
Hải Dương 21 046 THPT Nam Sách II
Hải Dương 21 047 THPT Gia Lộc II
Hải Dương 21 048 THPT Thanh Bình
Hải Dương 21 049 THPT Kim Thành II
Hải Dương 21 050 THPT Ninh Giang II
Hải Dương 21 051 THPT Kinh Môn II
Hải Dương 21 052 THPT Thanh Miện III
Hải Dương 21 053 THPT Cẩm Giàng II
Hải Dương 21 054 THPT Đường An
Hải Dương 21 055 TT GDTX TP. Hải Dương
Hải Dương 21 056 TT GDTX – HN – DN Chí Linh
Hải Dương 21 057 TT GDTX Nam Sách
Hải Dương 21 058 TT GDTX Kinh Môn
Hải Dương 21 059 TT GDTX – HN Gia Lộc
Hải Dương 21 060 TT GDTX Tứ Kỳ
Hải Dương 21 061 TT GDTX Thanh Miện
Hải Dương 21 062 TT GDTX Ninh Giang
Hải Dương 21 063 TT GDTX Cẩm Giàng
Hải Dương 21 064 TT GDTX Thanh Hà
Hải Dương 21 065 TT GDTX Kim Thành
Hải Dương 21 066 TT GDTX Bình Giang
Hải Dương 21 067 TC Văn hóa – Nghệ thuật – Du lịch
Hải Dương 21 072 THPT Tứ Kỳ II
Hải Dương 21 073 THPT Phú Thái
Hải Dương 21 074 THPT Bến Tắm
Hải Dương 21 075 THPT Phan Bội Châu
Hải Dương 21 076 THPT Ái  Quốc
Hải Dương 21 077 THPT Trần Quang Khải
Hải Dương 21 078 THPT Quang Thành
Hải Dương 21 079 THPT Hồng Đức
Hải Dương 21 080 THPT Lương Thế Vinh
Hải Dương 21 081 THPT Marie Curie
Hải Dương 21 082 THPT Vũ Ngọc Phan
Hải Dương 21 085 THPT Lê Quý Đôn
Hải Dương 21 800 Học ở nước ngoài_21
Hải Dương 21 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_21

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Hưng Yên 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Hưng Yên 22 000 Sở GD&ĐT Hưng Yên
Hưng Yên 22 011 THPT Chuyên Hưng Yên
Hưng Yên 22 012 THPT Hưng Yên
Hưng Yên 22 013 TT GDTX TP Hưng Yên
Hưng Yên 22 014 Phòng GD&ĐT TP. Hưng Yên
Hưng Yên 22 015 THPT Tô Hiệu
Hưng Yên 22 016 THPT Kim Động
Hưng Yên 22 017 THPT Đức Hợp
Hưng Yên 22 018 TT GDTX Kim Động
Hưng Yên 22 019 Phòng GD&ĐT Kim Động
Hưng Yên 22 020 THPT Ân Thi
Hưng Yên 22 021 THPT Ng Trung Ngạn
Hưng Yên 22 022 TT GDTX Ân Thi
Hưng Yên 22 023 TT KT-TH  Ân Thi
Hưng Yên 22 024 Phòng GD&ĐT H Ân Thi
Hưng Yên 22 025 THPT Lê Quý Đôn
Hưng Yên 22 026 THPT Phạm Ngũ Lão
Hưng Yên 22 027 THPT Khoái Châu
Hưng Yên 22 028 THPT Nam Khoái Châu
Hưng Yên 22 029 TTGDTX Khoái Châu
Hưng Yên 22 030 TT KT-TH Khoái Châu
Hưng Yên 22 031 Phòng GD&ĐT Khoái Châu
Hưng Yên 22 032 THPT Trần Quang Khải
Hưng Yên 22 033 THPT Phùng Hưng
Hưng Yên 22 034 THPT Yên Mỹ
Hưng Yên 22 035 THPT Triệu Quang Phục
Hưng Yên 22 036 TT GDTX Phố Nối
Hưng Yên 22 037 Phòng GD&ĐT Yên Mỹ
Hưng Yên 22 038 THPT Hồng Bàng
Hưng Yên 22 039 THPT Tiên Lữ
Hưng Yên 22 040 THPT Trần Hưng Đạo
Hưng Yên 22 041 THPT Hoàng Hoa Thám
Hưng Yên 22 042 TT GDTX Tiên Lữ
Hưng Yên 22 043 TT-KT-TH Tiên Lữ
Hưng Yên 22 044 Phòng GD&ĐT Tiên Lữ
Hưng Yên 22 045 THPT Phù Cừ
Hưng Yên 22 046 THPT Nam Phù Cừ
Hưng Yên 22 047 TT GDTX Phù Cừ
Hưng Yên 22 048 Phòng GD&ĐT Phù Cừ
Hưng Yên 22 049 THPT Mỹ Hào
Hưng Yên 22 050 THPT Nguyễn Thiện Thuật
Hưng Yên 22 051 TT GDTX Mỹ Hào
Hưng Yên 22 052 Phòng GD Mỹ Hào
Hưng Yên 22 053 THPT Văn Lâm
Hưng Yên 22 054 THPT Trưng Vương
Hưng Yên 22 055 TT GDTX Văn Lâm
Hưng Yên 22 056 Phòng GD&ĐT Văn Lâm
Hưng Yên 22 057 THPT Văn Giang
Hưng Yên 22 058 TT GDTX Văn Giang
Hưng Yên 22 059 Phòng GD&ĐT Văn Giang
Hưng Yên 22 060 THPT Dương Quảng Hàm
Hưng Yên 22 064 CĐ Công Nghiệp Hưng Yên
Hưng Yên 22 066 CĐ Nghề Cơ điện và Thủy lợi
Hưng Yên 22 070 TC Văn hóa Ng.Thuật và D. Lịch HY
Hưng Yên 22 072 TC Nghề Hưng Yên
Hưng Yên 22 073 THPT Nghĩa Dân
Hưng Yên 22 074 THPT Nguyễn Trãi
Hưng Yên 22 075 THPT Nguyễn Du
Hưng Yên 22 076 THPT Minh Châu
Hưng Yên 22 077 THPT Hồng Đức
Hưng Yên 22 078 THPT Quang Trung
Hưng Yên 22 079 THPT Nguyễn Siêu
Hưng Yên 22 080 THPT Ngô Quyền
Hưng Yên 22 081 THPT Hùng Vương
Hưng Yên 22 082 THPT Nguyễn Công Hoan
Hưng Yên 22 083 TC công nghệ, kinh tế Việt Hàn
Hưng Yên 22 084 Trường PT Đoàn thị Điểm Ecopark
Hưng Yên 22 085 THPT Lương Tài
Hưng Yên 22 086 CĐ ASEAN
Hưng Yên 22 087 CĐ Hàng Không
Hưng Yên 22 088 TC Nghề Giao thông Vận tải HY
Hưng Yên 22 089 TC Cảnh sát C66
Hưng Yên 22 800 Học ở nước ngoài_22
Hưng Yên 22 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_22

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Thái Bình 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Thái Bình 26 002 THPT Chuyên Thái Bình
Thái Bình 26 003 THPT Lê Quý Đôn
Thái Bình 26 004 THPT Nguyễn Đức Cảnh
Thái Bình 26 005 THPT Nguyễn Công Trứ
Thái Bình 26 006 THPT Nguyễn Thái Bình
Thái Bình 26 007 TT GDTX và Hướng nghiệp Thành phố TB
Thái Bình 26 009 THPT Quỳnh Côi
Thái Bình 26 010 THPT Quỳnh Thọ
Thái Bình 26 011 THPT Phụ Dực
Thái Bình 26 012 THPT Nguyễn Huệ
Thái Bình 26 013 THPT Trần Hưng Đạo
Thái Bình 26 014 TT GDTX và Hướng nghiệp I Quỳnh Phụ
Thái Bình 26 015 TT GDTX và Hướng nghiệp II Quỳnh Phụ
Thái Bình 26 017 THPT Hưng Nhân
Thái Bình 26 018 THPT Bắc Duyên Hà
Thái Bình 26 019 THPT Nam Duyên Hà
Thái Bình 26 020 THPT Đông Hưng Hà
Thái Bình 26 021 THPT Trần Thị Dung
Thái Bình 26 022 TT GDTX và Hướng nghiệp Hưng Hà
Thái Bình 26 024 THPT Tiên Hưng
Thái Bình 26 025 THPT Bắc Đông Quan
Thái Bình 26 026 THPT Nam Đông Quan
Thái Bình 26 027 THPT Mê Linh
Thái Bình 26 028 THPT Đông Quan
Thái Bình 26 030 TT GDTX và Hướng nghiệp Đông Hưng
Thái Bình 26 032 THPT Nguyễn Trãi
Thái Bình 26 033 THPT Vũ Tiên
Thái Bình 26 034 THPT Lý Bôn
Thái Bình 26 035 THPT Hùng Vương
Thái Bình 26 036 THPT Phạm Quang Thẩm
Thái Bình 26 037 TT GDTX và Hướng nghiệp Vũ Thư
Thái Bình 26 039 THPT Nguyễn Du
Thái Bình 26 040 THPT Bắc Kiến Xương
Thái Bình 26 041 THPT Chu Văn An
Thái Bình 26 042 THPT Bình Thanh
Thái Bình 26 043 THPT Hồng Đức
Thái Bình 26 044 TT GDTX và Hướng nghiệp Kiến Xương
Thái Bình 26 046 THPT Tây Tiền Hải
Thái Bình 26 047 THPT Nam Tiền Hải
Thái Bình 26 048 THPT Đông Tiền Hải
Thái Bình 26 049 THPT Hoàng Văn Thái
Thái Bình 26 050 TT GDTX và Hướng nghiệp Tiền Hải
Thái Bình 26 052 THPT Đông Thụy Anh
Thái Bình 26 053 THPT Tây Thụy Anh
Thái Bình 26 054 THPT Thái Ninh
Thái Bình 26 055 THPT Thái Phúc
Thái Bình 26 056 THPT Diêm Điền
Thái Bình 26 057 TT GDTX và Hướng nghiệp I Thái Thụy
Thái Bình 26 058 TT GDTX và Hướng nghiệp II Thái Thụy
Thái Bình 26 059 Trung cấp nghề cho người khuyết tật T.Bình
Thái Bình 26 060 Cao đẳng nghề Thái Bình
Thái Bình 26 061 Cao đẳng nghề số 19 – Bộ Quốc phòng
Thái Bình 26 800 Học ở nước ngoài_26
Thái Bình 26 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_26

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Hà Nam 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Hà Nam 24 011 THPT Chuyên Biên Hòa
Hà Nam 24 012 THPT A Phủ Lý
Hà Nam 24 013 THPT B Phủ Lý
Hà Nam 24 014 THPT Dân lập Lương Thế Vinh
Hà Nam 24 015 Trung tâm GDTX Tỉnh Hà Nam
Hà Nam 24 016 Cao đẳng nghề Hà Nam
Hà Nam 24 017 THPT C Phủ Lý
Hà Nam 24 021 THPT A Duy Tiên
Hà Nam 24 022 THPT B Duy Tiên
Hà Nam 24 023 THPT C Duy Tiên
Hà Nam 24 024 THPT  Nguyễn Hữu Tiến
Hà Nam 24 025 Trung tâm GDTX Duy Tiên
Hà Nam 24 031 THPT A Kim Bảng
Hà Nam 24 032 THPT B Kim Bảng
Hà Nam 24 033 THPT C Kim Bảng
Hà Nam 24 034 Trung tâm GDTX Kim Bảng
Hà Nam 24 035 THPT Lý Thường Kiệt
Hà Nam 24 041 THPT Lý Nhân
Hà Nam 24 042 THPT Bắc Lý
Hà Nam 24 043 THPT Nam Lý
Hà Nam 24 044 THPT Dân lập Trần Hưng Đạo
Hà Nam 24 045 THPT  Nam Cao
Hà Nam 24 046 Trung tâm GDTX Lý Nhân
Hà Nam 24 051 THPT A Thanh Liêm
Hà Nam 24 052 THPT B Thanh Liêm
Hà Nam 24 053 THPT Dân lập Thanh Liêm
Hà Nam 24 054 Trung tâm GDTX Thanh Liêm
Hà Nam 24 055 THPT C Thanh Liêm
Hà Nam 24 056 THPT Lê Hoàn
Hà Nam 24 061 THPT A Bình Lục
Hà Nam 24 062 THPT B Bình Lục
Hà Nam 24 063 THPT C Bình Lục
Hà Nam 24 064 THPT Dân lập Bình Lục
Hà Nam 24 065 Trung tâm GDTX Bình Lục
Hà Nam 24 066 THPT Nguyễn Khuyến
Hà Nam 24 800 Học ở nước ngoài_24
Hà Nam 24 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_24

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Nam Định 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Nam Định 25 002 THPT chuyên Lê Hồng Phong
Nam Định 25 003 THPT Trần Hưng Đạo
Nam Định 25 004 THPT Nguyễn Khuyến
Nam Định 25 005 THPT Ngô Quyền
Nam Định 25 006 THPT Nguyễn Huệ
Nam Định 25 007 THPT Nguyễn Công Trứ
Nam Định 25 008 THPT  Trần Quang Khải
Nam Định 25 009 THPT  DL Trần Nhật Duật
Nam Định 25 011 THPT Hoàng Diệu
Nam Định 25 012 TT GDTX Trần Phú
Nam Định 25 013 TT GDTX Tỉnh Nam Định
Nam Định 25 014 TT KTTH-HN Nam Định
Nam Định 25 015 THPT Hùng Vương
Nam Định 25 016 THPT Mỹ Lộc
Nam Định 25 017 THPT Trần Văn Lan
Nam Định 25 018 TT GDTX H. Mỹ Lộc
Nam Định 25 020 THPT Xuân Trường
Nam Định 25 021 THPT Xuân Trường B
Nam Định 25 022 THPT Xuân Trường C
Nam Định 25 023 THPT Cao Phong
Nam Định 25 024 THPT Nguyễn Trường Thuý
Nam Định 25 025 TT GDTX H.Xuân Trường
Nam Định 25 027 THPT Giao Thủy
Nam Định 25 028 THPT Giao Thuỷ B
Nam Định 25 029 THPT Giao Thuỷ C
Nam Định 25 030 THPT Thiên Trường
Nam Định 25 031 THPT Quất Lâm
Nam Định 25 032 TT GDTX H.Giao Thuỷ
Nam Định 25 034 THPT Tống Văn Trân
Nam Định 25 035 THPT Phạm Văn Nghị
Nam Định 25 036 THPT Mỹ Tho
Nam Định 25 037 THPT  Ý Yên
Nam Định 25 038 THPT Đại An
Nam Định 25 039 TT GDTX A H. Ý Yên
Nam Định 25 040 THPT Đỗ Huy Liêu
Nam Định 25 041 THPT Lý Nhân Tông
Nam Định 25 043 THPT Hoàng Văn Thụ
Nam Định 25 044 THPT Lương Thế Vinh
Nam Định 25 045 THPT Nguyễn Bính
Nam Định 25 046 THPT Nguyễn Đức Thuận
Nam Định 25 047 TT GDTX Liên Minh
Nam Định 25 050 THPT Nam Trực
Nam Định 25 051 THPT Lý Tự Trọng
Nam Định 25 052 THPT Nguyễn Du
Nam Định 25 053 THPT  Phan Bội Châu
Nam Định 25 054 THPT  Quang Trung
Nam Định 25 055 THPT Trần Văn Bảo
Nam Định 25 056 TT GDTX H. Nam Trực
Nam Định 25 057 TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu
Nam Định 25 059 THPT Trực Ninh
Nam Định 25 060 THPT Nguyễn Trãi
Nam Định 25 061 THPT Trực Ninh B
Nam Định 25 062 THPT Lê Quý Đôn
Nam Định 25 063 THPT  Đoàn Kết
Nam Định 25 064 TT GDTX A H. Trực Ninh
Nam Định 25 065 TT GDTX B H. Trực Ninh
Nam Định 25 067 THPT A Nghĩa Hưng
Nam Định 25 068 THPT B Nghĩa Hưng
Nam Định 25 069 THPT C Nghĩa Hưng
Nam Định 25 070 THPT Nghĩa Hưng
Nam Định 25 071 THPT Trần Nhân Tông
Nam Định 25 072 TT GDTX H. Nghĩa Hưng
Nam Định 25 073 TT GDTX Nghĩa Tân
Nam Định 25 075 THPT A Hải Hậu
Nam Định 25 076 THPT B Hải Hậu
Nam Định 25 077 THPT C Hải Hậu
Nam Định 25 078 THPT Tô Hiến Thành
Nam Định 25 079 THPT Thịnh Long
Nam Định 25 080 THPT Trần Quốc Tuấn
Nam Định 25 081 THPT An Phúc
Nam Định 25 082 TT GDTX H. Hải Hậu
Nam Định 25 083 TT GDTX Hải Cường
Nam Định 25 084 THPT Vũ Văn Hiếu
Nam Định 25 085 THPT Nghĩa Minh
Nam Định 25 087 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định
Nam Định 25 088 CĐ Công nghiệp Nam Định
Nam Định 25 089 CĐ Xây dựng Nam Định
Nam Định 25 090 CĐ nghề Nam Định
Nam Định 25 091 CĐ nghề Kinh tế – Kỹ thuật Vinatex
Nam Định 25 092 TC Cơ Điện Nam Định
Nam Định 25 093 TC nghề Kinh tế – Kỹ thuật CN
Nam Định 25 094 TC nghề Thủ công Mỹ nghệ Nam Định
Nam Định 25 095 TC nghề Đại Lâm
Nam Định 25 096 TC nghề Giao thông Vận tải
Nam Định 25 097 TC nghề Số 8
Nam Định 25 098 TC nghề Số 20
Nam Định 25 099 Trường BTVH Dệt Nam Định
Nam Định 25 800 Học ở nước ngoài_25
Nam Định 25 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_25

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Ninh Bình 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Ninh Bình 27 001 TC Công nghệ và Y tế Pasteur
Ninh Bình 27 002 TC Kinh tế kỹ thuật và Tại chức
Ninh Bình 27 003 TC Y Dược Tôn Thất Tùng
Ninh Bình 27 011 THPT Chuyên Lương Văn Tụy
Ninh Bình 27 012 THPT Đinh Tiên Hoàng
Ninh Bình 27 013 THPT Trần Hưng Đạo
Ninh Bình 27 014 THPT Ninh Bình Bạc Liêu
Ninh Bình 27 015 THPT Nguyễn Công Trứ
Ninh Bình 27 016 TTGDTX Ninh Bình
Ninh Bình 27 017 CĐ nghề LiLaMa 1
Ninh Bình 27 018 TC nghề Thành Nam
Ninh Bình 27 019 TC nghề Mỹ thuật Thanh Bình
Ninh Bình 27 020 TC nghề kinh tế – KT Công Đoàn Ninh Bình
Ninh Bình 27 021 THPT Nguyễn Huệ
Ninh Bình 27 022 THPT Ngô Thì Nhậm
Ninh Bình 27 023 TTGDTX Tam Điệp
Ninh Bình 27 024 CĐ  nghề Cơ điện – Xây dựng Tam Điệp
Ninh Bình 27 025 CĐ  nghề Cơ giới Ninh Bình
Ninh Bình 27 026 TC Nghề số 13
Ninh Bình 27 027 TC Nghề số 14
Ninh Bình 27 028 TC Nghề Việt Can
Ninh Bình 27 031 THPT Nho Quan A
Ninh Bình 27 032 THPT Nho Quan B
Ninh Bình 27 033 THPT DT Nội Trú
Ninh Bình 27 034 TTGDTX Nho Quan
Ninh Bình 27 035 THPT Nho Quan C
Ninh Bình 27 036 TC Nghề Nho Quan
Ninh Bình 27 041 THPT Gia Viễn A
Ninh Bình 27 042 THPT Gia Viễn B
Ninh Bình 27 043 THPT Gia Viễn C
Ninh Bình 27 044 TTGDTX Gia Viễn
Ninh Bình 27 051 THPT Hoa Lư A
Ninh Bình 27 052 THPT Trương Hán Siêu
Ninh Bình 27 053 TTGDTX Hoa Lư
Ninh Bình 27 061 THPT Yên Mô A
Ninh Bình 27 062 THPT Yên Mô B
Ninh Bình 27 063 TTGDTX Yên Mô
Ninh Bình 27 064 THPT Tạ Uyên
Ninh Bình 27 071 THPT Kim Sơn A
Ninh Bình 27 072 THPT Kim Sơn B
Ninh Bình 27 073 THPT Bình Minh
Ninh Bình 27 074 TTGDTX Kim Sơn
Ninh Bình 27 075 THPT Kim Sơn C
Ninh Bình 27 081 THPT Yên Khánh A
Ninh Bình 27 082 THPT Yên Khánh B
Ninh Bình 27 083 THPT Vũ Duy Thanh
Ninh Bình 27 084 TTGDTX Yên Khánh
Ninh Bình 27 085 THPT Yên Khánh C
Ninh Bình 27 091 THPT Bán công Ninh Bình
Ninh Bình 27 092 THPT dân lập Nguyễn Công Trứ
Ninh Bình 27 093 THPT dân lập Hoa Lư
Ninh Bình 27 094 THPT dân lập Yên Khánh
Ninh Bình 27 800 Học ở nước ngoài_27
Ninh Bình 27 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_27
Ninh Bình 27 CNY CĐ Y tế Ninh Bình

THPT QUỐC GIA TỔN HỢPK

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *