Điểm chuẩn vào tất cả các ngành của hơn 100 trường Đại học trên cả nước 2016

Điểm chuẩn vào tất cả các ngành Đại học năm 2016 của hơn 100 trường Đại học trên cả nước để thí sinh tham khảo và đăng ký nguyện vọng trong kỳ thi THPT quốc gia năm 2017

Điểm chuẩn vào tất cả các ngành của hơn 100 trường Đại học trên cả nước 2016

Điểm chuẩn vào tất cả các ngành của hơn 100 trường Đại học trên cả nước 2016

Ngoài điểm chuẩn năm 2016 để thí sinh tham khảo với các trường như Đại học Dược, Đại học Y…còn có chỉ tiêu và thông tin tuyển sinh năm 2017 vào các trường.

Danh sách điểm chuẩn Đại học năm 2016 của hơn 100 trường Đại học trên cả nước để tham khảo.

Tên trường Tên ngành Khối Chỉ tiêu 2016 Điểm chuẩn 2016 Chỉ tiêu 2017
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật A00 1480 23.25 1480
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật C00 1480 26.25 1480
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật D01 1480 21.75 1480
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật Kinh tế A00 300 25.25 300
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật Kinh tế C00 300 28 300
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật Kinh tế D01 300 23.75 300
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật Thương mại Quốc tế D01 120 31.25 120
LPH Đại học Luật Hà Nội Ngôn ngữ Anh D01 120 29.25 100
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Cấp thoát nước A00 150 16 300
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Thiết kế đồ họa H00 50 19.25 50
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Thiết kế nội thất H00 100 17.75 100
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00 50 16.25 100
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kiến trúc V00 350 25.75 350
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị V00 150 23.75 150
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kiến trúc cảnh quan V00 50 23 50
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00 450 20.25 450
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Xây dựng công trình ngầm đô thị A00 50 19.75 100
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kỹ thuật hạ tầng đô thị A00 100 18.75 300
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kỹ thuật môi trường đô thị A00 50 16 300
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kỹ thuật môi trường đô thị B00   16.25 300
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kinh tế xây dựng A00 150 20.25 200
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Quản lý xây dựng A00 150 16.25 100
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Quản lý xây dựng A01   16.25 100
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Công nghệ thông tin A00   19 50
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Công nghệ thông tin A01   15.25 50
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 888 20.16 888
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 297 16.95 297
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A00 150 22.5 150
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A01 50 21.09 50
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A00 428 20.91 428
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A01 142 18.24 142
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 94 21.3 94
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 31 19.14 31
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện điện tử A00 94 21.99 94
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện điện tử A01 31 19.86 31
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 90 22.71 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01 30 20.88 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Quản trị kinh doanh A00 83 20.49 83
GHA Đại học Giao thông Vận tải Quản trị kinh doanh A01 27 19.92 27
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế A00 45 21.39 45
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế A01 15 20.22 15
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A00 60 21.9 60
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A01 20 20.64 20
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kế toán A00 71 21.6 71
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kế toán A01 24 20.52 24
GHA Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A00 90 19.59 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A01 30 17.88 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A00 90 20.4 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A01 30 19.74 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật môi trường A00 38 19.8 38
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật môi trường A01 12 18.21 12
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A00 38 20.01 38
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A01 12 17.85 12
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng A00 180 19.86 180
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng A01 60 17.04 60
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin D01   18.25  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin A01   18.5  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin A00   18  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00   20  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A01   20  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông C01   20  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ sinh học B00   15  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Kế toán D01   19.5  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Kế toán A01   19  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Kế toán A00   19.5  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị kinh doanh D01   19  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị kinh doanh A01   19  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị kinh doanh A00   19  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị du lịch, khách sạn D01   20.5  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị du lịch, khách sạn A01   21  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị du lịch, khách sạn A00   21  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn du lịch D01   19.5  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn du lịch A01   19.5  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn du lịch A00   19.5  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Tài chính – Ngân hàng D01   17  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Tài chính – Ngân hàng A00   18  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật kinh tế D01   19.5  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật kinh tế A00   19.5  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật quốc tế D01   17.25  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật quốc tế A00   17.25  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Ngôn ngữ Anh D01   25.5  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc D01   22.5  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc D04   20  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Kiến trúc V00   19  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Kiến trúc V02   19  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế nội thất H00   24.5  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế nội thất H02   20  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế nội thất H03   19  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế thời trang H00   25.5  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế thời trang H02   19  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế thời trang H03   19  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế đồ họa H00   24  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế đồ họa H02   19  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Thiết kế đồ họa H03   23  
DHA Đại học Luật – Đại học Huế Luật A00, A01, C00, D01 550 20.5 650
DHA Đại học Luật – Đại học Huế Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 350 20.5 400
DHC Khoa Giáo dục Thể chất – Đại học Huế Giáo dục thể chất T00 160 16.5 100
DHD Khoa Du lịch – Đại học Huế Kinh tế A00, A01, D01, D10 50 17 50
DHD Khoa Du lịch – Đại học Huế Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D10 200 17 200
DHD Khoa Du lịch – Đại học Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D10 300 18 350
DHF Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế Sư phạm tiếng Anh D01 100 23.5 80
DHF Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế Sư phạm tiếng Pháp D03, D01 30 20 30
DHF Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế Sư phạm tiếng Trung Quốc D04, D01 30 21.25 30
DHF Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế Việt Nam học D01 50 18 50
DHF Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế Ngôn ngữ Anh D01 540 20.5 550
DHF Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế Ngôn ngữ Nga D02,.D01 40 20 30
DHF Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế Ngôn ngữ Pháp D03, D01 50 20.5 50
DHF Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế Ngôn ngữ Trung Quốc D04, D01 160 21.5 200
DHF Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế Ngôn ngữ Nhật D06, D01 180 23.75 200
DHF Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 70 24.25 100
DHF Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế Quốc tế học D01 50 20 50
DHF Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế Sư phạm Tiếng Anh (liên thông) D01      
DHF Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế Ngôn ngữ Anh (liên thông) D01      
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Kinh tế A00, A01, D01, C01 280 19 280
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, C01 260 20.5 280
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Marketing A00, A01, D01, C01 80 20 80
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, C01 170 19 170
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D03 150 19 150
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Kế toán A00, A01, D01, C01 170 20 170
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Kiểm toán A00, A01, D01, C01 160 20 160
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Quản trị nhân lực A00, A01, D01, C01 70 19 70
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, C01 150 18 150
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01, C01 50 16 50
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, C01 150 17 150
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Tài chính – Ngân hàng (liên kết) A00, A01, D01, D03 50 16 50
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Kinh tế nông nghiệp – Tài chính (chương trình tiên tiến) A00, A01, D01, C01 60   60
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Quản trị kinh doanh (liên thông) A00, A01, D01, C01 10   10
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Kế toán (liên thông) A00, A01, D01, C01 10   10
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Công thôn A00, A01 30 15  
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01 60 18 70
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Kỹ thuật cơ – điện tử A00, A01 50 18 80
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01 50 16 50
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Công nghệ thực phẩm A00, B00 150 20 190
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Công nghệ sau thu hoạch A00, B00 50 17 50
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Quản lý đất đai A00, B00 250 16 200
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Khoa học đất A00, B00 30 15 30
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Nông học A00, B00 50 17 60
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Bảo vệ thực vật A00, B00 100 16 100
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Khoa học cây trồng A00, B00 150 16 140
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00, B00 50 15 50
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Chăn nuôi A00, B00 160 19 270
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Thú y A00, B00 200 20.25 230
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Nuôi trồng thủy sản A00, B00 220 17 200
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, B00 50 15 50
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01 45 15 30
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Lâm nghiệp A00, B00 100 15 100
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Lâm nghiệp đô thị A00, B00 45 15 30
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Quản lý tài nguyên rừng A00, B00 100 15 70
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Khuyến nông A00, B00 50 15 50
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Phát triển nông thôn A00, A01, C00,D01 170 16 170
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Khoa học cây trồng (liên thông) A00, B01      
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Chăn nuôi (liên thông) A00, B00      
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Nuôi trồng thủy sản (liên thông) A00, B00      
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Quản lý đất đai (liên thông) A00, B00      
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Công thôn (liên thông) A00, A01      
DHN Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế Sư phạm Mỹ thuật H00 30 32.5 15
DHN Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế Hội họa H00 20 33 10
DHN Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế Đồ họa H00 10   5
DHN Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế Điêu khắc H00 5   5
DHN Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế Thiết kế đồ họa H00 60 24.75 40
DHN Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế Thiết kế thời trang H00 25 27.25 20
DHN Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế Thiết kế nội thất H00 60 26.75 40
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 50 15 60
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D07 50 15 60
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D07 50 15 60
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01   15  
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 C01   15  
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Thiết kế đồ họa H00   24.75  
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Thiết kế Nội thất H00      
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ A00, A01      
DHS Đại học Sư phạm – Đại học Huế Sư phạm Toán học A00, A01 150 26 140
DHS Đại học Sư phạm – Đại học Huế Sư phạm Tin học A00, A01 90 18 100
DHS Đại học Sư phạm – Đại học Huế Sư phạm Vật lý A00, A01 120 18 120
DHS Đại học Sư phạm – Đại học Huế Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A00, A01 30 15 30
DHS Đại học Sư phạm – Đại học Huế Sư phạm Hóa học A00, B00, D07 120 24 120
DHS Đại học Sư phạm – Đại học Huế Sư phạm Sinh học B00, D08 120 18 120
DHS Đại học Sư phạm – Đại học Huế Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp B00, D08      
DHS Đại học Sư phạm – Đại học Huế Giáo dục chính trị C00,D01, D14 50 15 80
DHS Đại học Sư phạm – Đại học Huế Giáo dục Quốc phòng – An ninh C00, D01, D14     30
DHS Đại học Sư phạm – Đại học Huế Sư phạm Ngữ văn C00, D14 200 21 200
DHS Đại học Sư phạm – Đại học Huế Sư phạm Lịch sử C00, D14 150 18 140
DHS Đại học Sư phạm – Đại học Huế Sư phạm Địa lý B00, C00, D15, D10 150 15 140
DHS Đại học Sư phạm – Đại học Huế Tâm lý học giáo dục C00, D13, D01, D08 50 15 50
DHS Đại học Sư phạm – Đại học Huế Giáo dục Tiểu học C00, D01 160 20.25 150
DHS Đại học Sư phạm – Đại học Huế Giáo dục Mầm non M00, M01 160 17.25 160
DHS Đại học Sư phạm – Đại học Huế Vật lý (chương trình tiên tiến) A00, A01 30 18 30
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Đông phương học C00, D01, D14 50 15 50
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Triết học A00, C00, D01 60 15 60
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Lịch sử C00, D01, D14 100 15 100
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Xã hội học C00, D01, D14 60 15 60
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Báo chí C00, D01, D14 180 17 180
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Sinh học A00, B00, D08 80 15 80
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Công nghệ sinh học A00, B00, D08 100 17 100
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Vật lý học A00, A01 70 15 70
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Hóa học A00, B00, D07 100 15 100
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Địa lý tự nhiên A00, B00, D10 60 15 60
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Khoa học môi trường A00, B00, D07 100 15 100
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Công nghệ thông tin A00, A01 250 24.5 250
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 100 16.5 100
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Kiến trúc V00, V01 150 20 150
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Công tác xã hội C00, D01, D14 150 15.5 150
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D08 100 16 100
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Hán – Nôm C00, D01, D14 30 15 30
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Ngôn ngữ học C00, D01, D14 40 15 40
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Văn học C00, D14 130 15 120
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Toán học A00, A01 60 18 50
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Toán ứng dụng A00, 101 60 18 60
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Kỹ thuật địa chất A00, D07 100 15 100
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ A00, A01 45 15 45
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Địa chất học A00, D07 45 15 45
DHY Đại học Y Dược – Đại học Huế Y đa khoa B00 550 26 500
DHY Đại học Y Dược – Đại học Huế Răng – Hàm – Mặt B00 100 25.75 100
DHY Đại học Y Dược – Đại học Huế Y học dự phòng B00 180 22.75 160
DHY Đại học Y Dược – Đại học Huế Y học cổ truyền B00 80 24.5 80
DHY Đại học Y Dược – Đại học Huế Dược học A00 180 25.5 180
DHY Đại học Y Dược – Đại học Huế Điều dưỡng B00 150 22.5 200
DHY Đại học Y Dược – Đại học Huế Kỹ thuật hình ảnh y học B00 60 23.25 80
DHY Đại học Y Dược – Đại học Huế Xét nghiệm y học B00 100 23.25 100
DHY Đại học Y Dược – Đại học Huế Y tế công cộng B00 100 21 100
DHY Đại học Y Dược – Đại học Huế Điều dưỡng (LT) B00      
DHY Đại học Y Dược – Đại học Huế Kỹ thuật hình ảnh y học (LT) B00      
DHY Đại học Y Dược – Đại học Huế Xét nghiệm y học (LT) B00      
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VNH – Hướng dẫn du lịch quốc tế D01   19  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VHH – Văn hóa truyền thông C00   23.5  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VHH – Văn hóa truyền thông D01   18.75  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VHH – Nghiên cứu VH C00   20  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VHH – Nghiên cứu VH D01   16  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVL – CSVH&QLNT C00   20  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVL – CSVH&QLNT D01   16  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVL – CSVH&QLNT NK02   22.5  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVL – QLNN về DSVH C00   20  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVL – QLNN về DSVH D01   16  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVH – QLNN về gia đình C00   20  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVH – QLNN về gia đình D01   16  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVH – Biểu diển âm nhạc NK01   19.5  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVH – Đạo diễn sự kiện Nk03   21.25  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLVH – Biên đạo múa Nk04   23.25  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Sáng tác văn học C00      
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Sáng tác văn học D01      
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Văn hóa các DTTSVN C00   20  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Văn hóa các DTTSVN D01   16  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Văn hóa các DTTSVN Nk02      
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VNH – Văn hóa du lịch C00   23.5  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VNH – Văn hóa du lịch D01   18.75  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VNH – Lữ hành, HDDH C00   23.5  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội VNH – Lữ hành, HDDH D01   18.75  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Thông tin học C00   20  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Thông tin học D01   16  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Khoa học thư viện C00   20  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Khoa học thư viện D01   16  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Bảo tàng học C00   20  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Bảo tàng học D01   16  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Kinh doanh XBP C00   20  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Kinh doanh XBP D01   16  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Cao đẳng VNH C00      
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Cao đẳng VNH D01      
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Cao đẳng QLVH C00      
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Cao đẳng QLVH D01      
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Cao đẳng KHVT C00      
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Cao đẳng KHVT D01      
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông VNH C00   20.5  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông VNH D01   15  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông KHTV C00   17  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông KHTV D01   15  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông QLVH C00   17  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Bảo vệ thực vật A00, A01, B00, D01 220 15 150
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Chăn nuôi A00, A01, B00, D01 420 18.25 500
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Chăn nuôi – đào tạo theo định hướng nghề nghiệp ứng dụng (POHE) A00, A01, B00, D01 420   500
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ rau – hoa – quả và cảnh quan A00, A01, B00, D01 65 18.5 100
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ sau thu hoạch A00, A01, B00, D01 65 15 120
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D01 285 20.5 320
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ sinh học – đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE) A00, A01, B00, D01 285   320
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ thông tin A00, A01, D01, C01 145 17 180
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ thông tin – đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE) A00, A01, B00, D01 145   180
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D01 245 21.25 320
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công thôn A00, A01, D01, C01 35 15 30
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kế toán A00, A01, D01, C01 220 18 400
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kế toán – đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE) A00, A01, D01, C01 220   400
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Khoa học cây trồng A00, A01, B00, D01 425 15 360
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Khoa học cây trồng tiên tiến A00, A01, B00, D01 425   360
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Khoa học đất A00, A01, B00, D01 45 15 30
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Khoa học môi trường A00, A01, B00, D01 395 16 320
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, B00, D01 40 15 30
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kinh tế A00, A01, B00, D01 385 15.5 400
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, D07 270 15 230
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, C01 170 15 140
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kĩ thuật cơ khí – đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE) A00, A01, D01, C01 170   140
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, C01 170 15 200
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Nông nghiệp A00, A01, B00, D01 60 15 100
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Nông nghiệp – đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE) A00, A01, B00, D01 60   100
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00, D01 85 15 100
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Phát triển nông thôn A00, A01, B00, D01 110 15 130
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Phát triển nông thôn – đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE) A00, A01, B00, D01 110 15 130
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Quản lí đất đai A00, A01, B00, D01 390 16 300
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 230 15.5 280
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến A00, A01, B00, D01      
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Sư phạm kỹ thuật NN – đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE) A00, A01, B00, D01 50 15 50
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A00, A01, B00, D01 50 15 30
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thú y A00, A01, B00, D01 640 20 850
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị nhân lực D01, C00, A01, A00 260 17 290
   
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị nhân lực C00 260 23.5 290
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị văn phòng D01, A01, A00 240 17 285
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị văn phòng C00 240 21.5 285
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí nhà nước D01, A01, A00 260 17 200
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí nhà nước C00 260 21.5 200
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí văn hóa D01, A01 140 16 105
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí văn hóa C00, C03 140 19.5 105
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Lưu trữ học D01, A01 180 16 110
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Lưu trữ học C00 180 19 110
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Khoa học thư viện D01, A01 120 16 50
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Khoa học thư viện C00, C03 120 18 50
DDL Đại học Điện lực Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 70 17 60
DDL Đại học Điện lực Quản trị du lịch khách sạn A00, A01, D01, D07 65 16.75 60
DDL Đại học Điện lực Quản trị doanh nghiệp chât lượng cao A00, A01, D01, D07 40 15 30
DDL Đại học Điện lực Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D07 50 17 60
DDL Đại học Điện lực Tài chính ngân hàng chất lượng cao A00, A01, D01, D07 40 15 30
DDL Đại học Điện lực Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 100 18 150
DDL Đại học Điện lực Kế toán tài chính và kiểm soát A00, A01, D01, D07 50 16.5 60
DDL Đại học Điện lực Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao A00, A01, D01, D07 40 16 30
DDL Đại học Điện lực Công nghệ phần mềm A00, A01, D01, D07 55 18.5 100
DDL Đại học Điện lực Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 35 17.75 50
DDL Đại học Điện lực Quản trị an ninh mạng A00, A01, D01, D07 40 17.25 50
DDL Đại học Điện lực Xây dựng công trình điện A00, A01, D07 35 15.75 30
DDL Đại học Điện lực Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, D07 35 15 30
DDL Đại học Điện lực Quản lý dự án và công trình điện A00, A01, D07 35 15 30
DDL Đại học Điện lực Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D07 40 18 60
DDL Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D07 50 19.5 100
DDL Đại học Điện lực Hệ thống điện A00, A01, D07 140 17.75 200
DDL Đại học Điện lực Nhiệt điện A00, A01, D07 50 15.75 50
DDL Đại học Điện lực Điện lạnh A00, A01, D07 35 19.25 100
DDL Đại học Điện lực Điện công nghiệp và dân dụng A00, A01, D07 70 19.5 40
DDL Đại học Điện lực Điện hạt nhân A00, A01, D07 35 15  
DDL Đại học Điện lực Công nghệ chế tạo thiết bị điện A00, A01, D07 35 17 40
DDL Đại học Điện lực Năng lượng tái tạo A00, A01, D07 35 15 30
DDL Đại học Điện lực Hệ thống điện Chất lượng cao A00, A01, D07 40 15 40
DDL Đại học Điện lực Điện công nghiệp và dân dụng chất lượng cao A00, A01, D07 40 18 100
DDL Đại học Điện lực Điện tử viễn thông A00, A01, D07 80 17.5 100
DDL Đại học Điện lực Kỹ thuật điện tử A00, A01, D07 40 19.25 100
DDL Đại học Điện lực Thiết bị điện tử y tế A00, A01, D07 40 15.75 30
DDL Đại học Điện lực Điện tử viễn thông chất lượng cao A00, A01, D07 40 15 30
DDL Đại học Điện lực Công nghệ tự động A00, A01, D07 80 18.25 100
DDL Đại học Điện lực Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp A00, A01, D07 55 20.25 80
DDL Đại học Điện lực Công nghệ tự động chất lượng cao A00, A01, D07 40 15.75 30
DDL Đại học Điện lực Quản lý năng lượng A00, A01, D07 110 15 50
DDL Đại học Điện lực Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị A00, A01,D01, D07 65 15 30
DDL Đại học Điện lực Quản lý năng lượng chất lượng cao A00, A01, D07 40 15 30
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Quản lí giáo dục A00 10 21.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Quản lí giáo dục C00 15 22.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Quản lí giáo dục D 10 21  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục mầm non Toán, Ngữ văn, Năng khiếu 40 21.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục mầm non SP Tiếng Anh Ngữ văn, Anh, Năng khiếu 15 17.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục mầm non SP Tiếng Anh Toán, Anh, Năng khiếu 15 18.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục tiểu học C03      
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục tiểu học SP Tiếng Anh D01 40 22.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục tiểu học C04      
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục tiểu học D 40 22.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục đặc biệt B03 12 18.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục đặc biệt C00 20 22.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục đặc biệt Ngữ văn, Toán, Năng khiếu      
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục đặc biệt Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ 8 20  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục công dân C00 17 21  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục công dân C03 17 19.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục công dân C04 18 18.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ 18 18.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục chính trị C00 25 21.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục chính trị C03 25 18.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục chính trị C04 25 18.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục chính trị Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ 25 18.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục thể chất T00 70 25.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục Quốc phòng – An ninh A00 30 19.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục Quốc phòng – An ninh C00 30 24.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục Quốc phòng – An ninh C01 20 19.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Toán học A00 140 24.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy toán học bằng Tiếng Anh) A00 25 24  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy toán học bằng Tiếng Anh) A01 15 25.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy toán học bằng Tiếng Anh) D01 10 24.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tin học A00 25 18.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy TIn học bằng Tiếng Anh) A00 13 17  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy TIn học bằng Tiếng Anh) A01 12 19.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tin học A01 15 18.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý (đào tạo giáo viên Vất Lý bằng Tiếng Anh) A00 5 22.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý (đào tạo giáo viên Vất Lý bằng Tiếng Anh) A01 15 23.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý (đào tạo giáo viên Vất Lý bằng Tiếng Anh) C01 5 23.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý A00 60 22.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý A01 20 22.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý C01 10 24  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Hóa học A00 90 23  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Hóa học (đào tạo giáo viên Hóa học bằng Tiếng Anh) D07 25 18.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Sinh học A00 20 18  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Sinh học (đào tạo giáo viên bằng Tiếng Anh) A01 5 19.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Sinh học (đào tạo giáo viên bằng Tiếng Anh) D08 15 17.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Sinh học (đào tạo giáo viên bằng Tiếng Anh) D07 5 16.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Sinh học B00 60 21.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Kĩ thuật công nghiệp A00 60 16.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Kĩ thuật công nghiệp A01 30 16  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Kĩ thuật công nghiệp C01 20 16.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Ngữ văn C00 60 26  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Ngữ văn C03 20 22.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Ngữ văn C04 20 23.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ 60 22  
   
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Lịch sử C00 70 23.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Lịch sử Ngữ văn, Sử, Ngoại ngữ 20 17  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Địa lý A00 30 16.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Địa lý C00 26 22.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Địa lý C04 54 24.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Âm nhạc Ngữ văn, NK nhạc, hát 40 22.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Mỹ thuật Ngữ văn, NK, vẽ màu 40 20.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tiếng Anh D01 60 32  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tiếng Pháp Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ 20 25.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tiếng Pháp Toán, Hóa, Ngoại ngữ 6 26.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tiếng Pháp Ngữ văn, Sử, Ngoại ngữ 7    
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tiếng Pháp Ngữ văn, Địa, Ngoại ngữ 7 28.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Việt Nam học C00 30 20  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Việt Nam học C04 20 21.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Việt Nam học Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ 30 18.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Chính trị học (SP Triết học) A00 9 20.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Chính trị học (SP Triết học) C00 15 18  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Chính trị học (SP Triết học) C03 12 18  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Chính trị học (SP Triết học) Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ 12 17  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học B00 10 19.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học C00 25 24  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học C03 10 18  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ 25 20.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học giáo dục B00 5 18.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học giáo dục C00 10 21.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học giáo dục C03 5 19.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học giáo dục Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ 10 20.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Sinh học A00 10 20  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Sinh học B00 30 18.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Toán học A00 20 20.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Toán học A01 10 20.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Toán học D01 10 20.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công nghệ thông tin A00 50 16.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công nghệ thông tin A01 30 18.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Văn học C00 20 23.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Văn học C03 5 21.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Văn học C04 5 22.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Văn học D 20 20.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công tác xã hội C00 30 18  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công tác xã hội D14 20 16.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công tác xã hội D00 50 18.25  
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Y đa khoa B00 500 25  
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Y học dự phòng B00 70 22.75  
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Y học cổ truyền B00 60 23.75  
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Xét nghiệm y học B00 70 23  
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Dược học B00, A00 100 24.5  
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Điều dưỡng B00 70 22.75  
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Răng hàm mặt B00 80 24.5  
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Giáo dục học C00, D01, B03 60 15 50
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Giáo dục mầm non M00 150 22.5 160
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Giáo dục Tiểu học D01, C010, C02 120 17 140
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Giáo dục Chính trị D01, C00, C03, C04 70 15 50
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Giáo dục Thể chất T00 100 15 40
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Toán học A00, A01 200 20.5 180
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Tin học A00, A01 60 15 40
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Vật lý A00, A01, C01 80 17 60
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Hóa học A00,D07 120 16 80
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Sinh học A00, D07, B00, D08 120 16 60
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Ngữ văn C00, D14, D01 180 20.5 160
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Lịch Sử C00 100 17 50
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Lịch Sử C03 100 16 10
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Địa Lý C00 100 19 40
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Địa Lý D10 100 16 10
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Địa Lý C04 100 20 20
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Tiếng Anh D01 60 23 70
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục mầm non Toán, Ngữ văn, NK; Ngữ văn, tiếng Anh, NK; Toán, tiếng Anh, Nk   17.5 150
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Tiểu học D01, A00, A01, C03, C04   28.75 150
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Công dân C00, D01,, C03, C04   19 60
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Thể chất T00; Toán, Ngữ văn, NK   21 60
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Quốc phòng – An ninh D01, A00, C00   21.5 60
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Toán học A00, A01, D01   30 150
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Tin học A00, D01   24 100
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Vật lý A00, A01, C01   28.5 100
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Hóa học A00, D07   28 100
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Sinh học B00, D08   26 100
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, C03, C04, D04   28.5 150
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Lịch Sử D09, D65   27 100
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sư phạm Tiếng Anh D01   29 120
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Việt Nam học C00, D01, C03, C04, D04   26 200
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Ngôn ngữ Anh D01   28 200
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Ngôn ngữ Trung Quốc D04, D01   24 200
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Lịch sử C00, D14, D65   27  
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Văn học C00, D01, C04, D04   28.5 200
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Sinh học B00, D08   26  
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Vật lý A00, A01, C01   28.5  
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Hóa học A00, D07   28 100
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Toán học A00, A01, D01   30  
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Công nghệ thông tin A00, D01     100
MBS Đại học mở TP HCM Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14 300 24  
MBS Đại học mở TP HCM Ngôn ngữ Trung Quốc A01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ 50 20  
MBS Đại học mở TP HCM Ngôn ngữ Nhật A01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ 80 22  
MBS Đại học mở TP HCM Đông Nam Á học A01; C00; Toán, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ 100 16  
MBS Đại học mở TP HCM Kinh tế A00, A01, D01 150 18  
MBS Đại học mở TP HCM Xã hội học A01; C00; Toán, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ 100 16  
MBS Đại học mở TP HCM Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 360 19.5  
MBS Đại học mở TP HCM Tài chính ngân hàng A00, A01, D01 250 18  
MBS Đại học mở TP HCM Kế toán A00, A01, D01 300 18  
MBS Đại học mở TP HCM Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 100 15  
MBS Đại học mở TP HCM Luật kinh tế A00; A01; C00; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ 200 20.5  
MBS Đại học mở TP HCM Công nghệ Sinh học A00, A01, B00, D01 250 16  
MBS Đại học mở TP HCM Khoa học máy tính A00, A01, D01 150 20  
MBS Đại học mở TP HCM CNKT Công trình xây dựng A00, A01, D01 150 23.25  
MBS Đại học mở TP HCM Quản lý xây dựng A00, A01, D01 100 22.25  
MBS Đại học mở TP HCM Công tác xã hội A01; C00; Toán, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ 100 15  
YCT Đại học Y dược Cần Thơ Y đa khoa B00 640 25 640 Ngoài ĐBSCL: 25,25
YCT Đại học Y dược Cần Thơ Y học dự phòng B00 120 22.5 120
YCT Đại học Y dược Cần Thơ Y học cổ truyền B00 120 23 120 Ngoài ĐBSCL: 23,25
YCT Đại học Y dược Cần Thơ Y tế công cộng B00 40 21.25 40
YCT Đại học Y dược Cần Thơ Xét nghiệm y học B00 80 23.25 80
YCT Đại học Y dược Cần Thơ Dược học B00 140 24.25 140 Ngoài ĐBSCL: 25,25
YCT Đại học Y dược Cần Thơ Điều dưỡng đa khoa B00 80 22.25 80
YCT Đại học Y dược Cần Thơ Răng hàm mặt B00 80 24.25 80 Ngoài ĐBSCL: 25,25
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Toán học A00 150 33 150
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Toán học A01 150 33 150
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Tin học A00, A01 90 19 90
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Vật lý A00, A01 100 31.5 100
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Vật lý C01 100 31.5 100
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP hóa học A00 80 31 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Sinh học B00 80 28 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Sinh học D08 80 28 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Ngữ văn C00, D01 120 30.5 120
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Ngữ văn C03, C04 120 30.5 120
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Lịch sử C00 90 26 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Lịch sử D14 90 26 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Địa lý C00 90 29 90
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Địa lý C04, D15, D10 90 29 90
SPS Đại học Sư phạm TP HCM GD Chính trị C00, A01 80 18.5 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM GD Chính trị C03, C04 80 18.5 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM GDQP – AN A00, A01, C00, D01 80    
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Tiếng Anh D01 120 32.25 120
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP song ngữ Nga – Anh D01 40 25 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP song ngữ Nga – Anh D02 40 25 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP song ngữ Nga – Anh D14 40 25 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP song ngữ Nga – Anh D62 40 25 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Sư phạm Tiếng Pháp D01, D03 40 22 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Sư phạm Tiếng Pháp D14, D64 40 22 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP tiếng Trung Quốc D01, D04 40 22 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP tiếng Trung Quốc D14, D65 40 22 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01 200 21.5 200
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Tiểu học C03 200 21.5 200
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Mầm non M00 190 20 190
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Thể chất T00 120 20 120
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Thể chất T01 120 20 120
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Đặc biệt D01, M00, B03, C03 50 18.5 50
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Quản lí Giáo dục A00, A01, C00, D01 80 19.5 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Công nghệ thông tin A00, A01 150 19.75 150
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Vật lý học A00, A01 150 26 150
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Hóa học A00, B00 150 28 100
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Văn học C00, D01 100 26 100
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Việt Nam học C00, D01 150 20 150
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Quốc tế học C00, D14 150 18.75 150
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Tâm lý học B00, C00, D01 120 21.25 120
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Anh D01 250 29.5 250
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Nga – Anh D01, D02 130 22 130
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Nga – Anh D14, D62 130 22 130
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Pháp D01, D03 130 20 130
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Pháp D14, D64 130 20 130
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 180 22 180
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Trung Quốc D14, D65 180 22 180
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Nhật D01, D06 180 28 180
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Nhật D14, D63 180 28 180
YDN Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng Y đa khoa B00 100 25  
YDN Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng Y tế công cộng B00 40 20.5  
YDN Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng Kỹ thuật hình ảnh y học B00 50 23  
YDN Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng Xét nghiệm y học B00 70 23  
YDN Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng Dược học B00 160 24  
YDN Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng Điều dưỡng đa khoa B00 300 21.5  
YDN Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng Điều dưỡng nha khoa B00 40 21  
YDN Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng Điều dưỡng gây mê hồi sức B00 40 21  
YDN Đại học Kỹ thuật Y – dược Đà Nẵng Phục hồi chức năng B00 30 22.5  
DKY Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương Y đa khoa B00 50 24.5  
DKY Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương Kỹ thuật hình ảnh y học B00 120 22  
DKY Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương Xét nghiệm y học B00 120 22.5  
DKY Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương Điều dưỡng B00 250 22  
DKY Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương Phục hồi chức năng B00 80 21  
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Quan hệ quốc tế D1, A1 90 24.25 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Quan hệ quốc tế D3 90 24.25 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Kinh tế quốc tế A1, D1 90 24.25 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Kinh tế quốc tế A 90 25 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Luật quốc tế D1, A1 90 23.75 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Truyền thông quốc tế D1, A1 90 24.5 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Truyền thông quốc tế D3 90 24.5 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Ngôn ngữ Anh D1 90 32 90
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Công nghệ Sinh học A00, A01, B00 150 20.5 150
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Công nghệ thông tin A00, A01 100 20.75 100
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00 75 20 75
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Hóa sinh A00, A01, B00 55 21 55
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 55 19.25 55
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01 45 19.75 45
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp A00, A01, D01 75 20 75
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật Xây dựng A00, A01 50 18 50
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật Y sinh A00, A01, B00 75 22 75
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Logistics & Quản lý chuổi cung ứng A00, A01, D01 140 22.5 140
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, A01, B00, D01 30 17.75 30
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 150 22.5 150
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01 100 21.5 100
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Toán ứng dụng A00, A01 40 19 40
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Các chương trình liên kết A00, A01, B00, D01 780 15  
DLX Đại học Lao động – Xã hội Kế toán A00, A01, D01 700 18 750
DLX Đại học Lao động – Xã hội Công tác xã hội C00 450 19.25 500
DLX Đại học Lao động – Xã hội Công tác xã hội A00, A01, D01 450 18.25 500
DLX Đại học Lao động – Xã hội Quản trị nhân lực A00, A01 680 16.25 750
DLX Đại học Lao động – Xã hội Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 350 17 480
DLX Đại học Lao động – Xã hội Bảo hiểm A00, A01, D01 320 15 320
XDA Đại học Xây dựng Kiến trúc V00 400 33.6 350
XDA Đại học Xậy dựng Quy hoạch vùng và đô thị V00 100 23.07 100
XDA Đại học Xậy dựng Hệ thống kỹ thuật công trình A00   28.41 100
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A00   30.1 700
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Cảng – Đường thủy A00   24.1 100
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện A00   23.76 100
XDA Đại học Xậy dựng Tin học Xây dựng A00   28.1 100
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông A00   28.07 350
XDA Đại học Xậy dựng Cấp thoát nước A00   22.07 150
XDA Đại học Xậy dựng Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00 100 24.2 100
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật Công trình biển A00   21.23 100
XDA Đại học Xậy dựng Công nghệ Kỹ thuật vật liệu xây dựng A00 150 27.23 200
XDA Đại học Xậy dựng Công nghệ thông tin A00   29.5 150
XDA Đại học Xậy dựng Máy xây dựng A00   26.17 100
XDA Đại học Xậy dựng Cơ giới hóa xây dựng A00   27 100
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ A00   21.27 50
XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế xây dựng A00   28.87 400
XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế và quản lý đô thị A00   27.23 100
XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế và quản lý bất động sản A00   27.68 50
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A01   30.1 700
XDA Đại học Xậy dựng Hệ thống kỹ thuật công trình A01   28.41 100
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Cảng – Đường thủy A01   24.1 100
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện A01   23.76 100
XDA Đại học Xậy dựng Tin học Xây dựng A01   28.1 100
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông A01   28.07 350
XDA Đại học Xậy dựng Cấp thoát nước A01   22.07 150
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật Công trình biển A01   21.23 100
XDA Đại học Xậy dựng Công nghệ thông tin A01   29.5 150
XDA Đại học Xậy dựng Máy xây dựng A01   26.17 100
XDA Đại học Xậy dựng Cơ giới hóa xây dựng A01   27 100
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ A01   21.27 50
XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế xây dựng A01   28.87 400
XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế và quản lý đô thị A01   27.23 100
XDA Đại học Xậy dựng Kinh tế và quản lý bất động sản A01   27.68 50
NHF Đại học Hà Nội Công nghệ thông tin D01 200 19 150
NHF Đại học Hà Nội Kế toán D01 100 28.5 100
NHF Đại học Hà Nội Tài chính Ngân hàng D01 100 28.5 100
NHF Đại học Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 75 30.5 75
NHF Đại học Hà Nội Quản trị kinh doanh D01 100 29.25 100
NHF Đại học Hà Nội Quốc tế học D01 125 27.5 125
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Anh D01 250 31.75 300
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Nga Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Nga 100 26.5 100
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Pháp Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Pháp 100 29.5 100
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Trung 200 30 250
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Đức Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 100 28.5 125
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 50 29 75
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 50 26 50
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Italia D01 100 25 100
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Nhật D01, D06 150 32.5 175
NHF Đại học Hà Nội Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 100 32 125
HTC Học viện Tài chính Ngôn ngữ Anh D01 200 22.25 100
HTC Học viện Tài chính Kế toán A00, A01 1300 24 600
HTC Học viện Tài chính Kế toán D01 1300 19.75 600
HTC Học viện Tài chính Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 240 23 120
HTC Học viện Tài chính Kinh tế A00, A01, D01 240 17.25 120
HTC Học viện Tài chính Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01 1900 19.5 950
HTC Học viện Tài chính Tài chính Ngân hàng D01 1900 17 950
HTC Học viện Tài chính Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 120 17.5 60
HTC Học viện Tài chính Hệ thống thông tin quản lý D01 120 23 60
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật dầu khí A00 230 5.11 135
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật dầu khí A01 230 5.11 135
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật địa vật lý A00 60 5.11 40
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật địa vật lý A01 60 5.11 40
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 100 5.14 100
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A01 100 5.14 100
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật địa chất A00, A01 350 5 200
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ A00, A01 300 5 290
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Quản lý đất đai A00, A01, D01, B00 100 5.21 290
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật mỏ A00, A01 220 5.02 150
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật tuyển khoáng A00, A01 160 5.02 80
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Công nghệ thông tin A00, A01 480 5.32 500
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 180 5.82 180
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật cơ khí A00 190 5.22 300
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật cơ khí A01 190 5.22 300
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 350 5.02 280
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00 250 5 180
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 210 5.46 250
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kế toán A00 260 5.69 450
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kế toán A01 260 5.69 450
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kế toán D01 260 5.69 450
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00   5.14  
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A01   5.14  
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 240 5.82 300
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật mỏ A00, A01 40 5 40
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 40 5 40
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kế toán A00, A01, D01 40 5 40
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật dầu khí A00, A01 50 5.04 40
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A01 50 5.04  
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 40 5.04 40
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 40 5.04  
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật mỏ A00, A01 50 5.04 40
LDA Đại học Công đoàn Quan hệ lao động A00, A01, D01   15.75 1450
LDA Đại học Công đoàn Bảo hộ lao động A00, A01   16.5 550
LDA Đại học Công đoàn Bảo hộ lao động D01   16.75 550
LDA Đại học Công đoàn Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01   19.5 1450
LDA Đại học Công đoàn Quản trị nhân lực A00, A01, D01   18.75 1450
LDA Đại học Công đoàn Kế toán A00, A01, D01   20.5 1450
LDA Đại học Công đoàn Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01   19.25 1450
LDA Đại học Công đoàn Xã hội học A01   16.75 550
LDA Đại học Công đoàn Xã hội học C00   19.5 550
LDA Đại học Công đoàn Xã hội học D01   17.5 550
LDA Đại học Công đoàn Công tác xã hội A01   17.5 550
LDA Đại học Công đoàn Công tác xã hội C00   20.75 550
LDA Đại học Công đoàn Công tác xã hội C01   18.75 550
LDA Đại học Công đoàn Luật A01   19.25 1450
LDA Đại học Công đoàn Luật C00   23 1450
LDA Đại học Công đoàn Luật D01   21 1450
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Thống kê kinh tế A00, A01, D01, B00 120 21.45 140
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Toán ứng dụng trong kinh tê A00, A01, D01, B00 120 20.64 140
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế tài nguyên A00, A01, D01, B00 70 21 80
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh ( E-BBA) A00, A01, D01, B00 120 23.07 150
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Các chương trình định hướng ứng dụng D01, A01 350 26.16 350
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Ngôn ngữ Anh D01 120 28.76 140
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế A00, A01, D01, B00 750 23.46 720
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, B00 120 25.44 70
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, B00 330 24.06 340
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, B00 120 23.1 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị khách sạn A00, A01, D01, B00 70 23.34 70
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Marketing A00, A01, D01, B00 200 24.09 200
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Bất động sản A00, A01, D01, B00 130 22.05 140
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, B00 140 24.81 140
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, B00 170 23.76 170
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, B00 520 24.03 480
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Bảo hiểm A00, A01, D01, B00 140 21.75 150
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kế toán A00, A01, D01, B00 400 25.5 400
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị nhân lực A00, A01, D01, B00 120 23.31 80
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, B00 120 22.35 130
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Luật A00, A01, D01, B00 120 22.92 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) A00, A01, D01, B00 100 22.95 100
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, B00 90 21.51 100
YHB Đại học Y Hà Nội Khúc xạ Nhãn khoa B00 50 24.5 50
YHB Đại học Y Hà Nội Y đa khoa B00 500 27 500
YHB Đại học Y Hà Nội Y học Cổ truyền B00 50 25.5 50
YHB Đại học Y Hà Nội Y tế công cộng B00 30 23.25 30
YHB Đại học Y Hà Nội Y học Dự phòng B00 100 24 100
YHB Đại học Y Hà Nội Dinh Dưỡng B00 50 23.5 50
YHB Đại học Y Hà Nội Xét nghiệm y học B00 50 24.75 50
YHB Đại học Y Hà Nội Điều dưỡng B00 90 24 90
YHB Đại học Y Hà Nội Răng Hàm Mặt B00 80 26.75 80
YDS Đại học Y Dược TP HCM Bác sĩ đa khoa B00 400 26.75  
YDS Đại học Y Dược TP HCM Bác sĩ Răng Hàm Mặt B00 100 26  
YDS Đại học Y Dược TP HCM Dược sĩ Đại học B00 320 25.25  
YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Xét nghiệm y học B00 60 24  
YDS Đại học Y Dược TP HCM Bác sĩ Y học cổ truyền B00 150 24  
YDS Đại học Y Dược TP HCM Bác sĩ Y học dự phòng B00 100 23  
YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Kỹ thuật hình ảnh y học B00 50 23.5  
YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Điều dưỡng (đa khoa) B00 150 22.5  
YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành Gây mê hồi sức) B00 50 22.75  
YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Phục hồi chức năng B00 50 22  
YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Kỹ thuật phục hình răng B00 30 23  
YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Y tế công cộng B00 60 20.5  
YDS Đại học Y Dược TP HCM Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành hộ sinh) B00 80 21.5  
YDS Đại học Y Dược TP HCM Dược sĩ cao đẳng B00      
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Y đa khoa B00 500 25  
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Y học dự phòng B00 70 22.75  
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Y học cổ truyền B00 60 23.75  
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Xét nghiệm y học B00 70 23  
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Dược học A00, B00 100 24.5  
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Điều dưỡng B00 70 22.75  
YPB Đại học Y Dược Hải Phòng Răng Hàm Mặt B00 80 24.5  
YTB Đại học Y Dược Thái Bình Y đa khoa B00 580 25.25 600
YTB Đại học Y Dược Thái Bình Dược học B00 120 24.25 120
YTB Đại học Y Dược Thái Bình Y học cổ truyền B00 60 23.75 60
YTB Đại học Y Dược Thái Bình Y học dự phòng B00 60 23.25 60
YTB Đại học Y Dược Thái Bình Điều dưỡng B00 120 22.5 110
YTB Đại học Y Dược Thái Bình Y tế công cộng B00 60 21.25 60
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01 450 21.4 520
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 210 23 210
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01 360 21.3 420
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 450 21.55 510
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 490 20.3 450
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Khoa học máy tính A00, A01 140 19.9 120
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Kế toán A00, A01, D01 720 20.3 780
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01 160 20.1 140
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 780 19.43 490
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ may A00, A01, D01 250 21.65 210
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07 280 20.3 260
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) D01 210 26.02 210
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ điều khiển và tự động hóa A00, A01 210 22.75 210
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Hệ thống thông tin A00, A01 140 19.73 140
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Tài chính ngân hàng A00, A01, D01 210 19.2 210
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch) A00, A01, D01 780 18.95 280
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Kỹ thuật phần mềm A00, A01 240 20.9 200
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Việt Nam học D01, C00, D14 160 19.25 180
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật Hóa dầu A00, B00, D07 280 18.75 260
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00, B00, D07 80 19.7 60
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị văn phòng A00, A01, D01 200 18.5 140
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị nhân lực A00, A01, D01 200 18.83 140
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Kiểm toán A00, A01, D01   17.9 140
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Thiết kế thời trang A00, A01, D01 50 20.9 40
NTH Đại học Ngoại thương Ngôn ngữ Anh D01 170 33.03 170
NTH Đại học Ngoại thương Ngôn ngữ Pháp D03 60 31.77 60
NTH Đại học Ngoại thương Ngôn ngữ Trung D01 60 32.31 60
NTH Đại học Ngoại thương Ngôn ngữ Trung D04 60 29.31 60
NTH Đại học Ngoại thương Ngôn ngữ Nhật D01 90 32.46 90
NTH Đại học Ngoại thương Ngôn ngữ Nhật D06 90 29.46 90
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế A00 890 26.45 840
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế A01 890 24.95 840
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế D01 890 24.95 840
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế D02 890 23.45 840
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế D03 890 24.95 840
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế D04 890 24.95 840
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế D06 890 24.95 840
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế quốc tế A00 340 26.45 340
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế quốc tế A01 340 24.95 340
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế quốc tế D01 340 24.95 340
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế quốc tế D03 340 24.95 340
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A00 390 26.35 340
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A01 390 24.83 340
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh D01 390 24.85 340
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A00 140 26.35 140
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A01 140 24.83 140
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế D01 140 24.85 140
NTH Đại học Ngoại thương Tài chính – Ngân hàng A00 340 25.8 340
NTH Đại học Ngoại thương Tài chính – Ngân hàng A01 340 24.3 340
NTH Đại học Ngoại thương Tài chính – Ngân hàng D01 340 24.3 340
NTH Đại học Ngoại thương Luật A00 120 26.45 120
NTH Đại học Ngoại thương Luật A01 120 24.95 120
NTH Đại học Ngoại thương Luật D01 120 24.95 120
NTS Đại học Ngoại thương Kinh tế A00 500 26.5 500
NTS Đại học Ngoại thương Kinh tế A01 500 25 500
NTS Đại học Ngoại thương Kinh tế D01 500 25 500
NTS Đại học Ngoại thương Kinh tế D06 500 25 500
NTS Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A00 250 26 150
NTS Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A01 250 24.5 150
NTS Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh D01 250 24.5 150
NTS Đại học Ngoại thương Tài chính – Ngân hàng A00 150 25.75 150
NTS Đại học Ngoại thương Tài chính – Ngân hàng A01 150 24.25 150
NTS Đại học Ngoại thương Tài chính – Ngân hàng D01 150 24.25 150
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A00 120 18 70
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A01 120 18 70
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh D01 120 18 70
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A00 80 18 80
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A01 80 18 80
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế D01 80 18 80
TLA Đại học Thủy lợi Cấp thoát nước A00, A01 120 5.67 190
TLA Đại học Thủy lợi Kinh tế A00, A01 100 6.43 130
TLA Đại học Thủy lợi Quản trị kinh doanh A00, A01 120 6.47 140
TLA Đại học Thủy lợi Kế toán A00, A01 210 6.72 210
TLA Đại học Thủy lợi Thủy văn A00, A01 70 5.68 210
TLA Đại học Thủy lợi Công nghệ thông tin A00, A01 210 6.72 400
TLA Đại học Thủy lợi Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01 120 5.67 920
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật cơ khí A00, A01 210 6.32 320
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 140 6.5 210
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật môi trường A00, A01 140 5.67 140
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A00, A01 50 5.68 50
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 290 6.02 920
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình thủy A00, A01 300 5.71 920
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình biển A00, A01 70 5.72 920
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 190 5.67 920
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01 70 5.9 190
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01 210 5.67 210
TLA Đại học Thủy lợi Quản lý xây dựng A00, A01 140 5.87 920
TLA Đại học Thủy lợi Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng A00, A01 100 5.39 60
TLA Đại học Thủy lợi Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01 50 5.33 60
TLS Đại học Thủy lợi Cấp thoát nước A00, A01 70 15 100
TLS Đại học Thủy lợi Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01 70 16 280
TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 140 15 280
TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình thủy A00, A01 140 15 280
TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 90 15 280
TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01 70 15 100
TMA Đại học Thương mại Kinh tế A00 300 23 300
TMA Đại học Thương mại Kinh tế A01 300 21.5 300
TMA Đại học Thương mại Quản trị kinh doanh (QTDN Thương mại) A00 250    
TMA Đại học Thương mại Quản trị kinh doanh (QTDN Thương mại) D01 250    
TMA Đại học Thương mại Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp) A00 250 22.75 350
TMA Đại học Thương mại Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp) D01 250 21.25 350
TMA Đại học Thương mại Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00 150 21.25 100
TMA Đại học Thương mại Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) D03 150 21 100
TMA Đại học Thương mại Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 200 20.75 200
TMA Đại học Thương mại Quản trị khách sạn D01 200 21 200
TMA Đại học Thương mại Marketing (Marketing thương mại) A00 450 23 250
TMA Đại học Thương mại Marketing (Marketing thương mại) D01 450 22 250
TMA Đại học Thương mại Marketing (Quản trị thương hiệu) A00 450 22.25 200
TMA Đại học Thương mại Marketing (Quản trị thương hiệu) D01 450 21.5 200
TMA Đại học Thương mại Kinh doanh quốc tế D01 300 21.25 200
TMA Đại học Thương mại Thương mại điện tử A00 200 23 200
TMA Đại học Thương mại Thương mại điện tử A01 200 21.25 200
TMA Đại học Thương mại Tài chính – Ngân hàng A00 300 22.5 350
TMA Đại học Thương mại Tài chính – Ngân hàng D01 300 21 350
TMA Đại học Thương mại Kế toán A00 300 23.5 350
TMA Đại học Thương mại Kế toán A01 300 21.5 350
TMA Đại học Thương mại Quản trị nhân lực A00 250 22.5 250
TMA Đại học Thương mại Quản trị nhân lực A01 250 20.75 250
TMA Đại học Thương mại Hệ thống thông tin quản lý A00 200 21.75 150
TMA Đại học Thương mại Hệ thống thông tin quản lý A01 200 20.5 150
TMA Đại học Thương mại Luật kinh tế D01 200 21 200
TMA Đại học Thương mại Ngôn ngữ Anh D01 250 28.25 250
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh Quản trị – Luật (110103) A00 100 23 200
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh Quản trị – Luật (110103) A01 100 23 200
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh Quản trị – Luật (110103) D01 100 23 200
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh Luật (380101) A00 1250 21.5 1050
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh Luật (380101) A01 1250 21 1050
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh Luật (380101) C00 1250 24 1050
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh Luật (380101) D01 1250 20.5 1050
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh A00 100 21 100
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh A01 100 20.5 100
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh D01 100 20.3 100
LPS Đại học Luật TP Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh D01 50 21 50
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Văn học C00 100 22.25 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Văn học D01 100 20.62 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Văn học D14 100 20.81 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Ngôn ngữ học C00 100 22.25 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Ngôn ngữ học D01 100 20.58 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Ngôn ngữ học D14 100 20.7 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Báo chí C00 130 25 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Báo chí D01 130 22.25 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Báo chí D14 130 22.25 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Lịch sử C00 130 17.5 120
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Lịch sử D01 130 16.5 120
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Lịch sử D14 130 17.75 120
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Nhân học C00 60 18.75 60
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Nhân học D01 60 17.75 60
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Nhân học D14 60 17.75 60
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Triết học A01 100 16.5 90
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Triết học C00 100 20 90
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Triết học D01 100 17 90
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Triết học D14 100 17 90
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Địa lý học A01 120 19.5 110
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Địa lý học C00 120 21.88 110
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Địa lý học D01 120 19.5 110
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Địa lý học D15 120 19.44 110
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Xã hội học A00 150 19.5 150
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Xã hội học D14 150 19.5 150
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Xã hội học C00 150 22.5 150
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Xã hội học D01 150 19.5 150
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Thông tin học A01 100 19 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Thông tin học D14 100 19 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Thông tin học C00 100 20.75 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Thông tin học D01 100 19 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đông phương học D01 140 20.75 140
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đông phương học D04 140 20.75 140
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đông phương học D14 140 20.75 140
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Giáo dục học C00 120 19.5 120
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Giáo dục học D01 120 17.5 120
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Giáo dục học D14 120 17.5 120
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Lưu trữ học C00 80 18 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Lưu trữ học D01 80 17 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Lưu trữ học D14 80 17 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Văn hóa học C00 70 22 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Văn hóa học D01 70 20 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Văn hóa học D14 70 20 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Công tác xã hội C00 80 21.5 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Công tác xã hội D01 80 19.5 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Công tác xã hội D14 80 19.5 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Tâm lý học B00 100 21.5 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Tâm lý học C00 100 23.5 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Tâm lý học D01 100 21.5 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Tâm lý học D14 100 21.5 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Quy hoạch vùng và đô thị A00 80 18.5 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Quy hoạch vùng và đô thị A01 80 18.5 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Quy hoạch vùng và đô thị D01 80 18.5 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Quy hoạch vùng và đô thị D14 80 18.5 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 100 24.25 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 100 22.25 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 100 22.25 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Nhật Bản học D01 100 22.25 110
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Nhật Bản học D06 100 20.18 110
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Nhật Bản học D14 100 22.25 110
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Hàn Quốc học D01 100 21 110
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Hàn Quốc học D14 100 21 110
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh D01 270 22.41 270
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Nga D01 70 16.5 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Nga D02 70 21.29 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Pháp D01 90 19 90
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Pháp D03 90 19 90
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc D01 130 19.25 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc D04 130 19.25 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Đức D01 70 18.51 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Đức D05 70 22.28 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Quan hệ Quốc tế D01 160 22.25 160
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Quan hệ Quốc tế D14 160 22.25 160
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 50 19.61 50
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Tây Ban Nha D03     50
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Italia D01 50 17.18 50
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Italia D03 50 17.42 50
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A00, A01 45 19.25 45
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Công nghệ sinh học A00, D07 65 22 65
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Công nghệ thông tin A00, A01 170 23.75 185
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Công nghệ thông tin (CLC ngoại ngữ Anh) A00, A01 45 22.25 45
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Công nghệ thông tin (CLC ngoại ngữ Nhật + Anh)) A00, A01 45 21.5 45
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00, A01 60 20.25 60
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Công nghệ chế tạo máy A00, A01 120 22.25 130
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Quản lý công nghiệp A00, A01 60 21.25 70
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí A00, A01 120 22.5 140
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 120 23.25 140
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật nhiệt A00, A01 110 21.5 150
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật tàu thủy A00, A01 50 19.75 60
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 125 23 170
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật điện, điện tử (CLC) A00, A01 45 21.5 90
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử và viễn thông A00, A01 95 22.5 180
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 95 23.5 100
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC) A00, A01 45 21.25 90
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học A00, D07 70 20.5 80
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật môi trường A00, D07 70 20.25 80
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật dầu khí A00, D07 80 20.25 80
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Công nghệ thực phẩm A00, D07 80 22.75 85
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kiến trúc V01 120 18.5 90
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 200 21.25 215
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật công trình thủy A00, A01 65 19.5 110
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 120 20.5 135
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) A00, A01 45 19.75 45
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng A00, A01 200 21.75 50
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kinh tế xây dựng A00, A01 110 20 120
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Quản lý tài nguyên và môi trường A00, D07 60 19.5 65
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Chương tình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt – Mỹ ngành điện tử viễn thông A01 80 21.25 90
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Chương tình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt – Mỹ ngành điện tử viễn thông D07 80 21.25 90
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Chương tình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt – Mỹ ngành Hệ thống nhúng A01, D07 40 20.25 50
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Chương tình đào tạo kỹ sư tiên tiến Việt – Mỹ ngành Hệ thống nhúng A01, D07 40 20.25 50
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Chương trình đào tạo chất lượng cao Việt – Pháp A00, A01 80 40 100
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Công nghệ sinh học (LT) A00, D07 10 20.5  
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Công nghệ thông tin (LT) A00, A01      
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Công nghệ chế tạo máy (LT) A00, A01 10 20.75  
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí (LT) A00, A01 10 21  
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (LT) A00, A01 10 21.75  
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật nhiệt (LT) A00, A01 10 20  
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật điện, điện tử (LT) A00, A01 10 21.5  
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử và viễn thông (LT) A00, A01 10 21  
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học (LT) A00, D07 10 19  
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật môi trường (LT) A00, D07 10 18.75  
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Công nghệ thực phẩm (LT) A00, D07 10 21.25  
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật công trình xây dựng (LT) A00, A01 10 19.75  
DDK Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (LT) A00, A01 10 19  
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Kinh tế A00, A01, D01 250 20.5 205
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Quản lý Nhà nước A00, A01, D01 100 19.5 85
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 440 20.25 360
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 240 20 195
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Quản trị khách sạn A00, A01, D01 130 21 100
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Marketing A00, A01, D01 160 20.75 130
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 240 21.75 200
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Kinh doanh thương mại A00, A01, D01 150 19 125
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 360 18.25 295
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Kế Toán A00, A01, D01 320 20.75 270
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Kiểm toán A00, A01, D01 200 19.75 165
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Quản trị nhân lực A00, A01, D01 100 20 80
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 210 19.25 170
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Luật A00, A01, D01 90 20.5 75
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Luật kinh tế A00, A01, D01 150 21.25 125
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Thống kê A00, A01, D01 60 19.5 50
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (LT) A00, A01, D01   16.5  
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Kinh doanh thương mại (LT) A00, A01, D01   15.25  
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Tài chính – Ngân hàng (LT) A00, A01, D01   15.75  
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Kế toán (LT) A00, A01, D01   15.25  
DDQ Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng Hệ thống thông tin quản lý (LT) A00, A01, D01   15  
DDS Đại học sư phạm – ĐH Đà Nẵng Sư phạm Âm nhạc N00 40 30.5 40
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Giáo dục mầm non M00 55 19.75 55
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Giáo dục Tiểu học D01 55 19 55
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Giáo dục Chính trị C00, D01 45 17 45
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Sư phạm Toán học A00, A01 45 22.5 45
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Sư phạm Tin học A00, A01 45 17.25 45
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Sư phạm Vật lý A00 45 20.75 45
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Sư phạm Hóa học A00 45 20.75 45
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Sư phạm Sinh học B00 45 20.25 45
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Sư phạm Ngữ văn C00 45 18.5 45
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Sư phạm Lịch sử C00 45 16 45
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Sư phạm Địa lý C00 45 16.75 45
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Việt Nam học C00, D01 80 17 90
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Lịch sử C00, D01 70 16 90
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Văn học C00, D01 110 16 180
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Văn hóa học C00, D01 70 16 90
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Tâm lý học B00, C00 70 17 90
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Địa lý học C00, D01 70 16 90
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Báo chí C00, D01 140 18.5 180
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Công nghệ sinh học B00 70 18 90
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Vật lý học A00, A01 70 16 90
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Hóa học A00, D07 230 16.25 230
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Địa lý tự nhiên A00, B00 70 16.25 90
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Khoa học môi trường A00 70 16 90
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Toán ứng dụng A00, A01 130 16 140
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Công nghệ thông tin A00, A01 210 19 180
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Công tác xã hội C00, D01 70 16 90
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Quản lý tài nguyên và môi trường B00 70 16 90
DDF Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng Sư phạm tiếng Anh D01 105 28.75 105
DDF Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng Sư phạm tiếng Pháp D01, D03 35 18.25 35
DDF Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng Sư phạm tiếng Trung Quốc D01, D04 35 21 35
DDF Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh D01 765 24.25 744
DDF Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng Ngôn ngữ Nga D01, D02 70 20.25 70
DDF Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng Ngôn ngữ Nga A01 70 20.25 70
DDF Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp D01, D03 70 21.25 70
DDF Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 140 24 140
DDF Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng Ngôn ngữ Nhật D01, D06 105 28 105
DDF Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 105 26.5 105
DDF Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng Quốc tế học A01, D01 140 23.5 100
DDF Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng Đông phương học A01, D01 90 23 80
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 80 11 80
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D08 70 12.5 70
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ thông tin A00, A01, D01 250 12.5 280
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật kiến trúc A00, A01, C01, V01 70 10.75 70
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, C01 80 10.75 100
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01 140 10.75 140
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật giao thông A00, A01, C01 110 10.75 110
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01 210 10 210
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01 120 11 120
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01 210 12.5 280
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, C01 100 11.25 110
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01 320 10.25 320
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật điện tử – truyền thông A00, A01, C01 70 10.25 70
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07 60 13.5 60
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 100 10.75 100
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 100 10.75 100
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Quản lý xây dựng A00, A01, C01 60 11 60
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ thông tin (LT) A00, A01, D01   10  
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật xây dựng (LT) A00, A01, C01   10  
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật giao thông (LT) A00, A01, C01   10  
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật cơ khí (LT) A00, A01, C01   10  
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật ô tô (LT) A00, A01, C01   10  
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (LT) A00, A01, C01   10  
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật điện tử – truyền thông (LT) A00, A01, C01   10  
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Quản trị kinh doanh A00, B00, D07 70 11.25  
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Marketing A00, B00, D07 35 12.75  
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Kế toán A00, B00, D07 70 12  
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Khoa học máy tính A00, B00, D07 35 11  
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Truyền thông và mạng máy tính A00, B00, D07 35 10.25  
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Hệ thống thông tin A00, B00, D07 35 10.75  
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Công nghệ thông tin A00, B00, D07 210 10.25  
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Tin học ứng dụng A00, B00, D07 70 13  
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, B00, D07 35 10.5  
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Kế toán (LT) A00, B00, D07   10  
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Công nghệ thông tin (LT) A00, B00, D07   10  
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Kinh doanh thương mại (cđ) A00, A01, D01 20    
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Kế toán (cđ) A00, A01, D01 20    
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Công nghệ sinh học (cđ) A00, B00      
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (cđ) A00, A01 20    
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01 40 16 45
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Sư phạm Toán học A00, A01, D01 40 15.5 45
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 20 15 25
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 20 15.5 25
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Kinh doanh thương mại A00, A01, D01 20 22 25
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 40 15.5 25
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Kế toán A00, A01, D01 20 15.25 25
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Luật kinh tế A00, A01, D01 20 15 25
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Công nghệ thông tin A00, A01, D07 20 15.25 25
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D07 20 15.5 25
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật xậy dựng công trình giao thông A00, A01, D07 20 15 25
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Kinh tế xây dựng A00, A01, D07 20   25
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01 20 17.5 25
DDY Khoa Y Dược – Đại học Đà Nẵng Điều dưỡng B00 150 20.75 100
DDY Khoa Y Dược – Đại học Đà Nẵng Y đa khoa B00 70 24 150
TDL Đại học Đà Lạt Toán học A00, A01 140 15 80
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Toán học A00, A01 20 22 30
TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ thông tin A00, A01 240 15 300
TDL Đại học Đà Lạt Vật lý học A00, A01 60 15 80
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Vật lý A00, A01 20 18 30
TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 150 15 100
TDL Đại học Đà Lạt Kỹ thuật hạt nhân A00, A01 40 22.5 40
TDL Đại học Đà Lạt Hóa học A00 60 15 80
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Hóa học A00 20 20 30
TDL Đại học Đà Lạt Sinh học B00 50 15 100
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Sinh học B00 20 18 30
TDL Đại học Đà Lạt Khoa học môi trường A00, B00 60 15 80
TDL Đại học Đà Lạt Nông học B00 150 15 100
TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ sinh học A00, B00 115 15 365
TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ sau thu hoạch A00, B00 150 15 125
TDL Đại học Đà Lạt Quản trị kinh doanh A00, A01, D001 80 15 200
TDL Đại học Đà Lạt Kế toán A00, A01 60 15 100
TDL Đại học Đà Lạt Luật C00, D01 210 18 300
TDL Đại học Đà Lạt Xã hội học C00, D01 30 15 30
TDL Đại học Đà Lạt Văn hóa học C00, D01 30 15 30
TDL Đại học Đà Lạt Văn học C00 100 15 60
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Ngữ văn C00 20 17.5 30
TDL Đại học Đà Lạt Lịch sử C00 70 15 30
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Lịch sử C00 17 17 20
TDL Đại học Đà Lạt Việt Nam học C00, D01 40 15 30
TDL Đại học Đà Lạt Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D01 120 15 200
TDL Đại học Đà Lạt Công tác xã hội C00, D01 68 15 40
TDL Đại học Đà Lạt Đông phương học C00, D01 200 16 255
TDL Đại học Đà Lạt Quốc tế học C00, D01 40 15 30
TDL Đại học Đà Lạt Ngôn ngữ Anh D01 200 15 240
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm tiếng Anh D01 20 21 30
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Triết học Mác – Lênin C04 50 19 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Triết học Mác – Lênin D01 50 17.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Triết học Mác – Lênin C01      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Triết học Mác – Lênin C03 50 17.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chủ nghĩa xã hội khoa học C04 50 18 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chủ nghĩa xã hội khoa học D01 50 17.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chủ nghĩa xã hội khoa học C01      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chủ nghĩa xã hội khoa học C03 50 17.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Kinh tế chính trị Mác – Lênin C04 50 21 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Kinh tế chính trị Mác – Lênin D01 50 19 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Kinh tế chính trị Mác – Lênin C01      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Kinh tế chính trị Mác – Lênin c03 50 19.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý kinh tế C04 50 22.75 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý kinh tế D01 50 21.25 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý kinh tế C01      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý kinh tế C03 50 21.25 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C03 50 18.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C04      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam D01      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam D14 50 18.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C01      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C00 50 23.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C04 50 21.25 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước D01 50 20.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C01      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C03 50 20 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa C04 110 20 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa D01 110 18.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa C01      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa C03 110 19 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chính trị phát triển C04 55 19.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chính trị phát triển D01 55 18.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chính trị phát triển C01      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chính trị phát triển C03 55 19 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý xã hội C04 55 21 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý xã hội D01 55 20.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý xã hội C01      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý xã hội C03 55 20.25 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Tư tưởng Hồ Chí Minh C04 55 18.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Tư tưởng Hồ Chí Minh D01 55 17.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Tư tưởng Hồ Chí Minh C01      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Tư tưởng Hồ Chí Minh C03 55 17.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Văn hóa phát triển C04 50 20.5 45
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Văn hóa phát triển D01 50 19.5 45
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Văn hóa phát triển C01      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Văn hóa phát triển C03 50 19.5 45
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chính sách công C04 55 19.75 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chính sách công D01 55 19 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chính sách công C01      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chính sách công C03 55 19 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Khoa học quản lý nhà nước C04 55 21 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Khoa học quản lý nhà nước D01 55 19.75 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Khoa học quản lý nhà nước C01      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Khoa học quản lý nhà nước C03 55 20 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Xuất bản C04 50 22.75 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Xuất bản D01 50 22 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Xuất bản C01      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Xuất bản C03 50 22 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Xã hội học C04 50 22 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Xã hội học D01 50 20.75 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Xã hội học C01      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Xã hội học C03 50 20.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Công tác xã hội C04 50 22 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Công tác xã hội D01 50 22 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Công tác xã hội C01      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Công tác xã hội C03 50 21.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Thông tin đối ngoại D15 100 29.5 100
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Thông tin đối ngoại D01 100 29.25 100
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Thông tin đối ngoại D11      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Thông tin đối ngoại D14 100 29.25 100
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D15 100 29.5 100
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D01 100 29.25 100
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D11      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D14 100 29.25 100
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quan hệ công chúng D15 50 30.5 80
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quan hệ công chúng D01 50 30 80
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quan hệ công chúng D11      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quan hệ công chúng D14 50 30.5 80
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quảng cáo D15 40 28.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quảng cáo D01 40 28.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quảng cáo D11      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quảng cáo D14 40 28.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Ngôn ngữ Anh D15 40 29 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Ngôn ngữ Anh D01 40 29.5 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Ngôn ngữ Anh D11      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Ngôn ngữ Anh D14 40 29 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo in VNL      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo in VNS   21.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo in VNA   19.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo in VNT   21 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Ảnh báo chí VNS   20 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Ảnh báo chí VNL      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Ảnh báo chí VNA   19 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Ảnh báo chí VNT   20 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo phát thanh VNS   21.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo phát thanh VNL      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo phát thanh VNA   19.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo phát thanh VNT   21 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo truyền hình VNS   21.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo truyền hình VNL      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo truyền hình VNA   19.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo truyền hình VNT   21 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quay phim truyền hình VNS   19 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quay phim truyền hình VNL      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quay phim truyền hình VNA   19 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quay phim truyền hình VNT   19 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo mạng điện tử VNS   21.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo mạng điện tử VNL      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo mạng điện tử VNA   19.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo mạng điện tử VNT   21 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo chí phương tiện VNS   21.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo chí phương tiện VNL      
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo chí phương tiện VNA   19.5 435
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Báo chí phương tiện VNT   21 435
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Công nghệ chế tạo máy – Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử – Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01 300 8.05  
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Công nghệ Điều khiển và tự động hóa; Công nghệ KT điện tử – truyền thông; Công nghệ thông tin A00, A01 400 8.32 540
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Công nghệ kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07   7.93  
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp A00, A01, D01 160 7.47 140
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 80 7.73 80
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kế toán; Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 80 7.73 100
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 200 8.42  
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy A00, A01 750 8  
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật nhiệt A00, A01 150 7.65 200
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật vật liệu; Kỹ thuật vật liệu kim loại A00, A01 180 7.66 230
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật điện – điện tử; Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa; Kỹ thuật điện tử – truyền thông; Kỹ thuật y sinh A00, A01   8.53 700
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật máy tính; Truyền thông và mạng máy tính; Khoa học máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Công nghệ thông tin A00, A01 400 8.82 700
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Toán – Tin A00, A01 150 8.03 120
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Công nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 750 7.93 950
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Hóa học A00, B00, D07 50 7.75  
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật in và truyền thông A00, B00, D07 50 7.72 50
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật dệt; Công nghệ may; Công nghệ da giầy A00, A01 170 7.73 180
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A00, A01 50 7.11 50
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Vật lý kỹ thuật A00, A01 120 7.62 160
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kỹ thuật hạt nhân A00, A01 100 7.75 160
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Tiếng Anh KHKT và công nghệ D01 200 7.48 140
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế D01 200 7.29 60
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương ĐHSP Âm nhạc N 225 15 200
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương ĐHSP Âm nhạc Mầm non N 225 15 200
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương ĐHSP Mỹ thuật H 225 15 200
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương ĐHSP Mỹ thuật mầm non H 225 15 200
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương ĐH Quản lý văn hóa H 70 15 150
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương ĐH quản lý văn hóa H 70 15 150
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương ĐH Thiết kế Thời trang H 260 15 200
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương ĐH Thiết kế Đồ họa H 320 15 250
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương ĐH Hội họa H 30 15 30
GNT Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương ĐH Thanh nhạc N 70 15 80
GTS Đại học Giao thông Vận tải Điều khiển tàu biển A00, A01 80 17 100
GTS Đại học Giao thông Vận tải Vận hành khai thác máy tàu thủy A00, A01 70 17 80
GTS Đại học Giao thông Vận tải Thiết bị năng lượng tàu thủy A00, A01 50 17 60
GTS Đại học Giao thông Vận tải Quản lý hàng hải A00, A01 50 16 50
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật Điện – Điện tử A00, A01 100 19 140
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật Điện tử – Truyền thông A00, A01 110 17 80
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A00, A01 120 20 110
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật tàu thủy A00, A01 150 16 160
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A00, A01 270 19.25 300
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 230 18 340
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 310 19.5 240
GTS Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A00, A01 100 19 100
GTS Đại học Giao thông Vận tải Truyền thông và mạng máy tính A00, A01 90 16 80
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A00, A01, D01 140 20 150
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A00, A01, D01 100 19 120
GTS Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A00, A01, D01 100 21.5 100
GTS Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00 50 16 50
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Kinh tế A00, A01, D01   18 4400
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh A00, A01, D01   21 4400
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Marketing A00, A01, D01   21 4400
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01   21 4400
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01   21 4400
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Kế toán A00, A01, D01   21 4400
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01   25 200
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Luật A00, A01, D01   21 100
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh D01 100 28 100
HDT Đại học Hồng Đức Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 60 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00 60 15 40
HDT Đại học Hồng Đức Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 60 15 40
HDT Đại học Hồng Đức Công nghệ thông tin A00, A01 60 15 60
HDT Đại học Hồng Đức Nông học A00, A01, B00 50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Chăn nuôi A00, A01, B00 50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00 50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Bảo vệ thực vật A00, A01, B00 50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Lâm nghiệp A00, A01, B00 50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, B00 50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Kế toán A00, C01, D01 130 17 150
HDT Đại học Hồng Đức Quản trị kinh doanh A00, C01, D01 60 15 80
HDT Đại học Hồng Đức Tài chính – Ngân hàng A00, C01, D01 50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Địa lý học A00, A01, C00, D01 50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Xã hội học A00, A01, C00, D01 50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Việt Nam học A00, A01, C00, D01 50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Tâm lý học A00, B00, C00, D01 50 15 50
HDT Đại học Hồng Đức Luật C00, D01, A00 70 16 100
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Toán học A00, A01 70 17 50
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Vật lý A00, A01 50 15 40
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Hóa học A00, B00 50 15 40
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Sinh học B00, D08 50 15 40
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Ngữ văn C00, D01 60 17 50
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Lịch sử C00 50 15 40
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Địa lí A00, A01, C00, D01 50 15 40
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm tiếng Anh A01, D01 70 17 70
HDT Đại học Hồng Đức Giáo dục Tiểu học D01, TVNK 65 16 100
HDT Đại học Hồng Đức Giáo dục Thể chất T00 40 15 40
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ sinh hoc A00, A01, D01, B00 120 15 100
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Khoa học môi trường A00, A01, D01, B00 170 15 200
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Tiếng Anh) A00, A01, D01, B00 60 16 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Tiếng Việt) A00, A01, D01, B00 60 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Hệ thống thông tin A00, A01, D01 50 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý đất đai A00, A01, D01, B00 150 15 120
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kế toán A00, A01, D01 105 15 300
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 100 15 150
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kinh tế A00, A01, D01 30 15 60
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kinh tế Nông nghiệp A00, A01, D01 50 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý tài nguyên rừng A00, A01, D01, B00 200 15 300
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Lâm sinh A00, A01, D01, B00 155 15 100
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Lâm nghiệp A00, A01, D01, B00 100 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Khuyến nông A00, A01, D01, B00 50 16 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Thiết kế công nghiệp A00, A01, D01 20 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Thiết kế nội thất A00, A01, D01 20 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kiến trúc cảnh quan A00, A01, D01 50 15 100
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Lâm nghiệp đô thị A00, A01, D01, B00 100 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01 150 15 200
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01 50 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01 50 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công thôn A00, A01, D01 50 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01 50 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ vật liệu A00, A01, D01, B00 50 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01, D01, B00 50 15 50
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kế toán A00, A01, D01 50 15 60
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 50 15 60
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý đất đai A00, A01, D01, B00 40 15 60
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01, D01, B00 40 15 40
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Khoa học môi trường A00, A01, D01, B00 50 15 40
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Lâm sinh A00, A01, D01, B00 60 15 50
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý tài nguyên rừng A00, A01, D01, B00 60 15 80
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Thiết kế nội thất A00, A01, D01 20 15 20
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kiến trúc cảnh quan A00, A01, D01 40 15  
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ sinh học A00, A01, D01, B00 30 15 50
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01 40 15 50
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Khoa học thư viện C00, D01 50 16 50
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Bảo tàng học C00, D01 40 15 40
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Việt Nam học C00, D01 220 19.25 250
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Kinh doanh xuất bản C00, D01 50 17.25 100
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Quản lý văn hóa C00, D01, R00 200 17.5 230
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Văn hóa các Dân tốc Thiểu số Việt Nam C00, D01 30 15 40
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Văn hóa học C00, D01 110 18.5 100
HBU Đại học Hòa Bình Kế toán A00, A01, B00, D01   15 60
HBU Đại học Hòa Bình Tài chính – Ngân hàng A00, A01, B00, D01   15 60
HBU Đại học Hòa Bình Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01   15 60
HBU Đại học Hòa Bình Thiết kế nội thất V, H   15 50
HBU Đại học Hòa Bình Thiết kế thời trang V, H   15 40
HBU Đại học Hòa Bình Thiết kế đồ họa V, H   15 60
HBU Đại học Hòa Bình Quan hệ công chúng A00, A01, B00, D01   15 200
HBU Đại học Hòa Bình Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01   15 50
HBU Đại học Hòa Bình Công nghệ đa phương tiện A00, A01, B00, D01   15 50
HBU Đại học Hòa Bình Kĩ thuật điện tử truyền thông A00, A01, B00, D01   15 50
HBU Đại học Hòa Bình Kiến trúc V, H   15 60
HBU Đại học Hòa Bình Kĩ thuật công trình xây dựng A00, A01, B00, D01   15 60
TCT Đại học Cần Thơ Giáo dục Tiểu học A00, D01 50 20.25 40
TCT Đại học Cần Thơ Giáo dục công dân C00 50 18 40
TCT Đại học Cần Thơ Giáo dục Thể chất T00 50 15 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Toán học A00, A01 50 22.25 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Tin học A00, A01 50 15 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Vật lý A00, A01 50 20.75 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Hóa học A00,, B00 50 21.25 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Sinh học B00 50 19.5 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Ngữ văn C00 50 21.25 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Lịch sử C00 50 19.25 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Địa lí C00 40 20.5 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm tiếng Anh D01 50 21 40
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Tiếng Pháp D03, D01 50 15 40
TCT Đại học Cần Thơ Việt Nam học C00, D01 90 21.75 120
TCT Đại học Cần Thơ Ngôn ngữ Anh D01 160 19.5 160
TCT Đại học Cần Thơ Ngôn ngữ Pháp D03, D01 80 15 80
TCT Đại học Cần Thơ Triết hoc C00 80 18.75 100
TCT Đại học Cần Thơ Văn học C00 120 18.5 140
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế A00, A01, D01 80 19.75 120
TCT Đại học Cần Thơ Chính trị học C00 80 20.75 100
TCT Đại học Cần Thơ Xã hội học A01, C00, D01 90 18 115
TCT Đại học Cần Thơ Thông tin học A01, D01 70 15.5 80
TCT Đại học Cần Thơ Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 120 20.25 140
TCT Đại học Cần Thơ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 100 19 120
TCT Đại học Cần Thơ Marketing A00, A01, D01 90 19 100
TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 120 17.25 140
TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh thương mại A00, A01, D01 80 15 120
TCT Đại học Cần Thơ Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 140 18.5 150
TCT Đại học Cần Thơ Kế toán A00, A01, D01 100 20 120
TCT Đại học Cần Thơ Kiểm toán A00, A01, D01 80 17.75 120
TCT Đại học Cần Thơ Luật A00, C00, D01, D03 260 23 300
TCT Đại học Cần Thơ Sinh học B00 110 18 110
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ sinh hoc A00, B00 150 21 135
TCT Đại học Cần Thơ Sinh học ứng dụng A00, B00 60 15 60
TCT Đại học Cần Thơ Hóa học A00, B00 120 21.5 60
TCT Đại học Cần Thơ Khoa học môi trường A00, B00 110 18.25 110
TCT Đại học Cần Thơ Khoa học đất B00 80 15 80
TCT Đại học Cần Thơ Toán ứng dụng A00 60 15 60
TCT Đại học Cần Thơ Khoa học máy tính A00, A01 90 18 100
TCT Đại học Cần Thơ Truyền thông và mạng máy tính A00, A01 100 18 100
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật phần mềm A00, A01 100 18.75 100
TCT Đại học Cần Thơ Hệ thống thông tin A00, A01 100 17 100
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ thông tin A00, A01 200 19.25 200
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00 120 20.5 120
TCT Đại học Cần Thơ Quản lý công nghiêp A00, A01 120 17.75 120
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật cơ khí A00, A01 240 19 270
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật Cơ – Điện tử A00, A01 120 19 120
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 120 20 160
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 110 17.5 120
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật máy tính A00, A01 110 17 120
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật điều khiển tự động hóa A00, A01 120 18.5 120
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật môi trường A00, B00 120 18.25 130
TCT Đại học Cần Thơ Vật lý kỹ thuật A00, A01 50 17.5 50
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ thực phẩm A00 170 18 170
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ sau thu hoạch A00, B00 80 15 80
TCT Đại học Cần Thơ Cồng nghệ chế biến thủy sản A00 110 15 120
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 280 20 160
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01 60 16 60
TCT Đại học Cần Thơ Chăn nuôi A00, B00 110 19.25 130
TCT Đại học Cần Thơ Nông học B00 80 18.5 80
TCT Đại học Cần Thơ Khoa học cây trồng B00 180 15 180
TCT Đại học Cần Thơ Bảo vệ thực vật B00 150 18.25 160
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ rau quả và cảnh quan B00 60 16.25 60
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01 100 17.25 120
TCT Đại học Cần Thơ Phát triển nông thôn A00, A01, B00 100 15.75 100
TCT Đại học Cần Thơ Lâm sinh A00, A01, B00 60 17.25 60
TCT Đại học Cần Thơ Nuôi trồng thủy sản B00 160 15 160
TCT Đại học Cần Thơ Bệnh học thủy sản B00 80 16 80
TCT Đại học Cần Thơ Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, B00 60 17.75 60
TCT Đại học Cần Thơ Thú ý B00 150 20.25 150
TCT Đại học Cần Thơ Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00 80 18.75 100
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, D01 80 15 100
   
TCT Đại học Cần Thơ Quản lý đất đai A00, A01, B00 100 16 120
TCT Đại học Cần Thơ Việt Nam học C00, D01 80 18.5 100
TCT Đại học Cần Thơ Ngôn ngữ Anh D01 80 15 80
TCT Đại học Cần Thơ Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 70 17.5 80
TCT Đại học Cần Thơ Luật A00, C00, D01, D03 70 21.5 80
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ thông tin A00, A01 80 17.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 80 15.5 80
TCT Đại học Cần Thơ Khuyến nông A00, A01, B00 80 16 80
TCT Đại học Cần Thơ Nông học B00 80 15 80
TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01 80 15 80
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01 80 15 80
TCT Đại học Cần Thơ Nuôi trồng thủy sản B00 80 15 80
DMS Đại học tài chính – Marketing Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 400 20.75 400
DMS Đại học tài chính – Marketing Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 110 20.75 110
DMS Đại học tài chính – Marketing Quản trị khách sạn A00, A01, D01 150 20.5 150
DMS Đại học tài chính – Marketing Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01 100 20 100
DMS Đại học tài chính – Marketing Marketing A00, A01, D01 400 21 400
DMS Đại học tài chính – Marketing Bất động sản A00, A01, D01 80 18.5 80
DMS Đại học tài chính – Marketing Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 320 21.75 320
DMS Đại học tài chính – Marketing Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 520 19.25 520
DMS Đại học tài chính – Marketing Kế toán A00, A01, D01 200 20.75 200
DMS Đại học tài chính – Marketing Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 100 18.5 100
DMS Đại học tài chính – Marketing Ngôn ngữ Anh D01 120 26 120
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Quy hoạch vùng và đô thị V00, H01 30 15 30
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Kiến trúc V00, H01 60 15 60
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, B00, D01   Tốt nghiệp THPT  
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, B00, D01 25 Tốt nghiệp THPT  
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ kỹ thuật giao thông A00, A01, B00, D01 25 Tốt nghiệp THPT  
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, D01 25 Tốt nghiệp THPT  
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ kỹ thuật kiến trúc V00, H01 25 Tốt nghiệp THPT  
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Kế toán A00, A01, B00, D01 25 Tốt nghiệp THPT  
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, B00, D01 505 15 250
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, B00, D01   15 110
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Quản lý xây dựng A00, A01, V00, H01 50 15 60
SGD Đại học Sài Gòn Việt Nam học C00 150 16.75 150
SGD Đại học Sài Gòn Việt Nam học D14      
SGD Đại học Sài Gòn Ngôn ngữ Anh D01 300 25 200
SGD Đại học Sài Gòn Ngôn ngữ Anh D14      
SGD Đại học Sài Gòn Quốc tế học D01 120 22.25 120
SGD Đại học Sài Gòn Quốc tế học D14      
SGD Đại học Sài Gòn Tâm lí học D01 100 17.5 100
SGD Đại học Sài Gòn Tâm lí học D14      
SGD Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện D01 75 16 100
SGD Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện C03      
SGD Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện C04 25 16 100
SGD Đại học Sài Gòn Quản trị kinh doanh D01 280 22.5 370
SGD Đại học Sài Gòn Quản trị kinh doanh C01      
SGD Đại học Sài Gòn Quản trị kinh doanh A01 90 24.25 370
SGD Đại học Sài Gòn Tài chính ngân hàng D01 280 21 370
SGD Đại học Sài Gòn Tài chính ngân hàng C01 90 25 370
SGD Đại học Sài Gòn Kế toán D01 280 21.25 370
SGD Đại học Sài Gòn Kế toán C01 90 26.25 370
SGD Đại học Sài Gòn Quản trị văn phòng D01 60 25.25 80
SGD Đại học Sài Gòn Quản trị văn phòng C03 20 26.5 80
SGD Đại học Sài Gòn Quản trị văn phòng C04      
SGD Đại học Sài Gòn Luật D01 25 25.25 100
SGD Đại học Sài Gòn Luật C03 25 27 100
SGD Đại học Sài Gòn Khoa học môi trường A00 50 16.25 100
SGD Đại học Sài Gòn Khoa học môi trường D07      
SGD Đại học Sài Gòn Khoa học môi trường B00 50 16.25 100
SGD Đại học Sài Gòn Toán ứng dụng A00 35 22.75 70
SGD Đại học Sài Gòn Toán ứng dụng A01 35 20.5 70
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ thông tin A00 90 25.5 280
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ thông tin A01 90 25.75 280
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00 35 20.25 70
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A01 35 18.25 70
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 35 19.25 70
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 35 18 70
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật môi trường A00 35 18 70
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật môi trường D07      
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật môi trường B00 35 17.5 70
SGD Đại học Sài Gòn Kỹ thuật điện, điện tử A00 35 20 70
SGD Đại học Sài Gòn Kỹ thuật điện, điện tử A01 35 18 70
SGD Đại học Sài Gòn Kỹ thuật điện tử truyền thông A00 35 19.25 70
SGD Đại học Sài Gòn Kỹ thuật điện tử truyền thông A01 35 18 70
SGD Đại học Sài Gòn Quản lý giáo dục D01 30 16.25 30
SGD Đại học Sài Gòn Quản lý giáo dục C03      
SGD Đại học Sài Gòn Quản lý giáo dục C04 10 18.25 10
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Mầm non Kể chuyện – Đọc diễn cảm, Hát – Nhạc, Ngữ văn 150 22 245
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Mầm non Kể chuyện – Đọc diễn cảm, Hát – Nhạc, Tiếng Anh      
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Mầm non Kể chuyện – Đọc diễn cảm, Hát – Nhạc, Lịch sử      
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Tiểu học D01 150 17.25 245
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Tiểu học C03      
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Tiểu học B03      
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục chính trị D01 38 16 30
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục chính trị C03 12 16 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Toán học A00 38 31.75 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Toán học A01 12 30.5 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Vật lý A00 50 30.25 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Hóa học A00 50 29.5 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Sinh học B00 50 26 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Ngữ văn C00 50 26.25 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Ngữ văn D14      
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Lịch sử C00 50 21.75 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Lịch sử D14      
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Địa lí C00 38 26 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Địa lí C04 12 26 30
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Địa lí D10      
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Âm nhạc Hát – Xướng ấm, Thẩm âm – Tiết tấu, Ngữ văn 40 18.5 40
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Âm nhạc Hát – Xướng ấm, Thẩm âm – Tiết tấu, Tiếng Anh      
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Mĩ thuật Hình họa, Trang trí, Ngữ văn 40 17.25 40
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Mĩ thuật Hình họa, Trang trí, Tiếng Anh      
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Tiếng Anh D01 160 28.5 80
SGD Đại học Sài Gòn Sư phạm Tiếng Anh D14      
DQB Đại học Quảng Bình Giáo dục Mầm non M00 140 29 120
DQB Đại học Quảng Bình Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01 145 19.5 120
DQB Đại học Quảng Bình Giáo dục chính trị C00 40 15 60
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Toán học A00, A01 60 23.5 60
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Vật lý A00, A01 60 20 60
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Hóa học A00, B00 60 20 60
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Sinh học B00, D08 40 20 60
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Ngữ văn C00 60 22.75 60
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Lịch sử C00 60 20 60
DQB Đại học Quảng Bình Ngôn ngữ Anh D01 80 20 120
DQB Đại học Quảng Bình Địa lý Du lịch A00, C00, D01 60 15 60
DQB Đại học Quảng Bình Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 60 15 60
DQB Đại học Quảng Bình Luật A00, A01, C00, D01 140 15 120
DQB Đại học Quảng Bình Kỹ thuật phần mềm A00, A01 50 15 50
DQB Đại học Quảng Bình Công nghệ thông tin A00, A01 50 15 50
DQB Đại học Quảng Bình Kỹ thuật Điện, điện tử A00, A01 40 20 50
DQB Đại học Quảng Bình Phát triển nông thôn A00, B00, D01, C00 50 15 50
DQB Đại học Quảng Bình Lâm nghiệp A00, B00, A02 40 15 50
DQB Đại học Quảng Bình Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, B00, A01, D08 50 15 50
DAD Đại học Đông Á Quản trị kinh doanh A00, A01, A03, D01 1000 15  
DAD Đại học Đông Á Tài chính Ngân hàng A00, A01, A03, D01   15  
DAD Đại học Đông Á Kế toán A00, A01, A03, D01   15  
DAD Đại học Đông Á Quản trị nhân lực A01, A03, C00, D01   15  
DAD Đại học Đông Á Ngôn ngữ Anh A01, C01, C02, D01 300 15  
DAD Đại học Đông Á Công nghệ thực phẩm A00, A03, B00, M02   15  
DAD Đại học Đông Á Quản trị văn phòng C00, C01, C02, D01   18  
DAD Đại học Đông Á Điều dưỡng A01, A03, B00, M02 230 15  
DAD Đại học Đông Á CN Kỹ thuật Xây dựng A00, A01, A03, B00   15  
DAD Đại học Đông Á CN Kỹ thuật Điện – Điện tử A00, A01, A03, B00   15  
DAD Đại học Đông Á Công nghệ thông tin A00, A01, A03, B00   15  
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01 210 21 420
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Kinh doanh quốc tế A00, A01, C01, D01 120 21.25 180
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh tổng hợp A00, A01, C01, D01 920 19.5 480
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Marketing A00, A01, C01, D01 70 21 180
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01 220 20.5 180
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01 220 20.75 500
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01 180 20.5 180
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C01, D01   20 70
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Công nghệ may A00, A01, C01, D01 210 20 140
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 250 20.25 320
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Quản trị khách sạn A00, A01, C01, D01   20.5 70
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Công nghệ sinh học A00, B00, D07   19.5 180
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh D01 400 18 490
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Kế toán A00, A01, C01, D01 420 20.25 620
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Khoa học máy tính A00, A01, C01, D01 70 19.5 610
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Quản trị nhà hàng và dịch vụ chế biến A00, A01, C01, D01   20 70
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07 500 19 430
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C01, D01 440 20 580
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông   180 19.5 460
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Thương mại Điện tử A00, A01, C01, D01 70 19.5 70
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, C01 150 19.75 210
HUI Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 160 19 740
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Sư phạm Tiếng Anh D01 50 29.25  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Thiết kế thời trang V01, V02 40 20  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Thương mại điện tử A00, A01, D01 70 21.75  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Kế toán A00, A01, D01 80 21.5  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM CN thông tin A00, A01, D01 180 22.5  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM CN kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01 90 22.25  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM CN kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01 120 22.5  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM CN chế tạo máy A00, A01, D01 180 22.25  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM CN kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01 150 23.25  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM CN kỹ thuật ô tô A00, A01, D01 180 23  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM CN kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01 70 21.75  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM CN kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01 180 23  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM CN kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01, D01 180 21.75  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01 120 23  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM CN kỹ thuật máy tính A00, A01, D01 80 21.5  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM CN kỹ thuật hóa học A00, B00, D07 70 22.75  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM CN kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 70 21.25  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM CN In A00, A01, D01 70 21.25  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Quản lý công nghiệp A00, B00, D07 80 22  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Kỹ thuật công nghiệp A00, A01, D01 70 21.5  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM CN thực phẩm A00, B00, D07 70 22.75  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM CN may A00, A01, D01 90 21.75  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01 70 21.25  
SPK Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Kinh tế gia đình A00, A01, B00, D07 50 18.25  
DQU Đại học Quảng Nam Sư phạm Toán A00, A01 100 15 50
DQU Đại học Quảng Nam Sư phạm Vật lý A00, A01 75 15 50
DQU Đại học Quảng Nam Sư phạm Sinh học A00, D08 75 15 50
DQU Đại học Quảng Nam Giáo dục Mầm non Toán, Ngữ văn, Năng khiếu 100 15.5 100
DQU Đại học Quảng Nam Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01 100 18 100
DQU Đại học Quảng Nam Ngôn ngữ Anh D01 200 15 200
DQU Đại học Quảng Nam Công nghệ thông tin A00, A01 150 15 150
DQU Đại học Quảng Nam Bảo vệ thực vật B00 75 15 60
DQU Đại học Quảng Nam Văn học C00 75 15 100
DQU Đại học Quảng Nam Vật lý học A00, A01 75 15 60
DQU Đại học Quảng Nam Việt Nam học C00, D01 75 15 70
DKQ Đại học Tài chính – Kế toán Quản trị kinh doanh A00, A01, D01   15 90
DKQ Đại học Tài chính – Kế toán Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01   15 150
DKQ Đại học Tài chính – Kế toán Kế toán A00, A01, D01   15 300
DKQ Đại học Tài chính – Kế toán Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01   15 90
DKQ Đại học Tài chính – Kế toán Kiểm toán A00, A01, D01   15 60
HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước D01 200 17 200
HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C03 200 18 200
HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Công tác Thanh thiếu niên D01 180 17 350
HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Công tác Thanh thiếu niên C04 180 18 350
HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Công tác xã hội C00 120 18 150
HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Công tác xã hội D01 120 17 150
MTH Đại học Mỹ thuật Việt Nam Hội họa H00   25.5  
MTH Đại học Mỹ thuật Việt Nam Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật H00   25.5  
MTH Đại học Mỹ thuật Việt Nam Sư phạm Mỹ thuật H00   26.5  
MTH Đại học Mỹ thuật Việt Nam Đồ họa H00   25  
MTH Đại học Mỹ thuật Việt Nam Điêu khắc H00   27  
MTH Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thiết kế đồ họa H00   24  
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07   15  
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07   15  
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01, D01, D07   15  
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07   15  
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ thực phẩm A00, A01, D01, B00   15  
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07   15  
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D07   15  
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Thiết kế công nghiệp A00, A01, D01, Ngữ văn – Tiếng Anh – Năng khiếu   15  
HYD Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam Y học cổ truyền B03      
HYD Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam Y học cổ truyền B00 429 23  
HYD Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam Y Đa khoa B00 100 24.25  
HYD Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam Dược học A00 146 24  
HYD Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam Dược học C02      
TDV Đại học Vinh Sư phạm toán học A00, A01, B00   17 300
TDV Đại học Vinh Sư phạm Tin học A00, A01, B00   17 300
TDV Đại học Vinh Sư phạm Vật lý A00, A01, B00   17 300
TDV Đại học Vinh Sư phạm Hóa học A00, A01, B00   17 300
TDV Đại học Vinh Sư phạm Sinh học A00, A01, B00   17 300
TDV Đại học Vinh Giáo dục Thể chât T00   20 110
TDV Đại học Vinh Giáo dục chính trị C00, D01, A00   17 300
TDV Đại học Vinh Sư phạm Ngữ văn C00, D01, A00   17 300
TDV Đại học Vinh Sư phạm Lịch sử C00, D01, A00   17 300
TDV Đại học Vinh Sư phạm Địa lí C00, D01, A00   17 300
TDV Đại học Vinh Giáo dục Mầm non Toán – Ngữ văn – Năng khiếu; Toán – Tiếng Anh – Năng khiếu   25.5 110
TDV Đại học Vinh Quản lý giáo dục C00, D01, A00, A01   15 1300
TDV Đại học Vinh Công tác xã hội C00, D01, A00, A01   15 1300
TDV Đại học Vinh Việt Nam học C00, D01, A00, A01   15 1300
TDV Đại học Vinh Luật C00, D01, A00, A01   15 1300
TDV Đại học Vinh Giáo dục Tiểu học C00, D01, A00   17 300
TDV Đại học Vinh Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00, B00, D01, A01   15 1400
TDV Đại học Vinh Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, B00, D01   15 590
TDV Đại học Vinh Khoa học môi trường A00, B00, D01   15 590
TDV Đại học Vinh Công nghệ thông tin A00, B00, D01, A01   15 1400
TDV Đại học Vinh Kỹ thuật Điện tử truyền thông A00, B00, D01, A01   15 1400
TDV Đại học Vinh Sư phạm Tiếng Anh D01   25 70
TDV Đại học Vinh Kỹ thuật Xây dựng A00, B00, D01, A01   15 1400
TDV Đại học Vinh Quản lý đất đai A00, B00, D01   15 590
TDV Đại học Vinh Tài chính ngân hàng A00, A01, D01   15 750
TDV Đại học Vinh Kế toán A00, A01, D01   15 750
TDV Đại học Vinh Quản trị kinh doanh A00, A01, D01   15 750
TDV Đại học Vinh Kinh tế đầu tư A00, A01, D01   15 750
TDV Đại học Vinh Ngôn ngữ Anh D01   20 150
TDV Đại học Vinh Chính trị học C00, D01, A00, A01   15 1300
TDV Đại học Vinh Công nghệ thực phẩm A00, B00, D01, A01   15 1400
TDV Đại học Vinh Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01   15 750
TDV Đại học Vinh Kỹ thuật công trình giao thông A00, B00, D01, A01   15 1400
TDV Đại học Vinh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, B00, D01, A01   15 1400
TDV Đại học Vinh Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D01, A01   15 1400
TDV Đại học Vinh Báo chí C00, D01, A00, A01   15 1300
TDV Đại học Vinh Quản lý văn hóa C00, D01, A00, A01   15 1300
TDV Đại học Vinh Giáo dục quốc phòng An ninh C00, D01, A00   17 300
TDV Đại học Vinh Luật kinh tế C00, D01, A00, A01   15 1300
TDV Đại học Vinh Nông học A00, B00, D01   15 590
TDV Đại học Vinh Nuôi trồng thủy sản A00, B00, D01   15 590
DTB Đại học Thái Bình Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 100 15  
DTB Đại học Thái Bình Kế toán A00, A01, C01, D01 400 15  
DTB Đại học Thái Bình Kinh tế A00, A01, C01, D01 100 15  
DTB Đại học Thái Bình Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 400 15  
DTB Đại học Thái Bình Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 150 15  
DTB Đại học Thái Bình Luật A00, D01, C00, C03 400 15  
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kiến trúc V00, V01, V02, V03   18 360
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Quy hoạch Vùng và Đô thị V00, V01, V02, V03   15 120
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Thiết kế Đồ họa V00, V01, V02, V04   17 60
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Thiết kế Nội thất V00, V01, V02, V04   17 60
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, B00, B01   15 420
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông A00, A01, B00, B01   15 180
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, B01   15 120
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Quản lý xây dựng A00, A01, B00, B01   15 90
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kế toán A00, A01, B00, B01   15 120
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Tài chính – Ngân hàng A00, A01, B00, B01   15 90
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Quản trị Kinh doanh A00, A01, B00, B01   15 180
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh D01, A001, D14, D15   15 240
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Ngôn ngữ Trung Quốc D01, A001, D14, D15   15 120
QST Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00 120 21.75 100
QST Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM Công nghệ sinh học A00, B00 200 23 200
QST Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM Địa chất A00 150 19 160
QST Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM Địa chất B00 150 19 160
QST Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM Hải dương học A00 80 18 80
QST Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM Hải dương học B00 80 20 80
QST Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM Hóa học A00 225 22.75 230
QST Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM Hóa học B00 225 23.75 230
QST Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM Khoa học môi trường A00, B00 175 20.75 150
QST Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM Khoa học vật liệu A00 200 20 200
QST Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM Khoa học vật liệu B00 200 20 200
QST Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 200 22 200
QST Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM Kỹ thuật hạt nhân A00 50 23 50
QST Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM Nhóm ngành công nghệ thông tin A00, A01 600 23 600
QST Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM Sinh học B00 300 20.5 300
QST Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM Toán học A00, A01 300 20 300
QST Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQGTPHCM Vật lý học A00, A01 200 20 200
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Văn học C00 100 22.25 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Văn học D01 100 20.62 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Văn học D14 100 20.81 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Ngôn ngữ học C00 100 22.25 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Ngôn ngữ học D01 100 20.58 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Ngôn ngữ học D14 100 20.7 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Báo chí C00 130 25 130
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Báo chí D01, D14 130 22.25 130
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Lịch sử C00 130 17.5 120
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Lịch sử D01 130 16.5 120
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Lịch sử D14 130 17.75 120
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Nhân học C00 60 18.75 60
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Nhân học D01, D14 60 17.75 60
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Triết học A01 100 16.5 90
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Triết học C00 100 20 90
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Triết học D01, D14 100 17 90
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Địa lý học A01 120 19.5 110
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Địa lý học C00 120 21.88 110
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Địa lý học D01 120 19.5 110
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Địa lý học D15 120 19.44 110
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Xã hội học A00 150 19.5 150
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Xã hội học C00 150 22.5 150
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Xã hội học D01, D14 150 19.5 150
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Thông tin học A01     100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Thông tin học A00 100 19  
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Thông tin học C00 100 20.75 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Thông tin học D01, D14   19 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Đông phương học D01, D14 140 20.75 140
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Đông phương học D04 140 20.75 140
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Giáo dục học C00 120 19.5 120
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Giáo dục học D01, D14 120 17.5 120
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Lưu trữ học C00 80 18 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Lưu trữ học D01 80 17 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Lưu trữ học D14 80 17 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Văn hóa học C00 70 22 70
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Văn hóa học D01, D14 70 20 70
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Công tác xã hội C00 80 21.5 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Công tác xã hội D01, D14 80 19.5 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Tâm lý học B00, D01, D14 100 21.5 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Tâm lý học C00 100 23.5 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Quy hoạch Vùng và Đô thị A00 80 18.5 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Quy hoạch Vùng và Đô thị A01 80 18.5 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Quy hoạch Vùng và Đô thị D01, D14 80 18.5 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 100 24.25 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D14 100 22.25 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Nhật Bản học D01, D14 100 22.25 110
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Nhật Bản học D06 100 20.18 110
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Hàn Quốc học D01, D14 100 21 110
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Ngôn ngữ Anh D01 270 22.41 270
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Ngôn ngữ Nga D01 70 16.5 70
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Ngôn ngữ Nga D02 70 21.29 70
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Ngôn ngữ Pháp D01 90 19 90
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Ngôn ngữ Pháp D03 90 19 90
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Ngôn ngữ Trung Quốc D01 130 19.25 130
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Ngôn ngữ Trung Quốc D04 130 19.25 130
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Ngôn ngữ Đức D01 70 18.51 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Ngôn ngữ Đức D05 70 22.28 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Quan hệ quốc tế D01, D14 160 22.25 160
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 50 19.61 50
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Ngôn ngữ Tây Ban Nha D03     50
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Ngôn ngữ Italia D01, D03 50 17.18 50
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Ngôn ngữ Italia D03     50
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG TP.HCM Ngôn ngữ Italia D05 50 17.42 50
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp A00, A01 80 23 80
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Kiến trúc V00, V01 60 28.75 60
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Kỹ thuật Trắc địa – bản đồ A00, A01 70 20.5 70
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00, A01 70 22 35
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07 160 23.5 115
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Kỹ thuật Vật liệu A00, A01, D07 200 22 200
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Bảo dưỡng công nghiệp (C Đ) A00, A01 150 14.25 150
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Nhóm ngành dệt may A00, A01 70 22.5 70
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Nhóm ngành cơ khí- cơ điện tử A00, A01 500 23.75 410
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Nhóm ngành kỹ thuật địa chất – dầu khí A00, A01 150 20 105
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Nhóm ngành điện, điện tử A00, A01 810 24.25 570
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Nhóm ngành kỹ thuật giao thông A00, A01 180 24 135
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Nhóm ngành hóa – thực phẩm- sinh học A00, D07, B00 430 24 365
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Nhóm ngành môi trường A00, D07, B00 160 23.25 100
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin A00, A01 330 25.5 240
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Nhóm ngành vật lý kỹ thuật- cơ kỹ thuật A00, A01 150 23 150
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Nhóm ngành Xây dựng A00, A01 530 22.75 450
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Kỹ thuật Dầu khí (CLC) A00, A01 45 19 45
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Kỹ thuật máy tính (CLC) A00, A01 45 21.5 45
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Khoa học máy tính (CLC) A00, A01 45 23.25 45
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Kỹ thuật Hóa học (CLC) A00, D07, B00 45 22.75 45
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Quản lý và Công nghệ Môi trường (CLC) A00, A01, D01, D07 30 19.75 30
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Kỹ thuật cơ điện tử (CLC) A00, A01 45 22.25 45
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Kỹ thuật cơ khí (CLC) A00, A01 45 20.25 45
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Kỹ thuật Công trình Xây dựng (CLC) A00, A01 45 20.5 45
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Quản lý Công nghiệp (CLC) A00, A01, D01, D07 45 19.75 45
QSB Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM Kỹ thuật Điện – Điện tử (CLC) A00, A01 150 21.5 90
QSQ Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM Công nghệ thông tin A00, A01 100 20.75 100
QSQ Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00 80 20 75
QSQ Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM Kỹ thuật Điện tử và Truyền thông A00, A01 60 19.25 55
QSQ Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp A00, A01, D01 80 20 75
QSQ Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM Kỹ thuật Y sinh A00, A01, B00 80 22 75
QSQ Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM Kỹ thuật Xây dựng A00, A01 50 18 50
QSQ Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00, A01 50 19.75 45
QSQ Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01 140 22.5 140
QSQ Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 150 22.5 150
QSQ Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 100 21.5 100
QSQ Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM Toán ứng dụng A00, A01 40 19 40
QSQ Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM Công nghệ Sinh học A00, A01, D01 150 20.5 150
QSQ Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM Hóa sinh A00, A01, B00 60 21 55
QSQ Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, A01, B00, D01 30 17.75 30
  ĐH Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM Khoa học Máy tính A00, A01 130 22.25 130
  ĐH Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM Truyền thông và Mạng máy tính A00, A01 120 21.75 120
  ĐH Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM Kỹ thuật Phần mềm A00, A01 100 24 80
  ĐH Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM Hệ thống Thông tin A00, A01 60 21.75 60
  ĐH Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM Kỹ thuật Máy tính A00, A01 80 21.75 60
  ĐH Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM Công nghệ thông tin A00, A01 120 23 120
  ĐH Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM An toàn thông tin A00, A01 100 22.25 100
  ĐH Công nghệ Thông tin – ĐHQG TP.HCM Thương mại điện tử – HTTT A00, A01 60 21.75 60
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Kinh tế học A00 140 22.75 140
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Kinh tế học A01, D01 140 21.75 140
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Kinh tế đối ngoại A00 120 25.5 100
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Kinh tế đối ngoại A01, D01 120 24.5 100
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Kinh tế và quản lý công A00 140 22.5 140
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Kinh tế và quản lý công A01, D01 140 21.5 140
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Tài chính – Ngân hàng A00 150 23.25 150
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Tài chính – Ngân hàng A01, D01 150 22.25 150
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Kế toán A00 100 24 100
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Kế toán A01, D01 100 23 100
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Hệ thống Thông tin Quản lý A00 90 22.5 150
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Hệ thống Thông tin Quản lý A01, D01 90 21.5 150
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Quản trị kinh doanh A00 120 24.25 120
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Quản trị kinh doanh A01, D01 120 23.25 120
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Kiểm toán A00 100 24.75 100
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Kiểm toán A01, D01 100 23.75 100
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Marketing A00 70 24 70
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Marketing A01, D01 70 23 70
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Thương mại điện tử A00 60 23 150
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Thương mại điện tử A01, D01 60 22 150
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Luật kinh doanh A00 200 24 200
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Luật kinh doanh A01, D01 200 23 200
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Luật thương mại quốc tế A00 200 24 200
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Luật thương mại quốc tế A01, D01 200 23 200
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Luật dân sự A00 150 23.25 170
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Luật dân sự A01, D01 150 22.25 170
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Luật tài chính – Ngân hàng A00 150 22.75 170
QSK Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TP HCM Luật tài chính – Ngân hàng A01, D01 150 21.75 170
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm toán học A00 65 22 60
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Vật lý A00, A01 65 20.5 50
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Hóa học A00 65 19.5 50
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Tin học A00, A01, D01 40 15 30
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Sinh học B00 55 15 40
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Ngữ văn C00 60 19.5 50
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Lịch sử C00 55 15 40
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Địa lí A00, C00 55 17 40
DQN Đại học Quy Nhơn Giáo dục chính trị C00, D01 40 15 30
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Tiếng Anh D01 110 23 90
DQN Đại học Quy Nhơn Giáo dục Tiểu học A00, C00 80 22 90
DQN Đại học Quy Nhơn Giáo dục Thể chât T 40 23 30
DQN Đại học Quy Nhơn Giáo dục Mầm non M 80 19.5 90
DQN Đại học Quy Nhơn Toán học A00 80 15 100
DQN Đại học Quy Nhơn Công nghệ thông tin A00, A01, D01 250 15 300
DQN Đại học Quy Nhơn Vật lý học A00, A01 60 15 100
DQN Đại học Quy Nhơn Hóa học A00 80 15 125
DQN Đại học Quy Nhơn Sinh học B00 60 15 100
DQN Đại học Quy Nhơn Quản lý đất đai A00, B00, D01 100 15 200
DQN Đại học Quy Nhơn Địa lý tự nhiên A00, B00, D01 30 15 100
DQN Đại học Quy Nhơn Văn học C00 150 15 200
DQN Đại học Quy Nhơn Lịch sử C00 100 15 100
DQN Đại học Quy Nhơn Tâm lý học giáo dục A00, A01, D01 40 15 85
DQN Đại học Quy Nhơn Công tác xã hội C00, D01 60 15 100
DQN Đại học Quy Nhơn Quản lý giáo dục A00, A01, D01 50 15 40
DQN Đại học Quy Nhơn Việt Nam học C00, D01 70 15 100
DQN Đại học Quy Nhơn Quản lý nhà nước A00, A01, D01 200 15 300
DQN Đại học Quy Nhơn Ngôn ngữ Anh D01 280 20 300
DQN Đại học Quy Nhơn Quản trị kinh doanh A00, D01, A01 400 15 300
DQN Đại học Quy Nhơn Kinh tế A00, D01, A01 250 15 200
DQN Đại học Quy Nhơn Kế toán A00, D01, A01 350 15 285
DQN Đại học Quy Nhơn Tài chính – Ngân hàng A00, D01, A01 250 15 80
DQN Đại học Quy Nhơn Kĩ thuật điện, điện tử A00, A01 180 16 250
DQN Đại học Quy Nhơn Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 150 15 180
DQN Đại học Quy Nhơn Công nghệ kĩ thuật xây dựng A00, A01 150 15 200
DQN Đại học Quy Nhơn Nông học B00 50 15 100
DQN Đại học Quy Nhơn Công nghệ Kỹ thuật hóa học A00 200 15 250
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Quản lý đất đai A00, B00, C02, D01 280 15 140
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Phát triển nông thôn A00, B00, C02, D01 140 15 60
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Kinh tế nông nghiệp A00, B00, C02, D01 140 15 120
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Công nghệ thực phẩm A00, B00, C02, D01 140 15 70
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Quản lý tài nguyên rừng A00, B00, C02, D01 140 15 100
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Chăn nuôi A00, B00, C02, D01 140 15 140
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Thú y A00, B00, C02, D01 210 15 400
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Lâm nghiệp A00, B00, C02, D01 140 15 70
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Khoa học cây trồng A00, B00, C02, D01 140 15 120
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Khuyến nông A00, B00, C02, D01 70 15 50
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Khoa học môi trường A00, B00, C02, D01 140 15 100
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Khoa học và quản lý môi trường A00, B00, C02, D01 70 15 50
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Nuôi trồng thủy sản A00, B00, C02, D01 70 15 30
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan A00, B00, C02, D01 70 15 30
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Công nghệ Sinh học A00, B00, C02, D01 70 15 50
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Công nghệ sau thu hoạch A00, B00, C02, D01 70 15 70
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C02, D01 70 15 80
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, B00, C02, D01 140 15 50
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Cơ khí A00, A01, D01, D07 350 15 350
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Cơ khí ( CTTT) A00, A01, D01, D07 100 16 70
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Cơ – Điện tử A00, A01, D01, D07 140 17 240
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Vật liệu A00, A01, D01, D07 30 15 30
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Điện, Điện tử A00, A01, D01, D07 210 16 240
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Điện A00, A01, D01, D07 100 16 70
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông A00, A01, D01, D07 140 16 100
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Máy tính A00, A01, D01, D07 30 15 40
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A00, A01, D01, D07 350 16 300
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D07 50 15 50
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D07 50 15 70
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 50 15 70
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 50 15 120
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp A00, A01, D01, D07 30 15 40
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kinh tế công nghiệp A00, A01, D01, D07 40 15 50
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07 40 15 40
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật môi trường A00, A01, D01, D07 30 15 40
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Ngôn ngữ Anh A00, A01, D01, D07 30 15 30
DTY Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên Y đa khoa B00 300 24.75 300
DTY Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên Dược học A00 120 24.5 150
DTY Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên Răng Hàm Mặt B00 30 24.5 30
DTY Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên Y học dự phòng B00 50 23 50
DTY Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên Điều dưỡng B00 120 22 150
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Toán học A00, A01, D01, C01 40 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Toán ứng dụng A00, A01, D01, C01 40 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Vật lý học A00, D01, A01, C01 40 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Hóa học A00, B00, D01, D07 40 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Hóa Dược A00, B00, D01, D07 60 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00, B00, D01, D07 40 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Khoa học môi trường A00, B00, D07, D08 60 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, B00, D01, D07 100 15 60
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Sinh học A00, B00, D07, D08 40 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Công nghệ Sinh học A00, B00, D07, D08 40 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Văn học C00, D01, C03, C04 50 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Lịch sử C00, D01, C03, C04 40 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Báo chí C00, D01, C03, C04 60 15 80
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Du lịch C00, D01, C03, C04 60 15 100
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Địa lý tự nhiên C00, D01, B00, C04 40 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Khoa học thư viện C00, D01, B00, C04 40 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Khoa học Quản lý D01, D07, A01, C00 100 15 80
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Công tác xã hội C00, D01, C01, C03 100 15 100
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Luật D01, D07, A01, C00 250 16 260
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Công nghệ thông tin D01, A01, A00, C02   15 500
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật phần mềm D01, A01, A00, C02   15 500
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Khoa học máy tính D01, A01, A00, C02   15 500
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Truyền thông và Mạng máy tính D01, A01, A00, C02   15 500
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Hệ thống thông tin D01, A01, A00, C02   15 500
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên An toàn thông tin D01, A01, A00, C02   15 500
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Truyền thông đa phương tiện D01, A01, A00, C02   15 210
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Thiết kế đồ họa D01, C04, D10, D15 40 15 40
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Công nghệ truyền thông D01, C04, D10, D15   15 210
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật máy tính D01, A01, A00, C01   15 400
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông D01, A01, A00, C01   15 400
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01, A01, A00, C01   15 400
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D01, A01, A00, C01   15 400
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Y sinh D01, D07, B00, C02 100 15 100
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Hệ thống thông tin quản lý D01, A01, C04, C00   15 250
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Quản trị văn phòng D01, A01, C04, C00   15 250
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Thương mại điện tử D01, A01, C04, C00   15 250
NHH Học viện Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng A00, A01 1500 7.12 1300
NHH Học viện Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng D01, D07 1500 7.12 1300
NHH Học viện Ngân hàng Kế toán A00, A01 800 7.35 800
NHH Học viện Ngân hàng Kế toán D01, D07 800 7.35 800
NHH Học viện Ngân hàng Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 300 6.99 400
NHH Học viện Ngân hàng Quản trị kinh doanh A00, A01 450 7.03 450
NHH Học viện Ngân hàng Quản trị kinh doanh D01, D07 450 7.03 450
NHH Học viện Ngân hàng Hệ thống thông tin quản lý A00, A01 150 7.02 250
NHH Học viện Ngân hàng Hệ thống thông tin quản lý D01, D07 150 7.02 250
NHH Học viện Ngân hàng Ngôn ngữ Anh D01, A01, D07 250 7.01 200
HQT Học viện Ngoại giao Quan hệ quốc tế D01, A01 90 24.25 90
HQT Học viện Ngoại giao Quan hệ quốc tế D03 90 24.25 90
HQT Học viện Ngoại giao Kinh tế Quốc tế A01, D01 90 24.25 90
HQT Học viện Ngoại giao Kinh tế Quốc tế A00 90 25 90
HQT Học viện Ngoại giao Luật quốc tế D01, A01 90 23.75 90
HQT Học viện Ngoại giao Truyền thông quốc tế D01, A01 90 24.5 90
HQT Học viện Ngoại giao Truyền thông quốc tế D03 90 24.5 90
HQT Học viện Ngoại giao Ngôn ngữ Anh D01 90 32 90
HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Giáo dục học A00, B00, C00, D01 100 16 100
HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Tâm lý học giáo dục A00, B00, C00, D01 150 17 170
HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Kinh tế giáo dục A00, A01, D01, D08 180 15 100
HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Quản lý giáo dục A00, A01, C00, D01 150 17.5 230
HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Công nghệ thông tin A00, A01, A04, A05 270 15 165
LDA Đại học Công Đoàn Quan hệ lao động A00, A01, D01 170 15.75 1450
LDA Đại học Công Đoàn Bảo hộ lao đông A00, A01 153 16.5 550
LDA Đại học Công Đoàn Bảo hộ lao đông D01 17 16.75 1450
LDA Đại học Công Đoàn Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 280 19.5 1450
LDA Đại học Công Đoàn Quản trị nhân lực A00, A01, D01 210 18.75 1450
LDA Đại học Công Đoàn Kế toán A00, A01, D01 270 20.5 1450
LDA Đại học Công Đoàn Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 270 19.25 1450
LDA Đại học Công Đoàn Xã hội học A01 14 16.75 550
LDA Đại học Công Đoàn Xã hội học C00 126 19.5 550
LDA Đại học Công Đoàn Xã hội học D01 126 17.5 550
LDA Đại học Công Đoàn Công tác xã hội A01 14 17.5 550
LDA Đại học Công Đoàn Công tác xã hội C00 126 20.75 550
LDA Đại học Công Đoàn Công tác xã hội D01 126 18.75 550
LDA Đại học Công Đoàn Luật A01 35 19.25 1450
LDA Đại học Công Đoàn Luật C00 315 23 1450
LDA Đại học Công Đoàn Luật D01 315 21 1450
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT xây dựng cầu đường A00, A01, D07 360 5.63 200
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT xây dựng cầu A00, A01, D07 60 5.63 50
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT xây dựng đường bộ A00, A01, D07 100 5.63 90
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT xây dựng cầu đường sắt A00, A01, D07 40 5.15 60
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT xây dựng cảng – đường thủy A00, A01, D07 40 5.15 60
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, D07 80 5.67 130
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D07 200 6.17 170
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT cơ khí máy xây dựng A00, A01, D07 80 5.3 90
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT cơ khí máy tàu thủy A00, A01, D07 40 5.3 90
   
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT cơ khí đầu máy – toa xe A00, A01, D07 40 5.3 90
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D07 100 6.17 100
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 250 5.82 200
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 150 5.53 150
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 140 5.82 100
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Khai thác vận tải đường sắt A00, A01, D01, D07 30 5.15 50
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Khai thác vận tải đường bộ A00, A01, D01, D07 40 5.15 50
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Logistics và Vận tải đa phương thức A00, A01, D01, D07 50 5.15 75
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Tài chính doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 80 5.53 100
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Hệ thống thông tin A00, A01, D07, D01 90 5.66 75
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Điện tử viễn thông A00, A01, D07, D01 120 5.66 80
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Truyền thông và mạng máy tính A00, A01, D07, D01 100 5.66 100
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 50 5.15 50
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT xây dựng cầu đường A00, A01, D07 100 5 50
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, D07 35 5 30
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D07 100 5 40
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT cơ khí máy xây dựng A00, A01, D07   5  
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 60 5 30
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 30 5 30
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Hệ thống thông tin A00, A01, D07, D01 30 5 30
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Điện tử viễn thông A00, A01, D07, D01   5  
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT xây dựng cầu đường A00, A01, D07 100 5 20
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, D07 35 5 20
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D07   5 20
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT cơ khí máy xây dựng A00, A01, D07   5  
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 40 5 20
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 30 5 20
TGA Đại học An Giang Giáo dục Tiểu học A00, A01, C00, D00 100 17.5 100
TGA Đại học An Giang Giáo dục mầm non M 200 15  
TGA Đại học An Giang Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D00 100 15 60
TGA Đại học An Giang Quản trị kinh doanh A00, A01, D00 100 16.25 80
TGA Đại học An Giang Kinh tế Quốc tế A00, A01, D00 50 15 50
TGA Đại học An Giang Ngôn ngữ Anh D00 80 18 80
TGA Đại học An Giang Việt Nam học A00, C00, D00 50 18 50
TGA Đại học An Giang SP tiếng Anh D00 40 22 40
TGA Đại học An Giang SP Địa lý C00, C02 40 15.25 40
TGA Đại học An Giang SP Lịch sử C00, C01 40 15.5 40
TGA Đại học An Giang SP Ngữ văn C00, D00 40 17 40
TGA Đại học An Giang SP Sinh học B 40 15 40
TGA Đại học An Giang SP Hóa học A00, A01 40 15 40
TGA Đại học An Giang SP Vật lý A00, A01 40 115 40
TGA Đại học An Giang SP Toán học A00, A01 40 15.5 40
TGA Đại học An Giang GD Chính trị C00, D00 40 17 40
TGA Đại học An Giang Tài chính doanh nghiệp A00, A01, D00 100 15 80
TGA Đại học An Giang Kế toán A00, A01, D00 100 16.5 80
TGA Đại học An Giang Công nghệ Sinh học A00, A01, B00, Hóa – Sinh- Anh 72 18 70
TGA Đại học An Giang Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D00 60 15 60
TGA Đại học An Giang Công nghệ Thông tin A00, A01, D00 60 17 60
TGA Đại học An Giang Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, Hóa – Sinh- Anh 40 15 60
TGA Đại học An Giang Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, Hóa – Sinh- Anh 100 17 60
TGA Đại học An Giang Chăn nuôi A00, A01, B00, Hóa – Sinh- Anh 60 15 60
TGA Đại học An Giang Khoa học cây trồng A00, A01, B00, Hóa – Sinh- Anh 70 16.25 70
TGA Đại học An Giang Bảo vệ thực vật A00, A01, B00, Hóa – Sinh- Anh 103 18.5 100
TGA Đại học An Giang Phát triển nông thôn A00, A01, B00, Hóa – Sinh- Anh 70 15 70
TGA Đại học An Giang Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00, Hóa – Sinh- Anh 40 16 50
TGA Đại học An Giang Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, A01, B00, Hóa – Sinh- Anh 100 15 80
  Đại học Dược Hà Nội Dược học A00 600 26.75

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *