Danh sách Mã các trường THPT tại TP.HCM dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia

Rất nhiều thí sinh đang tiến hành thủ tục đăng ký dự thi THPT quốc gia cũng như đăng ký xét tuyển vào các trường Đại học nhưng chưa biết mã trường THPT của mình là bao nhiêu. 

Danh sách Mã các trường THPT tại TP.HCM dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia

Dưới đây là danh sách mã các trường THPT tại Thành phố Hồ Chí Minh năm 2017 dành cho thí sinh hoàn tất thủ tục đăng ký dự thi THPT quốc gia và xét tuyển Đại học – Cao đẳng năm 2017.

Mã các trường THPT tại Thành phố Hồ Chí Minh dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia

 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG
Tp. Hồ Chí Minh 02 001 THPT Trưng Vương
Tp. Hồ Chí Minh 02 002 THPT Bùi Thị Xuân
Tp. Hồ Chí Minh 02 003 THPT Tenlơman
Tp. Hồ Chí Minh 02 004 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
Tp. Hồ Chí Minh 02 005 THPT Lương Thế Vinh
Tp. Hồ Chí Minh 02 006 Năng Khiếu Thể dục thể thao
Tp. Hồ Chí Minh 02 007 THPT Giồng Ông Tố
Tp. Hồ Chí Minh 02 008 THPT Thủ Thiêm
Tp. Hồ Chí Minh 02 009 THPT Lê Quý Đôn
Tp. Hồ Chí Minh 02 010 THPT Nguyễn Thị Minh Khai
Tp. Hồ Chí Minh 02 011 THPT Marie Curie
Tp. Hồ Chí Minh 02 012 Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm
Tp. Hồ Chí Minh 02 013 THPT Nguyễn Thị Diệu
Tp. Hồ Chí Minh 02 014 THPT Nguyễn Trãi
Tp. Hồ Chí Minh 02 015 THPT Nguyễn Hữu Thọ
Tp. Hồ Chí Minh 02 016 THPT chuyên Lê Hồng Phong
Tp. Hồ Chí Minh 02 017 THPT Hùng Vương
Tp. Hồ Chí Minh 02 018 THPT Trần Khai Nguyên
Tp. Hồ Chí Minh 02 019 Phổ thông Năng khiếu
Tp. Hồ Chí Minh 02 020 THPT Thực hành Đại học Sư phạm
Tp. Hồ Chí Minh 02 021 THPT Trần Hữu Trang
Tp. Hồ Chí Minh 02 022 THTH Đại học Sài Gòn
Tp. Hồ Chí Minh 02 023 THPT Mạc Đĩnh Chi
Tp. Hồ Chí Minh 02 024 THPT Bình Phú
Tp. Hồ Chí Minh 02 025 THPT Nguyễn Tất Thành
Tp. Hồ Chí Minh 02 026 THPT Lê Thánh Tôn
Tp. Hồ Chí Minh 02 027 THPT Ngô Quyền
Tp. Hồ Chí Minh 02 028 THPT Tân Phong
Tp. Hồ Chí Minh 02 029 THPT Nam Sài gòn
Tp. Hồ Chí Minh 02 030 THPT Lương Văn Can
Tp. Hồ Chí Minh 02 031 THPT Ngô Gia Tự
Tp. Hồ Chí Minh 02 032 THPT Tạ Quang Bửu
Tp. Hồ Chí Minh 02 033 THPT NKTDTT Nguyễn Thị Định
Tp. Hồ Chí Minh 02 034 THPT Nguyễn Văn Linh
Tp. Hồ Chí Minh 02 035 THPT Võ Văn Kiệt
Tp. Hồ Chí Minh 02 036 THPT Nguyễn Huệ
Tp. Hồ Chí Minh 02 037 THPT Phước Long
Tp. Hồ Chí Minh 02 038 THPT Long Trường
Tp. Hồ Chí Minh 02 039 THPT Nguyễn Văn Tăng

 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Tp. Hồ Chí Minh 02 040 THPT Nguyễn Khuyến
Tp. Hồ Chí Minh 02 041 THPT Nguyễn Du
Tp. Hồ Chí Minh 02 042 THPT Nguyễn An Ninh
Tp. Hồ Chí Minh 02 043 THPT Sương Nguyệt Anh
Tp. Hồ Chí Minh 02 044 THPT Diên Hồng
Tp. Hồ Chí Minh 02 045 THPT Nguyễn Hiền
Tp. Hồ Chí Minh 02 046 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa
Tp. Hồ Chí Minh 02 047 THPT Trần Quang Khải
Tp. Hồ Chí Minh 02 048 THPT Võ Trường Toản
Tp. Hồ Chí Minh 02 049 THPT Thạnh Lộc
Tp. Hồ Chí Minh 02 050 THPT Trường Chinh
Tp. Hồ Chí Minh 02 051 THPT Gò Vấp
Tp. Hồ Chí Minh 02 052 THPT Nguyễn Trung Trực
Tp. Hồ Chí Minh 02 053 THPT Nguyễn Công Trứ
Tp. Hồ Chí Minh 02 054 THPT Trần Hưng Đạo
Tp. Hồ Chí Minh 02 055 THPT Nguyễn Thượng Hiền
Tp. Hồ Chí Minh 02 056 THPT Nguyễn Thái Bình
Tp. Hồ Chí Minh 02 057 THPT Nguyễn Chí Thanh
Tp. Hồ Chí Minh 02 058 THPT Lý Tự Trọng
Tp. Hồ Chí Minh 02 059 THPT Tân Bình
Tp. Hồ Chí Minh 02 060 THPT Trần Phú
Tp. Hồ Chí Minh 02 061 THPT Tây Thạnh
Tp. Hồ Chí Minh 02 062 THPT Thanh Đa
Tp. Hồ Chí Minh 02 063 THPT Võ Thị Sáu
Tp. Hồ Chí Minh 02 064 THPT Phan Đăng Lưu
Tp. Hồ Chí Minh 02 065 THPT Hoàng Hoa Thám
Tp. Hồ Chí Minh 02 066 THPT Gia Định
Tp. Hồ Chí Minh 02 067 THPT Trần Văn Giàu
Tp. Hồ Chí Minh 02 068 THPT Phú Nhuận
Tp. Hồ Chí Minh 02 069 THPT Hàn Thuyên
Tp. Hồ Chí Minh 02 070 THPT Nguyễn Hữu Huân
Tp. Hồ Chí Minh 02 071 THPT Hiệp Bình
Tp. Hồ Chí Minh 02 072 THPT Thủ Đức
Tp. Hồ Chí Minh 02 073 THPT Tam Phú
Tp. Hồ Chí Minh 02 074 THPT Đào Sơn Tây
Tp. Hồ Chí Minh 02 075 THPT An Lạc
Tp. Hồ Chí Minh 02 076 THPT Vĩnh Lộc
Tp. Hồ Chí Minh 02 077 THPT Bình Hưng Hòa
Tp. Hồ Chí Minh 02 078 THPT Nguyễn Hữu Cảnh
Tp. Hồ Chí Minh 02 079 THPT Bình Tân
Tp. Hồ Chí Minh 02 080 THPT Đa Phước
Tp. Hồ Chí Minh 02 081 THPT Lê Minh Xuân
Tp. Hồ Chí Minh 02 082 THPT Bình Chánh
Tp. Hồ Chí Minh 02 083 THPT Tân Túc
Tp. Hồ Chí Minh 02 084 THPT Vĩnh Lộc B
Tp. Hồ Chí Minh 02 085 THPT Củ Chi
Tp. Hồ Chí Minh 02 086 THPT Trung Phú
Tp. Hồ Chí Minh 02 087 THPT Quang Trung

 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Tp. Hồ Chí Minh 02 088 THPT Trung Lập
Tp. Hồ Chí Minh 02 089 THPT An Nhơn Tây
Tp. Hồ Chí Minh 02 090 THPT Tân Thông Hội
Tp. Hồ Chí Minh 02 091 THPT Phú Hòa
Tp. Hồ Chí Minh 02 092 Thiếu Sinh Quân
Tp. Hồ Chí Minh 02 093 THPT Lý Thường Kiệt
Tp. Hồ Chí Minh 02 094 THPT Nguyễn Hữu Cầu
Tp. Hồ Chí Minh 02 095 THPT Bà Điểm
Tp. Hồ Chí Minh 02 096 THPT Nguyễn Văn Cừ
Tp. Hồ Chí Minh 02 097 THPT Nguyễn Hữu Tiến
Tp. Hồ Chí Minh 02 098 THPT Phạm Văn Sáng
Tp. Hồ Chí Minh 02 099 THPT Long Thới
Tp. Hồ Chí Minh 02 100 THPT Phước Kiển
Tp. Hồ Chí Minh 02 101 THPT Dương Văn Dương
Tp. Hồ Chí Minh 02 102 THPT Cần Thạnh
Tp. Hồ Chí Minh 02 103 THPT Bình Khánh
Tp. Hồ Chí Minh 02 104 THPT An Nghĩa
Tp. Hồ Chí Minh 02 201 THCS và THPT Đăng Khoa
Tp. Hồ Chí Minh 02 202 TiH THCS và THPT Quốc tế á Châu
Tp. Hồ Chí Minh 02 203 Song ngữ Quốc tế Horizon
Tp. Hồ Chí Minh 02 204 THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương
Tp. Hồ Chí Minh 02 205 TiH, THCS và THPT úc Châu
Tp. Hồ Chí Minh 02 206 THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Tp. Hồ Chí Minh 02 207 THCS THPT An Đông
Tp. Hồ Chí Minh 02 208 THPT Thăng Long
Tp. Hồ Chí Minh 02 209 THPT Văn Lang
Tp. Hồ Chí Minh 02 210 THCS THPT Quang Trung Nguyễn Huệ
Tp. Hồ Chí Minh 02 211 THCS THPT Phan Bội Châu
Tp. Hồ Chí Minh 02 212 THPT Quốc Trí
Tp. Hồ Chí Minh 02 213 THCS và THPT Đào Duy Anh
Tp. Hồ Chí Minh 02 214 THPT Phú Lâm
Tp. Hồ Chí Minh 02 215 THCS và THPT Đinh Thiện Lý
Tp. Hồ Chí Minh 02 216 THCS và THPT Sao Việt
Tp. Hồ Chí Minh 02 217 THCS và THPT Đức Trí
Tp. Hồ Chí Minh 02 218 TiH THCS và THPT quốc tế Canada
Tp. Hồ Chí Minh 02 219 TiH THCS và THPT Nam Mỹ
Tp. Hồ Chí Minh 02 220 TiH THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm
Tp. Hồ Chí Minh 02 221 THCS và THPT Hoa Sen
Tp. Hồ Chí Minh 02 222 TiH THCS và THPT Vạn Hạnh
Tp. Hồ Chí Minh 02 223 THCS, THPT Duy Tân
Tp. Hồ Chí Minh 02 224 TiH THCS và THPT Việt úc
Tp. Hồ Chí Minh 02 225 TiH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký
Tp. Hồ Chí Minh 02 226 THPT Trần Nhân Tông
Tp. Hồ Chí Minh 02 227 THPT Trần Quốc Tuấn
Tp. Hồ Chí Minh 02 228 THPT Việt Mỹ Anh
Tp. Hồ Chí Minh 02 229 THCS THPT Bắc Sơn
Tp. Hồ Chí Minh 02 230 THCS và THPT Lạc Hồng
Tp. Hồ Chí Minh 02 231 THCS và THPT Hoa Lư

 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Tp. Hồ Chí Minh 02 232 TiH THCS và THPT Mỹ Việt
Tp. Hồ Chí Minh 02 233 THCS THPT Đông Du
Tp. Hồ Chí Minh 02 234 THCS và THPT Phạm Ngũ Lão
Tp. Hồ Chí Minh 02 235 Phổ thông DL Hermann Gmeiner
Tp. Hồ Chí Minh 02 236 THCS THPT Bạch Đằng
Tp. Hồ Chí Minh 02 237 THCS THPT Hồng Hà
Tp. Hồ Chí Minh 02 238 THPT Việt Âu
Tp. Hồ Chí Minh 02 239 THPT Đông Dương
Tp. Hồ Chí Minh 02 240 TiH THCS và THPT Đại Việt
Tp. Hồ Chí Minh 02 241 THPT Lý Thái Tổ
Tp. Hồ Chí Minh 02 242 THCS và THPT Âu Lạc
Tp. Hồ Chí Minh 02 243 THPT Đào Duy Từ
Tp. Hồ Chí Minh 02 244 TiH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương
Tp. Hồ Chí Minh 02 245 THCS và THPT Nguyễn Khuyến
Tp. Hồ Chí Minh 02 246 THCS THPT Thái Bình
Tp. Hồ Chí Minh 02 247 TiH, THCS và THPT Thanh Bình
Tp. Hồ Chí Minh 02 248 THCS THPT Việt Thanh
Tp. Hồ Chí Minh 02 249 TiH THCS và THPT Thái Bình Dương
Tp. Hồ Chí Minh 02 250 THCS và THPT Hoàng Diệu
Tp. Hồ Chí Minh 02 251 THCS và THPT Bác ái
Tp. Hồ Chí Minh 02 252 THPT Hai Bà Trưng
Tp. Hồ Chí Minh 02 253 THPT Thủ Khoa Huân
Tp. Hồ Chí Minh 02 254 THPT Huỳnh Thúc Kháng
Tp. Hồ Chí Minh 02 255 THCS THPT Hồng Đức
Tp. Hồ Chí Minh 02 256 THCS và THPT Nhân Văn
Tp. Hồ Chí Minh 02 257 THCS và THPT Trí Đức
Tp. Hồ Chí Minh 02 258 TiH THCS và THPT Hoà Bình
Tp. Hồ Chí Minh 02 259 THPT Vĩnh Viễn
Tp. Hồ Chí Minh 02 260 TiH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn
Tp. Hồ Chí Minh 02 261 THPT Minh Đức
Tp. Hồ Chí Minh 02 262 THCS THPT Tân Phú
Tp. Hồ Chí Minh 02 263 THPT Trần Quốc Toản
Tp. Hồ Chí Minh 02 264 THCS và THPT Khai Minh
Tp. Hồ Chí Minh 02 265 THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng
Tp. Hồ Chí Minh 02 266 THPT An Dương Vương
Tp. Hồ Chí Minh 02 267 THPT Nhân Việt
Tp. Hồ Chí Minh 02 268 THPT Đông á
Tp. Hồ Chí Minh 02 269 THPT Thành Nhân
Tp. Hồ Chí Minh 02 270 THCS, THPT Nam Việt
Tp. Hồ Chí Minh 02 271 THPT Trần Cao Vân
Tp. Hồ Chí Minh 02 272 THPT Hưng Đạo
Tp. Hồ Chí Minh 02 273 THPT Đông Đô
Tp. Hồ Chí Minh 02 274 THPT Lam Sơn
Tp. Hồ Chí Minh 02 275 TiH, THCS và THPT Quốc tế
Tp. Hồ Chí Minh 02 276 TiH, THCS, THPT Việt Mỹ
Tp. Hồ Chí Minh 02 277 THCS và THPT Việt Anh
Tp. Hồ Chí Minh 02 278 THPT Bách Việt
Tp. Hồ Chí Minh 02 279 THCS, THPT Ngôi Sao

 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Tp. Hồ Chí Minh 02 280 THCS và THPT Phan Châu Trinh
Tp. Hồ Chí Minh 02 281 TiH THCS và THPT Chu Văn An
Tp. Hồ Chí Minh 02 282 THPT Hàm Nghi
Tp. Hồ Chí Minh 02 283 THCS và THPT Bắc Mỹ
Tp. Hồ Chí Minh 02 284 TH Múa
Tp. Hồ Chí Minh 02 285 THCS THPT Khai Trí
Tp. Hồ Chí Minh 02 286 THPT Tân Nam Mỹ
Tp. Hồ Chí Minh 02 287 THPT quốc tế Khai Sáng
Tp. Hồ Chí Minh 02 288 THPT Quốc tế APU
Tp. Hồ Chí Minh 02 289 THPT Phùng Hưng
Tp. Hồ Chí Minh 02 290 THCS và THPT Hiền Vương
Tp. Hồ Chí Minh 02 291 THPT Tân Trào
Tp. Hồ Chí Minh 02 292 THPT quốc tế Việt úc
Tp. Hồ Chí Minh 02 293 THPT Phương Nam
Tp. Hồ Chí Minh 02 501 TT GDTX Quận 1
Tp. Hồ Chí Minh 02 502 TT GDTX Quận 2
Tp. Hồ Chí Minh 02 503 TT GDTX Quận 3
Tp. Hồ Chí Minh 02 504 TTGDTX Quận 4
Tp. Hồ Chí Minh 02 505 TTGDTX Quận 5
Tp. Hồ Chí Minh 02 506 TTGDTX Quận 6
Tp. Hồ Chí Minh 02 507 TTGDTX Quận 7
Tp. Hồ Chí Minh 02 508 TTGDTX Quận 8
Tp. Hồ Chí Minh 02 509 TTGDTX Quận 9
Tp. Hồ Chí Minh 02 510 TTGDTX Quận 10
Tp. Hồ Chí Minh 02 511 TTGDTX Quận 11
Tp. Hồ Chí Minh 02 512 TTGDTX Quận 12
Tp. Hồ Chí Minh 02 513 TTGDTX Quận Gò Vấp
Tp. Hồ Chí Minh 02 514 TTGDTX Quận Tân Bình
Tp. Hồ Chí Minh 02 515 TTGDTX Quận Tân Phú
Tp. Hồ Chí Minh 02 516 TTGDTX Quận Bình Thạnh
Tp. Hồ Chí Minh 02 517 TTGDTX Quận Phú Nhuận
Tp. Hồ Chí Minh 02 518 TTGDTX Quận Thủ Đức
Tp. Hồ Chí Minh 02 519 TTGDTX Quận Bình Tân
Tp. Hồ Chí Minh 02 520 TTGDTX Huyện Bình Chánh
Tp. Hồ Chí Minh 02 521 TTGDTX Huyện Củ Chi
Tp. Hồ Chí Minh 02 522 TTGDTX Huyện Hóc Môn
Tp. Hồ Chí Minh 02 523 TTGDTX Huyện Nhà Bè
Tp. Hồ Chí Minh 02 524 TTGDTX Huyện Cần Giờ
Tp. Hồ Chí Minh 02 525 TTGDTX Lê Quý Đôn
Tp. Hồ Chí Minh 02 526 Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh
Tp. Hồ Chí Minh 02 527 TT BTDN&TVL cho người tàn tật
Tp. Hồ Chí Minh 02 528 TTGDTX Chu Văn An
Tp. Hồ Chí Minh 02 529 Cao đẳng Tài chính – Hải quan
Tp. Hồ Chí Minh 02 530 Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu
Tp. Hồ Chí Minh 02 531 TT Huấn luyện và thi đấu TDTT
Tp. Hồ Chí Minh 02 532 ĐH Công nghiệp
Tp. Hồ Chí Minh 02 533 ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Tp. Hồ Chí Minh 02 534 TTGDTX Gia Định

 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Tp. Hồ Chí Minh 02 535 TTGDTX Tôn Đức Thắng
Tp. Hồ Chí Minh 02 536 TTGDTX Thanh niên xung phong
Tp. Hồ Chí Minh 02 537 BTVH CĐKT Cao Thắng
Tp. Hồ Chí Minh 02 538 Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm
Tp. Hồ Chí Minh 02 539 TTGDTX Trần Hưng Đạo
Tp. Hồ Chí Minh 02 540 BTVH Thanh Đa
Tp. Hồ Chí Minh 02 541 BTVH ĐH Ngoại Thương
Tp. Hồ Chí Minh 02 601 TC KT Nông Nghiệp
Tp. Hồ Chí Minh 02 602 TC nghề Nhân Đạo
Tp. Hồ Chí Minh 02 603 TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3
Tp. Hồ Chí Minh 02 604 TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh
Tp. Hồ Chí Minh 02 605 TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh
Tp. Hồ Chí Minh 02 606 THCN L.Thực T.Phẩm
Tp. Hồ Chí Minh 02 607 TCKT&NV Nam Sài Gòn
Tp. Hồ Chí Minh 02 608 TC nghề xây lắp điện
Tp. Hồ Chí Minh 02 609 TC nghề Lê Thị Riêng
Tp. Hồ Chí Minh 02 610 TC Hồng Hà
Tp. Hồ Chí Minh 02 611 TC Vạn Tường
Tp. Hồ Chí Minh 02 612 TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng
Tp. Hồ Chí Minh 02 613 TC nghề số 7
Tp. Hồ Chí Minh 02 614 TC Phương Đông
Tp. Hồ Chí Minh 02 615 TC nghề Ngọc Phước
Tp. Hồ Chí Minh 02 616 TC Thông tin Truyền thông
Tp. Hồ Chí Minh 02 617 TC KTKT Quận 12
Tp. Hồ Chí Minh 02 618 TC ánh Sáng
Tp. Hồ Chí Minh 02 619 TC nghề Quang Trung
Tp. Hồ Chí Minh 02 620 TC Âu Việt
Tp. Hồ Chí Minh 02 621 TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Tp. Hồ Chí Minh 02 622 TC KTKT Sài Gòn
Tp. Hồ Chí Minh 02 623 TC TC KT TH Sài Gòn
Tp. Hồ Chí Minh 02 624 TCKTKT Tây Nam á
Tp. Hồ Chí Minh 02 625 TC Y dược Kỹ thương
Tp. Hồ Chí Minh 02 626 TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế
Tp. Hồ Chí Minh 02 627 TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO
Tp. Hồ Chí Minh 02 628 TC nghề Công nghệ Bách khoa
Tp. Hồ Chí Minh 02 629 TC Mai Linh
Tp. Hồ Chí Minh 02 630 TC nghề Thủ Đức
Tp. Hồ Chí Minh 02 631 TC nghề Công nghiệp tàu thủy II
Tp. Hồ Chí Minh 02 632 TC Đại Việt
Tp. Hồ Chí Minh 02 633 TC Đông Dương
Tp. Hồ Chí Minh 02 634 TC Quang Trung
Tp. Hồ Chí Minh 02 635 TC Bách Khoa Sài Gòn
Tp. Hồ Chí Minh 02 636 TC Tây sài Gòn
Tp. Hồ Chí Minh 02 637 TC nghề Củ Chi
Tp. Hồ Chí Minh 02 638 TC KTKT Huyện Hóc Môn
Tp. Hồ Chí Minh 02 701 CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh
Tp. Hồ Chí Minh 02 702 CĐ Giao thông Vận tải
Tp. Hồ Chí Minh 02 703 CĐ nghề Việt Mỹ

 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                      
Tp. Hồ Chí Minh 02 704 CĐ GTVT 3
Tp. Hồ Chí Minh 02 705 CĐ Kỹ thuật Phú Lâm
Tp. Hồ Chí Minh 02 706 CĐ BC CN&QTDN
Tp. Hồ Chí Minh 02 707 CĐ KT KT Công Nghiệp 2
Tp. Hồ Chí Minh 02 708 CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ
Tp. Hồ Chí Minh 02 709 CĐ Kinh Tế
Tp. Hồ Chí Minh 02 710 CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM
Tp. Hồ Chí Minh 02 711 CĐ nghề Giao thông vận tải TW3
Tp. Hồ Chí Minh 02 712 CĐ Công nghệ Thủ Đức
Tp. Hồ Chí Minh 02 800 Học ở nước ngoài_02
Tp. Hồ Chí Minh 02 801 ĐH Sân Khấu Điện ảnh
Tp. Hồ Chí Minh 02 802 ĐH DL Hồng Bàng
Tp. Hồ Chí Minh 02 803 ĐH DL Văn Hiến
Tp. Hồ Chí Minh 02 804 ĐH Văn Hóa Thành phố Hồ Chí Minh
Tp. Hồ Chí Minh 02 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_02

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *